Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25005
GS. TS Đặng Ngọc Quang
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Phi Hùng; Nguyễn Anh Tuấn; Đinh Thị Tú; Tô Đạo Cường; Hoàng Thị Phương; Đặng Ngọc Quang; Đỗ Thị Thúy; Vũ Thị Hà; Bùi Thị Thực; Trịnh Thị Thu Hà Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [2] |
Các chất ức chế enzyme PTP1B phân lập từ cây dây lóp bóp (Gymnosporia stylosa Pierre.) Nguyễn Phi Hùng; Đỗ Thị Thúy; Đặng Ngọc Quang; Nguyễn Anh Tuấn; Trịnh Ngọc Thảo Vy; Ngô Thị Ngọc Yến; Giang Thị Kim LiênTạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [3] |
Phổ hồng ngoại, hình thái cấu trúc và tính chất chậm cháy vật liệu tổ hợp PVC-hiđrotanxit Nguyễn Quang Tùng, Đàm Xuân Thắng, Nguyễn Tuấn Anh, Trương Công Doanh, Đặng Ngọc Quang, Doãn Văn KiệtKhoa học và Công nghệ (Đại học Công nghiệp Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3585 |
| [4] |
Khảo sát điều kiện phân tích kim loại nặng trong củ hà thủ ô đỏ bằng phương pháp ICP-MS Nguyễn Quang Tuyển; Đặng Ngọc QuangTạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7896 |
| [5] |
Hoạt chất ức chế tế bào ung thư vú trong quả cây thôi chanh trắng (Tetradium ruticarpum) Nguyễn Phi Hùng, Trần Quốc Toàn, Nguyễn Anh Tuấn, Trịnh Ngọc Thảo Vy, Ngô Thị Ngọc Yến, Tô Đạo Cường, Đặng Ngọc QuangKhoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [6] |
Nguyễn Thị Mai Phương; Trịnh Tất Cường; Trần Thị Nhung; Dương Thị Nụ; Đặng Ngọc Quang Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [7] |
Hợp chất Stilbenoit kháng thế bào ung thư, hai Axit p-Anisic và Benzoic từ cây bách bộ lá nhỏ Nguyễn Thị Nhàn; Vong Anatha Khamko; Nguyễn Thu Hà; Đặng Ngọc Quang; Phạm Hữu ĐiểnKhoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [8] |
Đặng Ngọc Quang; Bùi Thị Thu Hương; Lê Xuân Thám; Andrea Porzel TC Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [9] |
Phát hiện bổ sung mới cho chi Omphalotus ở Việt Nam một loài nấm ánh trắng không phát quang Lê Xuân Thám; Nguyễn Thị Hiền; Mai Thị Việt Hằng; Phạm Ngọc Dương; Đặng Ngọc Quang; Đào Thị LươngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [10] |
Phân tích loài nấm linh chi đen mới phát hiện được ở vườn quốc gia Cát Tiên, Đồng Nai - Lâm Đồng Lê Xuân Thám; Nguyễn Lê Quốc Hùng; Đặng Ngọc Quang; Bùi Thị LươngTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [11] |
3-Hydroxybutyric acids isolation from kurokobutake (Hypoxylon truncatum). Yoshinori Asakawa. Đặng Ngọc Quang, Toshihiro Hashimoto.Japanese patent, JP2005065652. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [12] |
A-glucosidase inhibitors from Barleria prionitis LINN. Hoang Tuan Anh, Tran My Duyen, Onesy Keomanykham, Tran Thi Bich Lien, Le Thi Phuong Hoa, Pham Van Cong and Dang Ngoc Quang.Tạp chí KH HNUE, 68, 131-137 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Iridoid glycosides from Barlaria lupulina Lind. Onesy Keomanykham, Hoang Tuan Anh, Nguyen Thi Duyen, Truong Ninh Giang, Nguyen Quang Kim, Truong Thi Hoa, Le Thi Phuong Hoa and Dang Ngoc Quang.HNUE Journal of Science, 70, 53-60 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Onesy Keomanykham, Hue Van Nguyen, Le Thi Phuong Hoa, Nguyen Xuan Ha, Bounnam Xangyaorn, Hue Minh Thi Nguyen and Dang Ngoc Quang Acta Chim. Slov. 72, 195–204 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Le Thi Khanh Linh, Pham Quoc Long, Pham Thi Hong Minh, Le Thi Phuong Hoa, Pham Minh Quan, Dang Ngoc Quang. Vietnam J. Chem., 2023, 61, 89-94. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Bioactivities of β-mangostin and its new glycoside derivatives synthesized by enzymatic reactions. Le TT, Trang NT, Pham VTT, Quang DN, Phuong Hoa LT.Royal Society Open Science, 10: 230676 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Anh-Tuan Nguyen, Minh Quan Pham, Phi-Hung Nguyen, Dao Cuong To, Ngoc Quang Dang, The-Hung Nguyen, Huu-Tho Nguyen, Tien-Dung Nguyen, Khanh-Huyen Thi Pham, Manh-Hung Tran. Kuwait Journal of Science, 53, 100312 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Characterization of thymol derivatives from Eupatorium fortunei Turcz. aerial parts. Hieu Nguyen Ngoc, Bui Thi Thu Trang, Do Thi Hoai Thu, Huu Tung Nguyen, Vu Dinh Hoang, Quang De Tran, Tuan Ngoc Nguyen, Dang Ngoc Quang, Giang Nam Pham, Quang Le Dang.Natural Product Research, 38 (13), 2306-2312 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Onesy