Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.559898
PGS. TS Trần Hà Minh Quân
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vũ Thị Mai Chi, Trần Hà Minh Quân Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9104 |
| [2] |
Phan Như Minh, Lã Anh Đức, Trần Hà Minh Quân Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9104 |
| [3] |
Vũ Thị Mai Chi; Bùi Thành Khoa; Trần Hà Minh Quân Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [4] |
Khái niệm đạo đức kinh doanh cá nhân: nghiên cứu về người trưởng thành Việt Nam Trần Hà Minh QuânPhát triển Kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1124 |
| [5] |
Nguyen, T. N. Q. & Tran, Q. H. M. Tạp chí Khoa học Thương mại, 122, 60-72 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen, T. N. Q. & Tran, H. M. Q. Tạp chí Khoa học Đại học Đà Lạt, 9(1), 49-69 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Learning organization and organizational commitment: evidence in the Vietnamese banking sector Nguyen, T. N. Q. and Tran, Q. H. M.International Journal of Business and Globalisation, 27(4), 553-570 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Learning paradox and employee performance: empirical evidence in a Vietnamese public university Nguyen, T. N. Q., & Tran, Q. H. M.International Journal of Public Administration, 45(5), 442-452. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
When giving is good for encouraging social entrepreneurship. Le, T. T., Nguyen, T. N. Q., & Tran, Q. H. M.Australasian Marketing Journal, 28(4), 253-262 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tho, N. H. & Quan, T. H. M. Journal of Trade Science, 8, 18-28 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen, L. D., & Tran, Q. H. M. Public Organization Review, 18(2), 159–174 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran, L. Q., & Tran, Q. H. International Journal of Business and Globalisation, 27(3), 355-384 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen, H. L., Ngo, H. Q., & Tran, Q. H. International Journal of Business & Applied Sciences, 7(1), 8-20 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Marketers’ human capital resources and job performance Tho, N. D., Phong, N. D., Quan, T. H. M., & Trang, N. T. M.Marketing Intelligence & Planning, 36(1), 124–137 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Customer advocates with a generous heart An, J., Ngo, L. V., Chylinski, M., & Tran, Q.The Journal of Services Marketing, 33(2), 192–205 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
An, J., Do, D. K. X., Ngo, L. V., & Quan, T. H. M. The Journal of Brand Management, 26(2), 157–175 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Empathy and delight in a personal service setting Nguyen, T. N. Q., Tran, Q. H. M., & Chylinski, M.Australasian Marketing Journal, 28(1), 11–17 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Ngo, L. V., Northey, G., Tran, Q., & Septianto, F. Journal of Retailing and Consumer Services, 52, 101671– - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen, H. T. & Tran, H. M. Q. Tạp chí Thương mại, 145, 56 - 65 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen, H. T., Tran H. M. Q., & Tang, V. H. Tạp chí Kinh tế & Phát triển, 271, 27-37 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Economic uncertainty, ownership structure and small and medium enterprises performance Doan, A., Le, A., & Tran, Q.Australian Economic Papers, 59(2), 102–137 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Paramita, W., Chan Nhu, H. B., Ngo, L. V., Minh Tran, Q. H., & Gregory, G. Journal of Retailing and Consumer Services, 62, 102611– - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Small and medium enterprises’ credit access, ownership structure and job development Tran, Q., Doan, A., & Tran, T.Australian Economic Papers, 60(4), 710–735 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Mai Chi, V. T., Paramita, W., & Ha Minh Quan, T. Australasian Marketing Journal, 30(1), 35–50 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen, O. D. Y., Lee, J. (Jiyeon), Ngo, L. V., & Quan, T. H. M. The Journal of Product & Brand Management, 31(4), 536–550 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Environmental regulation stringency and foreign direct investment Tran, Q., Tran, T., & Vo, D. H.Australian Economic Papers, 61(3), 474–493 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Economic growth, renewable energy and financial development in the CPTPP countries Vo, D. H., Tran, Q., & Tran, T.PloS One, 17(6), e0268631–e0268631 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Bribery environments and manufacturing SME efficiency: evidence from a transitional economy Doan, A.-T., Khan, A., Tran, Q., & Holmes, S.International Journal of Public Administration, 45(5), 453–474 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran, Q., Doan, A., & Tran, T. Australian Economic Papers, 61(4), 751–777 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
The role of perceived entrepreneurial passion on creativity: a study of Vietnamese social ventures Thanh Le, T., Paramita, W., Tran, Q. H. M., & Duc, L. A.Australasian Marketing Journal, 31(3), 251–261. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tran, T., Tran, Q., Vu, N. T., & Vo, D. H. Environment and Urbanization ASIA, 14(1), 10-23 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nghiên cứu thực chứng về các nhà bán lẻ độc lập ở Việt Nam Trần Hà Minh QuânVietnam's Socio-Economic Development - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-359X |
| [33] |
Ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội đến danh tiếng của doanh nghiệp ở Việt Nam Trần Hà Minh QuânNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/05/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
