Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25168
PGS. TS Lưu Văn Bôi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tổng hợp tác nhân tiềm nằn chống ung thư Pichromene, sử dụng xúc tác Bazơ hữu cơ Lưu Văn Bôi; Phạm Hoài Thu; Nguyễn Vũ Quang Thành; Doãn Thu Hồng; Nguyễn Bích Ngọc; Vũ Thị Huệ; Mạc Đình Hùng; P. Van De WegheChuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [2] |
Trần Văn Tính; Phạm Hoài Thu; Nguyễn Anh Trí; Lưu Văn Bôi Chuyên san Khoa học tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [3] |
Trần Văn Tính; Phan Thị Trang; Nguyễn Anh Trí; Lưu Văn Bôi TC Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [4] |
Điều chế và tính chất của 5-(4-Isothioxianato-2-Bromphenyl)-1,3,4-oxadiazol-2-Thiol Đào Thị Nhung; Lưu Văn BôiHóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [5] |
Điều chế và tính chất của 5-(4-Axetamido-2-Cloaryl)-1,3,4-Oxadiazol-2-Thiol Nguyễn Thị Sơn; Hà Minh Tú; Lưu Văn BôiTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [6] |
Trần Văn Tính; Phạm Hoài Thu; Nguyễn Anh Trí; Lưu Văn Bôi Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [7] |
Biodiesel with competitive to Petro-diesel Price. Luu Van Boi"SATREPS Special Conference on Biomas Energy", Osaka, Japan, March 22-23, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Luu Van Boi Vietnam-Japan Workshop "Cooperation for commercialization of biodiesel", Hanoi, 04/5/ 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lưu Văn Bôi, Trần Văn Tính, Nguyễn Hoài Thu, Nguyễn Anh Trí Giải thưởng Bộ KHCN (14/11/2014). - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Giải thưởng ĐHQGHN: Sản phẩm KHCN tiêu biểu Lưu Văn Bôi và các cộng tác viênQuyết định số 3319/QĐ-ĐHQGHN, ngày 11/9/2015, Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Luu Van Boi The 1th Japan-ASEAN Multi-Stakeholder Strategic Consultancy Forum, Bankok, 12-12th, October, 2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
A New Scenario for Production of Biodiesel and Heat Stabilizers from Vegetable oils and Animal Fats. Luu Van BoiForum for promotion of Science and technology cooperaton, Vienchian, 8-11, August 2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Development of Biomass Energy in Vietnam. Luu Van Boi6th UN-CECAR: Renewable energy conference, Bangkok, 22-23, May, 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [14] |
The thiocarbamoylation of amine-containing compounds by tetraalkythiuram disulfide (tiếng Anh). Luu Van Boi.VNU Publishing House, Hanoi, 2015 (Monograph). - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Phương pháp tiền xử lý sinh khối chứa lignocelluloza thành đường khử để sản xuất nhiên liệu sinh học Nguyễn Nhật Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Sơn, Nguyễn Minh Ngọc, Phạm Quang Trung. Lê Thanh Sơn, Lưu Văn BôiQuyết định chấp nhận Đơn hợp lệ số 112683/QĐ-SHTT, ngày 19/6/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phương pháp tổng hợp các dẫn xuất 2-iminothiazolidin-4-on Nguyễn Thị Sơn, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Nhật Thuỳ Linh, Lưu Văn BôiThông báo nộp lệ phí cấp bằng của Cục SHTT số 43789/SHTT-Sc, ngày 23/4/2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT DIESEL SINH HỌC VÀ MUỐI KẼM CARBOXYLAT TỪ CHẤT BÉO HÀM LƯỢNG AXIT BÉO TỰ DO CAO Lưu Văn Bôi (VN); Nguyễn Thị Sơn (VN); Phạm Ngọc Lân (VN); Lê Thanh Sơn (VN); Yasuaki Maeda (JP); Dương Phước Hùng (VN); Đỗ Tuyết Anh (VN); Hoàng Lường Nghĩa (VN); Phạm Văn QuangBằng độc quyền: 29904/Cục SHTT VN 23/9/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phương pháp chế tạo chất hóa dẻo cho nhựa