Keomanykham, Tran Thi Bich Lien, Hoang Tuan Anh, Tran My Duyen, Nguyen Thi Hong Lien, Nguyen Xuan Nhiem, Tran Dinh Thang, Vu Dinh Hoang, Dang Ngoc Quang. Phytochemistry Letters, 60, 10-13 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Quang Le Dang, Hoang Dinh Vu, Gyung Ja Choi, Duong Thi Dung, Phan Van Kiem, Nguyen Xuan Nhiem, Quang De Tran, Quoc Cuong Nguyen, Duc Trong Nghiem, Dang Ngoc Quang. Fitoterapia, 169, 105609 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Khac Hung, Dang Ngoc Quang, Le Dang Quang, Tran Thi Minh, Ta Ngoc Dung, Pham Quang Duong, Nguyen Huu Tung, Vu Dinh Hoang. Natural Product Research, 37, 3363-3367 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Yen TH Lam, Jana Hoppe, Quang N Dang, Andrea Porzel, Alena Soboleva, Wolfgang Brandt, Robert Rennert, Hidayat Hussain, Mehdi D Davari, Ludger Wessjohann, Norbert Arnold. Journal of Natural Products, 86, 6, 1373–1384 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
α-glucosidase inhibitors from the leaves and stems of Erythrina variegata L. collected in Hanoi. PH Nguyen, S Xayavong, DN Quang, TT Do, TH Vu, TT Bui.Tạp chí Khoa học và Công nghệ-Đại học Đà Nẵng, 21, 71-74 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài nấm đảm. Đặng Ngọc Quang.Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài nấm túi họ Xylariaceae. Đặng Ngọc Quang.Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Các chất ức chế enzyme PTP1B phân lập từ cây Dây lóp bóp (Gymnospori astylosa Pierre.). Nguyễn Phi Hùng, Đỗ Thị Thúy, Đặng Ngọc Quang, Nguyễn Anh Tuấn, Trịnh Ngọc Thảo Vy, Ngô Thị Ngọc Yến, Giang Thị Kim Liên.Tạp chí KH và CN, ĐH Đà Nẵng, 19, 33-36 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Dang Ngoc Quang, Pham Thu Nga, Le Thi Phuong Hoa. Journal of Analytical Sciences, 26, 81-89 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thanh Nguyen Tan, Hieu Tran Trung, Quang Le Dang, Hien Vu Thi, Hoang Dinh Vu, Tuan Nguyen Ngoc, Hoai Thu Thi Do, Thanh Huong Nguyen, Dang Ngoc Quang and Thang Tran Dinh. Hindawi, Journal of Chemistry, Article ID 4153790, 12 pages - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Các hợp chất limonoid và terpenoid từ vỏ cây Xoan đào (Melia dubia Cav.) ở Việt Nam Trần Trung Hiếu, Đậu Xuân Đức, Hoàng Văn Trung, Đặng Ngọc Quang, Nguyễn Ngọc Tuấn, Trần Đình ThắngTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 26, 88-92 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Endertiins A-B, two lanostane triterpenoids from the fruit bodies of the mushoom Humphreya endertii Dang Ngoc Quang, Le Duc Long, Nguyen Quang Tung, Nguyen Ngoc Thanh, Le Xuan ThamNatural Product Research, 36, 748-753 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Duong Thi Hong and Dang Ngoc Quang VNU Journal of Science, Natural Science and Technology, 38, 82-90 . - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Phi Hùng, Nguyễn Anh Tuấn, Đinh Thị Tú, Tô Đạo Cường, Hoàng Thị Phương, Đặng Ngọc Quang, Đỗ Thị Thúy, Vũ Thị Hà, Bùi Thị Thực, và Trịnh Thị Thu Hà Tạp Chí Khoa học Và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng,21, 103-109 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Cytotoxic constituents from Vietnamese Pterospermum truncatolobatum Gagnep. LTK Linh, NT Uyen, PH Dien, DN QuangIndian Journal of Natural Products and Resources 13, 32-35 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Angkorensides A and B–Two anti-inflammatory acyl glycosides from Gardenia angkorensis Vu Dinh Hoang, Nguyen Khac Hung, Tran Thi Minh, Ta Ngoc Dung, Pham Quang Duong, Nguyen Huu Tung, Dinh Thi Phuong Anh, Nguyen Thi Thuy My, Nguyen Quang Tung, Tran Dinh Thang, Dang Ngoc QuangPhytochemistry Letters, 49, 211-214 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Serratene-type triterpenoids from Lycopodium cernuum. Pham Huu Dien, Nguyen Thi Thao, Nguyen Thi Hai, Le Thi Khanh Linh, Dang Ngoc Quang, Bui Tuan Nam, Nguyen Quang Tung.Vietnam Journal of Chemistry, 56(4), 521-524, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Chemical constituents of the ethyl acetate fraction of the fruit bodies of Phellinus gilvus. Do Xuan Hung, Luu Hang Nga, Tran Dinh Thang, Dang Ngoc Quang.Vietnam Journal of Science and Technology 56, 246-251, October, 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Cytotoxic constituents of the fruit bodies