Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42715
PGS. TS QUÁCH TRỌNG ĐỨC
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Võ Đăng Toàn; Quách Trọng Đức Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Thực hành điều trị diệt trừ helicobacter pylori tại Việt Nam Lưu Ngọc Mai; Võ Hồng Minh Công; Quách Trọng ĐứcTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Đánh giá kết quả điều trị của xuất huyết tiêu hóa cấp do túi thừa đại tràng Phạm Tố Như; Võ Phạm Phương Uyên; Tô Lê Na; Quách Trọng ĐứcTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Trần Huỳnh Mỹ Duyên; Lưu Ngọc Mai; Lê Thị Kim Lý; Quách Trọng Đức Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Nghiên cứu giá trị của phân loại JNET trong tiên đoán mô bệnh học polyp đại trực tràng Lê Quang Nhân; Huỳnh Mạnh Tiến; Quách Trọng Đức; Lê Đình Quang; Trần Thái Ngọc Huy; Đặng Minh Luân; Võ Phạm Phương Uyên; Trần Lê Thanh Trúc; Trần Lý Thảo Vy; Lê Quang NghĩaTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Tô Lê Na; Quách Trọng Đức; Võ Hồng Minh Công Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Lê Quang Nhân; Lê Quang Nghĩa; Hoàng Danh Tấn; Quách Trọng Đức; Phạm Minh Hải; Lê Đình Quang; Đặng Minh Luân; Võ Phạm Phương Uyên; Vũ Quang Hưng; Trần Thái Ngọc Huy; Trần Lý Thảo Vy; Trần Lê Thanh Trúc Tạp chí Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [8] |
Quách Tiến Phong; Quách Trọng Đức; Lê Thành Lý Tạp chí Y học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [9] |
Võ Phạm Phương Uyên; Quách Trọng Đức Tạp chí Y học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [10] |
Đặc điểm lâm sàng - nội soi của nhóm có tiền căn gia đình ung thư đại trực tràng Nguyễn Thúy Oanh; Quách Trọng Đức; Lê Quang NhânTạp chí Y học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [11] |
Quách Trọng Đức; Lê Minh Huy; Nguyễn Thúy Oanh; Nguyễn Sào Trung Tiêu hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0640 |
| [12] |
Đặc điểm lâm sàng, nội soi và mô bệnh học của ung thư đại trực tràng khởi phát sớm Quách Trọng Đức; Nguyễn Thúy OanhTC Khoa học Tiêu hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1895-0640 |
| [13] |
Các týp gen cagA và vacA của vi khuẩn hellcobacter pylori trong ung thư dạ dày Trần Thiện Trung; Quách Trọng Đức; Cao Minh Nga; Hồ Huỳnh Thuỳ Dương; Nguyễn Tuấn Anh; Trần Anh MinhTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [14] |
Quang D Le, Nhan Q Le, Duc T Quach World Journal of Gastrointestinal Surgery - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Endoscopic hemostatic powder as a salvage treatment for acute gastrointestinal bleeding Duc Trong QuachClinical Endoscopy - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Quang Dinh Le, Nhan Quang Le, Duc Trong Quach JGH Open - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Loi N. Ho, Duc T. Quach JGH Open - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Duc Trong Quach, Toru Hiyama, Gwang Ha Kim, Takuji Gotoda and Kentaro Sugano Gut - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Eosinophilic ascites and enteritis: a neglected case report from Vietnam Tien Manh Huynh, Nhu Thi Hanh Vu, Tran Thi Luong Vo, Duy Le Pham, Phat Tan Ho and Duc Trong QuachJournal of International Medical Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Cost-Effectiveness of Itopride Hydrochloride for the Treatment of Functional Dyspepsia in Vietnam Hansoo Kim, Joshua Byrnes, Kyoo Kim, Duc Trong Quach, Tran Thi Khanh Tuong and Cuc Thi Thu NguyenPharmacoepidemiology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Thuan Thi-Minh Pham, Duc Trong Quach,* Ly Thi-Kim Le, Vy Ngoc-Tuong Nguyen, Ngoc My Chung, Linh Xuan Tran, Quang Dinh Le, Cong Hong-Minh Vo Clinics and Research in Hepatology and Gastroenterology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Duc Trong Quach, Thu Anh Nguyen, , Mai Ngoc Luu, Uyen Pham-Phuong Vo, Vy Ly-Thao Tran, Truc Le-Thanh Tran,
Tai Duy Nguyen, Nhan Quang Le, Toru Hiyama, Shinji Tanaka Digestion - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Luan Minh Dang1,2 · Nhan Quang Le3 · Huy Minh Le4 · Diem Thi‑Ngoc Vo4 · Nguyen Lam Vuong5 ·
Minh Cuong Duong6 · Duc Trong Quach1 Digestive Diseases and Sciences - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Quach DT, Pham TTQ, Tran LTT, Vu THN, Le DQ, Nguyen TND, Dang LBN, Le MH, Le QN, Sharma P, Ho KY Medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Vu NTH, Le HM, Vo DT, Le NQ, Ho DDQ, Quach DT JGH Open - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Lan Thi-Ngoc Tran, Duc Trong Quach et al Advances in Digestive Medicine - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Eosinophilic Gastrointestinal Disease Presenting as Chronic Diarrhea: A Case Report Phan NT, Quach DT et alBiomedical Research and Therapy - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Huynh TM, Le QD, Le NQ, Le HM, Quach DT JGH Open - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Population-based X-ray gastric cancer screening in Hiroshima prefecture, Japan Vu NTH, Urabe Y, Quach DT, Oka S, Hiyama TWorld J Clin Oncol - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Vu NTH, Le HM, Vo DT, Vu HA, Le NQ, Ho DDQ, Quach DT World J Clin Oncol - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Huynh TM, Le QD, Le NQ, Le HM, Quach DT Cureus - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Luu MN, Trinh NA, Tran TLT, Dang TP, Hiyama T, Quach DT J Gastroenterol Hepatol - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Prevalence and associated factors of chronic constipation among Japanese university students. Vu NTH, Quach DT, Miyauchi S, Luu MN, Yoshida M, Nguyen DTN, Yoshino A, Miyaka Y, Okamoto Y, Oka S, Hiyama TFront Public Health - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Clinical factors associated with stable treatment of chronic constipation in Japanese patients Ishibashi K, Urabe Y, Vu NTH, Miyauchi S, Nakamura T, Konishi H, Mizuno J, Fukuhara M, Takigawa H, Yuge R, Quach DT, Oka S, Hiyama TBMC Gastroenterol - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen DTN, Quach DT, Le QD, Vu NTH, Dang NLB, Le HM, Le NQ, Oka S, Tanaka S, Hiyama T Digestion - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Quach DT, Luu MN, Nguyen PV, Vo UP, Vo CH Front Nutr - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Helicobacter pylori World Gastroenterology Organization Global Guideline Katelaris P, Hunt R, Bazzoli F, Cohen H, Fock KW, Gemilyan M, Malfertheiner P, Mégraud F, Piscoya A, Duc Quach, Vakil N, Coelho L, LeMair A, Melberg JJ Clin Gastroenterol - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Vu HQ, Quach DT, Nguyen BH, Le AQ, Le NQ, Pham HM, Tran NT, Nguyen DH, Duong NT, Tran TV, Pham BL Front Surg - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen PV, Quach DT, Bui MHQ, Dang TP, Talley NJ 2326-3253 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Knowledge of common cancers among new-entry health science students in Japan and Vietnam. Vu NTH, Tran TTT, Quach DT, Miyauchi S, Yoshida M, Okamoto Y, Lu DM, Tran LL, Luu MN, Hiyama TBMC Med Educ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Real-world practice of Helicobacter pylori management: A survey among physicians in Southeast Asia. Quach DT, Vilaichone RK, Luu MN, Lee YY, Ang TL, Miftahussurur M, Aye TT, Basir DN, Vutha K, Vannarath S, Sollano JD, Mahachai VHelicobacter - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Huynh TM, Le QD, Le NQ, Le HM, Quach DT Clin Endosc - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tran TTT, Luu MN, Tran LL, Nguyen D, Quach DT, Hiyama T PLoS One - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Luu MN, Dang TP, Vo MH, Quach DT Curr Med Res Opin - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Quach DT, Mai BH, Tran MK et al. Front Med - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Quach DT, Phan BT Neuropsychiatr Dis Treat - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ischemic Colitis Presented as Pseudomembranous Colitis: An Untypical Case from Vietnam Huynh TM, Le QD, Bui KLN, Bui MQH, Vo CMH, Quach DTKorean J Gastroenterol - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Quach DT, Ha QV, Nguyen CT, Le QD, Nguyen DT, Vu NT, Dang NL, Le NQ Front Med - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Delgado-Guillena PG, Quach DT et al Gastroenterol Hepatol - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Vu HN, Quach DT, Dang NB et al Scand J Gastroenterol - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Prevalence and characteristics of gastroesophageal reflux disease in pregnant women Le YL, Luu MN, Quach DT et alMex J Gastroetnerol - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Huynh TM, Le QD, Quach DT et al Int J Gastrointest Interv 2022; 11(3): 135-138 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Tần suất và các yếu tố nguy cơ của polyp đại trực tràng ở bệnh nhân hội chứng ruột kích thích Nguyễn Anh Thư; Quách Trọng ĐứcY học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [54] |
