Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26815
PGS. TS Nguyễn Đức Hoàng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Khoa học và Công nghệ Sinh học - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu dự đoán gene biểu hiện cao cho Escherichia coli dựa trên dữ liệu mRNA microarray Võ Trí Nam; Phạm Trung Nghĩa; Trương Hà Minh Nhật; Trần Linh Thước; Nguyễn Đức HoàngPhát triển Khoa học và Công nghệ: Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-106X |
| [2] |
Lê Dương Vương; Đặng Thị Kim Ngân; Trương Thông; Phan Thị Phượng Trang; Nguyễn Đức Hoàng Tạp chí Khoa học ( Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [3] |
Bassima Al-Aneed, Hoang Duc Nguyen, Ali Akbar Masoudi, Saghi Nooraei, Abbas Hajizade, Hossein Tarrahimofrad, Gholamreza Ahmadian, Jamshid Razmyar & Moeen Khatami Microbial Cell Factories 24: 147. DOI: 10.1186/s12934-025-02762-5 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ngan Thi Phuong Le, Kien Xuan Ngo, Trinh Thi Ngoc Nguyen, Linh-Thuoc Tran, Hoang Duc Nguyen. Archives of Biochemistry and Biophysics 768: 110403 https://doi.org/10.1016/j.abb.2025.110403 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Surface display of LukF-PV on Bacillus subtilis spore for oral administration Nguyen N.Y. NhiLan DuongMinh B DoanHoang Duc NguyenFuture Microbiology 20(2):1-9 DOI: 10.1080/17460913.2025.2480933 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Vuong Duong Le, Trang Thi Phuong Phan, Hoang Duc Nguyen Curr Microbiol. 81(11):376. doi: 10.1007/s00284-024-03907-2 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Morphology and Phylogeny of Five New Ganodermataceae (Polyporales) Species for Vietnam Trang Thi Thu Nguyen, Nhung Thi Trang Le, Tan Khanh Nguyen, Huynh Van Thi Nguyen, Hoang Duc Nguyen, Linh Thuoc Tran, Kim Thuong Pham Van, Manh Hung Tran.Research Aspects in Biological Science 4: 17-47, https://doi.org/10.9734/bpi/rabs/v4/2955B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Modulation of protein dimerization by a supramolecular host-guest system. Uhlenheuer DA, Nguyen HD, Wasserberg D, Zhang L, Blum C, Subramaniam V, Brunsveld L.Chemistry 15: 8779-8790. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Strong and reversible monovalent supramolecular protein immobilization. Young JF, Nguyen HD, Yang L, Huskens J, Jonkheijm P, Brunsveld L.Chembiochem 11: 180-183. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Protein Dimerization Induced by Supramolecular Interactions with Cucurbit[8]uril. Nguyen HD, Dang DT, van Dongen JL, Brunsveld L.Angew Chem Int Ed Engl 49: 895-898. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Phage display selection of miniprotein binders of the Estrogen Receptor. Phan T, Nguyen HD, Goksel H, Mocklinghoff S, Brunsveld L.Chem Commun (Camb ) 46: 8207-8209. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Establishment of a simple and rapid method to screen for strong promoters in Bacillus subtilis. Phan TT, Nguyen HD, Schumann W.Protein Expr Purif 71: 174-178. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Uhlenheuer DA, Young JF, Nguyen HD, Scheepstra M, Brunsveld L. Chem Commun (Camb ) 47: 6798-6800. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen HD, Phan TT, Schumann W. AMB Express 1: 22. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Getlik M, Grutter C, Simard JR, Nguyen HD, Robubi A, Aust B, van Otterlo WA, Rauh D. Eur J Med Chem 48: 1-15. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phan TT, Nguyen HD, Schumann W. J Biotechnol 157: 167-172. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Directed Supramolecular Surface Assembly of SNAP-tag Fusion Proteins. Uhlenheuer DA, Wasserberg D, Haase C, Nguyen HD, Schenkel JH, Huskens J, Ravoo BJ, Jonkheijm P, Brunsveld L.Chemistry 18: 6788-6794. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen HD, Phan TT, Carraz M, Brunsveld L. Mol Biosyst 8: 3134-3141 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Reversible and Oriented Immobilization of Ferrocene-modified Proteins. Yang L, Gomez-Casado A, Young JF, Nguyen HD, Danés JC, Huskens J, Brunsveld L, Jonkheijm P.JACS 134: 19199-19206 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Supramolecular Control of Enzyme Activity through Cucurbit[8]uril-Mediated Dimerization. Dang DT, Nguyen HD, Merkx M, Brunsveld L.Angew Chem Int Ed Engl. 52(10): 2915–2919. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Proline Primed Helix Length as a Modulator of the Nuclear Receptor-Coactivator Interaction. Fuchs S*, Nguyen HD*, Phan TTP, ... LG, Brunsveld L. (*, first author shared)JACS. 135: 4364-4371. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phan TTP, Nguyen HD, Wolfgang Schumann. J Biotechnol. 168(1): 32-39 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Identification of Type II and Type III DDR2 Inhibitors Richters A, Nguyen H, Phan T, Simard J, Grütter C, Engel J, Rauh D.J. Med. Chem. 57(10):4252-62. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Discovery of Inter-Domain Stabilizers - A Novel Assay System for Allosteric Akt Inhibitors. Fang Z, Simard JR, Plenker D, Nguyen HD, Phan T, Wolle P, Baumeister S, Rauh D.ACS Chemical Biology 10(1): 279-288 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phan TTP, Tran LT, Schumann W, Nguyen HD.* Microbial Cell Factories 14:72 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran TA, Vo TN, Nguyen HD, Pham TB. Journal of computational biology 22(12):1986-1096. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Monitoring conformational changes in the receptor tyrosine kinase EGFR, Becker C, Öcal S, Nguyen HD, Phan T, Keul M, Simard JR, Rauh D.ChemBioChem 17(11): 990-994. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tran DTM, Phan TTP, Huynh TK, Dang NTK, Huynh PTK, Nguyen TM, Truong TTT, Tran TL, Schumann W, Nguyen HD.* Microbial Cell Factories 16: 130. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Le V, Phan T, Nguyen T, Brunsveld L, Schumann W, Nguyen H. Current Microbiology 76(12) 1477-1486 DOI: 10.1007/s00284-019-01783-9 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tran DM, Phan TTP, Doan TTN, Tran TL, Schumann W, Nguyen HD*. Biotechnology Reports 28 DOI: 10.1016/j.btre.2020.e00540 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Construction of a G-quadruplex-specific DNA endonuclease Dung Thanh Dang, Le Tuan Anh Nguyen, Tuom Tinh Thi Truong, Hoang Duc Nguyen and Anh Tuân Phan.Chem. Commun. 57(37), 4568-4571. DOI: https://doi.org/10.1039/D0CC05890D - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hefele L, Black AP, Trinh VT, Nguyen TM, Nguyen DH, Virachith S, Muller CP, Hübschen JM, Russell P, Bartholdson SJ, Nguyen NMC, Tran VTN, Baker S. PLoS Negl Trop Dis 15(12): e0010017. https://doi.org/10.1371/journal.pntd.0010017 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nhi NY Nguyen, Lan NH Duong, ... Hoang Duc Nguyen*. Biomedical research and therapy 8(12): 4793-4802. https://doi.org/10.15419/bmrat.v8i12.715 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nhat Ha Minh Truong, Quynh Nguyen, ... Hoang Duc Nguyen Microbial Genomics 10(5). doi: 10.1099/mgen.0.001248. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Trang Thi Thu Nguyen, Trinh Thi Tuyet Nguyen, Hoang Duc Nguyen, Tan Khanh Nguyen, Phu Tran Vinh Pham, Linh Thuy Thi Tran, Hong Khuyen Thi Pham, Phu Chi Hieu Truong, Linh Thuoc Tran, Manh Hung Tran. Heliyon.10(7):e28118. doi: 10.1016/j.heliyon.2024.e28118 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen M. Thien, Le T.T. Tien, Vo T. Phuc, To H. Ngoc, Nam Vo, Hoang Duc Nguyen, Tu Q. Vinh, Hoang A. Hoang ScienceAsia 50:ID 2024018 1-8 |doi: 10.2306/scienceasia1513-1874.2024.018 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