of Phellinus baumii collected in Nghe an province Nguyen Thanh Chung, Do Xuan Hung, Tran Dinh Thang, Nguyen Tan Thanh, Dang Ngoc QuangJournal of Chemistry, 57, 335-339, 2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Triterpenoids and steroids from the fruiting bodies of Hexagonia tenuis and their cytotoxicity Do Xuan Hung, Ping-Chung Kuo, Nguyen Ngoc Tuan, Hoang Van Trung, Nguyen Tan Thanh, Nguyen Thi Ha, Bach Long Giang, Nguyen Quang Trung, Nguyen Thi Ngan, Ha Viet Hai, Doan Lan Phuong, Dang Ngoc Quang &Tran Dinh ThangNatural Product Research, 35, 251-256, 2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Cytotoxic constituents from Helicteres hirsute collected in Vietnam Dang Ngoc Quang, Chung Thanh Pham, Linh Thi Khanh Le, Quynh Ngoc Ta, Ngoc Kim Dang, Nhung Thi Hoang & Dien Huu Pham.Natural Product Research, 34, 585-589, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Acemosin- a cytotoxic 20-norsteroid from Asparagus racemosus Dang Ngoc Quang, Phitsamone Nanthalath, Vong Anatha Khamko, Xaykosy Soulinhong, Vilaipanya VidavoneFitoterapia 131, 221–224, November, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Cytotoxic polyacetylenes and 5-hydroxymethylfurfural from the rhizomes of Panax stipuleanatus. Nguyen Quang Tuyen, Pham Thi Thu Ha, Le Thi Phuong Hoa and Dang Ngoc Quang.Der Pharma Chemica, 8, 327-329 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Biologically active compounds from Vietnamese medicinal plants and their application Dang Ngoc QuangProceeding of Humboldt Kolleg, Jakarta - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Thi Nhung, Bui Thi Thu Hien, Nguyen Quang Tung, Duong Minh Lam, Dang Ngoc Quang J. of Sci. and Techn, 54(2B), 131-135 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phytochemical study on Stemona collinsae Craig. roots collected in Laos Lam Thi Hai Yen, Phan Thi Anh, Souknaly Thoumma, Dang Ngoc Quang, Pham Huu DienJ. of Sci. and Techn, 54(2B), 14-19 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Cytotoxic steroids from the mushroom Ganoderma australe collected in Laos Onesy Keomanykham, Vong Anatha Khamko, Bounpong Keorodom, Sitha Khemmarath, Dang Ngoc QuangVietnam Journal of Chemistry, 54, 688-691 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Chemical constituents of Balanophora laxiflora Hemsl. Part 2: Glycoside compounds. Tran Duc Dai, Nguyen Quyet Tien, Nguyen Ngoc Tuan, Nguyen Quang An, Truong Thi Thanh Nga, Trinh Thi Thuy, Dang Ngoc QuangJournal of Chemistry (Vietnam), 54 (6e2) 48-52 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Study on chemical constituents of Balanophora laxifolia Hemsl. Collected in Laocai province Tran The Tung, Dang Ngoc Quang, Pham Huu DienJournal of Chemistry (Vietnam), 55 (2e) 166-171 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Trần Đức Đại, Nguyễn Quyết Tiến, Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Quảng An, Trương Thị Thanh Nga, Trịnh Thị Thủy, Nguyễn Thị Tuyết, Đặng Ngọc Quang Tạp chí Hóa học, 55, 48-51 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyen Quang Tuyen, Le Thi Phuong Hoa, Le Thi Diu Huong, Dang Ngoc Quang Chem. Nat. Comp. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Balanochalcone, a new chalcone from Balanophora laxiflora Hemsl Dang Ngoc Quang, Tran Cong So, Nguyen Thi Phuong Thanh, Le Thi Phuong Hoa, Pham Huu Dien, Truong Minh Luong, Nguyen Quang Tung, Le Duc Long, Tran Duc Dai & Nguyen Quyet TienNatural Product Research, 32, 767–772, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Pyrofomins A-D, polyoxygenated sesquiterpenoids from Pyrofomes demidoffii. Dang Ngoc Quang, Christoph Wagner, Kurt Merzweiler, Dawit Abate, Andrea Porzel, Jürgen Schmidt & Norbert ArnoldFitoterapia, 112, 229–232 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Cytochalasin from Vietnamese Daldinia eschscholzii Le Thi Khanh Linh, Ha Thi Nhung, Bui Thi Thu Hien, Do Duc Que, Duong Minh Lam, Le Huong Ly, Nguyen Ngoc Thanh, Nguyen Quang Tung, Dang Ngoc Quang.Journal of Chemistry (Vietnam), 53 (6e1,2), 324-327, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Triterpenes from the leaves of Glochidion obliquum Vu Kim Thu, Le Thi Kieu Anh, Dang Ngoc Quang, Nguyen Van Thang, Hoang Le Tuan Anh, Nguyen Xuan Nhiem, Dan Thi Thuy Hang, Chau Van Minh, Phan Van KiemJournal of Chemistry (Vietnam), 53, 103-106, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Steroids from Hedyotis leptoneura Do Thuy Trang, Lam Thi Hai Yen, Dang Ngoc Quang, Pham Huu DienJournal of Chemistry (Vietnam),53, 178-181 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
The antiviral activity of compounds isolated from Kenyan Carissa edulis (Forssk.) Vahl. F. M. Tolo1, G. W. Rukunga, F. W. Muli, J. M. Ochora, B. N. Irungu, C. N. Muthaura, C. K. Wanjiku, G. M. Mungai, DN Quang, T. Hashimoto and Y. Asakawa.Journal of Medicinal Plants Research Vol. 4(15), pp. 1517-1522, 2010. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Chemical composition and the anticancer activity of the red lingzhi Ganoderma tropicum. Dang Ngoc Quang, Bui Thi Thu Huong, Le Xuan Tham, Andrea Porzel.Journal of Chemistry (Vietnam), 6, 693-696, 2011. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Le Xuan Tham, Nguyen Thi Hien, Mai Thi Viet Hang, Pham Ngoc Duong, Dang Ngoc Quang, Dao Thi Luong. Journal of Biotechnology, 9, 431-442, 2011. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Cytotoxic and antimicrobial constituents from the roots of Stemona cochinchinesis in Laos. Vong Anatha Khamko, Pham Huu Dien, Jürgen Schmidt, Dang Ngoc Quang.Journal of Chemistry (Vietnam), 50, 203-206, 2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Anticancer activity of some steroids from selected Vietnamese fungi. Dang Ngoc Quang, Bui Thi Thu Hien, Le Cam Tu, Pham Van Loi.Journal of Science (Hanoi National University of Education), 57, 69-75, 2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Vong Anatha Khamko, Dang Ngoc Quang, Pham Huu Dien. Journal of Scince of HNUE, 57, 9-15, 2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Cytotoxic constituents of the fungus Kretzschmaria sandvicensis collected in Dien Bien, Vietnam. Ha Thi Nhung, Bui Thi Thu Hien, Luu Van Huyen, Dang Ngoc Quang.Journal of Science of HNUE, Chemical and Biological Sci., 58, 15-19, 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Chemical constituents from ethylacetate extract of the roots of Stemona peirrei in Laos. Nguyen Thi Thu Ha, Nguyen Thi Nhan, Vong Anatha Khamko, Sitha Khemmarath, Pham Huu Dien, Dang Ngoc Quang.Journal of Chemistry (Vietnam), 51C, 900-903. 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Anticancer constituents from two species of Xylariaceae. Le Cam Tu, Phan Van Loi, Bui Thị Thu Hien, Do Duc Que, Duong Minh Lam, Dang Ngoc Quang.Journal of Chemistry (Vietnam), 51, 999-1002, 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Cytotoxic steroids from the stem barks of Pandanus tectorius. Nguyen Thi Hoa, Pham Huu Dien, Dang Ngoc Quang,Research Journal of Phytochemistry, 8, 52-56, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Chemical constituents of Stemona tuberosa plant. Pham Thi Huyen, Pham Van Cong, Bui Thi Lua, Lam Thi Hai Yen, Dang Ngoc Quang and Pham Huu Dien.Journal of Science of HNUE,, 2014, Vol. 59, No. 9, pp. 37-42. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Cytotoxic steroids found in Vietnamese lingzhi Ganoderma neo-japonicum. Bui Thi Thu Hien, Nguyen Trang Thu, Nguyen Quang Tuyen, Le Xuan Tham and Dang Ngoc Quang.Journal of Science of HNUE,, 2014, Vol. 59, No. 9, 25-29. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Anticancer constituents from the Vietnamese lingzhi Ganoderma mirabile. Nguyen Thi Hong Phuc, Bui Thi Thu Hien, Le Thi Phuong Hoa, Dang Ngoc Quang.Journal of Science and Technology, 52, 308-312, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Novel unusual alkaloids from the rare mushroom Pseudobaeospora pyrifera (Agaricales). Dang Ngoc Quang, Norbert Arnold, Ludger Wessjohann.7th Joint meeting of AFERP, ASP, GA, PSE & SIF. Natural products with cosmetic, nutraceutical, cosmetic and agrochemical interests. August 3-8, 2008, Athens, Greece. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Searching for novel compounds with biological interest from Hypoxylon sp. Dang Ngoc Quang.The international conference of applied biology, tropical biodiversity, biotechnology and bioactive compounds, pp.165-176, Vinh, Vietnam, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Dang Ngoc Quang, Trinh Thi Nga, Nguyen Thi Hong Hanh, Le Xuan Tham. Research advances in Natural products, food science and nutrition, March 14-20, 2011, p.15, Bangkok, Thailand. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Fatty acid profiles of microalgae isolated from mangrove of XuanThuy National Park. Le Thi Phuong Hoa, Dang Ngoc Quang, Nguyen Thi Hoai Ha, Nguyen Thi Thanh Nhan, Nguyen Thi Hien, Nguyen Hoang Tri.In proceedings of the first national scientific conference on biological research and teaching in Vietnam. 12 Dec 2012, pp. 519-527. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Tran Thi Huyen, Lam Thi Hai Yen, Dang Ngoc Quang, Pham Huu Dien. Pharma Indochina VIII, Internat. Conference, Ho Chi Minh, Vietnam, September 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Cytotoxic constituents from Vietnamese medicinal plants and fungi. Dang Ngoc Quang, Bui Thi Thu Hien, Nguyen Quang Tuyen, Vong Anatha Khamko, Pham Huu Dien,Proceeding of Humboldt Kolleg in conjuntion with international conference on natural sciences, pp. 31-32, Batu, Malang, Indonesia, 25-28 September 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Stemofurans X-Y from the roots of Laos Stemona species. Dang Ngoc Quang, Vong Anatha Khamko, Nguyen Thi Trang, Lam Thi Hai Yen and Pham Huu Dien.Natural Product Communications, 9, 1741-1741, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Anti-inflammatory activity of methyl ferulate isolated from Stemona tuberosa Lour. Nguyen Thi Mai Phuong, Trinh Tat Cuong, Dang Ngoc Quang.Asian Pac J Trop Med., 7(Suppl 1): S327-S331, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Cytotoxic Constituents from the Vietnamese Fungus Xylaria schweinitzii. Doan Thi Phuong Linh, Bui Thi Thu Hien, Do Duc Que, Duong Minh Lam, Norbert Arnold, Jürgen Schmidt, Andrea Porzel and Dang Ngoc Quang.Natural Product Communications, 9, 659 - 660, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Cattienoids A-C, three novel steroids from the mushroom Tomophagus cattienensis. Bui Thi Thu Hien, Le Thi Phuong Hoa, Le Xuan Tham, Dang Ngoc Quang.Fitoterapia, 91, 125–127, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Vong Anatha Khamko, Dang Ngoc Quang and Pham Huu Dien. Natural Product Research, 27,2328-2332 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Cytotoxic constituents from the fungus Daldinia concentrica (Xylariaceae). Dang Ngoc Quang, Duong Minh Lam, Nguyen Thi Hong Hanh.Natural Product Research, 27, 486–490, 2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Iridoid glucosides from roots of Vietnamese Paederia scandens. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Masami Tanaka, Nguyen Xuan Dung, Yoshinori Asakawa.Phytochemistry, 60, 2002, 505-514. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Masami Tanaka, Manuela Baumgartner, Marc Stadler, Yoshinori Asakawa. Phytochemistry, 61, 2002, 345-352. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Chemical constituents of the ascomycete Daldinia concentrica. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Masami Tanaka, Manuela Baumgartner, Marc Stadler, Yoshinori Asakawa.Journal of Natural Products, 65, 1869-1874. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Makiko Nukada, Isao Yamamoto, Yuki Hitaka, Masami Tanaka, Yoshinori Asakawa. Phytochemistry, 62, 2003, 109-113. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Two novel ravenelones from the edible mushroom Pulveroboletus ravenelii. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Makiko Nukada, Isao Yamamoto, Masami Tanaka, Shigeru Takaoka, Yoshinori Asakawa.Chemical Pharmaceutical Bulletin, 51, 2003, 330-332. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [85] |
A novel ent-kaurane diterpenoid from the Croton tonkinensis Gagnep. Pham Thi Hong Minh, Pham Hoang Ngoc, Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Shigeru Takaoka, Yoshinori Asakawa.Chemical Pharmaceutical Bulletin 51, 2003, 590-591. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Yuki Hitaka, Masami Tanaka, Makiko Nukada, Isao Yamamoto, Yoshinori Asakawa. Phytochemistry 63, 2003, 919-924. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Curtisians E - H: four p-terphenyl derivatives from the inedible mushroom Paxillus curtisii. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Makiko Nukada, Isao Yamamoto, Masami Tanaka, Yoshinori Asakawa.Phytochemistry 64, 2003, 649-654. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Curtisians M-Q, five p-terphenyl derivatives from Paxillus curtisii. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Makiko Nukada, Isao Yamamoto, Masami Tanaka, Yoshinori Asakawa.Chemical Pharmaceutical Bulletin, 51, 2003, 1064-1067. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Occurrence of a large amount of spider pheromones in ascomycete fungus Hypoxylon truncatum. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Masao Toyota, Yoshinori Asakawa.Journal of Natural Products, 66, 2003, 1613-1614. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [90] |
The antioxidant activity of curtisians I-L from the inedible mushroom Paxillus curtisii. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Makiko Nukada, Isao Yamamoto, Masami Tanaka, Yoshinori Asakawa.Planta Medica, 69, 2003, 1063-1065. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Tyromycic acids G and F: Two new triterpenoids from the mushroom Tyromyces fissilis. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Masami Tanaka, Yoshinori Asakawa.Chemical Pharmaceutical Bulletin, 51, 2003, 1441-1443. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Cyclic azaphilones daldinins E and F from the ascomycete fungus Hypoxylon fuscum (Xylariaceae). Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Masami Tanaka, Marc Stadler, Yoshinori Asakawa.Phytochemistry, 65, 2004, 469-473. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Tyromycic Acids B-E: Four Lanostane Triterpenoids from the Mushroom Tyromyces fissilis. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Masami Tanaka, Shigeru Takaoka, Yoshinori Asakawa.Journal of Natural Products, 67, 2004, 148-151. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Thelephantins I-N: terphenyl derivatives from the inedible mushroom Hydnellum caeruleum. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Yuki Hitaka, Makiko Nukada, Isao Yamamoto, Yoshinori Asakawa.Phytochemistry, 65, 2004, 1179-1184. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [95] |
New Azaphilones from the Inedible mushroom Hypoxylon rubiginosum. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Marc Stadler, Yoshinori Asakawa.Journal of Natural Products, 67, 2004, 1152-1155. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Yoko Nomura, Hartmund Wollweber, Veronika Hellwig, Jacques Fournier, Marc Stadler, Yoshinori Asakawa. Phytochemistry, 66, 2005, 797-809. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Pregnane-type steroids from the inedible mushroom Thelephora terrestris. Niko Radulovic, Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Makiko Nukada, Masami Tanaka, Yoshinori Asakawa.Chemical Pharmaceutical Bulletin, 53, 2005, 309-312. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Sassafrins A-D, new antimicrobial azaphilones from the fungus Creosphaeria sassafras. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Jacques Fournier, Marc Stadler, Niko Radulovic, Yoshinori Asakawa.Tetrahedron, 61, 2005, 1743-1748. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Antimicrobial azaphilones from the fungus Hypoxylon multiforme. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Marc Stadler, Niko Radulovic, Yoshinori Asakawa.Planta Medica, 71, 2005, 1058-1062. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Terrestrins A-G: p-terphenyl derivatives from the inedible mushroom Thelephora terrestris. Niko Radulovic, Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Makiko Nukada, Yoshinori Asakawa.Phytochemistry, 66, 2005, 1052-1059. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Lanostane-type triterpenoids from the inedible mushroom Fomitopsis spraguei. Dang Ngoc Quang, Yuuki Arakawa, Toshihiro Hashimoto, Yoshinori Asakawa.Phytochemistry, 66, 2005, 1656-1661. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Biologically active substances from the inedible xylariaceous fungi. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Yoshinori Asakawa.Recent Research Developments in Phytochemistry, Research Signpost press, India. Research Signpost press, India. Vol. 9, 2005, 1-18. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [103] |
3-Hydroxybutyric acids isolation from kurokobutake (Hypoxylon truncatum). Yoshinori Asakawa, Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto.Japanese patent, JP2005065652, 2005. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Dimeric azaphilones from the xylariaceous ascomycete Hypoxylon rutilum. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Marc Stadler, Yoshinori Asakawa.Tetrahedron, 61, 2005, 8451-8455. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Toshihiro Hashimoto, Dang Ngoc Quang, Makiko Nukada, Yoshinori Asakawa. Heterocycles, 65, 2005, 2431-2439. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Antimicrobial azaphilones from the xylariaceous inedible mushrooms. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Niko Radulovic, Marc Stadler, Yoshinori Asakawa.International Journal of Medicinal Mushrooms, 7, 2005, 452-455. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [107] |
p-Terphenyl compounds possessing antioxidative activity from Japanese inedible mushrooms. Toshihiro Hashimoto, Dang Ngoc Quang, Yoshinori Asakawa.International Journal of Medicinal Mushrooms, 7, 2005, 412, - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Toshihiro Hashimoto, Dang Ngoc Quang, Liva Harinantenaina, Yoshinori Asakawa. Journal of the Pharmaceutical Society of Japan, vol. 125, suppl. 3, 2005, 242-245. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Liva Harinantenaina, Dang Ngoc Quang, Takashi Nashizawa, Toshihiro Hashimoto, Chie Kohchi, Gen-Ichiro Soma, Yoshinori Asakawa. Journal of Natural Products, 68, 2005, 1779-1781. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Yuuki Arakawa, Chie Kohchi, Takashi Nishizawa, Gen-Ichiro Soma, Yoshinori Asakawa. Bioorganic & Medicinal Chemistry, 14, 2006, 164-168. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Chemical constituents of the Vietnamese inedible mushroom Xylaria intracolorata. Dang Ngoc Quang, Dang Dinh Bach, Toshihiro Hashimoto, Yoshinori Asakawa.Natural Product Research, 20, 2006, 317-321. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Inhibition of nitric oxide production by azaphilones from xylariaceous fungi in RAW 264.7 Cells. Dang Ngoc Quang, Liva Harinantenaina, Takashi Nashizawa, Toshihiro Hashimoto, Chie Kohchi, Gen-Ichiro Soma, Yoshinori Asakawa.Biological & Pharmaceutical Bulletin, 1, 2006, 34-37. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Inedible mushrooms, a good source of biologically active compounds. Dang Ngoc Quang, Toshihiro Hashimoto, Yoshinori Asakawa.Chemical Records, 6, 2006, 79-99. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Changes in secondary metabolism during stromatal ontogeny of Hypoxylon fragiforme. Marc Stadler, Dang Ngoc Quang, Ayumi Tomita, Toshihiro Hashimoto, Yoshinori Asakawa.Mycological Research, 110, 2006, 811-820. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Dang Ngoc Quang, Liva Harinantenaina, Takashi Nashizawa, Toshihiro Hashimoto, Chie Kohchi, Gen-Ichiro Soma, Yoshinori Asakawa. Journal of Natural Medicines, 60, 2006, 303-307. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Dang Ngoc Quang, Marc Stadler, Jacques Fournier, Yoshinori Asakawa. Journal of Natural Product, 69, 1198-2202. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Toshihiro Hashimoto, Dang Ngoc Quang, Michio Kuratsune, Yoshinori Asakawa. Chemical & Pharmaceutical Bulletin, 54, 2006, 912-914. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Cohaerins C-F, four azaphilones from the xylariaceous fungus Annulohypoxylon cohaerens. Dang Ngoc Quang, Marc Stadler, Jacques Fournier, Ayumi Tomita, Toshihiro Hashimoto.Tetrahedron, 62, 2006, 6349-6354. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Macrocyclic diarylheptanoids from Garuga pinnata. Kulsum Ara, A. H. M. M. Rahman, Choudhury M. Hasan, Magdy N. Iskander, Yoshinori Asakawa, Dang Ngoc Quang, Mohammad A Rashid.Phytochemistry, 67, 2659-2662. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [120] |
3-methyl-1-buten-3-yl 6-O-a-D-xylopyranosyl-a-D-glucopyranoside from Paederia scandens. Dang Ngoc Quang, Nguyen Xuan Dung.Tạp chí Hóa học (Tiếng Anh), 44, 2006, 88-90. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [121] |
