Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.030102
PGS. TS Trần Phương Thảo
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu: Sinh học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Trần Phương Thảo, Hoàng Văn Hải Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[2] |
(E)-N´-Arylidene-2-(3-oxo-2,3-dihydro-4H-benzo[b][1,4 ]oxazin-4-yl)acetohydrazides and an anticancer composition comprising the same as an active ingredient HAN Sang Bae, KIM Young Soo, HONG Jin Tae, Nguyen Hai Nam, Tran Phuong Thao, Nguyen Thi ThuanKorea Patent 10-2018-0073157 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[3] |
(E)-N´-Arylidene-2-(3-oxo-2,3-dihydro-4H-benzo[b][1,4]oxazin-4-yl)acetohydrazides: Synthesis and Evaluation of Caspase Activation Activity and Cytotoxicity Phuong-Thao Tran et al.Chemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1612-1880 |
[4] |
(E)-N´-Arylidene-2-(4-oxoquinazolin-4(3H)-yl)acetohydrazides: Synthesis and Evaluation of Antitumor Cytotoxicity and Caspase Activation Activity Phuong-Thao Tran, Le Cong Huan, Cao Viet Phuong, Le Cong Truc, Vo Nguyen Thanh, Hai PhamThe, Le-Thi-Thu Huong, Nguyen Thi Thuan, Eun Jae Park, A Young Ji, Jong Soon Kang, Sang-Bae Han, Nguyen-Hai NamJournal Of Enzyme Inhibition And Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1475-6366 |
[5] |
2-Aryl substituted pyridine C-region analogues of 2-(3-fluoro-4-methylsulfonylaminophenyl)propanamides as highly potent TRPV1 antagonists HyungChul Ryu, Sejin Seo, Myeong Seop Kim, Mi-Yeon Kim, Ho Shin Kim, Jihyae Ann, Phuong-Thao Tran, Sun Choi, Peter M. Blumberg c, Robert Frank-Foltyn d, Gregor Bahrenberg d, Babette-Yvonne KoegelBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0960-894X |
[6] |
2‐Aryl substituted pyridine C‐region analogues of 2‐ (3‐fluoro‐4‐methyl sulfonylaminophenyl) propanamides as highly potent TRPV1 antagonists H.C. Ryu, M.S. Kim, H.S. Kim, J. Ann, P-T. Tran, J. Byun, S. Choi, P.M. Blumberg, R. Frank-Foltyn, J. LeeProceedings of KFPS-ICC-2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[7] |
2‐Aryl substituted pyridine C‐region analogues of 2‐ (3‐fluoro‐4‐methyl sulfonylaminophenyl) propanamides as highly potent TRPV1 antagonists H.C. Ryu, M.S. Kim, H.S. Kim, J. Ann, P-T. Tran, J. Byun, S. Choi, P.M. Blumberg, R. Frank-Foltyn, J. LeeProceedings of TEWT2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[8] |
A novel quinazoline-based acetohydrazide as a procaspase-3 activator and an anticancer composition comprising the same as an active ingredient HAN Sang Bae, KIM Young Soo, HONG Jin Tae, Nguyen Hai Nam, Tran Phuong Thao, Nguyen Thi ThuanKorea Patent 10-2018-0059458 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[9] |
a-Methylated simplified resiniferatoxin (sRTX) thiourea analogues as potent and stereospecific TRPV1 antagonists Ho Shin Kim, Mi-Kyoung Jin, Sang-Uk Kang, Ju-Ok Lim, Phuong-Thao Tran, Van-Hai Hoang, Jihyae Ann, Tae-Hwan Ha, Larry V. Pearce, Vladimir A. Pavlyukovets, Peter M. Blumberg, Jeewoo LeeBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0960-894X |
[10] |
a-Substituted 2-(3-fluoro-4-methylsulfonamidophenyl)acetamides as potent TRPV1 antagonists as highly potent TRPV1 antagonists Phuong-Thao Tran, Ho Shin Kim, Jihyae Ann, Sung-Eun Kim, Changhoon Kim, Mannkyu Hong, Robert Frank-Foltyn, Gregor Bahrenberg, Hannelore Stockhausen, Thomas Christoph, Jeewoo LeeBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0960-894X |
[11] |
