Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1493847
PGS. TS Bùi Mỹ Hạnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu tổng quan về dự báo đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Bùi Mỹ Hạnh; Vương Thị Ngân; Hoàng Thị Hồng XuyếnTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [2] |
Hiệu quả y tế số trong quản lý loãng xương: Nghiên cứu tổng quan luận điểm Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Thùy Trang; Hoàng Thị Hồng XuyếnTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [3] |
Hiệu quả của y tế số trong tiến trình chấm dứt bệnh lao: Một nghiên cứu tổng quan Bùi Mỹ HạnhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [4] |
Bùi Mỹ Hạnh; Khương Quỳnh Long; Lê Quang Cường Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Bùi Mỹ Hạnh; Đào Xuân Thành; Dương Đức Hùng; Nguyễn Hồng Hà; Nguyễn Thế Anh; Đào Xuân Cơ; Nguyễn Trọng Thiện; Lê Quan Anh Tuấn; Phạm Thanh Việt Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Đánh giá tính đầy đủ, chính xác, lợi ích thời gian và dữ liệu của tường trình phẫu thuật điện tử Bùi Mỹ Hạnh; Đào Xuân Thành; Dương Đức Hùng; Nguyễn Hồng Hà; Nguyễn Thế Anh; Đào Xuân Cơ; Nguyễn Trọng Thiện; Lê Quan Anh Tuấn; Phạm Thanh ViệtTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Bùi Mỹ Hạnh; Đinh Thu Hương Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [8] |
Đặc điểm lâm sàng viêm lợi ở bệnh nhân đeo mắc cài chỉnh nha tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2022 Nguyễn Mạnh Thành; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Bích Hậu; Trần Hậu Báu; Nguyễn Thị Thanh QuỳnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [9] |
Nguyễn Mạnh Thành; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thanh Quỳnh; Hoàng Thị Hồng Xuyến Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Nguyễn Văn Tuyên; Bùi Mỹ Hạnh; Lê Việt Thắng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Nghiên cứu các yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ mắc huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật tim ngực Bùi Mỹ Hạnh, Dương Đức Hùng, Đoàn Quốc HưngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [12] |
Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Thành Công; Đặng Văn Khiêm; Lê Tú Linh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [13] |
Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Minh Lý Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [14] |
Kết quả điều trị dự phòng huyết khối tĩnh mạch của warfarin và rivaroxaban trong và sau phẫu thuật Bùi Mỹ Hạnh; Lê Văn TúTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [15] |
Bùi Mỹ Hạnh; Hoàng Long Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [16] |
Bùi Thế Long; Đoàn Văn Đệ; Bùi Mỹ Hạnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [17] |
Giá trị dao động xung ký trong chẩn đoán hen phế quản ở trẻ em Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Diệu LinhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [18] |
Đặc điểm nồng độ homocysteine ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có loét bàn chân Bùi Thế Long; Đoàn Văn Đệ; Bùi Mỹ HạnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [19] |
Đặc điểm chỉ số mạch cổ chân ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 có loét bàn chân Bùi Thế Long; Đoàn Văn Đệ; Bùi Mỹ HạnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [20] |
Bùi Mỹ Hạnh; Khương Quỳnh Long Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [21] |
Đánh giá kết quả điều trị rối loạn thái dương hàm dưới bằng máng nhai ổn định Nguyễn Thị Thu Phương; Nguyễn Mạnh Thành; Võ Trương Như Ngọc; Bùi Mỹ HạnhY học thực hành - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [22] |
Nhu cầu đào tạo bác sỹ đa khoa dự trên năng lực tại trường Đại học Y Hà Nội Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Lệ Quyên; Nông Minh VươngY học thực hành - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [23] |
Nghiên cứu đặc điểm của huyệt thận du trên bệnh nhân đau thắt lưng thể thận hư Phạm Hồng Vân; Nghiêm Hữu Thành; Bùi Mỹ HạnhY học thực hành - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [24] |
Phát triển chương trình giáo dục y học định hướng nghề nghiệp - Thực trạng, thách thức và giải pháp Bùi Mỹ HạnhY học thực hành - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [25] |
Nghiên cứu mức độ đáp ứng về năng lực thực tế của bác sỹ đa khoa mới tốt nghiệp với nhu cầu xã hội Trần Quốc Kham; Bùi Mỹ HạnhY học thực hành - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [26] |
Nghiên cứu tác dụng của điện châm trong điều trị đau thắt lưng thể thận hư Phạm Hồng Vân; Nghiêm Hữu Thành; Bùi Mỹ HạnhY học thực hành - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [27] |
Yếu tố liên quan với giảm oxy máu động mạch sau mổ trên bệnh nhân được phẫu thuật ổ bụng Phạm Quang Minh; Nguyễn Hữu Tú; Bùi Mỹ HạnhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [28] |
Biến chứng hô hấp sau phẫu thuật ổ bụng Phạm Quang Minh; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Hữu TúNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [29] |
Phạm Trí Hiếu; Nguyễn Thùy Linh; Đỗ Thị Hường; Nguyễn Hoàng Giang; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Trần Thị Giáng Hương Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [30] |
