Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.30659
TS Phạm Thị Nhị
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ghi nhận đầu tiên về chi Leptophion Cameron (Hymenoptera: Ichneumonidae: Ophioninae) từ Việt Nam Pham Thi Nhi; Khuat Dang Long; Cao Thi Kim Thu; Cao Thi Quynh Nga; Hoang Vu Tru; Pham Van Phu; Le My HanhTạp chí Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [2] |
Phạm Văn Phú; Phạm Thị Nhị; Hoàng Vũ Trụ; Cao Thị Quỳnh Nga Tạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [3] |
Đa dạng thành phần loài côn trùng trên đảo Bạch Long Vĩ, thành phố Hải Phòng Phạm Thị Nhị; Hoàng Vũ Trụ; Tạ Huy Thịnh; Cao Thị Quỳnh Nga; Trương Xuân Lam; Phạm Hồng TháiHội nghị khoa học về đa dạng sinh học và các chất có hoạt tính sinh học kỷ niệm 40 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phạm Thị Nhị; Đặng Thị Hoa Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Khuất Đăng Long; Đặng Thị Hoa; Phạm Thị Nhị Báo cáo khoa học Hội thảo "Khoa học công nghệ quản lý nông học vì sự phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam" - Đại học Nông nghiệp I Hà Nội - Trung tâm Khuyến nông Quốc gia - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Thị Nhị; Lê Xuân Huệ TC Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [7] |
Khuất Đăng Long; Phạm Thị Nhị Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Các loài ong thuộc phân họ Metopiinae Forster, 1869 (Hymenoptera: Ichneumonidae) ở Việt Nam Phạm Thị Nhị; Khuất Đăng LongBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Pham, N.T., Sheng, M.L., Park, C., Tran, D.D. & Reshchikov, A. Zootaxa, 5514(6): 525–549 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phạm Thị Nhị; Khuất Đăng Long Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Về thành phần loài ruồi ăn sâu (Diptera: Asilidae) ở miền Trung Việt Nam Tạ Huy Thịnh; Phạm Thị NhịTC Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Pham Thi Nhi, Cao Thi Quynh Nga & Dang Thi Hoa Academia Journal of Biology, 46(2): 33–38 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
T.O. Nguyen, Long, K.D., Pham, T.N., Pham, Q.M. & Hoang, T.N. Zootaxa, 5446(2): 221–235 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Pham, N.T., Long, K.D., van Achterberg, C., Cao, T.Q.N., Pham, V.P. & Dang, T.H. Zookeys, 1197: 13–41 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Pham, N.T., Long, KD, Jennings, J.T., Nguyen, V.D., Pham, Q.M. & Turrisi, G.F. Zootaxa, 5432(2): 213–249 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Khuất Đăng Long; Phạm Thị Nhị Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-2801 |
| [17] |
Nguyễn Hữu Thảo; Khuất Đăng Long; Nguyễn Thị Phương Liên; Phạm Thị Nhị Báo cáo khoa học Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Một số ghi nhận mới về phân họ Pimplinae (Hymenoptera: Ichneumonidae) ở Việt Nam Phạm Thị Nhị; Khuất Đăng Long; Đặng Thị HoaBáo cáo khoa học Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Đặc điểm phân bố của ong cự phân họ Pimplinae (Hymenoptera: Ichneumonidae) ở Việt Nam Phạm Thị NhịBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đa sạng sinh học và phân bố của côn trùng tại Vườn quốc gia Ba Bể, tỉnh Bắc Cạn Phạm Thị Nhị; Hoàng Vũ Trụ; Cao Thị Quỳnh Nga; Lê Mỹ Hạnh; Hồ Quang Văn; Phạm Hồng TháiBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Konishi. K., Chen, H.P. & Pham, N.T. Raffles Bulletin of Zoology, 70: 376–384. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham, N.T., Pham, P.V., Matsumoto, R., Shimizu, S., & Broad, G.R. European Journal of Taxonomy, 873: 1 - 151 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bổ sung dữ liệu về tài nguyên sinh vật đảo Bạch Long Vĩ, thành phố Hải Phòng Lê Hùng Anh; Nguyễn Thế Cường; Dương Thị Hoàn; Phan Văn Mạch; Đặng Hùng Phương; Vương Tân Tú; Phạm Thế Cường; Cao Thị Kim Thu; Phạm Thị Nhị; Hoàng Vũ Trụ; Đỗ Văn Tứ; Nguyễn Tống Cường; Nguyễn Đình Tạo; Trần Đức Lương; Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Đình TứBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Atlas các hệ sinh thái núi Tây Nguyên Nguyễn Văn Sinh (chủ biên), Hà Quý Quỳnh, Nguyễn Quảng Trường, Lê Hùng Anh, Đặng Huy Phương, Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, Trịnh Quang Pháp, Phạm Thị Nhị, Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Hoàng Sơn, Đỗ Văn Hài, Đỗ Văn Tứ, Trần Anh TuấnKhoa học tự nhiên và Công nghệ: 191 trang - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Giáo trình Phương pháp điều tra và giám sát đa dạng sinh học động vật Nguyễn Quảng Trường (chủ biên), Ngô Đắc Chứng, Lê Hùng Anh, Phạm Thị Nhị, Nguyễn Trường SơnNXB Khoa học và Công nghệ: 291 trang. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Khuat Dang Long, Pham Quynh Mai, Pham Thi Nhi, Nguyen Duc Hiep, Tran Dinh Duong & Dang Thi Hoa Academia Journal of Biology, 45(1): 1–9. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Pham, N.T., Matsumoto, R., Cao, T.Q.N. & Shimizu, S. Zootaxa, 5155 (1): 142–150 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
A new species of the genus Hyperxiphia Maa, 1949 (Hymenoptera: Xiphydriidae) from Vietnam Pham, P.H, Nguyen A.T.T. & Pham, N.T.Far Eastern Entomologist, 470: 1–7 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Pham, V.P., Keith, D., Pham, N.T. & Cao, N.Q.T. Zootaxa 5205 (4): 331–342 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
New record of the genus Dicamptus Szépligeti (Hymenoptera: Ichneumonidae: Ophioninae) from Vietnam Pham Thi Nhi, Hoang Vu Tru, Dang Thi Hoa & Dang Van AnAcademia Journal of Biology, 44(3): 133–138 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Pham Van Phu, Pham Thi Nhi, Hoang Vu Tru, Cao Thi Quynh Nga VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 38(2) : 23 -32 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
First study of insects from the Truong Sa archipelago, Khanh Hoa Province, Vietnam Pham Thi Nhi, Hoang Vu Tru, Pham Van Phu, Cao Thi Quynh Nga, Nguyen Duc Hiep, Nguyen Quang Cuong, Le Xuan Dac, Pham Mai Phuong, Vu Dinh DuyJournal of Forestry Science and Technology, 12(2021): 98–105 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Pham, V.P., Kon, M., Pham, N.T., Cao, T.Q.N. & Hoang, V.T. Bonn Zoological Bulletin, 70(2): 247–251 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Pham, P.V. & Pham, N.T. Zootaxa, 5039(4): 593–598 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen, O.T., Nguyen, D.V., Khuat, L.D., Pham, L.V., Pham, N.T., Dang, H.T. Zootaxa, 5040(2): 215–237 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Danh lục các loài xén tóc thuộc tốc Pteropliini (Cerambycidae: Lamiinae) ở Việt Nam Phạm Thị Nhị, Hoàng Vũ Trụ, Cao Thị Quỳnh Nga, Phạm Văn Phú & Lê Mỹ HạnhNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hoàng Vũ Trụ, Cao Thị Quỳnh Nga, Phạm Văn Phú, Lê Mỹ Hạnh & Phạm Thị Nhị NXB Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Pham, N.T. Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Phạm Thị Nhị, Hoàng Vũ Trụ, Cao Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Đức Hiệp & Phạm Văn Phú Tap Chi Sinh Hoc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Các loài ong cự phân họ Pimplinae (Hymenoptera: Ichneumonidae) ở Việt Nam Phạm Thị NhịNXB Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
First record of the genus Leptophion Cameron (Hymenoptera: Ichneumonidae: Ophioninae) from Vietnam Pham Thi Nhi, Khuat Dang Long, Cao Thi Kim Thu, Cao Thi Quynh Nga, Hoang Vu Tru, Pham Van Phu, Le My HanhAcademia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Pham, N.T., Chen, H.P. & Konishi, K. Zootaxa, 4974(3): 577–584. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Li, T., Sun, S-P, Sheng, M-L, Liu, J-X & Pham, N.T. Zookeys - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Long, K.D. & Pham, N.T. Zootaxa, 4767(3): 402 – 414. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Dicamptus Szépligeti (Hymenoptera: Ichneumonidae: Ophioninae) from Vietnam Pham, N.T., Matsumoto, R. & Shimizu, S.Zootaxa, 4830(2): 371 – 382. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Pham, N.T., Matsumoto, R., Kazuhiko, K., Sheng, M.L. & Broad, G.R. Zootaxa, 4802(2): 301-316. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc bộ Việt Nam Lê Hùng Anh (chủ biên), Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, Trần Đức Lương, Phạm Thị Nhị, Trịnh Quang Pháp, Đặng Huy Phương, Hà Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Quảng Trường, Đỗ Văn TứNXB Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đa dạng thành phần loài côn trùng tại khu rừng đặc dụng Copia, tỉnh Sơn La Phạm Thị Nhị, Hoàng Vũ Trụ, Cao Thị Quỳnh Nga, Phạm Văn Phú, Cao Thị Kim Thu, Lê Mỹ Hạnh, Khuất Đăng LongNXB Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Pham Thi Nhi, Hoang Vu Tru, Pham Van Phu Journal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Vitaly M. Spitsyn, Alexander V. Kondakov, Nikita I. Bolotov, Nhi Thi Pham, Mikhail Y. Gofarov, Ivan N. Bolotov Check List - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Pham, N.T., Broad, G.R., Matsumoto, R. & van Achterberg, C. Zootaxa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Pham, N.T. & Khuat, D.L. Journal of Asia-Pacific Entomology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Pham, N.T., Broad, G.R. & van Achterberg, C. Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Pham Thi Nhi, Khuat Dang Long, Cornelis van Achterberg Tap Chi Sinh Hoc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Cao Thi Quynh Nga, Pham Thi Nhi, Hoang Vu Tru, Pham Van Phu & Le My Hanh Journal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Barsine vinhphucensis sp. nov. from Vietnam (Lepidoptera: Erebidae: Arctiinae: Lithosiini) Spitsyn, V.M., Kondakov, A. V., Tomilova, A.A., Pham, N. T. & Bolotov, I. N.Ecologica Montenegrina - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Pham Thi Nhi Journal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Pham Thi Nhi Journal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Spitsyn, V.M., Kondakov, A.V., Bolotov, N.I, Pham, N.T., Gofarov, M.Y. & Bolotov, I.N. PLoS ONE - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Khuat Dang Long, Nguyen Duc Hiep, Dang Thi Hoa, Pham Thi Nhi Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Pham, N. T., Ito, M., Matsumoto, R. & van Achterberg, K. Zootaxa - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Pham, N. T., Broad, G. R., Zhu, C.D. & van Achterberg, C. Zootaxa - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Pham, N.T., van Achterberg, C., Broad, G.R. & Matsumoto,R. Zootaxa - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
A checklist of the family Ichneumonidae (Hymenoptera: Ichneumonoidae) from Vietnam Pham Thi Nhi, Khuat Dang LongTap Chi Sinh Hoc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Bổ sung dữ liệu về tài nguyên sinh vật đảo Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng Lê Hùng Anh và cs.Hội nghị Khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Đa dạng sinh học và phân bố của côn trùng ở Vườn quốc Gia Ba Bể, tỉnh Bắc Cạn Phạm Thị Nhị, Hoàng Vũ Trụ, Cao Thị Quỳnh Nga, Lê Mỹ Hạnh, Hồ Quang Văn, Phạm Hồng TháiHội nghị Khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Diversity of pimpline wasps (Hymenoptera: ichneumonidae) in the Central Highlands of Vietnam Pham Thi NhiJournal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Pham, N.T. & van Achterberg, C. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Đa dạng côn trùng ở rừng ngập mặn Vườn Quốc gia Xuân Thủy, tỉnh Nam Định Phạm Thị Nhị, Hoàng Vũ Trụ, Cao Thị Kim Thu, Phạm Hồng Thái & Lê Mỹ HạnhNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Đặc điểm phân bố của ong cự phân họ Pimplinae (Hymenoptera:Ichneumonidae)ở Việt Nam Phạm Thị NhịNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Pham, N.T., Broad, G.R. & Wägele, W.J. Zootaxa - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Các loài thuộc giống ong ký sinh Metopius Panzer, 1806 (Hymenoptera: Ichneumonidae) ở Việt Nam Phạm Thị NhịTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Phạm Thị Nhị, Đặng Thị Hoa NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyễn Hữu Thảo, Khuất Đăng Long, Nguyễn Thị Phương Liên, Phạm Thị Nhị NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [75] |