Advances in Medicinal Chemistry Research Edeildo Junior, Phuong-Thao Tran et al.NOVA SCIENCE PUBLISHERS - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-1-53616-368-1 |
[12] |
Benzofuro[3,2-d]pyrimidin: Tổng hợp, đánh giá độc tính và khả năng ức chế protein kinase C (CaPkc1) Đào Việt Hưng, Trần Thị Vân Anh, Hà Thanh Hoà, Hoàng Đức Luận, Isabelle Ourliac-Garnier, Pascal Marchand, Trần Phương ThảoTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[13] |
Dẫn chất indazol, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa dẫn chất này dùng để điều trị bệnh liên quan tới Indoleamin 2,3-deoxygenaza 1 Trần Phương Thảo, Hoàng Văn Hải, Ngô Xuân HoàngBằng phát minh sáng chế Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[14] |
Design & Synthesis of Novel Leucyl tRNA Synthetase (LRS)-Mediated mTORC1 Inhibitors SE Kim, SY Yoon, PT Tran, JH Kim, CH Kim, SJ Jeong, I Yoon, SH Kim, JW LeeProceedings of AIMECS 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[15] |
Design, synthesis and bioevaluation of novel 6-substituted aminoindazole derivatives as anticancer agents Ngo Xuan Hoang, Van-Hai Hoang, Thi-Thu-Trang Luu, Hung N. Luu, Thien Ngo, Duong Van Hieu, Nguyen Huu Long, Le Viet Anh, Son Tung Ngo, Yen Thi Kim Nguyen, Byung Woo Han, Thanh Xuan Nguyen, Dinh Thi Thanh Hai, Tran Thi Thu Hien, Phuong-Thao TranRSC Advances - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2046-2069 |
[16] |
Design, synthesis and bioevaluation of several series of new 2-acylbenzothiazole derivatives NH Nam, PT Tran, PTP DungProceedings of the sixth Indochina conference on Pharmaceutical sciences - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
[17] |
Design, synthesis and evaluation of antitumor activity of several new series of acylhydrazones as caspases activators Trần Phương Thảo2019 International translational medicine and oncology symposium, Tapei - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[18] |
Design, synthesis and evaluation the bioactivities of novel 1,3-dimethyl-6-amino-1H-indazole derivatives as anticancer agents Van-Hai Hoang, Nguyen Thi Kieu Trang, Truong Cao Minh, Le Thien Bao Long, Tran Hoang Lan, Nguyen Thi Hue, Le Quoc Tien, Thanh Xuan Nguyen, Yen Thi Kim Nguyen, Hoon Yoo, Phuong-Thao TranBioorganic & Medicinal Chemistry, 90, 117377 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0968-0896 |
[19] |
Design, synthesis, and evaluation of indoleamin-2,3-dioxygenase 1 inhibition activity of novel 5/6-amino indazole derivatives with amide template Ngo Xuan Hoang, Tam Thuy Lu Vo, Van-Hai Hoang, Tiep K. Nguyen, Ji Hae Seo, Phuong-Thao TranPharmaceutical Sciences Asia, 50, 2, 147-156 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2586-8470 |
[20] |
Design, synthesis, evaluation of Human Glutaminyl Cyclase inhibition of new N-(5-methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl N’-3-Methoxy-4-Aminoalkyloxyphenyl Thiourea Derivatives Trần Phương ThảoL´OREAL-UNESSCO FELLOWSHIP in Vietnam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[21] |
Designation Phenylthiourea derivatives, preparation method thereof, and pharmaceutical composition for use in preventing or treating glutaminyl cyclase activity related diseases containing the same as an active ingredient KIM Young Ho, LEE Jeewoo, KIM Hee, HA Hee Jin, CHOI Kwang hyun, Hoang Van Hai, Tran Phuong ThaoKorea Patent 10-1909089 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[22] |
Discovery and development of novel 6-substituted aminoindazole derivatives as IDO1 inhibitors in Cancer Immunotherapy Ngo Xuan Hoang, Quyen Do, Luong Thi Thanh Huyen, Dinh Thi Thanh Hai, Nguyen Van Giang, Phuong-Thao TranProceedings of AIMECS 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[23] |
Discovery of 1H-indazole-6-amine derivatives as anticancer agents: Simple but Effective Ngo Xuan Hoang, Van-Hai Hoang, Thien Ngo, Thien Y Vu, Phuong-Thao TranLetters in Drug Design & Discovery - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1570-1808 |
[24] |
Discovery of Conformationally Restricted Human Glutaminyl Cyclase Inhibitors as Potent Anti-Alzheimer´s Agents by Structure-Based Design Hoang VH, Ngo VTH, Cui M, Manh NV, Tran PT, Ann J, Ha H, Kim H, Choi K, Kim YH, Chang H, Macalino SJY, Lee J, Choi S, Lee J.Journal of Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0022-2623 |
[25] |
Discovery of Leucyladenylate Sulfamates as Novel Leucyl-tRNA Synthetase (LRS)-targeted Mammalian Target of Rapamycin Complex 1 (mTORC1) Inhibitors Suyoung Yoon, Jong Hyun Kim, Sung-Eun Kim, Changhoon Kim, Phuong-Thao Tran, Jihyae Ann, Yura Koh, Jayun Jang, Sungmin Kim, Hee-sun Moon, Won Kyung Kim, Sang Kook Lee, Sunghoon Kim, Jeewoo LeeJournal of Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0022-2623 |
[26] |
Discovery of Potent Human Glutaminyl Cyclase Inhibitors as Anti-Alzheimer’s Agent Based on Rational Design Van-Hai Hoang, Phuong-Thao Tran, Minghua Cui, Van T.H. Ngo, Jongmi Park, Sun Choi, Jiyoun Lee, Kwanghyun Choi, Hanyang Cho, Hee Kim, Hee-Jin Ha, Hyun-Seok Hong, Young-Ho Kim, Jeewoo LeeJournal of Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0022-2623 |
[27] |
Discovery of simplified leucyladenylate sulfamates as novel leucyl-tRNA synthetase (LRS)-targeted mammalian target of rapamycin complex 1 (mTORC1) inhibitors Suyoung Yoon, Jong Hyun Kim, Yura Koh, Phuong-Thao Tran, Jihyae Ann, Ina Yoon, Jayun Jang, Won Kyung Kim, Sangkook Lee, Jiyoun Lee, Sunghoon Kim, Jeewoo LeeBioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0968-0896 |
[28] |
Emerging Role of Circulating Tumor Cells in Gastric Cancer Phung Thanh Huong, Sanjeev Gurshaney, Nguyen Thanh Binh Anh Gia Pham, Huy Hoang Nguyen, Xuan Thanh Nguyen, Hai Pham-The, Phuong-Thao Tran, Khanh Truong Vu, Nhuong Xuan Duong, Claudio Pelucchi, Carlo La Vecchia, Paolo Boffetta, Hung D. Nguyen, Hung N. LuuCancers - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2072-6694 |
[29] |
Exploration of some indole-based hydroxamic acids as histone deacetylase inhibitors and antitumor agents TTL Huong, Tran Phuong-Thao, Nguyen-Hai NamChemical Papers - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1336-9075 |
[30] |
Exploration of Some Thiazolidine-2,4-dione and 2-Oxoindoline Derivatives Incorporating 3,4,5-Trimethoxybenzyl Moiety as Novel Anticancer Agents Le Cong Huan, Hai Pham-The, Huong Le-Thi-Thu, Tran Phuong Thao, Do Nguyet Que , Nguyen-Thu Trang, Phan Thi Phuong Dung, Minji Pyo, Sang-Bae Han, Nguyen Thi Thuan , Nguyen-Hai Nam.Letters in Drug Design & Discovery - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1570-1808 |
[31] |
Giải thưởng Gương mặt trẻ Việt Nam triển vọng năm 2019 Trần Phương Thảo- Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[32] |
Giải thưởng Khoa học Công nghệ Thanh niên Quả Cầu Vàng 2019 Trần Phương Thảo- Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[33] |
Identifying Possible AChE Inhibitors from Drug-Like Molecules via Machine-Learning and Experimental Studies Trung Hai Nguyen; Phuong-Thao Tran; Ngoc Quynh Anh Pham; Van-Hai Hoang; Dinh Minh Hiep; Son Tung NgoACS Omega - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2470-1343 |