Xây dựng thang điểm đánh giá vết thương hàm mặt Ngô Hải Sơn; Bùi Mỹ HạnhTạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [31] |
Phạm Trí Hiếu, Nguyễn Thùy Linh, BÙi Mỹ Hạnh, Nguyễn Hữu Tú, Nguyễn Trần THị GIáng Hương Nghiên cứu Y học (3B) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Biến chứng hô hấp sau phẫu thuật ổ bụng Phạm QUang Minh, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Hữu TúNghiên cứu Y học (3C) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phan Thị Dung, Nguyễn Tiến Quyết, Nguyễn Đức Chính, Ngô THị Huyền, Bùi Mỹ Hạnh, Joy Notter TẠP CHÍ CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VIỆT NAM - SỐ ĐẶC BIỆT - 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đặc điểm điện sinh lý thần kinh trong hội chứng ống cổ tay Vũ Dũng Kiên, Lê Quốc Việt, Bùi Mỹ HạnhY học thực hành (896) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phan THị Dung, Nguyễn Tiến Quyết, Nguyễn Đức Chinh, Ngô Thị Huyền, Bùi Mỹ Hạnh TẠP CHÍ CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH VIỆT NAM - SỐ ĐẶC BIỆT - 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nghiên cứu đặc điểm của huyệt thận du trên bệnh nhân đau thắt lưng thể thận hư Phạm Hồng Vân, Nghiêm Hữu ThànhY học thực hành (895) - số 12 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Mạnh Thành, Võ Trương Như Ngọc, Bùi Mỹ Hạnh Y học thực hành (903) - số 1 (201) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nhu cầu đào tạo bác sĩ đa khoa dựa trên năng lực trường đại học y Hà Nội Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Lệ QUyên, Nông Minh VươngY học thực hành (902) - số 1/201 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Kiến thức, thực hành của điều dưỡng về chăm sóc vết thương và một số yếu tố liên quan Phan Thị DUng, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Đức CHinhNghiên cứu y học - 100 (2) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Phan THị Dung, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Đức Chinh, Trần Văn Oánh Nghiên cứu Y học - 99 (1) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
ĐIỆN SINH LÝ THẦN KINH TRONG CHẨN ĐOÁN BỆNH XƠ CỘT BÊN TEO CƠ Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Công Hoan, Lê Quốc ViệtNghiên cứu Y học - 107 (2) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
LƯỢNG GIÁ NĂNG LỰC CHUYÊN NGHIỆP CHO PHẪU THUẬT VIÊN Bùi Mỹ HạnhNghiên cứu Y học - 113 (4) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
ĐINH HƯỚNG ĐỔI MỚI ĐÀO TẠO BÁC SĨ PHẪU THUẬT VIỆT NAM TRONGTƯƠNG LAI Bùi Mỹ HạnhNghiên cứu Y học - 114 (5) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Văn Tuyên, Trần Thị Nguyệt Nghiên cứu Y học - 113 (4) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Bùi Mỹ Hạnh, Lê Tuấn Linh, Nguyễn Thế Hào, Nguyễn Văn Hoạt Y học thực hành (1118) - số 11/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Chi phí điều trị trực tiếp do biến chứng huyết khối tĩnh mạch 90 ngày sau phẫu thuật Bùi Mỹ Hạnh, Dương Tiến Đức, Trần Tuấn Hưng, Nguyễn Hữu Chính, Kiều THị Tuyết MaiVNU Journal of Science - Vol 35 No.2 (105-111) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Chi phí điều trị trực tiếp biến chứng huyết khối tĩnh mạch sau 30 ngày Bùi Mỹ Hạnh, Dương Tuấn Đức, Trần Tiến Hưng, Nguyễn Hữu Chính, Kiều Thị Tuyết MaiNghiên cứu Y học - 123 (7) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Trường Sơn, Phạm Thanh Việt Nghiên cứu Y học - 121 (5) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Bùi Mỹ Hạnh¹, Phạm Quang Vinh1, Lê Lan Anh¹, Hoàng Gia Du², Dương Đức Hùng Nghiên cứu Y học - 121 (5) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Bùi Mỹ Hạnh, Đào Xuân Thành, Nguyễn Hoàng Hiệp, Đoàn Việt Quân Nghiên cứu y học - 121 (5) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Bùi Mỹ Hạnh, Đoàn QUốc Hưng, Hoàng THị Hồng Xuyến Tạp chí nghiên cứu Y học - 122 (6) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Bùi Mỹ Hạnh, Khương QUỳnh Long Tạp chí Nghiên cứu Y học 134 (10) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyễn Thị Ngọc, Vũ Văn Sơn, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Viết Nhung, Vũ Văn Thành Y học Việt Nam - tập 495 - số 1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Đánh giá kết quả tập phục hồi chức năng hô hấp trong tràn dịch màng phổi do Lao Nguyễn Thị Hồng QUỳnh, Bùi Mỹ HạnhY học Việt Nam tập 496 - số 1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Bùi Mỹ Hạnh và cộng sự Y học Việt Nam - tập 497 - tháng 12 - số đặc biệt - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thùy Trang Y học Việt Nam 497 - tháng 12 - số đặc biệt - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyễn Thị Ngọc, Vũ Văn Sơn, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Viết Nhung, Vũ Văn Thành Y học Việt Nam tập 495 - số 1 - 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Các yếu tố nguy cơ gây biến chứng suy thận cấp sau phẫu thuật Bùi Mỹ Hạnh, Trần QUốc HòaTạp chí Y dược lâm sàng 108 - tập 16 số 4 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNG HUYẾT KHỐI TĨNH MẠCH CỦA WARFARIN VÀ RIVAROXABAN TRONG VÀ SAU PHẪU THUẬT Bùi Mỹ Hạnh, Lê Văn TúTẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 509 - THÁNG 12 - SỐ 2 - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Minh Lý TẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 509 - THÁNG 12 - SỐ 2 - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thành Công, Đặng Văn Khiêm, Lê Tú Linh TẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 508 - THÁNG 11 - SỐ 2 - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nghiên cứu các yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ mắc huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật tim ngực Bùi Mỹ Hạnh, Dương Đức Hùng, Đoàn QUốc HưngY học Việt Nam - Tập 504 - số 2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Bùi Thế Long, Đoàn Văn Đệ, Bùi Mỹ Hạnh Y học Việt Nam - tập 503 - số 2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyễn Văn TUyên, Bùi Mỹ Hạnh, Lê Việt Thắng TẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 504 - THÁNG 7 - SỐ 1 - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Giá trị dao động xung ký trong chẩn đoán hen phế quản ở trẻ em Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Diệu LinhTẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 503 - THÁNG 6 - SỐ 1 - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Bùi Mỹ Hạnh, Hoàng Long TẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 502 - THÁNG 5 - SỐ 2 - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Iva Golemi, Lauren Cote, Omer Iftikhar, Benjamin Brenner, Alfonso Tafur, et al J Vasc Surg Venous Lymphat Disord. 2020 May;8(3):353-359.e1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Matteo Giorgi-Pierfranceschi, Juan J López-Núñez, Manuel Monreal, Chiara Cattabiani, Corrado Lodigiani, et al Chest. 2020 Jun;157(6):1617-1625 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Severe renal impairment and risk of bleeding during anticoagulation for venous thromboembolism Judith Catella, Laurent Bertoletti, Patrick Mismetti, Edouard Ollier, Angel Samperiz, et alJ Thromb Haemost. 2020 Jul;18(7):1728-1737 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
O Avnery, M Martin, A Bura-Riviere, G Barillari , L Mazzolai, et al J Intern Med. 2020 Jan;287(1):32-41 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Alfonso Tafur, Behnood Bikdeli, Ido Weinberg, David Jimenez, Annia Monreal, et al Clin Appl Thromb Hemost. 2020 Jan-Dec:26:1076029620931200 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Systolic blood pressure and mortality in acute symptomatic pulmonary embolism Andrés Quezada, David Jiménez, Behnood Bikdeli, Lisa Moores, Mateo Porres-Aguilar, et alInt J Cardiol. 2020 Mar 1:302:157-163 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Pablo Javier Marchena, Inna Tzoran, Benjamin Brenner, Mar Martín, Radovan Malý, et al Thromb Haemost. 2020 Apr;120(4):620-626 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Antonella Tufano, Luciano López-Jiménez, Behnood Bikdeli, Fernando García-Bragado, Lucia Mazzolai, et al Int J Cardiol. 2020 Apr 15:305:115-119 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [75] |
José A Nieto, Damian Mora, Behnood Bikdeli, Montserrat Pérez Pinar, Reina Valle, et al Thromb Res. 2020 May:189:61-68 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Ghazaleh Mehdipoor, David Jimenez, Laurent Bertoletti, Ángeles Fidalgo, Juan Francisco Sanchez Muñoz-Torrero, et al Circ Cardiovasc Imaging. 2020 May;13(5):e010651 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Kaushal Majmudar, Iva Golemi, Alfonso J Tafur , Jorge Del Toro, Adriana Visonà, et al Vasc Med. 2020 Jun;25(3):210-217 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Reza Mirza, Robby Nieuwlaat, Juan J López-Núñez, Raquel Barba, Arnav Agarwal, et al Blood Adv. 2020 Jun 9;4(11):2460-2467 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Andrés Quezada, David Jiménez, Behnood Bikdeli , Alfonso Muriel, Mario Aramberri, et al Thromb Haemost. 2020 Jul;120(7):1035-1044 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Luis Jara-Palomares , David Jiménez , Behnood Bikdeli , Alfonso Muriel, Parth Rali, et al Eur Respir J. 2020 Dec 3;56(6):2002336 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Outcome of patients with acute symptomatic pulmonary embolism and psychiatric disorders Diurbis Velasco, David Jiménez, Behnood Bikdeli, Alfonso Muriel, Pablo Javier Marchena, et alThromb Res. 2020 Sep:193:90-97 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Rivaroxaban or apixaban in fragile patients with acute venous thromboembolism Javier Trujillo-Santos, Patricia Beroiz, Farès Moustafa, Alicia Alonso, Estrella Morejon, et alThromb Res. 2020 Sep:193:160-165 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Carmine Siniscalchi, José M Suriñach, Adriana Visonà, José L Fernández-Reyes, Covadonga Gómez-Cuerv, et al TH Open. 2020 Sep 17;4(3):e236-e244 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Ramón Lecumberri, Pedro Ruiz-Artacho, Javier Trujillo-Santos, Benjamin Brenner, Giovanni Barillari, et al Thromb Res. 2020 Nov:195:139-145 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Behnood Bikdeli, David Jiménez, Alfonso Muriel, Deisy Barrios, Aitor Ballaz, et al Eur Respir J. 2020 Nov 5;56(5):2000538 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Islam Y Elgendy, Annemarie Fogerty, Ángeles Blanco-Molina, Vladimir Rosa, Sebastian Schellong, et al Thromb Haemost. 2020 Oct;120(10):1454-1462 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Venous Thromboembolism in Patients With Autoimmune Disorders: Findings From the RIETE Registry Pablo Ruiz Sada, Juan J López-Núñez, Angel Samperiz, María José Soto, José María Pedrajas, et alAngiology. 