polyvinyl clorua (PVC) từ mỡ độngt thực vật phế thải Nguyễn Thị Sơn, Lưu Văn Bôi, Phạm Ngọc Lân, Phạm Văn Quang.Bằng độc quyến sáng chế//Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ số 17934w/QĐ-SHTT ngày 17/11/2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lưu Văn Bôi, Nguyễn Thị Sơn, Phạm Ngọc Lân, Phạm Văn Quang. Bằng độc quyến sáng chế/ Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ số 17933w/QĐ-SHTT ngày 17/11/2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lưu Van Bôi, Phạm Ngọc Lân, Lê Thanh Sơn, Nguyễn Thị Sơn và NNK. Bằng độc quyến sáng chế 29666/ 19/4/2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Phạm Ngọc Lân, Lê Nguyên Đức, Nguyễn Trung Kiên, Lưu Văn Bôi. Bằng độc quyến sáng chế số 19221, Cục SHTT VN 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hợp chất 3-[(2-Metoxyphenyl)carbamoyl]naphtalen-2-yl-α-clopropionat. Bằng độc quyền sáng chế. Lưu Văn Bôi, Trần Văn Tính, Phạm Hoài Thu, Nguyễn Anh Trí.Bằng độc quyến sáng chế số 12758, Cục SHTT VN 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bressy Christine Margailan, Dong The Nguyen, Luu Van Boi. Patent WO 2013/076424 A1 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Oligo-5-vinyl-2-mercapto-benzimidazole as antioxidant for polymeric materials. Luu Van Boi , Barba N., Florea V.Patent Moldova №1275 . // The Official Bull. Ind. Prop. –1999. – № 7. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Process for oligo-(4-thiocarbazido)styrene preparation. Luu Van Boi, Barba N., Florea V.Patent Moldova №1274. // The Official Bull. Ind. Prop. –1999. – № 7. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Oligo-4-isothiocyanato-styrene. Luu Van Boi, Barba N, Florea V.Patent Moldova №1205. The Official Bull. Ind. Prop.,1999, № 4. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Barba N, Luu Van Boi, Florea V. Paten Moldova № 1106. // The Official Bull. Ind. Prop. – 1998. –№11. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Prosess preparation of 5-N,N-Dimethylthioureido-2-mercaptobenzoxazoles. Barba N., Luu Van Boi, Zadorojnii A., Vlad L.Patent Moldova №1104. // The Official Bull. Ind. Prop. –1998. –№11. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Procedeu de obtinere a N-carboxiaril-N’,N’-dimetiltioureelor. Barba N., Luu Van Boi, Hamdan Al-Ebaisat.Pat rep. Moldova № 956. // The Official Bull. Ind. Prop. – 1998. –№. 4. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Procedeu de obtinere a acizilor izotiocianatobenzoici. Barba N., Luu Van Boi, Hamdan Al-Ebaisat.Paten Moldova № 943. //The Official Bull. Ind. Prop. –1998. –№3. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Окопный Н.С. Способ получения N,N диметил-N' (2-метоксифенил)-N' ацилтиомочевин. Гуцу Я.Е., Бой Л.В., Барба Н.А.,Авт. свид. СССР 1768591. // Б.И. – 1992. – № 38. - Năm xuất bản: 1992; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Способ получения N арил-N' (2 гидроксиалкил)тиомочевин. Гуцу Я.Е., Бой Л.В., Барба Н.А.Авт. свид. СССР 1768590. // Б.И. – 1992. – №38 - Năm xuất bản: 1992; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Способ получения 4 арил или 1,4 диарилтиосемикарбазидов. / Гуцу Я.Е., Бой Л.В., Барба Н.А.Авт. свид. СССР 1643533. Б.