[34] |
Impact of the Astaxanthin, Betanin and EGCG Compounds on Small Oligomers of the Amyloid Aβ40 Peptide Huynh Minh Hung, Minh Tho Nguyen, Phuong-Thao Tran, Vi Khanh Truong, James Chapman, Le Huu Quynh Anh, Philippe Derreumaux, Van V. Vu, Son Tung NgoJournal of Chemical Information and Modeling - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1549-9596 |
[35] |
In vitro and in silico determination of glutaminyl cyclase inhibitors Phuong-Thao Tran, Van-Hai Hoang, Jeewoo Lee, Tran Thi Thu Hien, Nguyen Thanh Tung, Son Tung NgoRSC Advances - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2046-2069 |
[36] |
Inhibition of Glutaminyl Cyclase Ameliorates Amyloid Pathology in an Animal Model of Alzheimer’s Disease via the Modulation of gama-Secretase Activity Hyundong Song, Yu Jin Chang, Minho Moon, Sarah Kyua Park, Phuong-Thao Tran, Van-Hai Hoang, Jeewoo Lee, Inhee Mook-JungJournal of Alzheimer’s Disease - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1387-2877 |
[37] |
Investigation of Novel Leucyl-tRNA synthetase (LRS)-mediated mTORC1 inhibitors SY Yoon, SE Kim, PT Tran, JH Kim, CH Kim, SJ Jeong, I Yoon, SH Kim, JW LeeProceedings of AIMECS 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[38] |
Linker Modification of N‐3methoxy‐4‐ aminoalkyloxyphenyl Thiourea Derivatives as Potent Human Gtutamrimyl Cyclase Inhibitors VTH Ngo, VH Hoang, PT Tran, KH Choi, HY Cho, H Kim, YH Kim, JW LeeProceedings of 12th PSK 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[39] |
Linker Modification of N‐3methoxy‐4‐ aminoalkyloxyphenyl Thiourea Derivatives as Potent Human Gtutamrimyl Cyclase Inhibitors VTH Ngo, VH Hoang, PT Tran, KH Choi, HY Cho, H Kim, YH Kim, JW LeeProceedings of ASIAPHARM 1 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[40] |
Marine derivatives prevent wMUS81 in silico studies Son Tung Ngo, Khanh B. Vu, Minh Quan Pham, Nguyen Minh Tam and Phuong-Thao TranRoyal Society Open Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2054-5703 |
[41] |
N-(5-Methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl N’-3-Methoxy-4-Aminoalkyloxyphenyl Thiourea Derivatives as Potent Human Glutaminyl Cyclase Inhibitors VH Hoang, PT Tran, VTH Ngo, KH Choi, HY Cho, H Kim, HJ Ha, HS Hong, YH Kim, S Choi, JW LeeProceedings of AIMECS 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[42] |
New Acetohydrazides Incorporating 2‐Oxoindoline and 4‐Oxoquinazoline: Synthesis and Evaluation of Cytotoxicity and Caspase Activation Activity Le Cong Huan, Duong Tien Anh, Bui Xuan Truong, Phan Huy Duc, Pham-The Hai, Lai Duc-Anh, Le-Thi-Thu Huong, Eun Jae Park, Hye Jin Lee, Jong Soon Kang, Phuong-Thao Tran, Dao Thi Kim Oanh, Sang-Bae Han, Dinh Thi Thanh Hai, Nguyen-Hai NamChemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1612-1880 |
[43] |
Nghiên cứu chiết xuất, phân lập hợp chất diterpenoid chính từ cây khổ sâm cho lá (Croton tonkinensis Gagnep.) TTH Tran, DT Nguyen, VT Nguyen, TT Phuong, PT TranTạp chí dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[44] |
Novel 3,4-Dihydro-4-oxoquinazoline-based Acetohydrazides: Design, Synthesis and Evaluation of Antitumor Cytotoxicity and Caspase Activation Activity LeCong Huan, Phuong-ThaoTran, CaoViet Phuong, PhanHuy Duc, DuongTien Anh, PhamThe Hai, LeThi Thu Huong, NguyenThi Thuan, HyeJin Lee, EunJae Park, JongSoon Kang, NguyenPhuong Linh, TranTrung Hieu, DaoThi Kim Oanh,Sang-BaeHan, Nguyen-HaiNamBioorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0045-2068 |