2020 Feb;71(2):131-138 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Jorge Del-Toro-Cervera, Pablo Demelo-Rodriguez, Francisco Galeano-Valle, Ángeles Fidalgo, Ángel Sampériz, et al Thromb Res. 2020 Oct:194:178-182 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Raphael Le Mao, David Jiménez, Behnood Bikdeli, Mateo Porres-Aguilar, Alberto García-Ortega, et al Thromb Haemost. 2021 Jun;121(6):808-81 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Carmen Fernández-Capitán, Raquel Barba, María Del Carmen Díaz-Pedroche, Patricia Sigüenza, et al Semin Thromb Hemost. 2021 Jun;47(4):351-361 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Timing and characteristics of venous thromboembolism after noncancer surgery Manuela Expósito-Ruiz, Juan Ignacio Arcelus, Joseph A Caprini, Cristina López-Espada, Alessandra Bura-Riviere, et alJ Vasc Surg Venous Lymphat Disord. 2021 Jul;9(4):859-867.e2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Jaime Borjas Howard, Pablo Ruiz-Sada, Karina de Leeuw, Luciano López-Jiménez, Carme Font, et al Br J Haematol. 2021 Jul;194(1):195-199 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Giuseppe Camporese, Paolo Simioni, Pierpaolo Di Micco, Carmen Fernández-Capitán, Agustina Rivas, et al Clin Transl Sci. 2021 Jan;14(1):335-342 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [94] |
M Bosevski, G Krstevski, P Di Micco, A Fidalgo, M Loring, et al Angiol Sosud Khir. 2021;27(2):62-72 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Marc Blondon, David Jimenez, Helia Robert-Ebadi, Jorge Del Toro, Luciano Lopez-Jimenez, et al J Thromb Haemost. 2021 Feb;19(2):408-416 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Venous thromboembolism in solid-organ transplant recipients: Findings from the RIETE registry Alberto García-Ortega, Raquel López-Reyes, Gabriel Anguera, Grace Oscullo, Agustina Rivas, et alThromb Res. 2021 May:201:131-138 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [97] |
K Lacut, E Le Moigne, F Couturaud, C Font, F J Vázquez, et al Thromb Res. 2021 Jun:202:59-66 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Marisa Peris, Juan J López-Nuñez, Ana Maestre, David Jimenez, Alfonso Muriel, et al Eur Respir J. 2021 Jul 1;58(1):2002723 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Raquel Morillo, David Jiménez, Behnood Bikdeli, Carmen Rodríguez, Andrés Tenes, et al Int J Cardiol. 2021 Jul 15:335:111-117 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Jean-Philippe Galanaud, Javier Trujillo-Santos, Behnood Bikdeli, Pierpaolo Di Micco, Cristiano Bortoluzzi, et al J Thromb Thrombolysis. 2021 Aug;52(2):532-541 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Difference between Japanese and White patients with acute pulmonary embolismD Yugo Yamashita, Behnood Bikdeli, Manuel Monreal, Takeshi Morimoto, Takao Kato, et alThromb Res. 2021 Aug:204:52-56 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Ramón Lecumberri, Laura Jiménez, Pedro Ruiz-Artacho, José Antonio Nieto, Nuria Ruiz-Giménez, et al TH Open. 2021 Aug 9;5(3):e319–e328 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Behnood Bikdeli, David Jiménez, Jorge Del Toro, Gregory Piazza, Agustina Rivas, et al J Am Heart Assoc. 2021 Sep 7;10(17):e021467 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Álvaro Dubois-Silva, Cristina Barbagelata-López, Patricia Piñeiro-Parga, Iria Francisco, Conxita Falgá, et al Thromb Haemost. 2021 Dec;121(12):1650-1659 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Covadonga Gómez-Cuervo, Agustina Rivas, Adriana Visonà, Nuria Ruiz-Giménez, Ángeles Blanco-Molina, et al J Thromb Thrombolysis. 2021 May;51(4):1017-1025 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Tran Thi Thuy Ha, Bui My Hanh, Nguyen Van Son, Hoang Thị Giang, Nguyen Thanh Hai, et al Int J Environ Res Public Health. 2021 Sep 17;18(18):9813 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Heart rate and mortality in patients with acute symptomatic pulmonary embolism Ana Jaureguízar , David Jiménez, Behnood Bikdeli , Pedro Ruiz-Artacho , Alfonso Muriel , et alChest. 2022 Feb;161(2):524-534 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Behnood Bikdeli, David Jiménez, Pablo Demelo-Rodriguez, Francisco Galeano-Valle, José Antonio Porras, et al Viruses. 2022 Jan 18;14(2):178 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Matteo Giorgi-Pierfranceschi, Manuel Monreal, Pierpaolo Di Micco, Iria Francisco, Luis Hernández-Blasco, et al Medicina (Kaunas). 2022 Feb 15;58(2):295 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Anticoagulant therapy for splanchnic vein thrombosis: an individual patient data meta-analysis Matteo Candeloro, Emanuele Valeriani, Manuel Monreal, Walter Ageno, Nicoletta Riva , et alBlood Adv. 2022 Aug 9;6(15):4516-4523 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Clinical characteristics and outcomes in patients with retinal vein occlusion Miguel Martín Romero, Vladimir Salazar Rosa, Pablo Demelo Rodríguez, Adriana Visonà, Ana I Farfán Sedano , et alVasc Med. 2022 Dec;27(6):590-592 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Cancer histology and natural history of patients with lung cancer and venous thromboembolism Pedro Ruiz-Artacho, Ramón Lecumberri, Javier Trujillo-Santos, Carme Font, Juan J López-Núñez, et alCancers (Basel). 