Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42183
PGS. TS Đoàn Lan Phương
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thi Minh Nguyet Hoang, Thi Kim Dung Dao, Thi Thu Thuy Tran,
Thi Thu Huong Trinh, Lan Nhi Nguyen, Duc Tien Dam, Idania Rodeiro Guerrae, and Lan Phuong Doan J. Oleo Sci. 73, (9) 1177-1187 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Quốc Bình, Nguyễn Tân Thành, Nguyễn Ngọc Tuấn, Đoàn Lan Phương, Mai Thị Thanh Huyền Nhà xuất bản Đại học Vinh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Sách chuyên khảo: “Lipit hạt thực vật Việt nam” Đoàn Lan Phương, Phạm Minh Quân, Lã Đình Mỡi, Nguyễn Quốc Bình, Bertrand. Matthaus, Phạm Quốc LongNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Đoàn Lan Phương, Phạm Quốc Long, Hoàng Thân Hoài Thu, Đào Văn Hoằng, Vũ Thị Thu Hà, Phạm Thị Hồng Minh. Cục sở hữu trí tuệ. Bộ KHCN.số: 2-0002067 1637 theo quyết định /QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đoàn Lan Phương, Trần Thị Thu Thủy, Đinh Thị Hà, Alla A. Kicha, Natalia V. Ivanchina, Timofey V. Malyarenko, Anatoly I. Kalinovsky, Roman S. Popov, Svetlana P. Ermakova, Phạm Minh Quân. Cục sở hữu trí tuệ. Bộ KHCN. số: 1637 theo quyết định: 4539/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đoàn Lan Phương, Trần Thị Thu Thủy, Đinh Thị Hà, Alla A. Kicha, Natalia V. Ivanchina, Timofey V. Malyarenko, Anatoly I. Kalinovsky, Roman S. Popov, Svetlana P. Ermakova, Phạm Minh Quân. Cục sở hữu trí tuệ. Bộ KHCN. số: 18377 theo quyết định 6820/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đoàn Mạnh Dũng, Đoàn Lan Phương, Trần Đình Thắng, Nguyễn Hữu Tùng, Nguyễn Đình Luyện Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Huế,. ISSN:2354-0842, 13(2) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Phân lập và xác định một số hợp chất từ cây chân chim ba lá bắc ở Việt Nam Đoàn Lan PhươngTạp chí Khoa học và Công nghệ – Các trường đại học kỹ thuật ISSN: 2354-1083, Số 125 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hoa Dinh Thi Kim, Long Pham Quoc, Phuong Doan Lan Tạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 0866-708X, 56(4a) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Synthesis and cytotoxicity of polyhyroxylated cholesterol derivatives Dinh Thi Ha, Đoàn Lan Phương, Tu Thi Kieu Trang,Pham Quoc Long, Ngo Dai Quang, Manobjyoti Bordoloi, Tran Thi Thu ThuyTạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 0866-708X, 56(4) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Chemical compositions of Passiflora edulis seed oil cultivated in Vietnam To Dao Cuong, Doan Lan Phuong, Nguyen Van Tuyen Anh, Pham Ngoc Khanh, Tran Thu Huong, Nguyen Manh CuongVietnam Journal of Science and Technology ISSN: 0866-708X, 57 (5) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Flavonoids isolated from the flowers of Camelia chrysantha Nguyen Thi Hong Van, Pham Cao Bach, Cam Thi Inh, Doan Lan Phuong, Le Tat Thanh, Tran Quoc Toan, Pham Quoc LongTạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 0866-708X, 57(3) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Study on the chemical composition of urena lobata growing in Vietnam Pham Minh Quan, Tran Thi Hoai Van, Đo Tien Lam, Doan Lan Phuong, Cam Thi Inh, Pham Quoc Long, Pham Thi Hong MinhTạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 0866-708X, 57(2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Dinh Thi Kim Hoa, Hoang Thi Bich, Pham Quoc Long, Tran Quoc Toan, Doan Lan Phuong Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ISSN: 0866-708X, 57 (2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị Thủy, Đặng Thị Minh Tuyết, Đào Thị Kim Dung, Đặng Thị Phương Ly, Trịnh Thị Thu Hương, Phạm Quốc Long, Trần Đình Quang, Đoàn Lan Phương Tạp chí Hóa học ISSN: 2525-2321, 7(4E3,4) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Trịnh Thị Thu Hương, Đào Thị Kim Dung, Phạm Thị Trà, Phạm Minh Quân, Trần Quốc Toàn, Đoàn Lan Phương, Phạm Quốc Long Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển, Vol. 20, No. 4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Thi Thuy, Dang Thi Minh Tuyet, Dao Thi Kim Dung, Pham Minh Quan, Pham Quoc Long, Nguyen Thi Mai, Lanh Thi Ngoc, Doan Lan Phuong Tạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 2525-2518, 58/6A - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trịnh Thị Thu Hương, Phạm Quốc Long, Đoàn Lan Phương NXB KH TN và CN - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Antioxidant potential of eight phenolic acids by using high performance density functional theory Nguyễn Thị Thủy, Hoàng Thị Ngọc Ánh, Lê Thị Thùy Hương, Trần Thị Minh Châu, Trương Đình Hiếu, Phạm Minh Quân, Phạm Quốc Long, Nguyễn Mạnh Cường, Đoàn Lan Phương, Đào Duy QuangVietnam Journal of Science and Technology ISSN: 2525-2518, 60/1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hoa Dinh Thi Kim, Long Pham Quoc, Phi Hung Nguyen, Phuong Doan Lan, Thang Tran Dinh Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry; ISSN: 2278-4136, 7 (1) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Anh Van Nguyen, V.I. Deineka, Long Quoc Pham, Phuong Lan Doan, L.А. Deineka Analytics, ISSN 2073-1442 (Scopus), 22 (1) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Fatty acid, tocopherol, sterol compositions and antioxidant activity of three Garcinia seed oils Doan Lan Phuong, Nguyen Thi Thuy, Pham Quoc Long, Pham Minh Quan, Tran Thi Thu Thuy, Pham Thi Hong Minh, Ping-Chung Kuo, Tran Dinh Thang.Records of Naural Product, ISSN: 1307-6167, 12 (4) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Van Anh, Deneika V.I, Pham Quoc Long, Doan Lan Phuong, Deneika L A, Vu Thi Ngoc Anh Chemistry of plant raw material (ХИМИЯ РАСТИТЕЛЬНОГО СЫРЬЯ) ISSN 1029-5143 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hoang Van Trung, Ping Chung Kuo, Nguyen Ngoc Tuan, Nguyen Thi Ngan, Nguyen Quang Trung, Nguyen Tan Thanh, Ha Viet Hai, Doan Lan Phuong, Bach Long Giang, Yue Chiun Li, Tian-Shung Wu, Tran Dinh Thang Natural Product Communications ISSN:1555-9475, 1934578X - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Triterpenoids and Steroids from the Fruiting Bodies of Hexagonia tenuis and their cytotoxicity Hung DX, Kuo PC, Tuan NN, Van Trung H, Tan Thanh N, Thi Ha N, Long Giang B, Quang Trung N, Thi Ngan N, Hai HV, Lan Phuong D, Quang DN, Thang TDNatural Product Research ISSN:1478-6419 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Doan Lan Phương, Nguyen Thi Thuy, Pham Quoc Long, Ping-Chung Kuo Tran Dinh Thang Chem of natural compound ISSN: 0009-3130 1573-8388, 55 (2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Lan Phuong Doan, Thi Thuy Nguyen, Minh Quan