И. – 1991. – №15. - Năm xuất bản: 1991; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Son Nguyen Thi, Duc Nguyen Van, Linh Nguyen Nhat Thuy, Dung Pham Phu, Anh Pham Nam, Yen Nguyen Hoang, Boi Luu Van. Tetrahedron Letters, Vol.126, 15 August 154662, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Synthesis of the first dibenzo-4,12-dithio-8-aza-crownophanes containing γ-arylpiridine subunit. Thanh Tam Pham Thi, Thao Thuyen Do, Tien Dat Nguyen, Van Boi Luu, E.I. Polyakova, Thanh Van Tran Thi, Tuan Anh Le.Chem. Het. Comp., 56 (9), 1234-1236 . - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Lan Ngoc Pham, Boi Van Luu, Hung Duong Phuoc, Hanh Ngoc Thi Le, Hoa Thi Truong,Phuong Duc Luu, Masakazu Furuta, Kiyoshi Imamura, Yasuaki Maeda. Journal of Oleo Science, Doi : 10.5650/jos. Ess17220. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hoa Truong Thi, Bang Anh Le, Hanh Ngoc Le Thi, Kenji Okidsu, Kiyoshi Imamura, Norimichi Takenaka, Boi Van Luu, Yasuaki Maeda. J. Chromatography B, 1102-1103, 66-73. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hạnh Ngoc Thi Le, Kiyoshi Imamura, Norie Wantanabe, Masakazu Furuta, Norimichi Takenaka, Luu Van Boi, Yasuaki Maeda. Chem. Eng. Technology, Vol. 5(5), 1013-1018 (IF 1,588). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hanh Ngoc Thi Le, Kiyoshi Imamura, Masakazu Furuta, Luu Van Boi and Yasuaki Maeda. Green Processing and Synthesis, Published Online. DOI: https://doi.org/10.1515/gps-2016-0215. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Hoa Thi Truong, Phuong Duc Luu, Kiyoshi Imamura, Norimichi Takenaka,Takeo Matsubara, Hideki Takahashi, Boi Van Luu, Yasuaki Maeda. Journal of Agricultr. And Food Chemistry, 65(24). DOI: 10.1021/acs. Jafc.7b00055. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Santi Kongmany, Hoa Thi Truong, Hanh Ngoc Thi Le, Kyioshi Imamura, Yasuaki Maeda, Luu Van Boi. Journal of chromatography, B, 1038. DOI: 10.1016/chromb.2016.10.016. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
TNew hybrids between triterpenoids acids and nucleoside HIV-RT inhibitors. uyet Anh Dang Thi, Chinh Pham The, Le Tuan Anh, Hieu Truong Hong, Vu Thi Thu Ha, Anatoly T. Soldatenkov, Luu Van Boi and Tuyen Nguyen Van.Mendeleev Commun., 2(25), 96-98. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Fate of toxic phorbol esters in Jatropha curcas oil by a biodiesel fuel production Process. Duong Huu Huy, Kiyoshi Imamura, Le Tu Thanh, Phuong Duc Luu, Hoa Thi Truong, Hanh Thi Ngoc Le, Boi Van Luu, Norimichi Takenaka.Clean Techn Environ Policy (DOI 10.1007/s10098-016-1149-4). - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Synthesis and cytotoxic evaluation of novel amide-triazole-linked triterpenoid-AZT conjugates. Tuyet Anh Dang Thi, Nguyen Thi Kim Tuyet, Chinh Pham The, Ha Thanh Nguyen, Cham Ba Thi, Hoang Thị Phuong, Luu Van Boi, Tuyn Nguyen.Tetrahedron Letters Vol.56, pp.218-224. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Co -solvent method produce biodiesel form waste cooking oil with small pilot plant, Phuong Duc Luu, Hoa Thi Truong, Boi Van Luu, Lan Ngoc Pham, Kyoshi Imamura, Norimichi Takenaka, Yasuaki Maeda.Energy Procedia, 61, 2822 – 2832. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Production of Biodiesle from Vietnamese curcas oil by a co-solvent method. Phuong Duc Luu, Hoa Thi Truong, Boi Van Luu, Lan Ngoc Pham, Kyoshi Imamura, Norimichi Takenaka, Yasuaki Maeda.Bioresource Technol., vol.173, pp.309-316. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Catalytic Technologies for Biodiesel Fuel Production and Utilization of Glycerol: A Review, Le Tu Thanh, Kenji Okitsu, Luu Van Boi and Yasuaki Maeda.Catalysts 2(1), 191-222. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [48] |
New technology for the production of biodiesel fuel. Yasuaki Maeda, Le Tu Thanh, Kiyoshi Imamura,Katsutoshi Izutani, Kenji Okitsu, Luu Van Boi, Pham Ngoc Lan, Nguyen Cong Tuan, Young Eok Yood and Norimichi Takenaka.Green Chem., 13, 1124–1128. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
My H. Nguyen, Van U. Dang, Boi V.Luu. Interdiscip Sci Comput Life Sci. 2: 193–204. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Luu Van Boi, and V. Florea. Russian Chemical Bulletin. Vol. 49, № 2. 2000 (Изв. АН, Сер. хим., 2000, №2, 344-347). - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Luu Van Boi. Russian Chemical Bulletin. Vol. 49, № 2. 2000 (Изв. АН, Сер. хим., 2000, №2, 335-343). - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Luu Van Boi. Russian Chemical Bulletin. Vol. 48, № 12, p. 2294-2298 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Luu Van Boi, and H. Al-Ebaisat. Russian Chemical Bulletin. Vol. 48, № 12, p. 2290-2293 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Luu Van Boi, A. Zadorojnyi, and N. Barba. Russian Chemical Bulletine, Vol. 48, № 4. p. 767-770 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Luu Van Boi, I. Korzha, and N. Barba. Russian Chemical Bulletin. Vol. 48, № 4, p. 739-742, - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Điều chế và tính chất của 5-[(4-axetamido-2-brom)phenyl]-1,3,4-oxadiazol-2-thiol Nguyễn Thị Sơn; Lưu Văn Bôi; Hà Minh Tú; Đào Việt TrungHóa học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [57] |
Điều chế và tính chất của 5-[(4-Axetamodo-2-Hidroxi)Phenyl]-1,3,4-Oxadiazol-2-Thiol Lưu Văn Bôi; Đào Thị Nhung; Nguyễn Thị Sơn; Hoàng Đức QuangTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nghiên cứu chế tạo, tính chất ứng dụng copolime của # - olephin với anhiđrit maleic Đồng Thế Nguyên; Hoàng Thanh Tùng; Lưu Văn BôiTuyển tập các công trình hội nghị khoa học và công nghệ hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ 3 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Một số vấn đề của hoá học thế kỷ 21 Lưu Văn BôiBáo cáo khoa học: Tại phiên họp toàn thể Hội nghị khoa học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên năm 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Lưu Văn Bôi; Nguyễn Văn Liêm Tuyển tập các công trình Hội nghị Khoa học và Công nghệ Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ hai - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 10/05/2021 - 26/04/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Mính Thời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/09/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Hoàn thiện công nghệ đồng dung môi sản xuất đi-ê-zen sinh học từ dầu thực vật và mỡ động vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/01/2014 - 31/12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Hợp tác quốc tế Nhật Bản Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2016; vai trò: Giám đọc Dự án phía Viẹt Nam |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp NN do Bộ KH&CN và CRS (CH Pháp) tài trợ Thời gian thực hiện: 4/2011 - 4/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài phía Việt Nam |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức phát triển năng lượng và Công nghệ Công nghiệp mới (NEDO), Nhật Bản Thời gian thực hiện: 9/2009 - 9/2011; vai trò: Chủ nhiệm Dự án phía nhiệt Nam |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án cấp NN, thuộc Chương trình phát triển năng lượng sinh học 2017, tầm nhìn đến 2025 Thời gian thực hiện: 12/2014 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm Dự án |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp NN, mã số ĐTĐL 2003/2005 Thời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN câp NN về phát triển vùng Tây Nam Bộ Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
