Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24633
GS. TS Lê Mai Hương
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phân lập và phát triển thành công chế phẩm vi sinh vật chống bệnh hại cho cây trồng Lê Mai HươngTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - A - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Đỗ Hữu Nghị; Nguyễn Xuân Vũ; Nguyễn Xuân Thành; Lưu Văn Chính; Lê Mai Hương Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [3] |
Hoàng Kim Chi, Nguyễn Đình Tuấn, Trần Hồ Quang, Nguyễn Thành Lam, Lê Hữu Cường, Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam- B - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hoàng Kim Chi; Trần Thị Như Hằng; Trần Thị Hồng Hà; Lê Hữu Cường; Trần Hồ Quang; Bùi Anh Văn; Lê Thị Hoàng Yến; Lê Mai Hương Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [5] |
Tổng hợp nano Fe3O4 bằng phương pháp đồng kết tủa sử dụng kĩ thuật vi sóng dùng cho hệ dẫn thuốc Lê Thị Thu Hương; Lê Mai Hương; Trần Thị Hồng Hà; Phạm Hồng Nam; Hà Phương ThưKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [6] |
Trần Thị Như Hằng; Trần Thị Hồng Hà; Hoàng Kim Chi; Lê Mai Hương Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [7] |
Định tên và đánh giá hoạt tính sinh học một số chủng nấm rễ phân lập trên cây bạch chỉ Trần Thị Như Hằng; Đỗ Hoàng Hải; Nguyễn Đình Luyện; Hoàng Kim Chi; Lê Mai HươngDược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [8] |
Sơ bộ đánh giá hoạt tính sinh học của một số loài thân mềm và da gai tại Vịnh Bắc Bộ - Việt Nam Hoàng Kim Chi; Lê Mai Hương; Trần Thị Như Hằng; Trần Thị Hồng Hà; Nguyễn Đình Luyện; Đỗ Thị Nhuân; Lê Hữu Cường; Vũ Đình Giáp; Đỗ Hữu Nghị; Đặng Thị Phương Ly; Andrey Imbs B; Phạm Quốc LongHội nghị khoa học về đa dạng sinh học và các chất có hoạt tính sinh học kỷ niệm 40 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Sơ bộ đánh giá hoạt tính sinh học của một số loài rong và cỏ biển Việt Nam Trần Thị Hồng Hà; Lê Mai Hương; Trần Thị Như Hằng; Nguyễn Đình Luyện; Hoàng Kim Chi; Lê Hữu Cường; Vũ Đình Giáp; Đỗ Thị Nhuân; Đỗ Hữu Nghị; Đặng Thị Phương Ly; Andrey Imbs B; Phạm Quốc LongHội nghị khoa học về đa dạng sinh học và các chất có hoạt tính sinh học kỷ niệm 40 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Lê Mai Hương; Cổ Thị Thùy Vân; Trần Thị Hồng Hà; Vũ Mạnh Hùng Dược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [11] |
Trần Thị Hồng Hà; Lưu Văn Chính; Lê Hữu Cường; Trần Thị Như Hằng; Đỗ Hữu Nghị; Trương Ngọc Hùng; Nguyễn Thị Nga; Lê Mai Hương Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Vũ Đình Giáp; Đỗ hữu Nghị; Trần Thị Hồng Hà; Trần Thị Như Hằng; Lê Mai Hương; Martin Hofrichter Dược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [13] |
Đánh giá hoạt tính sinh học các chủng nấm rễ phân lập trên một số cây thuốc của Việt Nam Trần Thị Như Hằng; Trần Thị Hồng Hà; Nguyễn Đình Luyện; Lê Mai HươngDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [14] |
Huỳnh Hoàng Như Khánh; Bùi Minh Lý; Thái Thị Hoà; Cao Thị Thuý Hằng; Lê Mai Hương Tuyển tập nghiên cứu biển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-2120 |
| [15] |
Trần Thị Như Hằng; Lê Mai Hương; Trần Thị Hồng Hà; Lê Minh Hà Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [16] |
Lã Đình Mỡi; Châu Văn Minh; Đái Duy Ban; Phạm Hoàng Ngọc; Phan Văn Kiệm; Trần Minh Hợi; Trần Huy Thái; Lê Mai Hương; Ninh Khắc Bản; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Nghĩa Thìn; Nguyễn Thị Kim Thanh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [17] |
Lê Mai Hương; Cồ Thị Thuỳ Vân; Hà Phương Thu; Nguyễn Bích Thuỷ...vv Hội nghị Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban "Các chất có hoạt tính sinh học" - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phân lập và sàng lọc vi sinh vật biển phân cắt Fucoidan từ rong nâu Cao Thị Thúy Hằng; Bùi Minh Lý; Huỳnh Hoàng Như Khánh; Phan Thị Hoài Trinh; Nguyễn Duy Nhựt; Phạm ĐứcThịnh; Lê Mai HươngTuyển tập Hội nghị Khoa học toàn quốc về sinh học biển và phát triển bền vững - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Trần Thị Như Hằng; Lê Mai Hương; Trần Thị Hồng Hà; Lê Minh Hà TC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [20] |
Hoàng Thị Quỳnh Hoa; Phạm Thanh Kỳ; Phạm Văn Kiệm; Lê Mai Hương TC Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [21] |
Dẫn xuất mới của acit E-cinamic từ lá cây bồ kết Gleditschia australis Hemsl. Phạm Văn Kiệm; Nguyễn Thị Hồng Vân; Phạm Khắc Tiệp; Châu Văn Minh; Lê Mai Hương; Nunziatina De Tommasi; Alessandra BracaTC Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [22] |
Phan Thị Bình; Bùi Hải Ninh; Châu Văn Minh; Lê Mai Hương; Phan Văn Kiểm Tuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Về thành phần hoá học và hợp chất của cây khổ sâm cho lá (Croton Tonkinensis Gagnep.) ở Việt Nam Phạm Hoàng Ngọc; Lê Mai Hương; Phạm Hồng Minh; Đỗ Hữu Nghị; Chu Đình KínhHoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập III (2003) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lê Mai Hương; Hoàng Thanh Hương Hoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập III (2003) - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Lê Mai Hương; Hoàng Thanh Hương; Trần Thị Hồng Hà; Lê Thị Xuân Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Chi Qua lâu - nguồn lâm sản ngoài gỗ cần được quan tâm nghiên cứu và khai thác Ninh Khắc Bản; Nguyễn Bích Nhi; Lê Mai Hương; Hoàng Thị Minh ChâuTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [27] |
Phạm Hoàng Ngọc; Lê Mai Hương; Phạm Thị Hồng Minh TC Dược học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [28] |
Các hợp chất sesquiterpen phenol phân lập từ loài hải miên didicus sp. ở vùng biển Nha Trang Hoàng Thanh Lương; Nguyễn Phương Chi; Lê Mai Hương; Lê Thanh HảiHoá học & ứng dụng - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [29] |
Nghiên cứu hoạt tính sinh học của cây ráy Phạm Hữu Điển; Phan Văn Kiệm; Lê Mai Hương; Châu Văn MinhHoá học & ứng dụng - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [30] |
Hoạt tính sinh học của thành phần terpenoit chiết rút từ một số loài hải miên Hoàng Thanh Hương; Lê Mai Hương; Cao Phương DungHoá học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [31] |
Khảo sát hoạt tính chống sốt rét của Momordicolacton phân lập từ hạt gấc Lê Minh Hà; Lê Mai HươngTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [32] |
Lê Minh Hà; Lê Mai Hương TC Dược liệu - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [33] |
7,8-Dehydrocolumbin và Fibrausin từ Hoàng Đằng Nguyễn Thế Dũng; Phạm Đình Tỵ; Lê Mai Hương; Nguyễn Hữu Khôi; Hoàng Văn Phiệt; Phạm Hoàng Ngọc; Chu Đình KínhHóa học và công nghiệp hóa chất - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: 0866-7004 |
| [34] |
