Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35606
NCS Nguyễn Thị Nga
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Cúc; Nguyễn Thị Nga; Triệu Hà Phương; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Xuân Cường; Phạm Thị Mai Hương; Châu Văn Minh; Đỗ Thị Thảo Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [2] |
Đỗ Thị Thảo; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Cúc; Đỗ Thị Phương; Triệu Hà Phương; Phạm Thị Hải Yến; Hoàng Lê Tuấn Anh Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [3] |
Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Thu Hà; Đỗ Thị Thảo; Nguyễn Trung Thắng; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị Cúc; Nguyễn Thị Trang; Nguyễn Xuân Cường; Nguyễn Hoài Nam Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Nguyễn Thị Nga; Đỗ Thị Thảo; Nguyễn Thị Trang; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị Cúc Hội nghị khoa học - Tiểu ban Công nghệ sinh học - Hội nghị khoa học kỷ niện 40 năm (1975-2015) thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đỗ Thị Thảo; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị Trang; Nguyễn Thị Cúc; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Trung Thắng Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu một số hoạt tính sinh học của dịch chiết từ vỏ quả măng cụt Nguyễn Thị Cúc; Đỗ Thị Thảo; Nguyễn Thị Trang; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Trung Thắng; Trần Thu HươngHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đỗ Thị Thảo; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Trang; Chi-Ying Huang Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [8] |
Đỗ Thị Thảo; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Trang; Chi-Ying Huang Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [9] |
Đỗ Thị Thảo (VN); Đỗ Thị Phương (VN); Nguyễn Thị Cúc (VN); Nguyễn Thị Nga
(VN); Triệu Hà Phương (VN); Lê Thị Hồng Minh (VN); Trịnh Thị Thủy (VN); Bá
Thị Châm Viện Công nghệ sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Số bằng: 38757 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tserendorj Solongo, Tran Thu Huong, Erdenetsogt Purevdorj, Amgalan Solongo, Battsagaan Bayasgalan, Vu Thanh Loc, Nguyen Xuan Ha, Vu Thi Ha, Nguyen Phi Hung, Do Thi Thao, Nguyen Thi Nga, Hai Pham- The, Pauline Stark, Nguyen Manh Cuong Journal of Natural Medicines, 79(3):517-529 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nghiên cứu tạo hạt nano bạc và xác định khả năng gây độc tế bào ung thư in vitro Nguyễn Thị Trang; Đỗ Thị Thảo; Nguyễn Thị Nga; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị CúcCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [12] |
Đáp ứng miễn dịch kháng u của kháng thể nguyên khối u Globo H-KLH trên chuột Nguyễn Thị Cúc; Đỗ Thị Thảo; Nguyễn Thị Nga; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị TrangCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [13] |
Thi Nga Nguyen, Thi Phuong Do, Thi Cuc Nguyen, Ha Phuong Trieu, Thi Giang An Nguyen,and Thi Thao Do Pharmaceutics 2023, 15, 1537. https://doi.org/10.3390/pharmaceutics15051537 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Glyasperin A from Macaranga indica Presents Promising Capacities Against NTERA‑2 Cancer Stem Cells Trinh S. Mai, Do T. Phuong, Nguyen T. Nga, Nguyen X. Nhiem, Nguyen T. Cuc, Trieu H. Phuong, Nguyen T. Nam, Chu H. Ha, Do T. ThaoRevista Brasileira de Farmacognosia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Cong Thuy Tram, Ninh The Son, Nguyen Thi Nga, Vu Thi Thu Phuong, Nguyen Thi Cuc, Do Thi Phuong, Gilles Truan, Nguyen Manh Cuong & Do Thi Thao Medicinal Chemistry Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Do Thi Thao, Le Nhat Minh, Tran Thi Minh Anh, Nguyen Thi Nga, Phung Thi Kim Hue, Phan Van Kiem Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Colorimetric Determination of Singlet Oxygen Scavengers Using a Protein Photosensitizer Miso Kim, Eun Hye Kim, Thi Hai Yen Pham, Tuan Anh Hoang Le, Thi Phuong Do, Thi Nga Nguyen, Thi Cuc Nguyen, Ha Phuong Trieu, Thi Thao Do & Young-Pil KimBioChip J - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le Nhat Minh, Vo Trong Nhan, Tran Thu Huong, Nguyen Thi Nga, Le Tri Vien, Phung Thi Kim Hue Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
D T Thao, N T Nga, N T Cuc, D T Phuong, T H Phuong, P T H Yen, H L T Anh Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Improved Anticancer Activity of the Malloapelta B-Nanoliposomal Complex against Lung Carcinoma Thi Thao Do,Thi Nga Nguyen,Thi Phuong Do,Thi Cuc Nguyen,Ha Phuong Trieu,Phuong Thi Thu Vu and Tuan Anh Hoang LeApplied Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nanoliposomal Cercodemasoide A and Its Improved Activities Against NTERA-2 Cancer Stem Cells Nguyen Thi Nga , Do Thi Phuong , Nguyen Thi Cuc , Trieu Ha Phuong , Pham Thi Mai Huong , Nguyen Xuan Cuong , Bui Huu Tai , Phan Van Kiem, and Do Thi ThaoNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
pH-responsive nanocarriers for combined chemotherapies: a new approach with old materials Trong Bien Tran, Tuan Hiep Tran, Yen Hai Vu, Thien Giap Le, Thao Thi Do, Nga Thi Nguyen, Thuan Thi Nguyen, Tung Bao Pham , Trung Quang Ngo, Quang Anh Luong, Chien Ngoc NguyenCellulose - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thi Thao Do, Thi Phuong Do, Thi Nga Nguyen, Thi Cuc Nguyen, Thi Thu Phuong Vu, and Thi Giang An Nguyen Advances in Materials Science and Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Chien Ngoc Nguyen, Bao Ngoc Tran, Thi Thao Do, Huong Nguyen, Thi Nga Nguyen Journal of Pharmaceutical Innovatio - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Pham Thi Bich Hanh, Do Thi Thao, Nguyen Thi Nga, Ngo Thi Phuong, Le Ngoc Hung, Do Truong Thien, Le Minh Ha Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Minh Giang Phan , 1 Thi Thao Do, Thi Nga Nguyen , Thi Viet Huong Do, Ngoc Phuc Dong , Minh Trang Vu Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Toxicity and Anti-inflammatory Activities of an Extract of the Eleutherine bulbosa Rhizome on Collagen Antibody-induced APham Thi Bich Hanh, Do Thi Thao, Nguyen Thi Nga, Ngo Thi Phuong, Le Ngoc Hung, Do Truong Thien, Le Minh Ha Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thuy TT, Thien DD, Hung TQ, Tam NT, Anh NTH, Trang NT, Nga NT, Sung TV, Delfino DV, Thao DT Asian Pac J Trop Med - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
N T Nga, N T T Ha, D T Thao, N T Thang, D T Phuong, N T Cuc, N T Trang, N X Cuong, N H Nam tạp chí Công nghệ sinh học 13(1): 55-61 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
D T Thao, C Y Huang, K T Lin, D T Phuong, N T Nga, N Trang, N T Cuc, N X Cuong, N H Nam, C V Minh Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
T T Hương, L H Trâm, T T Quỳnh, N T Cúc, Đ T Thảo, N T Nga Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học. 18(3): 3-8. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Gây u thực nghiệm trên chuột bằng dòng tế bào ung thư Lewis Lung Carcinoma. Đ T Thảo, N T Nga, N T Trang, N T Cúc, Đ T PhươngTạp chí Công nghệ Sinh học 6(4A): 619-624, - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
N T Nga, N T Cúc, N T Trang, Đ T Phương, M S Tuấn, M T Hằng, Đ T H Lý, Đ T Thảo Tạp chí Dược học. 50(412): 41-44. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thiết lập mô hình nuôi cấy tế bào 3 chiều để sàng lọc các chất có tiềm năng chống ung thư. N T Nga, Đ T Thảo, N T Trang, Đ T Phương, NT CúcTạp chí Công nghệ Sinh học 11(4): 1-8 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
N T Nga, Đ T Phuong, N T Cúc, N X Cường, N H Nam, Đ T Thảo Tạp chí Công nghệ Sinh học 12(2): 213-219 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 31/03/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu tối ưu công nghẹ nanoliposome hóa L-asparaginase thu nhận từ vi khuẩn biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 04/2020 - 03/2024; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu tác động của một số hoạt chất thiên nhiên lên tế bào gốc định hướng ứng dụng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2020; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 3/2016 - 12/2017; vai trò: tham gia thực hiện |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu mô hình nuôi cấy hỗn hợp giữa tế bào macrophage và tế bào ung thư phổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 02/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 03/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 03/2013 - 12/2013; vai trò: Tham gia đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Tham gia thực hiện |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Tham gia đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu châu Á và Quỹ giáo dục Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia đề tài |
| [16] |
"Kiểm tra hoạt tính phòng chữa ung thư in vivo của hoạt chất mới SBVN tách chiết từ cây Bán chi liên Việt Nam (Scutellaria barbata D. Don) – bước nghiên cứu chuẩn bị tiền lâm sàng" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu châu Á và Quỹ giáo dục Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia đề tài |
| [17] |
Liposome hóa L-asparaginase phân lập từ chủng pectobacterium carotovorum (ATCC 25206) định hướng ứng dụng trong công nghệ thực phẩm và y sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Nghiên cứu khả năng ức chế di căn tế bào ung thư của hoạt chất BCL phân lập từ cây Bán chi liên ở mức độ in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 03/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Nghiên cứu mô hình nuôi cấy hỗn hợp giữa tế bào macrophage và tế bào ung thư phổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 02/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu tạo hạt nano bạc và xác định hoạt tính của hạt nano bạc trên một số dòng tế bào ung thư nuôi cấy 3D Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 03/2013 - 12/2013; vai trò: Tham gia đề tài |
| [21] |
Nghiên cứu tạo kháng thể đơn dòng kháng AFP (Anpha- fetoprotein) nhằm phát hiện nhanh sớm bệnh ung thư gan trên người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Tham gia đề tài |
| [22] |
Nghiên cứu tạo tổ hợp nano lipid rắn của Malloapelta B kết hợp với axit anacardic nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Phân lập quần thể tế bào gốc ung thư từ dòng tế bào ung thư vú 4T1 và đánh giá tác động của Murayfoline A đến quần thể tế bào gốc ung thư vú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 3/2016 - 12/2017; vai trò: tham gia thực hiện |
| [24] |
Nghiên cứu chế tạo và sử dụng kháng thể đơn dòng kháng VP28 để sản xuất que thử phát hiện nhanh virus WSSV gây bệnh đốm trắng ở tôm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Tham gia thực hiện |
| [25] |
Nghiên cứu tác động của một số hoạt chất thiên nhiên lên tế bào gốc định hướng ứng dụng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [26] |
NGHIÊN CỨU TỔ HỢP VẬT LIỆU NANO PHÁT QUANG TỪ ĐẤT HIẾM VỚI KHÁNG THỂ ĐƠN DÒNG KHÁNG CD133 ĐỂ ĐÁNH DẤU TẾ BÀO GỐC UNG THƯ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Tham gia |
