Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490139
TS Nguyễn Quang Phi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Thủy lợi - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phoutsadee Sida, Nguyễn Quang Phi, Nguyễn Hoàng Sơn, Souphanphon Thiravong Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
KHƯƠNG THỊ HẢI YẾN, NGUYỄN THỊ HẰNG NGA, NGUYỄN TUẤN ANH, NGUYỄN QUANG PHI Tạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Khương Thị Hải Yến ; Nguyễn Thị Hằng Nga; Nguyễn Tuấn Anh; Nguyễn Quang Phi Tạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [4] |
Phoutsadee Sida, Nguyễn Quang Phi, Nguyễn Hoàng Sơn, Souphanphon Thiravong Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [5] |
Đinh Văn Đạo, Nguyễn Tùng Phong, Trần Văn Đạt, Nguyễn Quang Phi Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [6] |
Hoàng Cẩm Châu, , Trần Viết Ổn , Nguyễn Quang Phi Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Đình Vượng, Huỳnh Ngọc Tuyên, Lê Văn Thịnh, Nguyễn Quang Phi Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hoàng Cẩm Châu; Trần Viết Ổn; Nguyễn Quang Phi Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [9] |
Nghiên cứu phương pháp cảnh báo hạn nông nghiệp vùng hạ lưu sông Cả Đỗ Thị Ngọc ánh; Nguyễn Quang Phi; Nguyễn Hoàng SơnTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [10] |
Nguyễn Quang Phi Tài nguyên nước - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3771 |
| [11] |
Đánh giá các phương pháp xác định ETo cho khu vực Hà Nội Nguyễn Quang PhiTài nguyên nước - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3771 |
| [12] |
Nghiên cứu điển hình Quy hoạch hệ thống thuỷ lợi Nguyễn Quang PhiNhà xuất bản Xây Dựng, 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Ngô Văn Quận, Phạm Thế Hòa, Lê Quang Vinh, Nguyễn Lương Bằng, Ngô Đăng Hải, Trần Quốc Lập, Nguyễn Quang Phi, Nguyễn Văn Tính Nhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ứng dụng GIS và ảnh viễn thám trong giám sát và cảnh báo hạn hán Bùi Kiên Trinh, Nguyễn Quang Phi, Nguyễn Mạnh CườngTuyển tập Hội nghị Khoa học thường niên, Đại học Thủy lợi 2019, 326 – 328 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Xây dựng kịch bản xói mòn đất do mưa bằng GIS và tư liệu viễn thám Bùi Kiên Trinh, Nguyễn Quang Phi, Nguyễn Mạnh CườngTuyển tập Hội nghị Khoa học thường niên, Đại học Thủy lợi 2019, 332 – 334 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hoàng Cẩm Châu, Trần Viết Ổn, Nguyễn Quang Phi Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường, Số 67, 12/2019, 11-15 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Đinh Văn Đạo, Nguyễn Tùng Phong, Trần Văn Đạt, Nguyễn Quang Phi Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường, Số 78, 3/2022, 62-71 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phoutsadee Sida, Nguyễn Quang Phi, Nguyễn Hoàng Sơn, Souphanphon Thiravong Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường, Số 80, 9/2022, 35-43 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nghiên cứu xây dựng tiêu chí xác định ngưỡng bồi lắng bùn cát an toàn công trình hồ chứa Lê Thế Hiếu, Lương Văn Anh, Nguyễn Quang Phi, Lê Xuân QuangTạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường, Số 85, 9/2023, 11-18. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Quang Phi, Ha Thi Quyen, Duong Thi Kim Thu, Nguyen Gia Vuong. Hoang Thi Na, Nguyen Thi Xuan Thuy Journal Science and Technology Water Resources. Volume 03, 56-64. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Duong Thi Kim Thu, Nguyen Gia Vuong, Tran Manh Truong, Nguyen Quang Phi, Ha Thi Quyen TNU Journal of Science and Technology, 229(01): 409 - 417 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phoutsadee Sida, Nguyễn Quang Phi, Nguyễn Hoàng Sơn Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường, Số 88, 3/2024, 80-88 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Quang Phi, Nguyễn Thị Hằng Nga, Nguyễn Tuấn Anh, Khương Thị Hải Yến Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường, Số 89, 6/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
KHƯƠNG THỊ HẢI YẾN*, NGUYỄN THỊ HẰNG NGA, NGUYỄN TUẤN ANH, NGUYỄN QUANG PHI Tạp chí Xây dựng, Số 06/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Decolorization of direct red 4BE dye from aqueous sollution by iron anode electrochemical Nguyen Quang Phi, Sun Zhaonan, Hu XiaominChinese Journal of Environmental Engineering, 2012, 6(11): 3994-3998. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Decolorization of Direct Yellow 11 dye from aqueous solution by iron anode electrolytic NGUYEN Quang Phi, SUN Zhao-nan, HU Xiao-minEnvironmental Science and Technology, 2012, 0(Z2): 62-65 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Decolorization of Direct yellow R dye from aqueous solution by Aluminum anode electrochemical Nguyen Quang Phi, Sun Zhaonan, Hu XiaominAdvanced Materials Research, vol. 581–582, Trans Tech Publications, Ltd., Oct. 2012, pp. 58–63 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Decolorization of C.I. Direct Green 6 dye in aqueous solution by electrocoagulation using iron anode Q.P. Nguyen, Z.N. Sun, X.M. HuFrontiers of Energy and Environmental Engineering. Taylor & Francis Group, London. 2013: 76 – 80 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phuong Dinh Thi Lan, Hoa Thanh Nguyen, Khac Vu Thi, Phi Nguyen Quang Water Air Soil Pollut 234, 293 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Bui QuocLap, Thi-Thu-Hong Phan, Huu Du Nguyen, Le XuanQuang, Phi Thi Hang, Nguyen Quang Phi, Vinh Truong Hoang, Pham Gia Linh, Bui Thi Thanh Hang Ecological Informatics, Volume 74, May 2023, 101991 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Đình Vượng; Huỳnh Ngọc Tuyên; Lê Văn Thịnh; Nguyễn Quang Phi Khoa học và Công nghệ Thuỷ lợi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/08/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/03/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2020 - 01/05/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2022 - 01/06/2024; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Tiêu chuẩn Quốc gia: Công trình thủy lợi – Hệ thống tưới tiêu – Yêu cầu thiết kế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Trưởng ban xây dựng tiêu chuẩn |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 06/2022 - 05/2024; vai trò: Thư ký khoa học |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Nghiên cứu mô phỏng ngập lũ cho vùng Nam Trung Bộ, áp dụng cho lưu vực điển hình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2026; vai trò: Thư ký khoa học |
