Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.40746
Trần Đức Bình
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
LEONID V. AVERYANOV, VAN CANH NGUYEN, TRUONG BA VUONG, BUI HONG QUANG, KHANG SINH NGUYEN, TUAN ANH LE, TRAN DUC BINH, TATIANA V. MAISAK & CUONG HUU NGUYEN Phytotaxa 681 (1): 020–054 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
VAN KHOA PHUNG, CHE WEI LIN, THI DUONG KIEU, DUC BINH TRAN, QUANG HUY NGUYEN & KHANG SINH NGUYEN Phytotaxa 682 (3): 281–287 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Tran Thi Phuong Anh, Le Tuan Anh, Khang Sinh Nguyen, Tran Duc Binh, Nguyen Thi Trung ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2024, 46(3): 125–130 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
TRAN THI PHUONG ANH, NGUYEN THI THANH, BUI HONG QUANG, TRAN DUC BINH, TRINH XUAN THANH, ANH TUAN LE, KHANG SINH NGUYEN & CHE WEI LIN Phytotaxa 674 (3):281-287 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Melanochyla (Anacardiaceae): a new generic record for Flora of Vietnam Tran D.B., Bui H.Q., Nguyen T.C., Choudhary R.K. & X.Q. NguyenRheedea Vol. 34(4): 225–231 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Meiogyne konkakinhensis (Annonaceae), a new species from the central highlands of Vietnam BUI HONG QUANG, SHUICHIRO TAGANE, AI NAGAHAMA, TAO FUJIWARA, KATSUHIRO YONEOKA, TRAN DUC BINH & EMIKO OGURIPhytotaxa 652 (1): 078–082 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Trần Ngọc Lân, Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Thị Thuý, Trần Đức Bình TNU Journal of Science and Technology 229(01): 184 - 190 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Astlat cây thuốc tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thị Thanh Hương, Trần Văn Hải, Bùi Hồng Quang, Dương Thị Hoàn, Lê Ngọc Hân, Trần Đức Bình, Vũ Anh Thương, Nguyễn Quang Hưng, Trần Thế BáchNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 155 trang. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
PHYLOGENOMICS OF CONVALLARIOIDEAE (ASPARAGACEAE), WITH EMPHASIS ON VIETNAMESE SPECIES Thi Mai Linh Le, Ngoc Sam Ly, Van The Pham, Phuong Hanh Nguyen, Duc Binh Tran, Li-Na Dong, Leonid V. Averyanov, Noriyuki Tanaka, Khang Sinh NguyenACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2023, 45(4): 93–109 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
JANA LEONG-ŠKORNIČKOVÁ, NGUYỄN QUỐC BÌNH, TRẦN HỮU ĐĂNG, ELIŠKA ZÁVESKÁ, BÙI HỒNG QUANG, TRẦN ĐỨC BÌNH, XING-ER YE, KHANG SINH NGUYEN, ANDREY N., KUZNETSOV, SVETLANA P. KUZNETSOVA & MAXIM S. NURALIEV Phytotaxa 618 (2): 149–160 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
TYPIFICATION AND NOVELTIES IN RUBIACEAE FOR THE FLORA OF VIETNAM Bui Hong Quang, Tran Duc Binh, Tran Thi Ngoc Diep, Tran Thi Thuy Duong, Le Tuan AnhACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2023, 45(1): 11–21 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
A new species of Sterculia (Malvaceae) from Vietnam Cam Nhung Kieu , Duc Binh Tran, Ngoc Han Le, Thi Hoan Duong, Thu Ha Bui, Thu Thuy Nguyen, Hong Quang Bui, The Bach TranPhytoKeys 227: 1–8 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
TYPIFICATION AND NOVELTIES IN RUBIACEAE FOR THE FLORA OF VIETNAM Bui Hong Quang, Tran Duc Binh, Tran Thi Ngoc Diep, Tran Thi Thuy Duong, Le Tuan AnhACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2023, 45(1): 11–21 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Essential Oils from Vietnamese Asteraceae for Environmentally Friendly Control of Aedes Mosquitoes Tran Minh Hoi, Prabodh Satyal, Le Thi Huong, Dang Viet Hau, Tran Duc Binh, Dang Thi Hong Duyen, Do Ngoc Dai, Ngo Gia Huy, Hoang Van Chinh , Vo Van Hoa , Nguyen Huy Hung and William N. SetzerMolecules 2022, 27, 7961 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
CHEMICAL COMPOSITION AND ANTIMICROBIAL ACTIVITY OF THE LEAF ESSENTIAL OIL OF Vernonia solanifolia Le Thi Huong, Tran Minh Hoi, Nguyen Thanh Chung, Tran Duc Binh, Doan Hoang Son and Isiaka Ajani OgunwandeChemistry of Natural Compounds, Vol. 58, No. 5, September, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
TRAN DUC BINH, BUI HONG QUANG, NGUYEN THE CUONG, HA QUY QUYNH, DUONG THI HOAN, DO VAN HAI, KHANG SINH NGUYEN & MAXIM S. NURALIEV Phytotaxa 574 (2): 158–164 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
MAXIM S. NURALIEV, HIRONORI TOYAMA, CHI-MING HU, SHI-XIAO LUO, DMITRY F. LYSKOV, ANDREY N. KUZNETSOV, SVETLANA P. KUZNETSOVA, BUI HONG QUANG, TRAN DUC BINH & DUONG THI HOAN Phytotaxa 574 (1): 073–082 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Doãn Hoàng Sơn, Đỗ Văn Hài, Trần Thế Bách, Bùi Hồng Quang, Lê Ngọc Hân, Trần Đức Bình, La Ánh Dương và Vũ Thị Dung, HNUE JOURNAL OF SCIENCE. Natural Sciences 2021, Volume 66, Issue 4F, pp. 116-127 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
ALANGIUM FABERI OLIV. – LOÀI GHI NHẬN MỚI CHO HỆ THỰC VẬT VIỆT NAM Trần Thế Bách, Lê Ngọc Hân, Trần Đức Bình, Vũ Anh Thương, Hà Minh Tâm, Bùi Thu HàConference: NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY SINH HỌC Ở VIỆT NAM - BIOLOGICAL RESEARCH AND TEACHING IN VIETNAM - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hà Thị Dung, Phan Xuân Bình Minh, Vũ Anh Thương, Trần Đức Bình, Lê Ngọc Hân, Dương Thị Hoàn, Hà Minh Tâm Conference: NGHIÊN CỨU VÀ GIẢNG DẠY SINH HỌC Ở VIỆT NAM - BIOLOGICAL RESEARCH AND TEACHING IN VIETNAM - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Các loài thực vật có hoa tại Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu - Thanh Hóa - Việt Nam Bùi Hồng Quang (Chủ biên) Trần Đức Bình, Đỗ Văn Hài, Lê Thị Mai Linh, Lê Mai Sơn, Trần Thị Phương AnhNHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Quoc Binh Nguyen1, Hieu Cuong Nguyen2, Duc Binh Tran3, Phuong Hanh Nguyen3, Hong Truong Luu2 Phytokeys - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bui Hong Quang, Tran Duc Binh, Do Van Hai, Le Ngoc Han, Duong Thi Hoan, Nguyen Thi Thanh Huong, Vu Anh Thuong, Trinh Ngoc Hiep ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
KHANG SINH NGUYEN, NORIYUKI TANAKA, LEONID V. AVERYANOV, TATIANA V. MAISAK, PHUONG HANH NGUYEN& DUC BINH TRAN Phytotaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Rohdea dangii (Asparagaceae), a new species from northwestern Vietnam KHANG SINH NGUYEN, NORIYUKI TANAKA, LEONID V. AVERYANOV, PHUONG HANH NGUYEN & DUC BINH TRANPhytotaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
NEW DISTRIBUTION RECORD OF LYSIMACHIA OTOPHORA C.Y.WU (PRIMULACEAE) FROM VIETNAM Tran Duc Binh1*, Bui Hong Quang1, Do Van Hai1, Nguyen Quang Hung1, Le Ngoc Han1, Vu Anh Thuong1, Nguyen Thu Thuy1,2TNU Journal of Science and Technology 226(14): 73 - 78 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trần Đức Bình1*, Vũ Anh Thương1, Dương Thị Hoàn1, Nguyễn Thị Thanh Hương1, Nguyễn Thu Thủy1,2 TNU Journal of Science and Technology 226(14): 45 - 51 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Do Van HAI1,2, Bui Hong QUANG1,2, Tran The BACH1,2, Tran Duc BINH1, Ritesh Kumar CHOUDHARY3 and Joongku LEE4* Korean Journal of Plant Taxonomy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
CẬP NHẬT DANH SÁCH CÁC LOÀI PAVETTA L. THUỘC HỌ RUBIACEAE Ở VIỆT NAM Bùi Hồng Quang, Trần Đức Bình, Vũ Tiến Chính, Nguyễn Tiến Thanh TùngHỘI NGHỊ TOÀN QUỐC LẦN THỨ BA HỆ THỐNG BẢO TÀNG THIÊN NHIÊN VIỆT NAM - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
CẬP NHẬT DANH LỤC CÁC LOÀI THUỘC CHI UTRICULARIA L. (LENTIBULARIACEAE) Ở VIỆT NAM Bùi Hồng Quang, Đỗ Văn Hài, Trần Thế Bách, Trần Đức Bình, Lê Ngọc Hân, Vũ Tiến ChínhHỘI NGHỊ TOÀN QUỐC LẦN THỨ BA HỆ THỐNG BẢO TÀNG THIÊN NHIÊN VIỆT NAM - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Bui Hong Quang, Tran The Bach, Sangmi Eum, Do Van Hai, Nguyen Sinh Khang, Le Ngoc Han, Tran Duc Binh, Nguyen Thu Thuy, Vu Anh Thuong, Ngo Kien Trung, Ya-Ping Chen, Peter W. Fritsch, Chi-Ming Hu, Lu Thi Ngan, John A. N. Parnell, Alexander N. Sennikov, John R. I. Wood, Yi Yang, Andrey N. Kuznetsov, Svetlana P. Kuznetsova & Maxim S. Nuraliev Wulfenia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Mouretia oblanceolata (Rubiaceae), a new species from central Vietnam TRAN THI PHUONG ANH, KHANG SINH NGUYEN, TRAN DUC BINH, BUI HONG QUANG & LEI WUPhytotaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Argyreia gyrobracteata Traiperm & Chitchak (Convolvulaceae): A new record to the flora of Vietnam Binh Duc TRAN, Bach The TRAN, Van Hai DO, Quang Hong BUI, Son Hoang DOAN, Han Ngoc LE, Thuy Thu NGUYEN and Sangmi EUMKorean Journal of Plant Taxonomy - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Bùi Hồng Quang, Trần Thế Bách, Trần Đức Bình, Lê Ngọc Hân, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Sinh Khang, Nguyễn Văn Dư Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn số 13/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
