Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.45818
ThS Nguyễn Mai Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Le Thi Hong Minh, Vu Thi Thu Huyen, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Quyen, Vu Van Nam, Nguyen Thuy Linh, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [2] |
Nguyen Mai Anh, Vu Thi Thu Huyen, Cao Duc Tuan, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Le Thi Hong Minh Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [3] |
Nguyen Mai Anh, Le Thi Hong Minh, Vu Thi Quyen, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Vu Thi Thu Huyen Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [4] |
Steroid Ergostane từ Aspergillus sp. M904 tại Việt Nam Trinh Thi Thanh Van, Nguyen Mai Anh, Vu Van Nam, Nguyen Thuy Linh, Le Thi Hong Minh, Brian T. Murphy, Doan Thi Mai Huong, Pham Van CuongKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [5] |
Các chất chuyển hóa thứ cấp kháng khuẩn từ một loại nấm có nguồn gốc từ biển Penicillium sp. OM07 Phi Thi Dao, Nguyen Thuy Linh, Vu Van Nam, Vu Thi Quyen, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Thu Huyen, Le Thi Hong Minh, Pham Van Cuong, Doan Thi Mai HuongKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [6] |
Nguyen Thi Hoang Anh, Vu Thi Thu Huyen, Nguyen Mai Anh, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Dam Thanh Xuan, Cao Duc Tuan, Le Thi Hong Minh Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [7] |
Sàng lọc xạ khuẩn từ biển Ninh Thuận và Bình Thuận để sản xuất kháng sinh Vu Thi Thu Huyen, Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Quyen, Doan Thi Mai Huong, Pham Van CuongKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [8] |
Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Quyen, Phi Thi Dao, Tran Van Hieu, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Vu Thi Thu Huyen Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [9] |
Vũ Thị Quyên; Vũ Thị Thu Huyền; Nguyễn Mai Anh; Nguyễn Hải Đăng; Đoàn Thị Mai Hương; Phạm Văn Cường; Lê Thị Hồng Minh Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [10] |
Trần Thị Thanh Hoa; Lê Thị Hồng Minh; Vũ Thị Quyên; Nguyễn Mai Anh; Đoàn Thị Mai Hương; Châu Văn Minh; Phạm Văn Cường Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [11] |
Lê Thị Hồng Minh; Nguyễn Mai Anh; Vũ Thị Quyên; Vũ Thi Thu Huyền; Đoàn Thị Mai Hương; Phạm Văn Cường; Châu Văn Minh Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [12] |
Lê Thị Hồng Minh; Vũ Thị Quyên; Nguyễn Mai Anh; Phạm Việt Cường; Phạm Văn Cường; Đoàn Thị Mai Hương; Brian T. Murphy; Châu Văn Minh Khoa học và công nghệ (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [13] |
Phân lập, tuyển chọn và định danh một số chủng vi khuẩn liên kết sáu loài hải miên vùng biển Sơn Chà Phạm Việt Cường; Nguyễn Mai Anh; Vũ Thị Quyên; Nguyễn Thị Kim CúcSinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [14] |
Cao Đức Tuấn, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Mai Anh, Đoàn Thị Mai Hương, PhạmVăn Cường, Đỗ Anh Duy, Young-Ho Kim, Hoàng Thị Hồng Liên, Lê Thị Hồng Minh, Nguyễn Văn Hùng. Tạp chí Công nghệ Sinh học 19(4) 755-764 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Vu Thi Quyen, Vu Thi Thu Huyen, Nguyen Mai Anh, Nguyen Hai Dang, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Le Thi Hong Minh Tạp chí Công nghệ Sinh học, 19(3):557-568 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Quyen, Vu Thi Thu Huyen, Phi Thi Dao, Nguyen Thuy Linh, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong Vietnam Journal of Biotechnology 20(4): 741-749, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Screening of actinomycetes from Ninh Thuan and Binh Thuan sea for antimicrobial producers Vu Thi Thu Huyen, Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Quyen, Doan Thi Mai Huong, Pham Van CuongVietnam Journal of Marine Science and Technology 2022, 22(4)415–424 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Quyen, Phi Thi Dao, Tran Van Hieu, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Vu Thi Thu Huyen Vietnam Journal of Marine Science and Technology 2023, 23(3)311–320 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Do Thi Phuong, Nguyen Mai Anh, Nguyen Thi Nga, Vu Thi Thu Huyen, Nguyen Thi Cuc, Trieu Ha Phuong, Le Thị Hong
