Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36981
PGS. TS Võ Thị Bích Thủy
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Hệ gen - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Võ Thị Bích Thủy, Bùi Thùy Linh, Vũ Minh Thương, Nghiêm Ngọc Minh Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Hồ Trường Giang; Võ Thị Bích Thủy; Nghiêm Ngọc Minh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Đào Ngọc Bằng; Tạ Bá Thắng; Nguyễn Chí Tuấn; Võ Thị Bích Thủy Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Đào Ngọc Bằng; Tạ Bá Thắng; Nguyễn Chí Tuấn; Võ Thị Bích Thủy Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Võ Thị Bích Thủy; Nguyễn Tuấn Hùng; Nghiêm Ngọc Minh Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [6] |
Nguyễn Thanh Việt; Võ Thị Bích Thủy Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Khảo sát mức độ biểu hiện gen độc của một số chủng Salmonella phân lập từ các mẫu thịt tại Hà Nội Nguyễn Thị Hoài Thu; Nguyễn Thanh Việt; Nghiêm Ngọc Minh; Võ Thị Bích ThủySinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [8] |
Phân tích đa dạng di truyền hệ gen ty thể và nguồn gốc tiến hóa của sáu giống lợn bản địa Việt Nam Bùi Anh Tuấn; Nguyễn Đức Hiếu; Nghiêm Ngọc Minh; Võ Thị Bích ThủyKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [9] |
Nguyễn Văn Phòng; Dương Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Kiều Ly; Võ Thị Bích Thủy Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [10] |
Võ Thị Bích Thủy; Nông Văn Hải; Jeung Eui-Bac Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [11] |
Quy trình sản xuất kháng nguyên tái tổ hợp TXN của gen Thioredoxin Võ Thị Bích Thủy, Nghiêm Ngọc Minh, Vũ Minh Thương, Bùi Thùy Linh, Nguyễn Minh ĐứcBằng độc quyền Giải pháp hữu ích số 3965. Cấp theo Quyết định số: 3995/QĐ-SHTT.ip, ngày 10/01/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Quy trình sản xuất kháng nguyên tái tổ hợp DCP của gen Des-gamma carboxy-prothrombin Võ Thị Bích Thủy, Nghiêm Ngọc Minh, Vũ Minh Thương, Bùi Thùy Linh, Nguyễn Bảo TrâmBằng độc quyền Giải pháp hữu ích số 3964. Cấp theo Quyết định số: 3994/QĐ-SHTT.ip, ngày 10/01/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Quy trình sản xuất kháng nguyên tái tổ hợp AFP của gen Alpha fetoprotein Võ Thị Bích Thủy, Nghiêm Ngọc Minh, Vũ Minh Thương, Bùi Thùy Linh, Hà Hồng HạnhBằng độc quyền Giải pháp hữu ích số 3963. Cấp theo Quyết định số: 3977/QĐ-SHTT.ip, ngày 10/01/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Bộ kít PCR đa mồi để phát hiện và định danh virut gây bệnh dịch tả lợn Châu Phi Võ Thị Bích Thủy, Nghiêm Ngọc MinhBằng độc quyền Giải pháp hữu ích số 3846. Cấp theo Quyết định số: 138144/QĐ-SHTT.ip, ngày 26/11/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nghiêm Ngọc Minh, Nguyễn Tuấn Hùng, Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Bảo Trâm, Vũ Minh Thương, Võ Thị Bích Thủy. Tạp chí Khoa học và Công nghệ-ĐH Thái Nguyên, 227(14):226-234. DOI: https://doi.org/10.34238/tnu-jst.6388 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Võ Thị Bích Thủy*, Bùi Thùy Linh, Vũ Minh Thương, Nghiêm Ngọc Minh. TNU Journal of Science and Technology, 2023, 228(09): 3 – 10. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Võ Thị Bích Thủy*, Bùi Thùy Linh, Vũ Minh Thương, Nghiêm Ngọc Minh. Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Thú Y, Tập 30, số 7-2023: 22-27. ISSN: 1859-4751 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hoàng Xuân Cường, Đỗ Như Bình, Vũ Minh Thương, Bùi Thùy Linh, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Trương Công Định, Bùi Minh Trường, Bùi Thế Ngọc, Lâm Thảo Nguyên và Võ Thị Bích Thủy* Tạp chí Y Dược học Quân sự. 2023, Vol. 48 No. 6:16-23 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Prediction of conservative epitopes in the NS1 sequences of all four dengue virus serotypes. Hoang Xuan Cuong, Vu Minh Thuong, Do Nhu Binh, Dao Duc Tien, Bui Thuy Linh, Vo Thi Bich Thuy*Tạp chí Công nghệ Sinh học. Vol. 21 No. 4 Dec. 2023, 443-454 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hoàng Xuân Cường, Đỗ Như Bình, Vũ Tùng Sơn, Đào Đức Tiến, Võ Thị Bích Thủy*. Tạp chí Y Dược Lâm sàng 108. 