Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.46385
ThS Trần Thị Huyền
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu và Phát triển Cây trồng-Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Văn Quang; Nguyễn Thị Hòa; Lê Văn Huy; Trần Thị Huyền; Nguyễn Thanh Hải; Hà Văn Đuyền Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Nguyễn Thị Hường; Trần Thiện Long; Lê Văn Huy; Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Quang Tin; Trần Mạnh Cường; Trần Thị Huyền; Phạm Văn Thuyết; Trần Văn Quang Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [3] |
Kết quả chọn tạo giống lúa thuần chất lượng cao VN20 cho các tỉnh phía Bắc Việt Nam Nguyễn Thị Đông; Trần Văn Quang; Nguyễn Thị Kim Dung; Trần Thị HuyềnKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [4] |
Trần Thị Huyền; Trần Văn Quang; Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Đông; Lê Văn Huy; Phạm Văn Thuyết Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [5] |
Lê Văn Huy; Trần Văn Quang; Nguyễn Thị Đông; Nguyễn Thị Kim Dung; Trần Thị Huyền Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [6] |
Kết quả chọn tạo và khảo nghiệm giống lúa lai hai dòng thơm TH6-6 Trần Thị Huyền; Nguyễn Văn Mười; Vũ Văn Quang; Phạm Thị Ngọc Yến; Nguyễn Thị TrâmNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [7] |
Breeding new japonica TGMS lines and primary evaluation of its F1 combinations Tran Thi Huyen, Tran Van Quang*, Phung Danh Huan, Hoang Dang Dung, Nguyen Van Muoi, Nguyen Thi Tram, Pham Thi Ngoc Yen, Nguyen Thanh Tuan, Tran Hoang LanDECEMBER 2024 | 18(12):2024 | 10.21475/ajcs.24.18.12 Pages 837-846 | Read Article| Full Text PDF| https://doi.org/10.21475/ajcs.24.18.12.p124 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Breeding new japonica TGMS lines and primary evaluation of its F1 combinations Tran Thi Huyen,Tran Van Quang, Phung Danh Huan, Hoang Dang Dung, Nguyen Van Muoi, Nguyen Thi Tram, Pham Thi Ngoc Yen, Nguyen Thanh Tuan, Tran Hoang LanAustralian Journal of Crop Science, DECEMBER 2024 | 18(12):2024 | 10.21475/ajcs.24.18.12, Pages 847-857. Received: 23/02/2024 | Revised: 17/07/2024 | Accepted: 19/07/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Kết quả đánh giá đặc điểm nông sinh học và khả năng kết hợp của một số dòng bố mẹ lúa lai hai dòng Phạm Văn Thuyết; Trần Thị Huyền; Trần Văn QuangNông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [10] |
KẾT QUẢ CHỌN TẠO GIỐNG LÚA LAI HAI DÒNG MỚI TH3-7 NĂNG SUẤT CAO, KHÁNG BỆNH BẠC LÁ Nguyễn Thị Trâm, Phạm Thị Ngọc Yến, Nguyễn Văn Mười, Trần Văn Quang, Vũ Văn Quang, Trần Thị Huyền, Nguyễn Trí HoànTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Vũ Văn Quang, Nguyễn Thị Trâm, Phạm Thị Yến, Nguyễn Văn Mười, Trần Thị Huyền Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐẶC ĐIỂM NÔNG SINH HỌC VÀ KHẢ NĂNG KẾT HỢP CỦA MỘT SỐ DÒNG BỐ MẸ LÚA LAI HAI DÒNG Phạm Văn Thuyết, Trần Thị Huyền, Trần Văn QuangTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Kết quả chọn tạo và khảo nghiệm giống lúa lai hai dòng thơm TH6-6 Trần Thị Huyền, Nguyễn Văn Mười, Vũ Văn Quang, Phạm Thị Ngọc Yến và Nguyễn Thị TrâmTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Breeding new japonica TGMS lines and primary evaluation of its F1 combinations Tran Thi Huyen,Tran Van Quang, Phung Danh Huan, Hoang Dang Dung, Nguyen Van Muoi, Nguyen Thi Tram, Pham Thi Ngoc Yen, Nguyen Thanh Tuan, Tran Hoang LanAustralian Journal of Crop Science, DECEMBER 2024 | 18(12):2024 | 10.21475/ajcs.24.18.12, Pages 847-857. Received: 23/02/2024 | Revised: 17/07/2024 | Accepted: 19/07/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Phú Thọ Thời gian thực hiện: 01/2023 - 11/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Môi trường Thời gian thực hiện: 2023 - 2027; vai trò: Chọn tạo được giống lúa Japonca có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao, chất lượng tốt, chống |
| [3] |
Sản xuất thử giống lúa lai hai dòng HQ21 tại các tỉnh phía Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu phát triển sản xuất giống lúa thuần chất lượng cao Hương cốm 4 tại Hải Dương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Tỉnh Hải DươngThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Tỉnh Hải Dương Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2015 - nay; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Môi trường Thời gian thực hiện: 2023 - 2027; vai trò: Chọn tạo được giống lúa Japonca có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao, chất lượng tốt, chống |
| [9] |
Nghiên cứu chọn tạo lúa giống lúa Japonica năng suất cao, chất lượng tố, chống chịu sâu bênh cho các tỉnh phía Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Môi trườngThời gian thực hiện: 2023 - 2027; vai trò: Chọn tạo được giống lúa Japonca có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao, chất lượng tốt, chống |
