Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.243237
ThS Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Nguyễn Hà Thanh, Bùi Cao Tiến, Trần Cao Sơn, Đinh Minh Nhật, Phạm Thị Thanh Hà Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phùng Công Lý, Trần Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Ngọc Kiểm nghiệm và An toàn Thực phẩm - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [3] |
Phùng Công Lý; Vũ Ngọc Tú; Nguyễn Thị Hồng Ngọc Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [4] |
Xác định amygdalin trong hạt và các sản phẩm từ hạt bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ Nguyễn Hà Thanh, Trần Trung Thành, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Cao Công Khánh, Phạm Thị Thanh HàKiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [5] |
Đinh Viết Chiến, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Bùi Cao Tiến, Trần Cao Sơn, Trần Trung Thành, Nguyễn Hà Thanh, Phùng Công Lý, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Ánh Hường, Lê Thị Hồng Hảo1,2*, Thái Nguyễn Hùng Thu3 Tạp chí Khoa Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [6] |
Nguyễn Thị Minh Hòa, Đặng Thị Hiên, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Trần Cao Sơn, Kim Thị Thanh Hiền, Phạm Thị Thanh Hà Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [7] |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Mạc Thị Thanh Hoa, Trần Hùng Sơn, Ngô Mạnh Dũng; Cao Công Khánh, Vũ Thị Thanh An , Phạm Thị Thanh Hà, Lê Thị Hồng Hảo Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [8] |
Lê Minh Anh, Nguyễn Thạch Tùng, Nguyễn Như Na; Bùi Quang Đông, Phạm Thành Đạt, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Trần Cao Sơn Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [9] |
D V Suvorov, N V Zaitseva, P Z Shur, S E Zelenkin, N T N Ngoc, T T Thanh Voprosy Pitaniia, 92(4), 38-48 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Dinh Viet Chien, Nguyen Thi Hong Ngoc, Bui Cao Tien, Tran Cao Son, Tran Trung Thanh, Nguyen Ha Thanh, Phung Cong Ly, Pham Thi Thanh Ha, Nguyen Thi Anh Huong, Le Thi Hong Hao, Thai Nguyen Hung Thu Vietnam Journal of Food Control, Vol. 5, No. 4 (english), pp. 608-621 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Thi Minh Hoa1, Dang Thi Hien1, Nguyen Thi Hong Ngoc1*, Tran Cao Son1, Kim Thi Thanh Hien2, Pham Thi Thanh Ha2 Vietnam Journal of Food Control. vol. 5, no. 2 (en), pp. 115-128 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen-Thach Tung*, Cao-Son Tran **, Thi-Hong-Ngoc Nguyen, Trinh-Cong Tran, Khanh-Tung Nguyen, The-Anh Pham, Thi-Van-Anh Trinh, Thanh-Nga Ngo International Journal of Biological Macromolecules - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tran Cao Son, Nguyen Hong Ngoc, Vu Ngoc Tu, Bui Cao Tien, Phung Cong Ly, Tran Trung Thanh, Le Thi Hong Hao, Thai Nguy Hung Thu Food Additives & Contaminants: Part A, 40(6), 723–732 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Son Cao Trana , Ngoc Hong Nguyena , Tu Ngoc Vua , Tien Cao Buia , Ly Cong Phunga , Thanh Trung Trana , Hao Thi Hong Lea and Thu Nguyen Hung Thaib Food Additives & Contaminants: Part A - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thi Hong Ngoc*, Bui Cao Tien, Nguyen Ha Thanh, Tran Cao Son, Le Thi Hong Hao Health Risk Analysis 2022 - Fundamental and applied aspects of providing sanitary- epidemiological welfare of the population - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le Thi Hong Hao a,1 , Dang Thu Hien a,2 , Cao-Son Tran a,3 , Nguyen Thi Minh Hoa a,4 , Nguyen Thi Hong Ngoc a,5 , Binh Thanh Nguyen b , Ngoan Tran Le c,d,*,6 Toxicology Reports - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Giải Nhất Hội thao sáng tạo tuổi trẻ ngành y tế khu vực Hà Nội lần thứ 29 Nguyễn Thị Hồng Ngọc*, Vũ Thị Thanh AnBộ Y tế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Mạnh Thắng, Nguyễn Công Khẩn, Trương Tuyết Mai Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Trần Hùng Sơn Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Thi Dieu Thu1 , Hoang Viet Dung1 , Nguyen Thi Hong Ngoc2 , Vu Thi Thanh An2 Mac Thi Thanh Hoa2 , Cao Cong Khanh2 , Tran Hung Son2* Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Duong Thi Mai Hoa1, 2*, Pham Thi Ngoc Mai2 , Hoang Quoc Anh2 , Cao Cong Khanh1 Nguyen Thi Hong Ngoc1 , Mac Thi Thanh Hoa1 , Tran Hung Son1 Nguyen Thi Van Anh3 , Le Thi Hong Hao1,2 Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đinh Viết Chiến, Nguyễn Tiến Luyện, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Phạm Công Hiếu, Đỗ Tất Thành, Phạm Thu Giang, Tô Quốc Tường, Nguyễn Thị Lan, Dương Minh Tuấn, Doãn Văn Kiên Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Heterocyclic amines in Vietnamese cooked meats and fishes: Pilot local field investigation findings Le Thi Hong Hao1 (First), Dang Thu Hien1, Tran Cao Son1, Nguyen Thi Minh Hoa1, Nguyen Thi Hong Ngọc1, Le Tran Ngoan2Health Risk Analysis 2021 - External environmental, social, health and behavioural aspects - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nghiên cứu bào chế hệ phân tán rắn chứa Itraconazol Nguyễn Như Nam1 , Nguyễn Hữu Mạnh1 , Ngô Thị Thanh Nga1 Lê Minh Anh1 , Nguyễn Thị