Pham, Quoc Toan Tran, Quoc Long Pham, Dinh Quang Tran, Van Thai Than and Long Giang Bach, Processes ISSN 2227-9717, 7(7) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Doan Lan Phuong, Tran Quoc Toan, Ly P. T. Dang, Andrey B. Imbs , Pham Quoc Long, Tran Dinh Thang, Bertrand Matthaeus, Long Giang Bach and Le Minh Bui Processes Green, ISSN 2227-9717, 7 (6), - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen Van Anh, Deineka Victor, Vu Thi Ngoc Anh, Deineka Ludmina, Doan Lan Phuong, Kovalchukova Olga Journal of Oleo Science, 69/9, - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thi-Kim-Hoa Dinh, Phi-Hung Nguyen *, Doan Lan Phuong, Thi-Phuong-Ly
Dang, Pham Minh Quan, Thi-Kim-Dung Dao, Valeria P. Grigorchuk, Quoc Long Pham Molecules - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tran Quoc Toan, Lan Phuong Phuong Thao, Nguyen Quyet Chien, Nguyen Thi Hong Van, Doan Lan Phuong, Trinh Thu Huong, Pham Minh Quan, Cam Thi Inh, Pham Thi Hong Minh, Hoang Thi Bich, Tran Thi Kim Ngan, Than Van Thai, Nguyen Thanh Viet, Bach Long Giang, Pham Quoc Long Asian Journal of Chemistry; 32/9 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Kim An, Nguyễn Bảo Ngọc, Hoàng Thị Minh Nguyệt, Đoàn Lan Phương, Phan Minh Giang, Heesu Lee, Dae Won Kim, Jae Wook Lee, Trần Thị Thu Thủy CHEMISTRY AND BIODIVERSITY; 19/9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thi Thuy Nguyen, Lan Phuong Doan, Thu Huong Trinh Thi, Hong Ha Tran, Quoc Long Pham, Hai Ha Pham Thi, Long Giang Bach, Bertrand Matthäus, Quoc Toan Tran Processes; ISSN:2227-9717; 8/5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Thị Kim An, Nguyễn Văn Hiển, Nguyễn Thị Thủy, Đoàn Lan Phương, Nguyễn Thanh Trà, Nguyễn Quang Tùng, Phạm Thị Thắm, Bùi Hữu Tài, Trần Thị Thu Thủy NATURAL PRODUCT RESEARCH; 36 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Study on lipid and phospholipid composition from the seed oil of Dalbergia tonkinensis Nguyen Thi Thuy, Pham Minh Quan, Pham Quoc Long,Dao Thi Kim Dung, Nguyen Thi Mai, Duong The Vi, Nguyen Thi Diep, Doan Lan Phuong.Vietnam Journal of Science and Technology , 61(1) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Giải pháp hữu ích: hợp chất [(24S)-28-O-[α-L-fucopyranosyl-(1→2)-3-O-methyl-β-D-xylopyranosyl]-24-methyl-5α-cholestane-3β.4β.6α.8.15β.16β.28-heptol.[(24S)-28-O-[2.4-di-O-methyl-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-α-L-arabinofuranosyl]-24-methyl-5α-cholestane-3β.4β.6α.8.15β.16β.28-heptol] 6-O-sulfat và phương pháp phân lập hai hợp chất này từ loài sao biển Acanthaster planci”. Đoàn Lan Phương, Trần Thị Thu Thủy, Đinh Thị Hà, Alla A. Kicha, Natalia V. Ivanchina, Timofey V. Malyarenko, Anatoly I. Kalinovsky, Roman S. Popov, Svetlana P. Ermakova, Phạm Minh Quân.Cục sở hữu trí tuệ. Bộ KHCN. số: 1637 theo quyết định: 4539/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Antioxidant potential of eight phenolic acids by using high performance density functional theory Nguyễn Thị Thủy, Hoàng Thị Ngọc Ánh, Lê Thị Thùy Hương, Trần Thị Minh Châu, Trương Đình Hiếu, Phạm Minh Quân, Phạm Quốc Long, Nguyễn Mạnh Cường, Đoàn Lan Phương, Đào Duy QuangVietnam Journal of Science and Technology ISSN: 2525-2518, 60/1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [38] |
