Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28634
TS Bùi Khắc Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Hiền Hạnh; Cấn Văn Mão; Bùi Khắc Cường Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [2] |
Đặc điểm giải phẫu bệnh và kết quả sớm phẫu thuật điều trị ung thư biểu mô dạ dày Trần Doanh Hiệu; Nguyễn Trọng Hòe; Bùi Khắc Cường; Lê Thanh SơnTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Cấn Văn Mão; Ngô Thu Hằng; Hoàng Thị Minh; Bùi Khắc Cường Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Bùi Khắc Cường Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Đánh giá khả năng bài tiết TNF-α của tế bào CAR-T kết hợp với kháng thể kháng PD-1 in vitro Nguyễn Thị Hiền Hạnh; Bùi Khắc CườngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Chất ức chế aurora kinase TAK-901 kìm hãm sự tăng sinh tế bào ung thư đường mật Bùi Khắc CườngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Nguyễn Thị Hiền Hạnh; Cấn Văn Mão; Ngô Thu Hằng; Đặng Thùy Linh; Bùi Khắc Cường Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [8] |
Nghiên cứu nồng độ acid folic huyết tương trên bệnh nhân xơ gan do rượu Nông Văn Diệp; Nguyễn Văn Tuấn; Bùi Khắc Cường; Trần Văn Tuyến; Triệu Thị Biển; Tạc Văn Nam; Phạm Thị Thanh Vân; Phạm Văn Trân; Nguyễn Thị Mai LyTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [9] |
Đánh giá hiệu quả điều trị của tế bào CAR-T trên chuột mang tế bào u lympho dòng B thể lan tỏa Ngô Thu Hằng; Hoàng Văn Tổng; Hồ Viết Hoành; Bùi Khắc Cường; Cấn Văn MãoTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [10] |
Nghiên cứu nồng độ vitamin B12 huyết tương trên bệnh nhân xơ gan do rượu Nông Văn Diệp; Phùng Thị Trang; Triệu Thị Biển; Phạm Văn Trân; Nguyễn Thị Mai Ly; Bùi Khắc Cường; Nguyễn Văn TuấnTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Đánh giá tác dụng phụ của tế bào CAR-T trên động vật thực nghiệm Đặng Thành Chung; Ngô Thu Hằng; Bùi Khắc Cường; Cấn Văn MãoTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [12] |
Tác dụng ức chế và tăng sinh dòng tế bào ung thư đại tràng của tỏi Lý Sơn Bùi Khắc Cường; Hồ Anh Sơn; Nguyễn Văn Thư; Nguyễn Văn Long; Nguyễn Lĩnh TuấnY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [13] |
Nghiên cứu tạo khối ung thư gan người trên chuột thiếu hụt miễn dịch "nude mice" Hồ Anh Sơn; Nguyễn Lĩnh Toàn; Bùi Khắc CườngY học thực hành - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [14] |
Duc Thuan Nghiem, Mai Ly Thi Nguyen, Phuong Linh Thi Nham, Dieu Linh Le, Thu Hang Ngo, Linh Toan Nguyen, Van Mao Can, Khac Cuong Bui Bratislava Medical Journal, Volume 126, pages 818–828 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tho Anh Thi Tran, Toan Phi Nguyen, Nhung Hong Thi Duong, Duy Hieu Truong, Bac Xuan Nguyen, Khac Cuong Bui, Lap Thi Nguyen Journal of Drug Delivery Science and Technology 77 (2022) 103882. 1-8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
X-ray-irradiated K562 feeder cells for expansion of functional CAR-T cells Bui KC, Ho VH, Nguyen HH, Dang TC, Ngo TH, Nguyen TML, Nguyen LT, Dang TL, Tran TT, Le QH, Pham HL, Nguyen VB, Can VMBiochem Biophys Rep. 1;33:101399. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phan NT, Tran YTH, Nguyen LT, Hoang YK, Bui CK, Nguyen HD, Vu GTT Curr Drug Deliv. 2024;21(5):734-743 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
The safety of CAR-T cells and PD-1 antibody combination on an experimental model Nguyen HH, Bui KC, Nguyen TML, Pham C, Nham TPL, Ngo TH, Ho VH, Ta VH, Bozko P, Nguyen LT, Can VMBiochemical and biophysical research communications 649, 25-31 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Mai Ly Thi Nguyen, Chi Pham, Quoc Vuong Le, Phuong Linh Thi Nham, Doanh Hieu Tran, Thanh Son Le, Linh Toan Nguyen, Khac Cuong Bui Medicine 102(31) e34357 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thuy Linh, Ngo Thu Hang, Bui Khac Cuong, Dang Thuy Linh, Nham Thi Phuong Linh, Do Nguyen-Van, Tran Ngoc Dzung, Can Van Mao, Dang Thanh Chung, Le Tri Chinh, Nguyen Phu Hung, Hoang Van Tong, Nguyen Linh Toan Future Science OA, 9(8) FSO875 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Establishment of an Intracranial Xenograft Model from Colorectal Cancer in Irradiated Mice Tai Suc Nguyen, Anh Tho Thi Tran, Phuong Linh Thi Nham, Chi Pham, Phuong Linh Tran, Quynh Chi Do, Anh Vu Nguyen, Nhu Ngoc Nguyen, Mai Ly Thi Nguyen, Przemyslaw Bozko, Linh Toan Nguyen, Thi Lap Nguyen, Khac Cuong BuiPharmaceutical Sciences Asia 51(3), 214-222 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Single-agent Adavosertib Shows Anticancer Effects Against Colorectal Cancer Cells Mai Ly Thi Nguyen, Chi Pham, Tai Suc Nguyen, Phuong Linh Thi Nham, QUYNH CHI DO, Phuong Linh Tran, Anh Vu Nguyen, Nhu Ngoc Nguyen, DIEU LINH LE, Anh Tho Thi Tran, Thi Lap Nguyen, Przemyslaw Bozko, Linh Toan Nguyen, Khac Cuong BuiAnticancer Research 44(11) 4941-4949 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Fresh Human Umbilical Cord Arteries as a Potential Source for Small-Diameter Vascular Grafts Nguyen TC, Nguyen TL, Nguyen XH, Bui KC, Pham TA, Do LD, Tran NT, Nguyen TL, Hoang NTM, Do XH.ACS Biomater Sci Eng. 10(11):7120-7131 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Adiponectin Receptor Agonist Effectively Suppresses Hepatocellular Carcinoma Growth Mai Ly Thi Nguyen, Chi Pham, Van Tran Pham, Phuong Linh Thi Nham, Ba Thang Ta, Dinh Tuan Le, Quoc Vuong Le, Xuan Cuong Hoang, Przemyslaw Bozko, Linh Toan Nguyen, Khac Cuong BuiCell Biochem Biophys. 82(2):687-695 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Khac Cuong Bui, Thi ML Nguyen, Samarpita Barat, Tim Scholta, Jun Xing, Vikas Bhuria, Bence Sipos, Ludwig Wilkens, Linh Toan Nguyen, Huu Song Le, Thirumalaisamy P Velavan, Przemyslaw Bozko, Ruben R Plentz Current Medicinal Chemistry 31(28), 4534 - 4548 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Stephan Spahn, Fabian Kleinhenz, Ekaterina Shevchenko, Aaron Stahl, Yvonne Rasen, Christine Geisler, Kristina Ruhm, Marion Klaumuenzer, Thales Kronenberger, Stefan A Laufer, Holly Sundberg-Malek, Khac Cuong Bui, Marius Horger, Saskia Biskup, Klaus Schulze-Osthoff, Markus Templin, Nisar P Malek, Antti Poso, Michael Bitzer Nat Commun. 15(1):1287. 1-13 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hyponutrition among newly diagnosed gastric cancer PHAM Van Tran, Mai Ly Thi NGUYEN, PHAM Chi, Quoc Vuong LE, Doanh Hieu TRAN, Thanh Son LE, Linh Toan NGUYEN, Khac Cuong BUIBratislava Medical Journal/Bratislavské Lekárske Listy 125 (6) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Early impaired insulin tolerance among Vietnamese diabetes with or without dyslipidemia Mai Ly Thi Nguyen, Khac Cuong Bui, Thu Hang Ngo, Tai Suc Nguyen, Phuong Linh Thi Nham, Chi Pham, Thi Minh Hoang, Quang Thuan Huynh, Thanh Thuy Tang, Thanh Chung Dang, Thuy Linh Dang, Linh Toan Nguyen, Van Mao CanMedicine 103 (44), e40212 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Cholangiocarcinoma therapeutics: an update. Nguyen MLT, Toan NL, Bozko M, Bui KC, Bozko P.Curr Cancer Drug Targets 21(6), 457-475. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Targeting interleukin 6 signaling by monoclonal antibody siltuximab on cholangiocarcinoma. Nguyen MLT, Bui KC, Scholta T, Xing J, Bhuria V, Sipos B, Wilkens L, Nguyen Linh T, Velavan TP, Bozko P, Plentz RR.J Gastroenterol Hepatol. 36(5):1334-1345. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Haprolid Inhibits Tumor Growth of Hepatocellular Carcinoma through Rb/E2F and Akt/mTOR Inhibition. Xing J, Bhuria V, Bui KC, Nguyen MLT, Hu Z, Hsieh CJ, Wittstein K, Stadler M, Wilkens L, Li J, Kalesse M, Bozko P, Plentz RR.Cancers (Basel) 12(3):615. 1-17 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Vikas Bhuria, Jun Xing, Tim Scholta, Khac Cuong Bui, Mai Ly Thi Nguyen, Nisar P Malek, Przemyslaw Bozko, Ruben R Plentz Exp Cell Res.385(2):111671. 1-11 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Son HA, Zhang L, Cuong BK, Van Tong H, Cuong LD, Hang NT, Nhung HTM, Yamamoto N, Toan NL. Cancer Invest. 36(2):106-117. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Bui KC, Barat S, Chen X, Bozko P, Scholta T, Nguyen MLT, Bhuria V, Xing J, Nguyen LT, Le HS, Velavan TP, Sipos B, Wilkens L, Malek NP, Plentz RR. Exp Cell Res. 364(1), 59-67. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Therapeutic effects of Argyrin F in pancreatic adenocarcinoma. Chen X, Bui KC, Barat S, Thi Nguyen ML, Bozko P, Sipos B, Kalesse M, Malek NP, Plentz RR.Cancer Lett. 399, 20-28. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Barat S, Chen X, Cuong Bui K, Bozko P, Götze J, Christgen M, Krech T, Malek NP, Plentz RR. Stem Cells Transl Med. 6(3), 819-829. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
SOCS3 genetic variants and promoter hypermethylation in patients with chronic hepatitis B. Hoan NX, Van Tong H, Giang DP, Cuong BK, Toan NL, Wedemeyer H, Bock CT, Kremsner PG, Song LH, Velavan TP.Oncotarget 8(10), 17127-17139. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Müller A, Barat S, Chen X, Bui KC, Bozko P, Malek NP, Plentz RR. Int J Oncol. 48(5), 2025-2034. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tong HV, Song le H, Hoan NX, Cuong BK, Sy BT, Son HA, Quyet D, Binh VQ, Kremsner PG, Bock CT, Velavan TP, Toan NL. BMC Infect Dis. 15:25, 1-10 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Zhang LF, Tan DQ, Jeyasekharan AD, Hsieh WS, Ho AS, Ichiyama K, Ye M, Pang B, Ohba K, Liu X, de Mel S, Cuong BK, Chng WJ, Ryo A, Suzuki Y, Yeoh KG, Toan NL, Yamamoto N. Cancer Letter 354(2), 272-280. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/09/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học và công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Nghiên cứu ứng dụng gen mã hóa IL-12 trong điều trị ung thư tế bào gan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