Hồng Ngọc2 , Nguyễn Thạch Tùng1Tạp chí Y Dược Học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Xác định Phytosterols trong dầu thực vật bằng sắc ký khí khối phổ GC-MS Đặng Thu Hiền*, Mai Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thị Hồng NgọcTạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Lê Minh Anh1 , Nguyễn Thạch Tùng1* , Nguyễn Như Nam1 Bùi Quang Đông2 , Phạm Thành Đạt1 , Nguyễn Thị Hồng Ngọc2 , Trần Cao Sơn2* Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Doan Thu Huyen1 , Pham Thi Thanh Ha1, Nguyen Quang Ha2, Luong Nguyen Thuy Duong2, Trinh Viet Van2, Nguyen Thi Hong Ngoc3, Tran Cao Son3 Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc1 , Mạc Thị Thanh Hoa1, Trần Hùng Sơn1, Ngô Mạnh Dũng2, Cao Công Khánh1, Vũ Thị Thanh An1, Phạm Thị Thanh Hà2, Lê Thị Hồng Hảo1 Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc*, Mạc Thị Thanh Hoa, Dương Thị Mai Hoa, Trần Hùng Sơn, Cao Công Khánh, Phạm Thị Thanh Hà, Lê Thị Hồng Hảo Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Mạc Thị Thanh Hoa*, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Dương Thi Mai Hoa, Cao Công Khánh, Lê Thị Hồng Hảo Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc*, Mạc Thị Thanh Hoa, Dương Thi Mai Hoa, Cao Công Khánh, Lê Thị Hồng Hảo Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc*, Mạc Thị Thanh Hoa, Dương Thi Mai Hoa, Cao Công Khánh, Lê Thị Hồng Hảo Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc*, Mạc Thị Thanh Hoa, Dương Thi Mai Hoa, Cao Công Khánh, Lê Thị Hồng Hảo Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc*, Bạch Thúy Anh, Cao Công Khánh, Lê Thị Hồng Hảo Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thi Oanh Nguyen, 1,2 Cao-Son Tran, 3 Thi Thu Hang Do, 3 Nguyen Thi Minh Hoa, 3 Quang-Dong Bui, 3 Cao-Tien Bui, 3 Hong-Ngoc Nguyen, 3 Thu-Hien Dang, 3 Thi Anh Huong Nguyen, 2 Thi Hong Hao Le 2,3 Journal of Analytical Methods in Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Đánh giá nguy cơ một số chất có hại sinh ra trong quá trình chế biến thực phẩm tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thư ký đề tài |
| [2] |
Xác định một số độc tố tự nhiên trong thực phẩm chức năng có chứa dược liệu họ Aristolochiaceae Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phầm quốc giaThời gian thực hiện: 06/2021 - 08/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Institute For Food Control Thời gian thực hiện: 06/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia Thời gian thực hiện: 06/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Institute For Food Control Thời gian thực hiện: 06/2019 - 12/2019; vai trò: Thư ký đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia Thời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2018; vai trò: Thư ký đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia Thời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2018; vai trò: Thư ký đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia Thời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu xây dựng phương pháp phân tích hàm lượng một số Human milk oligosacc-haride (HMOs) trong sữa và các sản phẩm có nguồn gốc từ sữa bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Institute For Food ControlThời gian thực hiện: 06/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu xây dựng phương pháp phân tích hàm lượng một số whey protein trong sữa và các sản phẩm có nguồn gốc từ sữa bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc giaThời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu xây dựng phương pháp phân tích đồng thời một số hoạt chất nhóm xanthophyll trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thức ăn chăn nuôi bằng kỹ thuật HPLC Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc giaThời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2018; vai trò: Thư ký đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu xây dựng phương pháp Xác định sữa bột bổ sung thông qua định lượng Furosine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép nối khối phổ (LC-MS/MS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc giaThời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2018; vai trò: Thư ký đề tài |
| [13] |
Nghiên cứu xây dựng phương pháp xác định đồng thời sibutramine và một số dẫn xuất trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe hỗ trợ giảm cân bằng phương pháp LC-MS/MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Institute For Food ControlThời gian thực hiện: 06/2019 - 12/2019; vai trò: Thư ký đề tài |
| [14] |
Xây dựng quy trình phân tích định tính và định lượng một số hoạt chất nhóm Alcaloid và Flavonoid trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc giaThời gian thực hiện: 06/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Xác định một số độc tố tự nhiên trong thực phẩm chức năng có chứa dược liệu họ Aristolochiaceae Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phầm quốc giaThời gian thực hiện: 06/2021 - 08/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Đánh giá nguy cơ một số chất có hại sinh ra trong quá trình chế biến thực phẩm tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thư ký đề tài |