Đặc điểm nếp van dạ dày - thực quản ở bệnh nhân có triệu chứng tiêu hóa trên Nguyễn Thùy Trang; Quách Trọng ĐứcY học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [55] |
Vu N, Quach DT, Dang N et al Scandinavial Journal of Gastroenterology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Tran TT, Nguyen AT, Quach DT et al BMC Microbiology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Iwatate M, Hirata D, Quach DT et al Digestive endoscopy - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Quach DT, Aoki R, Iga A et al Frontiers in Medicine - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Quach DT, Tran TNL, Tran TT et al Canadian Journal of Gastroenterology and Hepatology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Quach DT, Vu KT, Vu KV JGH Open - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Goh KL, ... Quach DT et al JGH Open - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Quach DT, Le LH, Ho DQD Case Reports in Medicine - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư dạ dày ở người có tiền căn ung thư dạ dày gia đình Quach Trọng Đức, Phan Quí Đức, Nguyễn Tuấn AnhY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Viêm loét đại tràng thể nặng kháng steroid: báo cáo một trường hợp Đặng Minh Luân, Lê Quang Nhân, Lê Hà Xuân Sơn, Lê Thanh Quỳnh Ngân, Võ Hồng Minh Công, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Cập nhật điều trị viêm loét đại tràng cấp mức độ nặng Đặng Minh Luân, Nguyễn Ngọc Tường Vy, Lê Hà Xuân Sơn, Lê Quang Nhân, Võ Hồng Minh Công, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyễn Hoàng Diệu Trâm, Quách Trọng Đức Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Giá trị của phân loại NICE trong tiên đoán mô bệnh học của polyp đại trực tràng Lê Đình Quang, Lê Quang Nhân, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Giảm bạch cầu hạt nặng do azathioprine trên bệnh nhân Crohn: báo cáo một trường hợp Nguyễn Ngọc Tường Vy, Đặng Minh Luân, Lê Hà Xuân Sơn, Võ Hồng Minh Công, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Lý Ngọc Nhi. Quách Trọng Đức, Nguyễn Đình Luân, Trần Minh Hiền Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tỉ lệ và yếu tố nguy cơ xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân sau hội chứng vành cấp Lê Thanh Quỳnh Ngân, Quách Trọng Đức, Mai Chí Công, Trần Thành Trung, Võ Hồng Minh CôngY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Short meal-to-bed time is a predominant risk factor of gastro-esophageal reflux disease in pregnancy Quach DT et alJ Clin Gastroenterol - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Oshima T, Quach DT et al J Neurogastroenterol Motil - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Quach DT et al Gastroenterol Res Prac 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Quach DT, Phạm TTQ et al JGH Open - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Kew G, Soh A, Quach DT et al World J Gastrointest Oncol - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Quach DT, Ho DQD, Vu KV et al BioMed Research International - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Quach DT, Nguyen N, Vo U et al Digestive Disease and Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Quach DT, Hiyama T, Le HM, Nguyen TS, Gotoda T Scand J Gastroenterol - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Quách Trọng Đức Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Tần suất và đặc điểm của triệu chứng ngoài thực quản ở bệnh nhân trào ngược dạ dày - thực quản Thạch Hoàng Sơn, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Mối liên quan giữa mức độ tăng Triglyceride máu với mức độ nặng và biến cố hoại tử của viêm tụy cấp Đoàn Hoàng Long, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Pen Chanraksmey, Quách Trọng Đức Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Tiêu chảy cấp nặng nghĩ do Clostridium difficile đáp ứng Vancomycine uống: báo cáo một trường hợp Đặng Minh Luân, Trần Lê Thanh Trúc, Quách Trọng Đức và csY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Lê