Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35319
PGS. TS Lưu Thế Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Địa lý - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
TS. Lê Văn Giang, PGS.TS. Lưu Thế Anh, Nguyễn Gia Cường Tạp chí Môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Một số đặc điểm sinh trưởng của móng tay (Solen strictus) ở Vườn Quốc gia Xuân Thủy, tỉnh Nam Định Đỗ Quang Trung; Hoàng Văn Thắng; Lưu Thế AnhKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [3] |
Lê Văn Giang; Lưu Thế Anh Môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [4] |
Nguyễn Võ Kiên; Lưu Thế Anh; Lê Thái Bạt Khoa học Đất - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0868-3743 |
| [5] |
Phân vùng sinh thái nông nghiệp vùng gò đồi tỉnh Bắc Giang Nguyễn Võ Kiên; Lưu Thế Anh; Lê Thái BạtKhoa học Đất - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0868-3743 |
| [6] |
Nguyễn Võ Kiên; Lưu Thế Anh; Lê Thái Bạt; Hoàng Thị Ánh Khoa học đất - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2525-2216 |
| [7] |
Nghiên cứu lọc nước lợ bằng công nghệ khử ion điện dung (CDI) Lưu Thế Anh; Đỗ Quang Trung; Hoàng Trung KiênMôi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [8] |
Đỗ Quang Trung; Vũ Văn Hạnh; Lưu Thế Anh Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [9] |
Lưu Thế Anh Cộng sản - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Lưu Thế Anh; Hoàng Thị Thu Duyến; Đinh Mai Vân; Đặng Thị Thanh Nga Tạp chí Khoa học Đất - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2525-2216 |
| [11] |
Đỗ Quang Trung; Nguyễn Thị Thu Hằng; Đinh Mai Vân; Phạm Bích Ngọc; Trần Thị Hằng; Lưu Thế Anh; Phí Quyết Tiến Tạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [12] |
Đỗ Quang Trung; Trần Thị Tuyết Thu; Lưu Thế Anh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [13] |
Cơ sở khoa học cho xây dựng chỉ dẫn địa lý đối với sản phẩm miến dong riềng tỉnh Bắc Kạn Nguyễn Hiệu; Nguyễn Thị Lan Phương; Nguyễn Đức Thành; Lưu Thế Anh; Đỗ Nhật Huỳnh; Phạm Việt Hùng; Bùi Hà LyNghiên cứu Địa lý nhân văn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1604 |
| [14] |
Duyen Thi Thu Hoang, Mehdi Rashtbari, Luu The Anh, Shang Wang, Dang Thanh Tu, Nguyen Viet Hiep, Bahar S. Razavi Soil Biology and Biochemistry, 171, 108728 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tam Minh Pham, Giang Thi Huong Dang, Anh Thi Kim, Anh The Luu Modeling Earth Systems and Environment - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Effects of carbon input quality and timing on soil mirobe mediated processes Luu The AnhGeoderma, 409, 115605 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Environmental efficiency of dipterocarp forest land management at yok don national park Nguyen Thuy Cuong, Huynh Van Chuong, Luu The AnhHue University Journal of Science: Agriculture and Rural Development - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Một số đặc điểm sinh trưởng của móng tay (Solen strictus) ở Vườn Quốc gia Xuân Thủy, tỉnh Nam Định Do Quang Trung, Hoang Van Thang, Luu The AnhTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 59(1), 99-105. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Endophytic bacteria enhance the growth and salt tolerance of rice under saline conditions Do Quang Trung, Luu The Anh, Ngo Tien ChuongActa Agriculturae Slovenica, 119(1), 1–11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Shang Wang, Duyen Thi Thu Hoang, Anh The Luu, Tasfia Mostafa, Bahar S.Razavi Geoderma, 116593 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Effects of drought on enzyme activities and hotspot distribution along plant roots Anh The, Luu., Van Dinh, M., Trung Quang, D., Feizi, A., & Duyen Thi Thu, HVietnam Journal of Earth Sciences, 46(1), 69–81 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Luu The Anh, Nguyen Duc Thanh, Nguyen Manh Ha, Do Quang Trung Pakistan Journal of Botany 56(2), 775-781 