Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.44067
PGS. TS Nguyễn Minh Tân
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Bách Khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đăng Thị Tuyết Ngân; Phạm Như Quỳnh; Phạm Đức Chinh; Vũ Ngọc Hà; Cung Thị Tổ Quỳnh; Nguyễn Minh Tân Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
M.T. Nguyen, S. Ripperger Desalination, 2002, 147, 37-42 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Einfluss von polymeren Flockungsmitteln auf die Filtration mit Membranen. M.T. Nguyen, S. RippergerFiltrieren & Seperieren, 2004, Vol. 6, pp 266-272. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Modeling of cake layer formation on capillary membranes as a basis for process simulation (2005). M.T. Nguyen, S. RippergerFILTECH 2005, 11th - 13th October 2005, Wiesbaden, Germany - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Pervaporation as a potential method for fuel ethanol production in Vietnam. M.T. Nguyen, T.T.N. Dang.Proceeding of The 3rd South East Asian Technical University Consortium (SEATUC) Symposium 2008, Johor-Baru, Malaysia, ISBN: 978-89-5708-236-2, - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Ethanol purification by means of Pervaporation with PDMS membrane(in Vietnamese). Nguyen Van Quang, Nguyen Minh TanJournal of Chemistry. Vol.49-2(ABC), 2011, 587-593 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Polyelectrolyte selectivity of nanofiltration membranes (in Vietnamese). Tran Thi Hien, Trinh Thi Huyen Trang, Nguyen Minh TanJournal of Chemistry. Vol.49-2(ABC), 2011, 743-748 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [8] |
The Treatment of Natural Rubber Processing Effluent in the Context of Climate Change. Nguyen Ngoc Bich, Phan Trung Nghia, Nguyen Minh TanKGK Kautschuk, Gummi, Kunststoffe: International Technical Journal for Polymer Materials. Hüthig Verlag, ISSN 0948-3276, KGK (June, 2012), 60-62 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Thi Thu Trang, Nguyen Van Hieu, Tran Quang Vinh, Nguyen Hong Khanh, Phan Tuan Linh, Nguyen Minh Tan, Le Thi Hoai Nam Journal of Chemistry. Vol. 51-6(ABC), 2013, 696-699 (in Vietnamese), ISBN:0866-7144 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Thi Thu Trang, Nguyen Van Hieu, Tran Quang Vinh, Nguyen Hong Khanh, Phan Tuan Linh, Nguyen Minh Tan, Fumiaki, Le Thi Hoai Nam Journal of Chemistry. Vol. 51-6(ABC), 2013, 477-483 (in Vietnamese), ISBN:0866-7144 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Characterization and photocatalytic activity of Ag/TiO2 powder deposited TiO2 thin film. Trang T.T. Nguyen, Vinh Q. Tran, Khanh H. Nguyen, Tan M. Nguyen, Nam T.H. Le15th International Symposium on Eco-Materials Processing and Design, ISEPD2014, 12th -15th January 2014, Hanoi-Vietnam, ISBN: 978-89-5708-236-2 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Duy Dung Phan, Minh Tan Nguyen Proceeding of 15th International Symposium on Eco-Materials Processing and Design, ISEPD2014, 12th -15th January 2014, Hanoi-Vietnam, ISBN: 978-89-5708-236-2 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Fabrication and characterization of nano-TiO2 coating layer on cullet. Duy Dung Phan, Minh Tan NguyenProceeding of 15th International Symposium on Eco-Materials Processing and Design, ISEPD2014, 12th -15th January 2014, Hanoi-Vietnam, ISBN: 978-89-5708-236-2 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Minh Tan Nguyen, Wolfgang M. Samhaber Beilstein Journal of Nanotechnology, 2014,5,476–484 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Fruit juice concentration with membrane processes. Minh Tan Nguyen, Wolfgang M. Samhaber, Cung Thi To QuynhJournal of Science and Technology. Vol. 52-5(C), 2014, 379-386 (in Vietnamese), - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tran Minh Thi, Vu Quoc Trung, Pham Van Hoan, Vu Thi Thanh Huong, Nguyen Minh Tan, Dao Van Bay, Nguyen Quang Tuyen, Duong Thi Huyen Hai, Nguyen Thi Huyen