Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307782
PGS. TS Nguyễn Quang Huy
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hai The, Vu Phuong Ha, Nguyen Dang Huy, Vu Tung Son, Le Anh Hien, Tran Trang Quynh Thi, Nguyen Yen Thi, Mai Linh Dam Thi, Bui Ha Viet Thi, Tran Hanh My, Nguyen Thao Kim Nu, Nguyen Huy Quang, Tran Huyen Thanh Thi Microbial Biotechnology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen Quang Huy, Trinh Tat Cuong, Hoang Hai Yen, Duong Thien, Hoang Manh, Nguyen Du Journal of Natural Pharmaceutical Products 19(3): e148153. https://doi.org/10.5812/jjnpp-148153 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trinh Tat Cuong, Duong Duc Thien, Nguyen Thi Hanh Tran, Nguyen Anh Duc, Hoang Duc Manh, Nguyen Quang Huy, Ly Huyen Ngo, Nguyen Quang Nguyen Journal of Reports in Pharmaceutical Sciences 13(1) e156394. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Mixed cultures for biodegradation of lindane: from genome-based assembly to practical assessment Mixed cultures for biodegradation of lindane: from genome-based assembly to practical assessmentRemediation 35(2). https://doi.org/10.1002/rem.70010 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Quyen My Linh, Nguyen Quang Huy, Chu Luong Luan Hội nghị CNSH toàn quốc. 166-171. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Metabolic engineering of Corynebacterium glutamicum for the production of flavonoids and stilbenoids Luan Luong Chu, Chau T. Bang Tran, Duyen T. Kieu Pham, Hoa T. An Nguyen, Mi Ha Nguyen, Nhung Mai Pham, Anh T. Van Nguyen, Dung T. Pham, Ha Minh Do, Huy Quang NguyenMolecules 29, 2252 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Dinh-Toi Chu, Quang Huy Nguyen, Bui Nhat Le, Suong Mai Vu Ngoc, My Linh Quyen, Bao Anh Cao Springer - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Chu Luong Luan, Quyen My Linh, Nguyen Quang Huy Elsevier - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Quang Huy (chủ biên), Lê Quí Thưởng, Nguyễn Văn Du NXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Sách chuyên khảo Quercetin: Hoạt tính sinh học và ứng dụng Nguyễn Quang Huy, Lê Huy HoàngNXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Quy trình sản xuất chế phẩm Quercetin dạng bán tinh khiết từ nụ hoa hòe Sophora japonica L. Nguyễn Quang Huy, Lê Huy HoàngCục sở hữu trí tuệ, Quyết định số 69851/QĐ-SHTT ngày 19/9/2023, theo số đơn 2-2021-00263 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Compound K Production: Achievements and Perspectives Luan Luong Chu*, Nguyen Trinh Yen Hanh, My Linh Quyen, Quang Huy Nguyen, Tran Thi Phuong Lien Khanh Van DoLife 2023, 13, x. https://doi.org/10.3390/xxxxx www.mdpi.com/journal/life - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Cancer and lipid metabolism: roles of adipocytes on tumor microenvironment Dinh-Toi Chu, Quang Huy Nguyen, Bui Nhat Le, Suong Mai Vu Ngoc, My Linh Quyen, Bao Anh CaoHandbook of Cancer and Immunology. Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Wedelolactone from Vietnamese Eclipta prostrata (L) L. protected zymosan-induced shock in mice Trinh Tat Cuong, Giang Huy Diem, Tran Trung Doan, Nguyen Quang Huy, Nguyen Phuong and Hoang The HungIranian Journal of Pharmaceutical Research 17(2): 653-660. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tao Xuan Vu, Tho Tien Ngo, Linh Thi Dam Mai, Ha Thi Bui Viet, Huy Quang Nguyen, Binh Xuan Ngo, Van Tuan Tran Journal of Microbiological Methods 144:134-144. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tách dòng, biểu hiện và tinh sạch nhân tố phiên mã NF-p50 của người trong tế bào vật chủ E. coli Nguyễn Thị Thanh Huyền, Trần Thị Thùy Anh, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Văn SángTạp chí Khoa học ĐHQGHN 33(1S): 299-304. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Đa hình vùng d-loop hệ gen ty thể của các cá thể dân tộc Kinh và mang cùng trong nhóm ngữ hệ Nam Á Nguyễn Thy Ngọc, Nguyễn Bảo Trang, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Thùy DươngTạp chí Công nghệ sinh học. 16(2): 231-240. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Quang Huy, Lê Quý Thưởng, Hoàng Xuân Huy, Trần Quốc Hưng, Phí Thị Mai Hương, Trần Quốc Việt, Lê Thị Phương Hoa Tạp chí Y Dược ĐHQGHN 36 (3): 66-75. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Quy trình sử dụng thiết bị pin nhiên liệu vi sinh vật để đánh giá nhanh lượng nước thải sau xử lý Phạm Thế Hải, Nguyễn Quang Huy, Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Thu ThủyCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Quang Huy (chủ biên), Nguyễn Văn Dư, Lê Quí Thưởng nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Vũ Xuân Tạo, Trần Bảo Trâm, Nguyễn Thị Mến, Trương Thị Chiên, Trần Bình Minh, Thái Hạnh Dung, Trần Văn Tuấn, Nguyễn Quang Huy Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam 64(7): 60-64 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phạm Phương Ngoc, Tran Lan Dai, Do Thi Hanh, Nguyen Quang Huy, Nguyen Duy Phương Tạp chí Sinh học 44(3): 57-65. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hai Pham The, Hien Thi Tran, Linh Thuy Vu, Hien The Dang, Thu Thuy Thi Nguyen, Thu Ha Thi Dang, Mai Thanh Thi Nguyen, Huy Quang Nguyen, Hyung Hong Kim Journal of Microbiology and Biotechnology 29(7): 1104-1116. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tao Vu, Ha Vu, Giang Nguyen, Hanh-Dung Thai, Hien Vu, Hien Pham, Linh Mai, Huyen Tran, Ngoc Pham, Diep Le, Huy Nguyen, Van-Tuan Tran Fungal Biology 123(11):830-842. https://doi.org/10.1016/j.funbio.2019.08.010. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hai Pham The, Phuong Ha Vu, Thu Thuy Thi Nguyen, Ha Viet Thi Bui, Huyen Thanh Thi Tran, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, Byung Hong Kim Journal of Microbiology and Biotechnology 29(10): 1607-1623 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen T. Bich-Loan, Kieu Trung Kien, Nguyen Lai Thanh, Nguyen T. Kim-Thanh, Nguyen Quang Huy, Pham The-Hai, Marc Muller, Amandine Nachtergael, Pierre Duez and Nguyen Dinh Thang Life 2021,11, 257. https://doi.org/10.3390/life11030257. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hanh-Dung Thai, Bich-Phuong Thi Nguyen, Van-Manh Nguyen, Quang-Huy Nguyen, Van-Tuan Tran World J Microbiol Biotechnol 37-92 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Vu, T.X., Tran, T.B., Hoang, C.Q., Nguyen, H.T., Phan, M.X.B., Dao, A.N., Dinh, M.T., Soytong, K. and Nguyen, H.Q Journal of Agricultural Technology,17(4):1619-1630. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
HPTLC fingerprinting and cytotoxicity of secondary metabolites of Equisetum diffusum D. Don extracts Bich-Loan Thi Nguyen, Claudio PALMIERI, Kim-Thanh Thi Nguyen, Diep Hong Le, Trang Thi Ngo, Chung Kim Tran, Huy Quang Nguyen, Hai The Pham, Marc Muller, Pierre Duez, Amandine NachtergaelInt J Plant Anim Environ Sci 11(4): 596-613. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hanh-Nguyen Thi Tran, Huyen-Trang Thi Nguyen, Dinh Hoang Nguyen, Thuy Thi La, Kim-Thanh Thi Nguyen, Tien Dat Nguyen, Quang Huy Nguyen, Lai Thanh Nguyen, My Hanh Thi Hoang Journal of Experimental Biology and Agricultural Science 10(1): 64-72. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Hanh My Tran, Diep Hong Le, Van-Anh Thi Nguyen, Tao Xuan Vu, Nguyen Thi Kim Thanh, Do Hoang Giang, Nguyen Tien Dat, Hai The Pham, Marc Muller, Huy Quang Nguyen, Van-Tuan Tran Journal of Fungi 8: 956 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tran, T.B., Vu, T.X., Dao, A.N., Do, T.K.T., Nguyen, T.T.M., Hoang, Q.C., Vu, H.H., Dinh, T.M., Soytong, K., Tran V.T., and Nguyen, H.Q International Journal of Agricultural Technology,18(3): 1279-1292. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hanh My Tran, Dung Thuy Thi Nguyen, Ngan Thi Mai, Hien Thi Do, Thanh Kim Thi Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Marc Muller, Huy Quang Nguyen and Hai The Pham Current Microbiology, 79:140 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Luan Luong Chu, Quyen My Linh, Jae Kyung Sohng, Nguyen Quang Huy Hội nghị CNSH toàn quốc, tr. 9-15 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Thi Thanh Huyen Do, Thi Uyen Nguyen, Thi Thu Huyen Nguyen, Thi Yen Ho, Thi Luong Hang Pham, Tho Son Le, Thi Hong Van Nguyen, Phi-Hung Nguyen, Quang Huy Nguyen, Van Sang Nguyen Molecules 27(22): 7839 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Microorganisms for Ginsenosides biosynthesis: Recent progress, Challenges, and Perspectives Chu Luong Luan, Nguyen Quang Huy Nguyen Huu TungMolecules 28(3): 1437. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hanh-Dung Thai, Loc Thi Binh Xuan Do, Xuan Thi Nguyen,Tao Xuan Vu, Huyen Thi Thanh Tran, Huy Quang Nguyen, Van-Tuan Tran Archives of Microbiology 205:183. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Trong Kha Pham, To Hoai T. Nguyen, Hyeong Rok Yun, Elena A. Vasileva, Natalia P. Mishchenko, Sergey A. Fedoreyev, Valentin A. Stonik, Thu Thi Vu, Huy Quang Nguyen, Sung Woo Cho, Hyoung Kyu Kim, Jin Han Marine Drugs 21(4), 23. https://doi.org/10.3390/md21040222 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hai Pham The, Phuong Ha Vu, Thu Thuy Thi Nguyen, Ha Viet Thi Bui, Huyen Thanh Thi Tran, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, Byung Hong Kim Journal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nghiên cứu tách chiết hợp chất từ lá Râu hùm hoa tía Nguyễn Quang Huy, Lê Tiến Nga, Vũ Thị Diệp- Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Quy trình sử dụng thiết bị pin nhiên liệu vi sinh vật để đánh giá nhanh lượng nước thải sau xử lý Phạm Thế Hải, Nguyễn Quang Huy, Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy- Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hanh-Dung Thai, Bich-Phuong Thi Nguyen, Van-Manh Nguyen, Quang-Huy Nguyen, Van-Tuan Tran World J Microbiol Biotechnol/Springer - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen T. Bich-Loan, Kieu Trung Kien, Nguyen Lai Thanh, Nguyen T. Kim-Thanh, Nguyen Quang Huy, Pham The-Hai, Marc Muller, Amandine Nachtergael, Pierre Duez and Nguyen Dinh Than Life/MDPI - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Vu Xuan Tao, Ngô Tiến Thọ, Mai Thị Đàm Linh, Bùi Trí Thức, Lê Hồng Điệp, Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Quang Huy, Ngô Xuân Bình, Trần Văn Tuấn Journal of Microbiological Methods - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Đa hình vùng d-loop hệ gen ty thể của các cá thể dân tộc Kinh và mang cùng trong nhóm ngữ hệ Nam Á Nguyễn Thy Ngọc, Nguyễn Bảo Trang, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Thùy DươngTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Lê Quý Thưởng, Triệu Quý Hùng, Nguyễn Quang Huy Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Thị Hiền, Đỗ Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Phú Hùng, Bùi Phương Thuận, Nguyễn Quang Huy Tạp chí Khoa học ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vu Thi Thu, Hyoung Kyu Kim, Le Thanh Long, Bayalagmaa Nyamaa, In-Sung Song , To Thanh Thuy, Nguyen Quang Huy, Jubert Marquez, Soon Ha Kim, Nari Kim, Kyung Soo Ko, Byoung Doo Rhee and Jin Han The Korean Journal of Physiology & Pharmacology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Vu Thi Thu, Hyoung-Kyu Kim, Le Thanh Long, To Thanh Thuy, Nguyen Quang Huy, Soon Ha Kim, Nari Kim, Kyung Soo Ko, Byoung Doo Rhee and Jin Han Korean Journal of Physiology & Pharmacology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ha Duc Chu, Quynh Ngoc Le, Huy Quang Nguyen, Dung Le International Journal of Genomics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Khuyen Nguyen Thi, Quynh Ngoc Ho, Loc Thi Binh Xuan Do, Linh Thi Dam Mai, Duc-Ngoc Pham, Huyen Thi Thanh Tran, Diep Hong Le, Huy Quang Nguyen, Van-Tuan Tra World J Microbiol Biotechnol - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Wedelolactone from Vietnamese Eclipta prostrata (L) L. protected zymosan-induced shock in mice Trinh Tat Cuong, Giang Huy Diem, Tran Trung Doan, Nguyen Quang Huy, Nguyen Phuong and Hoang The HungIranian Journal of Pharmaceutical Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Pham The Hai, Hien Tran, Nguyen