2023, Vol.18 No.8:53-62 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hoàng Xuân Cường, Đỗ Như Bình, Vũ Tùng Sơn, Nguyễn Thái Quỳnh Anh, Vũ Minh Thương, Võ Thị Bích Thủy. Tạp chí Y Dược học Quân sự. 2024, Vol. 49 No. 3:53-62 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nghiêm Ngọc Minh, Trần Thị Hợp, Nguyễn Thị Diễm, Võ Thị Bích Thủy TNU Journal of Science and Technology, 230(1):137-143, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Đào Ngọc Bằng, Tạ Bá Thắng, Nguyễn Chí Tuấn, Võ Thị Bích Thủy Tạp chí Y học Việt Nam, 543(1):159-163, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Phân tích biến thể hệ gen ty thể các cá thể dân tộc Sán Dìu sinh sống tại tỉnh Thái Nguyên. Trần Hữu Định, Võ Thị Bích Thủy, Nguyễn Thùy DươngTNU Journal of Science and Technology, 229(13):296-303, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phạm Hùng Tiến, Hoàng Xuân Cường, Võ Thị Bích Thủy, Trịnh Thế Sơn, Đỗ Như Bình. Tạp chí Y Dược học Quân sự, 49(1):26-35, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Identification of COL11A1 single-gene polymorphisms in patients with primary angle-closure glaucoma. Vo Thi Bich Thuy*, Hoang Quang Vinh, Bui Thuy Linh, Nghiem Ngoc Minh, Nguyen Dinh Ngan, Nguyen Linh ToanScience & Technology Development Journal, 26: 45-49, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hồ Trường Giang, Võ Thị Bích Thủy, Nghiêm Ngọc Minh. Tạp chí Y học Việt Nam, 539(6), 437-445, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Đào Ngọc Bằng, Tạ Bá Thắng, Nguyễn Chí Tuấn, Võ Thị Bích Thủy. Tạp chí Y học Việt Nam, 542(3):258-262, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Võ Thị Bích Thủy, Hồ Trường Giang, Nguyễn Thị Diễm, Trần Thị Hợp, Nghiêm Ngọc Minh. TNU Journal of Science and Technology, 229(13):394-400, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Bùi Anh Tuấn, Lê Thị Thu Thuỷ, Võ Thị Bích Thuỷ, Hoàng Quốc Huy, Nguyễn Kim Thủy, Trần Văn Cường, Nguyễn Trường Sơn TNU Journal of Science and Technology 230(05): 209 – 216, 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Thi Bich Thuy Vo, Thi Hop Tran, Thi Diem Nguyen, Thi Thu Hue Huynh, Thi Nguyen Binh Le and Ngoc Minh Nghiem. Vietnam Journal of Biotechnology 23(2): 241-252, 2025. DOI: 10.15625/vjbt-21721 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ha Thi Thu Van, Hoang Xuan Quang, Vo Thi Bich Thuy, Nguyen Thai Son*. Advances in Microbiology, 10, 730-741.https://doi.org/10.4236/aim.2020.1012052 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hieu Duc Nguyen, Van Thi Thu Ha, Tram Bao Nguyen, Duc Minh Nguyen, Cuong Xuan Hoang, Minh Ngoc Nghiem, Son Thai Nguyen, Thuy Thi Bich Vo* J Clin Immunol Microbiol. 2022;3(1)-043:1-14. DOI: http://dx.doi.org/10.46889/JCIM.2022.3103 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Van Thi Thu Ha, Hieu Duc Nguyen, Minh Ngoc Nghiem, Son Thai Nguyen, Tram Bao Nguyen, Duc Minh Nguyen, Cuong Xuan Hoang, Thuy Thi Bich Vo* J Clin Immunol Microbiol. 2022;3(1)-041:1-15. DOI: http://dx.doi.org/10.46889/JCIM.2022.3101 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Thuy Thi Bich Vo*, Viet Thanh Nguyen, Cuong Xuan Hoang, Duc Hieu Nguyen, Duc Minh Nguyen, Tram Bao Nguyen and Minh Ngoc Nghiem Current Biotechnology, 2022, Vol. XX, No. XX. DOI:10.2174/2211550111666220304102952 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Duc Minh Nguyen, Thuy Thi Bich Vo, Minh Ngoc Nghiem, Mao Van Can, Minh Thi Nguyen,Huong Ngoc Thu Trinh and Linh Bao Ngo International Journal Dental and Medical Sciences Research, Volume 4, Issue 3, May-June 2022 pp 212-219. ISSN: 2582-6018 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
D.M. Nguyen, M.T. Nguyen, T.T. Bich Vo, M.N. Nghiem and S.T. Dao. Genetics and Molecular Research, 2023, 22 (1): gmr19054. DOI http://dx.doi.org/10.4238/gmr19054 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
A cross-sectional study on the Nesfatin-1 serum levels of Vietnamese patients with pre-diabetes. Nguyen Minh Duc, Minh Ngoc Nghiem, Thuy Thi Bich Vo, Minh Thi Nguyen, Sinh Thi DaoRev Assoc Med Bras. 2023;69(5):e20221388. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Duong Quang Huy, Nguyen Xuan Khai, Ho Truong Giang, Nghiem Ngoc Minh, Vo Thi Bich Thuy Journal of Asian Scientific Research, 2024,14(4):586-596 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Evaluation of Methods for Extracting DNA of Mycobacterium tuberculosis from Sputum Specimens. Vo Thi Bich Thuy, Tran Nhu Duy, Nguyen Chi Tuan, Nguyen Thi Hoan, Tran Thi Hop, Nguyen Thi Diem, Nghiem Ngoc Minh.Archives of Health Science Research, 2024,8(1):15 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Thuy Thi Bich Vo*, Diem Thi Nguyen, Tuan Chi Nguyen, Hoan Thi Nguyen, Hop Thi Tran, Minh Ngoc Nghiem. Molecular Biology Reports, 2024,51:1084 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Duong Quang Huy, Nguyen Xuan Khai, Tran Thi Hong Thinh, Bui Thuy Linh, Nghiem Ngoc Minh, Vo Thi Bich Thuy Molecular Biotechnology, 2025 Feb 25. doi: 10.1007/s12033-025-01401-z. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Duong Quang Huy, Ho Truong Giang, Nguyen Thi Diem, Vo Thi Bich Thuy Edelweiss Applied Science and Technology, Vol. 9, No. 1, 1010-1018, 2025. DOI: 10.55214/25768484.v9i1.4305 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Sang- Hwan Ko, Thuy TB Vo, Geun- Shik Lee, Eui- Man Jung, man- Hee Kim, Bo- Mi Lee and Eui- Bae Jeung. International Symposium on Advanced Bioscience by BK 21 Veterinary Research Group of CBNU. Chungbuk, Cheongju, Korea - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Thuy TB Vo, Gous Miah, Geun- Shik Lee, Vu Hoang Dang, Keith K.C. Choi, Eui- Bae Jeung. 41st Annual Meeting of the Society for the Study of Reproduction (SSR 2008). Kailua- Kona, Big Island, Hawaii, USA - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [46] |
T.T.B. Vo, E.-M. Jeung, M.-G. Beak, V.H. Dang, K.-C. Choi, and E.-B. Jeung. 35th Annual Conference of the International Embryo Transfer Society (IETS). San Diego, California, USA - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [47] |
An evaluation of estrogenic activity of parabens using uterine calbindin-D9k gene in rat models. Thuy T.B. Vo, Eui-Bae Jeung.42nd Annual Meeting of the Society for the Study of Reproduction (SSR). David L. Lawrence Convention Center, Pittsburgh, Pennsylvania, USA - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [48] |
The estrogenic evaluation of parabens using rats uterine Calbindin- D9k. Thuy T.B. Vo, E.-B. Jeung.36th Annual Conference of the International Embryo Transfer Society (IETS) and SBTE. Córdoba, Argentina. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Potential Estrogenic Effect (s) Of Parabens At The Neonatal Stage Of An Immature Female Rat Model. Thuy T. B. VO, Eui-Bae JEUNG.43rd Annual Meeting of the Society for the Study of Reproduction (SSR). Midwest Airlines Center, Milwaukee, Wisconsin, USA - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Thuy T. B. VO, Eui-Bae JEUNG. 40th Annual Meeting of the European Teratology Society. 2~5 September, Linz Johannes Kepler University, Austria. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Vo TTB, Nguyen TD, Huynh HTT, Nguyen PV, Duong HTT, Nong HV. 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants and POPs. Hotel Inter-Burgo, Daegu, Korea. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Thuy T.B. Vo, Hieu D. Nguyen, Thu T.H. Nguyen, Linh T. Pham, Minh N. Nghiem, Hai V. Nong. 7th International Conference on Agriculture and Animal Science – ICAAS 2016, Incheon, Republic of Korea - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Thuy Thi Bich VO*, Linh Thuy PHAM, Thu Thi Hoai NGUYEN, Minh Ngoc NGHIEM. 1st International Conference on Applied Microbiology. Ho Chi Minh, Vietnam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Endocrine disrupting chemicals: toxicological risk assessment invivo and in vitro models . Vo Thi Bich Thuy*, Le Thi Nguyen Binh, Kim Thi Phuong Oanh, Nong Van Hai.Annals of Translational Medicine. Vol 3, Suppl 2, September 2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Vo Thi Bich Thuy. nternational conference genome science - from basic research to applications. Hanoi, September 22nd, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen Thanh Viet, Nghiem Ngọc Minh, Nguyen Duc Hieu, Dang Thi Quynh, Vo Thi Bich Thuy*. The 7th International Conference in Vietnam on the Development of Biomedical Engineering. Ho Chi Minh City - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Jae-Hwan Lee, Dinh Tran Nam, Thi Hoai Thu Nguyen, Thi Bich Thuy Vo, Yeong-Min Yoo, Eui-Man Jung and Eui-Bae Jeung. 20th European Congress of Endocrinology, Barcelona, Spain. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Dinh Tran Nam, Seon Young Park, Jae-Hwan Lee, Bonn Lee, Thi Bich Thuy Vo and Eui-Bae Jeung. 20th European Congress of Endocrinology, Barcelona, Spain. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Effects of steroid hormone on Calbindin-D9k expression in rat cerebellum. Seon Young Park, Ly Duc Viet, Bonn Lee, Thi Bich Thuy Vo, Yeong-Min Yoo, Eui-Man Jung and Eui-Bae Jeung.20th European Congress of Endocrinology, Barcelona, Spain. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Biological characterization of Salmonella isolated from foodstuff of animal origin in Hanoi- city. Vo Thi Bich Thuy, Tran Thi Hanh, Luu Quynh Huong.Journal of Veterinary Sciences and Techniques - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Identification of Salmonella in foodstuff of animal origin in Hanoi city. Vo Thi Bich Thuy, Tran Thi Hanh, Luu Quynh Huong.Journal of Veterinary Sciences and Techniques - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Vo Thi Bich Thuy*, Nguyen Dang Ton, Nong Van Hai. Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nguyen Van Phong, Duong Thi Thu Ha, Nguyen Thi Kieu Ly, Vo Thi Bich Thuy*. Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Vo Thi Bich Thuy*, Nong Van Hai, Jeung Eui-Bae. Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Vo Thi Bich Thuy*, Pham Thuy Linh, Nguyen Thi Hoai Thu, Luu Quynh Huong, Tran Thi Hoai Thu, Nghiem Ngoc Minh. Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen Thi Hoai Thu, Nguyen Thanh Viet, Nguyen Thi Nha Quyen, Nghiem Ngoc Minh, Vo Thi Bich Thuy*. Journal of Biology. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Mutation analysis of DJ-1 gene in Vietnamese parkinson’s disease patients. Ho Truong Giang, Nguyen Duc Hieu, Nguyen Thi Hoai Thu, Vu Xuan Nghia, Vo Thi Bich Thuy*.Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Anh Tuan Bui, Duc Hieu Nguyen, Ngoc Minh Nghiem, Thi Bich Thuy Vo*. Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyen Thanh Viet, Nghiem Ngoc Minh, Vo Thi Bich Thuy*. Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Nguyen Thi Hoai Thu, Nguyen Thanh Viet, Nghiem Ngoc Minh, Vo Thi Bich Thuy*. Journal of Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen Thanh Viet, Vo Thi Bich Thuy*. Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Vo Thi Bich Thuy*, Nguyen Tuan Hung, Nghiem Ngoc Minh. Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Microarray- A powerful tool for genome research. Nguyen Thanh Viet, Vo Thi Bich Thuy, Nghiem Ngoc Minh.Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nghiem Ngoc Minh, Vo Thi Bich Thuy*. Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nguyen Thanh Viet, Vo Thi Bich Thuy, Luu Truong Sinh, Nghiem Ngoc Minh. Journal of Practical Medicine. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyen Thanh Viet, Vo Thi Bich Thuy, Nguyen Thanh Tung, Nghiem Ngoc Minh. Journal of Practical Medicine. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Ko SH, Lee GS, Vo TT, Jung EM, Choi KC, Cheung KW, Kim JW, Park JG, Oh GT, Jeung EB. J Reprod Dev. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Vo TT, Jung EM, Dang VH, Jung K, Baek J, Choi KC, Jeung EB. J Reprod Dev. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Vo TT, Jeung EB. Toxicol Sci. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Di-(2 ethylhexyl) phthalate and flutamide alter gene expression in the testis of immature male rats. Vo TT, Jung EM, Dang VH, Yoo YM, Choi KC, Yu FH, Jeung EB.Reprod Biol Endocrinol - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Potential estrogenic effect(s) of parabens at the prepubertal stage of a postnatal female rat model. Vo TT, Yoo YM, Choi KC, Jeung EB.Reprod Toxicol. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Vo TT, Jung EM, Choi KC, Yu FH, Jeung EB. Steroids - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [83] |
SM Kim, EM Jung, BS An, I Hwang, TT Vo, SW Kim, SM Lee, KC Choi, EB Jeung. Journal of Physiology and Pharmacology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Vo TT, An BS, Yang H, Jung EM, Hwang I, Jeung EB. International Journal of Molecular Medicine. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Environmental Chemical-Dioxin Impacts on Biological Systems: A Review. Thuy Thi Bich Vo*, Binh Thi Nguyen Le, Hai Van Nong, Hyun Yang and Eui-Bae Jeung.Journal of Embryo Transfer. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Minh Ngoc Nghiem, Bac Van Nguyen and Son Thai Nguyen, Thuy Thi Bich Vo, Hai Van Nong. J Microbiol Biotechnol. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Potential effect(s) of combined xenoestrogens during gestation stages on mouse offspring. Thuy Thi Bich VO*, Phong Van NGUYEN, Ha Thi Thu DUONG, Ton Dang NGUYEN, Hue Thi Thu HUYNH, Hai Van NONG.Journal of Environmental Biology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [88] |
The complete mitochondrial genome sequence of the indigenous I pig (Sus scrofa) in Vietnam. Nguyen HD, Bui TA, Nguyen PT, Kim OT, Vo TT*.Asian-Australas J Anim Sci. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nghiem MN, Nguyen VT, Nguyen TTH, Nguyen TD, Vo TTB*. Int Microbiol. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Phylogenomic analysis of mitochondrial DNA in the Huong pig: an indigenous pig of Vietnam. Thuy Thi Bich Vo*, Hieu Duc Nguyen, Tuan Anh Bui, Minh Ngoc Nghiem, Eui Bae Jeung.Global Journal of Animal Breeding and Genetics. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [91] |
The Complete Sequence of Mitochondrial Genome of Muong Khuong Pig (Sus Scrofa). Hieu Duc Nguyen, Linh Thuy Pham, Tuan Anh Bui, Minh Ngoc Nghiem, Thuy Thi Bich Vo*.International Journal of Research Studies in Biosciences (IJRSB). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Thuy Thi Bich Vo*, Hieu Duc Nguyen, Thu Thi Hoai Nguyen, and Ha Thi Thuy Tran. MOJ Current Research & Reviews MOJ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Complete Mitochondrial Genome Sequence and Phylogenetic Status of Halang Pig (Sus scrofa). Tuan Anh Bui, Hieu Duc Nguyen and Thuy Thị Bich Vo*.Asian Journal of Biology. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Nguyen Thuy Duong, Enrico Macholdt, Nguyen Dang Ton, Leonardo Arias, Roland Schröder, Nguyen Van Phong, Vo Thi Bich Thuy, Nguyen Hai Ha, Huynh Thi Thu Hue, Nguyen Thi Xuan, Kim Thi Phuong Oanh, Le Thi Thu Hien, Nguyen Huy Hoang, SCIENTIFIC REPORTS - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Oanh Thi Phuong Kim, Phuong Thanh Nguyen, Eiichi Shoguchi, Kanako Hisata, Thuy Thi Bich Vo, Jun Inoue, Chuya Shinzato, Binh Thi Nguyen Le, Koki Nishitsuji, Miyuk Kanda, Vu Hoang Nguyen, Hai Van Nong, Noriyuki Satoh. BMC Genomics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Thuy Thi Bich Vo*, Tuan Anh Bui, Hieu Duc Nguyen, Hanh Hong Ha and Eui Bae Jeung. Approaches in Poultry, Dairy & Veterinary Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Phylogenomic analysis and gene organization of mitogenome from Mong Cai pig in Vietnam. Thuy Thi Bich Vo, Hieu Duc Nguyen, Tuan Anh Bui, Binh Thi Nguyen Le, Minh Ngoc Nghiem and Hai Van Nong.Current Science, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Thuy Thi Bich Vo*, Son Thai Nguyen,Van Thi Thu Ha, Minh Ngoc Nghiem. American Journal of Current Microbiology, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Le Thi Minh Thanh*, Hoang Thi Hong Anh, Le Thi Bich Thuy, Vo Thi Bich Thuy, Dong Van Quyen, Chu Hoang Ha. SCIENTIFIC REPORTS - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Minh Ngoc Nghiem, Viet Thanh Nguyen, Eui-Bae Jeung, Thuy Thi Bich Vo*. Journal of Food Safety, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [101] |
A novel huperzine A-producing endophytic fungus Fusarium sp. Rsp5.2 isolated from Huperzia serrate. Thanh Thi Minh Le, Anh Thi Hong Hoang, Nhue Phuong Nguyen, Thuy Thi Bich Le, Ha Thi Thu Trinh, Thuy Thi Bich Vo, Dong Van Quyen.Biotechnology Letter. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Expression of some resistant genes on six Elizabethkingia spp. strains isolated in Vietnam. Hieu Duc Nguyen, Son Thai Nguyen, Van Thi Thu Ha, Minh Ngoc Nghiem and Thuy Thi Bich Vo.Journal of Public Health and Diseases. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Vo Thi Bich Thuy and Nguyen Thanh Viet. World Journal of Advanced Research and Reviews, - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Nguyen Thanh Vu, Tran Thi Thuy Ha, Vo Thi Bich Thuy, Vu Thi Trang and Nguyen Hong Nguyen. Journal of Marine Science and Engineering - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Analysis of the Associated Mutations of DJ-1 Gene to Parkinson’s Patients in Vietnam. Nguyen Minh Duc, Nguyen Duc Hieu, Ho Truong Giang, Le Vo Hoang Long, Nghiem Ngoc Minh, Vo Thi Bich Thuy*.International Journal of Neurorehabilitation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Nguyen Tuan Hung, Nguyen Duc Hieu, Dang Thi Quynh, Nguyen Van Huy, Nghiem Ngoc Minh and Vo Thi Bich Thuy*. Approaches in Poultry, Dairy & Veterinary Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Nguyen Tuan Hung, Nguyen Van Huy, Nguyen Duc Hieu, Dang Thi Quynh, Vo Thi Bich Thuy and Nghiem Ngoc Minh. International Journal of Zoology and Animal Biology. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 29/01/2021 - 28/01/2025; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Nghiên cứu biến đổi gen nhiễm sắc thể ở những người có nồng độ dioxin trong máu cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2012 - 01/12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/04/2018; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2015 - 01/05/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 31/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 29/01/2021 - 01/01/2024; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KH & CN quốc gia Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 31/12/2023; vai trò: Thành viên NCCC |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 31/12/2023; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 30/06/2022; vai trò: Thành viên ĐT |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2020; vai trò: Thành viên ĐT |
| [15] |
Nhân dòng gen mã hóa kháng nguyên gây bệnh Leptospirosis trên hệ vector pJET 1.2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu hệ genThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 31/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/06/2019 - 30/06/2020; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu hệ gen Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 31/12/2018; vai trò: Thành viên ĐT |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu hệ gen Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 31/12/2017; vai trò: Thành viên ĐT |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu hệ gen Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 31/12/2016; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KH & CN quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 31/05/2020; vai trò: Thư ký ĐT |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 31/12/2019; vai trò: Thành viên ĐT |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/06/2015 - 30/06/2018; vai trò: Thành viên ĐT |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KH & CN quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2019 - 31/05/2019; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu hệ gen Thời gian thực hiện: 01/01/2015 - 31/12/2015; vai trò: Thành viên ĐT |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/06/2014 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên ĐT |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KH & CN quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2011 - 01/01/2014; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
