|
STT |
Nhan đề |
|
301
|
Đánh giá hiệu quả của ghép Fibrin tiểu cầu (Platelete Rich Fibrin - PRF) vào huyệt ổ răng sau nhổ ở Hà Nội
/
Trần Ngọc Cường (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-08/04-2019-3.
- Bệnh viện Đa khoa Hà Đông - Sở Y tế Hà Nội,
04/2019 - 10/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: ghép Fibrin, Tiểu cầu, răng
|
|
302
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất khăn bông chất lượng cao đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu từ xơ modal và xơ bông
/
Phạm Văn Lượng (Chủ nhiệm),
Nguyễn Đức Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-03/04-2018-3.
- Công ty CP Viện Nghiên cứu Dệt May,
04/2018 - . - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: khăn bông, xơ bông
|
|
303
|
Nghiên cứu chế tạo chất etylenglycol dimetacrylat ứng dụng nâng cao chất luợng sản phẩm xốp cách âm cách nhiệt trên cơ sở PE/EVA
/
Chu Chiến Hữu (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-03.
- Viện Học học – Vật liệu.,
- . - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: etylenglycol dimetacrylat, xốp cách âm, cách nhiệt
|
|
304
|
Hoàn thiện công nghệ và hệ thống thiết bị sản xuất phân viên nén nhả chậm năng suất 10000 tấn/năm
/
NGUYỄN XUÂN ĐOÀN (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: P.2017.1, 01C-01.
- Công ty TNHH công nghệ phát triển Nông Nghiệp Xanh,
- 03/2019. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: công nghệ, viên nén, nhả chậm
|
|
305
|
Hoàn thiện công nghệ sản xuất nhựa kháng khuẩn ứng dụng trong một số sản phẩm nhựa gia dụng cao cấp
/
ThS. NGUYỄN THỊ LIÊN PHƯƠNG (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Huế, TS. Hoàng Tuấn Hưng, TS. Nguyễn Thị Minh, TS. Nguyễn Thanh Tùng, TS. Phạm Thị Thu Hà, TS. Phạm Thu Trang, KS. Lê Văn Đức, KS. Lê Thị Mai, CN. Nguyễn Đình Chính, TS. Nguyễn Phi Trung, TS. Nguyễn Trung Đức, CN. Dương Thu Hiền, CN. Đỗ Công Hoan, KS. Ngọ Thị Hằng, KS. Nguyễn Văn Kiên, ThS. Lê Thị Băng, ThS. Nguyễn Thị Minh Phương, KS. Phạm Thanh Sơn, KS. Vũ Ngọc Hải, KS. Dương Ngô Vụ, KS. Bùi Thị Hường, TS. Nguyễn Quang Huy, ThS. Nguyễn Thị Thức, KS. Nguyễn Thiện Hải, ThS. Lưu Thị Xuyến
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: P.2019.02.
- Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ Thương mại Lạc Trung,
01/10/2019 - 01/12/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: nhựa kháng khuẩn, nhựa gia dụng
Ký hiệu kho : HNI-2022-17/ĐK-TTTT&TK
|
|
306
|
Nghiên cứu tuyển chọn và kỹ thuật canh tác một số giống hoa lay ơn mới tại Hà Nội
/
Trần Văn Tam (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-05/07-2017-3.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Hoa, cây cảnh,
07/2017 - 03/2020. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: kỹ thuật canh tác, giống hoa, lay ơn
|
|
307
|
Nghiên cứu hình thái cấu trúc đô thị sinh thái để xây dựng tiêu chí và nguyên tắc quản lý đô thị sinh thái theo quy hoạch chung và định hướng phát triển bền vững
/
Đỗ Hậu (Chủ nhiệm),
Trần Thị Thanh Ý
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-04/02-2016-3.