2022 Aug 26;14(17):4127 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Ghazaleh Mehdipoor, David Jimenez, Laurent Bertoletti, Jorge Del Toro, Carmen Fernández-Capitán, et al Eur Radiol. 2022 Feb;32(2):1238-1246 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Behnood Bikdeli, Fares Moustafa, José Antonio Nieto, Alfred I Lee, Nuria Ruíz-Giménez, et al Thromb Res. 2022 Mar:211:10-18 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Damián Mora, José A Nieto, Jorge Mateo, Behnood Bikdeli, Stefano Barco, et al Thromb Haemost. 2022 Apr;122(4):570-577 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Diego Martínez-Urbistondo, Rocío G de la Garza, Paula Villares-Fernández, Carme Font, Sebastian Schellong, et al Intern Emerg Med. 2022 Apr;17(3):725-734 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Pierre-Benoît Bonnefoy, Nathalie Prevot, Ghazaleh Mehdipoor, Alicia Sanchez, Jorge Lima, et al J Thromb Thrombolysis. 2022 May;53(4):829-840 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Pablo Ruiz-Sada, Lucia Mazzolai, Andrei Braester, Aitor Ballaz, Olga Madridano, et al Br J Haematol. 2022 May;197(4):489-496 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Javier Trujillo-Santos, Dominique Farge-Bancel, José María Pedrajas, Covadonga Gómez-Cuervo , Aitor Ballaz, et al Res Pract Thromb Haemost. 2022 Jun 3;6(4):e12736 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Martin Murgier, Laurent Bertoletti, Behnood Bikdeli, David Jimenez, Javier Trujillo-Santos, et al J Thromb Thrombolysis. 2022 Jul;54(1):58-66 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Major bleeding in patients with pulmonary embolism presenting with syncope Ana Maestre, José Carlos Escribano, José Luis Lobo, Luis Jara-Palomares, David Jiménez, et alEur J Clin Invest. 2022 Jul;52(7):e13774 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Ana Jaureguízar, Cassius Iyad Ochoa Chaar, Alfonso Muriel, Jerónimo Ramón Vela Moreno, Ido Weinberg, et al Chest. 2022 Aug;162(2):448-451 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Statin use and 30-day mortality in patients with acute symptomatic pulmonary embolism Carmine Siniscalchi, Alfonso Muriel, Jose Maria Suriñach Caralt, Behnood Bikdeli, David Jiménez, et alJ Thromb Haemost. 2022 Aug;20(8):1839-1851 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Ramón Lecumberri, Pedro Ruiz-Artacho, Inna Tzoran, Benjamin Brenner, Dominique Farge-Bancel , et al Thromb Haemost. 2022 Sep;122(9):1594-1602 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Paolo Prandoni, Franca Bilora, Raffaele Pesavento, Teresa Sancho, Sandrine Accassat, et al Thromb Res. 2022 Oct:218:44-47 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Alicia Lorenzo, Patricia Beroiz, Salvador Ortiz, Jorge Del Toro, Lucia Mazzolai, et al Front Med (Lausanne). 2022 Nov 25:9:991376 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Rivaroxaban Monotherapy in Patients with Pulmonary Embolism: Off-Label vs. Labeled Therapy Pierpaolo Di Micco, Vladimir Rosa Salazar, Carmen Fernandez Capitan, Francesco Dentali, Covadonga Gomez Cuervo, et alLife (Basel). 2022 Jul 27;12(8):1128 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Paolo Prandoni, Raffaele Pesavento, Franca Bilora, José Luis Fernández Reyes, Olga Madridano, et al Vasc Med. 2022 Jun;27(3):290-292 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Treatment of venous thromboembolism in pregnancy: findings from the RIETE Registry Paolo Prandoni, Franca Billora, Raffaele Pesavento, Giorgina Salgueiro, Angeles Blanco-Molina, et alBleeding, Thrombosis and Vascular Biology, Vol. 1 No. 2 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Behnood Bikdeli, Alfonso Muriel, Yun Wang, Gregory Piazza, Candrika D Khairani, et al Semin Thromb Hemost. 2023 Oct;49(7):725-735 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Ana Rodríguez-Cobo, Carmen Fernández-Capitán, Yale Tung-Chen, Giorgina Salgueiro-Origlia , Aitor Ballaz, et al J Clin Med. 2023 Feb 18;12(4):1640 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Philippe Debourdeau, Laurent Bertoletti, Carme Font, Juan José López-Núñez, Covadonga Gómez-Cuervo, et al Cancers (Basel). 2023 Mar 29;15(7):2034 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [133] |
François-Xavier Lapébie, Alessandra Bura-Rivière, Olivier Espitia, Vanina Bongard, Maurizio M Ciammaichella, et al J Thromb Haemost. 2023 Aug;21(8):2189-2201 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Manuel J Núñez Fernández, Emilio M Padín Paz, Nuria Vázquez Temprano, José A Nieto Rodríguez, Pablo J Marchena Yglesias, et al Vasc Med. 2023 Aug;28(4):324-330 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Gabrielle Sarlon-Bartoli , Juan Criado, Saskia Middeldorp,José Antonio Nieto, María del Carmen Díaz-Pedroche, et al Thrombosis Update, Volume 13, December 2023, 100148 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Cancer-Associated Thrombosis: Trends in Clinical Features, Treatment, and Outcomes From 2001 to 2020 Laurent Bertoletti, Olga Madridano, David Jiménez, Alfonso Muriel, Behnood Bikdeli, et alJACC CardioOncol. 