Characterization of Cytochalasins and Steroids From the Ascomycete Daldinia concentrica and Their Cytotoxicity Hoang Van Trung, Ping Chung Kuo, Nguyen Ngoc Tuan, Nguyen Thi Ngan, Nguyen Quang Trung, Nguyen Tan Thanh, Ha Viet Hai, Doan Lan Phuong, Bach Long Giang, Yue Chiun Li, Tian-Shung Wu, Tran Dinh ThangNatural Product Communications ISSN:1555-9475, 1934578X - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 555-9475 |
| [39] |
Chemical compositions of Passiflora edulis seed oil cultivated in Vietnam To Dao Cuong, Doan Lan Phuong, Nguyen Van Tuyen Anh, Pham Ngoc Khanh, Tran Thu Huong, Nguyen Manh CuongVietnam Journal of Science and Technology ISSN: 0866-708X, 57 (5) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [40] |
Comparision of lipid classes and fatty acid compositions of farmed and wild pacific oysters, Crassostrea gigas, in Nha Trang, Viet Nam Trịnh Thị Thu Hương, Đào Thị Kim Dung, Phạm Thị Trà, Phạm Minh Quân, Trần Quốc Toàn, Đoàn Lan Phương, Phạm Quốc LongTạp chí Khoa học và Công nghệ Biển, Vol. 20, No. 4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Component and content of Lipid classes and Phospholipid molecular species of egg and body of the Vietnamese sea urchin Tripneustes gratilla Thi-Kim-Hoa Dinh, Phi-Hung Nguyen *, Doan Lan Phuong, Thi-Phuong-Ly Dang, Pham Minh Quan, Thi-Kim-Dung Dao, Valeria P. Grigorchuk, Quoc Long PhamMolecules - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Composition of fatty acids, tocopherols, sterols, total phenolics and compositions and antioxidant activity of Afzelia xylocarpa and Cassia fistula Doan Lan Phương, Nguyen Thi Thuy, Pham Quoc Long, Ping-Chung Kuo Tran Dinh ThangChem of natural compound ISSN: 0009-3130 1573-8388, 55 (2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2227-9717 |
| [43] |
Determination of chemical composition and antimicrobial activity of Melaleuca cajuputi essential oil from Quang Tri Province, Vietnam Tran Quoc Toan, Lan Phuong Phuong Thao, Nguyen Quyet Chien, Nguyen Thi Hong Van, Doan Lan Phuong, Trinh Thu Huong, Pham Minh Quan, Cam Thi Inh, Pham Thi Hong Minh, Hoang Thi Bich, Tran Thi Kim Ngan, Than Van Thai, Nguyen Thanh Viet, Bach Long Giang, Pham Quoc LongAsian Journal of Chemistry; 32/9 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Determination of Sapium discolor seed oil estolides and triacylglycerines: comparison of the substances separation by conventional and microcolumn (Milichrome A-02) chromatography Anh Van Nguyen, V.I. Deineka, Long Quoc Pham, Phuong Lan Doan, L.А. DeinekaAnalytics, ISSN 2073-1442 (Scopus), 22 (1) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2073-1442 |
| [45] |
Determination of triacylglycerols and fatty acid composition of Momordica cohinchinesis seed oil and some other plants of this genus. Nguyen Van Anh, Deneika V.I, Pham Quoc Long, Doan Lan Phuong, Deneika L A, Vu Thi Ngoc AnhChemistry of plant raw material (ХИМИЯ РАСТИТЕЛЬНОГО СЫРЬЯ) ISSN 1029-5143 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1029-5143 |
| [46] |
Extraction Process, Identification of Fatty acids, Tocopherols, Sterols and Phenolic Constituents and Antioxidant Evaluation of Seed Oils from Five Fabaceae Species Lan Phuong Doan, Thi Thuy Nguyen, Minh Quan Pham, Quoc Toan Tran, Quoc Long Pham, Dinh Quang Tran, Van Thai Than and Long Giang Bach,Processes ISSN 2227-9717, 7(7) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2227-9717 |
| [47] |
Fatty acid, tocopherol, sterol compositions and antioxidant activity of three Garcinia seed oils Doan Lan Phuong, Nguyen Thi Thuy, Pham Quoc Long, Pham Minh Quan, Tran Thi Thu Thuy, Pham Thi Hong Minh, Ping-Chung Kuo, Tran Dinh Thang.Records of Naural Product, ISSN: 1307-6167, 12 (4) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1307-6167 |
| [48] |
Fatty Acids, Tocopherols, and Phytosterol Composition of Seed Oil and Phenolic Compounds and Antioxidant Activity of Fresh Seeds from Three Dalbergia Species Grown in Vietnam Thi Thuy Nguyen, Lan Phuong Doan, Thu Huong Trinh Thi, Hong Ha Tran, Quoc Long Pham, Hai Ha Pham Thi, Long Giang Bach, Bertrand Matthäus, Quoc Toan TranProcesses; ISSN:2227-9717; 8/5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Flavonoids isolated from the flowers of Camelia chrysantha Nguyen Thi Hong Van, Pham Cao Bach, Cam Thi Inh, Doan Lan Phuong, Le Tat Thanh, Tran Quoc Toan, Pham Quoc LongTạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 0866-708X, 57(3) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [50] |
Garcicowanones C-E, three new hydrated-geranylated xanthones from the roots of Garcinia cowa Roxb. ex Choisy, and their α-glucosidase inhibition activities Nguyễn Thị Kim An, Nguyễn Văn Hiển, Nguyễn Thị Thủy, Đoàn Lan Phương, Nguyễn Thanh Trà, Nguyễn Quang Tùng, Phạm Thị Thắm, Bùi Hữu Tài, Trần Thị Thu ThủyNATURAL PRODUCT RESEARCH; 36 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Giải pháp hữu ích: Phương pháp tách chiết và tinh chế axit oleic ((9Z)-Octadec-9-enoic axit) từ hạt sở Camellia sasanqua Thunb. Việt Nam. Đoàn Lan Phương, Phạm Quốc Long, Hoàng Thân Hoài Thu, Đào Văn Hoằng, Vũ Thị Thu Hà, Phạm Thị Hồng Minh.Cục sở hữu trí tuệ. Bộ KHCN.số: 2-0002067 1637 theo quyết định /QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Khảo sát hàm lượng lipid và thành phần axit béo trong một số hạt thực vật thuộc cây gỗ quý trong họ đậu (Fabaceae) Nguyễn Thị Thủy, Đặng Thị Minh Tuyết, Đào Thị Kim Dung, Đặng Thị Phương Ly, Trịnh Thị Thu Hương, Phạm Quốc Long, Trần Đình Quang, Đoàn Lan PhươngTạp chí Hóa học ISSN: 2525-2321, 7(4E3,4) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2525-2321 |
| [53] |
Khoa học công nghệ vũ trụ. Tham gia viết phần: "Nghiên cứu tạo chế phẩm bổ sung dinh dưỡng nguồn gốc thiên nhiên nhằm phong ngừa và khắc phục các yếu tố bất lợi đối với cơ thể sống trong môi trường vũ trụ". Trịnh Thị Thu Hương, Phạm Quốc Long, Đoàn Lan PhươngNXB KH TN và CN - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Lipid Isolation Process and Study on Some Molecular Species of Polar Lipid Isolated from Seed of Madhuca ellitica Doan Lan Phuong, Tran Quoc Toan, Ly P. T. Dang, Andrey B. Imbs , Pham Quoc Long, Tran Dinh Thang, Bertrand Matthaeus, Long Giang Bach and Le Minh BuiProcesses Green, ISSN 2227-9717, 7 (6), - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2227-9717 |
| [55] |
Nghiên cứu thành phần và phân tích hàm lượng chất béo từ hạt mãng cầu xiêm (Annona muricata L.) ở Việt nam Đoàn Mạnh Dũng, Đoàn Lan Phương, Trần Đình Thắng, Nguyễn Hữu Tùng, Nguyễn Đình LuyệnTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Huế,. ISSN:2354-0842, 13(2) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2354-0842 |
| [56] |
Phân lập và xác định một số hợp chất từ cây chân chim ba lá bắc ở Việt Nam Đoàn Lan PhươngTạp chí Khoa học và Công nghệ – Các trường đại học kỹ thuật ISSN: 2354-1083, Số 125 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2354-1083 |
| [57] |
Protein hydrolysis of eggs from the sea urchin Tripneustes Gratilla by the industrial enzyme alcalase Dinh Thi Kim Hoa, Hoang Thi Bich, Pham Quoc Long, Tran Quoc Toan, Doan Lan PhuongTạp chí Khoa học và Công nghệ, ISSN: 0866-708X, 57 (2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [58] |
Research of fatty acids, tocopherols and sterols of seed oils extracted from Pachyrhizus erosus (L. Urb.) in Vietnam Nguyen Thi Thuy, Dang Thi Minh Tuyet, Dao Thi Kim Dung, Pham Minh Quan, Pham Quoc Long, Nguyen Thi Mai, Lanh Thi Ngoc, Doan Lan PhuongTạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 2525-2518, 58/6A - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [59] |
Research on the component of lipid classes, fatty acid from egg and body of sea urchin Diadema savignyi (Audouin, 1809) Hoa Dinh Thi Kim, Long Pham Quoc, Phi Hung Nguyen, Phuong Doan Lan, Thang Tran DinhJournal of Pharmacognosy and Phytochemistry; ISSN: 2278-4136, 7 (1) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2278-4136 |
| [60] |
Research on the composition of lipids, fatty acids, and amino acids from egg and body of sea urchin Tripneustes gratilla Hoa Dinh Thi Kim, Long Pham Quoc, Phuong Doan LanTạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 0866-708X, 56(4a) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [61] |
Sách chuyên khảo: “Lipit hạt thực vật Việt nam” Đoàn Lan Phương, Phạm Minh Quân, Lã Đình Mỡi, Nguyễn Quốc Bình, Bertrand. Matthaus, Phạm Quốc LongNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Sách chuyên khảo: “Thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài trong chi Riềng (Alpinia) thuộc họ Gừng (Zingiberaceae)” Nguyễn Quốc Bình, Nguyễn Tân Thành, Nguyễn Ngọc Tuấn, Đoàn Lan Phương, Mai Thị Thanh HuyềnNhà xuất bản Đại học Vinh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Sáng chế: Hợp chất [(24S)-28-O-[β-D-galactofuranosyl-(1→5)-α-L-arabinofuranosyl]-24-methyl-5α-cholestane 3β,4β,6α,8,15β,16β,28-heptol] ) và phương pháp phân lập hợp chất này từ loài sao biển Acanthaster planci Đoàn Lan Phương, Trần Thị Thu Thủy, Đinh Thị Hà, Alla A. Kicha, Natalia V. Ivanchina, Timofey V. Malyarenko, Anatoly I. Kalinovsky, Roman S. Popov, Svetlana P. Ermakova, Phạm Minh Quân.Cục sở hữu trí tuệ. Bộ KHCN. số: 18377 theo quyết định 6820/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Six New Polyoxygenated Xanthones from Garcinia cowa and Their Neuroprotective Effects on Glutamate-Mediated Hippocampal Neuronal HT22 Cell Death Nguyễn Thị Kim An, Nguyễn Bảo Ngọc, Hoàng Thị Minh Nguyệt, Đoàn Lan Phương, Phan Minh Giang, Heesu Lee, Dae Won Kim, Jae Wook Lee, Trần Thị Thu ThủyCHEMISTRY AND BIODIVERSITY; 19/9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Study on lipid and phospholipid composition from the seed oil of Dalbergia tonkinensis Nguyen Thi Thuy, Pham Minh Quan, Pham Quoc Long,Dao Thi Kim Dung, Nguyen Thi Mai, Duong The Vi, Nguyen Thi Diep, Doan Lan Phuong.Vietnam Journal of Science and Technology , 61(1) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Study on the chemical composition of urena lobata growing in Vietnam Pham Minh Quan, Tran Thi Hoai Van, Đo Tien Lam, Doan Lan Phuong, Cam Thi Inh, Pham Quoc Long, Pham Thi Hong MinhTạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 0866-708X, 57(2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [67] |