- Viện Nghiên cứu Quy hoạch và Phát triển đô thị,
02/2016 - 10/2019. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: hình thái, cấu trúc, đô thị sinh thái, quản lý đô thị, quy hoạch chung
|
|
308
|
Nghiên cứu phát triển công nghệ và chế tạo thiết bị phục vụ cho nuôi và sản xuất một số chế phẩm từ giun làm nguyên liệu cho thức ăn chăn nuôi
/
TS. LÊ XUÂN HẢO (Chủ nhiệm),
ThS. Lã Mạnh Tuân, PGS.TS. Nguyễn Thị Hoài Trâm, TS. Trần Hồng Thao, ThS. Nguyễn Đức Vinh, KS. Phạm Đức Dũng, KS. Nguyễn Đức Hiệp, KS. Nguyễn Bá Tân, KS. Lê Văn Mạnh, ThS. Bùi Mỹ Trang, Nguyễn Bạch Xuyến, Phùng Văn Nam, Trương Thị Hương, Phạm Minh Tuấn, Bùi Ngọc Trung.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-06/03-2020-03.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
01/10/2020 - . - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: phát triển, chế tạo, sản xuất, giun, nuôi, nguyên liệu, thức ăn, chăn nuôi
Ký hiệu kho : HNI-2023-22/ĐK-TTTT&TK
|
|
309
|
Nghiên cứu tuyển chọn và kỹ thuật canh tác một số giống hoa lay ơn mới tại Hà Nội
/
ThS. Trần Văn Tam (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Văn Lãm, ThS Hà Thị Thanh Nga, ThS. Nguyễn Thị Thu Thùy, ThS. Nguyễn Xuân Kết, ThS. Ngô Văn Kỳ, ThS. Nguyễn Thị Thanh Tuyền, KS. Trần Hải An, KS. Trần Thị Xuân, KTV. Nguyễn Ngọc Sơn, KTV. Ngô Hồng Thu, KTV. Nguyễn Văn Thành, KTV. Nguyễn Xuân Hải, KTV. Bùi Thị Thanh, KTV Quách Thị Hảo
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-05/07-2017-3.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Hoa, cây cảnh,
01/08/2017 - 01/03/2020. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: canh tác;hoa lay ơn
Ký hiệu kho : HNI-2020-22/ĐK-TTTT&TK
|
|
310
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp giữ ổn định mái đê thuộc tuyến đê trong điều kiện cho phép nước tràn qua áp dụng cho các tuyến đê sông trên địa bàn Thành phố Hà Nội
/
PGS.TS. NGUYỄN HỮU HUẾ (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hữu Thảnh, PGS.TS. Dương Đức Tiến, TS. Dương Đức Toàn, TS. Trần Văn Toản, TS. Nguyễn Thị Thu Hương, TS. Mỵ Duy Thành, TS. Nguyễn Tiến Thái, ThS. Trần Thị Thúy Lam, ThS. Ngô Thị Thùy Anh, ThS. Đỗ Đoàn Dũng, ThS. Lê Thị Minh Hà, ThS. Phạm Văn Tuấn, ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy, ThS. Tạ Duy Long, ThS. Đặng Tuyết Minh, ThS. Lã Văn Hiếu, ThS. Đặng Đình Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-04/03-2019-3.
- Viện Kỹ Thuật Công Trình,
01/10/2019 - 01/09/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: mái đê, tuyến sông, nước tràn qua
Ký hiệu kho : HNI-2021-40/ĐK-TTTT&TK
|
|
311
|
Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật canh tác nâng cao chất lượng quả Cam Canh trên địa bàn Hà Nội
/
TS. ĐỖ THỊ LAN (Chủ nhiệm),
Nguyễn Đức Chinh, ThS. Vũ Văn Tùng, PGS.TS. Lê Khả Tường, ThS. Nguyễn Kim Chi, ThS. Nguyễn Thị Thanh, ThS. Nguyễn Thị Xuyến, ThS. Lê Tuấn Phong, ThS. Trần Quang Hải, TS. Hoàng Thị Lan Hương
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-05/01-2020-3.
- Trung tâm Tài nguyên Thực vật,
01/10/2020 - 01/03/2023. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: kỹ thuật, canh tác, Cam Canh
Ký hiệu kho : HNI-2023-17/ĐK-TTTT&TK
|
|
312
|
Nghiên cứu phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao của Hà Nội trong bối cảnh hội nhập quốc tế
/
Trần Đức Hải (Chủ nhiệm),
Phan Huy Cường
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01X-12/08-2.
- Sở Du lịch TP Hà Nội,
08/2018 - 06/2020. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn nhân lực, du lịch, hội nhập
|
|
313
|
Sản xuất thử nghiệm giống hoa mai vàng Yên Tử tại Hà Nội
/
ThS. Bùi Hữu Chung (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Hữu Chung, ThS. Ngô Văn Kỳ, ThS. Đặng Tiến Dũng, ThS. Nguyễn Xuân Kết, Nguyễn Quốc Đại, Lê Quang Khiết, Nguyễn Anh Tuấn.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: P.2016.3.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Hoa, cây cảnh,
01/07/2016 - 01/03/2019. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: mai vàng;
Ký hiệu kho : HNI-2019-20/ĐK-TTTT&TK
|
|
314
|
Nghiên cứu thiết kế mẫu lựa chọn các mẫu trạm biến áp phân phối điển hình áp dụng trên địa bàn thành phố Hà Nội
/
THS. NGUYỄN ĐÌNH THẮNG (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Khắc Văn, ThS. Đỗ Kim Thành, ThS. Nguyễn Việt Đức, ThS. Cao Xuân Đài, ThS. Nguyễn Đức Thuận, ThS. Trần Ngọc Minh, ThS. Trần Quang Hiệp, KS. Lê Văn Phương, KS. Trần Chí Tình, ThS. Hỏa Thái Thanh, ThS. Nguyễn Văn Thuận, ThS. Nguyễn Anh Dũng, ThS. Nguyễn Việt Anh, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Linh, ThS. Ngô Thanh Phương, ThS. Nguyễn Thị Thanh Dung, KS. Hạ Thị Tuyết, ThS. Nguyễn Hoành Nguyện, ThS. Lương Quang Tuấn, ThS. Nguyễn Hoàng Khương, ThS. Nguyễn Tuấn Anh. ThS. Nghiêm Xuân Dục, ThS. Ngô Tiến Phú, KS. Lê Văn Hoàn, KS. Nguyễn Hữu Lý
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-02/03-2019-3.
- Sở Công thương Hà Nội,
01/10/2019 - 01/09/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: trạm biến áp
Ký hiệu kho : HNI-2022-52/ĐK-TTTT&TK
|
|
315
|
Nghiên cứu sản xuất đèn Led chiếu sáng đô thị có tích hợp điều khiển công suất 70W-150W tại Hà Nội
/
THS. NGUYỄN ĐOÀN KẾT (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Đức Duy, KS. Nguyễn Triệu Sơn, TS. Trần Văn Thịnh, TS. Nguyễn Văn Hiệu, KS. Trần Tùng Sơn, KS. Lê Văn Quý, KS. Kim Tuấn Anh, ThS. Trần Thị Thủy, CN. Chu Thị Khuyên, KS. Lê Đức Anh, KS. Đỗ Văn Độ
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-01/04-2019-03.
- Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông,
01/10/2019 - 01/09/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: đèn LED, chiếu sáng, đô thị
Ký hiệu kho : HNI-2022-75/ĐK-TTTT&TK
|
|
316
|
Nghiên cứu công nghệ và hệ thống thiết bị chế biến một số sản phẩm từ củ cải trắng theo hướng sản xuất công nghiệp
/
THS. NGUYỄN THỊ HƯƠNG (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Đức Tiến, TS. Bùi Kim Thúy, ThS. Nguyễn Mạnh Tuân, ThS. Trần Bằng Sơn, TS. Nguyễn Chí Dũng, KS. Nguyễn Thị Thúy, ThS. Nguyễn Quang Đức, TS. Lê Hải Hà, DS. Hoàng Thị Phương, ThS. Nguyễn Thị Dung, KS. Hà Quỳnh Phương
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-01/03-2019-9.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
01/10/2019 - . - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: chế biến, củ cải trắng, công nghiệp
Ký hiệu kho : HNI-2022-60/ĐK-TTTT&TK
|
|
317
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo mũ bảo hiểm chuyên dụng đáp ứng yêu cầu công tác chữa cháy Công an thành phố Hà Nội thay thế nhập ngoại
/
TS. LÊ HOÀI ANH (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Tiến Phong, TS. Phạm Công Nguyên, TS. Nguyễn Việt Tùng, ThS. Nguyễn Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Khánh Quyên, ThS. Trần Văn Sỹ, ThS. Bùi Thị Thu Thủy, ThS. Đào Thị Thu Quý, ThS. Hà Vân Hằng, ThS. Nguyễn Thanh Hải, ThS. Trịnh Thị Na, ThS. Bạch Thanh Bắc, CN. Nguyễn Thị Hằng, KS. Trần Mạnh Hùng, ThS. Bạch Thanh Hòa, CN. Hoàng Trọng Ngọc, CN. Nguyễn Xuân Linh, KS. Lê Quang Hiển, Lê Tôn Nam Hoàng.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-03/06-2021-3.
