Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.553638
PGS. TS Đỗ Đức Lực
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Thủy; Đậu Văn Hải; Nguyễn Quốc Vinh; Đỗ Đức Lực; Huỳnh Văn Thảo; Nguyễn Thị Ngọc Hiếu; Hoàng Thanh Dũng Khoa học Công nghệ Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-0802 |
| [2] |
Nguyễn Thị Xuân Hồng; Hà Xuân Bộ; Nguyễn Thái Anh; Nguyễn Thị Vinh; Phạm Kim Đăng; Trịnh Hồng Sơn; Đỗ Đức Lực Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [3] |
Kích thước một số chiều đo của lợn Ỉ nuôi bảo tồn tại Công ty TNHH lợn giống Dabaco Phú Thọ Phan Thị Tươi; Nguyễn Văn Trung; Trần Xuân Mạnh; Nguyễn Văn Phú; Nguyễn Văn Hùng; Nguyễn Hoàng Thịnh; Đỗ Đức LựcKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [4] |
Đỗ Thị Thu Hường; Nguyễn Thái Anh; Nguyễn Thị Vinh; Đỗ Đức Lực; Bùi Hữu Đoàn; Nguyễn Hoàng Thịnh Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [5] |
Sử dụng phương pháp PCR phát hiện một số loại thịt vật nuôi Nguyễn Thương Thương; Trần Bích Phương; Nguyễn Thái Anh; Đỗ Đức Lực; Nguyễn Hoàng ThịnhKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [6] |
Phan Thị Tươi; Trần Xuân Mạnh; Nguyễn Văn Hùng; Nguyễn Thái Anh; Nguyễn Hoàng Thịnh; Đỗ Đức Lực Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [7] |
Sinh lý và sinh hóa máu của một số giống vịt bản địa Việt Nam Trần Bích Phương; Nguyễn Thị Phương Giang; Nguyễn Thị Nguyệt; Nguyễn Văn Thông; Nguyễn Hoàng Thịnh; Hà Xuân Bộ; Đỗ Đức Lực; Nguyễn Văn Duy; Nguyễn Đăng Cường; Phạm Kim Đăng; Nguyễn Thị VinhKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [8] |
Mô hình hoá động thái năng suất trứng cộng dồn của gà Mía bằng hàm hồi quy phi tuyến tính Hà Xuân Bộ; Hoàng Anh Tuấn; Phạm Kim Đăng; Nguyễn Hoàng Thịnh; Bùi Hữu Đoàn; Đỗ Đức LựcKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [9] |
Khả năng sinh trưởng và năng suất thân thịt của lợn lai f1 (rừng x meishan) Hà Xuân Bộ; Trịnh Hồng Sơn; Đỗ Đức LựcKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [10] |
Mô tả tỉ lệ đẻ trứng của gà d310 bằng một số hàm hồi quy phi tuyến tính Hà Xuân Bộ; Lê Việt Phương; Đỗ Đức LựcKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [11] |
Ảnh hưởng di truyền cộng gộp của đa hình gen FSHB đến tính trạng số con của lợn Landrace, Yorkshire Hà Xuân Bộ; Lưu Thị Trang; Trần Xuân Mạnh; Nguyễn Văn Hùng; Đỗ Đức LựcKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Văn Vui; Hồ Quốc Đạt; Kim Nàng; Nhan Hoài Phong; Nguyễn Hoàng Quí; Nguyễn Thị Anh Thư; Thái Thị Thanh Trọn; Phạm Ngọc Anh; Đỗ Đức Lực Thiệu Ngọc Lan Phương Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [13] |
Mô tả năng suất trứng cộng dồn của gà D310 và ISA Brown bằng một số hàm sinh trưởng Hà Xuân Bộ; Lê Việt Phương; Đỗ Đức LựcKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [14] |
Mô hình hóa tỷ lệ đẻ trứng của gà ISA Brown bằng một số hàm hồi quy phi tuyến tính Hà Xuân Bộ; Lê Việt Phương; Đỗ Đức LựcKhoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [15] |
Hà Xuân Bội và Đỗ Đức Lực Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [16] |
Khả năng sinh trưởng và năng suất thân thịt của lợn Landrace và Yorkshire từ nguồn gen Pháp Nguyễn Thị Hồng Nhung; Phạm Duy Phẩm; Trịnh Hồng Sơn; Phạm Doãn Lân; Đỗ Đức LựcKhoa học công nghệ chăn nuôi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-0802 |
| [17] |
Hà Xuân Bộ; Nguyễn Thị Vinh; Đỗ Đức Lực Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [18] |
Phẩm chất tinh dịch của lợn Landrace và Yorkshire từ nguồn gen Pháp Nguyễn Thị Hồng Nhung; Phạm Duy Phẩm; Trịnh Hồng Sơn; Phạm Doãn Lân; Đỗ Đức LựcTạp chí khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 476X |
| [19] |
Đỗ Đức Lực; Hà Xuân Bộ; Vũ Đình Tôn; Đặng Vũ Bình Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Phạm Thị Đào; Nguyễn Văn Thắng; Đỗ Đức Lực; Vũ Đình Tôn; Đặng Vũ Bình Khoa học kỹ thuật chăn nuôi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [21] |
