Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.46314
TS Phạm Văn Mạnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Thi Thao Van, Pham Van Manh, Bui Thi Thuy Dao Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Đỗ Thị Nhung, Nguyễn Thị Thảo Vân, Nguyễn Thị Diễm My, Đặng Đỗ Lâm Phương, Bùi Thị Thúy Đào, Phạm Văn Mạnh Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Đặng Đỗ Lâm Phương; Phạm Văn Mạnh; Nguyễn Việt Thanh; Phạm Thái Minh; Nguyễn Thị Diễm My; Đỗ Thị Nhung Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0866-7705 |
| [4] |
Đỗ Thị Nhung; Phạm Anh Cường; Trương Quang Hải; Giang Văn Trọng; Phạm Hạnh Nguyên; Ngô Xuân Quý; Phạm Văn Mạnh Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0866-7705 |
| [5] |
Đỗ Thị Nhung, Nguyễn Đình Hùng, Phạm Ngọc Hải, Đặng Đỗ Lâm Phương, Nguyễn Thị Diễm My, Phạm Văn Mạnh Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [6] |
Tích hợp DSM và ảnh chụp UAV với mô hình nơ-ron tích chập trong phân loại lớp phủ mặt đất Bùi Quang Thành; Vũ Phan Long; Nguyễn Xuân Linh; Phạm Văn MạnhCác khoa học Trái đất và Môi trường - ĐHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [7] |
Đỗ Thị Nhung; Nguyễn Thị Diễm My; Nguyễn Thị Hồng; Bùi Quang Thành; Lưu Thị Phương Mai; Phạm Văn Mạnh Tạp chí Khoa học - Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [8] |
Định lượng ô nhiễm nước mặt tại thành phố Hội An dựa trên dữ liệu viễn thám và mô hình học máy Đỗ Thị Nhung; Nguyễn Thị Diễm My; Trần Quốc Tuấn; Nghiêm Văn Tuấn; Phạm Văn MạnhKhoa học Đo đạc và Bản đồ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7705 |
| [9] |
Đỗ Thị Nhung; Phạm Vũ Đông; Bùi Quang Thành; Phạm Văn Mạnh Các khoa học Trái đất và Môi trường - ĐHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [10] |
Giám sát lúa và ước tính sinh khối dựa trên thuật toán học máy với dữ liệu Sentinel-1A đa thời gian Đỗ Thị Ngọc Anh; Nguyễn Thị Thảo Vân; Nguyễn Phương Anh; Phạm Minh Hải; Hoàng Anh Lê; Bùi Quang Thành; Phạm Văn MạnhKhoa học Đo đạc và Bản đồ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7705 |
| [11] |
Đỗ Thị Nhung; Nguyễn Thị Diễm My;Phạm Văn Mạnh; Phạm Vũ Đông; Bùi Quang Thành;Nguyễn Văn Tuấn; Phạm Minh Hải Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7705 |
| [12] |
Lại Tuấn Anh; Phạm Văn Mạnh; Phạm Minh Tâm Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [13] |
Ước tính độ nhiễm mặn của đất từ dữ liệu ảnh viễn thám khu vực ven biển tỉnh Nghệ An Phạm Văn Mạnh; Nguyễn Ngọc Thạch; Nguyễn Như Hùng; Lại Tuấn AnhTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [14] |
Phạm Minh Tâm; Phạm Hoàng Hải; Phạm Văn Mạnh Tạp chí Khoa học (Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [15] |
Nhung Do Thi, Do Lam Phuong Dang, Thi Diem My Nguyen, Quang Thanh Bui, Ngoc Hai Pham, Van Manh Pham VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 40, No. 2 (2024) 92-110 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất Tập 65, Kỳ 5 (2024) 82 - 96 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tran Van Sang, Quang-Tuan Pham, Van-Manh Pham, Van-Thuy Tran, Dinh-Hung Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Huu Duy Nguyen, Ho Ngoc Son, Bui Thi Cam Ngoc, Van-Manh Vu, Quang-Thanh Bui, Petre Bretcan Wetlands Ecology and Management - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Diem-My Thi Nguyen, Dorian Tosi Robinson, Christian Zurbrügg, Thi Hanh Tien Nguyen, Huu-Lieu Dang, Van-Manh Pham Ecological Informatics - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Đặng Đỗ Lâm Phương, Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Việt Thanh, Phạm Thái Minh, Nguyễn Thị Diễm My, Đỗ Thị Nhung Tạp Chí Khoa học Đo đạc Và Bản đồ, (56), 58–64 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đỗ Thị Nhung, Phạm Anh Cường, Trương Quang Hải, Giang Văn Trọng, Phạm Hạnh Nguyên, Ngô Xuân Quý, Phạm Văn Mạnh Tạp Chí Khoa học Đo đạc Và Bản đồ, (56), 34–41 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đỗ Thị Nhung, Nguyễn Đình Hùng, Phạm Ngọc Hải, Đặng Đỗ Lâm Phương, Nguyễn Thị Diễm My, Phạm Văn Mạnh TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP, 12(4), 081–092 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Do Thi Nhung, Pham Vu Dong, Bui Quang Thanh, Pham Van Manh VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, [S.l.], v. 38, n. 3 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Đánh giá rủi ro ngập lụt của di sản văn hóa thế giới: Ứng dụng tại thành phố Hội An Nguyễn Thị Diễm My, Đỗ Thị Nhung, Phạm Văn Mạnh, Đặng Đỗ Lâm Phương, Trần Quốc Tuấn, Nghiêm Văn TuấnTạp Chí Khoa học Đo đạc Và Bản đồ, (53), 40–47 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Định lượng ô nhiễm nước mặt tại thành phố Hội An dựa trên dữ liệu viễn thám và mô hình học máy Đỗ Thị Nhung, Nguyễn Thị Diễm My, Trần Quốc Tuấn, Nghiêm Văn Tuấn, Phạm Văn MạnhTạp Chí Khoa học Đo đạc Và Bản đồ, (52), 54–64 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Combination of UAV Images and DSM for Land Cover Classification using Convolutional Neural Network Bui Quang Thanh, Vu Van Long, Nguyen Xuan Linh, Phan Van ManhVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, [S.l.], v. 38, n. 1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Do Thi Nhung, Pham Vu Dong, Bui Quang Thanh, Pham Van Manh VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, [S.l.], v. 38, n. 3 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đỗ Thị Nhung, Nguyễn Thị Diễm My, Nguyễn Thị Hồng, Bùi Quang Thành, Lưu Thị Phương Mai, Phạm Văn Mạnh Tạp chí Khoa học, 18, 12, 2283 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Giám sát lúa và ước tính sinh khối dựa trên thuật toán học máy với dữ liệu Sentinel-1a đa thời gian Đỗ Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Thảo Vân, Nguyễn Phương Anh, Phạm Minh Hải, Hoàng Anh Lê, Bùi Quang Thành, Phạm Văn MạnhTạp Chí Khoa học Đo đạc Và Bản đồ, (49), 52–64 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đỗ Thị Nhung, Nguyễn Thị Diễm My, Phạm Văn Mạnh, Phạm Vũ Đông, Bùi Quang Thành, Nghiêm Văn Tuấn, Phạm Minh Hải Tạp Chí Khoa học Đo đạc Và Bản đồ, (49), 21–29 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Đặng Ngô Bảo Toàn, Đỗ Thị Nhung, Nguyễn Thị Diễm My, Nguyễn Ngọc Thạch, Phạm Văn Mạnh Tạp Chí Khoa học Đo đạc Và Bản đồ, (50), 29–38 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phạm Văn Mạnh, Phạm Minh Hải, Đỗ Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Ngọc Thạch Tạp Chí Khoa học Đo đạc Và Bản đồ, (46), 7–13 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hybrid machine learning models for aboveground biomass estimations Quang-Thanh Bui, Quang-Tuan Pham, Van-Manh Pham, Van-Thuy Tran, Dinh-Hung Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Huu-Duy Nguyen, Nhung Thi Do, Van-Manh VuEcological Informatics, Elsevier, 79, 102421 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Diem-My Thi Nguyen, Thi-Nhung Do, Son Van Nghiem, Jiwnath Ghimire, Kinh-Bac Dang, Van-Trong Giang, Kim-Chi Vu, Van-Manh Pham Ecological Informatics, Elsevier, 79, 102427 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thi-Nhung Do, Diem-My Thi Nguyen, Jiwnath Ghimire, Kim-Chi Vu, Lam-Phuong Do Dang, Sy-Liem Pham, Van-Manh Pham Environmental Science and Pollution Research, Springer Berlin Heidelberg, 30, 34, 82230-82247 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Gradient Boosting Machine and Object-Based CNN for Land Cover Classification Quang-Thanh Bui, Tien-Yin Chou, Thanh-Van Hoang, Yao-Min Fang, Ching-Yun Mu, Pi-Hui Huang, Vu-Dong Pham, Quoc-Huy Nguyen, Do Thi Ngoc Anh, Van-Manh Pham, Michael E MeadowsRemote Sensing, Multidisciplinary Digital Publishing Institute, 13, 14, 2709 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Van-Manh Pham, Son Van Nghiem, Cu Van Pham, Mai Phuong Thi Luu, Quang-Thanh Bui Landscape Ecology, Springer Netherlands, 36, 1235-1260 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tien‐Yin Chou, Thanh‐Van Hoang, Yao‐Min Fang, Quoc‐Huy Nguyen, Tuan Anh Lai, Van‐Manh Pham, Van‐Manh Vu, Quang‐Thanh Bui Transactions in GIS, 25, 2, 1009-1026 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tuan Linh Giang, Kinh Bac Dang, Quang Toan Le, Vu Giang Nguyen, Si Son Tong, Van-Manh Pham Ieee Access, IEEE, 8, 186257-186273 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Minh Hai Pham, Thi Hoai Do, Van-Manh Pham, Quang-Thanh Bui Plos one, Public Library of Science, 15, 5, e0233110 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Huu-Duy Nguyen, Vu-Dong Pham, Quoc-Huy Nguyen, Van-Manh Pham, Minh Hai Pham, Van Manh Vu, Quang-Thanh Bui Remote Sensing Letters, Taylor & Francis, 11, 4, 353-362 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Vu Dong Pham, Quoc-Huy Nguyen, Huu-Duy Nguyen, Van-Manh Pham, Quang-Thanh Bui IEEE Access, 8, 32727-32736 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Xuan Linh Nguyen, Vu Dong Pham, Huu Duy Nguyen, Van-Manh Pham Journal of Hydrology, Elsevier, 581, 124379 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Estimating PM10 Concentrations in the main routes of Hanoi, Vietnam by using VNREDSat-1 Data Nguyen Nhu Hung, Le Minh Hang, Tran Van Anh, Du Vu Viet Quan, Van-Manh PhamAsian Conference on Remote Sensing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Ước tính độ nhiễm mặn của đất từ dữ liệu ảnh viễn thám khu vực ven biển tỉnh Nghệ An Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Ngọc Thạch, Nguyễn Như Hùng, Lại Tuấn AnhKhoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tác động của mở rộng đô thị đến di sản văn hóa: Nghiên cứu ở khu vực Quần thể di tích Huế Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Ngọc Thạch, Bùi Quang Thành, Phạm Vũ Đông, Phạm Minh HảiKhoa học Đo đạc và Bản đồ, Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Bộ Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Quốc Huy, Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Xuân Linh, Phạm Vũ Đông, Phạm Công Sơn Hải, Bùi Quang Thành VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Cat Tuong T.T, Tani Hiroshi, Xiufeng Wang, Van-Manh Pham International Archives of the Photogrammetry, Remote Sensing and Spatial Information Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Xuan Linh Nguyen, Vu Dong Pham, Huu Duy Nguyen, Van-Manh Pham Journal of Hydrology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Quantitative assessment of urbanization and impacts in the Complex of Huế Monuments, Vietnam Van-Manh Pham, Son Van Nghiem, Quang-Thanh Bui, Tam Minh Pham, Cu Van PhamApplied Geography - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Object-based classification for mapping land-cover using VNRedsat-1 image Pham Ngoc Hai, Pham Van Cu, Dinh Thi Dieu, Huynh Thi Anh Van, Tong Thi Huyen Ai, Pham Van Manh, Bui Quang HungThe International Joint Conference on Convergence - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Effects of daily net radiation model extracted from MODIS on daily reference evapotranspiration Tran Ngoc Tuong, Nguyen Van Hung, Pham Van Manh, Luong Chinh KeProceedings International Symposium on GeoInformatics for Spatial – In frastructure Development In Earth and Allied Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nghiên cứu phân bố hàm lượng trầm tích lơ lửng khu vực Mũi Cà Mau từ ảnh viễn thám MODIS Lưu Phương Mai, Phạm Văn Mạnh, Đặng Trường Giang, Nguyễn Thanh Nga, Phạm Hạnh NguyênLý luận, Khoa học và Nghiệp vụ, Bộ Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Lại Tuấn Anh, Phạm Văn Mạnh, Phạm Minh Tâm Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Phạm Văn Mạnh, Phạm Minh Tâm, Nguyễn Thị Hồng, Bùi Quang Thành, Đặng Ngô Bảo Toàn, Nguyễn Ngọc Thạch Khoa học (Khoa học Tự nhiên và Công nghệ), trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Ngọc Thạch, Lưu Thị Phương Mai, Bùi Quang Thành, Phạm Minh Tâm, Phạm Minh Hải Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Comparison of various image fusion methods for impervious surface classification from VNREDSat-1 Hung V. Luu, Manh V. Pham, Chuc D. Man, Hung Q. Bui, Thanh T.N. NguyenInternational Journal of Advanced Culture Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Pham Van Manh, Pham Van Cu, Pham Ngoc Hai, Dinh Thi Dieu, Huynh Thi Anh Van, Luu Thi Phuong Mai Modern Environmental Science and Engineering - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Pham Van Manh, Pham Minh Hai, Tran Anh Tuan Geocarto International - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Quang-Thanh Bui, Manh Pham Van, Nguyen Thi Thuy Hang, Quoc-Huy Nguyen, Nguyen Xuan Linh, Pham Minh Hai, Tran Anh Tuan and Pham Van Cu International Journal of Digital Earth - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Quang-Thanh Bui, Manh Van Pham, Quoc-Huy Nguyen, Nguyen Xuan Linh & Pham Minh Hai International Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Manh Van Pham, Tam Minh Pham, Quan Vu Viet Du, Quang-Thanh Bui, Anh Van Tran, Hai Minh Pham, Thach Ngoc Nguyen Remote Sensing Applications: Society and Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Van Manh Pham, Vu Dong Pham, Mai Hoang Tran, Trang T.H. Tran, Huu Duy Nguyen, Xuan Linh Nguyen & Hai Minh Pham Canadian journal of remote sensing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2021-01-01 - 2024-01-01; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/06/2016 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ cấp ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 12/2024 - 12/2026; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình phát triển Khoa học cơ bản trong lĩnh vực Hóa học, Khoa học sự sống, Khoa học trái đất và Khoa học biển giai đoạn 2017- 2025 Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thư ký khoa học |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài Nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài Nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: chương trình Tây Bắc năm 2015 Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện dự án chính phủ Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Giám sát tài nguyên - môi trường biển, hải đảo bằng công nghệ viễn thám Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện dự án chính phủThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện đề tài cấp Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện đề tài cấp Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện đề tài cấp Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Giám sát tài nguyên - môi trường biển, hải đảo bằng công nghệ viễn thám Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện dự án chính phủThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Nghiên cứu - ứng dụng dữ liệu ảnh vệ tinh VNREDSat-1 phục vụ công tác bảo tồn các Di sản Văn hóa và Di sản Thiên nhiên ở miền Trung, thử nghiệm tại Thành phố Huế (Di sản Văn hóa) và Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng (Di sản Thiên nhiên) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện đề tài cấp Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Nghiên cứu khả năng ứng dụng kết hợp ảnh vệ tinh radar và quang học để thành lập một số lớp thông tin về lớp phủ mặt đất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài Nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình và hệ thống dự báo thời tiết tiểu vùng và cảnh báo nguy cơ lũ quét, cháy rừng và sâu bệnh nông nghiệp cấp huyện vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: chương trình Tây Bắc năm 2015Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Nghiên cứu định lượng giá trị dịch vụ hệ sinh thái trong bối cảnh đô thị hóa tại khu vực thành phố Huế giai đoạn 1995-2018 trên cơ sở dữ liệu viễn thám và GIS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHNThời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Nghiên cứu động thái carbon do thay đổi sử dụng đất giữa các hệ sinh thái và sinh kế người dân tại vùng Đông Bắc Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình phát triển Khoa học cơ bản trong lĩnh vực Hóa học, Khoa học sự sống, Khoa học trái đất và Khoa học biển giai đoạn 2017- 2025Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [24] |
Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS phục vụ công tác nghiên cứu khảo cổ học ở miền Tây Nam Bộ (trọng điểm là nhóm các di tích Óc Eo) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện đề tài cấp Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [25] |
Xây dựng Cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin địa hình - thuỷ văn cơ bản phục vụ phòng chống lũ lụt và phát triển kinh tế xã hội vùng đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thực hiện dự án chính phủThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Tham gia |
