Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35521
PGS. TS Đinh Thúy Hằng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu xử lý nitơ và cacbon hữu cơ trong nước rỉ rác theo nguyên lý Feammox Nguyễn Đăng Lưu; Nguyễn Ánh Huyền; Lê Thị Hoàng Oanh; Đinh Thúy Hằng; Nguyễn Thị HảiCác khoa học Trái đất và Môi trường - Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [2] |
Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn nội sinh Bacillus velezensis VY03 trong phòng chống bệnh bạc lá lúa Nguyễn Thị Hiếu Thu; Nguyễn Duy Tới; Lại Tiến Dũng; Nguyễn Kim Nữ Thảo; Đinh Thuý HằngKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [3] |
Lê Phương Chung; Nguyễn Thị Hải; Nguyễn Huỳnh Minh Quyên; Phạm Thế Hải; Đinh Thúy Hằng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Lê Thị Thu Hiền; Phạm Lê Bích Hằng; Nguyễn Tường Vân; Lê Thị Minh Thành; Đào Thị Hằng; Nguyễn Hải Hà; Hà Hồng Hạnh; Huỳnh Thị Thu Huệ; Nguyễn Nhật Linh; Nguyễn Thị Thanh Hoa; Đinh Thúy Hằng; Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [5] |
Phân lập cổ khuẩn sinh methane ưa mặn Methanosarcina Sp. M37 từ trầm tích biển Cát Bà, Việt Nam Nguyễn Thu Hoài; Nguyễn Thị Hải; Dương Chí Công; Nguyễn Lân Dũng; Đinh Thúy HằngCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [6] |
Nuôi tăng sinh vi khuẩn nitrate hóa đạt mật độ tế bào cao trên thiết bị lên men Đinh Thúy Hằng; Nguyễn Thị Hải; Nguyễn Thị Hằng; Hoàng Văn TháiCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Phân lập vi khuẩn oxy hóa Sulfide trong điều kiện hiếu khí và kỵ khí Nguyễn Minh Giảng; Nguyễn Thị Hằng; Phan Thị Phương Hoa; Đinh Thúy HằngCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [8] |
Thái Mạnh Hùng; Tạ Mạnh Hiếu; Phạm Văn ánh; Nguyễn Hữu Tuyên; Nguyễn Việt Anh; Đinh Thúy Hằng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [9] |
Tính kháng khuẩn và đa dạng sinh học của xạ khẩn phân lập từ đảo Cát Bà, Việt Nam Lê Phương Chung; Nguyễn Quỳnh Uyển; Nguyễn Huỳnh Minh Quyên; Nguyễn Thị Vân; Đinh Thúy HằngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [10] |
Đinh Thúy Hằng; Nguyễn Minh Giảng; Nguyễn Thị Anh Đào; Lê Thị Hoàng Yến; Dương Văn Hợp; Nguyễn Thu Hoài; Đỗ Ngọc Lanh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Nghiên cứu đa dạng vi khuẩn oxy hoá Fe(II), khử NO3- tại một số môi trường sinh thái ở Việt Nam Nguyễn Thị Tuyền; Đinh Thúy HằngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [12] |
Quá trình cố định Nitrogen trong rừng ngập mặn Cần Giờ và các vi sinh vật tham gia Đinh Thuý Hằng; Trần TriếtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [13] |
Hau T. Duong, Duong T. Pham, Van T. Pham, Anh H. Le, Toi D. Nguyen, Nam X. Nguyen, Chung T. Khuat, Hang T. Dinh Journal of Plant Protection Research 64(4):373-380 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn để cải thiện chất lượng đất nông nghiệp Nguyễn Thị Mỹ Lệ, Lê Việt Hoàng, Nguyễn Duy Tới, Đinh Mai Vân, Đinh Thúy Hằng, Nguyễn Thị HảiTạp chí Khoa học và Công nghệ Nhiệt đới, số 37 (3/2025): 104-119 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Pham Thi Thuy Van, Le Hong Anh, Lai Tien Dzung, Nguyen Thi Hai, and Dinh Thuy Hang Korean Journal of Microbiology (2025) Vol. 61, No. 1, pp. 94-97 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hai Nguyen, Hoang Le, Le Nguyen, Anh Do, Oanh Le, Hang Dinh International Biodeterioration & Biodegradation (Elsevier) 201(2025):106064 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Indigenous diazotrophs and their efective properties for organic agriculture. Nguyen Thi Hieu Thu, Trinh Cao Son, Dang Thu Trang, Nguyen Thi My Le, Nguyen Duy Toi, Nguyen Thi Van, Dinh Thuy HangVietnam Journal of Biotechnology 20(4):751-760. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phan Hồ Bảo Linh, Nguyễn Duy Tới, Nguyễn Thị Vân, Lại Tiến Dũng, Đinh Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hiếu Thu Tạp chí bảo vệ thực vật 306:8-14. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Toi ND, Mai DTN, Thu NTH, Dat NT, Thao NKN, Hang DT. Vietnam Journal of Biotechnology 20(4):683-691. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Thị Hiếu Thu, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Thị Mỹ Lệ, Lại Tiến Dũng, Nguyễn Kim Nữ Thảo, Đinh Thúy Hằng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nhiệt đới 25:45-55 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Phạm Thùy Dương, Dương Thị Phúc Hậu, Nguyễn Duy Tới, Nguyễn Xuân Nam, Khuất