Đình Quang, Quách Trọng Đức Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Hà Văn Đến, Quách Trọng Đức Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Ung thư dạ dày giai đoạn muộn ở Việt Nam: Tình huống thực tế và một số kinh nghiệm tránh bỏ sót Quách Trọng ĐứcTạp chí Khoa Học Tiêu Hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Quach DT, Hiyama T J Neurogastroenterol Motil - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Quach DT, Hiyama T, Gotoda T World Journal of Gastroenterology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Quach DT, Hiyama T Clinical endoscopy - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Quach DT, Hiyama T, Gotoda T Gut - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Vo P-T U, Quach DT, Dang LM et al MedPharmRes - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Achalasia with autosomal dominant pattern of inherence: report of a Vietnamese family Quach DT, Urabe Y, Hiyama TMedPharmRes - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Clinical, Endoscopic and Pathogical Characteristics of Early- Onset Colorectal Cancer in Vietnamese Quach DT, Nguyen OTAsian Pacific J Cancer Pre - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Prevalence and pattern of antibiotic resistant strains of Helicobacter pylori infection in ASEAN Vilaichone R, Mahachai V, Quach DT, Yamaoka Y, Sugaro KAsian Pacific J Cancer Pre - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Quach DT, Ha DV, Hiyama T Asian Pacific J Cancer Pre - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Quach DT, Vilaichone R, Vu KV, Yamaoka Y, Mahachai V, Sugaro K Asian Pacific J Cancer Pre - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Quách Trọng Đức World Congress on Gastroenterology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Giải xuất sắc, Hội Nghị Khoa Học Công Nghệ Tuổi Trẻ các Trường Y Dược Việt Nam lần 14 Quách Trọng ĐứcBằng khen Bộ trưởng BYT - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Quách Trọng Đức Trung Ương Đoàn Thanh Niên - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Research Fellowship Program Award Quách Trọng ĐứcHội Tiêu hóa Nhật Bản - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week:Single-Topic confernce on colorectal cancer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Vai trò của Pobiotics trong các phác đồ tiệt trừ Helicobacter pylori Quách Trọng ĐứcHội Nghị Tiêu hóa Toàn Quốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Helicobacter and Gastric cancer in Vietnam Quách Trọng ĐứcJapanese Annual Congress on GI Cancer Screening - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Management of upper gastrointestinal disorders: beyond acid suppression Quách Trọng ĐứcKorea-Japan Joint Congress on Helicobacter pylori - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Quách Trọng Đức Hội nghị Tiêu hóa Đông Nam Á - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Chronic atrophic gastritis assessmentand stratifications for predicting risk of gastric cancer Quách Trọng ĐứcKorea-Japan Joint Congress on Helicobacter pylori - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Một số đặc điễm dịch tễ học của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản ở miền Nam Việt Nam Quách Trọng ĐứcHội Nghị Tiêu hóa Toàn Quốc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị nhiễm H. pylori của Hội Khoa học Tiêu hóa Việt Nam 2012 Quách Trọng ĐứcHội Nghị Tiêu hóa Toàn Quốc - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Đặc điểm lâm sàng, nội soi và mô bệnh học của ung thư đại trực tràng khởi phát sớm Quách Trọng ĐứcHội Nghị Tiêu hóa Toàn Quốc - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [117] |
A practical model to stratify dyspeptic patients based on the risk of developing gastric cancer Quách Trọng ĐứcAsia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [118] |
The severity of endoscopic gastric atrophy could help to predict OLGA gastritis stage Quách Trọng ĐứcAsia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Mối liên quan giữa teo niêm mạc dạ dày trên nội soi với các điểm của chuyển sản ruột Quách Trọng ĐứcHội Nghị Tiêu hóa Toàn Quốc - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Quách Trọng Đức Hội nghị Tiêu hóa Đông Nam Á - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Reflux esophagitis in Vietnamese patients with dyspepsia symptoms: Prevalence, spectrum and symptoms Quách Trọng ĐứcAsia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Polyp dạ dày: đặc điểm nội soi và mô bệnh học Quách Trọng ĐứcHội Nghị Tiêu hóa Toàn Quốc - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Quách Trọng Đức Asia-Pacific Digestive Week - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Ceftriaxone in the treatment of spontaneous bacterial peritonitis Quách Trọng ĐứcAsia-Pacific Congress on the Study of the Liver - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Erosive esophagitis in vietnamese patients with dyspepsia symptoms Quách Trọng ĐứcHội nghị Tiêu hóa Đông Nam Á lần 5 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [126] |
The characteristics of chronic gastritis in Vietnamese patients Quách Trọng ĐứcHội nghị Tiêu hóa Đông Nam Á lần 3 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Mizumoto T, Hiyama T, Quach DT Digestion - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Quách Trọng Đức, Trần Kiều Miên Tạp chí Khoa Học Tiêu Hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Đặc điểm nội soi và mô bệnh học của polyp dạ dày Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Phân bố của u tuyến đại – trực tràng theo vị trí và kích thước của polyp Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Kết quả điều trị co thắt tâm vị bằng phương pháp nong thực quản với bóng hơi Nguyễn Thúy Oanh, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Quách Trọng Đức, Lê Minh Huy, Nguyễn Thúy Oanh, Nguyễn Sào Trung Tạp chí Khoa Học Tiêu Hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Trần Thiện Trung, Quách Trọng Đức, Lý Kim Hương, Đỗ Trọng Hải Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Hiệu quả của phác đồ đầu tay sử dụng EAC và EAL trong điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori Trần Thiện Trung, Quách Trọng Đức, Lý Kim Hương, Đỗ Trọng HảiY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Trần Thiện Trung, Quách Trọng Đức, Lý Kim Hương, Đỗ Trọng Hải Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Kinh nghiệm gắp dị vật dạ dày: nhân một trường hợp gắp một đoạn dây kẽm Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Đặc điểm teo niêm mạc trên nội soi theo phân loại Kimura Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Quách Trọng Đức, Lê Minh Huy, Nguyễn Thúy Oanh, Nguyễn Sào Trung Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Các týp gen CagA và VacA của vi khuẩn Helicobacter pylori trong ung thư dạ dày Trần Thiện Trung, Quách Trọng Đức, Cao Minh Nga và csTạp chí Khoa Học Tiêu Hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Đặc điểm lâm sàng – nội soi của nhóm người có tiền căn gia đình ung thư đại – trực tràng Nguyễn Thúy Oanh, Quách Trọng Đức, Lê Quang NhânY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Nghiên cứu hiệu quả tan bọt của Simethicone trong chuẩn bị nội soi tiêu hóa trên Hoàng Long, Nguyễn Thúy Oanh, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Kết quả tầm soát thân nhân người bệnh ung thư đại trực tràng Nguyễn Thúy Oanh, Quách Trọng Đức, Lê Quang NhânY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Nhân một phả hệ hội chứng đa polyp gia đình Nguyễn Thúy Oanh, Quách Trọng Đức, Lê Quang NhânY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Quách Trọng Đức, Phan Thanh Hương Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Quách Trọng Đức, Hồ Xuân Linh Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Cắt niêm mạc qua nội soi ống mềm điều trị polyp không cuống đại- trực tràng Nguyễn Tạ Quyết, Quách Trọng Đức, Nguyễn Thúy OanhY học thực hành - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Điều trị u tuyến trực tràng trên nền sẹo bằng phương pháp đông với Plasma Argon qua nội soi Quách Trọng ĐứcY học thực hành - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Quách Trọng Đức, Lê Minh Huy, Nguyễn Thúy Oanh, Nguyễn Sào Trung Tạp chí Khoa Học Tiêu Hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Nghiên cứu các yếu tố liên quan chuyển sản ruột ở dạ dày Quách Trọng Đức, Lê Minh HuyY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Đối chiếu đặc điểm chuyển sản ruột ở dạ dày trên nội soi và mô bệnh học Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Chẩn đoán nghịch sản dạ dày ở bệnh nhân rối loạn tiêu hóa không do