Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1491579
TS Nguyễn Văn Việt
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy in vtro trong nhân giống cây Lạc tiên (Passiflora foetida L.) Nguyễn Thị Huyền, Đoàn Thị Thu Hương, Bùi Thị Phương, Nguyễn Văn ViệtKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [2] |
Nguyễn Thị Huyền, Đoàn Thị Thu Hương, Triệu Thị Thắm, Nguyễn Văn Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [3] |
Bùi Thị Mai Hương, Hà Văn Huân, Trần Phương Thảo, Mai Hải Châu, Nguyễn Văn Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [4] |
Hà Bích Hồng; Chu Sỹ Cường; Nguyễn Thế Hưởng; Nguyễn Văn Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [5] |
Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Văn Việt, Nguyễn Văn Bường, Phạm Văn Hường1, Lê Hồng Việt, Nguyễn Minh Thành Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [6] |
Xác định mã vạch ADN phục vụ giám định loài Phi điệp tím Hòa Bình (Dendrobium sp.) Bùi Thị Mai Hương; Nguyên Văn Việt; Hà Văn HuânNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [7] |
Xác định mã vạch ADN phục vụ giám định loài Phi điệp tím Hòa Bình (Dendrobium sp.) Bùi Thị Mai Hương; Nguyên Văn Việt; Hà Văn HuânNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [8] |
Hà Bích Hồng; Chu Sỹ Cường; Nguyễn Thế Hưởng; Nguyễn Văn Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [9] |
Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy in vitro trong nhân giống một số dòng keo lá tràm (Acacia auriculiformis) Nguyễn Văn Việt; Trần Việt Hà; Kiều Thị Hà; Nguyễn Đức KiênKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [10] |
Đỗ Quỳnh Liên; Đoàn Thị Thu Hương; Nguyễn Văn Việt; Vũ Tiến Hưng Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2615-9368 |
| [11] |
Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy in vitro trong nhân giống một số dòng Keo lá tràm (Acacia auriculiformis) Nguyễn Văn Việt; Trần Việt Hà; Kiều Thị Hà; Nguyễn Đức KiênTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2615-9368 |
| [12] |
Nguyễn Văn Việt; Nguyễn Thị Huyền; Đào Thị Thúy Hằng Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [13] |
Nguyễn Văn Việt; Phan Thị Thanh Thuỷ; Lê Châu Thành Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [14] |
Nguyễn Văn Việt , Nguyễn Thị Huyền, Đào Thị Thúy Hằng Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 3828 |
| [15] |
Nguyễn Văn Việt; Nguyễn Thị Hường; Trần Việt Hà; Phạm Quang Chung Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [16] |
Xây dựng hệ thống tái sinh từ nuôi cấy lát mỏng tế bào cây Củ Dòm (Stephania dielsiana Y.C.Wu) Nguyễn Văn Việt; Nguyễn Thị Thùy Dương; Trần Việt Hà; Phạm Thị HuyềnKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [17] |
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây Dây thìa canh (Gymenema sylvestre) Đào Thị Thúy Hằng; Nguyễn Văn Việt; Nguyễn Thị Huyền; Đoàn Thị Thu HươngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [18] |
Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy in vitro trong nhân giống cây Gừng gió (Zingiber zerumber) Trần Việt Hà; Nguyễn Văn Việt; Đoàn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Huyền; Đinh Văn Hùng; Southone DouangmalaKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [19] |
Nguyễn Văn Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [20] |
Nghiên cứu chiết xuất Polysacc-haride và tanin từ một số loại dược liệu Vũ Kim Dung; Đỗ Quang Trung; Nguyễn Văn ViệtKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [21] |
Nghiên cứu nhân nhanh invitro sinh khối rễ tơ cây đẳng sâm (Codonopsis javaniaca (Blume) Hook.f.) Nguyễn Thị Huyền; Nguyễn Văn ViệtKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [22] |
Nguyễn Thị Hường; Nguyễn Văn Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [23] |
Nguyễn Văn Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [24] |
Nguyễn Thị Hường; Nguyễn Văn Việt Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [25] |
Nhân giống cây đảng sâm (Codonopsis javanica (Blume) Hook.f et Thomson)Bằng kỹ thuật nuôi cấy mô Bùi Văn Thắng; Cao Thị Việt Nga; Nguyễn Văn ViệtKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [26] |
ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy in vitro trong nhân giống Quế Lan Hương (Aerides odoratar Lour) Nguyễn Văn Việt; Bùi Văn Thắng; Nguyễn Thị Thu HằngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [27] |
Vũ Kim Dung; Nguyễn Văn Việt; Bùi Văn Thắng Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [28] |
Phạm Văn Điển; Nguyễn Minh Thanh; Phạm Quang Chung; Nguyễn Văn Việt Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [29] |
Nghiên cứu định lượng tính đa dạng sinh học khu hệ thực vật Vườn Quốc Gia U Minh Hạ Nguyen Van VietTạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn, 11, 150-154 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phan Thi Thanh Thuy, Dang Dinh No, Nguyen Van Viet Tạp Chí Khoa học Và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, vol 11, số p.h 108.2, 250-253 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nghiên cứu quy trình ủ phân compost từ vỏ lụa hạt điều Phan Thi Thanh Thuy, Nguyen Van VietTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 6, 132-140 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen Van Viet, Vu Thi Lan Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 6, 74-80 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đánh giá chất lượng phân hữu cơ được làm từ vỏ quả sầu riêng tại huyện trảng bom, tỉnh Đồng Nai Phan Thi Thanh Thuy, Nguyen Van VietTạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2(2), 789-798 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Van Viet, Le Chau Thanh Tạp chí Khoa học, trường ĐH Tây Nguyên, số 38, 74-80 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Van Viet, Phan Thi Thanh Thuy, Le Chau Thanh Tạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế, 4(2), 1940-1950 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Characterizing Dalbergia cochinchinensis communities in Tan Phu Forest Protection Zone, Dong Nai Viet, N. V., Hai, N. H., Thuy, P. T. T., and Lee, C. H.Journal of Forestry Science and Technology, 10(10), 116-128 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Water quality assessment using water quality index: a case of the Ray River, Vietnam Thuy, P. T. T., Viet, N. V., Phuong, N. K. L., and Lee, C. H.TNU Journal of Science and Technology, 226(06), 38-47 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Chen, H.-C., Tseng, T.-P., Cheng, K., Sriarkarin, S., Xu, W., Ferdin, A.E.J., Nguyen, V.V., Zong, C., Lee, C.-H. Forests, 12(10), 1357 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen, V.V., Phan, T.T.T., Ferdin, A.E. and Lee, C.H. Forests, 12(11), 1458 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Phan, T.T.T., Nguyen, V.V., Nguyen, H.T.T., and Lee, C.-H. Sustainability , 14, 10324 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen, V.V., Phan, T.T.T., and Lee, C.H. Global Ecology and Conservation, 39, e02285 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Phan, T.T.T., Nguyen, V.V., and Lee, C.-H. Front. Environ. Sci. 11:1243084. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Phan, T.T.T., Nguyen, V.V., Nguyen, H.T.T., Chen, Y.J., and Lee, C.-H. Environmental Science and Policy, 148, 103543 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phan, T.T.T., Nguyen, V.V., Nguyen, H.T.T., and Lee, C.-H Journal of Cleaner Production, 422, 138617 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen, V.V., Nguyen, H.T.T., Phan, T.T.T., and Lee, C.H. Trees, Forests and People, 14, 100435 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Widiastutie, S., Ma’arif, D., Saraswati, D.P., Sianipar, I.M.J., Phan, T.T.T., Nguyen, V.V.* Marine Policy, 172, 106508. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Factors affecting community participation in an e-waste recycling program Nguyen, H.T.T., Lee, C.H., Nguyen, H.T.T., Phan, T.T.T., Nguyen, V.V., and Hung, R.J.International Journal of Environment and Waste Management 36(1), 95-110 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Determinants of electric vehicle adoption in urban and peri-urban areas Ari Rahman, I Wayan Koko Suryawan, Sapta Suhardono, Nguyen, V.V., Chun-Hung LeeEnergy for Sustainable Development, 85, 101664 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [49] |
I Wayan Koko Suryawan, Sapta Suhardono, Van Viet Nguyen, Chun-Hung Lee Aquatic Conservation: Marine and Freshwater Ecosystems, 35, 3, e70085 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [50] |
I Wayan Koko Suryawan, Ari Rahman, Sapta Suhardono, Agung Dwi Sutrisno, Van Viet Nguyen, Chun-Hung Lee Regional Studies in Marine Science, 65, 104148. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [51] |
ảnh hưởng của ánh sáng và hỗn hợp ruột bầu tới sinh trưởng của mây nếp ở giai đoạn vườn ươm Nguyễn Minh Thanh; Phạm Văn Điển; Nguyễn Văn ViệtTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [1] |
Nghiên cứu tạo giống Bạch đàn urô (Eucalyptus urophylla) sinh trưởng nhanh bằng công nghệ chuyển gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Khai thác và phát triển nguồn gen Bương mốc (Dendrocalamus velutinus) tại Hà Nội Hòa Bình và Sơn La Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2013 - 01/06/2017; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Đa dạng sinh học thực vật Vườn quốc gia U Minh Hạ năm 2008 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban sông Mê Kông Thời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kiên Giang Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Dự án khôi phục và phát triển rừng phòng hộ ven biển Kiên Giang giai đoạn 2011 – 2020. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn tỉnh Kien GiangThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Xây dựng bản đồ thảm thực vật Vườn quôc gia U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức GIZThời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Kiểm kê, thống kê, lập hồ sơ quản lý rừng tỉnh Đồng Nai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Tỉnh Đồng NaiThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Đánh giá tác động xã hội và tính dễ bị tổn thương - Chương trình giám sát tác động xã hội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy hội sông Mê KongThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu giai đoạn 2011 – 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn tỉnh Bà Rịa, Vũng Tàu.Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng phát triển Châu Á, khoản vay số 2025-VIE-SF Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Đài Loan Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Pembangunan, Jakarta, Indonesia Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/2024 - 6/2025; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện: 01/2025 - - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
