Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35603
PGS. TS Phạm Thị Nguyệt Hằng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Dược liệu
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng*, rần Nguyên Hồng, Lê Thị Xoan, Phạm Anh Tùng, Nguyễn Thị Lập, Nguyễn Thị Hiền Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Xuyên tâm liên: Tổng quan về thành phần hoá học và tác dụng dược lý Phạm Thị Nguyệt Hằng; Trịnh Thị Điệp; William R. FolkDược liệu - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [3] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng; Phạm Anh Tùng; Trần Nguyên Hồng; Lê Thị Xoan; Nguyễn Thị Lập; Nguyễn Thị Hiền Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [4] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng; Lê Thị Xoan; Nguyễn Thị Phượng; Nguyễn Minh Khởi; Nguyễn Văn Tài Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [5] |
Nghiên cứu tác dụng của lá sen ức chế tích tụ lipid do Acid Oleic trên tế bào HEPG2 Phí Thị Xuyến; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Đỗ Thị Phương; Đỗ QuyênDược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [6] |
Đánh giá một số tác dụng dược lý liên quan đến bệnh trĩ của cao bán thành phẩm Hemotri Nguyễn Thị Phượng; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Lê Việt Dũng; Trần Minh NgọcDược liệu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [7] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng; Lê Thị Xoan; Nguyễn Thị Phượng; Nguyễn Minh Khởi; Nguyễn Văn Tài Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [8] |
Nghiên cứu tác dụng của lá sen ức chế tích tụ lipid do Acid Oleic trên tế bào HEPG2 Phí Thị Xuyến; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Đỗ Thị Phương; Đỗ QuyênDược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [9] |
Nguyễn Thị Phượng; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Phí Thị Xuyến; Ngô Thị Mai Anh; Nguyễn Minh Khởi Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [10] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng; Nguyễn Thị Phượng; Đỗ Thị Phương; Phí Thị Xuyến; Nguyễn Thị Lập; Nguyễn Minh Khôi Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [11] |
Cấn Văn Mão; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Đỗ Thị Phương; Trần Việt Hùng Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [12] |
Nghiên cứu độc tính cấp, tác dụng bảo vệ gân và tác dụng gây độc tế bào ung thư của xáo tam phân Nguyễn Minh Khởi; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Đỗ Thị PhươngDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [13] |
Định typ Epstein – BARR vius trong mô sinh thiết bệnh nhân ung thư vòm mũi họng bằng kỹ thuật PCR Trần Thị Chính; Phạm Thị Minh Phương; Lê Ngọc Anh; Nguyễn Văn Đô; Đỗ Hoà Bình; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Phạm Thị Phi PhiTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [14] |
Nghiên cứu sơ bộ thành phần hoá học và tác dụng dược lý của lá Neem Nguyễn Thượng Dong; Nguyễn Kim Phượng; Phạm Thị Nguyệt HằngTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [15] |
Tần suất và sự đột biến mất đoạn gen LMP1 ở bệnh nhân ung thư vòm mũi họng Phạm Thị Nguyệt Hằng; Phan Thị Phi PhiTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [16] |
Tần suất và sự đột biến mất đoạn gen LMP1 ở bệnh nhân ung thư vòm mũi họng Phạm Thị Nguyệt Hằng; Phan Thị Phi PhiTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [17] |
Hang Thi Nguyet Pham, Ly Thi Nguyen, Xoan Thi Le, Ha Thi Do, Chien Le Nguyen,
Tung Manh Vu, Kinzo Matsumoto, Zhentian Lei, William R. Folk Advances in Traditional Medicine, https://doi.org/10.1007/s13596-024-00758-x - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Pham Thi Lan, Nguyen Thi Thu, Vu Thi Thom, Nguyen Thi Hai Yen, Phan Hong Minh, Bui Son Nhat, Nguyen Thi Huyen, Nguyen Hong Nhung, Ta Thi Thu Hang, Pham Thi Nguyet Hang, Bui Thanh Tung Letters in Drug Design & Discovery. 20(3): 353-364(12) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Loan Thanh Thi Nguyen, Xoan Thi Le, Ha Thi Nguyen, Tai Van Nguyen, Hang Nguyet Thi Pham, Anh Van Thi Pham, Kinzo Matsumoto Journal of Natural Medicines. 