Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.34195
CN Đào Phương Giang
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Y Dược học lâm sàng 108 - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiêm Xuân Hoàn; Đào Phương Giang; Nguyễn Nhật Hạ; Mai Thanh Bình Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Lựa chọn nhóm microrna tiềm năng trong chẩn đoán ung thư dạ dày từ những cơ sở dữ liệu hiện có Nghiêm Xuân Hoàn; Đào Phương Giang; Nguyễn Nhật Hạ; Mai Thanh BìnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Đa polyp tuyến có tính chất gia đình - Báo cáo ca bệnh Đinh Thị Thảo; Phạm Quang Trung; Đào Phương Giang; Bạch Thuỳ Dương; Thái Doãn Kỳ; Ngô Tất TrungTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Khảo sát nhiễm HPV-16/-18 và mối liên quan với một số đặc điểm lâm sàng ở bệnh nhân ung thư phổi Nguyễn Thị Linh Hoa; Đào Phương Giang; Trần Khánh Chi; Đặng Thị Ngọc Dung; Lê Hoàn; Phan Quốc Hoàn; Quách Xuân Hinh; Lê Thị Thanh Xuân; Nghiêm Xuân HoànTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Mối liên quan giữa đa hình gen PD-L1 rs4143815 và nồng độ PD-L1 với nhiễm HBV mạn tính Phạm Thị Minh Huyền; Đặng Thị Ngọc Dung; Đào Phương Giang; Lê Hữu Song; Ngọ Thị Uyên; Quyền Đăng Tuyên; Nghiêm Xuân HoànTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [6] |
Ngọ Thị Uyên; Nghiêm Xuân Hoàn; Tạ Thành Văn; Phạm Thị Minh Huyền; Đào Phương Giang; Đặng Thị Ngọc Dung Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [7] |
Ngô Tất Trung; Đào Phương Giang; Lê Hữu Song Gan mật Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-431X |
| [8] |
Nghiên cứu ứng dụng dấu ấn PCA3 trong chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt Trần Thu Hiền; Đào Phương Giang; Ngô Tất Trung; Trần Thị Huyền Trang; Phạm Văn Bình; Đỗ Tuấn Anh; Vũ Hữu Trung; Phạm Quang Vinh; Lê Hữu SongY học thực hành - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [9] |
Ngô Tất Trung; Đào Phương Giang; Lê Hữu Song; Phan Anh Hoàng Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [10] |
Ngô Tất Trung; Nguyễn Trọng Chính; Trần Huyền Trang; Đào Phương Giang; Lê Hữu Song TC Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [11] |
Hoan NX, Huyen PTM, Binh MT, Trung NT, Giang DP, Linh BT Sci Rep. 2021;11(1):7772. Epub 20210408. doi: 10.1038/s41598-021-87537-9. PubMed PMID: 33833369; PubMed Central PMCID: PMCPMC8032722 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hoan NX, Huyen PTM, Binh MT, Trung NT, Giang DP, Linh BT, et al Sci Rep. 2022;12(1):2034. Epub 20220201. doi: 10.1038/s41598-022-06068-z. PubMed PMID: 35105917; PubMed Central PMCID: PMCPMC8807707. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Huyen PTM, Dung DTN, Weiss PJ, Hoan PQ, Giang DP, Uyen NT, et al Int J Infect Dis. 2022;115:229-36. Epub 20211212. doi: 10.1016/j.ijid.2021.12.325. PubMed PMID: 34910956 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Custom gene expression panel for evaluation of potential molecular markers in hepatocellular carcinoma BMC Med Genomics. 2022;15(1):235. Epub 20221107. doi: 10.1186/s12920-022-01386-7. PubMed PMID: 36345011; PubMed Central PMCID: PMCPMC9641913. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Trung NT, Hai LT, Giang DP, Hoan PQ, Binh MT, Hoan NX, Toan NL, Meyer CG, Velavan TP, Bang MH, Song LH Open forum of Infectious - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nghiem Xuan Hoan , Nguyen Khuyen, Dao Phuong Giang, Mai Thanh Binh, Nguyen Linh Toan, Do Tuan Anh, Ngo Tat Trung, Mai Hong Bang , Christian G. Meyer, Thirumalaisamy P. Velavan and Le Huu Song BMC Medical Genetics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ngo Tat Trung, Dao Thanh Quyen, Nghiem Xuan Hoan, Dao Phuong Giang, Tran Thi Huyen Trang, Thirumalaisamy P. Velavan, Mai Hong Bang & Le Huu Song BMC Med Genetic - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nghiem Xuan Hoan, Pham Xuan Huy, Bui Tien Sy, Christian G Meyer, Trinh Van Son, Mai Thanh Binh, Dao Phuong Giang, Dam Tu Anh, C-Thomas Bock, Bo Wang ... Show more Open Forum Infect Disease - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Binh MT, Hoan NX, Van Tong H, Sy BT, Trung NT, Bock CT, Toan NL, Song LH, Bang MH, Meyer CG, Kremsner PG, Velavan TP International journal of Infectious Dieseases - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Virological heterogeneity of hepatitis delta among Vietnamese populations Mai TB, Nghiem Xuan Hoan, Bui TS, Nguyen MH, Dao PG, Nguyen LT, Le HS, CT-Bock, Heiner Wendemeyer, TP VelavanJournal of Hepatology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nghiem Xuan Hoan, Pham XH, Trinh VS, Dao PG, Mai TB, Dam TA, Le HS, CT-Bock, Hoang VT, Nguyen LT, TP velavan Journal of Hepatology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nghiem Xuan Hoan, Hoang Van Tong, Dao Phuong Giang, Nguyen Linh Toan, Le Huu Song, C.-Thomas Bock, Peter G Kremsner, Thirumalaisamy P Velavan Journal of Hepatology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Geographical distribution of complement receptor type 1 variants and their associated disease risk Lucas ST, Adukpo S, Giang DP, Nguetse CN, Antunes AF, Tong HV, Toan NL, Song LH, Elumalai P, Thangaraj K, Valluri VL, Ntoumi F, Meyer CG, Jose de Messias Reason I, Kremsner PG, Velavan TPPLoS One - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [25] |
HDV infection rates in Northern Vietnam Mai TB, Nghiem Xuan Hoan, Hoang VT, Dao PG, Bui TS, Nguyen LT, Le HS, Mai HB, Heiner Wedemeyer, Christian G. Meyer, Peter G. Kremsner, C.-Thomas Bock & Thirumalaisamy P. VelavanScientific Reports - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Dung dich để chiết tách ARN từ nước tiểu Ngô Tất Trung, Phan Quốc Hoàn, Lê Hữu Song, Đào Thanh Quyên, Trần Thị Thu Hiền, Đào Phương GiangBộ Khoa Học - Cục sở hữu trí tuệ, Số 3244 Theo quyết định số 45003/QĐ-SHTT ngày 22/6/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
SOCS3 genetic variants and promoter hypermethylation in patients with chronic hepatitis B Hoan NX, Van Tong H, Giang DP, Cuong BK, Toan NL, Wedemeyer H, Bock CT, Kremsner PG, Song LH, Velavan TP.Oncotarget - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Interferon-stimulated gene 15 in hepatitis B-related liver diseases. Hoan NX, Van Tong H, Giang DP, Toan NL, Meyer CG, Bock CT, Kremsner PG, Song LH, Velavan TP.Oncotarget - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Association of vitamin D deficiency with hepatitis B virus - related liver diseases. Hoan NX, Khuyen N, Binh MT, Giang DP, Van Tong H, Hoan PQ, Trung NT, Anh DT, Toan NL, Meyer CG, Kremsner PG, Velavan TP, Song LH.BMC Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ngô Tất Trung, Nguyễn Việt Long, Đào Hồng Nga, Đào Phương Giang và Lê Hữu Song Tạp chí y dược học Quân Sự - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Ngô Tất Trung, Đào Phương Giang, Đào Thanh Quyên, Nguyễn Văn Sơn, và Lê Hữu Song - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ngô Tất Trung, Đào Phương Giang, Lê Hữu Song, Phan Anh Hoàng Tạp chí y dược lâm sàng 108 – Journal of 108 - Clinical medicine and pharmacy - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ngô Tất Trung, Nguyễn Trọng Chính, Trần Huyền Trang, Đào Phương Giang, Lê Hữu Song - Tạp chí y dược lâm sàng 108 – Journal of 108 - Clinical medicine and pharmacy - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đào Phương Giang, Trần Thị Thu Hiền, Mai Hồng Bàng, Thái Doãn Kỳ, Lê Hữu Song. Tạp chí y dược lâm sàng 108 – Journal of 108 - Clinical medicine and pharmacy - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu quy trình chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện đột biến gen trong một số bệnh máu ác tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước KC.10.13/16-20 - Bộ Khoa Học Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [3] |
Xây dựng phương pháp mới trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước KC.10.13/16-20 - Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [4] |
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm chẩn đoán virut ZIKA và CHIKUNGUNYA Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước KC.10.13/16-20 - Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN trọng điểm cấp nhà nước KC10/16-20 "Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ tiên tiến phục vụ bảo vệ và chăm sóc sức khỏe cộng đồng" - Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN trọng điểm cấp nhà nước KC10/11-15 "Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ tiên tiến phục vụ bảo vệ và chăm sóc sức khỏe cộng đồng" - Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CỦA MỘT SỐ MARKER PHÂN TỬ TRONG CHẨN ĐOÁN UNG THƯ TUYẾN TIỀN LIỆT” Mã số: KC.10.TN15/11-15 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN trọng điểm cấp nhà nước KC10/11-15 "Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ tiên tiến phục vụ bảo vệ và chăm sóc sức khỏe cộng đồng" - Bộ Khoa Học và Công NghệThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm chẩn đoán virut ZIKA và CHIKUNGUNYA Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước KC.10.13/16-20 - Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [9] |
Nghiên cứu vai trò của con đường tín hiệu ức chế điểm kiểm soát miễn dịch PD-1/PD-L1 và IDO/TDO-Kyn-AhR đối với hậu quả lâm sàng ở bệnh nhân nhiễm vi rút viêm gan B mạn tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước KC.10.13/16-20 - Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [10] |
Xây dựng phương pháp mới trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước KC.10.13/16-20 - Bộ Khoa Học Công NghệThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