Sinh trưởng và phẩm chất tinh dịch của lợn đực Pietrain kháng Stress thuần và đực lai với Duroc Đỗ Đức Lực; Hà Xuân Bộ; Farrnir Fredric; Pascal Leroy; Đặng Vũ BìnhKhoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [22] |
Phạm Thị Đào; Nguyễn Văn Thắng; Vũ Đình Tôn; Đỗ Đức Lực; Đặng Vũ Bình Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [23] |
Hà Xuân Bộ; Đỗ Đức Lực; Bùi Văn Định; Bùi Hữu Đoàn; Vũ Đình Tôn; Đặng Vũ Bình Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [24] |
Mô hình phân tích cầu tiêu dùng thịt gia cầm tại Hà Nội Vũ Đình Tôn; Phan Đăng Thắng; Đỗ Đức Lực; Nguyễn Tuấn Sơn; Philippe LebaillyTạp chí - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [25] |
Bounmy Phiovankham; Đinh Văn Bình; Đỗ Đức Lực; Nguyễn Xuân Trạch TC Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [26] |
Chỉ tiêu huyết học của lợn Pietrain khánh Stress nuôi tại xí nghiệp chăn nuôi Đồng Hiệp Hải Phòng Phạm Ngọc Thạch; Đỗ Đức Lực; F. Farnir; P. Leroy; Đặng Vũ BìnhTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [27] |
Bùi Quang Tuấn; Nguyễn Xuân Trạch; Đỗ Đức Lực Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [28] |
Hà Xuân Bộ; Đỗ Đức Lực Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [29] |
Tiến bộ kỹ thuật "Lợn đực giống Piétrain kháng stress nhân thuần tại Việt Nam" Đặng Vũ Bình, Đỗ Đức Lực, Hà Xuân Bộ, Nguyễn Hoàng Thịnh, Vũ Đình Tôn, Vũ Tiến ĐứcCục Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phẩm chất tinh dịch của lợn Landrace và Yorkshire từ nguồn gen Pháp Nguyễn Thị Hồng Nhung, Phạm Duy Phẩm, Trịnh Hồng Sơn, Phạm Doãn Lân và Đỗ Đức LựcTạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Thị Hồng Nhung, Phạm Duy Phẩm, Trịnh Hồng Sơn, Phạm Doãn Lân và Đỗ Đức Lực Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Luc, D. D., Nguyen, T. H., Bo, H. X., Vinh, N. T., Manh, T. X., Hung, N. V., Ton, V. D. and Farnir, F. Canadian Journal of Animal Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Huong Do Thi Thu, Nguyen Tran Thi Binh, Luc Do Duc, Doan Bui Huu, Dang Thuy Nhung, Canh Nguyen Xuan, Linh Nguyen Viet, Anh Nguyen Thai, Minh Luu Quang, Dang Kim Pham and Thinh Nguyen Hoang Biodiversitas - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Ha Xuan Bo, Ho Tuan Anh, Phan Xuan Hao, Phan Thi Tuoi and Do Duc Luc Journal of Animal Husbandry and Technics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Do Duc Luc, Ha Xuan Bo, Nguyen Hoang Thinh, Nguyen Chi Thanh, Tran Xuan Manh, Nguyen Van Hung, Phan Thi Tuoi, Vu Dinh Ton and Farnir Frederic Indian Journal of Animal Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Trach, N. X., Bounmy Phiovankham and Luc, D. D. Journal of Southern Agriculture - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
The Ri chicken breed and livelihoods in North Vietnam: characterization and prospects Moula Nassim, Do Duc Luc, Pham Kim Dang, Frédéric Farnir, Vu Dinh Ton, Dang Vu Binh, Pascal Leroy và Nicolas Antoine-MoussiauxJournal of Agriculture and Rural Development in the Tropics and Subtropics - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Stress negative Piétrain boars and their hybrids - Growth performances and semen quality Luc, D. D., Bo, H. X., F.Farnir, P.Leroy and Binh, D. V.The 3rd International conference on sustainable animal agriculture for developing countries, 2011 Nakhon Rat - Thailand - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực và Đặng Vũ Bình Tạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đỗ Đức Lực, Nguyễn Chí Thành, Bùi Văn Định, Vũ Đình Tôn, Farnir, F., Leroy, P. và Đặng Vũ Bình ạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Bounmy Phiovankham, Đinh Văn Bình, Đỗ Đức Lực và Nguyễn Xuân Trạch Tạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ảnh