Minh, Do Thi Thao Vietnam Journal of Science and Technology 62 (1) (2024) 35-47 doi:10.15625/2525-2518/17905 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thi Hoang Anh, Vu Thi Thu Huyen, Nguyen Mai Anh, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Dam Thanh Xuan,
Cao Duc Tuan, Le Thi Hong Minh Vietnam Journal of Marine Science and Technology 2024, 24(1) 1–9 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Thi Hoang Anh , Nguyen Mai Anh , Vu Thi Thu Huyen , Phi Thi Dao , Doan Thi Mai Huong , Pham Van Cuong ,
Dam Thanh Xuan , Bui Huu Tai, Le Thi Hong Minh, Phan Van Kiem Chemistry & Biodiversity, 2023, Vol. 20, No. 12, e202301660. doi:10.1002/cbdv.202301660 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Thu Huyen, Vu Thi Quyen,Phi Thi Dao, Doan Thi Mai Huong, Pham Van
Cuong, Cao Duc Tuan, Phan Van Kiem, Bui Huu Tai Chemistry & Biodiversity, 2023, Vol. 20, No. 11, e202301425. doi.org/10.1002/cbdv.202301425 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Mai Anh, Vu Thi Thu Huyen, Vu Thi Quyen, Phi Thi Dao, Do Thi Quynh, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Ton That Huu Dat, Le Thi Hong Minh Current Microbiology (2024) 81:32 https://doi.org/10.1007/s00284-023-03568-7 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tạo Adenovirus tái tổ hợp mang đoạn gen ChIL-6 Vũ Thị Thu Huyền; Lê Thị Hồng Minh; Nguyễn Thị Kim Cúc; Vũ Thị Quyên; Nguyễn Mai Anh; Lê Thanh Hòa; Phạm Việt CườngKhoa học và Công nghệ (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [25] |
Nucleotit được phân lập mã hóa protein ức chế proteaza PI-QT2 và quy trình sản xuất protein này Nguyễn Thị Kim Cúc, Vũ Thị Thu Huyền, Phạm Việt Cường, Nguyễn Phương Hoa, Trần Thị Hồng. Nguyễn Mai Anh, Tôn Thất Hữu Đạt, Lê Thị Hồng Minh.Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Trần Thị Thanh Hoa, Lê Thị Hồng Minh, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Mai Anh, Đoàn Thị Mai Hương, Châu Văn Minh, Phạm Văn Cường Tạp chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Vu Thi Thu Huyen, Le Thi Hong Minh, Vu Thi Quyen, Nguyen Mai Anh, Nguyen Thi Kim Cuc2, Nguyen Thi Luyen, Nguyen Tien Dat Bangladesh Journal of Pharmacology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Duc Danh Cao, Thi Thanh Van Trinh, Huong Doan Thi Mai, Van Nam Vu, Hong Minh Le, Quyen Vu Thi, Mai Anh Nguyen, Thu Trang Duong, Dang Thach Tran, Van Minh Chau, Rui Ma, Gauri Shetye, Sanghyun Cho, Brian T. Murphy, Van Cuong Pham Mar. Drugs - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hong Minh Thi Le, Quynh Thi Do, Mai Huong Thi Doan, Quyen Thi Vu, Mai Anh Nguyen, Thu Huyen Thi Vu, Hai Dang Nguyen, Nguyen Thi Thuy Duong, Manh Hung Tran, Van Minh Chau, Van Cuong Pham Molecules - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Quy trình tạo hạt giả virut gây bệnh lở mồm long móng để sản xuất vacxin Phạm Việt Cường, Lê Thị Hồng Minh, Nguyễn Hoàng Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc, Vũ Thị Thu Huyền, Nguyễn Phương Hoa, Nguyễn Mai AnhCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Quy trình sản xuất chế phẩm nanochitosan tinh dầu nghệ Nguyễn Thị Kim Cúc, Phạm Việt Cường, Nguyễn Thị Ngoan, Trần Thị Kim Dung, Vũ Thị Thu Huyền, Nguyễn Mai AnhCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Antimicrobial lavandulylated flavonoids from a sponge-derived actinomycete Duc Danh Cao, Thi Quynh Do, Huong Doan Thi Mai, Quyen Vu Thi, Mai Anh Nguyen, Hong Minh Le Thi, Dang Thach Tran, Van Minh Chau, Do Cong Thung & Van Cuong PhamNatural Product Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Duc-Tuan Cao, Thuy-Linh Nguyen, Van-Hieu Tran, Huong Doan-Thi-Mai, Quyen Vu-Thi, Mai-Anh Nguyen, Hong-Minh Le-Thi, Van-Minh Chau, Van-Cuong Pham Natural Product Communications Vol. 14 No. 1 121 - 124 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Phuong Hoa, Nguyen Hoang Duong, Tran Thi Kim Dzung, Le Thi Hong Minh, Vu Thi Thu Huyen, Nguyen Mai Anh, Nguyen Thi Kim Cuc, Pham Viet Cuong International Journal of Development Research Vol. 06, Issue, 01, pp. 6447-6452 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Secondary metabolites produced by marine actinomycete Streptomyces sp. G278 Cao Duc Tuan, Tran Van Hieu, Doan Thi Mai Huong, Le Thi Hong Minh, Vu Thi Quyen, Nguyen Mai Anh, Brian Murphy, Nguyen Quoc Vuong, Pham Van CuongTạp chí hóa học Việt Nam, 55(6e) 145-149 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Secondary metabolites from marine actinomycete Streptomyces sp. G212 Cao Duc