ĐẶC ĐIỂM CÁC LOÀI CÓ GIÁ TRỊ LÀM THUỐC THUỘC CHI BẠC THAU (Argyreia Lour.) Ở VIỆT NAM Trần Đức Bình, Lê Ngọc Hân, Doãn Hoàng Sơn, Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương, Vũ Anh Thương, Nguyễn Thu ThủyNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Peliosanthes crassicoronata (Asparagaceae), a new species from southern Vietnam KHANG SINH NGUYEN, LEONID V. AVERYANOV, NORIYUKI TANAKA, BUI HONG QUANG, DO VAN HAI, TRAN DUC BINH & QI QAOPhytotaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Boeica konchurangensis sp. nov. (Gesneriaceae) from Gia Lai plateau, Vietnam Bui Hong Quang, Do Van Hai, Nguyen Sinh Khang, Le Thi Mai Linh, Tran Duc Binh, Doan Hoang Son, Tran Thi Phuong Anh and Michael MöllerNordic Journal of Botany - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
ĐA DẠNG NGUỒN TÀI NGUYÊN CÂY THUỐC TẠI KHU BẢO TỒN THIÊN NHIÊN KON CHƯ RĂNG, TỈNH GIA LAI Trịnh Ngọc Hiệp, Trần Đức Bình, Sỹ Danh Thường, Bùi Hồng QuangTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Woody Plants of Phia Oac- Phia Den National Park in Vietnam Joongku Lee, Tran The Bach, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Han Joo Lee et. allKorea National Arboretum-Korea - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Pavetta polyantha (Hook.f.) Wall. ex Bremek. (Rubiaceae): A NEW RECORD TO THE FLORA OF VIETNAM Nguyen Tien Thanh Tung , Tran Duc Binh, Sy Danh Thuong , Bui Hong QuangTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Aucuba robusta W. P. Fang & T. P. Soong (Aucubaceae): A NEW RECORD TO THE FLORA OF VIETNAM Trần Đức Bình, Nguyễn Thị Vân, Trần Thế Bách, Sỹ Danh Thường, Bùi Hồng QuangTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyễn Thị Vân, Trần Đức Bình, Sỹ Danh Thường, Bùi Hồng Quang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Trần Đức Bình, Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương, Lê Ngọc Hân, Doãn Hoàng Sơn, Bùi Thu Hà, Phạm Quỳnh Anh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật 7, Tr. 1116-1121, Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Doãn Hoàng Sơn, Trần Đức Bình, Trần Thế Bách, Bùi Thu Hà, Phạm Quỳnh Anh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật 7, Tr. 363-370, Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Doãn Hoàng Sơn, Trần Thế Bách,Trần Đức Bình, Phạm Quỳnh Anh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật 7, Tr. 355-362, Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Bùi Hồng Quang, Trần Thế Bách, Đỗ Văn Hài, Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương, Lê Ngọc Hân, Trần Đức Bình, Doãn Hoàng Sơn, Vũ Anh Thương, Sangmi Eum, Vũ Tiến Chính Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật 7, Tr. 324-327, Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Lê Ngọc Hân, Trần Thế Bách, Trần Đức Bình, Doãn Hoàng Sơn, Thiều Thị Huyền Trang, Bùi Thu Hà, Sangmi Eum Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật 7, Tr. 159-165, Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
PHÂN LOẠI CÁC LOÀI CHI CHÂN BÌM ERYCIBE ROXB. Ở VIỆT NAM Trần Đức Bình, Trần Thế Bách, Đỗ Văn Hài, Bùi Hồng Quang, Dương Thị Hoàn, Bùi Thu Hà, Sangmi EumBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật 7, tr 54-61, Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Sindechites OLIV. - CHI BỔ SUNG CHO HỆ THỰC VẬT VIỆT NAM Trần Thế Bách và cộng sự.Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật 6, Tr. 23-26, Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành Viên |
| [2] |
Đa dạng loài và mối quan hệ hệ phát sinh họ Mã tiền - Loganiaceae R. Brown ex C. Martius ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành Viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành Viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Dự án NGO " Tiềm năng sinh học của nguyên liệu sinh học ở Việt Nam". Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu sinh học và Công nghệ sinh học Hàn Quốc (KRIBB).Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy nghiên cứu đa dạng sinh học JRS Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên |
