Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27350
GS. TSKH Vũ Quang Mạnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vũ Quang Mạnh, Phạm Thị Xuân, Lê Thành Long, Trần Búi Phúc Tạp chí Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Hòa Bình - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nghiên cứu bước đầu về môi trường sống của Cà cuống (Lethocerus indicus) trong điều kiện thí nghiệm Trần Bùi Phúc, Bùi Thanh Kiệt, Nguyễn Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Quang Trường, Lương Quang Tưởng, Vũ Quang MạnhTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Cô Thị Kính, Nguyễn Thành Nho, Võ Thị Diệu Hiền, Lê Quang Huy, Trà Văn Tung, Vũ Quang Mạnh, Lê Thái Hoàng Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Vũ Quang Mạnh, Lê Thị Hường Hoa, Trà Văn Tung Tạp chí Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Hòa Bình - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Vu Quang Manh Pensoft Publishers, Sofia-Moscow. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Панцирных клещеи (Acari: Oribatei) Вьетнама. Криволуцкий Д. А., Ву Куанг Мань и Фан Tхе ВьетТропическая медицина, Tом I, Тропцентр, Наука, Москва - Xаной, с. 152-167 (In Russ.) - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Цонев H., Ву Куанг Maнх - Cъвременната постижения на Българската Зоология, Българската Aкадемия на Hауките: Институт по Зооология София, с. 192 -196 (in Bulgarian) - Năm xuất bản: 1987; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Панцирных клещеи (Oribatei, Acari) долины Красной реки Вьетнамa. Ву Куанг Мань, Желева М., Цонев И." – Б. P. Стриганова (ред.) Почвенной фаунa и почвенноe плодородиe, Москва , Наука, c. 601-604 (In Russ.) - Năm xuất bản: 1987; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Ву Куанг Maнx, М. Желева, И. Цонев Конференция по иcледване на екосистемите и опазване на прироната среда, София, България, Maй 1985, с. 93 -102 (in Bulgarian) - Năm xuất bản: 1985; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Численность и распреднление микроартропод в почвах тропического леса плато Таинуен (Вьетнам) Нгуен Чи Тиен, Ву Куанг МаньЭкология (Russian Journal of Ecology), 2, 73-75 - Năm xuất bản: 1988; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Численность и распреднление микроартропод в почвах тропического леса плато Таинуен (Вьетнам) Нгуен Чи Тиен, Ву Куанг МаньЭкология (Russian Journal of Ecology), 2, 73-75 - Năm xuất bản: 1988; ISSN/ISBN: |
| [12] |
New Oribatids (Oribatei, Acari) from the Northern part of Vietnam Jeleva M., Vu Quang ManhActa Zoologica Bulgarica, 33, 10-18 - Năm xuất bản: 1987; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Xoанг Ким Xой, Нгуен Чи Тиен, Нгуен Чунг Ту, Ву Куанг Мань Экология (Russian Journal of Ecology), 5, 77-79 - Năm xuất bản: 1983; ISSN/ISBN: |
| [14] |
A new semislug of the genus Laocaia (Gastropoda, Pulmonata, Helicarionidae) from Vietnam. Dedov I., Schneppat U., Manh Quang Vu, Nguyen Quoc Huy2019: ZooKeys, 846:19–30.Doi:10.3897/zookeys.846. 34372, http://zookeys.pensoft.net - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dedov I., Manh Quang Vu, Nam Hai Tran 2019: Historia naturalis bulgarica, 39: 1–3. ISSN 0205-3640 (print) / ISSN 2603-3186 (online). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Manh Quang Vu, Hien Thu Lai, My Tra Ha Comptes rendus de l’Académie bulgare des Sciences - Доклади на Българската академия на науките. Tome 72, No 8: BIOLOGY-Ecology, 1060-1068. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Vu Quang Manh Pensoft Publishers, Sofia-Moscow - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Vu Quang Manh Pensoft Publishers, Sofia-Moscow - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
The Oribatid Mite Fauna (Acari: Oribatida) of Vietnam - Systematics, Zoogegraphy and Formation, Bìa Vu Quang ManhPensoft Publishers, Sofia-Moscow - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Vu Quang Manh Pensoft Publishers, Sofia-Moscow - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
VIETNAM SOIL ECOLOGY SOCIETY (VNSES) - SCIENTIFIC ACTIVITIES AND SITUATION Vu Quang Manh, Vu Van Tuyen, Lai Thu Hien, 2016.- The XVII International Colloquium on Soil Zoolog, 22-26 August 2016, Nara, Japan, 1-27pp. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Vũ Quang Mạnh, 2015 Tạp chí Sinh học, 37(3): 353-361. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Timothy C. Bonebrake, Evan J. Pickett, Toby P.N. Tsang, Chung Yun Tak, Manh Quang Vu, Lien Van Vu Global Ecology and Conservation 8(2016) 203-211 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Vĩnh Thanh, Vũ Quang Mạnh Tạp chí Khoa học, ĐHQG Hà Nội, 103-110. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Huy Trí, Lại Thu Hiền, Nguyễn Hải Tiến, Vũ Quang Mạnh Tạp chí Khoa học, ĐHQG Hà Nội, 268-274 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Vu Quang Manh, Do Thi Duyen, Chu Thi Hanh Journal of Science of HNUE: Chemical and Biological Science, Vol. 59, No. 9, pp. 74-80, , ĐHSP Hà Nội, Việt Nam. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Vu Quang Manh, Nguyen Huy Tri, Lai Thu Hien, Ha Tra My, B. Georgiev, G. Vasileva, L. Penev, P. Stoev Proceedings of the first VAST-BAS Workshop on Science and Technology, Ha Long, Vietnam, November 20-21, 2014, 385-390, - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đào Duy Trinh, Hứa Thị Huệ, Nông Thị Kiều Hoa, Phạm Văn Ngọc, Trần Văn Vinh, Vũ Quang Mạnh Báo cáo Khoa học, Hội nghị côn trùng học quốc gia lần thứ 8, Hà Nội 10-11/4/2014, 979-984 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Vũ Quang Mạnh, Nguyễn Huy Trí, Lại Thu Hiền Báo cáo Khoa học, Hội nghị côn trùng học quốc gia lần thứ 8, Hà Nội 10-11/4/2014, 916-928 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Vũ Quang Mạnh, Nguyễn Huy Trí, Nguyễn Thị Hoa Tạp chí Khoa học, ĐHQG Hà Nội, 137-146 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đào Duy Trinh, Dương Minh Huệ, Vũ Quang Mạnh Báo cáo Khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm, Hà Nội 18/10/2013, 1685-1690 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Huy Trí, Lại Thu Hiền, Vũ Quang Mạnh, Nguyễn Hải Tiến Báo cáo Khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm, Hà Nội 18/10/2013, 1673-1678 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tính đa dạng của Oribatida ở vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình. Nguyễn Hải Tiến, Vũ Quang Mạnh, 2013Báo cáo Khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm, Hà Nội 18/10/2013, 769-773 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Vũ Quang Mạnh, Lại Thu Hiền, Nguyễn Huy Trí, 2013: Báo cáo Khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm, Hà Nội 18/10/2013, 1491-1497 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Vu Quang Manh BULGARIAN ACADEMY OF SCIENCES (BAS): Institute of Biodiversity and Ecosystem Research (IBER), Sofia. 1-205 pp. (www.ecolab.bas.bg/main/ Members/ gpv/ Vu.../ Vu_Manh_Thesis_all.pdf) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Butterfly diversity and habitat variation in a disturbed forest in northern Vietnam. Lien V. Vu, Timothy C. Bonebrake, Manh Q. Vu and Nha T. NguyenThe Pan-Pacific Entomologists, 91(1): 29-38, Print ISSN: 0031-0603, Online ISSN: 2162-0237, The Pacific Entomological Society, USA. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Manh Q. Vu, Tien H. Nguyen, Lien V. Vu, 2014 Acta Zoologica Bulgarica, 66(2), 165-172, BAS, Bulgaria - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Vu Q. M., 2012 The Pan-Pacific Entomologist, 87(4), 209-222, ISSN: 0031-0603, USA - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Ermilov S.G. & Quang Manh Vu International Journal of Acarology, Vol. 38, No2, 160-167, ISSN: 0164-7954, USA - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Vu Quang Manh DAAD Study report, University of Gottingen, 1-5 pp. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Giảng dạy và nghiên cứu triết học trong khoa học sự sống. Vũ Quang Mạnh, Ngô Như HảiKỷ yếu hội thảo khoa học Nghiên cứu và giảng dạy triết học trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, Khoa Giáo dục chính trị ĐHSP Hà Nội, H., 7/11/2011, 65-69 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Đại học Sư phạm Hà Nội phát triển theo định hướng đào tạo đa ngành. Vũ Quang MạnhBộ GD và ĐT: Đại học Sư phạm Hà Nội 60 năm xây dựng và phát trển, Nxb ĐHSP Hà Nội, H., 302-309 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Vũ Quang Mạnh, Nguyễn Thanh Thủy, 2009 Nxb Giáo dục, H., 1-144 tr. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Hải Tiến, Vũ Quang Mạnh Tạp chí bảo vệ thực vật, XXXXI, 1- 2012, 41-44 ( - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ermilov S.G., Shimano S., Vu Q. M., Acarology Vol. 51, No2, 155-163, ISSN: 0044-586X., France - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ermilov S.G., Vu Q. M., Nguyen H. T., 2011 International Journal of Acarology Vol. 37, Suppl. 1, 53-60, USA - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Côn trùng (Insecta) trong cấu trúc thức ăn của lưỡng cư và bò sát tại tỉnh Nam Định. Nguyễn Đức Hùng, Ngô Như Hải, Vũ Quang MạnhBáo cáo khoa học Hội nghị côn trùng học quốc gia, Lần thứ 7, Nxb Nông nghiệp, H., 9-10/5/2011, 91-98 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Vũ Quang Mạnh, Ngô Như Hải, Nguyễn Hải Tiến Báo cáo khoa học về Sinh thái và tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Nxb Nông nghiệp, H., 21/10/2011, 214-219 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Vũ Quang Mạnh Báo cáo khoa học về Sinh thái và tài nguyên sinh vật, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Nxb Nông nghiệp, H., 21/10/2011, 206-213 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Giáo dục Đại học Hoa Kỳ - Cơ hội và thách thức. Vũ Quang MạnhTạp chí Giáo dục, 223, 1: 59-61 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Con người và Môi trường - Sinh thái học nhân văn Vũ Quang Mạnh, Hoàng Duy ChúcNXB Đại học Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Ermilov S.G., Vu Q. M., Trinh T. T. and Dao D. T. International Journal of Acarology, Vol. 37, No.2, April 2011, 161-166, ISSN: 0164-7954, USA - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Two new species of Oribatid Mites (Acari: Oribatida) from Vietnam. Vu Quang Manh, Ermilov S.G., Dao Duy TrinhTạp chí sinh học 2010, 32(3), tr. 12-19 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Đào Duy Trinh, Trịnh Thị Thu, Vu Quang Manh Tạp chí Khoa học, ĐHQG Hà Nội, 26, 1, 2010: 49-56 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Giảng dạy về sinh vật biến đổi gen ở Chương trình Đại học Việt Nam Vũ Quang Mạnh và ctv.Hội nghị Quốc gia về Sinh vật biến đổi Gen và Quản lý an toàn thực phẩm, Tổng cục Môi trường và Viện Công nghệ sinh học, NXB KHTN va Công nghệ, 229-232 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Bước đầu khảo sát họ ong mật Apidae (Hymenoptera) ở một số vườn quốc gia của Việt Nam Lê Xuân Huệ, Nguyễn Đăng Thìn, Vũ Quang MạnhTạp chí Bảo vệ Thực vật, 1 (223), 2009: 30-36 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Scorpions (Chelicerata: Scorpionida) - A vemomous Arthropod in VietNam. Vu Quang ManhTạp chí Khoa học ĐHSP Hà Nội, 54, 1, 2009: 90-97 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Giống ve giáp Papillacarus Kunnst, 1959 (Acari: Oribatida) ở Việt Nam Vũ Quang MạnhTạp chí Sinh học, 31, 1: 14-20 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Vu Quang Manh. Tạp chí Khoa học, ĐHSP HN, 4, 159-166 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tập tính học động vật và ứng dụng trong gây nuôi cà cuống và bọ cạp. Vũ Quang Mạnh (Chủ biên), Lê Xuân HuệNXB Nông nghiệp, Hà Nội, 1-180tr., 1999. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Tài nguyên sinh vật đất và sự phát triển bền vững của hệ sinh thái đất. Vũ Quang Mạnh (Chủ biên)NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 1-324tr. - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Vũ Quang Mạnh. NXB Giáo dục, Hà Nội, 1-103tr - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Áp dụng phương pháp biểu đồ lưới trong nghiên cứu cấu trúc quần xã động vật. Vũ Quang MạnhBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Nxb Nông nghiệp, H., 504-508 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Vũ Quang Mạnh, Đỗ Huy Trình, Nguyễn Trí Tiến, Vương Thị Hòa. Proceedings of the Symposium on Environmental Protection and Sustainable Exploitation of Natural Resources, NXB. Nông nghiệp, Hanoi 4-5 August, 708-715, 2002. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Vũ Quang Mạnh. NXB ĐHSP Hà Nội, 1-265tr., 2003. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Vũ Quang Mạnh, Đào Duy Trinh. Tạp chí Khoa học, ĐHQG HN, XXII, 4, 66-75, 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Vũ Quang Mạnh, Lê Thị Quyên, Đào Duy Trinh. Tạp chí Sinh học, 28, 3, 1-8 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Vũ Quang Mạnh, Đào Duy Trinh, Lưu Thanh Ngọc, Nguyễn Ngọc Phấn. Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống, NXB KH&HT, Hà Nội, 111-114, 2007. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Giống ve giáp Perxylobates Hammer, 1972 (Acari: Oribatida) ở Việt Nam. Vũ Quang Mạnh, Lưu Thanh Ngọc, Đào Duy TrinhTạp chí Khoa học, ĐHQG HN, 23, 2S, 278-285 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Vu Quang Manh, 2007 NXB Khoa học và Công nghệ, Hà Nội, 1-355 tr. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Vũ Quang Mạnh, Lưu Thanh Ngọc, Nguyễn Hải Tiến Tạp chí bảo vệ thực vật, 1(217), 9-14 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Đặng Thúy Hiền, Đặng Việt Hà, Nguyễn Hải Tiến, Đào Duy Trinh, Trương Xuân Cảnh, Vũ Quang Mạnh Báo cáo Khoa học Hội nghị côn trùng toàn quốc lần thứ VI, Hà Nội, Nxb Nông nghiệp, 926-933 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Vũ Quang Mạnh, Lưu Thanh Ngọc, Nguyễn Hải Tiến Tạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam, 5(6), 81-86 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Microarthropod community structures (Oribatei and Collembola) in Tam Dao National Park, Vietnam. Vu Quang Manh and Nguyen Tri Tien.Journal of Biosciences, 25, 4, 379-386, 2000, ISSN: 0250-5991, India - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Biodiversity of Soil Animal Community - A Bioindicator of the Forest Successions in Vietnam. Vu Quang Manh .The 20th Annual International Conference on Soil, Sediments and Water, University of Massachusetts Amherst, USA - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [77] |
The Termite (Isoptera) of Xuan Son national Park, nothern Vietnam. Vu Q. M., H. H. Nguyen, R. Smith.The Pan - Pacific Entomologists, 82(3), 85-94, 2007, ISSN: 0031-0603, USA - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Vu Quang Manh The 24th Annual International Conference on Soil, Sediments and Water, University of Massachusetts Amherst, USA - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Việt Nam, Mã số B2016-SPH-24 Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Vấn đề mất cân bằng môi trường sinh thái nhân văn ở Việt Nam hiện nay - Thực trạng và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Việt Nam, Mã số B2014-17-59Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Việt Nam NAFOSTED, Mã số: 106.14-2012.46 Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Xây dựng chương trình giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành: Chuyên ngành Sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo, Mã số: B.2007-17-110 TĐThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Động vật chí Việt Nam: Tác giả Chuyên khảo tập 21: Ve giáp (Acari: Oribatida) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước: Viện Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1998 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Sách Đỏ và Danh lục Đỏ Việt Nam: Chủ trì nội dung nghiên cứu «Bảo tồn loài cà cuống L. indicus» Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước: Viện Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1992 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu bản tồn nguồn gen cây trám đen, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc GiangThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DAAD Germany Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu bảo tồn bền vững cây gỗ đại thụ thôn Dương Phạm, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nam ĐịnhThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Việt Nam NAFOSTED Mã số: 106.15.13.09 Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: University Arizona Tucson, USA và Dự án 322 Bộ GD và ĐT Việt Nam Thời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH & CN: Đề tài NCCB trong lĩnh vực KHTN, Mã số: 60 12 06 Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
