Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.39160
TS Nguyễn Quang Hưng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Những cây chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học, Tập II Lã Đình Mỡi, Châu Văn Minh, Lưu Đàm Cư, Trần Minh Hợi, Lê Mai Hương, Ninh Khắc Bản, Dương Đức Huyến, Phan Văn Kiệm, Lê Đồng Tấn, Trần Huy Thái, Nguyễn Duy Thuần, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Quang Hưng, Ngô Quốc Luật.Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tran Huy Thai, Nguyen Thi Hien, Nguyen Quang Hung, Joseph Casanova, Félix Tomi and Mathieu Paoli Journal of Essitial Oil Research. 36(2): 129 - 134 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen The Cuong, Do Van Hai, Nguyen Quang Hung, Duong Thi Hoan Academia Journal of Biology. 44(4): 47-52 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Chu Thi Thu Ha, Nguyen Quang Hung, Nguyen Phuong Hanh, Nguyen Sinh Khang, Nguyen Kieu Bang Tam Proceeding of international workshop "sustainable management and development of environment an natural resources" - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
New insights into the chemical composition of Piper spp. collected in the northern region of Vietnam Quang Hung Nguyen, Thanh Tung Nguyen, Van Truong Do, Thi Thu Ha Chu, Huy Thai Tran, Sinh Khang Nguyen, Phuong Hanh Nguyen, Thi Hien Nguyen, Ngoc Diep Le, Duc Thinh Nguyen, Thi Phuong Thao Nguyen, Van Phuong Nguyen, Thai An Nguyen, Oleh Koshovyi, Ain RaalBiochemical Systematics and Ecology. 112: 1 - 8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen Quang Hung, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Phuong Hanh, Chu Thi Thu Ha,
Nguyen Thi Nhung, Nguyen Thai An, Vu Xuan Giang, Luong Van Hao, Oleh Koshovyi and
Ain Raal Phyton-International Journal of Experimental Botany. 93(7), 1677-1687 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tran Huy Thai, Nguyen Thi Hien, Trinh Xuan Thanh, Nguyen Quang Hung,
Mathieu Paoli, Ange Bighelli, Joseph Casanova Academia Journal of Biology. 45 (4): 127 - 135 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tran Huy Thai, Nguyen Thi Hien, Nguyen Quang Hung, Vu Quang Nam,
Francesca Rocchi, Mathieu Paoli, Angle Bighelli and Joseph Casanova Journal of Essential Oil Bearing Plants. 27 (3) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tran Huy Thai, Mathieu Paoli, Nguyen Thi Hien, Nguyen Quang Hung, Ange Bighelli, Joseph Casanova, Félix Tomi Compounds - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Phương Hạnh, Trần Huy Thái, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Sinh Khang, Nguyễn Quang Hưng, Chu Thị Thu Hà, Nguyễn Đức Thịnh, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Quốc Bình, Đinh Thị Thu Thủy, Đào Thị Thu Lanh, Đỗ Hoàng Chung Vietnam Journal of Science and Technology; 60(4): 614-624 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Piper ribesioides Wall., a newly recorded species for the Flora of Vietnam Luu Dam Ngoc Anh, Nguyen Quang Hung, Nguyen Trung Thanh, Do Van TruongVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology. 37(2): 14-17 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
New distribution record of Lysimachia otophora C.Y.Wu (Primulaceae) from Vietnam Tran Duc Binh, Bui Hong Quang, Do Van Hai, Nguyen Quang Hung, Le Ngoc Han, Vu Anh Thuong, Nguyen Thu Thuy.TNU Journal of Science and Technology; 226 (14): 73-78 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Luu Dam Ngoc Anh, Bui Van Huong, Do Van Truong, Luu Dam Cu, Do Van Hai, Nguyen Quang Hung, Trinh Xuan Thanh, Nguyen Trung Thanh VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology. 37(2): 41-45. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Chu Thi Thu Ha, Nguyen Thi Huong, Nguyen Phuong Hanh, Nguyen Quang Hung, Nguyen Sinh Khang, Dinh Thi Thu Thuy, Tran Thi Tuyen, Nguyen Thi Hong Ngoc, Nguyen Kieu Bang Tam, Nguyen Thuy Hang Academia Journal of Biology, 43(2): 27-35. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thanh Tung, Nguyễn Quang Hưng, Nguyen Viet Than Bioscience Discovery; 1(13): 24 - 28 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