Lê Mai Hương; Lê Thị Xuân; Mai Văn Trì; Trần Công Khánh - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nghiên cứu sử dụng chitosan làm chất điều hòa sinh trưởng cho cây Châu Văn Minh; Lê Mai Hương; Đặng Lan Hương- Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Sự phân bố enzyme thủy phân Fucoidan trong động vật không xương sống biển Việt Nam Huỳnh Hoàng Như Khánh; Bùi Minh Lý; Cao Thị Thúy Hằng; Phạm Đức Thịnh; Ngô Thị Duy Ngọc; Phan Thị Hoài Trinh; Võ Thị Diệu Trang; Lê Thị Hoa; Lê Mai Hương; Lê Quang HuấnHội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 4 - Sinh học và nguồn lợi sinh vật biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nghiên cứu thu nhận và xác định một số đặc tính của Fucoidanase từ vi khuẩn biển Phan Thị Hoài Trinh; Bùi Minh Lý; Cao Thị Thúy Hằng; Phạm Đức Thịnh; Huỳnh Hoàng Như Khánh; Ngô Thị Duy Ngọc; Lê Mai Hương; Đặng Thị ThuHội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 4 - Sinh học và nguồn lợi sinh vật biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Phân lập và sàng lọc vi khuẩn biến sinh enzyme bẻ ngắn mạch polysaccaride từ rong nâu Cao Thị Thúy Hằng; Bùi Minh Lý; Phan Thị Hoài Trinh; Phạm Đức Thịnh; Huỳnh Hoàng Như Khánh; Lê Mai HươngHội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 4 - Sinh học và nguồn lợi sinh vật biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Họ nhân sâm (Araliaceae Juss.) - Nguồn hoạt chất sinh học đa dạng và đầy triển vọng ở Việt Nam Lã Đình Mỡi; Châu Văn Minh; Trần Văn Sung; Phạm Quốc Long; Phan Văn Kiệm; Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Ninh Khắc Bản; Lê Mai HươngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Cố định Cellulase từ nấm Trichoderma sp. trên hạt composit tạo bởi Chitosan và canh lanh hoạt hóa Đỗ Hữu Nghị; Vũ Đình Giáp; Đỗ Hữu Chí; Trần Thị Như Hằng; Trần Thị Hồng Hà; Lê Mai HươngKhoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [41] |
Trần Thị Thu Thủy; Tạ Văn Đại; Từ Thị Kiều Trang; Trần Thị Hồng Hà; Lê Mai Hương; Phạm Quốc Long Dược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [42] |
Đỗ Hữu Nghị; Vũ Đình Giáp; Đỗ Hữu Chí; Lê Hữu Cường; Lê Mai Hương Nông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [43] |
Vũ Đình Giáp; Đỗ Hữu Chí; Le Mai Hương; Đỗ Thị Nghị - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [44] |
Conversion of Plant biomass by fungal GH78-Glycoside hydrolase to release aromatic fragments Hội thảo Khoa học công nghệ Sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Hội thảo Khoa học công nghệ Sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Chi K. Hoang, Cuong H. Le, Hang T.N. Tran, Ha H.H. Tran, Ha H. Chu and Huong M. Le. The 5th academic conference on natural science for young scientists, master and PhD. students from Asean countries. Da Lat City, Vietnam. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Một số kết quả nghiên cứu và định hướng ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học từ nấm lớn Việt Nam Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Đỗ Hữu NghịNhà Xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ, năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Lignocellulose conversion A distinct role of fungal esterase Đỗ Hữu Nghị, Nguyễn Thị Linh, Lê mai HươngNhà Xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ, năm 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Traditional and Alternative Medicine-Research & Policy Perspectives. Centre for Science and Technology of the Non-Aligned and Other Developing - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Tài nguyên thực vật Việt Nam-Những cây chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học (Tập II) Nhà Xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Hoang Kim Chi, Tran Thi Hong Ha, Le Huu Cuong, Tran Thi Nhu Hang, Nguyễn Đình Tuấn, Le Thi Hong Nhung, Le Mai Huong Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Vu Thi Nguyet, Nguyen Tien Dat, Le Mai Huong, Tran Thi Hong Ha, Nguyen Hong Chuyen, Nguyen Thi Hang, Dang Dinh Kim Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Application of image-based high content analysis for the screening of bioactive natural-products Do Huu Nghi, Le Mai Huong,Le Huu Cuong, Do Huu Chi, Vu Dinh Giap, Nguyen Manh CuongTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hoang Kim Chi, Tran Thi Nhu Hang, Tran Thị Hong Ha, Le Huu Cuong, Tran Ho Quang, Bui Anh Van, Le Thi Hoang Yen, Le Mai Huong Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