2023 Nov 15;5(6):758-772 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Obesity a Prognostic Marker in Intermediate-high risk Pulmonary Embolism (PE)? RIETE Registry Review Parth Rali, Sohaib Ansari, Ka U. Lio, David Jiménez, Raquel Barba, et alThrombosis Update, Volume 14, March 2024, 100153 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Pulmonary Embolism in Patients with COVID-19: Comparison between Different Care Settings Giacomo Buso, Lucia Mazzolai, José Antonio Rueda-Camino, Carmen Fernández-Capitán, David Jiménez, et alSemin Thromb Hemost. 2023 Feb;49(1):34-46 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Ido Weinberg, Islam Y Elgendy, Andrew B Dicks, Pablo J Marchena, Radovan Malý, et al J Gen Intern Med. 2023 Jun;38(8):1877-1886 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Damián Mora , Jorge Mateo, José A Nieto, Behnood Bikdeli, Yugo Yamashita, et al Br J Haematol. 2023 Jun;201(5):971-981 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Jean-Philippe Galanaud , Javier Trujillo-Santos, Behnood Bikdeli, Laurent Bertoletti , Pierpaolo Di Micco, et al J Clin Oncol. 2024 Feb 10;42(5):529-537 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Acute venous thromboembolism in patients with brain cancer: clinical course Cecilia Becattini, Michela Giustozzi, José Portillo, Carmen Fernández-Capitán, José Luis Lobo, et alRes Pract Thromb Haemost. 2023 Aug 20;7(6):102172 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Perrine Truong, Lucia Mazzolai, Carme Font, Maurizio Ciammaichella, José González-Martínez, et al Acad Emerg Med. 2023 Sep;30(9):935-945 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Identification of Low-risk Patients With Acute Symptomatic Pulmonary Embolism David Jiménez, Behnood Bikdeli, Carmen Rodríguez, Alfonso Muriel, Aitor Ballaz, Silvi, et alArch Bronconeumol. 2023 Sep;59(9):575-580 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [145] |
COVID-19-associated venous thromboembolism: risk of recurrence and major bleeding Pablo Demelo-Rodriguez, Rubén Alonso-Beato, Luis Jara-Palomares, Francisco Galeano-Valle , Alessandra Bura-Riviere, et alRes Pract Thromb Haemost. 2023 Sep 20;7(7):102206 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Patricia Sigüenza, Juan J López-Núñez , Conxita Falgá, Covadonga Gómez-Cuervo, Antoni Riera-Mestre, et al Thromb Haemost. 2024 Apr;124(4):363-373 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Diana Paredes, María Del Carmen Díaz-Pedroche, Covadonga Gómez-Cuervo, Asunción Pérez-Jacoiste, Reina Valle, et al Thromb Res. 2023 Dec:232:54-61 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Omri Cohen, Assaf A Barg, Ulrike Nowak-Göttl, Cristina Amado-Fernández, Lucia Mazzolai, Gregorio Tiberio, et al J Thromb Haemost. 2023 Oct;21(10):2811-2823 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Romain Chopard, Laurent Bertoletti, Gregory Piazza, David Jimenez, Giovanni Barillari, et al Thromb Res. 2024 Mar:235:22-3 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Ludovic Lafaie, Géraldine Poenou, Olivier Hanon, Luciano López-Jiménez, José Antonio Nieto, et al J Am Geriatr Soc. 2024 Jan;72(1):113-125 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [151] |
José Antonio Rueda-Camino, Raquel Barba , Sonia Otálora , Alessandra Bura-Riviere , Adriana Visonà, et al Thromb Res. 2024 Jan:233:165-172 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Alberto García Ortega , David Jiménez , Ana Pedro-Tudela , Cristina Pérez-Ductor , Carmen Fernández-Capitán, et al Arch Bronconeumol. 2024 Mar;60(3):143-152 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Mads Dam Lyhne, Behnood Bikdeli, David M Dudzinski, Alfonso Muriel-García, Christopher Kabrhel, et al TH Open. 2024 Jan 8;8(1):e1-e8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Statin use and mortality in patients with deep vein thrombosis. Data from the RIETE Registry Carmine Siniscalchi, Behnood Bikdeli, David Jiménez, José María Suriñach, Pablo Demelo-Rodríguez, Hanh My Bui, et alThromb Res, 2024 Apr:236:88-96 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Benjamin Brenner, Inna Tzoran, Behnood Bikdeli, Reina Valle, Géraldine Poenou, Raimundo Tirado-Miranda, María L Pesce , et al Semin Thromb Hemost, 51(3):301-311 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Trần Thuý Liễu; Bùi Mỹ Hạnh Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [157] |
Nghiên cứu một số đặc điểm câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn bằng lý thuyết đáp ứng câu hỏi Nguyễn Thuỳ Linh; Bùi Mỹ HạnhTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [158] |
Xây dựng atlas điện tử giải phẫu học Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Văn HuyTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [159] |
Bệnh Lao và tiến trình chấm dứt bệnh lao Nguyễn Viết Nhung Trần Văn Sáng Lê Ngọc Hùng Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Kim Cương Phạm Đình Đồng Nguyễn Thu Hà Bùi Mỹ Hạnh Nguyễn Bình Hòa Lê Ngọc HùngNhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Sinh lý học. - dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng Phạm Thị Minh Đức Lê Ngọc Hùng Lê Thụ Liên Trịnh Hùng Cường Bùi Mỹ Hạnh Nguyễn Văn Khoan Lê Bá ThứcNhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Lê Quang Cường,
Võ Tấn Sơn,
Trần Viết Lực,