Thị Chung, Thái Mạnh Hùng, Đinh Thuý Hằng Tạp chí Bảo vệ thực vật, Số 3 - 2024: 15-22 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Huyen Anh Nguyen, Hai Thi Nguyen, Thang Cong Nguyen, Tuan Van Nguyen, Keun-Hyeok Yang, Hang Thuy Dinh Journal of Environmental Engineering 150(7): 04024025 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thu Thi Hieu Nguyen, Cristina Bez, Iris Bertani, Minh Hong Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen,
Vittorio Venturi, Hang Thuy Dinh The Plant Pathology Journal 40(2) : 225-232 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Đinh Thúy Hằng, Nguyễn Duy Tới, Nguyễn Thị Hiếu Thu, Nguyễn Kim Nữ Thảo Bằng độc quyền giải pháp hữu ích số 3298, Cục SHTT, Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Lê Thị Thu Hiền, Đinh Thúy Hằng, Phạm Lê Bích Hằng, Nguyễn Văn Đồng Bằng độc quyền giải pháp hữu ích số 3131; Cục SHTT, Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Quy trình xử lý đồng thời NH4+ và COD ở điều kiện khử Fe3+ trên hệ thống bể kỵ khí Đinh Thúy Hằng, Lê Phương ChungBằng độc quyền sáng chế số 34961, Cục SHTT Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Làm giàu và phân lập vi sinh vật nhóm methanogen từ trầm tích biển Việt Nam Nguyễn Thu Hoài; Nguyễn Thị Tuyền; Nguyễn Lân Dũng; Đinh Thúy HằngCông nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [28] |
Hai T. Nguyen, Luu D. Nguyen, Chung P. Le, Nam D. Hoang, Hang T. Dinh Bioresource Technology 371 (2023) 128585 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thi Hieu Thu Nguyen, Thuy Hang Dinh, and Cao Son Trinh Korean Journal of Microbiology 58(3): 179-182 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Chapter 14: Biochemical processes in anaerobic treatment of wastewater Tran Thi Viet Nga, Dinh Thuy Hang, Le Thi Hoang Oanh and Duong Thu HangCURRENT DEVELOPMENTS IN BIOTECHNOLOGY AND BIOENGINEERING: Advances in Biological Wastewater Treatment Systems. Elsevier ISBN: 978-0-323-99874-1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Quy trình sản xuất hạt bùn chứa vi sinh vật kỵ khí ưa mặn được vi bao bằng alginat Nguyễn Thu Hoài, Đỗ Thị Thu Hồng, Đinh Thúy HằngBằng độc quyền giải pháp hữu ích số 2687. Cục SHTT, Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đinh Thúy Hằng, Nguyễn Quỳnh Uyển Bằng độc quyền sáng chế số 26550, Cục SHTT, Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đinh Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hải Bằng độc quyền sáng chế số 20127, Cục SHTT, Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đinh Thúy Hằng Bằng độc quyền sáng chế số 19858, Cục SHTT, Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn nội sinh Bacillus velezensis VY03 trong phòng chống bệnh bạc lá lúa Nguyễn Thị Hiếu Thu, Nguyễn Duy Tới, Lại Tiến Dũng, Nguyễn Kim Nữ Thảo, Đinh Thúy HằngTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam 6(127):63-70 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Le Phuong Chung, Nguyen Thi Hai, Nguyen Huynh Minh Quyen, Pham The Hai, Dinh Thuy Hang Vietnam Journal of Biotechnology 19(2):1-11 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn Thị Hải, Đinh Thúy Hằng Tạp chí Công nghệ sinh học 14(2): 369 – 375 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Thi Hai, Dinh Thuy Hang Tạp chí Công nghệ sinh học 14(4): 777 – 784 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen Van Hung, Dinh Thuy Hang Tạp chí Khoa học và Công nghệ (VAST) 54(4A):164 – 172 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
An efficient method for isolation of bifidobacteria from infant gut Nguyen Van Hung, Bui Thi Viet Ha, Dinh Thuy HangTạp chí Khoa học ĐHQGHN – Khoa học tự nhiên và Công nghệ 32(1S):269 – 277 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Thị Hải, Đinh Thúy Hằng Tạp chí Công nghệ sinh học 14(2): 369 – 375 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Isolation of the acidophilic iron oxidizing bacteria via modified liquid serial dilution method Nguyen Thi Hieu Thu, Nguyen Van Hung, Dinh Thuy HangTạp chí Công nghệ sinh học 14(1A): 595 – 600 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Phân lập vi khuẩn oxy hóa methane nhằm nghiên cứu ứng dụng để tạo nguồn đạm vi sinh từ methane Nguyễn Thị Hiếu Thu, Đinh Thúy HằngTạp chí Công nghệ sinh học 14(3): 581-588 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Làm giàu và phân lập methanogen từ trầm tích biển Việt Nam Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thị Tuyền, Nguyễn Lân Dũng, Đinh Thúy HằngTạp chí Công nghệ sinh học 12(1): 373 – 380. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thị Hải, Dương Chí Công, Nguyễn Lân Dũng, Đinh Thúy Hằng Tạp chí Công nghệ sinh học 11(2): 363 – 368. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nuôi tăng sinh vi khuẩn nitrat hóa đạt mật độ tế bào cao trên thiết bị lên men Đinh Thúy Hằng, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Hằng, Hoàng Văn TháiTạp chí Công nghệ sinh học 11(2): 303 – 309 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phân lập vi khuẩn oxy hóa sulfide trong điều kiện hiếu khí và kỵ khí. Nguyễn Minh Giảng, Nguyễn Thị Hằng, Phan Thị Phương Hoa, Đinh Thúy HằngTạp chí Công nghệ sinh học 10(2): 397 – 392 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thái Mạnh Hùng, Tạ Mạnh Hiếu, Phạm Văn Ánh, Nguyễn Hữu Tuyên, Nguyễn Việt Anh, Đinh Thúy Hằng Tạp chí Công nghệ sinh học 10 (1): 179 – 187 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Le Phuong Chung, Nguyen Quynh Uyen, Nguyen Huynh Minh Quyen, Nguyen Thi Van, Dinh Thuy Hang Tạp chí Công nghệ sinh học 10(1): 159 – 168. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Bez C., Dinh TH, Nguyen HM, Bertani I, Venturi V Springer Series - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
The rice foot rot pathogen Dickeya zeae alters the in-field plant microbiome Bez C, Esposito A, Dinh TH, Nguyen HM, Vale G, Licastro D, Bertani I, Piazza S, Venturi VEnvironmental Microbiology doi/epdf/10.1111/1462-2920.15726 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Chung Phuong Le, Hai Thi Nguyen, Toi Duy Nguyen, Quyen Huynh Minh Nguyen, Hai The Pham, HangThuy Dinh Scientific Reports 11: 784 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Effects of glycerol and shikimic acid on rapamycin production in Streptomyces rapamycinicus Effects of glycerol and shikimic acid on rapamycin production in Streptomyces rapamycinicusMicrobiology and Biotechnology Letters (2020), 48(3), 296–302 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyen T.H., Nguyen L.H., Nguyen H.M., Nguyen K.N.T., Dinh T.H. Journal of Microbiology and Biotechnology 30(7): 1005–1012 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Thuy Thu Nguyen, Tha Thanh Thi Luong, Phuong Hoang Nguyen Tran, Ha Thi Viet Bui, Huy Quang Nguyen, Hang Thuy Dinh, Byung Hong Kim, Hai The Pham Microbial biotechnology 17(10):1806-15 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Phan TPH, Nguyen DQ, Sakiyama Y, Duong VH, Dinh TH, Trinh HH, Nguyen TV, Nguyen TKQ, Nguyen TAD African Journal of Biotechnology 11(80):14586-14594 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Enning D, Venzlaff H, Garrelfs J, Dinh TH, Meyer V, Mayrhofer K, Hassel AW, Stratmann M, Widdel F. Environmental Microbiology 14:1772 – 1787 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Taxonomic and ecological studies of actinomycetes from Vietnam: isolation and genus-level diversity Duong VH, Sakiyama Y, Chu TTB, Otoguro M, Dinh TH, Miyadoh S, Dao TL, Ando KThe Journal of Antibiotics 64:599-606 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Iron corrosion by novel anaerobic microorganisms Hang T Dinh, Jan Kuever, Marc Mussmann, Achim W Hassel, Martin Stratmann, Friedrich WiddelNature 427: 829 – 832 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/11/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/01/2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/09/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học hỗ trợ xử lý nitơ trong nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 1/2025 - 1/2028; vai trò: Thư ký khoa học |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 4/2022 - 4/2026; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 3/2021 - 3/2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 7/2021 - 7/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 7/2020 - 7/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 4/2018 - 4/2021; vai trò: Thư ký |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây Dựng Thời gian thực hiện: 7/2916 - 7/2019; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 9/2017 - 9/2019; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 7/2015 - 7/2018; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 6/2015 - 6/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 6/2011 - 6/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học hỗ trợ xử lý nitơ trong nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2/2012 - 2/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 6/2007 - 6/2009; vai trò: Chủ nhiệm |