Synthesis and cytotoxicity of polyhyroxylated cholesterol derivatives Dinh Thi Ha, Đoàn Lan Phương, Tu Thi Kieu Trang,Pham Quoc Long, Ngo Dai Quang, Manobjyoti Bordoloi, Tran Thi Thu ThuyTạp chí Khoa học và Công nghệ ISSN: 0866-708X, 56(4) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [68] |
Thladiantha Seed Oils - New Source of Conjugated Fatty Acids: Characterization of Triacylglycerols and Fatty Acids Thladiantha Seed Oils - New Source of Conjugated Fatty Acids: Characterization of Triacylglycerols and Fatty Acids Nguyen Van Anh, Deineka Victor, Vu Thi Ngoc Anh, Deineka Ludmina, Doan Lan Phuong, Kovalchukova OlgaJournal of Oleo Science, 69/9, - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1345-8957 |
| [69] |
Triterpenoids and Steroids from the Fruiting Bodies of Hexagonia tenuis and their cytotoxicity Hung DX, Kuo PC, Tuan NN, Van Trung H, Tan Thanh N, Thi Ha N, Long Giang B, Quang Trung N, Thi Ngan N, Hai HV, Lan Phuong D, Quang DN, Thang TDNatural Product Research ISSN:1478-6419 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1478-6419 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2024 - 6/2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Tham gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và tác dụng sinh học của lá và hoa cây Trà hoa vàng Camellia sp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thư ký đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2016 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu phát triển và ứng dụng các công nghệ tiên tiến để tạo chuỗi sản phẩm có giá trị cao từ hải sản (hàu, cá và rong) Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Nghiên cứu tạo chế phẩm bổ sung dinh dưỡng nguồn gốc thiên nhiên (tpcn) nhằm phòng ngừa và khắc phục các yếu tố bất lợi đối với cơ thể sống trong môi trường vũ trụ thuộc hướng chương trình khoa học và công nghệ cấp quốc gia về công nghệ vũ trụ (2016 – 2020). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học cây xoan đào (Melia dubia Cav.) và xoan đâu (Melia azedarach L.) (Meliaceae) ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài rong, cỏ biển và vẹm xanh của Việt Nam – Cuba, phát triển chế phẩm mỹ phẩm và chế phẩm bảo vệ sức khỏe. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và tác dụng sinh học của lá và hoa cây Trà hoa vàng Camellia sp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thư ký đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu thành phần hóa học, hoạt tính sinh học dầu hạt thực vật Việt Nam và ứng dụng Công nghệ sinh học để tạo các sản phẩm có giá trị cao sử dụng trong, y, dược, nông nghiệp và công nghệ thực phẩm. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu thành phần, hàm lượng lipid, axit béo và các dẫn xuất của chúng từ một số sinh vật biển ở khu vực Nam Trung Bộ (vùng biển Khánh Hòa-Bình Thuận) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Nghiên cứu thành phần, hàm lượng lipid, axit béo và các dẫn xuất của chúng từ một số sinh vật biển vùng biển Bắc Trung Bộ đến Trung Trung Bộ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Tham gia |