The Chemical Investigation of Four Balanophora Species and Cytotoxicity Nguyen Thanh Tung, Nguyen Viet Than, Nguyễn Quang Hưng, Ain RaalInternational Journal of Pharmaceutical Research & Allied Sciences; 2(10): 1-9 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Quang Hưng, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Viet Than, Lê Minh Hà, Ain Raal Notulae Botanicae Horti Agrobotanici Cluj-Napoca; 2(50): 12692 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trần Huy Thái, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Quang Hưng, Joshep Casanova, Mathieu Paoli, Felix Tomi Records of Natural Products, 16(6): 657-662 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
N.Q. Hung, N.T.H. Anh, N.S. Khang, N.T.T. Huong, N.T. Luyen, D.V. Hau & N.T. Dat. Natural Product Research. 37(7):1138-1145 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thanh Tung, Nguyen Quang Hung, Nguyen Thi Luyen, Nguyen Tien Dat, Tõnu Püssa, Linda Rusalepp, Mihkel Ilisson and Ain Raal Proceedings of the Estonian Academy of Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Các cây tinh dầu khu vực Tây Nguyên và triển vọng ứng dụng Lưu Đàm Cư (chủ biên), Lưu Đàm Ngọc Anh, Ninh Khắc Bản, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Hải Đăng, Đỗ Văn Hài, Bùi Văn Hướng, Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Văn Trường, Bùi Văn Thanh, Trịnh Xuân ThànhNxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen T. Tung, Duong P. Lan, Ngo T. Hoa, Nguyen T. Duong, Nguyen Q. Hung, Nguyen V. Than Tropical Journal of Natural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Quang Hưng, Lê Ngọc Văn, Lê Thị Hiền, Nguyễn Viết Thân, Ngô Đức Phương, Nguyễn Thanh Tùng Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Notes on taxonomy of the genus Argostemma (Rubiaceae) from Vietnam Hai Thi Vu, Thanh Trung Nguyen, Hung Quang Nguyen, Khuong Duy Le, Truong Van DoThai Forest Bulletin (Botany) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Fatty acid composition and oil content during coriander fruit development Quang-Hung Nguyen, Thierry Talou, Philippe Evon, Muriel Cerny, Othmane MerahFood Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Quang Hưng Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Schisandra cauliflora (Schisandraceae), a new species from Vietnam N.T. Cuong, D.V. Hai, N.Q. Hung, M.H. DatBlumea - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen T. Tung, Nguyen V. Quan, Nong P. Anh, Nguyen V. Phuong, Nguyen Q. Hung Tropical Journal of Natural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen Thanh Tung, Nong Phuong Anh, Ho Thu Trang, Nguyen Van Quan, Le Ngoc Van, Bui Thi Thao, Nguyen Viet Than, Nguyen Quang Hung Journal of Ayurvedic and Herbal Medicine - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Balanophora harlandii Hook. f. (Balanophoraceae), a new record for the flora of Viet Nam Hong-Quang Bui, Thanh-Tung Nguyen, Duc-Trong Nghiem, Thi-Thanh-Huong Nguyen, Quang-Hung NguyenBioscience Discovery - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
First record of Balanophora tobiracola Makino (Balanophoraceae) from Viet Nam Thanh-Tung Nguyen, Viet-Than Nguyen, Quang-Hung NguyenBioscience Discovery - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
A New Noriridoid and Six Phenolic Compounds from Rhopalocnemis phalloides Nguyen Quang Hung, Nguyen Thi Luyen, Nguyen The Cuong, Tran Huy Thai, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Tien DatNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk. Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thành phần hóa học tinh dầu gỗ Du sam núi đất (Keteleeria evelyniana Mast.) ở Việt Nam Đỗ Ngọc Đài, Nguyễn Quang HưngTạp chí khoa học DDHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Ngọc Đài, Trần Đình Thắng và Trần Huy Thái Kỷ yếu 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Các hợp chất Isoflavon và Dihydrophenanthren từ cây Sưa Bắc bộ (Dalbergia tonkinensis Prain) Trần Anh Tuấn, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy TháiTạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tài nguyên cây thuốc tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn – Phú Thọ Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk.Tạp chí Nông ngiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Một số nhóm tài nguyên thực vật quan trọng tại vườn Quốc gia Xuân Sơn, Phú Thọ Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk.Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk. Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Asarum yentuense sp.nov. (Aristolochiaceae) A new species from Vietnam Nguyen Anh Tuan, Bui Hong Quang, Nguyen Quang Hung, Akihiko SasamotoNordic Journal of Botany - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Balanophora subcupularis P. C. Tam (Balanophoraceae): New record species for Flora of Vietnam Nguyen Thanh Tung, Nguyen Viet Than, Nguyen Quang HungJournal of Pharmacognosy & Natural Products - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen T. Tung, Nguyen V. Than, Nguyen Q. Hung Tropical Journal of Natural Product Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
The first record of Wedge-tailed Shearwater Ardenna pacifica for Vietnam Le Manh Hung, Nguyen Quang Hung, Gabriel W.J.Low, Keren R. Sandananda, Wen Qing & Frank E. RheindtBirding ASIA - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Nguyễn Quang Hưng, và nnk. Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguồn tài nguyên thực vật có tinh dầu tại Trạm Đa dạng sinh học Ngọc Thanh, Mê Linh, Vĩnh Phúc Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk.Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thành phần hoá học tinh dầu Muồng truổng ở Việt Nam Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Nguyễn Xuân Dũng, Lưu Đàm CưTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Thành phần hoá học của tinh dầu Quýt rừng (Atalantia roxburghiana Hook.f.) thu ở Mê Linh, Vĩnh Phúc Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk.Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguồn thực vật có tinh dầu tại vùng trung du Vĩnh Phúc, vấn đề khai thác và sử dụng bền vững. Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Thị MinhNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Thành phần hoá học của tinh dầu từ hoa cây Hoa dẻ (Desmos chinensis Lour.) ở Việt Nam Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Ninh Khắc Bản, Nguyễn Quang Hưng, Vũ Thị Mỵ, A. Bighelf, V.Castola, J. CasanovaTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Thành phần hoá học của tinh dầu chiết từ quả Sẻn hôi (Zanthoxylum rhetsa (Roxb.) DC.) ở Việt Nam Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnkTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Thành phần hoá học tinh dầu Hàm ếch Saururus chinensis (Lour.) Baill ở Việt Nam Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk.Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Thành phần hoá học của tinh dầu Hoàng đàn giả (Dacrydium elatum (Roxb.) Wal. ở Việt Nam Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng, Dương Đức HuyếnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk. Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Thành phần hoá học của tinh dầu Tu hùng tai (Pogostemon auricularius (L.) Hassk.) của Việt Nam Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Thị Minh, Phùng Thị Tuyết HồngTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk. Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk. Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Chemical Constituent of Equisetum debile and their Cytotoxic Activity Tran Huy Thai, Nguyen Quang Hung, Chau Van Minh, Phan Van KiemNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Thành phần hoá học tinh dầu loài Calocedrus macrolepis Kurz ở Hà Giang Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Ngọc Đài, Trần Huy Thái, Isabelle Laffont-SchwobTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Đỗ Ngọc Đài, Nguyễn Quang Hưng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Thành phần hoá học tinh dầu gỗ và lá loài Du Sam núi đất (Keteleria evelyniana Mast.) ở Việt Nam Đậu Bá Thìn, Đỗ Ngọc Đài, Nguyễn Quang HưngTạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [61] |
E. Uitterhaegen, Q. H. Nguyen, K. A. Sampaio, C. V. Stevens, O. Merah, T. Talou, L. Rigal, Ph. Evon Journal of the American Oil Chemists - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Quang Hung Nguyen, Thierry Talou, Muriell Cerny, Philippe Evon, Othmane Merah The crop Journal - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
New Renewable and Biodegradable Fiberboards from a Coriander Press Cake Evelien Uitterhaegen, Quang Hung Nguyen, Othmane Merah, Christian V. Stevens, Thierry Talou, Luc Rigal and Philippe EvonJournal of Renewable Materials - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [64] |
A New Noriridoid and Six Phenolic Compounds from Rhopalocnemis phalloides Nguyen Quang Hung, Nguyen Thi Luyen, Nguyen The Cuong, Tran Huy Thai, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Tien DatNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1934-578X |
| [65] |
Asarum yentuense sp.nov. (Aristolochiaceae) A new species from Vietnam Nguyen Anh Tuan, Bui Hong Quang, Nguyen Quang Hung, Akihiko SasamotoNordic Journal of Botany - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1756-1051 |
| [66] |
Balanophora harlandii Hook. f. (Balanophoraceae), a new record for the flora of Viet Nam Hong-Quang Bui, Thanh-Tung Nguyen, Duc-Trong Nghiem, Thi-Thanh-Huong Nguyen, Quang-Hung NguyenBioscience Discovery - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2229-3469 |
| [67] |
Balanophora subcupularis P. C. Tam (Balanophoraceae): New record species for Flora of Vietnam Nguyen Thanh Tung, Nguyen Viet Than, Nguyen Quang HungJournal of Pharmacognosy & Natural Products - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2472-0992 |
| [68] |
Bước đầu nghiên cứu thử hoạt tính chống oxy hoá và gây độc tế bào của một số loài thực vật tại trạm Đa dạng sinh học Mê Linh, Vĩnh Phúc Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk.Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1859-4425 |
| [69] |
Bước đầu nghiên cứu về hoạt tính kháng vi sinh vật của một số loài thực vật tại Trạm Đa dạng sinh học Mê Linh, Vĩnh Phúc Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk.Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Các cây tinh dầu khu vực Tây Nguyên và triển vọng ứng dụng Lưu Đàm Cư (chủ biên), Lưu Đàm Ngọc Anh, Ninh Khắc Bản, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Hải Đăng, Đỗ Văn Hài, Bùi Văn Hướng, Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Văn Trường, Bùi Văn Thanh, Trịnh Xuân ThànhNxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Các hợp chất alcaloid steroid từ vỏ cây Mộc hoa trắng (Holarrhena pubescens (Buch. Harm.) Wall. Ex. G. Don. Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk.Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [72] |
Các hợp chất Isoflavon và Dihydrophenanthren từ cây Sưa Bắc bộ (Dalbergia tonkinensis Prain) Trần Anh Tuấn, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy TháiTạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [73] |
Chemical composition and antimicrobial activity of essential oils from Angelica sinensis (Oliv.) Diels cultivated in Hung Yen province of Vietnam Chu Thi Thu Ha, Nguyen Thi Huong, Nguyen Phuong Hanh, Nguyen Quang Hung, Nguyen Sinh Khang, Dinh Thi Thu Thuy, Tran Thi Tuyen, Nguyen Thi Hong Ngoc, Nguyen Kieu Bang Tam, Nguyen Thuy HangAcademia Journal of Biology, 43(2): 27-35. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSI: 2615-9023 |
| [74] |
Chemical Constituent of Equisetum debile and their Cytotoxic Activity Tran Huy Thai, Nguyen Quang Hung, Chau Van Minh, Phan Van KiemNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1934-578X |
| [75] |
Chemical constituents and biological activities of Balanophora fungosa varietas globosa growing in Vietnam, as well as comparative chromatography with some species of the genus Balanophora J. R. & G. Forst. Nguyen Thanh Tung, Nguyen Quang Hung, Nguyen Thi Luyen, Nguyen Tien Dat, Tõnu Püssa, Linda Rusalepp, Mihkel Ilisson and Ain RaalProceedings of the Estonian Academy of Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1736-6046 |
| [76] |
Conamomum pierranum (Gagnep.) Skornik. & A.D. Poulsen (Zingiberaceae), a new record for the Flora of Vietnam Luu Dam Ngoc Anh, Bui Van Huong, Do Van Truong, Luu Dam Cu, Do Van Hai, Nguyen Quang Hung, Trinh Xuan Thanh, Nguyen Trung ThanhVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology. 37(2): 41-45. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 2615-9317/ 2588-1140 |
| [77] |
Constituents of essential oils from the leaves and twigs of Zanthoxylum avicennae (Lamk.) DC. growing in limestone forest, northern Viet Nam Nguyễn Phương Hạnh, Trần Huy Thái, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Sinh Khang, Nguyễn Quang Hưng, Chu Thị Thu Hà, Nguyễn Đức Thịnh, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Quốc Bình, Đinh Thị Thu Thủy, Đào Thị Thu Lanh, Đỗ Hoàng ChungVietnam Journal of Science and Technology; 60(4): 614-624 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Extraction of coriander oil using twin-screw extrusion: Feasibility study and potential press cake applications (2015), Journal of the American Oil Chemists E. Uitterhaegen, Q. H. Nguyen, K. A. Sampaio, C. V. Stevens, O. Merah, T. Talou, L. Rigal, Ph. EvonJournal of the American Oil Chemists - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0003-021X |
| [79] |
Fatty acid composition and oil content during coriander fruit development Quang-Hung Nguyen, Thierry Talou, Philippe Evon, Muriel Cerny, Othmane MerahFood Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0308-8146 |
| [80] |
First record of Balanophora tobiracola Makino (Balanophoraceae) from Viet Nam Thanh-Tung Nguyen, Viet-Than Nguyen, Quang-Hung NguyenBioscience Discovery - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2229-3469 |
| [81] |
Góp phần nghiên cứu thành và phần hoá học của tinh dầu Sau sau (Liquidambar formosana Hance) ở Việt Nam Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Nguyễn Quang Hưng, và nnk.Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [82] |
Hypouricaemic and anti-inflammatory effect of ethanol extract from Balanophora fungosa subsp. indica (Arn.) B. Hansen Nguyen T. Tung, Duong P. Lan, Ngo T. Hoa, Nguyen T. Duong, Nguyen Q. Hung, Nguyen V. ThanTropical Journal of Natural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2616-0684 |
| [83] |
Integrated Analysis of Vietnamese Illigera trifoliata ssp. cucullata (Merr.) Kubitzki), Leaf and Stem Essential Oils by GC-FID/GC-MS and 13C NMR Trần Huy Thái, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Quang Hưng, Joshep Casanova, Mathieu Paoli, Felix TomiRecords of Natural Products, 16(6): 657-662 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: EISSN: 1307-6167 |
| [84] |
Microscopical characteristics, phytochemical investigation and biological activies of different Lysimachia species growing in Vietnam Nguyễn Quang Hưng, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Viet Than, Lê Minh Hà, Ain RaalNotulae Botanicae Horti Agrobotanici Cluj-Napoca; 2(50): 12692 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0255-965X |
| [85] |
Morphological characteristics of Balanophora aff. elongata Blume and Balanophora latisepala (Tiegh.) Lecomte Nguyen Thanh Tung, Nguyễn Quang Hưng, Nguyen Viet ThanBioscience Discovery; 1(13): 24 - 28 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: ISSN: 2229-3469 |
| [86] |
Morphological characteristics of flowers and pollen, Preliminary Phytochemical Evaluation and Thin layer chromatography of ethanol extracts of five species of genus Balanophora J.R. & G. Forst collected in Viet Nam Nguyen Thanh Tung, Nong Phuong Anh, Ho Thu Trang, Nguyen Van Quan, Le Ngoc Van, Bui Thi Thao, Nguyen Viet Than, Nguyen Quang HungJournal of Ayurvedic and Herbal Medicine - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2454-5023 |
| [87] |
Một số kết quả nghiên cứu về đặ điểm hình thái, sinh thái và khả năng nhân giống, phát triển của cây Mộc hoa trắng (Holarrhena pubescens Wall ex. G. Don) ở Việt Nam Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk.Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [88] |
Một số kết quả nghiên cứu về đặc điểm hình thái, khả năng nhân giống hữu tính và hoạt tính sinh học của cây Sưa (Dalbergia tonkinensis Prain) ở Việt Nam Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk.Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [89] |
Một số nhóm tài nguyên thực vật quan trọng tại vườn Quốc gia Xuân Sơn, Phú Thọ Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk.Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 1859-4425 |
| [90] |
New distribution record of Lysimachia otophora C.Y.Wu (Primulaceae) from Vietnam Tran Duc Binh, Bui Hong Quang, Do Van Hai, Nguyen Quang Hung, Le Ngoc Han, Vu Anh Thuong, Nguyen Thu Thuy.TNU Journal of Science and Technology; 226 (14): 73-78 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 1859-2171; 2374-9098 |
| [91] |
New Renewable and Biodegradable Fiberboards from a Coriander Press Cake Evelien Uitterhaegen, Quang Hung Nguyen, Othmane Merah, Christian V. Stevens, Thierry Talou, Luc Rigal and Philippe EvonJournal of Renewable Materials - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2164-6325 |
| [92] |
Nguồn tài nguyên thực vật có tinh dầu tại Trạm Đa dạng sinh học Ngọc Thanh, Mê Linh, Vĩnh Phúc Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk.Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 1859-4425 |
| [93] |
Nguồn thực vật có tinh dầu tại vùng trung du Vĩnh Phúc, vấn đề khai thác và sử dụng bền vững. Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Thị MinhNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Notes on taxonomy of the genus Argostemma (Rubiaceae) from Vietnam Hai Thi Vu, Thanh Trung Nguyen, Hung Quang Nguyen, Khuong Duy Le, Truong Van DoThai Forest Bulletin (Botany) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2465-423X |
| [95] |
Oil and fatty acid accumulation during coriander (Coriandrum sativum L.) fruit ripening under organic cultivation Quang Hung Nguyen, Thierry Talou, Muriell Cerny, Philippe Evon, Othmane MerahThe crop Journal - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2095-5421 |
| [96] |
Pharmacognostic Identification of Balanophora J.R. Forst & G. Forst (Balanophoraceae) Endemic in Ha Giang, Viet Nam Nguyen T. Tung, Nguyen V. Than, Nguyen Q. HungTropical Journal of Natural Product Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2616-0684 |
| [97] |
Piper ribesioides Wall., a newly recorded species for the Flora of Vietnam Luu Dam Ngoc Anh, Nguyen Quang Hung, Nguyen Trung Thanh, Do Van TruongVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology. 37(2): 14-17 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN 2615-9317/ 2588-1140 |
| [98] |
Preliminary Phytochemical Evaluation and In Vitro Xanthine Oxidase Inhibitory Activity of Balanophora subcupularis P.C. Tam and Balanophora tobiracola Makino (Balanophoraceae) Nguyen T. Tung, Nguyen V. Quan, Nong P. Anh, Nguyen V. Phuong, Nguyen Q. HungTropical Journal of Natural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2616-0684 |
| [99] |
Schisandra cauliflora (Schisandraceae), a new species from Vietnam N.T. Cuong, D.V. Hai, N.Q. Hung, M.H. DatBlumea - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0006-5196 |
| [100] |
Tài nguyên cây thuốc tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn – Phú Thọ Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk.Tạp chí Nông ngiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [101] |
Thành phần hoá học của tinh dầu chiết từ quả Sẻn hôi (Zanthoxylum rhetsa (Roxb.) DC.) ở Việt Nam Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnkTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [102] |
Thành phần hoá học của tinh dầu Hoàng đàn giả (Dacrydium elatum (Roxb.) Wal. ở Việt Nam Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng, Dương Đức HuyếnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 1859-4425 |
| [103] |
Thành phần hoá học của tinh dầu Quýt rừng (Atalantia roxburghiana Hook.f.) thu ở Mê Linh, Vĩnh Phúc Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng và nnk.Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [104] |
Thành phần hoá học của tinh dầu từ hoa cây Hoa dẻ (Desmos chinensis Lour.) ở Việt Nam Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Ninh Khắc Bản, Nguyễn Quang Hưng, Vũ Thị Mỵ, A. Bighelf, V.Castola, J. CasanovaTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [105] |
Thành phần hoá học của tinh dầu Tu hùng tai (Pogostemon auricularius (L.) Hassk.) của Việt Nam Trần Huy Thái, Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Thị Minh, Phùng Thị Tuyết HồngTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [106] |
Thành phần hóa học tinh dầu gỗ Du sam núi đất (Keteleeria evelyniana Mast.) ở Việt Nam Đỗ Ngọc Đài, Nguyễn Quang HưngTạp chí khoa học DDHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 2615-9325 |
| [107] |
Thành phần hóa học tinh dầu gỗ loài Pơ mu (Fokienia hodginsii (Dunn) A. Henry & H. H. Thomas) ở Hà Giang Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Ngọc Đài, Trần Đình Thắng và Trần Huy TháiKỷ yếu 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Thành phần hoá học tinh dầu gỗ và lá loài Du Sam núi đất (Keteleria evelyniana Mast.) ở Việt Nam Đậu Bá Thìn, Đỗ Ngọc Đài, Nguyễn Quang HưngTạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [109] |
Thành phần hoá học tinh dầu Hàm ếch Saururus chinensis (Lour.) Baill ở Việt Nam Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái và nnk.Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Thành phần hoá học tinh dầu loài Calocedrus macrolepis Kurz ở Hà Giang Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Ngọc Đài, Trần Huy Thái, Isabelle Laffont-SchwobTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [111] |
Thành phần hoá học tinh dầu loài Sa Mộc dầu (Cunninghamia konishii Hayata) ở Hà Giang. Tạp chí Sinh học Đỗ Ngọc Đài, Nguyễn Quang HưngTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [112] |
Thành phần hoá học tinh dầu Muồng truổng ở Việt Nam Nguyễn Quang Hưng, Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Nguyễn Xuân Dũng, Lưu Đàm CưTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [113] |
The Chemical Investigation of Four Balanophora Species and Cytotoxicity Nguyen Thanh Tung, Nguyen Viet Than, Nguyễn Quang Hưng, Ain RaalInternational Journal of Pharmaceutical Research & Allied Sciences; 2(10): 1-9 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: ISSN : 2277-3657 |
| [114] |
The first record of Wedge-tailed Shearwater Ardenna pacifica for Vietnam Le Manh Hung, Nguyen Quang Hung, Gabriel W.J.Low, Keren R. Sandananda, Wen Qing & Frank E. RheindtBirding ASIA - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1744-537X |
| [115] |
Undescribed chalcone and stilbene constituents from Lysimachia baviensis and their antiinflammatory effect N.Q. Hung, N.T.H. Anh, N.S. Khang, N.T.T. Huong, N.T. Luyen, D.V. Hau & N.T. Dat.Natural Product Research. 37(7):1138-1145 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: ISSN/eISSN: 1478-6419 / 1478-6427. |
| [116] |
Đặc điểm hiển vi và định tính thành phần hóa học loài Lysimachia congestiflora Hemsl. và Lysimachia vietnamemsis L.L. Phan & C.M. Hu. Nguyễn Quang Hưng, Lê Ngọc Văn, Lê Thị Hiền, Nguyễn Viết Thân, Ngô Đức Phương, Nguyễn Thanh TùngTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [117] |
Đặc điểm hình thái thực vật và ba hợp chất lignan phân lập từ loài dó đất (Balanophora fungosa subsp. indica (Arnott.) B. Hansen) thu tại Sapa, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Quang HưngTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Nghiên cứu giải pháp phục hồi và phát triển rừng đặc dụng Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2020; vai trò: Thành viên tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2009; vai trò: Tham gia đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2009; vai trò: Thư ký đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2008; vai trò: Tham gia đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Tham gia đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu nguồn thực vật có tinh dầu ở một số khu vực đông Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Thư ký đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Tham gia đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Thư ký đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2005 - 12/2006; vai trò: Thư ký đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học cơ bản Thời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Thư ký đề tài |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2003 - 12/2005; vai trò: Thư ký đề tài |
| [22] |
Tài nguyên thực vật có tinh dầu tại vùng Tây Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Thư ký đề tài |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2002 - 12/2003; vai trò: Thư ký đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2002 - 12/2003; vai trò: Thư ký đề tài |
| [25] |
Nghiên cứu thực vật chứa tinh dầu tại vùng gò đồi Trung du Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học cơ bảnThời gian thực hiện: 01/2001 - 12/2003; vai trò: Thư ký đề tài |
| [26] |
Nguồn tài nguyên thực vật có tinh dầu tại Lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học cơ bảnThời gian thực hiện: 01/1999 - 12/2000; vai trò: Tham gia đề tài |
| [27] |
Kiểm kê, đánh giá tính đa dạng sinh học và bảo tồn nguồn gen sinh vật tại vườn quốc gia Xuân Sơn – Phú Thọ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học cơ bảnThời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Thư ký đề tài |
| [28] |
Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc bảo tồn, phát triển và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên thực vật phi gỗ tại Trạm Đa dạng sinh học Ngọc Thanh – Mê Linh, Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2002 - 12/2003; vai trò: Thư ký đề tài |
| [29] |
Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc sử dụng và bảo tồn một số loài trong họ Dó đất (Balanophoraceae L.C. & A. Rich.) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Nghiên cứu giải pháp phục hồi và phát triển rừng đặc dụng Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên tham gia |
| [31] |
Nghiên cứu khả năng khai thác, gieo trồng và sử dụng bền vững một số cây chứa hoạt chất sinh học có giá trị cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2002 - 12/2003; vai trò: Thư ký đề tài |
| [32] |
Nghiên cứu khả năng sử dụng và phát triển một số loài thực vật thuộc chi Mộc hoa trắng (Holarrhena) có hoạt tính chống ung thư tại khu vực Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2005 - 12/2006; vai trò: Thư ký đề tài |
| [33] |
Nghiên cứu nguồn thực vật có tinh dầu ở một số khu vực đông Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Thư ký đề tài |
| [34] |
Nghiên cứu phát triển một số cây tinh dầu thân thảo có giá trị kinh tế cao và ứng dụng công nghệ chế biến phục vụ phục vụ phát triển kinh tế-xã hội tại Tây Nguyên. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2020; vai trò: Thành viên tham gia |
| [35] |
Nghiên cứu phục hồi thực vật (nguyên vị và chuyển vị) tại Trạm Đa dạng sinh học Ngọc Thanh, Mê Linh, Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Thư ký đề tài |
| [36] |
Nghiên cứu sử dụng một số chế phẩm hợp chất thiên nhiên kháng virus gây bệnh cho người và động vật từ nguồn thực vật Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2008; vai trò: Tham gia đề tài |
| [37] |
Nghiên cứu thực vật chứa tinh dầu tại vùng gò đồi Trung du Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học cơ bảnThời gian thực hiện: 01/2001 - 12/2003; vai trò: Thư ký đề tài |
| [38] |
Nghiên cứu tiềm năng ứng dụng tinh dầu và cao chiết giàu phenolic của một số loài thuộc họ Hoa tán (Apiaceae) ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [39] |
Nghiên cứu đặc tính sinh học, sinh thái và hoạt tính sinh học của một số loài trong chi Trắc (Dalbergia L.f.) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia đề tài |
| [40] |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học, hoá học và khả năng sử dụng của cây Sưa (Dalbergia tonkinensis Prain) ở một số tỉnh đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [41] |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh thái và khả năng sử dụng một số loài trong chi Trân châu ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [42] |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh thái và thành phần hóa học tinh dầu của một số loài trong chi Hồ tiêu (Piper L.) ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [43] |
Nghiên cứu, xây dựng cơ sở khoa học cho mô hình quản lý tổng hợp hệ sinh thái núi nam Trường Sơn nhằm bảo tồn và khai thác bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên tham gia |
| [44] |
Nghiên cứu, đánh giá một số nhóm tài nguyên thực vật ngoài gỗ (cây làm thuốc, cây có tinh dầu, song mây…) tại vùng rừng Bắc Trung bộ (Quảng Bình và Quảng Trị). Đề xuất các giải pháp khai thác hợp lý, sử dụng và phát triển bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Tham gia đề tài |
| [45] |
Nghiên cứu, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) việc xây dựng các công trình thuỷ điện tích năng ảnh hưởng đến tài nguyên sinh vật ở các tỉnh Sơn La, Hà Giang và Ninh Thuận Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Tham gia đề tài |
| [46] |
Nguồn tài nguyên thực vật có tinh dầu tại Lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học cơ bảnThời gian thực hiện: 01/1999 - 12/2000; vai trò: Tham gia đề tài |
| [47] |
Tài nguyên thực vật có tinh dầu tại vùng Tây Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Thư ký đề tài |
| [48] |
Tham gia điều tra đánh giá nhanh các loài quan trọng và tập huấn nâng cao năng lực cán bộ kiểm lâm địa bàn (chương trình Quỹ Bảo tồn Việt Nam – VCF) tại Hà Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2009; vai trò: Tham gia đề tài |
| [49] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu về phân loại, phân bố của những loài thực vật đặc hữu, quí hiếm ở Việt Nam phục vụ bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [50] |
Điều tra đánh giá nguồn tài nguyên sinh vật và các hệ sinh thái tại vườn quốc gia Xuân Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2003 - 12/2005; vai trò: Thư ký đề tài |
| [51] |
Điều tra, đánh giá khả năng phát triển 3 loài thực vật Trôm, Sở và Lai cho dầu béo ở miền Bắc Việt Nam để tạo nguồn nguyên liệu cho công nghiệp nhiên liệu sinh học. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Tham gia đề tài |
| [52] |
Điều tra, đánh giá đa dạng sinh học của khu bảo tồn thiên nhiên Copia (Sơn La) và đề xuất các giải pháp để quản lý bảo tồn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Viện Hàn Lâm khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2009; vai trò: Thư ký đề tài |