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Divergent response of maize and soybean rhizosphere to arbuscular mycorrhiza Ali Feizi, Anh The Luu, Van Dinh Mai, Thu Tran Thi Tuyet, Shang Wang, Duyen Thi Thu HoangRhizosphere, 100834 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Systematic camera trapping survey for terrestrialvertebrates in Xuan Lien Nature Reserve, Vietnam Thanh Van Nguyen, Anh The Luu, Hung Viet Pham, Ha Manh Nguyen, Tam Anh Pham, Mai Thi Nguyen, Minh Duc Le, Anh Tuan NguyenBiodiversity Data Journal 12: e135746 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
The Anh Luu, Van Giang Le, Van Anh Thai, Minh Ky Nguyen, Chitsan Lin, Minh Thuan
Pham, S.Woong Chang, D.Duc Nguyen Environmental Pollution, 370, 125899 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Van Giang Le, The Anh Luu, Huu Tuan Tran, Ngoc T.Bui, M.Mofijur, Minh Ky Nguyen, Xuan Thanh Bui, M.B. Bahari, Hoang Nhat Phong Vo, Chi Thanh Vu, Guo-Ping Chang Chien, Yao-Hui Huang Minerals, 2024; 14:603 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Huu Tuan Tran, Nanthu S.Bolan, Chitsan Lin, Quach An Binh, Minh Ky Nguyen, The Anh Luu, Van Giang Le, Cham Q.Pham, Hong Giang Hoang, Dai Viet N.Vo Journal of Environmental Management, 342,118191 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Van Giang Le, The Anh Luu, Ngoc T. Bui, M.Mofijur, Huu Tap Vam, Chítan Lin, Huu Tuan Tran, M.B. Bahari, Chi Thanh Vi, Yao Hui Huang Journal of the Taiwan Institute of Chemical Engineers, 139, 104494 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
The Anh Luu
The Anh Luu,An Thinh Nguyen,Quoc Anh Trinh,Van Tuan Pham, Ba Bien Le,Duc Thanh Nguyen,Quoc Nam Hoang,Ha T.T. Pham,The Kien Nguyen,Van Nang Luu and Luc Hens Sustainability, 11(10), 2993. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
The Anh Luu, Quyet Tien Phi, Thi Thu Hang Nguyen, Mai Van Dinh, Bich Ngoc Pham & Quang Trung Do Egyptian Journal Biological Pest Control - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tiếp cận phân vùng chức năng sinh thái trong định hướng tổ chức lãnh thổ tỉnh Thái Bình Lưu Thế Anh, Hoàng Lưu Thu Thủy, Tống Phúc TuấnTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Các Khoa học Trái đất và Môi trường. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
ỨNG DỤNG PHƯƠNG TRÌNH MẤT ĐẤT PHỔ DỤNG VÀ KỸ THUẬT GIS THÀNH LẬP BẢN ĐỒ XÓI MÒN ĐẤT TỈNH GIA LAI Lưu Thế AnhTạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ. Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Lai Vinh Cam, Luu The Anh, Vuong Hong Nhat, Nguyen Van Hong, Hoang Quoc Nam, Le Ba Bien, Do Van Thanh International Invention of Scientific Journal - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Viet Luong, Ryutaro Tateishi, Akihiko Kondoh, Ngo Duc Anh, Nguyen Thanh Hoan, Luu The Anh Vietnam Journal of Earth Sciences, Vietnam Academy of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ứng dụng tư liệu ảnh viễn thám và công nghệ GIS thành lập bản đồ nguy cơ cháy rừng tỉnh Đắk Lắk Lưu Thế Anh, Trần Anh Tuấn, Hoàng Thị Huyền Ngọc, Lê Bá BiênTạp chí Các Khoa học về Trái Đất/ Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Cannadicas A and B: two new oligosaccharide esters from the roots of Canna indica L. Luu The Anh , Nguyen Hieu , Do Thi Trang , Bui Huu Tai , Nguyen Xuan Nhiem & Phan Van KiemNatural Product Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Two New Acylated Sucroses From the Roots of Canna indica L. and Their Antioxidant Activity Luu The Anh, Nguyen Hieu, Do Thi Trang, Bui Huu Tai, and Phan Van KiemNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
The Anh Luu, Quyet Tien Phi, Thi Thu Hang Nguyen, Mai Van Dinh, Bich Ngoc Pham & Quang Trung Do Egypt J Biol Pest Control - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Cơ sở khoa học cho xây dựng chỉ dẫn địa lý đối với sản phẩm miến dong riềng tỉnh Bắc Kạn Nguyễn Hiệu, Nguyễn Thị Lan Phương, Nguyễn Đức Thành, Lưu Thế Anh, Đỗ Nhật Huỳnh, Phạm Việt Hùng, Bùi Hà LyTạp chí Nghiên cứu Địa lý Nhân văn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tich hợp GIS và phân tích đa chỉ tiêu (MCA) thành lập bản đồ thoái hóa đất tiềm năng tỉnh Lâm Đồng Lưu Thế AnhTạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Khảo sát ảnh hưởng của pH và nồng độ phốt pho đến quá trình hấp phụ phốt pho trong đất lúa Lưu Thế Anh, Nguyễn Hoài Thu Hương, Dương Thị Lịm, Nguyễn Đức Thành, Hoàng Quốc Nam, Nguyễn Thị Thủy, Hoàng Thị Thu Duyến, Đinh Mai VânTạp chí Khoa học, ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
An Thinh Nguyen and Luc Hens (Editors in Chief)
The Anh Luu (Contributor) Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Sinh khí hậu và phát triển rừng ngập mặn ven biển tỉnh Thái Bình Trần Thị Thúy Vân, Lưu Thế Anh, Hoàng Lưu Thu Thủy, Lê Bá BiênTạp chí Khoa học, ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Phú Thọ Thời gian thực hiện: 03/2023 - 04/2025; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu xây dựng chỉ dẫn địa lý cho miến dong riềng đỏ tại tỉnh Bắc Kạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/02/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/06/2022; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình Công nghệ siêu hấp thụ (CDI) ứng dụng trong xử lý nước sinh hoạt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/04/2021 - 01/09/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2021 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/06/2021 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/11/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2021 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 3 Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Phân tích và đánh giá chất lượng đất huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Điều tra, Đánh giá tài nguyên đấtThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Phân tích chất lượng đất tỉnh Thái Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Điều tra, Đánh giá tài nguyên đấtThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Phân tích và đánh giá chất lượng đất tỉnh Gia Lai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Điều tra, Đánh giá tài nguyên đấtThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 3 Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KH&CN tỉnh Nam Định Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Tha gia thực hiện chính |
| [21] |
Nghiên cứu xây dựng chỉ dẫn địa lý cho miến dong riềng đỏ của tỉnh Bắc Kạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN phục vụ xây dựng nông thôn mớiThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 3 Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Thế giới Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 3 Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Thách thức Toàn cầu của Vương Quốc Anh Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Tham gia thực hiện chính |
| [27] |
Phân tích chất lượng đất tỉnh Bắc Kạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Điều tra và Đánh giá đất, Tổng cục Quản lý Đất đaiThời gian thực hiện: 2/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Phân tích và đánh giá chất lượng đất các tỉnh Đông Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Điều tra và Đánh giá đất, Tổng cục Quản lý Đất đaiThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Thọ Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Tham gia thực hiện chính |
| [30] |
Phân tích và đánh giá chất lượng đất sản xuất nông nghiệp tỉnh Quảng Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Điều tra và Đánh giá đất, Tổng cục Quản lý Đất đaiThời gian thực hiện: 3/2019 - 9/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nam Định Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Tham gia thực hiện chính |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Nam Định Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