Bùi Mỹ Hạnh Nhà Xuất Bản Y học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Xây dựng hệ hỗ trợ chẩn đoán X quang Ung thư bú bằng trí tuệ nhân tạo Bùi Mỹ Hạnh, Lê Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Cương, Nguyễn Thanh Bình, Lưu Tiến Đoàn, Lê Duy Chung, Giao Tất Vũ, Ngô Thị Ly Ly, Hoàng Thị Hồng Xuyến, Nguyễn Đức Thắng, Nguyễn Tú Anh, Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Việt Dũng, Trần Vĩnh Đức, Nguyễn Hồng Quang, Nguyen Anh, Nguyễn Hoàng PhươngTạp chí khoa học Thăng Long - Khoa học Ứng dụng, số 1 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Quang Cuong Le, My Hanh Bui, Quynh Long Khuong, Phuong Anh Le, Diep Tuan Tran, et al The Lancet Regional Health - Western Pacific, Volume 57, April 2025, 101551 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Bui My Hanh, Le Tuan Linh, Nguyen Ngoc CUong, Thanh Binh Nguyen, Nguyen Hoang Phuong, et al Applied Artificial Intelligence, 36(1) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Thang Phuoc Dao, Xuyen Hong Thi Hoang, Doanh Ngoc Nguyen, Nghi Quang Huynh, Thang Tat Pham, My Hanh Bui, et al Frontier Public Health/ 10:973362 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [166] |
My Hanh Bui, Phuoc Thang Dao, Quynh Long Khuong, Phuong-Anh Le, Thuy-Trang Thi Nguyen, Gia Du Hoang, et al Plos One/ 5(17) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Đinh Đoàn Long, Phạm THanh Huyền, Trần Văn Khoa, Bùi Mỹ Hạnh, Phạm Thị Hồng Nhung, Triệu Tiến Sang NXB Y Học - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Phạm Thị Minh Đức, Phạm Đình Lựu, Lê Thành Uyên, Trình Bình Dy, Lê Thu Liên, Ngô Thế Phương, Trần Ngọc Bảo, Phùng Xuân Bình, Trịnh Hùng Cường, Lê Bá Thúc, Đinh Lương, Hoàng Thế Long, Lê Ngọc Hưng, Nguyễn Văn Khoa, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thanh Hương, Lê Đình Tùng NXB Y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Bùi Mỹ Hạnh NXB Y học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Bùi Mỹ Hạnh NXB Y Học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Atlas Giải phẫu người Chú giải & Trắc nghiệm Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Văn HuyNXB Y Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Lê Quang Cường, Pierre Jallon, Bùi Mỹ Hạnh Nhà xuất bản Y Học - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Bùi Mỹ Hạnh Cục Sở hữu Trí Tuệ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Bùi Mỹ Hạnh Cục Sở hữu Trí Tuệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thành Công, Đặng Văn Khiêm, Lê Tú Linh Y học Việt Nam/ 508(2) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Đặc điểm chỉ số mạch cổ chân ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 có loét bàn chân Bùi Thế Long, Đoàn Văn Đệ, Bùi Mỹ HạnhY học Việt Nam/ 512 (1) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Bùi Mỹ Hạnh, Vương Thị Ngân Nghiên cứu Y học/ 171(10), 79-86 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Bùi Mỹ Hạnh, Vương Thị Ngân, Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nghiên cứu Y học/ 171(10), 95-105 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Đặc điểm lâm sàng viêm lợi ở bệnh nhân đeo mắc cài chỉnh nha tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Nguyễn Mạnh Thành, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thu Phương , Thị Bích Hậu, Trần Hậu Báu, Nguyễn Thị Thanh QuỳnhY học Việt Nam/ 526(1B) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Nguyễn Mạnh Thành, Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Thị Thanh Quỳnh, Hoàng Thị Hồng Xuyến Y học Việt Nam/ 527 (1B) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Nghiên cứu tổng quan về dự báo đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Bùi Mỹ Hạnh, Vương Thị Ngân, Hoàng Thị Hồng XuyếnNghiên cứu Y học / 185(12), 463 - 472 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Bùi Mỹ Hạnh, Khương Quỳnh Long, Lê Quang Cường Y học Việt Nam/ 538 (2) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Hiệu quả của Y tế số trong tiến trình chấm dứt bệnh Lao: Một nghiên cứu tổng quan Bùi Mỹ HạnhNghiên cứu Y học / 185 (12), 433 - 447 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [184] |
Hiệu quả y tế số trong quản lý loãng xương: Nghiên cứu tổng quan luận điểm Bùi Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thùy Trang, Hoàng Thị Hồng XuyếnNghiên cứu Y học/ 185 (12), 448 - 462 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Transfer learning for deep neural networks-based classification of breast cancer X-ray images Tuan Linh Le, My Hanh Bui, Ngoc Cuong Nguyen, Manh Toan Ha, Anh Nguyen, Hoang Phuong NguyenComputer Methods in Biomechanics and Biomedical Engineering: Imaging & Visualization / 12 (1) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [186] |
Hanh My Bui, Minh Hoang Ha, Thang Phuoc Dao, Manh Duy Vu, Thai Quang Pham, et al Front Public Health/ 10:988107 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [187] |
Predicting the risk of osteoporosis in older Vietnamese women using machine learning approaches Hanh My Bui, Minh Hoang Ha, Hoang Giang Pham, Thang Phuoc Dao, Thuy Trang Thi Nguyen, et al.Scientific reports/ 12(9) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [188] |
Cost of postoperative sepsis in Vietnam My Hanh Bui, Quynh Long Khuong, Phuong Anh Le, The Anh Nguyen, Doan Quoc Hung, et al.Scientific Report/ 12(1), 4876 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [189] |