T. Truong, H. D. Bui, T. T. V. Pham, L. T. Tran, D. H. Nguyen, C. Ng & T.-H. Le. International Journal of Environmental Science and Technology 19: 7049–7058. https://doi.org/10.1007/s13762-021-03636-0 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Ngan T.P. Le, Trang T.P. Phan, Hanh T.T. Phan, Tuom T.T. Truong, Wolfgang Schumann, Hoang D. Nguyen* Biotechnology Reports 35: e00754. https://doi.org/10.1016/j.btre.2022.e00754 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tuom Thi Tinh Truong, Viet Quoc Huynh, Nam Tri Vo, and Hoang Duc Nguyen* Journal of genetic engineering and biotechnology 20: 157. https://doi.org/10.1186/s43141-022-00439-9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Extract antibody and antigen names from biomedical literature Thuy Trang Dinh, Trang Phuong Vo-Chanh, Chau Nguyen, Viet Quoc Huynh, Nam Vo & Hoang Duc Nguyen*BMC Bioinformatics, 23: 524. https://doi.org/10.1186/s12859-022-04993-4 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hai Truong Nguyen, Minh-Nhat Ha Truong, Tan Van Le, Nam Tri Vo, Hoang Duc Nguyen*, and Phuong Hoang Tran*, ACS Omega 7: 17432–17443. https://doi.org/10.1021/acsomega.2c01814 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Antibiotic resistance in the aquatic environments: the need for an interdisciplinary approach T. H. Le, T. Truong, L.T. Tran, D.H. Nguyen, T. P. T. Pham, C. Ng.International Journal of Environmental Science and Technology, 20: 3395–3408. https://doi.org/10.1007/s13762-022-04194-9 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen TTT, Nguyen HD, Bui AT, Tran LT, Pham KHT, Van KTP, Tran MH, Research Square. https://doi.org/10.21203/rs.3.rs-2421198/v1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Preparation of Bacillus subtilis cell samples and generation of an SDS-PAGE, Thu TM Dao, Dat D Truong, Lan NH Duong, Nhi NY Nguyen, Hoang D NguyenBiotechniques 74(3): 123-129. https://doi.org/10.2144/btn-2022-0083 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Phuong Thi Bich Chu, Trang Thi Phuong Phan, Tam Thi Thanh Nguyen, Tuom Thi Tinh Truong, Wolfgang Schumann, Hoang Duc Nguyen, World J Microbiol Biotechnol. 39(6):143. https://doi.org/10.1007/s11274-023-03566-8 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Trang Thi Thu Nguyen, Trinh Thi Tuyet Nguyen,Hoang Duc Nguyen, Tan Khanh Nguyen, Phu Tran Vinh Pham ,Linh Thuoc Tran, Linh Thuy Thi Tran and Manh Hung Tran, Natural Product Communications 18(4). https://doi.org/10.1177/1934578X231167289 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ngan Thi Phuong Le, Trang Thi Phuong Phan, Tuom Thi Tinh Truong, Wolfgang Schumann, Hoang Duc Nguyen Cell Biochem Funct 41(7):823-832. https://doi.org/10.1002/cbf.3832 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nhat H M Truong, Nam T Vo, Binh T Nguyen, Son T Huynh, Hoang D Nguyen PLoS One 19(2):e0288526. doi: 10.1371/journal.pone.0288526. eCollection 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Biểu hiện các Cellulase tái tổ hợp từ vi khuẩn clostridium thermoncellum trong Bacillus sbtilis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. HCMThời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. HCM Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/09/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác song phương NAFOSTED – UKRI 2024 Thời gian thực hiện: 15/4/2025 - 15/4/2028; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [4] |
Nghiên cứu tạo enzyme cellulase tái tổ hợp có khả năng thủy phân cellulose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Tp. HCM (JICA-JST-2012-06)Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [5] |
Development of dual plasmid-based expression vectors for both Bacillus subtilis and Escherichia coli Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: 11-188 RG/BIO/AS_G,TWAS (the Academy of Sciences for the developing world, UNESCO FR: 3240262709)Thời gian thực hiện: 12/2012 - 07/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Biểu hiện các cellulase tái tổ hợp từ vi khuẩn Clostridium thermocellum trong Bacillus subtilis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. HCMThời gian thực hiện: 08/2013 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: 14-201 RG/BIO/AS_G,TWAS (the Academy of Sciences for the developing world, UNESCO FR: 324028608) Thời gian thực hiện: 06/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Pusan National University, Korea Thời gian thực hiện: 03/2016 - 03/2017; vai trò: Member partner |