Trang (2014): Vol. 52-4, 2014, 519-525 (in Vietnamese), ISBN:0866-7144 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Trang T.T. Nguyen, Vinh Q. Tran, Khanh H. Nguyen, Tan M. Nguyen, Nam T.H. Le Int. J. Res. Chem. Environ. Vol. 5 Issue 2 (1-8) April 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le Thi Hoai Nam, Tran Quang Vinh, Nguyen Thi Thanh Loan, Nguyen Thi Nhiem, Nguyen Thi Thu Trang, Jörg Radnik, Nguyen Minh Tan Journal of Nanoscience and Nanotechnology. Vol. 15, 7275–7279, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Thi Thanh, Nguyen Minh Tan, To Kim Anh, Nguyen Lan Huong Journal of Science and Technology - Technical Universities Vol. 105(A), 2015, 024-028, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Pectinase treatment of lychee fruit flesh for production of lychee juice concentrate. Minh Tan Nguyen, Cung Thi To QuynhJournal of Science and Technology. Vol. 53-4(B), 2015, 238-245, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Study on volatile components extracted from lychee fruit (Litchi chinensis) of Thanh Ha. Vuong Thi Huyen Trang, Do Quang Huy, Cung Thi To Quynh, Minh Tan NguyenJournal of Science and Technology. Vol. 53-4(B), 2015, 265-272, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Study on volatile components extracted from Vietnamese pasion fruit Passiflora edulis) of Thanh Ha. Cung Thi To Quynh, Nguyen Thi Hoang Ha, Minh Tan NguyenJournal of Science and Technology. Vol. 53-4(C), 2015, 133-141, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Impact of ultrasonic dispersion on the photocatalytic activity of titania aggregates. Hoai Nga Le, Frank Babick, Klaus Kühn, Minh Tan Nguyen, Michael Stintz, Gianaurelio Cuniberti.Beilstein Journal of Nanotechnology, 2015, 6, 2423–2430 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Synthesis, Characterization and Effect of pH on Degradation of Dyes of Copper Doped TiO2 Trang Thi Thu Nguyen, Nhiem Thi Nguyen, Tran Quang Vinh, Khanh Hong Nguyen, Le Thi Hoai Nam, Tan Minh NguyenJournal of Experimental Nanoscience. Volume 11, Issue 3, 2016, 226-238 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Development of BR-UASB-DHS system for treating Natural Rubber Processing Wastewater. Takahiro Watari, Nguyen Thi Thanh, Natsumi Tsuruoka, Daisuke Tanikawa,Kyohei Kuroda, Nguyen Lan Huong, Nguyen Minh Tan, Huynh Trung Hai, Masashi Hatamoto, Kazuaki Syutsubo, Masao Fukuda & Takashi YamaguchiEnvironmental Technology, 37:4, 459-465 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Thi Thanh, Takahiro Watari, Tran Phuong Thao, Masashi Hatamoto, Daisuke Tanikawa, Kazuaki Syutsubo, Masao Fukuda, Nguyen Minh Tan, To Kim Anh, Takashi Yamaguchi and Nguyen Lan Huong Water Science and Technology 2016 Jul, 74 (2) 500-507 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Modelling the influence of mass transfer on fixed-bed photocatalytic membrane reactors. Phan Duy Dung, Frank Babick, Nguyen Minh Tan, Benno Wessely, Michael StintzChemical Engineering Science 173 (2017) 242–252 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Phan Anh Tuan, Minh Tan Nguyen Pages 580-585 in Proceeding of 1st Vietnam Symposium on Advances in Offshore Engineering (ISSN 2366-2557 – ISSN 2366-2565 (electronic), Lecture Notes in Civil Engineering (ISBN 978-981-13-2305-8 – ISBN (eBook) 978-981-13-2306-5), Vol. 18, Editor(s): Marci di Prisco, Sheng-Hong Chen, Giovanni Solari, Ioannis Vayas, Springer Nature Singapore Pte Ltd, 2019, https://doi.org/10.1007/978-981-13-2306-5 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tan Minh Nguyen, Tien Dinh Vu, Andreas Seidel-Morgenstern, and Heike Lorenz Organic Process Research & Development, Process Res. Dev., 2017, 21 (11), pp 1769–1778, DOI: 10.1021/acs.oprd.7b00247 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Investigation of fixed-bed photocatalytic membrane reactors based on submerged ceramic membranes Duy Dung Phan, Frank Babick, Thi Huyen Trang Trinh, Nguyen Minh Tan, Benno Wessely, Wolfgang Smahaber, Michael StintzChemical Engineering Science 191 (2018) 332–342. DOI: 10.1016/j.ces.2018.06.062 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Optimization of the cultivation of Spirulina platensis in tubular photobioreactor (PBR) Hai Anh Tran, Lan Huong Nguyen, Minh Tan NguyenJournal of Nutrition and Food, 14 (1), 52-57, 3-2018; ISSN 1859-0381 (In Vietnamese) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen Xuan Phung, Tran Duc Viet, Vu Ngoc Ha, Pham Duc Chinh, Minh Tan Nguyen Vietnam Journal of Chemistry. Vol. 57-2e(1,2), 2019, 238-242, ISSN (Print)-0866-7144; ISSN (Online)-2572-8288; - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Pham D.C., Vu N.H., Samhaber W., Nguyen M.T., Chemical Engineering Transactions, 75, 43-48 DOI:10.3303/CET1975008 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Membrane distillation for water separation from high concentrated salt solutions Van Duy Nguyen, Xuan Truong Duong, Minh Tan NguyenVietnam Journal of Catalysis and Adsorption, ISBN 0866-7411, Vol. 8 Issue 1/2019, 9-13 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Contributing to the study of Oxalic Acid degradation using TiO2 photocatalyst Phan Thi Huong Quynh, Nguyen Thi Thao, Trinh Thi Huyen Trang, Pham Duc Chinh, Nguyen Thi Thu Trang, Nguyen Minh TanVietnam Journal of Catalysis and Adsorption, ISBN 0866-7411, Vol. 8 Issue 2/2019, 82-86 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Design of a Drinking Water Disinfection Systems using Ultraviolet Irradiation and Electrolysis Cell Phan Anh Tuan, Minh Tan NguyenIn: Ha-Minh C., Dao D., Benboudjema F., Derrible S., Huynh D., Tang A. (eds) CIGOS 2019, Innovation for Sustainable Infrastructure. Lecture Notes in Civil Engineering, vol 54. p. 361-366 Springer, Singapore. https://doi.org/10.1007/978-981-15-0802-8_55. published 11 October 2019. Online ISBN 978-981-15-0802-8 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Removal of Norfloxacin by AOP Process using TiO2-SBA-15 ph as photocatalyst Nguyen Thi Thu Trang, Tran Quang Vinh, Ha Van Giang, Nguyen Sao Mai, Nguyen Thanh Dong, Pham Tuan Linh, Nguyen Viet Hoang, Nguyen Minh TanVietnam Journal of Science and Technology 58 (3A) (2020) 13-19 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tuan Phan Anh, Tan Nguyen Minh International Journal of Mechanical and Production Engineering Research and Development, Vol. 10, Issue 3(2020) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Thi Thu Huyen Nguyen , Duc Chinh Pham , Thi Phuong Chu , Ngoc Ha Vu, Wolfgang M. Samhaber, Minh Tan Nguyen Chemical Engineering Transactions, 87, 169-174, DOI: 10.3303/CET2187029 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Investigate the anaerobic degradation of high acetone latex wastewater with magnetite supplement Nguyen Pham Hong Dao, Thu Huong Nguyen, Takahiro Watari, Masashi Hatamoto, Nguyen Minh Tan, Nguyen Lan Huong, Takashi YamaguchiChemosphere, Volume 339, 2023, 139626 https://doi.org/10.1016/j.chemosphere.2023.139626 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
D. H. Minh, N. T. Huyen, P. D. Chinh, N. T. L. Phuong, N. T. Dong, N. M. Tan, N. T. T. Trang Vietnam J. Chem. 2024,1, 1-10 https://doi.org/10.1002/vjch.202300274 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyễn Minh Tân Ủy Ban Giải thưởng Kovalevskaia Việt Nam, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Smart and Mobile Technological Concept for Production of Herbal Honeys Nguyễn Minh TânĐạt giải Đồng/Bronze Prize tại Triển lãm và Diễn đàn Quốc tế về Sáng chế của Phụ nữ (KIWIE 2024) do Cục Sáng chế Hàn Quốc (KIPO) chủ trì và Hội Nữ sáng chế Hàn Quốc (KWIA) tổ chức vào ngày 22.06.2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyễn Minh Tân Đạt giải Đổi mới Sáng tạo Tốt nhất 2020 Best Innovation Award 2020 thuộc cơ cấu Giải thưởng Đổi mới Sáng tạo Châu Á Asia Innovation Award do Quỹ Toàn Cầu Hitachi The Hitachi Global Foundation trao tặng ngày 30.10.2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Minh Tân Giải Bạc/Silver Prize tại Triển lãm và Diễn đàn Quốc tế về Sáng chế của Phụ nữ (KIWIE 2019) do Cục sáng chế Hàn Quốc (KIPO) chủ trì và Hội Nữ sáng chế Hàn Quốc (KWIA) tổ chức vào ngày 26.06.2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen, Minh-Tan; Samhaber, W.M. Công bố sáng chế quốc tế PCT: 2018, WO2018102835A, published on 07.06.2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phương pháp tinh chế Rutin Method for Rutin purification Nguyễn Minh Tân; Vũ Đình Tiến; Horosanskaia, E.; Lorenz, H.; Seidel-Morgenstern, A.Bằng sáng chế số VN1-0034540 cấp ngày 1.12.2022 theo quyết định số 20955w/QĐ-SHTT.IP của Cục Sở hữu trí tuệ đối với đơn đăng ký sáng chế số SC 1-2016-01852 nộp ngày 20.05.2016 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thiết bị và quy trình khử trùng không khí Equipment and Method for Air disinfection. Nguyễn Minh Tân; Phan Anh TuấnBằng sáng chế số VN1-0038417 cấp ngày 18.12.2023 theo quyết định số 119248/QĐ-SHTT.IP của Cục Sở hữu trí tuệ đối với đơn đăng ký sáng chế số SC 1-2021-08474 nộp ngày 30.12.2021) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyễn Minh Tân; Wolfgang Samhaber Bằng sáng chế số VN1-0041077 cấp ngày 06.08.2024 theo quyết định số 94239/QĐ-SHTT.IP của Cục Sở hữu trí tuệ đối với đơn đăng ký sáng chế số SC 1-2016-04615 nộp ngày 29.11.2016 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Minh Tân; Wolfgang Samhaber Bằng sáng chế số VN1-0042224 cấp ngày 04.12.2024 theo quyết định số 142109/QĐ-SHTT.IP của Cục Sở hữu trí tuệ đối với đơn đăng ký sáng chế số SC 1-2016-04613 nộp ngày 29.11.2016) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Minh Tân; Wolfgang Samhaber Bằng sáng chế số VN1-0042212 cấp ngày 29.11.2024 theo quyết định số 140866/QĐ-SHTT.IP của Cục Sở hữu trí tuệ đối với đơn đăng ký sáng chế số SC 1-2016-04614 nộp ngày 29.11.2016) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyễn Minh Tân,Wolfgang Samhaber Bằng sáng chế số VN1-0042792 cấp ngày 26.12.2024 theo quyết định số 154665/QĐ-SHTT.IP của Cục Sở hữu trí tuệ đối với đơn đăng ký sáng chế số SC 1-2016-04616 nộp ngày 29.11.2016) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyễn Minh Tân, Wolfgang Samhaber Bằng sáng chế số VN1-0042195 cấp ngày 29.11.2024 theo quyết định số 140493/QĐ-SHTT.IP của Cục Sở hữu trí tuệ đối với đơn đăng ký sáng chế số SC 1-2016-04617 nộp ngày 29.11.2016) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Beil, S., Chabilan, A.,Schuster, L., Börnick, H., Nguyen, M. T., & Stolte,S Water Environment Research, 97(5), 1–17. https:// doi.org/10.1002/wer.70096 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Wolfgang Samhaber, Minh Tan Nguyen Elservier Inc, trang 317-345,https://doi.org/10.1016/B978-0-12-813549-5.00011-6 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2014 - 01/05/2017; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ, Chương trình Nhiệm vụ khoa học và công nghệ theo Nghị định thư Thời gian thực hiện: 08/2012 - 01/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ,Chương trình Nhiệm vụ khoa học và công nghệ theo Nghị định thư Thời gian thực hiện: 01/2014 - 06/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án sản xuất thử ngiệm Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Chương trình hợp tác nghiên cứu khoa học Song phương Thời gian thực hiện: 01/2018 - 06/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức hợp tác phát triển Nhật Bản, JICA. Đề tài hợp tác nghiên cứu khoa học Việt Nam - Nhật Bản trong khuôn khổ Chương trình nghiên cứu đặc biệt chống COVID-19 Thời gian thực hiện: 10/2020 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệ, Đề tài nghị định thư với CHLB Đức Thời gian thực hiện: 09/2019 - 03/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học công nghệ, Chương trình Nông thôn Miền núi Thời gian thực hiện: 10/2021 - 03/2025; vai trò: Trưởng nhóm chuyển giao công nghệ |
