Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.624215
PGS. TS Lê Thị Phương Hoa
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Mai Phuong Thuy, Do Thi Hong, Le Thi Tuyet Mai, Le Thi Phuong Hoa Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
α-GLUCOSIDASE INHIBITORS F-ROM Barleria prionitis LINN. Hoang Tuan Anh, Tran My Duyen, Onesy Keomanykham, Tran Thi Bich Lien, Le Thi Phuong Hoa, Pham Van Cong, Dang Ngoc QuangTạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Đặng Phương Nam, Nguyễn Văn Hoàng, Phạm Kiên Cường, Lê Thị Phương Hoa, Nguyễn Khánh Hoàng Việt Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Chất ức chế α-Glucosidase từ lá và thân của erythrina variegata l. sưu tầm tại Hà nội Phi-Hung Nguyen; Savanchith Xayavong; Ngoc-Thao-Vy Trinh; Dang Ngoc Quang; Le Thi Phuong Hoa; Thi-Thuy Do; Thi-Ha Vu; Thi-Thuc Bui; Thi-Thu-Ha TrinhTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [5] |
Nguyễn Quang Huy; Lê Quý Thưởng; Hoàng Xuân Huy; Trần Quốc Hưng; Phí Thị Mai Hương; Trần Quốc Việt; Lê Thị Phương Hoa Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [6] |
Một số thành phần hóa học và độc tính cấp của vi tảo Amphiprora alata. Dương Thị Thắm; Đỗ Thị Hồng; Nguyễn Thị Hằng; Lê Thị Phương HoaTạp chí Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [7] |
Đinh Thị Vĩnh Hà; Nguyễn Văn Mã; Lê Thị Phương Hoa Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [8] |
Thi Phuong Hai, B., Hai Yen, D., Xuan Huy, L., & Thi Phuong Hoa, L. Journal of Natural Science, HNUE, 70(1), 61-70. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Iridoid glycosides from Barleria lupulina Lindl. Keomanykham, O., Tuan Anh, H., Thi Duyen, N., Ninh Giang, T., Quang Kim, N., Thi Hoa, T., Thi Phuong Hoa, L., & Ngoc Quang, D.Journal of Natural Science, HNUE, 70(1): 53-60. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Keomanykham O, Van Nguyen H, Le Thi Phuong H, Nguyen Xuan H, Xangyaorn B, Minh Thi Nguyen H, Dang Ngoc Q Acta Chim Slov, 72(1):195-204 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đặng Phương Nam, Nguyễn Văn Hoàng, Phạm Kiên Cường, Lê Thị Phương Hoa, Nguyễn Khánh Hoàng Việt Tạp chí Phân tích hoá, lý và sinh học 29: 29 - 34 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Le Dang Quang, Vu Hoang Dinh, Nguyen Van Minh, Choi Gyung Ja, Hoa Le Thi Phuong, Dung Duong Thi, Van Kiem Phan, Nhiem Nguyen Xuan, De Tran Quang, Nguyen Quoc Cuong, Nghiem Duc Trong and Dang Ngoc Quang Fitoterapia, 169, 105609 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Bioactivities of β-mangostin and its new glycoside derivatives synthesized by enzymatic reactions Le Thi Tuoi, Nguyen Thu Trang, Pham Thi Thuy Van, Dang Ngoc Quang, Le Thi Phuong HoaR Soc Open Sci, 10(8): 230676 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Onesy Keomanykham, Le Thi Phuong Hoa, Tran Thi Bich Lien, Hoang Tuan Anh, Tran My Duyen, Nguyen Thi Hong Lien, Le Duc Long, Nguyen Xuan Nhiem, Tran Dinh Thang, Le Dang Quang, Vu Dinh Hoang, Dang Ngoc Quang Phytochemistry Letters, 60 (10-13) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Quang Huy, Lê Quý Thưởng, Hoàng Xuân Huy, Trần Quốc Hưng, Phí Thị Mai Hương, Trần Quốc Việt, Lê Thị Phương Hoa Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học y dược - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Van Hoang Lan, Le Thi Phuong Hoa Proceedings of the 4th national scientific conference on biological research and teaching in Vietnam, 04 July 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Một số thành phần hoá học và độc tính cấp của vi tảo Amphiprora alata Dương Thị Thắm, Đỗ Thị Hồng, Nguyễn Thị Hằng và Lê Thị Phương HoaTạp chí Khoa học HNUE, Khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Diem Thi Thuy Dung, Trinh Huyen Trang, Le Thi Khanh Linh, Dao Van Tan, Le Thi Phuong Hoa Journal of Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lê Quý Thưởng, Hoàng Xuân Huy, Trần Quốc Hưng, Trần Quốc Việt, Lê Thị Phương Hoa, Nguyễn Quang Huy Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nghiên cứu hoạt tính sinh học của dịch chiết cây bán hạ roi Typhonium flagelliforme (Lodd) Blume Lê Quý Thưởng, Bạch Tuyết Mai, Nguyễn Minh Châu, Lê Thị Phương Hoa, Nguyễn Quang HuyTạp chí Khoa học ĐH Quốc gia Hà Nội, KHTN & CN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Quang Tuyen, Le Thi Phuong Hoa, Le Thi Diu Huong & Dang Ngoc Quang