[45] |
Novel 3-((1-Benzyl-1H-1,2,3-triazol-4-yl)methyl)quinazolin- 4(3H)-ones and N-(1-benzylpiperidin-4-yl)quinazolin-4-amines and its use HAN Sang Bae, KIM Young Soo, HONG Jin Tae, PARK Eun Jae, Nguyen Hai Nam, Pharm The Hai, Do Thi Mai Dung, Phuong Thao TranKorea Patent No. 10-2020-0042040 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[46] |
Novel Hydroxamic Acid Incorporating Quinazolin-4(3H)-ones as Histone Deacetylase Inhibitors and Anticancer Composition Comprising the Same HAN Sang Bae, KIM Young Soo, HONG Jin Tae, Nguyen Hai Nam, Phan Thi Phuong Dung, Phuong Thao TranKorean Patent No. 10-2018-0059492 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[47] |
Novel hydroxamic acids or N-hydroxybenzamides Incorporating Quinazoline as Histone Deacetylase Inhibitors and Anticancer Composition Comprising the Same HAN Sang Bae, KIM Young Soo, HONG Jin Tae, Phan Thi Phuong Dung, Phuong Thao TranKorea Patent 10-2018-0012915 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[48] |
N‐(5‐Methyl‐1H‐imidazol‐1‐yl)propyl N’‐3‐Methoxy‐ 4‐Aminoalkyloxyphenyl Thiourea Derivatives as Potent Human Glutaminyl Cyclase Inhibitors VH Hoang, PT Tran, VTH Ngo, KH Choi, HY Cho, H Kim, HJ Ha, HS Hong, YH Kim, S Choi, JW LeeProceedings of 12th PSK 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[49] |
N‐(5‐Methyl‐1H‐imidazol‐1‐yl)propyl N’‐3‐Methoxy‐ 4‐Aminoalkyloxyphenyl Thiourea Derivatives as Potent Human Glutaminyl Cyclase Inhibitors VH Hoang, PT Tran, VTH Ngo, KH Choi, HY Cho, H Kim, HJ Ha, HS Hong, YH Kim, S Choi, JW LeeProceedings of ASIAPHARM 1 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[50] |
Potent human glutaminyl cyclase inhibitors as potential anti-Alzheimer’s agents: Structure-activity relationship study of Arg-mimetic region VTH Ngo, VH Hoang, PT Tran, KH Choi, HY Cho, H Kim, YH Kim, JW LeeBioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0968-0896 |
[51] |
Prediction of AChE-ligand Affinity using the Umbrella Sampling Simulation Lan Thị Ngô, Khanh B. Vu, Minh Khue Dao Ngoc, Phuong-Thao Tran, Dinh Minh Hiep, Nguyen Thanh Tung, Son Tung NgoJournal of Chemical Theory and Computation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1549-9618 |
[52] |
Sàng lọc mảnh liên kết với ion kẽm trong nghiên cứu phát triển thuốc mới ức chế glutaminyl cyclase hướng điều trị bệnh Alzheimer Trần Phương Thảo, Hoàng Văn Hải, Trần Thị Thu HiềnTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[53] |
Searching and designing potential inhibitors for SARS-CoV-2 Mpro from natural sources using atomistic and deep-learning calculations Nguyen Minh Tam, Duc-Hung Pham, Dinh Minh Hiep, Phuong-Thao Tran, Duong Tuan Quang and Son Tung NgoRSC Advances - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2046-2069 |
[54] |
Searching for AChE inhibitors from natural compounds by using machine learning and atomistic simulations Quynh Mai Thai; T. Ngoc Han Pham; Dinh Minh Hiep; Minh Quan Pham; Phuong-Thao Tran; Trung Hai Nguyen; Son Tung NgoJournal of Molecular Graphics and Modelling - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1093-3263 |
[55] |
Structure Activity Relationship of Human Glutaminyl Cyclase Inhibitors Having an N-(5-Methyl-1H-imidazol-1-yl) propyl Thiourea Template Phuong-Thao Tran, Van-Hai Hoang, Shivaji A Thorat, Sung Eun Kim, Jihyae Ann, Yu Jin Chang, Dong Woo Nam, Hyundong Song, Inhee Mook-Jung, Jiyoun Lee, Jeewoo LeeBioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0968-0896 |
