Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1481899
PGS. TS Trương Văn Dung
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Thú Y
Lĩnh vực nghiên cứu: Vi sinh vật học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
So sánh ảnh hưởng của nghệ và chè xanh trong phòng tiêu chảy ở lợn Phạm Minh Hằng, Phạm Thu Thúy, Trương Văn Dung, Nguyễn Viết KhôngTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[2] |
Võ Viết Cường; Trần Thị Nhài; Đỗ Thị Huyền; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[3] |
Võ Viết Cường; Nguyễn Thị Quý; Nguyễn Thanh Ngọc; Le Thị Thu Hồng; Đỗ Thị Huyền; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[4] |
Nguyễn Thị Thu Hằng; Đỗ Ngọc Thúy; Nguyễn Thúy Duyên; Nguyễn Việt Chương; Cù Hữu Phú; Trương Văn Dung Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[5] |
Biểu hiện gen Has mã hoá kháng nguyên Hemagglutinin (Ha) của virus cúm A/H5N1 trong Escherichia Coli Đỗ Thị Huyền; Bùi Hồng Vân; Văn Thị Như Ngọc; Trương Văn Dung; Trương Nam HảiTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
[6] |
Văn Thị Như Ngọc; Đỗ Thị Huyền; Nguyễn Thanh Nhàn; Nguyễn Phước Hải; Trương Văn Dung; Trương Nam Hải TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[7] |
Trần Mạnh Giang; Trương Văn Dung; Hoàng Hồng Vân Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[8] |
Những kết quả nghiên cứu đã đạt được về bệnh cúm gia cầm ở Việt Nam Trương Văn DungKhoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[9] |
Biến động kháng thể kháng E. coli phù đầu ở lợn chăn nuôi công nghiệp Nguyễn Viết Không; Nguyễn đình Đảng; Nguyễn Ngọc Kiên; Trần Phương Thảo; Nguyễn Thị Hồng Thắm; Trương Văn DungKhoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[10] |
Trương Văn Dung Hội thảo Tổ chức sản xuất thịt gia cầm vệ sinh an toàn thực phẩm - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[11] |
Chẩn đoán, định typ virut gây bệnh lở mồm long móng từ bệnh phẩm thực địa bằng phương pháp RT - PCR Tô Long Thành; Trương Văn Dung; Lê Văn Phan; Đinh Duy Kháng; Dương Hồng QuânTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[12] |
Trần Mạnh Giang; Đào Thanh Vân; Nguyễn Thế Vinh; Bùi Ngọc Anh; Trương Văn Dung; Nguyễn Tiến Dũng TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[13] |
Tình hình nhiễm sán dây đường tiêu hoá ở vịt tại một số vùng đồng bằng sông Hồng Nguyễn Xuân Dương; Phan Lục; Phạm Sỹ Lăng; Nguyễn Văn Đức; Trương Văn DungKhoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[14] |
Độ dài bảo quản và độ dài miễn dịch của vacxin tụ huyết trùng trâu bò nhũ dầu chủng P52 Phạm Quang Thái; Trần Xuân Hạnh; Tô Thị Phấn; Phạm Hào Quang; Nguyễn Thiện Thụ; Trương Văn DungKhoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[15] |
Kết quả điều tra bệnh cúm gia cầm ở Hà Nội và các biện pháp phòng trừ Trần Mạnh Giang; Trương Văn DungTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[16] |
Trương Văn Dung Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[17] |
Trương Văn Dung Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |