Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.39719
TS Cao Văn Chung
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công nghệ Bức xạ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Cao Văn Chung; Trần Hoài Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
| [2] |
Nguyen Xuan Phuong Vo, Thuy Phuong Ngo, Van Tri Tran, Ngoc Thuy Luong, Phuc Nguyen Le and Van Chung Cao Catalysts 2025, 15, 620 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Van Chung Cao, Anh Tuan Vo, Quang Thanh Le, Ngoc Thiem Le, Trung H. Duong, Hoai Nam Tran Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry, Volume 330, pages 609–617, (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Cao Van Chung, La Ly Nguyen, Lo Thai Son, Vo Anh Tuan, Phan Trọng Phuc, Dinh Van Phuc Phys. Rev. Accel. Beams 28, 064501 – Published 12 June, 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
La Ly Nguyen et al.,.. Cao Van Chung Journal of Science: Advanced Materials and Devices, 9, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Ngoc-Thiem Le, Ngoc-Quynh Nguyen, Nguyen Ngoc Anh, Hoai-Nam Tran,Thiansin Liamsuwan, Van-Loat Bui, Tuan-Khai Nguyen, Duc-Khue Pham, Tien-Hung Dinh, Van-Chung Cao Radiation Measurements/178, November 2024, 107280 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Khảo sát các điều kiện ảnh hưởng lên sự ổn định màu của liều kế radiochromic dạng phim sau chiếu xạ Nguyễn Nguyệt Diệu; Đoàn Bình; Phạm Thị Thu Hồng; Cao Văn Chung; Nguyễn Thành ĐượcTuyển tập báo cáo hội nghị khoa học và công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ IX - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tính toán liều chiếu trong một số trường hợp sự cố nghiêm trọng của thiết bị chiếu xạ Svst - Co60/B Trần Khắc Ân; Cao Văn Chung; Trần Văn Hùng; Nguyễn Anh TuấnTuyển tập báo cáo hội nghị khoa học và công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ IX - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Cylindrical neutron spectrometer system: design and characterization Ngoc-Thiem Le, Ngoc-Quynh Nguyen, Huu-Quyet Nguyen, Duc-Khue Pham, Minh-Cong Nguyen, Van-Loat Bui, Van-Chung Cao, Van-Hao Duong, Trung H.Duong, Hoai-Nam TranEur. Phys. J. Plus - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Thi Kim Lan, Nguyen Thanh Duoc, Nguyen Ngoc Duy, Cao Van Chung, Bui Duy Du, Nguyen Quoc Hien Vietnam Journal of Chemistry, 58(3), 398-403, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Effects of electron beam irradiation on characteristic properties of expanded graphite Pham Thi Thu Hong, Nguyen Thanh Duoc, Nguyen Thi Ly, Chu Nhut Khanh, Cao Van Chung, Doan Binh, Nguyen Tuan KienNuclear Science and Technology - Năm xuất bản: -; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Pham Thi Thu Hong* , Nguyen Thanh Duoc, Nguyen Thi Ly, Chu Nhut Khanh, Cao Van Chung, Doan Binh Nuclear Science and Technology, Vol.9, No. 1 (2019), pp. 34-40 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Thi Ly, Nguyen Thanh Duoc, Doan Binh, Cao Van Chung, Doan Thi The, Pham Thi Thu Hong Nuclear Science and Technology, Vol.7, No. 2 (2017), pp. 38-43 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Treatment of dose nonuniformity inside star apples irradiated by 10 MeV electron beam Van‑Chung Cao· Thi Ly Nguyen · Thi Thu Hong Pham · Thi The Doan · Han‑Tuong Luc · Nhut‑Huan Phan · Giang T. T. Phan · Trung H. Duong · Hoai‑Nam TranJournal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
P. Trong Phuc, C. Van Chung, H.A. Tuan Kiet, L. Thai Son, Van-Phuc Dinh, T. Dong Xuan, T. Duy Tap, L. Chi Cuong, N.T. Ngoc Hue, P. Thi Hue, L. Ly Nguyen , Le-Phuc Nguyen, D. Van Hoang, N. Hoang Long, H. Huu Thang, N. Van Tiep, N. Quang Hung, L. Anh Tuyen Radiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Role of e-beam irradiation treatment on detemplation and structural hierarchy of ZSM-5 zeolite Phuong T. Ngo, Phuong N.X. Vo , Loc P. Trinh-Le , Duc T. Pham , Phuong D. Phan , Chung V. Cao , Tri V. Tran , Thuy N. Luong , Quan L.M. Ha, Nguyen Le-PhucMicroporous and Mesoporous Materials - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Effects of electron beam irradiation on the quality of star apple fruits (Chrysophyllum cainito) Ly Thi Nguyen, Thi The Doan, Van Chung Cao, Thu Hong Thi Pham, Thanh Duoc Nguyen, Son Khanh TrinhJournal of Bioenergy and Food Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Cao Văn Chung, Trần Hoài Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Duy Tân 01(44) (2021) 51-58 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Doan Thi The, Thuy Khanh Nguyen, Thi Kim Lang Vo, Thi Ly Nguyen, Van Chung Cao, Thi Thien An Tran, Hoang Thi Nguyen Florida Entomologist - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Radiation safety estimation for a new radiation shielding system of Co-60 irradiation of IIIA (CUBA) Tran Khac An, Cao Van Chung, Tran Van Hung, Nguyen Anh TuanTran Khac An, Cao Van Chung, Tran Van Hung, Nguyen Anh Tuan - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Study on producing calorimeter for dose measurement of electron beam 10 MeV irradiation Tran Khac An, Cao Van Chung, Tran Van Hung, Nguyen Anh Tuan11th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Calculation of the ex-core neutron noise induced by fuel vibrations in PWRs Tran Hoai Nam, Cao Van Chung, Hoang Thanh Phi Hung, Hoang Van Khanh11th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tran Khac An, Cao Van Chung, Nguyen Hoang Hai, Tran Van Hung, Nguyen Anh Tuan 10th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Establishing the electron beam sterilization process for some medical devices Doan Thi The, Nguyen Thuy Khanh, Vo thi Kim Lang, Pham thi Thu Hong, Cao Van Chung10th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Determinate the beam energy and uniformity of the electron beam accelerator UELR-10-15S2 Tran Khac An, Cao Van Chung, Nguyen Hoang Hai, Tran Van Hung, Nguyen Anh Tuan10th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Study on effects of low-dose and package treatment to quality and storage capacity of Java rambutan Nguyen Thuy Khanh, Nguyen Thi Ly, Doan Thi The, Cao Van Chung, Nguyen Van Phong10th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Thuy Khanh, Doan Thi The, Cao Van Chung, Lam Thanh Hien, Nguyen Thi Ly 9th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Investigation of the stability effect of post-irradiation B3 film dosimeter Nguyen Nguyet Dieu, Doan Binh, Pham thi Thu Hong, Cao Van Chung, Nguyen Thanh Duoc9th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dose estimated base on serious accident scenario on SVST-Co60/B irradiator Tran Khac An, Cao Van Chung, Tran Van Hung, Nguyen Anh Tuan9th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tran Khac An, Cao Van Chung, Tran Van Hung, Nguyen Anh Tuan 8th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tran Khac An, Cao Van Chung, Nguyen Dinh Duong, Tran Van Hung, Nguyen Anh Tuan 8th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tran Quoc Dung, Phan Trong Phuc, Cao Van Chung 8th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tran Khac An, Cao Van Chung, Tran Van Hung 7¬th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Study and estimation of X-ray converter by using RT-Office software Tran Khac An, Pham Huu Chuong, Cao Van Chung, Tran Van Hung, Nguyen Nguyen Hy, Nguyen Thi Kieu Trang, Bui Thi Nguyen Thuy, Nguyen Truong Duc Tuan7¬th National Conference on Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Kiet A. T. Hoang, Van-Chung Cao,Van-Khanh Hoang,Hoai-Nam Tran Nuclear Science and Techniques - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Doan Thi The, Nguyen Thuy Khanh, Vo Thi Kim Lang, Cao Van Chung, Tran Thi Thien An, Nguyen Hoang Hanh Thi Radiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Sản xuất thử nghiệm phân bón lá nanopolidon quy mô 500 lít/ngày Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2013 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu chiếu xạ tia gamma và chùm tia điện tử cho trái vú sữa phục vụ mục đích kiểm dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/06/2022; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu và Triển khai Công nghệ Bức xạ Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nguyên tử năng Quốc tế Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Điều phối viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nguyên tử năng Quốc tế Thời gian thực hiện: 2015 - 2021; vai trò: Chủ nhiện thay thế |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nguyên tử năng quốc tế Thời gian thực hiện: 2009 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công nghệ Bức xạ Thời gian thực hiện: 4/2012 - 3/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu chế tạo hệ liều kế nhiệt đo liều chiếu xạ bởi chùm tia điện tử 10 MeV Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công nghệ Bức xạThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Effects of Gamma Irradiation at Quarantine Doses on Three Species of Mealybugs (Hemiptera: Pseudococcidae) Infesting Red Dragon Fruits Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nguyên tử năng quốc tếThời gian thực hiện: 2009 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Nghiên cứu chế tạo hệ liều kế nhiệt đo liều chiếu xạ bởi chùm tia điện tử 10 MeV Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công nghệ Bức xạThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo một số bộ phận của máy gia tốc electron chiếu xạ công nghiệp loại LINAC. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Phát triển một phương pháp để đánh giá tính khả thi của việc chiếu xạ các sản phẩm thực phẩm trong phạm vi liều lượng nhất định bằng chùm tia điện tử và nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ liều lượng đối với các tác động Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nguyên tử năng Quốc tếThời gian thực hiện: 2015 - 2021; vai trò: Chủ nhiện thay thế |
| [23] |
Thúc đẩy chiếu xạ thực phẩm bằng công nghệ tia điện tử và tia X để tăng cường an toàn, an ninh và thương mại thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nguyên tử năng Quốc tếThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Điều phối viên |
| [24] |
Xây dựng chương trình tính các thông số vận hành máy chiếu xạ chùm tia điện tử UELR-10-15S2 dựa trên các số liệu đo thực nghiệm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công nghệ Bức xạThời gian thực hiện: 4/2012 - 3/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