78(2):312-327 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Chinh Q. Hoang, Giang H. T. Duong, Mai H. Tran, Tao X. Vu, Tram B. Tran & Hang T. N. Pham Scientific Reports, 14: 2231 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Bùi Tuấn Đạt, Trần Thị Hồng Vân, Nguyễn Quang Lĩnh, Lê Thị Xoan, William R. Folk Tạp chí Dược liệu số 1 (29): 17-22 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham Thi Nguyet Hang, Phi Thi Tuyet Nhung, Nguyen Van Hiep, Tran Thi Hong Van, Nguyen Thi Lap Journal of Medicinal Materials, 2(28): 109 – 116 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Trần Nguyên Hồng, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Lê Chiến Tạp chí Dược liệu số 1 (28): 40 – 45. - Năm xuất bản: 1023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen LTT, Le XT, Pham HNT, Van Nguyen T, Nguyen PT, Van Thi Pham A, Nguyen TBT, Matsumoto K Journal of Natural Medicines. 77(3): 544–560. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Dang Thu Kim, Hong Seong-Min, Dao Vui Thi, Tran Phuong Thi Thu, Nguyen Hai Thanh, Pham Hang Thi Nguyet, Kim Sun Yeou Pharmaceutical Biology. 61(1): 135–143 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Độc tính cấp và bán trường diễn (30 ngày) của clopidogrel bisulfat tổng hợp tại Việt Nam Phạm Thị Nguyệt Hằng; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Văn TàiTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [27] |
LT Nguyen, NH Son, TN Hong, NM Khoi, K Matsumoto, WR Folk, M Yamaguchi, Pham TN Hang Majalah Obat Tradisional (Trad.Med.J) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Dinh Xuan Doan, Sijia Sun, Ashraf M. Omar, Dong Thuong Nguyen, Anh Le Tuan Hoang, Hironori Fujiwara,b Kinzo Matsumoto, Hang Thi Nguyet Pham, Suresh Awale Natural Product Research,Taylor & Francis - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
PT Lan, NTN Huyen, SY Kim, PTN Hang, BT Tung Journal of Applied Pharmaceutical Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Lê Thị Xoan, Nguyễn Thị Thanh Loan, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Văn Tài Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Thu Thảo, Lê Thị Xoan, Hà Vân Oanh, Trần Đình Nghĩa Tạp chí Nghiên cứu Dược và Thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Thu Thảo, Lê Thị Xoan, Hà Vân Oanh, Trần Đình Nghĩa Tạp chí Nghiên cứu Dược và Thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Thu Thảo, Lê Thị Xoan, Hà Vân Oanh, Trần Đình Nghĩa Tạp chí Nghiên cứu Dược và Thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Trần Nguyên Hồng, Montano-Peguero Yanay, Nuñez-Figueredo Yanier Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Xuyên tâm liên: Tổng quan về thành phần hoá học và tác dụng dược lý Phạm Thị Nguyệt Hằng, Trịnh Thị Điệp, William R. FolkTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Xoan Thi Le, Hien Thu Nguyen, Tai Van Nguyen, Hang Thi Nguyet Pham, Phuong Thi Nguyen, Khoi Minh Nguyen, Ba Van Nguyen, and Kinzo Matsumoto Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, Volume 2021 | Article ID 6627648 | https://doi.org/10.1155/2021/6627648 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Phạm Anh Tùng, Trần Nguyên Hồng, Lê Thị Xoan, Nguyễn Thị Lập, Nguyễn Thị Hiền Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Lê Thị Xoan, Nguyễn Thi Phượng, Nguyễn Văn Hiệp, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Văn Tài Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen Thi Thanh Loan, Le Thi Xoan, Pham Thi Nguyet Hang, Nguyễn Văn Tài Vietnam Journal of Science and Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
TL Tran, TH Nguyen, NHT Pham, TT Phuong, TT Nguyen, HL Tran, Dao TV Pharmaceutical Sciences Asia, Mahidol University - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
AL Parra, RM Soto-del Valle, JP Ferrer, PTN Hang, N Thi Phuong, A Bellma, OD López, DC Guarnaluce, CR Ferrada, S Alejandro, P Yaquis, NG Alfonso, GL Pardo-Andreu Journal of Pharmacy & Pharmacognosy Research, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hang Thi Nguyet Pham, Hong Nguyen Tran, Xoan Thi Le, Ha Do Thi, Tue Trong Nguyen, Chien Le Nguyen, Hideki Yoshida, Masamistu Yamaguchi, Folk R. William, Kinzo Matsumoto Neurochemical Research, Spinger - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
DOI: 10.31276/VJSTE.63(1).59-63 Vietnam Journal of Science and Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Anti-hypertensive effects of Callisia fragrans extract on reno-vascular hypertensive rats Xoan Thi Le, Loan Thanh Thi Nguyen, Phuong Thi Nguyen, Tai Van Nguyen, Hiep Van Nguyen, Hang Thi Nguyet Pham, Hong Nguyen Tran, Thang Dac Hoang, Dong Van Le, Kinzo MatsumotoClinical and Experimental Hypertension, Taylor & Francis - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Pham Thi Lan, Tran Thi Huyen Trang, Vu Thi Thom, Phan Hong Minh, Dao Thi Vui, Pham Thi Nguyet Hang, Bui Thanh Tung Current Bioactive Compounds, Bentham Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Hien Thu Nguyen, Xoan Thi Le, Tai Van Nguyen, Hoa Nhu Phung, Hang Thi Nguyet ... Journal of Natural Medicines, Springer - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Pham, H.T.N.; Tran, H.N.; Nguyen, P.T.; Le, X.T.; Nguyen, K.M.; Phan, S.V.; Yoneyama, M.; Ogita, K.; Yamaguchi, T.; Folk, W.R.; Yamaguchi, M.; Matsumoto, K. Int J Mol Sci. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Sucrose esters and xanthones from Polygalakarensium. Tran Van Quang, Dao Anh Dung, Nguyen Thuong Dong, Pham Thi Nguyet Hang, Vu Van Doan, Nguyen Thi Cuc, Bui Huu Tai, Phan Van Kiem, Nguyen Xuan NhiemPhytochemistry Letters. 37: 75-79. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Autism Spectrum Disorder-Related Syndromes: Modeling with Drosophila and Rodents. Ueoka I, Pham HTN, Matsumoto K, Yamaguchi M.Int J Mol Sci. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Pham HTN, Phan SV, Tran HN, Phi XT, Le XT, Nguyen KM, Fujiwara H, Yoneyama M, Ogita K, Yamaguchi T, Matsumoto K Biological and Pharmaceutical Bulletin. 42 (8): 1384-1393. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Le Thi Xoan, Pham Thi Nguyet Hang, Nguyen Van Tai, Le Viet Dung Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
In vitro erythrocyte oxidative damage of Morinda citrifolia L (noni) leaves extract. Alicia Lagarto, Jeney Ramirez, Yanier Nuñez, Pham Thi Nguyet Hang, Trinh Thi DiepJ Intercultural Ethnopharmacology, America - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Tác dụng bảo vệ gan và chống oxy hóa của bài thuốc tỉnh An Giang Phạm Thị Nguyệt Hằng, Dương Thị Mộng Ngọc, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Ngọc ĐanTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Lê Thị Xoan, Đặng Thị Hạnh, Trần Nguyên Hồng, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Văn Tài, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Hà Vân Oanh Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Phí Thị Xuyến, Dương Mộng Ngọc Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Minh Khởi Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Trần Việt Hùng, Phạm Thị Nguyệt Hằng Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Study on the Sedative Effects of “Duong Tam An Than” Capsules. Journal of Medicinal Materials Pham Thi Nguyet Hang, Phi Thi XuyenTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [59] |
OLAPOJU Samuel O., Pham Thi Nguyet Hang Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen Thi Thu Huong, Pham Thi Nguyet Hang, Taro Yamaguchi, Masanori Yoneyama, Kyokazu Ogita Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyễn Thị Lập, Nguyễn Thị Loan, Phạm Thị Nguyệt Hằng Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nghiên cứu tác dụng tăng lực và cải thiện trí nhớ của viên Dưỡng tâm an thần Phạm Thị Nguyệt Hằng, Lê Việt Dũngtạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyễn Thị Lập, Phạm Thị Nguyệt Hằng Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nghiên cứu tác dụng của lá sen ức chế tích tụ lipid do acid oleic trên tế bào HepG2 Phí Thị Xuyến, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị Phương, Đỗ QuyênTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Lê Thị Xoan, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Minh Khởi, Nguyễn Văn Tài Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyen Trong Tue, Nguyen Thuy Ha, Ta Thanh Van, Nguyen Thi Tu Anh, Dang Thi Phuong Thao, Pham Thi Nguyet Hang Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Neuroprotective Effect of Panax notoginseng Against Ischemic Neuronal Injury in Mice Le Thi Xoan, Nguyen Thi Phuong, Nong Thi Thanh Phuong, Pham Thi Nguyet Hang, Nguyen Van Tai, Nobuyuki KuramotoTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Phí Thị Xuyến, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Phương Thiện Thương, Hoàng Quốc Chính, Nguyễn Minh Khởi, Đỗ Thị Thảo Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Screening for Anti-lipase Activity of Medicinal Plant Extracts Pham Thi Nguyet Hang, Le Thi Xoan, Tran Nguyen Hong, Do Thi Ha, Nguyen Thi LapTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Tác dụng độc tế bào ung thư của các triterpenoid phân lập từ cây chặc chìu Nguyễn Trang Thúy, Phí Thị Xuyến, Nguyễn Thị Hoài, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Minh Khởi, Phương Thiện ThươngTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Dương Thị Mộng Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Đan, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Phí Thị Xuyến, Đỗ Thị Phương Tạp chí nghiên cứu Y học Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Dương Thị Mộng Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Đan, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Phí Thị Xuyến, Đỗ Thị Phương Tạp chí nghiên cứu Y học Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Lê Thị Xoan, Nguyễn Minh Khởi Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Study on anxiolytic effect of Hypericum perforatum L. acclimatized in Vietnam Pham Thi Nguyet Hang, Le Thi Xoan, Nguyen Minh KhoiTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Antidepressant-like effect of Ocimum sanctum in olfactory Le Thi Xoan, Nguyen Ha Anh, Pham Thi Nguyet Hang, Nguyen Van Tai, Nguyen Thi PhuongTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Độc tính cấp và bán trường diễn (30 ngày) của clopidogel bisulfate tổng hợp tại Việt Nam Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn văn Tài, Đỗ Thị PhươngTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Le XT, Nguyet Pham HT, Van Nguyen T, Minh Nguyen K, Tanaka K, Fujiwara H, Matsumoto K. J Ethnopharmacol. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Neuropharmacological Effect of Vitex trifolia L. on Ovariectomized Mice Phạm Thị Nguyệt Hằng, Do Thi Phuong, Nguyen Thi Phuong, Can Van Mao, Nguyen Minh KhoiTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nghiên cứu một số tác dụng sinh học của của ngũ gia bì hương Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị Hà, Nguyễn Thị Bích Thu, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Minh KhởiTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Tác dụng của cao chiết cồn từ lá chùm ngây trên nội mạc tử cung chuột cống trắng giảm năng sinh dục Nguyễn Thị Thu Hương, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị PhươngTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Phí Thị Xuyến, Phương Thiện Thương, Nguyễn Minh Khởi, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Yoshihiro Hayakawa, Satoru Yokoyama, Ikuo Saiki Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Pham Thi Nguyet Hang, Trinh Thi Diep, Nguyen Thuong Dong, Pham Van Thanh, Ikuo Saiki Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Pham Thi Nguyet Hang, Do Thi Phuong, Nguyen Thi Phuong, Nguyen Minh Khoi Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Xoan Thi Le, Hang Thi Nguyet Pham, Phuong Thi Do, Hironori Fujiwara, Ken Tanaka, Feng Li, Tai Nguyen Van, Khoi Minh Nguyen, Kinzo Matsumoto Neurochem Res - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Thị Phượng, Đỗ Thị Phương,Phí Thị Xuyến, Nguyễn Thị Lập, Nguyễn Minh Khởi Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Cấn Văn Mão, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị Phương, Trần Việt Hùng Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nghiên cứu độc tính cấp, tác dụng bảo vệ gan và tác dụng gây độc tế bào ung thư của xáo tam phân Nguyễn Minh Khởi, Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị PhươngTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nghiên cứu tác dụng hạ đường huyết và hoạt tính độc tế bào của hạt và vỏ quả vải. Trần Thanh Hà, Ngô Thị Mai Anh, Trịnh Thị Điệp, Đỗ Thị Phương, Phạm Nguyệt Hằng, Phí Thị Xuyến, Nguyễn Thị PhượngTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị Phương, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Minh Khởi Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nghiên cứu tác dụng chống viêm, giảm đau và chống oxy hóa của lá và thân bồ lược vàng Nguyễn Minh Khởi, Trịnh Thị Điệp, Đỗ Thị Phương, Phạm Thi Nguyệt Hằng, Nguyễn Thị Phượng, Phương Thiện Thương, Nguyễn Trang Thúy, Hoàng Thị Diệu HươngTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị Phương, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Minh Khởi Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng, Nguyễn Minh Khởi, Michihisa Tohd Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Tohda M, Hang PT, Kobayashi N, Matsumoto K. J Pharmacol Sci - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Pham NT, Tohda M, Tezuka Y, Matsumoto K. J Pharmacol Sci - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Tohda M, Hang PN, Matsumoto K. Neurosci Res - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Tohda M, Hang PN, Matsumoto K. Biol. Pharm. Bull - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Tohda, M., Sukma, M., Hang, T.N.P. and Matsumoto, K. The 7th JSPS-NRCT Joint - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [99] |
RNA editing and short variant of 5-HT2CR in neuronal differentiated cell Tohda, M., Sukma, M., Hang, T.N.P. and Matsumoto, K.Sixth UPHAR satellite meeting on serotonin - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng ung thư và điều hòa miễn dịch của một số cây thuốc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2020-09-09 - 2024-09-08; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2014 - 01/03/2018; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ tổng hợp clopidogrel bisulfate làm thuốc điều trị các bệnh tim mạch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/02/2011 - 01/07/2014; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/09/2014 - 01/06/2017; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/09/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình tổng hợp hoạt chất obidoxime chloride làm nguyên liệu dược Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/06/2019; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/11/2018 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Nghiên cứu tác dụng hỗ trợ/ điều trị bệnh tự kỷ của một số dược liệu Việt Nam và cơ chế liên quan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/09/2020 - 01/09/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/09/2018 - 01/05/2022; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/05/2023; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Khảo nghiệm và hoàn thiện quy trình sản xuất giống Hoàng Cầm (Scutellaria baicalensis) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y TếThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 9/2020 - 9/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 07/2016 - 04/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Nghiên cứu tác dụng hỗ trợ/ điều trị bệnh tự kỷ của một số dược liệu Việt Nam và cơ chế liên quan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 05/2019 - 04/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 05/2017 - 09/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Nghiên cứu chế phẩm hỗ trợ điều trị trầm cảm từ cây ban di thực (Hypericum perforatum L.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Triển khai mô hình nuôi cấy tế bào gốc/tiền thân thần kinh và áp dụng đánh giá trên một số dược liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 8/2015 - 8/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [38] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [39] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [40] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [41] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [42] |
Nghiên cứu phát triển lòai ngũ gia bì hương và một số tác dụng sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thư ký đề tài |