Tuan, Vu Van Nam, Tran Van Hieu, Doan Thi Mai Huong, Vu Thi Quyen, Nguyen Mai Anh, Le Thi Hong Minh, Brian T. Murphy, Nguyen Quoc Vuong, Pham Van CuongTạp chí hóa học Việt Nam, 55(6e) 85-89 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Secondary metabolites from marine actinomycete Streptomyces sp. G266 Cao Duc Danh, Vu Van Nam, Doan Thi Mai Huong, Tran Dang Thach, Vu Thi Quyen, Nguyen Mai Anh, Le Thi Hong Minh, Brian T. Murphy, Nguyen Quoc Vuong, Pham Van CuongTạp chí hóa học Việt Nam, 55(6e) 107-110 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Cyclopeptides from marine actinomycete Streptomyces sp. G261 Cao Duc Danh, Phi Thi Dao, Doan Thi Mai Huong, Tran Dang Thach , Nguyen Mai Anh, Le Thi Hong Minh, Tran Tuan Anh, Pham Van CuongTạp chí hóa học Việt Nam, 56(5), 570-573 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Secondary metabolites from Micromonospora sp. G244 Cao Duc Danh, Truong Bich Ngan, Doan Thi Mai Huong, Tran Dang Thach, Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Chau Van Minh, Pham Van Cuongtạp chí hóa học Việt Nam, 56(4e) 203-207 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Secondary metabolites from Micromonospora sp. G233 Cao Duc Danh, Truong Bich Ngan, Phan Thanh Nam, Doan Thi Mai Huong, Tran Dang Thach, Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Brian T. Murphy, Nguyen Quoc Vuong, Pham Van CuongTạp chí hóa học Việt Nam 55(6e) 135-139 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Lê Thị Hồng Minh, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Mai Anh, Phạm Việt Cường, Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Brian T. Murphy, Châu Văn Minh Tạp chí Khoa học và Công nghệ 54 (3) 323-331 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen Hoang Duong, Chi-Ning Chuang, Nguyen Phuong Hoa, Tran Thi Kim Dzung, Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Nguyen Thi Kim Cuc, Le Thu Ha , Pham Viet Cuong, Ting-Wang Fang Tạp chí Khoa học và công nghệ, 54 (5), 597-606 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Vu Thi Quyen, Le Thi Hong Minh, Vu Van Nam, Le Cong Vinh, Nguyen Mai Anh, Pham Viet Cuong, Nguyen Thi Kim Cuc, Doan Thi Mai Huong, Brian T. Murphy, Pham Van Cuong, Chau Van Minh tạp chí hóa học Việt Nam, 53(2e) 188-192 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Le Thi Hong Minh, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Quyen, Vu Thi Thu Huyen, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Chau Van Minh Tạp chí công nghệ sinh học, 16(4): 721-728, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Cao Duc Danh, Cao Đuc Tuan, Vu Thi Quyen, Nguyen Mai Anh, Doan Thi Mai Huong, Pham Van Cuong, Chau Van Minh, Le Thi Hong Minh Tạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam, 56 (4), trang 424-433 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Phân lập và định danh một số chủng vi khuẩn liên kết sáu loài hải miên vùng biển Sơn Chà. Phạm Việt Cường, Nguyễn Thị Kim Cúc, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Mai AnhTạp chí sinh học, 36(3) trang 345-350 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Tạo adenovirus tái tổ hợp mang đoạn gen chIL-6 Vũ Thị Thu Huyền, Lê Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Kim Cúc, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Mai Anh, Lê Thanh Hòa, Phạm Việt CườngTạp chí Khoa học và công nghệ, 53 (2), trang 147-158 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vu Thi Quyen, Le Thi Hong Minh, Vu Van Nam, Le Cong Vinh, Nguyen Mai Anh, Pham Viet Cuong, Nguyen Thi Kim Cuc, Doan Thi Mai Hương, Brian T. Murphy, Pham Van Cuong, Chau Van Minh Tạp chí hóa học Việt Nam, 53(2e), trang 188-192 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Secondary metabolites from marine fungus Neurospora sp. M45 Tran Tuan Anh, Vu Van Nam, Le Thi Hong Minh, Vu Thi Quyen, Nguyen Mai Anh, Vu Thi Thu Huyen, Doan Thi Mai Huong, Nguyen Quoc Vuong, Pham Van CuongTạp chí hóa học Việt Nam, 55(6e), trang 131-134 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Lê Thị Hồng Minh, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Mai Anh, Đoàn Thị Mai Hương, Brain T Murphy, Châu Văn Minh, Phạm Văn Cường Tạp chí công nghệ sinh học, 14(3) trang 539-547 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Cao Duc Tuan, Le Thị Hong Minh, Vu Thị Quyen, Nguyen Mai Anh, Doan Thi Mai Huong, Chau Van Minh, Pham Van Cuong Tạp chí