Thanh Mai, Dang Thi Thu Ha, Dang The Hien, Nguyen Thi Thu Thuy, Nguyen Quang Huy, Byung Hong Kim Journal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Tao Vu, Ha Vu, Giang Nguyen, Hanh-Dung Thai, Hien Vu, Hien Pham, Linh Mai, Huyen Tran, Ngoc Pham, Diep Le, Huy Nguyen, Van-Tuan Tran Fungal Biology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Thuy Thu Nguyen, Tha Thanh Thi Luong, Phuong Hoang Nguyen Tran, Ha Thi Viet Bui, Huy Quang Nguyen, Hang Thuy Dinh, Byung Hong Kim and Hai The Pham Microbial Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đặc điểm sinh học các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy antrazin phân lập tại Việt Nam Le Thi Quynh Mai, Nguyen Thi Hong Hanh, Nguyen Quang HuyTạp chí Khoa học ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Khả năng phân hủy Photpho và tạo biofilm từ Bacilus lichenofomic A4.2 phân lập ở Việt Nam Nguyễn Quang Huy, Ngô Thị Kim ToánTạp chí Khoa học ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Xác định alen hiếm 9.1 ở locus D7S820 trong ADN ở người Việt Nam bằng bộ kit Identifiler Plus Nguyễn Quang Vinh, Trịnh Tuấn Toàn, Phan Diệu Linh, Phạm Quang Khải, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Quang HuyTạp chí Khoa học ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tinh sạch dehalogenase và đặc điểm sinh học của chủng vi khuẩn phân giải 2,2 DCPS Nguyen Dam Ly, Nguyen Anh Tuyet, Phạm Bao Yen, Nguyen Quang HuyTạp chí Khoa học ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Phạm Thị Vui, Phạm Thị Hoa, Phạm Bảo Yên, Nguyễn Quang Huy Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Polylactic acid biodegradability study of a thermophilic bacterium isolated in Vietnam Le Hai Van, Pham Bao Yen, Nguyen Quang HuyKỷ yếu Hội nghị - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Biofilm forming bacteria isolated from wastewater in Vietnam Nguyen Quang Huy, Trinh Thi Hien, Ngo Thi Kim Toan, Pham Bao Yen,Kỷ yếu Hội nghị - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Đặc điểm sinh học của hai chủng vi khuẩn tạo biofilm phân lập từ nước thải rỉ rác Nguyễn Quang Huy, Đoàn Diệu Linh, Nguyễn Thị Giang, Ngô Thị Kim ToánTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Phân lập chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy Poly lactic acid (PLA) Nguyễn Thị Thanh Lịch, Lê Hải Vân, Nguyễn Quang HuyTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyễn Quang Huy, Trần Thúy Hằng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Trịnh Tất Cường, Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Quang Huy, Vũ Tiến Chính Tạp chí công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [67] |
A highly efficient Agrobacterium-tumefaciens-mediated transformation system for the postharvest pathogen Penicillium digitatum using DsRed and GFP to visualize citrus host colonization Tao Xuan Vu, Tho Tien Ngo, Linh Thi Dam Mai, Ha Thi Bui Viet, Huy Quang Nguyen, Binh Xuan Ngo, Van Tuan TranJournal of Microbiological Methods 144:134-144. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [68] |
A laboratory-scale study of the applicability of a halophilic sediment bioelectrochemical system for in situ reclamation of water and sediment in brackish aquaculture ponds: Effect of operational conditions on performance Hai Pham The, Phuong Ha Vu, Thu Thuy Thi Nguyen, Ha Viet Thi Bui, Huyen Thanh Thi Tran, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, Byung Hong KimJournal of Microbiology and Biotechnology 29(10): 1607-1623 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
A laboratory-scale study of the applicability of a halophilic sediment bioelectrochemical system for in situ reclamation of water and sediment in brackish aquaculture ponds: Establishment, bacterial community and performance evaluation. Hai Pham The, Hien Thi Tran, Linh Thuy Vu, Hien The Dang, Thu Thuy Thi Nguyen, Thu Ha Thi Dang, Mai Thanh Thi Nguyen, Huy Quang Nguyen, Hyung Hong KimJournal of Microbiology and Biotechnology 29(7): 1104-1116. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [70] |
A new and efficient approach for construction of uridine/uracil auxotrophic mutants in the filamentous fungus Aspergillus oryzae using Agrobacterium tumefaciens-mediated transformation Khuyen Nguyen Thi, Quynh Ngoc Ho, Loc Thi Binh Xuan Do, Linh Thi Dam Mai, Duc-Ngoc Pham, Huyen Thi Thanh Tran, Diep Hong Le, Huy Quang Nguyen, Van-Tuan TranWorld J Microbiol Biotechnol (2017) 33:107. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
A newly constructed Agrobacterium-mediated transformation system based on the hisB auxotrophic marker for genetic manipulation in Aspergillus niger Hanh-Dung Thai, Loc Thi Binh Xuan Do, Xuan Thi Nguyen,Tao Xuan Vu, Huyen Thi Thanh Tran, Huy Quang Nguyen, Van-Tuan TranArchives of Microbiology 205:183. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [72] |
A newly developed Agrobacterium-mediated genetic manipulation system revealed more about the function of the global regulator LaeA in Penicillium chrysogenum Tao Vu, Ha Vu, Giang Nguyen, Hanh-Dung Thai, Hien Vu, Hien Pham, Linh Mai, Huyen Tran, Ngoc Pham, Diep Le, Huy Nguyen, Van-Tuan TranFungal Biology 123(11):830-842. https://doi.org/10.1016/j.funbio.2019.08.010. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Cancer and lipid metabolism: roles of adipocytes on tumor microenvironment Dinh-Toi Chu, Quang Huy Nguyen, Bui Nhat Le, Suong Mai Vu Ngoc, My Linh Quyen, Bao Anh CaoHandbook of Cancer and Immunology. Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Chemical compositions and anti-malassezia properties of Vietnamese Mentha arvensis and Piper betle essential oils Vu, T.X., Tran, T.B., Hoang, C.Q., Nguyen, H.T., Phan, M.X.B., Dao, A.N., Dinh, M.T., Soytong, K. and Nguyen, H.QJournal of Agricultural Technology,17(4):1619-1630. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Compound K Production: Achievements and Perspectives Luan Luong Chu*, Nguyen Trinh Yen Hanh, My Linh Quyen, Quang Huy Nguyen, Tran Thi Phuong Lien Khanh Van DoLife 2023, 13, x. https://doi.org/10.3390/xxxxx www.mdpi.com/journal/life - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2075-1729 |
| [76] |
Development of a new Agrobacterium-mediated transformation system based on a dual auxotrophic approach in the filamentous fungus Aspergillus oryzae Hanh-Dung Thai, Bich-Phuong Thi Nguyen, Van-Manh Nguyen, Quang-Huy Nguyen, Van-Tuan TranWorld J Microbiol Biotechnol 37-92 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Differentiation effect of two alkaloid fractions from Vietnamese Lycopodiaceae on mouse neural stem cells Hanh-Nguyen Thi Tran, Huyen-Trang Thi Nguyen, Dinh Hoang Nguyen, Thuy Thi La, Kim-Thanh Thi Nguyen, Tien Dat Nguyen, Quang Huy Nguyen, Lai Thanh Nguyen, My Hanh Thi HoangJournal of Experimental Biology and Agricultural Science 10(1): 64-72. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Echinochrome A prevents diabetic nephropathy by inhibiting the PKC-iota pathway and enhancing renal mitochondrial function in db/db mice Trong Kha Pham, To Hoai T. Nguyen, Hyeong Rok Yun, Elena A. Vasileva, Natalia P. Mishchenko, Sergey A. Fedoreyev, Valentin A. Stonik, Thu Thi Vu, Huy Quang Nguyen, Sung Woo Cho, Hyoung Kyu Kim, Jin HanMarine Drugs 21(4), 23. https://doi.org/10.3390/md21040222 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1660-3397 |
| [79] |
Essential oils from the leaves, stem, and roots of Blumea lanceolaria (Roxb.) Druce in Vietnam: Determination of chemical composition in vitro, in vivo and in silico studies on anti-inflammatory activity Thi Thanh Huyen Do, Thi Uyen Nguyen, Thi Thu Huyen Nguyen, Thi Yen Ho, Thi Luong Hang Pham, Tho Son Le, Thi Hong Van Nguyen, Phi-Hung Nguyen, Quang Huy Nguyen, Van Sang NguyenMolecules 27(22): 7839 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 14203049 |
| [80] |
Functional characterization of the OsSWEE13 promotor involved in the infection of Xanthomonas oryzae pv.oryzae (Xoo) in rice cultivar TBR225 Phạm Phương Ngoc, Tran Lan Dai, Do Thi Hanh, Nguyen Quang Huy, Nguyen Duy PhươngTạp chí Sinh học 44(3): 57-65. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Homology modeling, molecular docking and site directed mutagenesis of putative udp-glucosyltransferase from Baccillus licheniformis DSM 13 using genistein as an acceptor Luan Luong Chu, Quyen My Linh, Jae Kyung Sohng, Nguyen Quang HuyHội nghị CNSH toàn quốc, tr. 9-15 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [82] |
HPTLC fingerprinting and cytotoxicity of secondary metabolites of Equisetum diffusum D. Don extracts Bich-Loan Thi Nguyen, Claudio PALMIERI, Kim-Thanh Thi Nguyen, Diep Hong Le, Trang Thi Ngo, Chung Kim Tran, Huy Quang Nguyen, Hai The Pham, Marc Muller, Pierre Duez, Amandine NachtergaelInt J Plant Anim Environ Sci 11(4): 596-613. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Khả năng ức chế β-amyloid gây bệnh Alzheimer bởi một số chất tách từ hoa hòe Sophora japonica L Nguyễn Quang Huy, Đỗ Thị Hải AnTạp chí Khoa học ĐHQGHN 36 (3): 54-60. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Microorganisms for Ginsenosides biosynthesis: Recent progress, Challenges, and Perspectives Chu Luong Luan, Nguyen Quang Huy Nguyen Huu TungMolecules 28(3): 1437. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 14203049 |
| [85] |
Nghiên cứu xác định gen giới tính MAT, năng suất và hàm lượng cordycepin của một số chủng nấm dược liệu Cordyceps militaris đang được nuôi trồng tại Việt Nam Vũ Xuân Tạo, Trần Bảo Trâm, Nguyễn Thị Mến, Trương Thị Chiên, Trần Bình Minh, Thái Hạnh Dung, Trần Văn Tuấn, Nguyễn Quang HuyTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam 64(7): 60-64 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Notes on culturable endophytic microorganisms isolated from 14 medicinal plants in Vietnam: a diversity analysis to predict the host-microbe correlations Hanh My Tran, Dung Thuy Thi Nguyen, Ngan Thi Mai, Hien Thi Do, Thanh Kim Thi Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Marc Muller, Huy Quang Nguyen and Hai The PhamCurrent Microbiology, 79:140 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Penicillium digitatum as a model fungus for detecting antifungal activity of botanicals: an evaluation on Vietnamese medicinal plant extracts Hanh My Tran, Diep Hong Le, Van-Anh Thi Nguyen, Tao Xuan Vu, Nguyen Thi Kim Thanh, Do Hoang Giang, Nguyen Tien Dat, Hai The Pham, Marc Muller, Huy Quang Nguyen, Van-Tuan TranJournal of Fungi 8: 956 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Quy trình sử dụng thiết bị pin nhiên liệu vi sinh vật để đánh giá nhanh lượng nước thải sau xử lý Phạm Thế Hải, Nguyễn Quang Huy, Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Thu ThủyCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Synergic effect of esential oils from Vietnamese Cinnamomum cassia and Alpinia coriandriodora on Malasssezia species Tran, T.B., Vu, T.X., Dao, A.N., Do, T.K.T., Nguyen, T.T.M., Hoang, Q.C., Vu, H.H., Dinh, T.M., Soytong, K., Tran V.T., and Nguyen, H.QInternational Journal of Agricultural Technology,18(3): 1279-1292. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Tách dòng, biểu hiện và tinh sạch nhân tố phiên mã NF-p50 của người trong tế bào vật chủ E. coli Nguyễn Thị Thanh Huyền, Trần Thị Thùy Anh, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Văn SángTạp chí Khoa học ĐHQGHN 33(1S): 299-304. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Toxicity and anti-proliferative properties of Anisomeles indica ethanol extract on cervical cancer Hela cells and Zebrafish embryos Nguyen T. Bich-Loan, Kieu Trung Kien, Nguyen Lai Thanh, Nguyen T. Kim-Thanh, Nguyen Quang Huy, Pham The-Hai, Marc Muller, Amandine Nachtergael, Pierre Duez and Nguyen Dinh ThangLife 2021,11, 257. https://doi.org/10.3390/life11030257. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Wedelolactone from Vietnamese Eclipta prostrata (L) L. protected zymosan-induced shock in mice Trinh Tat Cuong, Giang Huy Diem, Tran Trung Doan, Nguyen Quang Huy, Nguyen Phuong and Hoang The HungIranian Journal of Pharmaceutical Research 17(2): 653-660. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Đa hình vùng d-loop hệ gen ty thể của các cá thể dân tộc Kinh và mang cùng trong nhóm ngữ hệ Nam Á Nguyễn Thy Ngọc, Nguyễn Bảo Trang, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Thùy DươngTạp chí Công nghệ sinh học. 16(2): 231-240. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Đặc điểm thực vật, thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài thuộc chi Bán hạ (Typhonium) và chi Khoai sọ (Colocasia), Nguyễn Quang Huy (chủ biên), Nguyễn Văn Dư, Lê Quí Thưởngnhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Đánh giá tác dụng bảo vệ gan của cây Môn nước (Colocasia esculenta (L.) Schott) trên mô hình gây tổn thương gan bằng Paracatamol ở chuột nhắt trắng Nguyễn Quang Huy, Lê Quý Thưởng, Hoàng Xuân Huy, Trần Quốc Hưng, Phí Thị Mai Hương, Trần Quốc Việt, Lê Thị Phương HoaTạp chí Y Dược ĐHQGHN 36 (3): 66-75. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 6/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ công thương Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: tham gia chính |
| [7] |
nghiên cứu phát triển công nghệ màng sinh học (biofilm) trong xử lý nước thải giàu Nitơ, phốt pho Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2/2012 - 8/2014; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 9/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng sinh học (biofilm) trong việc xử lý nước thải giàu N, P Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Phân lập và nghiên cứu các chủng vi sinh vật phân hủy biopolymer tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ khoa học quốc tếThời gian thực hiện: 9/2010 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Nghiên cứu một số cây thuốc có khả năng kháng khuẩn sâu răng Streptococcus mutans ở người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Châu Á (Đại học quốc gia Hà Nội)Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Ảnh hưởng của dịch chiết một số cây thuốc lên vi khuẩn gây sâu răng S. mutans Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Bước đầu nghiên cứu làm giàu vi khuẩn sắt trong thiết bị dạng pin nhiên liệu vi sinh vật để phát triển cảm biến sinh học phát hiện sắt và mangan trong nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ công thươngThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: tham gia chính |
| [16] |
Khai thác và phát triển nguồn gen vi khuẩn (Pseudomonas putida, Ralstonia eutropha, Stenotrophomonas sp., Sphingomonas sp. và Streptomyces sp.) phân hủy hiệu quả các hóa chất bảo vệ thực vật DDT và Lindane tồn dư trong đất để phục vụ nông nghiệp an toàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của axit asiatic tách từ Sắn thuyền (Szygium resinosum G) lên vi khuẩn gây sâu răng Streptococcus mutans Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng sinh học (biofilm) trong việc xử lý nước thải giàu N, P Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Nghiên cứu tác dụng của một số dịch chiết thực vật lên vi khuẩn gây sâu răng Streptococcus mutans phân lập từ người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ châu Á, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh điện hóa để kiểm soát tại chỗ sự có mặt của các vi khuẩn Vibrio gây bệnh trong các ao nuôi thủy sản nước lợ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật đa chủng trừ sâu phục vụ sản xuất rau an toàn và rau hữu cơ trên địa bàn Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: thành viên chính |
| [22] |
Phân lập, tuyển chọn các chủng Bacillus có hoạt tính tổng hợp biofilm và nghiên cứu ứng dụng biofilm trong việc ức chế sự phát triển một số nhóm vi sinh vật gây hại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [23] |
Tinh sạch enzym dehalogenase từ chủng vi sinh vật phân lập tại Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ enzym và ProteinThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ trì |
| [24] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu về phân loại học, phân bố của một số loài côn trùng đặc hữu ở Việt Nam phục vụ bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: tham gia |