loét Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Rối loạn vận động thực quản: báo cáo các thể lâm sàng ít gặp Quách Trọng ĐứcTạp chí Khoa Học Tiêu Hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Huỳnh Nguyễn Đăng Trọng, Quách Trọng Đức Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Quách Trọng Đức Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Quách Trọng Đức, Trần Văn Huy, Lê Quang Nhân, Phạm Công Khánh, Nguyễn Thúy Oanh, Trịnh Đình Hỷ Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Quách Trọng Đức Tạp chí Khoa Học Tiêu Hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Đặc điểm mô bệnh học của viêm niêm mạc hang vị dạng chuyển sản trên nội soi Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Quách Trọng Đức, Đào Hữu Ngôi, Đinh Cao Minh và cs Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Tần suất và các yếu tô nguy cơ xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp Lê Đình Quang, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Nghiên cứu đặc điểm viêm phúc mạc nhiễm khuẩn nguyên phát cấy âm tính trên bệnh nhân xơ gan Phùng Ngọc Minh Tấn, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Quách Trọng Đức, Nguyễn Trường Kỳ Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Võ Phạm Phương Uyên, Quách Trọng Đức Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Quách Trọng Đức, Trịnh Ái Nhi Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Khảo sát đặc điểm polyp dạ dày Lê Đình Quang, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Đánh giá tính an toàn và hiệu quả của kỹ thuật tiêm Histoacryl ở bệnh nhân có dãn tĩnh mạch dạ dày Lê Đình Quang, Lê Quang Nhân, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Đặc điểm nếp van dạ dày- thực quản ở bệnh nhân có triệu chứng tiêu hóa trên Nguyễn Thùy Trang, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Tần suất và các yếu tố nguy cơ của polyp đại trực tràng ở bệnh nhân hội chứng ruột kích thích Nguyễn Anh Thư, Quách Trọng ĐứcY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Cập nhật vai trò thuốc chẹn Bêta không chọn lọc ở bệnh nhân xơ gan Đặng Minh Luân, Lê Hà Xuân Sơn, Quách Trọng ĐứcTạp chí Khoa học Tiêu hóa Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Nhân 4 trường hợp thiếu máu mạc treo Lê Thanh Quỳnh Ngân, Quách Trọng Đức, Trần Minh HiềnY học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [170] |
The severity of endoscopic gastric atrophy could help to predict OLGA gastritis stage Quach DT, Le MH, Nguyen TO, Nguyen ST, Uemura NJ Gastroenterol Hepatol - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Relationship between endoscopic and histological gastric atrophy and intestinal metaplasia Quach DT, Le MH, Hiyama T, Nguyen TO, Nguyen ST, Uemura NHelicobacter - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Quach DT, Hiyama T, Shimamoto F et al World J Gastroenterol - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Miwata T, Hiyama T, Quach D BMC Gastroenterology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Quach DT Clin Gastroenterol Hepatol - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Rate of Unintended Helicobacter pylori eradication in the Vietnamese Hiyama T, Quach DT, Le QD et alHelicobacter - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Interobserver and intraobserver agreement for gastric mucosa. BMC Gastroenterology Miwata T, Quach D, Hiyama T et alBMC Gastroenterology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Quach DT, Dao NH, Dinh MC et al Gut and Liver - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Quach DT, Luu MN, Hiyama T et al Gastroenterology Research and Practice - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Quach DT, Hiyama T, Nguyen TA, Ly HQ, Tanaka S J Gastroenterol Hepatol - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [180] |
H. pylori Management in ASEAN: The Bangkok Consensus Report Mahachai V, Quach DT et alJ Gastroenterol Hepatol - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Quach DT, Hiyama T Aliment Pharmacol Ther - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Quach DT, Nguyen TT, Hiyama T J Neurogastroenterol Motil - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Quach DT, Le HM, Nguyen TS, Hiyama T Gastroenterology Research and Practice - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2019 - 01/01/2022; vai trò: Thành viên |