[56] |
Structure-Activity Relationship Investigation of Phe-Arg Mimetic Region of Human Glutaminyl Cyclase Inhibitors Van T.H. Ngo, Van-Hai Hoang, Phuong-Thao Tran Eunhye Kim, Hee Kim, Hee-Jin Ha, Jihyae Ann, Jiyoun Lee, Kwanghyun Choi, Minghua Cui, Jeewoo LeeBioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0968-0896 |
[57] |
Structure-Activity Relationship of Leucyladenylate Sulfamate Analogues as Leucyl-tRNA Synthetase (LRS)-Targeting Inhibitors of Mammalian Target of Rapamycin Complex 1 (mTORC1) Suyoung Yoon, Sung-Eun Kim, Jong Hyun Kim, Ina Yoon, Phuong-Thao Tran, Jihyae Ann, Changhoon Kim, Woong Sub Byun, Sangkook Lee, Sunghoon Kim, Jiyoun Lee, Jeewoo LeeBioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0968-0896 |
[58] |
Synthesis and cytotoxicity of 1H-indazol-6-amine derivatives Trần Phương ThảoICPAPS-ASEAN PharmNET 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[59] |
Thiết kế, tổng hợp các dẫn chất dị vòng của N-(3-methoxy-4-aminoalkyloxyphenyl) thiourea mới hướng tới thử tác dụng ức chế enzym Glutaminyl cyclase trong điều trị bệnh Alzheimer PT Tran, TH Pham, VH HoangTạp chí Nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-364X |
[60] |
Thực tập Hóa dươc ThS. Võ Thị Nhị Hà, ThS Trần Thị Lan Hương, PGS.TS. Đào Kim Oanh, TS. Trần Phương Thảo, PGS.TS. Thái Duy Thìn, TS. Nguyễn Thị Thuận, ThS. Đỗ Thị Thanh Thủy, PGS.TS. Nguyễn Tường VyTrường ĐH Dược HN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[61] |
Tổng hợp các dẫn chất 1-(3-methoxy-4-(4-(pyridinyl)alkyloxy)phenyl)-3-(3-(5-methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl)thioure mới hướng ức chế enzyme Glutaminyl cyclase Trần Phương Thảo, Hoàng Văn HảiTạp chí Y Dược học Quân sự - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0748 |
[62] |
Tổng hợp một số hợp chất amid mang bộ khung piperazin và piperidin hướng ức chế glutaminyl cyclase trong phòng và điều trị Alzheimer Trần Phương Thảo, Hoàng Văn HảiTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[63] |
Tổng hợp một số hợp chất thioure mang bộ khung piperazin và piperidin hướng ức chế glutaminyl cyclase trong phòng và điều trị Alzheimer Trần Phương Thảo, Hoàng Văn Hải, Trần Thị Thu HiềnTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[64] |
Tổng hợp và thử hoạt tính gây độc tế bào ung thư của một số dẫn chất (E)-N´-(hydroxybenzyliden)-2-acetohydrazid mang khung 2H-benzo[b][1,4]oxazin-3(4H)-on Trần Phương Thảo, Lê Công TrựcTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[65] |
Tổng hợp và thử hoạt tính gây độc tế bào ung thư của một số dẫn chất acylhydrazon mang khung 4(3H)-quinazolinon Cao Thị Cẩm Nhung, Lê Công Trực, Cao Việt Phương, Trần Phương Thảo, Nguyễn Hải NamTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[66] |
Tổng hợp và thử hoạt tính gây độc tế bào ung thư của một số dẫn chất isatin mang khung 2-(3-oxo-2,3-dihydro-4H-benzo[b][1,4]oxazin-4-yl)acetohydrazid mới Trần Phương Thảo, Cao Việt PhươngTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[67] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng nấm của một số dẫn chất dihydroxybenzofuran mới Đào Việt Hưng, Hà Quang Lợi, Trần Thị Vân Anh, Hà Thanh Hòa, Hoàng Đức Luận, Phạm Quốc Tuấn, Isabelle Ourliac-Garnier, Pascal Marchand, Trần Phương ThảoTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[68] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng tế bào ung thư của một số dẫn chất 1,3-dimethyl-1H-indazol-6-amin Ngô Xuân Hoàng, Đỗ Thị Minh Hạnh, Trần Thị Thu Hiền, Đinh Thị Thanh Hải, Trần Phương ThảoTạp chí Y Dược học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2734-9209 |
