Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33247
TS PHẠM THỊ THU HƯỜNG
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Văn Tuấn, Nguyễn Minh Thư, Bùi Thị Khánh Linh, Phạm Thị Thu Hường, Lê Thị Hồng Nhung, Hoàng Thị Mỹ Nhung, Trần Văn Tuấn*, Phạm Thị Thu Hường, Phạm Thanh Hiền, Lê Thị Hồng Nhung, Hoàng Thị Mỹ Nhung Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Huong Thi Phi, Phu Van Nguyen, Thanh Van Pham, Huy Van Hoang, Quynh Manh Luu, Thien Duy Nguyen, Huong Thi Thu Pham, Van Thi Thanh Nguyen, Luong Hoang Nguyen, Hong Thi Tran, Nam Hoang Nguyen Microfluid Nanofluid 29, 10 (2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Kazuo Sakurai, Shota Fujii, Doan Thi Hong Van, Nguyen Thi Mai Phuong, Nguyen Thi Van Anh, Pham Thi Thu Huong Bằng sáng chế tại Nhật Bản: Mã số: WO2011054063 Ngày 25.3.2021 - Tại Mỹ: Status: Pending; Pub. No.: US 2022/0362401 A1. Date: 17.11.2022 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Van Tuan Tran, Minh Thu Nguyen, Thi Khanh Linh Bui, Thi Thu Huong Pham, Thanh Hien Pham, Thi Hong Nhung Le, Thi My Nhung Hoang Vietnam Journal of Science and Technology (series B), 64(11):22-66. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tran VT, Thai HD, Vu TX, Vu HH, Nguyen GT, Trinh MT, Tran HTT, Pham HTT, Le NTH. Biotechnol Lett. 2023 Apr 18. doi: 10.1007/s10529-023-03374-y. Epub ahead of print. PMID: 37071381. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Doan, V.T.H., Katsuki, J., Takano, S. Phuong Mai T Nguyen, Van Anh T. Nguyen, Huong T. T. Pham, Shota Fuji, Kazuo Sakurai Polym J 55, 1367-1378. https://doi.org/10.1038/s41428-023-00813-5 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Dual roles of oxostephanine as an Aurora kinase inhibitor and angiogenesis suppressor. Thu-Hien Thi Tran, Le-Duy Ba Vu, Huy Quoc Nguyen, Hanh Bich Pham, Xuan Phuong Thi Do, Uyen Thi Trang Than, Thu-Huong Thi Pham, Linh Dieu Do, Kim-Van Thi Le, Thao Phuong Nguyen, My-Nhung Thi Hoang (2022).Internarional Journal of Molecular medicine 50 (5): 133, 2022. dOI: 10.3892/ijmm.2022.5189. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ngoc Duc Vo, Anh Thi Van Nguyen, Hoi Thi Le, Nam Hoang Nguyen, and Huong Thi Thu Pham Applied Sciences. 2021; 11(21):9786. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trần T.N. Huyền, Bùi T.T. Hà, Đỗ Đ. Quang, Lê T.T. Hường, Phạm T.T. Hường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Bộ KH&CN) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Trần T.N. Huyền, Bùi T.T. Hà, Đỗ Đ. Quang, Lê T.T. Hường, Phạm T.T. Hường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Bộ KH&CN) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Van T. H. Doan, Shin Takano, Ngoc Anh T. Doan, Phuong T. M. Nguyen, Van Anh T. Nguyen, Huong T. T. Pham, Koji Nakazawa, Shota Fujii, Kazuo Sakurai Polymer Journal Vol. 53, p.481–492(2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Van T. H. Doan, Ji Ha Lee, Rintaro Takahashi, Phuong T. M. Nguyen, Van Anh T. Nguyen, Huong T. T. Pham, Shota Fujii, Kazuo Sakurai Polymer Journal volume 52, pages 457–466 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
T.T. Nguyen, H.T. Nguyen, H.T.T. Pham, A.H. Nguyen, T.N. Phan, T. Hara, Y. Takatsuka and A.T.V. Nguyen Journal of Applied Microbiology (2020) Jul;129(1):51-62. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Thi Tham Nguyen, Thi Huong Nguyen, Thi Ngoc Que Nguyen, Thi My Tran, Thi Thu Huong Pham, Dinh Thang Nguyen, Thi Van Anh Nguyen Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering (2019) 61, 52-57 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Preparation of agarose-glucan for anti-tumor necrosis factor protein drug delivery Nguyen Bao Ngoc, Do Thi Ly, Esther Derouet, Nguyen Huu Tuan Dung, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Phuong Linh, Nguyen Hoang Nam, Nguyen Minh Hieu, Nguyen Dinh Thang, Nguyen Thi Van Anh, Pham Thi Thu HuongVNU J. of Science, Natural Science and Technology (2018) Vol.34, No.4, 9-16. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Pham Thi Dau, Le Thu Ha, Le Huu Tuyen, Pham Thi Thu Huong, Hisato Iwata VNU J Sci Natural Science & Technol, Vol.32, No. 1S, (2016) 11-17. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dung H.T. Nguyen, Ngoc B. Nguyen, Linh T.P. Nguyen, Ly T. Do, Tung T. Nguyen, Nam H. Nguyen, Sakurai Kazuo, Mochizuki Shinichi, Kihara Takanori, Thang D. Nguyen, Anh T. V. Nguyen, Huong T. T. Pham Journal of Electronic Materials, Vol.48 (10), pp 6570-6582. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Dong Hyun Kim*, Hye-Min Kim*, Pham Thi Thu Huong*, Ho-Jin Han, Joonsung Hwang, Hyunjoo Cha-Molstad, Kyung Ho Lee, In-Ja Ryoo, Kyoon Eon Kim, Yang Hoon Huh, Jong Seog Ahn, Yong Tae Kwon, Nak-Kyun Soung, Bo Yeon Kim BMB Rep. 2019; 52(5): 342-347 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Huong Thi Nguyen, Tham Thi Nguyen, Huong Thi Thu Pham, Que Thi Ngoc Nguyen, My Thi Tran, Anh Hoa Nguyen, Tuan Nghia Phan, Ha Thi Viet Bui, Hien Thi Thanh Dao, Anh Thi Van Nguyen PLoS ONE 13(12): e0209341 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Carotenoid producing Bacillus aquimaris found in chicken gastrointestinal tracts. IF 2.55 Tran Thi Luong, Ngo Thi Huong, Bui Thi Viet Ha, Pham Thi Thu Huong, Nguyen Hoa Anh, Do Thi Viet Huong, Quach Thi Ha Van, Phan Tuan Nghia, Nguyen Thi Van Anh.Journal of Biotechnology 14(4): 761-768 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Alpha-mangostin inhibits the migration and invasion of A549 lung cancer cells. Thi Kieu Trang Phan, Fahimeh Shahbazzadeh, Thi Thu Huong Pham, Takanori KiharaPeer Journal, 2018 Jun 25;6:e5027 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hoàng Thị Trang, Hoàng Thị Phương, Phạm Thị Thu Hường, Mai Châu Phương, Đẩu Bảo Ngọc, Trần Tiến Thịnh, Phạm Thị Dậu Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Chử Thị Ngọc Mai, Phạm Thị Thu Hường, Đỗ Thị Hoàng Kim, Phạm Kiên Cường, Trần Thị Mỹ, Nguyễn Thị Vân Anh, Phan Tuấn Nghĩa VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology, Vol.31(4S), pp.220-229 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Anticancer Activity of a Novel Small Molecule Tubulin Inhibitor STK899704 Sakchaisri Jack, Sunok Kim, HJ Ah, Soungnak Kuyn, Lee KuyngHo, Chanmi Park, Thimmeo gowda NR, Thi Thu Huong Pham, Jang Je Hak, Kyunglee, BoY Kim.PLOS ONE Journal - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Dinh Thang, Pham T.T. Huong, Nguyen Van Minh Molecular Medicine Reports - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
The Expression of Tumor-marker IL-13Rα2 Antigen is Related to Kras Mutation Model. Pham Thi Thu Huong, Jong-Seog Ahn, Bo-Yeon KimVNU J. Sci., Nat. Sci & Tech.,Vol.30, 6S-C (43) p717. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen TVA, Pham KC, Pham TTH, Pham LH, Nguyen HA, Dang TL, Huynh AH, Cutting SM & Phan TN FEMS Microbiol Lett. Jul 28 (1-7). - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Pham Thi Thu Huong, Nguyen Hoang Uyen, Nguyen Chi Thuan, Nguyen Van Hao 09/ 2003. Journal of Fisheries - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Uyen, N.H., Thuan, N. C., and Huong, P.T VRL 29-JAN-2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Magnolol Inhibits LPS induced NFκB/Rel Activation by Blocking p38 Kinase in Murine Macrophages Mei Hong Li, Gugan Kothandan, Seung Joo Cho, Pham Thi Thu Huong, Yong Hai Nan, Kun Yeong Lee, Song Yub Shin, SungSu Yea, and Young Jin JeonKorean Journal of Physiology and Pharmacology 14. 2010 (353-358) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Macrophage activation by glycoprotein isolated from Dioscorea batatas Pham Thi Thu Huong and YoungJin JeonToxicology Research 27. 