Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307793
TS Nguyễn Bảo Hưng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ Sinh học - Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Le Thi Kim Thoa, Trinh Thi Phuong Thao, Nguyen Bao Hung, Kuan Shiong Khoo, Hoang Tan Quang, Tran Thuy Lan, Vu Duc Hoang, Sueng-Moon Park, Chien Wei Ooi, Pau Loke Show, Nguyen Duc Huy WASTE AND BIOMASS VALORIZATION. 13:2511–2518 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Effects of temperature and humidity on fungal occurrence in dried red pepper during storage Sosoo Kim, Seul Gi Baek, Nguyen Bao Hung, Se-Ri Kim, Ja Yeong Jang, Jeomsoon Kim, Theresa LeeResearch in Plant Disease 27(4):155-163. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nagendran Rajalingam, JaeHyun Yoon, Bohyun Yoon, Nguyen Bao Hung, WonIl Kim, Hyunju Kim, Byeong Yong Park, SeRi Kim ABCH Journal 64(29) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nghiên cứu hàm lương Lycorine của cây sâm cau Curculigo orchioides GAERTN. bằng kỹ thuật HPLC-FD Bùi Lê Thanh Nhàn, Nguyễn Bảo Hưng, Nguyễn Thị Thu Hiền, Hoàng Tấn Quảng, Trương Thị Bích PhượngBáo cáo khoa học hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc 2020. 244-249 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đặng Thị Thanh Hà, Lê Mỹ Tiểu Ngọc, Nguyễn Thị Mỹ Lệ, Nguyễn Bảo Hưng, Lê Kim Tuân, Trần Thị Hương Giang, Phạm Thị Ngọc Lan, Trần Thúy Lan, Lê Thị Kim Thoa, Trịnh Thị Phương Thảo, Vũ Đức Hoàng, Nguyễn Đức Huy Báo cáo khoa học hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc 2020. 48-53 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tạo dòng và giải trình tự gen mã hóa pectinase ở Aspergillus niger M13 Phan Thị Thanh Diễm, Lê Mỹ Tiểu Ngọc, Nguyễn Bảo Hưng, Lê Thị Kim Thoa, Trịnh Thị Phương Thảo, Trương Thị Phương Lan, Nguyễn Đức Huy, Phạm Thị Ngọc Lan, Trần Quốc DungBáo cáo Khoa học và kỷ yếu khoa học thuộc khối Khoa học tự nhiên và công nghệ đáp ứng 3 tiêu chí. 54-59. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Bao Hung, Woon-Ra Park, Bohyun Yun, Dong Cheol Seo, Won-Il Kim, Hyun-Ju, Kim, Sanghyun Han, Se-Ri Kim Appl Biol Chem (2020) 63:53 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Investigation of microbial contamination level during production of dried red pepper Se-ri Kim, Hyeonjin Chu, Seung-Won Yi, Youn-Jung Jang, Nguyen Bao Hung, Won-Il Kim, Hyun-Ju Kim, Kyoungyul RyuJ. Food Hyg. Saf. Vol. 34, No. 6, pp. 526~533 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Bao Hung, Hyeonjin Chu, Won-Il Kim, Injun Hwang, Hyun-Ju Kim, Hwangyong Kim, Kyoungyul Ryu, Se-Ri Kim J. Food Hyg. Saf. Vol. 34, No. 6, pp. 542~550 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Bohyun Yun, Younghoon Kim, Nguyen Bao Hung, Kyung-Hwan Oh, Won-Il Kim, HyeonHeui Ham, Hyun Ju Kim, Kyoungyukl Ryu, Se-Ri Kim Appl. Biol. Chem. 61(5): 567-574 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Bohyun Yun, Sang-Jin Lim, Young-Chul Park, Nguyen Bao Hung, Daesoo Park, Won-Il Kim, GyuSeok Jung, HyeonHeui Ham, Hyun Ju Kim, Kyoungyukl Ryu, Se-Ri Kim J. Food Hyg. Saf. 33(6): 447-452 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Analysis of the microbial contamination levels in dried red pepper during production Nguyen Bao Hung, Bohyun Yun, Won-Il Kim, Gyusuck Jung, Theresa Lee, Eunjung Roh, Hyun Ju Kim, Seungdon Lee, Se-Ri KimKorean J. Food Preserv. 25(2): 279-287 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Bohyun Yun, HM An, Won-Bo Shim, Won-Il Kim, Nguyen Bao Hung, S Han, Hyun Ju Kim, Seung don Lee, Se-Ri Kim J Microbiol Biotechnol.27(12):2141-2150 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Dhinesh Kumar Rajendran, Eunsoo Park, Rajalingam Nagendran, Nguyen Bao Hung, Byoung-Kwan Cho, Kyung-Hwan Kim, Yong Hoon Lee Plant Pathol. J. 32(4) : 300-310 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Jong-Chan Chae, Nguyen Bao Hung, Sang-Mi Yu, Ha Kyung Lee, Yong Hoon Lee J Microbiol Biotechn 24(6) 740-747 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Bao Hung, Gandhimani Ramkumar, Dipto Bhattacharyya, Yong Hoon Lee Res Microbiol 167(4): 262-271. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Bao Hung, Gandhimani Ramkumar, Yong Hoon Lee Res Microbiol 165(8): 620-629. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trichoderma asperellum chi42 genes encode chitinase Nguyen Hoang Loc, Hoang Tan Quang, Nguyen Bao Hung, Nguyen Duc Huy, Truong Thi Bich Phuong, Tran Thi Thu HaMycobiology. 39(3): 182–186 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Isolation and characterization of the chitinase from Trichoderma asperellum. Nguyen Bao Hung, Hoang Tan Quang, Tran Thi Thu Ha, Tran Nguyen Thao, Tran Thi Diem Chau, Nguyen Hoang LocJounal of Biotechnology 8(3B): 1651-1657 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [20] |
An effector gene hopA1 influences on virulence, host specificity, and lifestyles of Pseudomonas cichorii JBC1 Nguyen Bao Hung, Gandhimani Ramkumar, Yong Hoon LeeRes Microbiol 165(8): 620-629. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0923-2508 |
| [21] |
Analysis of the microbial contamination levels in dried red pepper during production Nguyen Bao Hung, Bohyun Yun, Won-Il Kim, Gyusuck Jung, Theresa Lee, Eunjung Roh, Hyun Ju Kim, Seungdon Lee, Se-Ri KimKorean J. Food Preserv. 25(2): 279-287 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1738-7248 |
| [22] |
Biodegradation and detoxification of malachite green dye by extracellular laccase expressed from Fusarium oxysporum Le Thi Kim Thoa, Trinh Thi Phuong Thao, Nguyen Bao Hung, Kuan Shiong Khoo, Hoang Tan Quang, Tran Thuy Lan, Vu Duc Hoang, Sueng-Moon Park, Chien Wei Ooi, Pau Loke Show, Nguyen Duc HuyWASTE AND BIOMASS VALORIZATION. 13:2511–2518 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1877-2641 |
| [23] |
Development of a Screening Method and Device for the Detection of Escherichia coli from Agri-Food Production Environments and Fresh Produce. Bohyun Yun, HM An, Won-Bo Shim, Won-Il Kim, Nguyen Bao Hung, S Han, Hyun Ju Kim, Seung don Lee, Se-Ri KimJ Microbiol Biotechnol.27(12):2141-2150 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1017-7825 |
| [24] |
Development of device based on IoT technology for detecting Escherichia coli from various agri-foods and production environments Nguyen Bao Hung, Hyeonjin Chu, Won-Il Kim, Injun Hwang, Hyun-Ju Kim, Hwangyong Kim, Kyoungyul Ryu, Se-Ri KimJ. Food Hyg. Saf. Vol. 34, No. 6, pp. 542~550 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1229-1153 |
| [25] |
Diversity of bacteriophages infecting Xanthomonas oryzae pv. oryzae in paddy fields and its potential to control bacterial leaf blight of rice Jong-Chan Chae, Nguyen Bao Hung, Sang-Mi Yu, Ha Kyung Lee, Yong Hoon LeeJ Microbiol Biotechn 24(6) 740-747 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1017-7825 |
| [26] |
Effect of sequential presoaking and chlorine dioxide treatment on the inactivation of pathogenic Escherichia coli and Salmonella spp. on sprout seeds Nguyen Bao Hung, Woon-Ra Park, Bohyun Yun, Dong Cheol Seo, Won-Il Kim, Hyun-Ju, Kim, Sanghyun Han, Se-Ri KimAppl Biol Chem (2020) 63:53 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2468-0834 |
| [27] |
Effect of wildlife access on microbial safety of irrigation water used in the cultivation of Chinese cabbage in Goesan Bohyun Yun, Sang-Jin Lim, Young-Chul Park, Nguyen Bao Hung, Daesoo Park, Won-Il Kim, GyuSeok Jung, HyeonHeui Ham, Hyun Ju Kim, Kyoungyukl Ryu, Se-Ri KimJ. Food Hyg. Saf. 33(6): 447-452 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1229-1153 |
| [28] |
Effects of temperature and humidity on fungal occurrence in dried red pepper during storage Sosoo Kim, Seul Gi Baek, Nguyen Bao Hung, Se-Ri Kim, Ja Yeong Jang, Jeomsoon Kim, Theresa LeeResearch in Plant Disease 27(4):155-163. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1598-2262 |
| [29] |
Elucidation of functional role of flagella in virulence and ecological traits of Pseudomonas cichorii using flagella absence (ΔfliJ) and deficiency (ΔfliI) mutants Nguyen Bao Hung, Gandhimani Ramkumar, Dipto Bhattacharyya, Yong Hoon LeeRes Microbiol 167(4): 262-271. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0923-2508 |
| [30] |
Investigation of microbial contamination level during production of dried red pepper Se-ri Kim, Hyeonjin Chu, Seung-Won Yi, Youn-Jung Jang, Nguyen Bao Hung, Won-Il Kim, Hyun-Ju Kim, Kyoungyul RyuJ. Food Hyg. Saf. Vol. 34, No. 6, pp. 526~533 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1229-1153 |
| [31] |
Isolation and characterization of the chitinase from Trichoderma asperellum. Nguyen Bao Hung, Hoang Tan Quang, Tran Thi Thu Ha, Tran Nguyen Thao, Tran Thi Diem Chau, Nguyen Hoang LocJounal of Biotechnology 8(3B): 1651-1657 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [32] |
Microbiological quality and characteriatics of isolated Escherichia coli in irrigation water used in napa cabbage cultivation Bohyun Yun, Younghoon Kim, Nguyen Bao Hung, Kyung-Hwan Oh, Won-Il Kim, HyeonHeui Ham, Hyun Ju Kim, Kyoungyukl Ryu, Se-Ri KimAppl. Biol. Chem. 61(5): 567-574 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2468-0842 |
| [33] |
Nghiên cứu hàm lương Lycorine của cây sâm cau Curculigo orchioides GAERTN. bằng kỹ thuật HPLC-FD Bùi Lê Thanh Nhàn, Nguyễn Bảo Hưng, Nguyễn Thị Thu Hiền, Hoàng Tấn Quảng, Trương Thị Bích PhượngBáo cáo khoa học hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc 2020. 244-249 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nhân dòng và phân tích trình tự gen mã hoá Laccase 2 từ Fussarium oxysporum HUIB02 tạo nguồn nguyên liệu di truyền biểu hiện tái tổ hợp Đặng Thị Thanh Hà, Lê Mỹ Tiểu Ngọc, Nguyễn Thị Mỹ Lệ, Nguyễn Bảo Hưng, Lê Kim Tuân, Trần Thị Hương Giang, Phạm Thị Ngọc Lan, Trần Thúy Lan, Lê Thị Kim Thoa, Trịnh Thị Phương Thảo, Vũ Đức Hoàng, Nguyễn Đức HuyBáo cáo khoa học hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc 2020. 48-53 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Prevalence and molecular characterization of Escherichia coli isolates during radish sprout production in the Republic of Korea Nagendran Rajalingam, JaeHyun Yoon, Bohyun Yoon, Nguyen Bao Hung, WonIl Kim, Hyunju Kim, Byeong Yong Park, SeRi KimABCH Journal 64(29) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2468-0842 |
| [36] |
Tạo dòng và giải trình tự gen mã hóa pectinase ở Aspergillus niger M13 Phan Thị Thanh Diễm, Lê Mỹ Tiểu Ngọc, Nguyễn Bảo Hưng, Lê Thị Kim Thoa, Trịnh Thị Phương Thảo, Trương Thị Phương Lan, Nguyễn Đức Huy, Phạm Thị Ngọc Lan, Trần Quốc DungBáo cáo Khoa học và kỷ yếu khoa học thuộc khối Khoa học tự nhiên và công nghệ đáp ứng 3 tiêu chí. 54-59. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Trichoderma asperellum chi42 genes encode chitinase Nguyen Hoang Loc, Hoang Tan Quang, Nguyen Bao Hung, Nguyen Duc Huy, Truong Thi Bich Phuong, Tran Thi Thu HaMycobiology. 39(3): 182–186 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1229-8093 |
| [38] |
Visual analysis for detection and quantification of Pseudomonas cichorii disease severity in tomato plants Dhinesh Kumar Rajendran, Eunsoo Park, Rajalingam Nagendran, Nguyen Bao Hung, Byoung-Kwan Cho, Kyung-Hwan Kim, Yong Hoon LeePlant Pathol. J. 32(4) : 300-310 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1598-2254 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài khoa học công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/09/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu phát triển chế phẩm vi sinh phòng chống nấm bệnh Phytophthora spp. trên bưởi Thanh trà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo, Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Phát triển nghiên cứu khoa học & công nghệ nông nghiệp, Viện khoa học nông nghiệp Quốc gia, Hàn Quốc. (số PJ012676) Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Nghiên cứu viên sau tiến sĩ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài khoa học công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Nghiên cứu gen gây bệnh của Pseudomonas cichorri trên các loại rau phổ biến ở Hàn Quốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu hợp tác giữa chương trình phát triển khoa học & công nghệ trong nông nghiệp (số PJ009794) (Cục phát triển nông thôn), và chương trình nghiên cứu khoa học cơ bản (số 2014R1A1A4A01003957) (TổThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Nghiên cứu gen gây bệnh của Pseudomonas cichorri trên các loại rau phổ biến ở Hàn Quốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu hợp tác giữa chương trình phát triển khoa học & công nghệ trong nông nghiệp (số PJ009794) (Cục phát triển nông thôn), và chương trình nghiên cứu khoa học cơ bản (số 2014R1A1A4A01003957) (TổThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [7] |
Nghiên cứu phát triển chế phẩm vi sinh phòng chống nấm bệnh Phytophthora spp. trên bưởi Thanh trà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo, Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [8] |
Đánh giá và giải pháp quản lý nguy cơ ô nhiễm vi sinh vật gây ngộ độc thực phẩm sau thu hoạch ở ớt và cây hẹ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Phát triển nghiên cứu khoa học & công nghệ nông nghiệp, Viện khoa học nông nghiệp Quốc gia, Hàn Quốc. (số PJ012676)Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Nghiên cứu viên sau tiến sĩ |