- Viện khoa học và công nghệ,
01/07/2021 - 01/06/2023. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: thiết kế, mũ bảo hiểm, chữa cháy
Ký hiệu kho : HNI-2023-36/ĐK-TTTT&TK
|
|
318
|
Tổ chức không gian công cộng khu vực quận Hoàn Kiếm - Hà Nội phục vụ cộng đồng và phát triển du lịch
/
PGS.TS. NGUYỄN QUANG MINH (Chủ nhiệm),
ThS. Doãn Minh Thu, GS.TS. Nguyễn Minh Khôi, TS. Dương Đức Tuấn, ThS. Doãn Thanh Bình, TS. Nguyễn Việt Huy, TS. Lê Quỳnh Chi, ThS. Vũ Triều Linh, ThS. Nguyễn Hải Vân Hiền, PGS.TS. Đặng Thị Thanh Huyền, PGS.TS. Nguyễn Việt Phương, TS. Hoàng Anh, ThS. Phạm Tuấn Long, PGS.TS. Phạm Hùng Cường, ThS. Nguyễn Mạnh Cường, ThS. Nguyễn Minh Việt, ThS. Nguyễn Xuân Nghĩa, ThS. Lê Thị Phương Chi, ThS. Mai Huyền Sâm, ThS. Nguyễn Mai Phương, ThS. Đặng Thanh Huyền, ThS. Nguyễn Bình An, ThS. Nguyễn Thành Long
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-04/01-2019-3.
- Trường Đại học Xây dựng,
01/10/2019 - 01/12/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: không gian công cộng, cộng đồng, du lịch
Ký hiệu kho : HNI-2022-04/ĐK-TTTT&TK
|
|
319
|
Xây dựng và quản lý nhãn hiệu tập thể Gạo Đỗ Động xã Đỗ Động huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội
/
CN. LÊ VŨ HUYỀN (Chủ nhiệm),
CN. Trịnh Dương Vân, ThS. Tăng Khương Đức, CN. Nguyễn Thanh Hương, CN. Nguyễn Huyền Trang, CN. Nguyễn Thị Hải Yến, KS. Đào Thu Trang, CN. Đào Thị Hương, CN. Nguyễn Thị Lan
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: SHTT.ĐP.06-2020.
- Công ty cổ phần sở hữu công nghiệp INVESTIP,
01/12/2020 - 01/12/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: gạo đỗ động, thanh oai, hà nội
Ký hiệu kho : HNI-2022-33/ĐK-TTTT&TK
|
|
320
|
Hoàn thiện công nghệ và hệ thống thiết bị sản xuất viên phân viên nén nhả chậm năng suất 10000 tấn/ năm
/
CN. Nguyễn Xuân Đoàn (Chủ nhiệm),
CN. Lương Văn Son, CN. Nguyễn Thị Hường, TS. Đào Văn Lưu, TS. Bùi Mạnh Cường, KS. Vương Tiến Trung, KS. Vũ Thị Thủy, KS. Chu Mạnh Cường, KS. Đoàn Phú Hoan, KS. Nguyễn Trọng Cấp
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: P.2017.1.
- Công ty TNHH công nghệ phát triển Nông Nghiệp Xanh,
01/08/2017 - 01/07/2019. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: phân nén nhả chậm
Ký hiệu kho : HNI-2020-28/ĐK-TTTT&TK
|