2011 (167-172) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Characterization and Immunopotentiating Effects of the Glycoprotein Isolated from Dioscorea Batatas Pham Thi Thu Huong, Chan-Ho Lee, Mei Hong Li, Min Young Lee1, Joon-Ki Kim, Sun-Mee Lee, Jong Heum Seon, Dong Cheol Lee, and Young Jin JeonKorean Journal of Physiology and Pharmacology 15. 2011(101-106) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Pham Thi Thu Huong, Dong Oh Moon, Sun Ok Kim, Kyoon Eon Kim, Sook Jung Jeong, Ki Won Lee, Kyung Sang Lee, Jae Hyuk Jang, Raymond Leo Erickson, Jong Seog Ahn, Bo Yeon Kim Cellular Signalling 23. 2011( 857–865) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Synergistic Induction of iNOS by IFN-γ and Glycoprotein Isolated from Dioscorea batatas Pham Thi Thu Huong, Min Young Lee, Kun Yeong Lee, In Youp Chang, Seog Ki Lee, Sang Pil Yoon, Dong-Cheol Lee, and Young Jin JeonKorean Journal of Physiology and Pharmacology 16. 2012 ( 431-436) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Regulation of CEP131 gene expression by SP1 Pham Thi Thu Huong, Nak Kyun Soung, Jae Hyuk Jang, Hyun Joo Cha-Molstad, KrisadaSakchaisri, Sun Ok Kim, Jun Min Jang, Kyoon Eon Kim, Kyung Sang Lee,Yong Tae Kwon, Raymond Leo Erikson, Jong Seog Ahn,Gene 513. 2013 (75-81) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 30/1/2020 - 30/09/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Nghiên cứu tạo kit tách chiết ADN và ARN từ các tiêu bản cố định mẫu mô ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 08/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Sản xuất thực phẩm chức năng có arabinoxylan từ cám gạo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/06/2016 - 01/06/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/11/2022; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/12/2020 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam; Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 12/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội; Phòng thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ Enzym và Protein Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội; Phòng thí nghiệm trọng điểm Công nghệ Enzym và Protein Thời gian thực hiện: 12/2020 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình cơ bản ngành Vật lý, Mã số: ĐTĐL.CN-02/18. Thời gian thực hiện: 2/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ TWAS Thời gian thực hiện: 12/ 2016 - 11/ 2018; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Nghiên cứu tạo kit tách chiết AND và ARN từ các tiêu bản cố định mẫu mô ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: QG.16.22. Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/ 2016 - 01/ 2018; vai trò: Thư ký |
| [16] |
Sản xuất thực phẩm chức năng có arabinoxylan từ cám gạo. 04/HĐ-SXTN.04.16/CNSHCB Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 07/ 2016 - 07/ 2018; vai trò: Thư ký |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Hà Nội, Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ Enzym và Protein. Thời gian thực hiện: 06/ 2016 - 06/ 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 12/ 2012 - 12/ 2015; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ Enzym và Protein Thời gian thực hiện: 08/2014 - 02/2017; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐHKHTN, ĐHQG Hà Nội Thời gian thực hiện: 03/ 2015 - 03/ 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Phát triển chỉ thị phân tử trong nghiên cứu chẩn đoán và phòng bệnh cho tôm nuôi. Mã số 4301J. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2002 - 12/2004; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Sinh học Hàn quốc Thời gian thực hiện: 09/2010 - 03/2013; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Sinh học Hàn quốc Thời gian thực hiện: 02/2008 - 02/2010; vai trò: Thành viên |