New records of Pimplinae (Hymenoptera: Ichneumonidae) from Vietnam Pham Thi Nhi, Khuat Dang Long, Dang Thi HoaNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Phạm Thị Nhị, Khuất Đăng Long NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Khuất Đăng Long, Phạm Thị Nhị, Đặng Thị Hoa NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Khuat, L.D., Nguyen, L.P.T. & Pham, N.T. Sylvatrop - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Đa dạng các loài ong cự thuộc phân họ Pimplinae (Hymenoptera: Ichneumonidae)ở vườn Quốc gia Cát Tiên Phạm Thị Nhị, Khuất Đăng LongNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Tạ Huy Thịnh, Hoàng Vũ Trụ, Trần Thiếu Dư, Đặng Đức Khương, Phạm Hồng Thái, Phạm Thị Nhị, Nguyễn Thị Thu Hường, Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Thị Phương Liên, Cao Thị Quỳnh Nga NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Phạm Thị Nhị, Khuất Đăng Long NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Các loài ong thuộc phân họ Metopiinae Foester, 1869 (Hymenoptera: Ichneumonidae) ở Việt Nam Phạm Thị Nhị, Khuất Đăng LongNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Khuất Đăng Long, Phạm Thị Nhị NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Danh sách các loài Ruồi ăn sâu ở miền Trung Việt Nam (Diptera: Asilidae) Tạ Huy Thịnh, Phạm Thị NhịTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phạm Thị Nhị, Lê Xuân Huệ Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Pham, N.T., Broad, G.R. & Wägele, W.J. Biologia - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Pham, N.T., Broad, G.R. & Wägele, W.J. Journal of Natural History - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Pham, N.T., Broad, G.R., Dang, H.T. & Böhme, W. Organisms Diversity and Evolution - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Pham, N.T., Broad, G.R., Zwakhals, K. Zootaxa - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Pham, N.T., Broad G.R., Matsumoto R. & Wägele W.J. Journal of Natural History - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Pham, N.T., Broad, G.R., Wägele, W.J. Deutsche Entomologische Zeitschrift - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Pham, N.T., Broad, G. R., Matsumoto, R. & Böhme, W. Zootaxa - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Pham, N.T., Broad, G.R., Matsumoto, R. & Wägele J.W. Biologia - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Pham, N.T., Broad, G.R., Matsumoto, R. & Wägele, J.W. Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Pham, N.T., Broad, G.R & Wägele, J.W. Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Pham, N.T., Broad, G.R. & Lampe, K-H. Zootaxa - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/07/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 8/2024 - 8/2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cập nhật cơ sở dữ liệu Danh lục Đỏ và biên soạn Sách Đỏ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa họcThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu cấu trúc quần xã côn trùng ở khu Di sản thế giới Tràng An, tỉnh Ninh Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 05/2016 - 05/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 05/2017 - 05/2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Nghiên cứu phân loại ve sầu (Hemiptera: Cicadidae)miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted)Thời gian thực hiện: 06/2013 - 3/2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [14] |
Dự án phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học quốc gia tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên môi trườngThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Nghiên cứu sự đa dạng, tính đặc hữu khu hệ và giá trị bảo tồn ong cánh màng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2010; vai trò: thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2006 - 12/2007; vai trò: thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2009; vai trò: thành viên |
| [18] |
Điều tra đa dạng sinh học tại vườn Quốc gia Pù Mát, tỉnh Nghệ An Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vườn Quốc gia Pù MátThời gian thực hiện: 1/2005 - 12/2006; vai trò: thành viên |
| [19] |
Xây dựng bộ Ðộng vật chí, Thực vật chí Việt Nam giai đoạn 2003-2005 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2003 - 12/2005; vai trò: thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/1999 - 12/2000; vai trò: thành viên |