[69] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng tế bào ung thư của một số dẫn chất 2,3-dimethyl-2H-indazol-6-amin Ngô Xuân Hoàng, Trần Phương ThảoKỷ yếu HNKH ĐH Thành Đô - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[70] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng tế bào ung thư của một số dẫn chất chứa nhân thơm ở vị trí số 6 của indazol Trương Cao Minh, Lê Thiên Bảo Long, Cao Quỳnh Anh, Trần Phương Thảo, Đinh Thị Thanh Hải, Ngô Xuân HoàngTạp chí Y Dược học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[71] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế enzym glutaminyl cyclase của một số dẫn chất 1-(3-methoxy-4-(2-(piperazin-1-yl)ethoxy)phenyl)-3-(3-(5-methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl)thiourea thơm Trần Phương Thảo, Hoàng Văn HảiTạp chí dược học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[72] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế enzym glutaminyl cyclase của một số dẫn chất amid của N-(5-methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl-N′-(3-methoxy-4-alkyloxyphenyl)thiourea Trần Phương Thảo, Nguyễn Thị Thuận, Trần Thị Thu HiềnNghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-364X |
[73] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế enzym glutaminyl cyclase của một số dẫn chất N-(4-methoxy-3-aminoalkyloxy-phenyl)thiourea mới Trần Phương Thảo, Hoàng Văn HảiTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[74] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế enzym glutaminyl cyclase của một số dẫn chất piperazin của N-(5-methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl-N′-(3-methoxy-4-ethoxyphenyl)thiourea Trần Phương Thảo, Trần Thị Thu HiềnTạp chí Nghiên cứu dược và Thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-364X |
[75] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế enzym glutaminyl cyclase của một số dẫn chất piperazin/piperidin của N-(4-methoxy-3-aminoalkyloxy-phenyl)thiourea mới Trần Phương Thảo, Hoàng văn Hải, Trần Thị Thu HiềnTạp chí dược học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[76] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế enzym glutaminyl cyclase của một số dẫn chất pyrimidin của N-(5-methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl-N’-(3-methoxy-4-alkyloxyphenyl)thiourea Trần Phương Thảo, Trần Thị Thu HiềnNghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-364X |
[77] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế enzym glutaminyl cyclase của một số dẫn chất pyrimidin-2-ylamino của N-(5-methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl-N′-(3-methoxy-4-alkyloxyphenyl)thiourea Trần Phương Thảo, Trần Thị Thu HiềnTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[78] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế protein kinase của một số dẫn chất dibenzofuran mới Đào Việt Hưng, Hà Quang Lợi, Hà Thanh Hoà, Hoàng Đức Luận, Phạm Quốc Tuấn, Trần Thị Vân Anh, Isabelle Ourliac-Garnier, Pascal Marchand, Trần Phương Thảotạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-364X |
[79] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế tế bào ung thư của một số dẫn chất acetohydrazid có khung 3,4-dihydro-4-oxoquinazolin Lê Công Huân, Trần Phương Thảo, Nguyễn Thị ThuậnTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[80] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế tế bào ung thư của một số dẫn chất indazol mới Ngô Xuân Hoàng, Hoàng Văn Hải, Trần Phương ThảoTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[81] |
Tổng hợp và đánh giá tác dụng ức chế Indoleamin-2,3-dioxygenase 1 của một số dẫn chất acetamid thơm mang khung 6-amino-1H-indazol Ngô Xuân Hoàng, Dương Văn Hiếu, Nguyễn Thị Huế, Trần Phương ThảoTạp chí Nghiên cứu Dược & Thông tin thuốc, 13, 4, 1-6 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
[82] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của dẫn chất 2-phenylbenzothiazol NH Nam, PTP Dung, PT TranTạp chí dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[83] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của dẫn chất benzothiazol. Phần 1: 2-Acylaminobenzothiazol. Ngoc NA, NH Nam, Dung PTP, Oanh DTK, PT TranTạp chí dược học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[84] |
Tổng hợp và thử tác dụng sinh học của một số dẫn chất indirubin và carbaindirubin NH Nam, Ngoc NA, PT Tran, NT Minh, NT Vung, SB HanTạp chí dược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
[85] |
TRPV1 antagonist with high analgesic efficacy: 2-Thio pyridine C-region analogues of 2-(3-fluoro-4-methylsulfonylaminophenyl)propanamides Tae-Hwan Ha, HyungChul Ryu, Sung-Eun Kim, Ho Shin Kim, Jihyae Ann, Phuong-Thao Tran, Van-Hai Hoang, Karam Son, Minghua Cui, Sun Choi, Peter M Blumberg, Robert Frank, Gregor Bahrenberg, Klaus Schiene,Bioorganic & Medicinal Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0968-0896 |
[86] |
Đánh giá hoạt tính kháng nấm của (–)-cercosporamid trên một số chủng nấm Candida albicans Trần Thị Vân Anh, Trần Khắc Vũ, Phạm Quốc Tuấn, Hà Thanh Hoà, Trần Phương Thảo, Đào Việt HưngTạp chí Y Dược học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 02/2015 - 02/2018; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2016 - 01/01/2019; vai trò: Thư ký đề tài |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/11/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[5] |
Nghiên cứu bào chế cream miếng dán giảm đau tại chỗ chứa capsaicinoid từ Ớt (Capsicum spp) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/01/2021; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/09/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[7] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng ung thư của một số dẫn chất 2,3-dimethyl-2H-indazol-6-amin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 07/2020 - 07/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
[8] |
Tổng hợp và thử tác dụng ức chế enzym Glutaminyl cyclase của dãy dẫn chất N-(5-methyl-1H-imidazol-1-yl)propyl N’-3-Methoxy-4-Aminoalkyloxyphenyl Thiourea Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[9] |
Thiết kế, tổng hợp và đánh giá tác dụng sinh học của các dẫn chất tetrazol đa chức năng mới hướng dùng điều trị bệnh Alzheimer Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VIỆN NGHIÊN CỨU DỮ LIỆU LỚN (VNCDLL)Thời gian thực hiện: 12/2022 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
[10] |
Tổng hợp và thử hoạt tính kháng tế bào ung thư của một số dẫn chất 1H-indazol-6-amin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[11] |
Tổng hợp và thử tác dụng kháng ung thư của một số dẫn chất acylhydrazon mới mang khung quinazolinon Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 05/2017 - 05/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |