Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26527
PGS. TS Võ Thị Thương Lan
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Xây dựng đường chuẩn phục vụ định lượng tỷ lệ methyl hóa LINE-1 trên các hệ thống máy real-time PCR Nguyễn Thị Thân; Trần Thị Quỳnh Trang; Phạm Thế Tùng; Võ Thị Thương LanKhoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [2] |
Xây dựng đối chứng chuẩn cho kĩ thuật qMSP xác định tỉ lệ methyl hóa promoter LINE-1 Phạm Anh Thùy Dương; Phạm Thế Tùng; Trần Thị Quỳnh Trang; Lưu Thu Phương; Võ Thị Thương LanTạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [3] |
Xây dựng thang chuẩn DNA để xác định các băng DNA kích thước nhỏ Võ Thị Thương Lan; Lê Thị ThanhTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Trần Thị Quỳnh Trang; Nguyễn Thùy Ngân; Nguyễn Thị Thân; Phạm Thế Tùng; Võ Thị Thương Lan Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [5] |
Nguyễn Quỳnh Uyển; Trần Quang Thảo; Phan Thị Hà; Nguyễn Huỳnh Minh Quyên; Võ Thị Thương Lan Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu tình trạng metyl hóa của promoter gen BRCA1 ở bệnh nhân Việt Nam bị ung thư vú Ngô Thị Hà; Võ Thị Thương Lan; Đoàn Minh Thu; Nguyễn Thị Trà My; Nguyễn Thị Dương; Nguyễn Huỳnh Minh QuyênHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đánh giá quy trình tách chiết ADN theo Chelex để phát hiện Chlamydia trachomatis bằng kỹ thuật PCR Võ Thị Thương Lan; Trần Thị Hạnh; Phan Quốc HoànTạp chí Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [8] |
Hypermethylation at 45S rDNA promoter in cancers Trang Thi Quynh Tran, Trang Hien Do, Tung The Pham, Phương Thi Thu Luu, Oanh Minh Pham, Uyen Quynh Nguyen, Linh Dieu Vuong, Quang Ngoc Nguyen, Tuan Van Mai, Son Van Ho, Than Thi Nguyen, Lan Thi Thuong VoPLoS ONE 20(1): e0311085. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0311085 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trang Thi Quynh Tran, Tung The Pham, Than Thi Nguyen, Trang Hien Do,
Phuong Thi Thu Luu, Uyen Quynh Nguyen, Linh Dieu Vuong, Quang Ngoc Nguyen,
Son Van Ho, Hang Viet Dao, Tong Van Hoang, Lan Thi Thuong Vo PLoS ONE 19(12): e0316394. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0316394 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Sử dụng Agrobacterium rhizogenes để chuyển gen cây đậu Vigna unguiculata Võ Thị Thương LanTC Khoa học: Khoa học tự nhiên (Đại học quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [11] |
Opting for Local Region in SHOX2 Promoter as a DNA Methylation Biomarker for Lung Cancer Diagnosis Pham ATD, Nguyen TT, Nguyen TN, Vo TTLVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 37, No. 4 (2021) 69-74 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
XÂY DỰNG THANG CHUẨN DNA ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC BĂNG DNA KÍCH THƯỚC NHỎ Võ Thị Thương Lan & cộng sựTạp chí Công nghệ Sinh học 19(3): 539-545, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Võ Thị Thương Lan & cộng sự Journal of Biotechnology 17(2): 245-250, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Võ Thị Thương Lan Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
XÂY DỰNG THANG CHUẨN DNA ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC BĂNG DNA KÍCH THƯỚC NHỎ Võ Thị Thương Lan, Lê Thị ThanhTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Four Variations Detected in 3 Genes Related to Thrombophilia by Multiplex ARMS – PCR Tran Thi Quynh Trang, Nguyen Thuy Ngan, Nguyen Thi Than, Pham The Tung, Vo Thi Thuong LanMedical and Pharmaceutical Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Opting for Local Region in SHOX2 Promoter as a DNA Methylation Biomarker for Lung Cancer Diagnosis Pham Anh Thuy Duong, Nguyen Thu Trang, Nguyen Thuy Ngan, Vo Thi Thuong LanNatural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Pham DAT, Le SD, Doan TM, Luu PT, Nguyen UQ, Ho SV, Lan TTV PLoS ONE - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Development of a Standard Control for qMSP to Analyze the Methylation Status of LINE-1 Phạm Anh Thuy Duong, Pham The Tung, Tran Thi Quynh Trang, Luu Thu Phuong, Vo Thi Thuong LanMedical and Pharmaceutical Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
SHOX2 methylation in Vietnamese patients with lung cancer Thi Thuong Lan Vo, Thuy Ngan Nguyen, Thu Trang Nguyen, Anh Thuy Duong Pham, Dieu Linh Vuong, Van To Ta, Van Son HoMolecular Biology Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Methylation Profiles of BRCA1, RASSF1A and GSTP1 in Vietnamese Women with Breast Cancer Trang Lan Vu, Trang Thu Nguyen, Van Thi Hong Doan, Lan Thi Thuong VoAsian Pac J Cancer Prev - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Vo Thi Thuong Lan, Vu Lan Trang, Nguyen Thuy Ngan, Ho Van Son, Nguyen Linh Toan Asian Pac J Cancer Prev - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Uyen Quynh Nguyen and Lan Thuong Thi Vo BioTechnology: An Indian Journal - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Circular electrodes stepping manipulation platform for A549 cancer cell detection Do Quang Loc; Nguyen Thu Trang; Vo Thi Thuong Lan; Hoang Thi My Nhung; Tran Thi Thuy Ha; Le Van Chieu; Nguyen Ngoc Viet; Chun-Ping Jen; Bui Thanh Tung; Trinh Chu DucInternational Journal of Nanotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
VO THI THUONG LAN, HO VAN SON, VU LAN TRANG, NGUYEN THU TRANG, NGUYEN THI PHUONG, NGUYEN LINH TOAN, PHAM ANH THUY DUONG MOLECULAR MEDICINE REPORTS - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Pham Anh Thuy Duong, Thieu Minh Thu, Vo Thi Thuong Lan VNU Journal of Science, 32 (1S), 2016, 177-183 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Dấu ấn DNA ngoại gen (epigenetic markers) trong sàng lọc, chẩn đoán và tiên lượng ung thư. Võ Thị Thương Lan, Phạm Anh Thùy Dương, Nguyễn Thu TrangTạp chí Y học Việt Nam, tập 461, 12.2017, pp 94-102. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Analysis of Common β-Thalassemia Mutations in North Vietnam Lan Thi Thuong Vo, Trang Thu Nguyen, Hai Xuan Le & Ha Thi Thu LeHemoglobin - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Induction of Chalcone Synthase Expression by Rhizobia and Nod factors in Root Hairs and Roots Andrea Krause, Vo T. T. Lan, and William J. BroughtonMPMI Vol. 10, No. 3, 1997, pp. 388-393 - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Long Doan Dinh, Nhung Hong Thi Pham, Nhung My Thi Hoang, Cuong Trinh Tat, Van Hong Thi Nguyen, Lan Thuong Thi Vo, Huyen Thanh Pham, Kenneth Lundstrom Planta Med Lett 2015; 2(01): e42-e47 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Thi Thuong Lan VO, Bich Thuan TA, Van To TA, Dieu Linh VUONG, Quynh Uyen NGUYEN Turk J Med Sci (2016) 46: 228-235 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
An ion beam-induced Arabidopsis mutant with marked chromosomal rearrangement Sakamoto AN, Lan VTT, Fujimoto S, Matsunaga S, Tanaka AJ Radiat Res. 2017,15:1-10. doi: 10.1093/jrr/rrx024. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Methylation of RASSF1A promoter in Vietnamese women with breast cancer. Lê Thu Hà, Tạ Bích Thuận, Võ Thị Thương Lan, Tạ Văn TờVNU J of Science 30(3S): 184-189. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Thu Trang , Đoàn Thị Hồng Vân , Vương Diệu Linh, Tạ Văn Tờ, Tạ Bích Thuận, Võ Thị Thương Lan Tạp chí Y Dược học lâm sàng 108, 9: 65-70 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tách dòng cDNA và thiết kế vector biểu hiện thụ thể neurokinin-1 Võ Thị Thương Lan, Lê Hồng Thu, Đinh Đoàn LongTạp chí Công nghệ Sinh học 11(4): 653-658 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nghiên cứu tình trạng methyl hóa của promoter gen BRCA1 ở bệnh nhân Việt Nam bị ung thư vú. Ngô Thị Hà, Võ Thị Thương Lan, Đoàn Minh Thu, Nguyễn Thị Trà My, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên.Hội nghị Khoa học Công nghệ Sinh học toàn quốc 2013, ngày 27 tháng 9 năm 2013, Trung tâm Hội nghị Quốc gia, trang 62-66. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Lê Thanh Hà, Nguyễn Lĩnh Toàn, Võ Thị Thương Lan, Nguyễn Đình Phúc và Lê Thanh Hòa Tạp chí Y học thực hành, số 849/850 (2012): 128-133 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Expression and purification of a recombinant antibacterial cecropin from Escherichia coli Vo Thi Thuong Lan, Ngo Thi Ha, Nguyen Ngoc Minh, Pham Anh Thuy DuongVNU Journal of Science, 28 (2S): 150-155 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Epigenetic alteration of BRCA1 promoter in Vietnamese women with breast cancer Nguyen Thanh Hoa, Bui Viet Anh, Vo Thi Thuong LanVNU Journal of Science, 28 (2S): 118-123. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tran Thi Huyen Trang, Ta Bich Thuan, Vo Thi Thuong Lan. VNU Journal of Science, 28 (2S): 203-208. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Le Ngoc Quynh, Vo Thi Thuong Lan. VNU Journal of Science, 28 (2S): 180-185. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Vo Thi Thuong Lan, Nguyen Thu Trang, Doan Thi Hong Van, Ta Bich Thuan, Ta Van To, Vuong Dieu Linh, Nguyen Quynh Uyen Int J Clin Oncol., DOI 10.1007/s10147-014-0780-5 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Quynh Uyen, Hoang Thu Ha, Phan Thi Ha, Nguyen Huynh Minh Quyen, Vo Thi Thuong Lan. J Adv Pharm Res BioSci. 2(4): 112-116. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Quynh Uyen, Tran Quang Thao, Phan Thi Ha, Nguyen Huynh Minh Quyen, Vo Thi Thuong Lan. J Adv Pharm Res BioSci. 2(3): 72-76. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Standardization of methylation specific PCR (MSP) method for analysing BRCA1 and ER methylation. Vo Thi Thuong Lan, Ngo Thi Ha, Nguyen Quynh Uyen, Nguyen Thi Duong, Nguyen Thi Thu Huong, Ta Bich Thuan, Pham Anh Thuy Duong and Ta Van ToMolecular Medicine Report, 9: 1844-1850 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Methylation profile of BRCA1, RASSF1A and ER in Vietnamese women with ovarian cancer Vo Thi Thuong Lan, Ta Bich Thuan, Doan Minh Thu, Ngo Thi Ha, Nguyen Quynh Uyen, and Ta Van To.Asian Pacific Journal of Cancer Prevention, 14 (12): 7713-7718 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Sakamoto A.N., Lan V.T.T., Puripunyavanich V., Hase Y., Yokota Y., Shikazono N., Nakagawa M., Narumi I., Tanaka A. Plant Journal,Volumm 60, Issue 3,pp. 509-517. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Straightforward Procedure for Laboratory Production of DNA Ladder. Vo TT Lan, Pham TT Loan, Pham AT Duong,Le T Thanh, Ngo T Ha, and Ta B Thuan.Journal of Nucleic Acids, Volume 2012, Article ID 254630, 4 pages. doi:10.1155/2012/254630. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Expression and purification of fusion His-cecropin H and His-cecropin N in Escherichia coli Ngo Thi Ha, Nguyen Thi Thu Huong, Pham Anh Thuy Duong, Vo Thi Thuong LanVNU Journal of Science, 27 (2S): 151-1568. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Cloning and expression of cecropin cDNA isolated from Bombyx mori Nguyen Thi Thu Huong, Ngo Thi Ha, Vo Thi Thuong Lan.VNU Journal of Science, 27 (2S): 181-186. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Construction of cecropin expressing vector for transfection into chicken embryonic stem cells Vo Thi Thuong Lan, Nguyen Kim Hoan, Bui Viet AnhVNU Journal of Science, 27 (2S): 200-205. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Protective effects of Ganoderma lucidum extract against DNA damage caused by UV light Ta Bich Thuan, Tran Tuan Anh, Vo Thuong Lan.VNU Journal of Science, 27 (2S): 272-278. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Expression and antibacterial activities of recombinant cecropin Ngo Thi Ha, Pham Anh Thuy Duong, Nguyen Thi Thu Huong,Vo Thi Thuong Lan.VNU Journal of Science, 26 (4S): 512-517 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Isolation of cDNA corresponding to different classes of chitinases in Vigna unguiculata Vo Thi Thuong Lan, Andrea KrauseVNU Journal of Science, 26 (1S): 80-84. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [55] |
A novel DNA methylation mutant Vo TT Lan, Sakamoto A., Tanaka A.Proceeding of 45th Japan Conference of Plant Physiology.(27-29/03/2004), pp. 875 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Sakamoto A., Vo TT Lan, Hasea Y., Shikazonoa N., Matsunagac T. and Tanaka A. Plant Cell, 15, 2042-2057 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Võ Thị Thương Lan. Sinh học phân tử tế bào và ứng dụng. Nhà XBGD, 2006 (Tái bản lần thứ tư năm 2018) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Võ Thị Thương Lan. Một số vấn đề cơ bản của sinh học phân tử.Nhà XB ĐHQG, 2007. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2011 - 012014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2012 - 01/12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2014 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/07/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/02/2015 - 01/02/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Phân tích panel dấu chuẩn methyl hóa SHOX2 và LINE-1 trong máu ngoại vi của bệnh nhân ung thư phổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo VINGROUP Thời gian thực hiện: 12.2022 - 12.2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Phân tích panel dấu chuẩn methyl hóa SHOX2 và LINE-1 trong máu ngoại vi của bệnh nhân ung thư phổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/03/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Phân tích panel dấu chuẩn methyl hóa SHOX2 và LINE-1 trong máu ngoại vi của bệnh nhân ung thư phổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 6-2016 - 5-2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 3.2015 - 2.2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Thiết kế thang chuẩn ADN chất lượng cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 7-2006 - 10-2008; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng khuẩn của cecropin tái tổ hợp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 6-2010 - 6-2012; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học & Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 1-2011 - 12-2013; vai trò: chủ trì |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 1-2012 - 12-2014; vai trò: Chủ trì |