| [9] |
Expression of a betanodavirus coat protein on the surface of Bacillus subtilis cells Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Moredun Research Institute (MRI), ScotlandThời gian thực hiện: 03/2016 - 03/2017; vai trò: Member partner |
| [10] |
Development of immunological tools for monitoring the immune response of Nile tilapia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Global Challenges Research Fund (GCRF); (International Veterinary Vaccinology Network (IVVN) Pump-Priming Grant)Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Member partner |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. HCM Thời gian thực hiện: 9/2017 - 9/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCM (B2019-18-10) Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VINIF.2021.DA00034 (VinIF, Vingroup) Thời gian thực hiện: 11/2022 - 11/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Chọn lọc trình tự DNA mã hóa đuôi His-tag và kết hợp với các đuôi dung hợp khác ở đầu N nhằm tăng cường biểu hiện protein tái tổ hơp trong Bacillus subtilis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCM (B2019-18-10)Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Development of dual plasmid-based expression vectors for both Bacillus subtilis and Escherichia coli Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: 11-188 RG/BIO/AS_G,TWAS (the Academy of Sciences for the developing world, UNESCO FR: 3240262709)Thời gian thực hiện: 12/2012 - 07/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Development of immunological tools for monitoring the immune response of Nile tilapia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Global Challenges Research Fund (GCRF); (International Veterinary Vaccinology Network (IVVN) Pump-Priming Grant)Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Member partner |
| [18] |
Development of IPTG-inducible integration expression vectors and auto-inducible expression vectors based on Pgrac promoter for Bacillus subtilis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: 14-201 RG/BIO/AS_G,TWAS (the Academy of Sciences for the developing world, UNESCO FR: 324028608)Thời gian thực hiện: 06/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Development of strains for 1,3-propanediol production using glucose to enhance possibility of commercialization Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Pusan National University, KoreaThời gian thực hiện: 03/2016 - 03/2017; vai trò: Member partner |
| [20] |
Expression of a betanodavirus coat protein on the surface of Bacillus subtilis cells Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Moredun Research Institute (MRI), ScotlandThời gian thực hiện: 03/2016 - 03/2017; vai trò: Member partner |
| [21] |
Nghiên cứu tạo enzyme cellulase tái tổ hợp có khả năng thủy phân cellulose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Tp. HCM (JICA-JST-2012-06)Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [22] |
Phát triển vaccine ngâm và cho ăn phòng bệnh do Aeromonas hydrophila và Edwardsiella ictulari ở cá tra sử dụng vector chuyển vaccine Bacillus subtilis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VINIF.2021.DA00034 (VinIF, Vingroup)Thời gian thực hiện: 11/2022 - 11/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Tạo các quyết định độc tố LukF/S-PV, các biến thể của alpha-toxin và ClfA ở Bacillus subtilis và phát triển vector phân phối vaccine B. subtilis kháng lại Staphylococcus aureus Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