My Hanh Bui, Quynh Long Khuong , Phuoc Thang Dao , Cao Phuong Duy Le , The Anh Nguyen, et al. Front Public Health/ 9, 799529 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [190] |
The contribution of digital health in the response to COVID-19 in Vietnam Long Viet Bui, Son Thai Ha, Ha Ngoc Nguyen, Truong Thanh Nguyen, Hanh My BuiFront Public Health/ 24(9): 672732 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [191] |
Respiratory Complications after Surgery in Vietnam: National Estimates of the Economic Burden Bui My Hanh, Khuong Quynh Long, Le Phuong Anh, Doan Quoc Hung, Duong Tuan Duc, et al.Lancet Regional Health – Western Pacific/ 10:100125 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [192] |
Estimation of the incubation period of COVID-19 in Vietnam Long V Bui, Ha T Nguyen, Hagai Levine, Na N Nguyen, My Hanh Bui, et alPlos One, 15(12):e0243889 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [193] |
Big Data for Public Health Surveillance in Vietnam: Challenges and Opportunities Long Bui, Thai Son Ha, Ngoc Ha Nguyen, Khandmaa Sukhbaatar & My Hanh BuiSoft Computing for Biomedical Applications and Related Topics/ 197-204 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [194] |
My Hanh Bui ,Quang Cuong Le,Duc Hung Duong,Truong Son Nguyen,Binh Giang Tran,Tuan Duc Duong,Tien Hung Tran,Huu Chinh Nguyen,Thi Tuyet Mai Kieu,Hong Ha Nguyen,Long Hoang,Thanh Binh Nguyen,Thanh Viet Pham,Thi Hong Xuyen Hoang PLoS One. 2020 Apr 9;15(4):e0231411 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [195] |
ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng phần mềm giảng dạy sinh lý hệ thống tuần hoàn Nguyễn Bá Thắng; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Đức Hưng; Lê Thị Ngọc Anh; Phạm Thị Minh ĐứcTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [196] |
Lương Linh Ly; Nguyễn Thị Thanh Bình; Bùi Mỹ Hạnh TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [197] |
Nghiên cứu một số đặc điểm của điện não đồ ở trẻ em bình thường từ 10 đến 14 Nguyễn Thị Thanh Bình; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Công HoanTC Y học thực hành - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [198] |
Bùi Mỹ Hạnh; Phạm Thị Minh Đức TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [199] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của điện châm huyệt nội quan lên một số chỉ số tuần hoàn Bùi Mỹ Hạnh; Phạm Thị Minh ĐứcTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [200] |
ảnh hưởng của điện châm huyệt nội quan lên một số chỉ số về huyết học Bùi Mỹ Hạnh; Phạm Thị Minh ĐứcTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [201] |
ảnh hưởng của điện châm huyệt nội quan (PC6) lên điện não đồ cơ sở Bùi Mỹ Hạnh; Phạm Thị Minh ĐứcTC Sinh lý học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [202] |
ảnh hưởng của điện châm huyệt nội quan lên trục tuyến yên-tuyến giáp Nguyễn Thị Thanh Hương; Bùi Mỹ HạnhTC Sinh lý học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [203] |
Bùi Mỹ Hạnh; Phạm Thị Minh Đức TC Sinh lý học - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [204] |
Nghiên cứu giá trị phản xạ nháy mắt trong chẩn đoán liệt VII ngoại biên do lạnh Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Tuấn Anh; Lê Quang CườngTC Y học thực hành - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: 0866-7241 |
| [205] |
Tổng quan chương trình đào tạo cho điều dưỡng về chăm sóc vết thương Phan Thị Dung; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Đức Chính; Bùi Thị Thu Hà; Phan Lê Thu HằngY học thực hành - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [1] |
Xây dựng và thử nghiệm phần mềm atlas hỗ trợ tường trình phẫu thuật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2021-05-12 - 2024-06-30; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Xây dựng công cụ hỗ trợ đào tạo một số chuyên ngành Y bằng Multimedia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Xây dựng chuẩn đầu ra cho đào tạo bác sỹ đa khoa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 04/2010 - 10/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Xây dựng danh mục năng lực hành nghề Bác sỹ chuyên khoa cấp I sản phụ khoa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 06/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Xây dựng danh mục năng lực hành nghề Bác sỹ chuyên khoa cấp I ngoại khoa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 06/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/11/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Nghiên cứu đề xuất một số biện pháp dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Đại học Y Hà NộiThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu các nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Đại học Y Hà NộiThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Đánh giá kết quả điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Đại học Y Hà NộiThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Xây dựng và thử nghiệm phần mềm Atlas hỗ trợ tương trình phẫu thuật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y TếThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Thư ký khoa học, Chủ nhiệm nhánh xây dựng hệ thống dự báo dịch tễ địa không gian lao phồi ở Việt Nam |