The nutrition value of diatoms from Giaothuy mangrove water of Red River Delta Biosphere Reserve. Le Thi Phuong Hoa, Dang Ngoc Quang, Nguyen Hoang Tri, Nguyen Thi Hoai Ha, Pham Thi Bich Dao.Journal of Science, Natural Science, Hanoi University of Education 6, 134-140, 2010. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Dang Ngoc Quang. Journal of Science, Natural Science, Hanoi University of Education. 6, 78-81, 2010. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Khả năng kháng tế bào ung thư của các chủng vi tảo phân lập từ Vườn Quốc gia Xuân Thủy. Lê Thị Phương Hoa, Đặng Ngọc Quang, Nguyễn Thị Hoài Hà, Phạm Thị Bích Đào, Trần Thị Huệ, Nguyễn Hoàng Trí.Tạp chí Khoa học, ĐH Quốc gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 26, 132-138, 2010. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Fatty acid profiles of mangrove microalgae and their potential use as food. Le Thi Phuong Hoa, Nguyen Thi Hoai Ha, Dang Ngoc Quang, Nguyen Hoang Tri.Tạp chí khoa học và công nghệ, 48, 609-614, 2010. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Phân tích loài nấm linh chi đen mới phát hiện ở vườn quốc gia Cát tiên, Lâm đồng-Đồng nai. Lê Xuân Thám, Lê Quốc Hùng, Đặng Ngọc Quang, Bùi Thị Lương.Tạp chí Sinh học, 31, 55-64, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Anthraquinon và cumarin từ rễ cây mơ tam thể Paederia scandens. Đặng Ngọc Quang và Lê Huy Nguyên.Tạp chí Hóa học, 47, 428-431, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Anthraquinones from the roots of Paederia scandens. Dang Ngoc Quang.Tạp chí Hóa học, 47, 95-98, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Isolating and Screening Mangrove Microalgae for Anticancer Activity. L.T.P. Hoa, D.N. Quang, N.T.H. Ha and N.H. TriResearch Journal of Phytochemistry, 5, 156-162, 2011. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Chemical Composition of Vietnamese Black Lingzhi Amauroderma subresinosum Murr. Dang Ngoc Quang, Trinh Thi Nga, Le Xuan Tham.Research Journal of Phytochemistry, 5, 216-221, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Cytotoxic constituents from the seeds of Vietnamese Cnidium monnieri. Pham Huu Dien, Nguyen Thi Nhan, Hoang Thi Le Thuy, Dang Ngoc Quang.Natural Product Research, 26, 2107–2111 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Liva Harinantenaina, Dang Ngoc Quang, Takashi Nashizawa, Toshihiro Hashimoto, Chie Kohchi, Gen-Ichiro Soma, Yoshinori Asakawa. Phytomedicine, 14, 486-491. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Metabolomic studies on the chemical ecology of the Xylariaceae (Ascomycota). Marc Stadler, Jacques Fournier, Dang Ngoc Quang, Alexander Y. Akulov.Natural Product Communications, 2, 2007, 287-304. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Shinji Tokuyama, Madoka Horikawa, Tatsuya Morita, Toshihiro Hashimoto, Dang Ngoc Quang, Yoshinori Asakawa, Hirokazu Kawagishi. International Journal of Medicinal Mushrooms, 9, 2007, 159-161. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Sterols from a Vietnamese wood-rotting Phellinus sp. Dang Ngoc Quang, Dang Dinh Bach, Yoshinori Asakawa.Zeitschrift fuer Naturforschung, B: Chemical Sciences, 62, 2007, 289-292. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Dang Ngoc Quang, Dang Dinh Bach. Natural Product Research, 22, 901-906. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Alkaloids from the Mushroom Pseudobaeospora pyrifera, Pyriferines A-C. Dang Ngoc Quang, Peter Spiteller, Andrea Porzel, Jurgen Schmidt, Torsten Geissler, Norbert Arnold, Ludger Wessjohann.Journal of Natural Products, 71, 1620-1622. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Ampullosine, a new isoquinoline alkaloid from Sepedonium ampullosporum (Ascomycetes). Dang Ngoc Quang, Jürgen Schmidt, Andrea Porzel, Ludger Wessjohann, Mark Haid and Norbert Arnold.Natural Product Communications, 5, 2010, 869-872. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Chemical constituents of the Vietnamese liverwort Porella densifolia. Dang Ngoc Quang, Yoshinori Asakawa.Fitoterapia, 81, 2010, 659–661. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2013 - 2016; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 09/2012 - 09/2014; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài nấm họ Xylariaceae ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/04/2018 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GD&ĐT Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GD&ĐT Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Nghiên cứu chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà nội Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài nấm họ Xylariaceae ở Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ khoa học quốc tế IFS, Thụy Điển Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