công nghệ sinh học, tập 15(4) trang 737-744 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2020-04-01 - 2024-04-01; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2014 - 01/11/2018; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 04/2021 - 04/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2024 - 06/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biển Thời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Tách dòng đoạn gene 3C vủa virus lở mồm long móng (FMD) type O gây bệnh tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biển Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 12/2011 - 6/2014; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biển Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biển Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Nghiên cứu tiềm năng về dược liệu biển (vùng biển Đông Bắc Việt Nam) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2013 - 6/2015; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 11/2014 - 11/2018; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả năng phân giải chất hữu cơ và ức chế Vibrio từ mẫu trầm tích biển thu thập tại Hạ Long – Cát Bà. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng có tác dụng tăng cường thể lực và hỗ trợ điều trị các bệnh về gan từ thực vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2013 - 6/2015; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất kháng lao và kháng sinh từ nguồn vi sinh vật đáy biển Trung Bộ (vùng biển Bắc Trung bộ đến Trung trung bộ, Việt Nam) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Nghiên cứu sản xuất và ứng dụng chế phẩm Nano Chitosan- tinh dầu nghệ bảo quản quả tươi phục vụ nhu cầu trong nước và hướng xuất khẩu 2011-2014 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công NghệThời gian thực hiện: 12/2011 - 6/2014; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Nghiên cứu tiềm năng về dược liệu biển (vùng biển Đông Bắc Việt Nam) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Phân lập và tuyển chọn các chủng xạ khuẩn liên kết hải miên có khả năng ức chế vi khuẩn Vibrio, tác nhân gây bệnh thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn từ các mẫu trầm tích biển thu thập được ở Văn Phong – Nha Trang có hoạt tính kháng một số chủng vi sinh vật kiểm định gây bệnh đường ruột. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Phân lập, sàng lọc và định danh các chủng vi sinh vật có hoạt tính gây độc tế bào từ các mẫu trầm tích ở vùng biển Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Sàng lọc các chất có hoạt tính sinh học từ vi Nấm biển phân lập từ mẫu trầm tích thu thập ở vùng biển côtô – Thanh Lân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [33] |
Tách dòng đoạn gene 3C vủa virus lở mồm long móng (FMD) type O gây bệnh tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [34] |
Tạo thư viện ADN metagenome của vi sinh vật liên kết hải miên tại ba vùng biển Nha Trang, Quảng Trị, Đà Nẵng Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Nghiên cứu các sinh vật và vi sinh vật biển trong nhiệm vụ tàu nghiên cứu biển “Viện sỹ Oparine” vào khảo sát tại Việt Nam lần thứ 7, nhằm phát hiện các hợp chất có hoạt tính sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 04/2021 - 04/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [36] |
Nghiên cứu phân lập các hợp chất có hoạt tính kháng sinh từ các chủng vi nấm thuộc vùng biển đảo Bạch Long Vĩ, Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [37] |
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất có hoạt tính kháng sinh và gây độc tế bào ung thư từ nguồn vi nấm thuộc vùng biển đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2024 - 06/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [38] |
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất kháng lao và kháng vi sinh vật kiểm định từ nguồn vi sinh vật đáy biển ở Khu vực Nam Trung Bộ (vùng biển Khánh Hòa-Bình Thuận) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [39] |
Nghiên cứu sàng lọc một số chủng vi nấm thuộc vùng biển Cù Lao Chàm - Quảng Nam để chiết xuất các chất có hoạt tính kháng sinh, gây độc tế bào ung thư. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [40] |
Nghiên cứu tìm kiếm các chất có hoạt tính sinh học từ vi nấm phân lập từ mẫu sinh vật và trầm tích thuộc vùng biển Lý Sơn - Quảng Ngãi. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