hưởng của giống đến năng suất và chất lượng thịt bò vỗ béo Tuyền, Đ. V., Dũng, V. T., Vui, N. T. và Lực, Đ. Đ.Tạp chí Khoa học Công nghệ Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Khả năng sản xuất của lợn đực lai (Pietrain x Duroc) và (Duroc x Pietrain) Sơn, T. H., Côi, N. Q., Tuyên, T. Q., Thúy, L. T., Lực, Đ. Đ., Phục, N. N., Thông, N. T., Xa, N. H., Tấp, N. V. và Quang, V. V.Tạp chí Khoa học Công nghệ Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Egg quality comparison of two Vietnamese chicken breeds (Ri and Mia) Nassim Moula, Nicolas Antoine-Moussiaux, Luc Do Duc, Thanh Nguyen Chi, Dang Pham Kim, Ton Vu Dinh, Binh Dang Vu, Pascal Leroy and Farnir, FPoultry International Seminar “The Role of Poultry in Improving Human Welfare”, 2012 Padang, Indonesia - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nassim Moula, Frédéric Farnir, Abdellah Salhi, Do Duc Luc, Vu Dinh Ton, Pascal Leroy and Antoine-Moussiaux, N. Poultry International Seminar “The Role of Poultry in Improving Human Welfare”, 2012 Padang, Indonesia - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Morpho-biometric characterization of two local chicken breeds in Vietnam Luc Do Duc, Nassim Moula, Nicolas Antoine-Moussiaux, Thanh Nguyen Chi, Binh Dang Vu, Pascal Leroy, Frédéric Farnir and Dinh, T. V.Poultry International Seminar “The Role of Poultry in Improving Human Welfare”, 2012 Padang, Indonesia - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Luc, D. D., Michaux, C., Binh, D. V., P.Leroy and F.Farnir he 15th AAAP Animal Science Congress, 2012c Bangkok - Thailand - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Semen quality of stress negative Piétrain and Duroc boars in the tropics: the case of Vietnam Luc, D. D., Binh, D. V., Leroy, P. and Farnir, F.The 2nd scientific meeting of the Faculty of Veterinary Medicine. University of Liège – Belgium - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phan Xuân Hảo, Đinh Văn Chỉnh, Vũ Đình Tôn, Đỗ Đức Lực, Nguyễn Chí Thành, Nguyễn Thị Phương Thủy và Quyết, N. Đ. Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phạm Thị Đào, Nguyễn Văn Thắng, Vũ Đình Tôn, Đỗ Đức Lực và Đặng Vũ Bình Tạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Phạm Thị Đào, Nguyễn Văn Thắng, Đỗ Đức Lực, Vũ Đình Tôn và Đặng Vũ Bình Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Luc, D. D., Bo, H. X., Thomson, P. C., Binh, D. V., Leroy, P. and Farnir, F. Animal Production Science - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực và Đặng Vũ Bình Tạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Hà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực, Bùi Văn Định, Vũ Đình Tôn, Bùi Hữu Đoàn và Đặng Vũ Bình Tạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Đỗ Đức Lực, Hà Xuân Bộ, Vũ Đình Tôn và Đặng Vũ Bình Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2013, Hà Nội. NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đỗ Đức Lực, Hà Xuân Bộ, Nguyễn Chí Thành, Nguyễn Xuân Trạch và Vũ Đình Tôn Tạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Growth Performance and Sperm Quality of Stress Negative Piétrain Boars and Their Hybrids with Duroc Đỗ Đức Lực, Hà Xuân Bộ, Farnir, F., Leroy, P. và Bình, Đ. V.Journal of Science and Developement - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Bo, H. X., Luc, D. D., Moula, N., Clinquart, A., Ton, V. D., Binh, D. V., Farnir, F. and Leroy, P. The 3rd scientific meeting of the Faculty of Veterinary Medicine. University of Liège – Belgium - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Preliminary results of IGF2-in7-G162C genotyping on four pig breeds in Vietnam Luc, D. D., Thinh, N. H., Bo, H. X., Ton, V. D., Leroy, P. and Farnir, F.The First FARAH-Day - October 17, 2014. University of Liège – Belgium - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Luc, D. D., Clinquart, A., Ton, V. D., Binh, D. V., Leroy, P. and Farnir, F. Animal Production Science - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Semen quality of stress negative Piétrain and Duroc boars in the tropics: the case of Vietnam Luc, D. D. and Binh, D. V.Journal of Animal Husbandry and Technics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Ước tính hệ số di truyền các tính trạng sinh trưởng và tỷ lệ nạc củalợn Piétrain kháng stress Hà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực và Đặng Vũ BìnhTạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Đa hình A3971G, T3737G gen insuline của gà Đông Tảo, Hồ và Mía Thịnh, N. H., Giang, N. T. C., Phương, T. B., Bộ, H. X., Duy, N. V., Lực, Đ. Đ. and Tôn, V. Đ.Phát triển chăn nuôi bền vững, 2015 Hà Nội. NXB Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Ho Chicken in Bac Ninh Province (Vietnam): From an Indigenous Chicken to Local Poultry Breed Nguyen Van Duy , Nassim Moula, Do Duc Luc, Pham Kim Dang , Dao Thi Hiep, Bui Huu Doan, Vu Dinh Ton and Frederic FarnirInternational Journal of Poultry Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Sinh trưởng của gà Đông tảo thuần nuôi trong điều kiện nông hộ Nguyễn Văn Duy, Đào Thị Hiệp, Đỗ Đức Lực và Vũ Đình TônPhát triển chăn nuôi bền vững, 2015 Hà Nội. NXB Đại học Nông nghiệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Ho chicken breed: Morpho-biometric characteristics and economy efficiency of production Nguyen Van Duy, Dao Thi Hiep, Bui Huu Doan, Pham Ngoc Thach, Nguyen Van Thang, Pham Kim Dang, Nguyen Chi Thanh, Nguyen Cong Oanh, Ha Xuan Bo, Do Duc Luc and Vu Dinh TonJournal of Animal Husbandry and Technics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Luc, D. D., Bo, H. X., Leroy, P.and F.Farnir The Second FARAH-Day - October 16, 2015. University of Liège – Belgium - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Chất lượng tinh dịch gà Hồ và một số yếu tố ảnh hưởng Huế, Đ. T., Lực, Đ. Đ., Dung, N. T., Thịnh, N. H. và Tôn, V. Đ.Phát triển chăn nuôi bền vững, 2015 Hà Nội. NXB Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Hà Xuân Bộ, Nguyễn Hoàng Thịnh, Đỗ Đức Lực và Đặng Vũ Bình Tạp chí Khoa học và Phát triển Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Khả năng sinh trưởng và tiêu tốn thức ăn của lợn Piétrain kháng stress Hà Xuân Bộ, Đỗ Thị Huế, Nguyễn Chí Thành và Đỗ Đức LựcHội nghị khoa học Chăn nuôi - thú y toàn quốc 2015, ĐH Cần Thơ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Hà Xuân Bộ và Đỗ Đức Lực Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Morpho-biometric characteristics of local chicken in Vietnam: Ho chicken Duy, N. V., Luc, D. D., Moula, N., Hiep, D. T., Hue, D. T. and Farnir, F.The first international conference on native chicken - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Ho chicken breed: morpho-biometric characteristics and economic efficiency of production Duy, N. V., Hiep, D. T., Dang, P. K., Luc, D. D., Moula, N., Ton, V. D. and F.FarnirThe Second FARAH-Day - October 16, 2015. University of Liège – Belgium - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Phẩm chất tinh dịch của lợn Piétrain kháng stress Đỗ Đức Lực, Hà Xuân Bộ, Nguyễn Hoàng Thịnh và Vũ Đình TônHội nghị khoa học Chăn nuôi - thú y toàn quốc 2015, ĐH Cần Thơ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Do Duc Luc, Ha Xuan Bo and Dang Vu Binh Journal of Animal Husbandry and Technics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Bộ, H. X. và Lực, Đ. Đ. Phát triển chăn nuôi bền vững, 2015 Hà Nội. NXB Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Genetic structure of candidate genes for litter sire in Landrace and Yorkshire sows Vinh, N. T., Luc, D. D., Thinh, N. H., Bo, H. X., Mai, H. N. and Ton, V. D.International conference on Agriculture development in the context of international integration: opportunities and challenges. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Reproductive performances of wild and F1(wild x Meishan) sows in Ninh Binh province Trinh Hong Son, Ha Xuan Bo and Do Duc LucJournal of Animal Husbandry and Technics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Giáo trình phân tích số liệu thí nghiệm và công bố kết quả nghiên cứu chăn nuôi Nguyễn Xuân Trạch và Đỗ Đức LựcNXB Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Lực, Đ. Đ. và Bộ, H. X. Hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường đại học và cao đẳng khối nông - lâm - ngư - thuỷ lợi lần thứ 7 năm 2016. Hà Nội, Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [81] |
The use of Belgian breeds in the improvement of animal production in the tropics. Leroy, P., Hornick, J.-L., Farnir, F., Huart, A., Leroy, E., Cassart, R., Ruppol, P., Fadili, M. E., Lebailly, P., Binh, D. V., Thang, N. V., Detilleux, J., Duc, L. D., Nfundiko, D., Nienhaus, B., Moula, N. and Antoine-Moussiaux, N.International conference on Agriculture development in the context of international integration: opportunities and challenges. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Ha Xuan Bo, Vu Dinh Ton and Do Duc Luc 1st International Conference on Tropical Animal Science and Production, 2016 Bangkok, Thailand - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Duy, N. V., Evelyne, M., Moula, N., Luc, D. D., Xuan, N. T., Ton, V. D. and Farnir, F. International conference on Agriculture development in the context of international integration: opportunities and challenges. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Effects of the polymorphisms of FUT1 gene on body weights at birth and weaning of Yorkshire piglets Do Duc Luc, Nguyen Hoang Thinh, Ha Xuan Bo, Tran Xuan Manh, Nguyen Van Hung, Vu Dinh Ton and F.FarnirInternational conference on Agriculture development in the context of international integration: opportunities and challenges. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Do Duc Luc and Ha Xuan Bo Journal of Animal Husbandry and Technics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Utilisation of rice distiller’s by - product for swine production in Northern Vietnam Cong, O. N., Kim, D. P., Duc, L. D., Bindelle, J., Dinh, T. V. and Hornick, J.-L.International conference on Agriculture development in the context of international integration: opportunities and challenges. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Võ Trọng Thành, Hà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực, Hoàng Thanh Vân và Đinh Xuân Tùng Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Võ Trọng Thành, Hà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực, Hoàng Thanh Vân và Đinh Xuân Tùng Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Võ Trọng Thành, Hà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực, Hoàng Thanh Vân và Đinh Xuân Tùng Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Effect of dietary regimen, slaughter weight and gender on meat quality Vo Trong Thanh, Ha Xuan Bo, Do Duc Luc, Hoang Thanh Van and Dinh Xuan TungInternational conference on Animal production in Southeast Asia: Current status and Future. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Replacing corn by brown-rice in the diets for chicken production in Vietnam Tuan Nm Nguyen, Loan T Pham, Do Duc Luc, Phuc Th Phan, Quyen T Nguyen, Nhung Th Hoang, Nang T Nguyen, Van T Tran and Mai T VuInternational conference on Animal production in Southeast Asia: Current status and Future. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Oanh Nguyen Cong, Luc Do Duc, Dang Pham Kim, Jérôme Bindelle, Ton Vu Dinh and Jean-Luc Hornick International conference on Animal production in Southeast Asia: Current status and Future. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Nguyen Thi Vinh, Ha Xuan Bo, Do Duc Luc, Nguyen Hoang Thinh, Hoang Ngoc Mai, Frédéric Farnir and Vu Dinh Ton Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Association of the RNF4 and RBP4 genes with growth and meat efficiency in pigs Nguyen Thi Vinh, Ha Xuan Bo, Do Duc Luc, Nguyen Hoang Thinh, Hoang Ngoc Mai, Frederic Farnir and Vu Dinh TonInternational conference on Animal production in Southeast Asia: Current status and Future. Hanoi, Vietnam: Agricultural University Press - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Nguyen Thi Vinh, Do Duc Luc, Nguyen Hoang Thinh, Ha Xuan Bo, Hoang Ngoc Mai and Vu Dinh Ton Vietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Thực trạng chăn nuôi lợn nông hộ ở Thanh Hóa Nguyễn Thị Hải, Phan Thị Tươi, Phan Xuân Hảo và Đỗ Đức LựcTạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyễn Thị Châu Giang, Nguyễn Khánh Toán và Đỗ Đức Lực Hội nghị khoa học Chăn nuôi - thú y toàn quốc 2017, 11-12/3/2017 2017 ĐH Cần Thơ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Hà Xuân Bộ và Đỗ Đức Lực Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Hà Xuân Bộ và Đỗ Đức Lực Hội nghị khoa học Chăn nuôi - thú y toàn quốc 2017, 11-12/3/2017 2017a ĐH Cần Thơ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Chất lượng tinh dịch và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tinh dịch gà Đông Tảo Đỗ Thị Huế, Nguyễn Văn Duy, Nguyễn Thị Xuân, Đỗ Đức Lực, Lê Thị Thắm, Đặng Vũ Bình và Vũ Đình TônTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Giáo trình Thiết kế thí nghiệm (tái bản lần 1) Đỗ Đức Lực, Nguyễn Đình Hiền và Hà Xuân BộNXB Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Effect of FUT1 Polymorphism on birth and weaning weight in Landrace piglets Do Duc Luc, Nguyen Hoang Thinh and Ha Xuan BoHội nghị khoa học Chăn nuôi - thú y toàn quốc 2017, 11-12/3/2017 2017 ĐH Cần Thơ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Giáo trình Viết tài liệu khoa học Đặng Vũ Bình, Đỗ Đức Lực, Nguyễn Hoàng Thịnh, Hà Xuân Bộ và Đoàn Văn SoạnNXB Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Vũ Đình Tôn, Đỗ Đức Lực, Nguyễn Thị Phương, Hoàng Ngọc Mai, Nguyễn Hoàng Thịnh, Nguyễn Thị Vinh và Hà Xuân Bộ Cục Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Nguyen Cong Oanh, Pham Kim Dang, Do Duc Luc, Jérôme Bindelle, Nassim Moula, Vu Dinh Ton and Jean-Luc Hornick World Journal of Agricultural Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Hà Xuân Bộ, Hán Quang Hạnh và Đỗ Đức Lực Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Effect of the Polymorphisms of FUT1 Gene on Production Performance of Yorkshire Pigs Do Duc Luc, Nguyen Hoang Thinh, Ha Xuan Bo, Tran Xuan Manh, Nguyen Van Hung, Vu Dinh Ton and Farnir FredericThe 18th Asian-Australasian Animal Production (AAAP), 1-5 August 2018, Kuching, Malaysia - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Do Duc Luc, Nguyen Hoang Thinh, Ha Xuan Bo, Tran Xuan Manh, Nguyen Van Hung, Luu Thi Trang, Tran Thi Cuom, Phan Thi Tuoi and Vu Dinh Ton The 2nd International Conference on Tropical Animal Science and Production (TASP 2019), 9-12 July 2019, Suranaree University of Technology, Thailand. 58. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Effect of FUT1 gene on carcass performance and meat quality of Large White pigs Do Duc Luc, Ha Xuan Bo, Nguyen Hoang Thinh, Tran Xuan Manh, Nguyen Van Hung, Frederic Farnir andVu Dinh TonThe 2nd International Conference on Animal Production and Environment , 18-19 September 2019, Can Tho University - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Trịnh Hồng Sơn, Somlith Phonesavath, Đỗ Đức Lực và Cù Thị Thiên Thu ạp chí Khoa học Công nghệ Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Năng suất sinh sản và một số yếu tố ảnh hưởng của đàn lợn hạt nhân Landrace và Yorkshire Trịnh Hồng Sơn, Nguyễn Thị Lan và Đỗ Đức LựcTạp chí Khoa học Công nghệ Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Nguyen Cong, O., Bernard, T., Pham Kim, D., Do Duc, L., Nassim, M., Nguyen Thi, H., Nguyen Hoang, T., Georges, D., Jerome, B., Vu Dinh, T. and Hornick, J. L. Anim Sci J - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Vinh Nguyen Thi, Luc Do Duc, Thinh Hoang Nguyen, Bo Ha Xuan, Mai Ngoc Hoang, Phuong Nguyen Thi and Frederic Farnir Vietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Khả năng sản xuất của lợn Duroc trao đổi gen Trịnh Hồng Sơn, Phạm Duy Phẩm, Lê Quang Thành, Hữutỉnh, N. và Đỗ Đức LựcTạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Morphological characteristics of indigenous chickens Ho and Dong Tao in Vietnam Nguyen Van Duy, Moyse Evelyne, Nassim Moula, Do Duc Luc, Nguyen Thị Phuong, Nguyen Dinh Tien, Vu Dinh Ton và Frederic FarnirJournal of Animal Husbandry and Technics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Đa hình FUT1, MUC4 trong quần thể lợn nái, đực Landrace và Yorkshire Hà Xuân Bộ, Trần Xuân Mạnh, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hoàng Thịnh, Đỗ Thị Phương, Vũ Đình Tôn, Farnir Frederic và Đỗ Đức LựcTạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Đa hình gen MC4R và PIT1 ở quần thể lợn Duroc Hà Xuân Bộ, Lưu Thị Trang, Trần Xuân Mạnh, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Xuân Cảnh và Đỗ Đức LựcTạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Effect of FUT1 on carcass performance and meat quality of Large White pigs Do Duc Luc, Ha Xuan Bo, Nguyen Hoang Thinh, Tran Xuan Manh, Nguyen Van Hung, Frederic Farnir and Vu Dinh TonJournal of Animal Husbandry and Technics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Polymorphism of candidate genes related to the number of teat, vertebrae and ribs in pigs Son Trinh Hong, Vinh Nguyen Thi, Pham Pham Duy, Luc Do Duc, Dang Pham Kim, Giang Nguyen Thi Phuong, Tuan Nguyen Ngoc Minh and Thinh Nguyen HoangAdvances in Animal and Veterinary Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Nguyen Van, D., Moula, N., Moyse, E., Do Duc, L., Vu Dinh, T. and Farnir, F. Animals - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Nguyễn Thị HồNg Nhung, PhạM Duy PhẩM, TrịNh HồNg Sơn, PhạM DoãN Lân và Lực, Đ. Đ. Tạp chí Khoa học Công nghệ Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Nguyễn Thị Hồng Nhung, Phạm Duy Phẩm, Trịnh Hồng Sơn, Phạm Doãn Lân và Đỗ Đức Lực Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Huynh, L. T. M., Nguyen, G. V., Do, L. D., Dao, T. D., Le, T. V., Vu, N. T. and Cao, P. T. B. Avian Pathology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Ha Xuan Bo, Ho Tuan Anh, Phan Xuan Hao, Phan Thi Tuoi và Do Duc Luc Livestock Research for Rural Development - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Hà Xuân Bộ và Đỗ Đức Lực Tạp chí Khoa học kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Sử dụng hàm hồi quy phi tuyến tính mô tả sinh trưởng của lợn Piétrain kháng stress Bộ, H. X., Đỗ Đức Lực và Đặng Vũ BìnhTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Khả năng sinh trưởng và năng suất thân thịt của lợn lai R1 (Rừng × Meishan) Hà Xuân Bộ, Sơn, T. H. và Đỗ Đức LựcTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2020-03-10 - 2023-12-31; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Đánh giá khả năng sản xuất của dòng lợnđực VCN03 và một số tổ hợp lai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng di truyền của các giống lợn nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 10/2011 - 09/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/04/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/09/2020 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
