Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33057
PGS. TS Huỳnh Đại Phú
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ảnh hưởng của polysiloxane tới tính chất chống thấm và cơ tính của vải cotton Nguyễn Vũ Việt LinhKhoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [2] |
Thiết lập và vận hành đơn vị thính học Nguyễn Thanh Vũ; Trần Phan Chung Thủy; Hà Nguyễn Anh Thư; Huỳnh Đại PhúTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Nghiên cứu chế tạo buồng cách âm để đo sức nghe Nguyễn Thanh Vũ; Trần Phan Chung Thủy; Hà Nguyễn Anh Thư; Huỳnh Đại PhúTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Nghiên cứu thành phần và đặc tính màng phim tan nhanh trong miệng chứa clorpheniramin maleat 4mg Lê Minh Quân; Đoàn Thị Thủy Tiên; Huỳnh Đại Phú; Nguyễn Công Phi; Lê HậuTạp chí Y học TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [5] |
Tổng hợp benzenesulfonamide serinol bằng phản ứng Hinsberg Nguyễn Vũ Việt Linh; Trần Thị Xuân Thảo; Nguyễn Ngọc Tấn; Huỳnh Đại PhúKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [6] |
Nguyễn Huỳnh Quốc Huy; Huỳnh Đại Phú; Lê Văn Thăng; Lâm Đại Phong; Đỗ Thị Ngọc Anh; Nguyễn Thái Hòa; Phạm Trung Kiên Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
| [7] |
Đánh giá sức nghe được đo ở buồng cách âm của nhóm nghiên cứu chế tạo Trần Phan Chung Thủy; Nguyễn Thanh Vũ; Huỳnh Đại Phú; Nguyễn Tuyết XươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [8] |
Nghiên cứu chế tạo sợi polystyrene bằng phương pháp kéo sợi ly tâm (centrifugal spinning). Nguyễn Kim Diện, Phạm Ngọc Sinh, Huỳnh Đại PhúTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam- B - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Chế tạo hạt nanocapusules Chitosan chứa thuốc Curcumin bằng phương pháp Coaxial electrospraying Đoàn Ngọc Hoan; Phạm Ngọc Sinh; Võ Phong Phú; Hoàng Minh Sơn; Huỳnh Đại PhúKhoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [10] |
Hạt polylactic mang thuốc paclitaxel trị ung thư và phương pháp tạp ra hạt này Dai Phu Huynh, et al.Bằng Sáng chế VN - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hạt polylactic mang thuốc paclitaxel trị ung thư và phương pháp tạp ra hạt này Dai Phu Huynh, et al.1-2019-00196 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Mechanisms of removal of heavy metal ions by ZnO particles Anh Thi Le a, Swee-Yong Pung a,∗, Srimala Sreekantan a, Atsunori Matsuda b, Dai Phu HuynhHeliyon - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Dai Phu Huynh, et al. 1-2017-01084 VN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Dai Phu Huynh, et al. 1-2012-03785 VN - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dai Phu Huynh, et al. 1-2012-03786 VN - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Dai Phu Huynh, et al. 1-2012-03784 VN - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [17] |
pH and temperature-sensitive hydrogels Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.WO 2005/073281 A1 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Temperature and pH-sensitive block copolymer and polymeric hydrogel using the same Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.PCT Publication No. WO 2006/109945 A1 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Novel Temperature and pH-sensitive block copolymer and application of polymer-hydrogels Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.KR 10-0665672 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [20] |
pH and temperature-sensitive hydrogels Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.KR 10-0641270 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [21] |
pH and temperature-sensitive hydrogels Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.EP1720932 (A1) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [22] |
pH and temperature-sensitive hydrogels Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.CN1957021 (A) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [23] |
pH and temperature-sensitive hydrogels Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.JP2008-222745 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Temperature and pH-sensitive block copolymer and polymeric hydrogel using the same Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.JP2008534732 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Temperature and pH-sensitive block copolymer and polymeric hydrogel using the same Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.US20080293827 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tempuratur-und-empfindliches Blockcopolymer und daraus hergestellte Polymerhydrogele Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.DE112006000685 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [27] |
pH and temperature-sensitive hydrogels Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Doo Sung Lee et al.- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Dai Phu Huynh, Woo Sun Shim, Ji Heung Kim, Doo Sung Lee Polymer - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Functionalized injectable hydrogel for controlled insulin delivery H.D. Phu. N.M. Khanh, B.S. Pi, M.S. Kim, S.Y. Chae, K.C. Lee, B.S. Kim, S. W. Kim and D. S. LeeBiomaterials Sience - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Controlled release of insulin from pH/temperature-sensitive injectable pentablock copolymer hydrogel H.D. Phu. G.J. Im, S.Y. Chae, K.C. Lee, D. S. LeeJournal of Controlled Release - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Molecular design of novel pH/temperature-sensitive hydrogels H.D. Phu. M.K.Nguyen, B.S. Kim, D. S. LeePolymer - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [32] |
pH/temperature-sensitive 4-arm poly(ethylene glycol)-poly(amino urethane) copolymer hydrogels H.C. Truc, N.M. Khanh, H.D. Phu. S.W. Kim, D. S. LeePolymer - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [33] |
H.D. Phu. M.K.Nguyen, D. S. Lee Macromolecular Research. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Picolyamine Based pH/Temperature Sensitive Hydrogels H.D. Phu. H.C. Truc, D. S. LeeMacromolecular Research. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
H.C. Truc, N.M. Khanh, H.D. Phu, D. S. Lee Colloid and Polymer Science - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Biodegradable Oligo(Amidoamine/β-Aminoester) hydrogels for controlled insulin delivery N.M. Khanh, H.C. Truc, G.H. Cao, J.H. Kim, H.D. Phu, S.Y. Chae, K.C. Lee, D.S. LeeSoft Matter - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
H.C. Truc, N.M. Khanh, H.D. Phu, D. S. Lee Colloid and Polymer Science - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [38] |
pH-Sensitive Pentablock Copolymer Nanocapsules as Nontoxic and Efficient Gene Carriers M.S. Kim, Y.L. Yang, H.D. Phu, H.C. Truc, Y.H. Lee, S.H. Kim, S.Y. Chae, T.G. Park, D.S. Lee, J.H.Macromolecular Biosience - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Quang Nam Bui, Yi Li, Moon Sun Jang, Dai Phu Huynh, Jung Hee Lee, Doo Sung Lee Macromolecules - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
H. C. Truc. N. Q. Vinh , L. J.Seung, B. S. Kim, H. D. Phu, H. J. Jae,Y. I. Kim, D. S. Le RSC Advances - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hoan Ngoc Doan, Hayato Tsuchida, Takato Iwata, Kenji Kinashi, W. Sakai, N. Tsutsumid,Dai Phu Huynh RSC Advances - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
V. H. Giang Phan, Thavasyappan Thambi, Bong Sup Kim, Dai Phu Huynh and Doo Sung Lee Biomaterials Sience - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Effect of metal/metal oxide coupling on the photoluminescence properties of ZnO microrods Sock‑Kuan Soo · Anh Thi Le · Swee‑Yong Pung · Srimala Sreekantan · Atsunori Matsuda · Dai Phu HApplied Physics A Materials Science & Processing - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Vu Viet Linh, Nguyen Tien Thinh, Pham Trung Kien, Tran Ngoc Quyen, Huynh Dai Phu Novel Biomaterials for Regenerative Medicine; Part Advances in Experimental Medicine and Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Effect of metal/metal oxide coupling on the photoluminescence properties of ZnO microrods Sock‑Kuan Soo · Anh Thi Le · Swee‑Yong Pung · Srimala Sreekantan · Atsunori Matsuda · Dai Phu HApplied Physics A Materials Science & Processing - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Pham Trung Kien, Huynh Dai Phu, Nguyen Vu Viet Linh, Tran Ngoc Quyen, Nguyen Thai Hoa Novel Biomaterials for Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Duy Khiet Ho & Dang Tri Nguyen & Thavasyappanhttp Thambi & Doo Sung Lee & Dai Phu Huynh Journal of Polymer Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Centrifugally Spun Recycled PET: Processing and Characterization Phu Phong Vo Hoan Ngoc Doan Kenji Kinashi Wataru Sakai , Naoto Tsutsumi and Dai Phu HuynhPolymer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyen Dang Tri,Kim Bong Sup,Doo Sung Lee ,Thambi Thavasyappan, Dai Phu Huynh International Journal of Polymeric Materials and Polymeric Biomaterials - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Mechanisms of removal of heavy metal ions by ZnO particles Anh Thi Le a, Swee-Yong Pung , Srimala Sreekantan, Atsunori Matsuda, Dai Phu HuynhHeliyon - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Dang Tri Nguyen, V.H. GiangPhan, Doo SungLee,ThavasyappanThambi, Dai Phu Huynh Polymer Degradation and Stability - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Viet Linh Nguyen-Vu and Dai Phu Huynh, Springer Nature Singapore Pte Ltd. - Năm xuất bản: 219; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 06/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
NC hệ vận chuyễn thuốc trên cơ sở hydrogel y sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Nhà NướcThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Triển khai túi chức nước ngọt phục vụ công tác ứng đối hạn mặt ở 4 huyện ngập mặn tại Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc gia Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2016 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Bách Khoa – ĐHQG. HCM Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
NC chế tạo hệ nano-micro PLA và hydrogel y sinh chữa bện ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Bách Khoa – ĐHQG. HCMThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc gia Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Nghiên cứu tổng hợp Hydrogel nhạy pH/nhiệt độ trên cơ sở D,L-Serine Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Bách Khoa – ĐHQG. HCMThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc gia Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu triển khai một số màu cơ bản cho sơn epoxy trên Kính trang trí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp HCMThời gian thực hiện: 1999 - 2000; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Nghiên cứu tổng hợp Polymer thông minh nhạy cảm nhiệt độ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Bách Khoa – ĐHQG. HCMThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