Chemistry of Natural Compounds, 54: 156–157 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tran Thi Hang, Tran Thi Quyen, Nguyen Quang Huy and Le Thi Phuong Hoa VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Balanochalcone, a new chalcone from Balanophora laxiflora Hemsl Dang Ngoc Quang, Tran Cong So, Nguyen Thi Phuong Thanh, Le Thi Phuong Hoa, Pham Huu Dien, Truong Minh Luong, Nguyen Quang Tung, Le Duc Long, Tran Duc Dai & Nguyen Quyet TienNatural Product Research, 32(7): 767-772 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Thi My Huong, Hoang Thi Thu Ha, Nguyen Quang Tuyen, Le Thi Phuong Hoa Kỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 về Nghiên cứu và giảng dạy Sinh học ở Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Cytotoxic polyacetylenes and 5-hydroxymethylfurfural from the rhizomes of Panax stipuleanatus Nguyen Quang Tuyen, Pham Thi Thu Ha, Le Thi Phuong Hoa and Dang Ngoc QuangDer Pharma Chemica - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Ha Thi Minh Tam and Le Thi Phuong Hoa Journal of Science of HNUE, Chemical and Biological Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Amino acid and fatty acid composition of Panax spp Nguyen Quang Tuyen, Le Thi Phuong Hoa and Ha Duyen TuJournal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tyrosinase inhibitors from the heartwood of Vietnamese Artocarpus hetherrophyllus Nguyen Thi Hong Hanh, Le Thi Phuong HoaJournal of Natural Product and Plant Resources - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thực hành thí nghiệm Sinh học 10 Lê Thị Phương Hoa, Phan Duệ Thanh, Trần Thị Thuý, ĐàoThị SenNhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Le Thi Phuong Hoa and Cao Thị Nhu Journal of Biology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Le Thi Phuong Hoa and Pham Thi Diu Journal of Science of HNUE, Chemical and Biological Science 58 (8): 123-131 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Anticancer constituents from the Vietnamese lingzhi Ganoderma mirabile Nguyen Thi Hong Phuc, Bui Thi Thu Hien, Le Thi Phuong Hoa, Dang Ngoc QuangJournal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Mai Sỹ Tuấn (chủ biên) Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng, Lê Thị Phương Hoa, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên, Đào Văn Tấn Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Le Thi Phuong Hoa and Hoang Thi Nga Journal of Science of HNUE, Chemical and Biological Science 58 (8): 123-131 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Cattienoids A-C, three novel steroids from the mushroom Tomophagus cattienensis Bui Thi Thu Hien, Le Thi Phuong Hoa, Le Xuan Tham, Dang Ngoc QuangFitoterapia 91, pp. 125–127. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Thi Phuong Hoa, Dang Ngoc Quang and Nguyen Thi Hoai Ha Journal of Science of HNUE, Chemical and Biological Sciences 57 (8): 3-12 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Isolating and screening mangrove microalgae for anticancer activity Le Thi Phuong Hoa, Dang Ngoc Quang, Nguyen Thi Hoai Ha and Nguyen Hoang TriResearch journal of phytochemistry 5 (3): 156-162 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [39] |
The nutrition value of diatoms from Giaothuy mangrove water of Red River Delta Biosphere Reserve Le Thi Phuong Hoa, Nguyen Thi Hoai Ha, Dang Ngoc Quang, Pham Thi Bich Dao and Nguyen Hoang Tri, 2010Journal of Science of HNUE, Natural Science 55 (6): 134-140. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Mika Nomura, Hatthaya Arunothayanan, Tan Van Dao, Hoa Thi-Phuong Le, Takakazu Kaneko, Shusei Sato, Satoshi Tabata and Shigeyuki Tajima Soil Science and Plant Nutrition 56: 579-590 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Fatty acid profiles of mangrove microalgae and their potential use as food Le Thi Phuong Hoa, Nguyen Thi Hoai Ha, Dang Ngoc Quang and Nguyen Hoang TriJournal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology 48 (2A): 609-614 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Fatty acid composition of Nitzschia species from Xuanthuy National Park Le Thi Phuong Hoa, Nguyen Thi Hoai Ha, Dang Ngoc Quang, Pham Thi Bich Dao, Tran Thi Diep, Nguyen Ngoc Loan and Pham Thi Huyen NhungProceedings of the 6th Meeting of the Asian Consortium for the Conservation and Sustainable Use of Microbial Resources (ACM), 26-30 November 2009, pp. 48-53. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Dao Van Tan, Le Thi Phuong Hoa, Mika Nomura and Shigeyuki Tajima Proceedings of the 4th National Scientific Conference on Biochemistry and Molecular Biology for Agriculture, Biology, Medicine and Food Industry, Hanoi, 15-17 October 2008, pp. 96-99. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Tan Van Dao, Mika Nomura, Rie Hamaguchi, Kensuke Kato, Manabu Itakura, Kiwamu Minasawa, Suphawat Sinsuwongwat, Hoa Thi-Phuong Le, Takakazu Kaneko, Satoshi Tabata and Shigeyuki Tajima Microbes and Environments 23 (3): 215-220 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Sự thay đổi biểu hiện protein ở vi khuẩn Bradyrhizobium japonicum trong quá trình cộng sinh Lê Thị Phương Hoa và Shigeyuki TajimaTạp chí Khoa học, KHTN & CN ĐHQG Hà Nội 23 (2S): 264-270 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Proteome analysis on bacteroid differentiation of Bradyrhizobium japonicum USDA110 Shigeyuki Tajima, Le Thi-Phuong Hoa, Rie Hamaguchi and Mika NomuraBiological nitrogen fixation, sustainable agriculture and the environment (Proceedings of the 14th International Congress on Nitrogen Fixation) (Eds. Y.P. Wang, M. Lin, Z.X. Tian, C. Elmerich, W.E. Ne - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Proteome analysis on differentiation in acidic conditions of Bradyrhizobium japonicum USDA110 Shigeyuki Tajima, Napat Puranamaneewiwat, Hataichanoke Niamsup, Hoa Le Thi-Phuong, and Mika NomuraBiotechnol Sustain Util Biol Resour Trop 17: 120-123. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Le Thi-Phuong Hoa, Mika Nomura and Shigeyuki Tajima Microbes and Environment 19 (1): 71-75 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Proteomic analysis on symbiotic differentiation of mitochondria in soybean nodules. Le Thi-Phuong Hoa, Mika Nomura, Hideyuki Kajiwara, David Alexander Day and Shigeyuki TajimaPlant and Cell Physiology 45 (3): 300-308 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài nấm họ Xylariaceae ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/08/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 8/2023 - 8/2026; vai trò: Thư ký |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 04/2017 - 04/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 4/2016 - 4/2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 5/2013 - 12/2015; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài nấm họ Xylariaceae ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 12/2011 - 11/2014; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 4/2009 - 3/2011; vai trò: Thư ký, Nghiên cứu viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2010; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Phân lập thành phần hoá học và thử hoạt chất sinh học của loài Ngọc cẩu nhằm ứng dụng làm thực phẩm chức năng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 4/2016 - 4/2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [13] |
Nghiên cứu hoạt chất sinh học và khả năng ứng dụng làm thực phẩm và thuốc kháng tế bào ung thư từ các chủng vi tảo phân lập ở vườn quốc gia Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Định Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 4/2009 - 3/2011; vai trò: Thư ký, Nghiên cứu viên chính |
| [14] |
Nghiên cứu khả năng ứng dụng làm thức ăn cho ấu thể hai mảnh vỏ của các chủng vi tảo từ vườn quốc gia rừng ngập mặn Xuân Thuỷ, Nam Định Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2010; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Nghiên cứu sự glycosyl hoá bằng enzyme các hợp chất xanthone có trong vỏ quả măng cụt tạo dẫn xuất và phân lập, đánh giá hoạt tính kháng ung thư, kháng khuẩn. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Xây dựng quy trình công nghệ tách chiết các hoạt chất có khả năng ứng dụng làm thuốc hỗ trợ điều trị bệnh tăng sinh tổng hợp melanin ở người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 5/2013 - 12/2015; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học một số loài chi Hoa chông (Barleria), họ Ô rô (Acanthaceae) ở Bắc Đông Dương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 8/2023 - 8/2026; vai trò: Thư ký |
| [18] |
Xác định thành phần hóa học và thử nghiệm một số hoạt chất sinh học có khả năng ức chế tế bào ung thư từ cây An xoa (Helicteres hirsuta) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