CO-PRECIPITATION MICROWAVE-ASSISTED SYNTHESIS OF Fe3O4NANOPARTICLES FOR DRUG DELIVERY SYSTEM Le Thi Thu Huong, Le Mai Huong, Tran Thi Hong Ha, Pham Hong Nam, Ha Phuong ThuTạp chí KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ, ĐH Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Application of image-based high content analysis for the screening of bioactive natural-products Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Hoang Thi Bich, Le Mai Huong, Nguyen Quyet Chien, Dinh Thi Thu Thuy, Le Tat Thanh, Do Trung Sy, Le Thi Thuy Hang, Pham Hong Hai Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Phenyl derivatives from Antidesma haianensis Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Do Huu Nghi, Tran Thi Nhu Hang, Vu Dinh Giap, Do Thi Nhuan, Tran Thi Hong Ha, Nguyen Dinh Luyen, Dang Thi phuong Ly, Imbs Andrey B, Le Mai Huong, Pham Quoc Long Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Preparation and anti-cancer activity of polymer-encapsulated curcumin nanoparticles Phuong Thu Ha, Mai Huong Le, Thi My Nhung Hoang, Thi Thu Huong Le, Tuan Quang Duong, Thi Hong Ha Tran, Dai Lam Tran and Xuan Phuc NguyenADVANCES IN NATURAL SCIENCES: NANOSCIENCE AND NANOTECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Apoptosis induced by paclitaxel-loaded copolymer PLA–TPGS in Hep-G2 cells Hoai Nam Nguyen, Hong Ha Tran Thi, Duong Le Quang, Toan Nguyen Thi, Nhu Hang Tran Thi, Mai Huong Le and Phuong Thu HaADVANCES IN NATURAL SCIENCES: NANOSCIENCE AND NANOTECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Inhibitors of Osteoclastogenesis from Lawsonia inermis Leaves. Nguyen Xuan Cuong, Le Mai Huong et alJ. Bioorganic & Medicinal Chemistry letters. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Chemical composition of the essential oil of Atalantia roxurghina Hook f Pham Minh Diep, Le Mai Huong et alJ.of Ess.oil research - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Diep PT, Pawlowska AM, Cioni PL, Minh CV, Huong le M, Braca A Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Unusual 22S-Spirostane Steroids from Dracaena cambodiana Chau Van Minh, Nguyen Tien Dat, Nguyen Hai Dang, Nguyen Hoai Nam, Ninh Khac Ban, Nguyen Van Tuyen, Le Mai Huong, Tran Thu Huong and Phan Van KiemNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyen Dinh Luyen, Le Mai Huong, Tran Thi Hong Ha, Le Huu Cuong, Duong Thi Hai Yen, Nguyen Xuan Nhiem, Bui Huu Tai, Astrid Gardes, German Kopprio, Phan Van Kiem., Journal of Antibiotics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
- Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Treatment of wastewater containing aromatic nitro compounds using the A2O-MBBR method Nhan, V. D., Tu, N. V., Nhan, N. T., Nhan, V. D., Huong, L. M., Tsarev, Y. V., & Huong, L. T. M.Russian Journal of Chemistry and Chemical Technology. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Yamansarov EY, Kazakov DV, Medvedeva NI, Khusnutdinova EF, Kazakova OB, Legostaeva YV, Ishmuratov GY, Huong LM, Ha TTH, Huong DT, Suponitsky KY Steroids. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Isoflavonoid from Desmodium heterophyllum aerial parts Le Minh Ha, Ngo Thi Phuong, Do Thi Thanh Huyen, Le Mai Huong, Pham Minh Quan, Nguyen Thi Luyen, Nguyen Tuan Hiep, Nguyen Tien DatNatural Products Communication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Isoflavonoid from Desmodium heterophyllum aerial parts Le Minh Ha, Ngo Thi Phuong, Do Thi Thanh Huyen, Le Mai Huong, Pham Minh Quan, Nguyen Thi Luyen, Nguyen Tuan Hiep, Nguyen Tien DatNatural Products Communication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Chi K. Hoang, Nam H. Pham, Cuong H. Le, Hang T. N. Tran, Ha T. C. Dang, Ha H. Chu, Bram Brouwer and Huong M. Le Geomicrobiology Journal - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Mai Huong Le, Hai Doan Do, Hong Ha Tran Thi, Le Vu Dung, Hoai Nam Nguyen, Hang Nhu Tran Thi, Luyen Dinh Nguyen, Chi Kim Hoang, Huu Cuong Le, Thu Huong Le Thi, Hoang Trung Trinh and Phuong Thu Ha. Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 7 ( 2016) 045019 (8pp); doi:10.1088/ 2043-6262/ 7/ 4/ 045019 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Synthesis and cytotoxic activity evaluation of novel derivatives of Murayafoline A Lê Đức Anh, Nguyên thị Hải Lý, Trương Ngọc Hùng, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Mạnh Cường, Lê Mai Hương, Lê Phong, Lưu Văn ChínhTạp chí Khoa học Công nghệ T54, số 2C - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Hoàng Thị Bích, Nguyễn Quyết Chiến, Lê Tất Thành, Đinh Thị Thu Thủy, Đỗ Thị Thảo, Hoàng Kim Chi, Trần Thị Như Hằng,Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương Tạp chí Dược học. Số 493, trang 12-15. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nghiên cứu tác dụng kháng ung thư của chế phẩm BioGlucumin Plus. Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Hoàng Kim Chi, Trần Thị Như Hằng, Lê Hữu Cường, Nguyễn Đình Luyện, Bùi Anh Văn, Nguyễn Thị Hải Lý, Nguyễn Lĩnh ToànTạp chí Dược học. Số 493, trang 71-74. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Hoàng Kim Chi, Trần Thị Như Hằng, Lê Hữu Cường, Nguyễn Đình Luyện, Bùi Anh Văn, Vũ Mạnh Hùng Tạp chí Dược học. Số 491, trang 34-38 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Hoang Kim Chi, Le Huu Cuong, Tran Thi Nhu Hang, Nguyen Dinh Luyen, Tran Thi Hong Ha, Le Mai Huong Tạp chí Công nghệ Sinh học 14(1): 149-156. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Vu Duy Nhan, Nguyen Van Tu, Nguyen Thi Nhan, Le Mai Huong, Le Thi Mai Huong, Cao Dinh Thanh HỘI NGHỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ LẦN THỨ 3 "QUẢN LÝ HIỆU QUẢ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HƯỚNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG XANH (SEMREGG 2016)" - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Megastigmans and other compounds from Antidesma hainanensis Merr.. Le Canh Viet Cuong, Do Thi Trang, Nguyen Xuan Nhiem, Pham Hai Yen, Bui Huu Tai, Hoang Le Tuan Anh, Le Mai Huong, Chau Van Minh, Phan Van Kiem.Vietnam Journal of Chemistry, 2016, 54(6) 678-682. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [82] |
yclopeptide alkaloid and lignans from Antidesma hainanensis Merr..Vietnam Le Canh Viet Cuong, Do Thi Trang, Nguyen Xuan Nhiem, Pham Hai Yen, Bui Huu Tai, Hoang Le Tuan Anh, Le Mai Huong, Chau Van Minh, Phan Van Kiem.Vietnam Journal of Chemistry, 2016, 54(6), 663-666. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Phenolic glycosides from Antidesma ghaesembilla. Le Canh Viet Cuong, Do Thi Trang, Nguyen Xuan Nhiem, Pham Hai Yen, Bui Huu Tai, Hoang Le Tuan Anh, Le Mai Huong, Nguyen Quoc Binh, Chau Van Minh, and Phan Van Kiem.Vietnam Journal of Chemistry ,2016, 54(2), 170-174. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Flavonoid glycosides from Antidesma ghaesembilla. Le Canh Viet Cuong, Do Thi Trang, Nguyen Thi Cuc, Nguyen Xuan Nhiem, Pham Hai Yen, Hoang Le Tuan Anh, Le Mai Huong, Chau Van Minh, and Phan Van Kiem.Vietnam Journal of Chemistry, 2015, 53 (2e), 94-97. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phenyl derivatives from Antidesma haianensis. Le Canh Viet Cuong, Bui Huu Tai, Nguyen Xuan Nhiem, Pham Hai Yen, Hoang Le Tuan Anh, Le Mai Huong, Phan Van Kiem.Journal of Science and Technology, 2017, 55 (1), 8-14. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Alkaloids from the leaves of Antidesma acidum and their cytotoxic activity. Phan V Kiem, Le C. V. Cuong, Nguyen T. Cuc, Nguyen X. Nhiem, Hoang L.T. Anh, Bui H. Tai,Tran H. Quang, Chau V. Minh, Le M. Huong, Eun-Ji Kim, Hee K. Kang, and Young H. Kim.Letters in Organic Chemistry, 2016, 13, 297-301 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [87] |
New Alkaloids and Anti-inflammatory Constituents from the Leaves of Antidesma ghaesembilla Phan Van Kiem, Le Canh Viet Cuong, Do Thi Trang, Nguyen Xuan Nhiem, Hoang Le Tuan Anh, Bui Huu Tai, Le Mai Huong, Chau Van Minh, Taek Hwan Leeb, Sun Yeou Kim, and Seung Hyun Kim.Natural Products Communications, 2017, 12 (1), 11-14. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Antioxidants as stabilizers for His6-OPH: is this an unusual or regular role for them with enzymes Efremenko EN, Lyagin IV, Huu Cuong Le, Mai Huong Le.J Biochem. 2017 Jun 16. doi: 10.1093/jb/mvx037 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Quoc Thong Phan, Mai Huong Le, Thi Thu Huong Le, Thi Hong Ha Tran, Phuc Nguyen Xuan, Phuong Thu Ha International Journal of Pharmaceutics 507: 32–40 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Mai Huong Le, Hai Doan Do, Hong Ha Tran Thi, Le Vu Dung, Hoai Nam Nguyen, Hang Nhu Tran Thi, Luyen Dinh Nguyen, Chi Kim Hoang, Huu Cuong Le, Thu Huong Le Thi, Hoang Trung Trinh and Phuong Thu Ha. Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 7 045019 (8pp); doi:10.1088/ 2043-6262/ 7/ 4/ 045019 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [91] |
CÁC HỢP CHẤT FLAVONOID PHÂN LẬP TỪ LÁ CÂY CƠM NGUỘI RẠNG (Ardisia splendens) Trịnh Anh Viên, Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Quốc Long, Lưu Tuấn Anh, Nguyễn Mạnh Cường, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Đoàn Lan Phương, Lê Minh Hà, Nguyễn Quốc BìnhTạp chí Khoa học và Công nghệ. 52 (5A), 116-123. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Lê Mai Hương1, Cồ Thị Thuỳ Vân2,Trần Thị Hồng Hà1,Vũ Mạnh Hùng3 Tạp chí Dược học, số 460, 32-36 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Cố định cellulase từ nấm Trichoderma sp. Trên hạt composit tạo bởi chitosan và cao-lanh hoạt hóa. Đỗ Hữu Nghị, Vũ Đình Giáp, Đỗ Hữu Chí, Trần Thị Như Hằng, Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai HươngTạp chí Khoa học và Công nghệ 52 (5) 559-568 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Nghi, D.H., Ullrich, R., Moritz, F., Huong, L.M., Giap, V.D., Chi, D.H., Hofrichter, M., Liers, C. J. Korean Soc. Appl. Biol. Chem. 58: 415–421. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Vũ Đình Giáp, Đỗ Hữu Nghị, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Lê Mai Hương, Martin Hofrichter. Tạp chí Dược học, - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Trần Thị Như Hằng, Trần Thị Hồng Hà, Nguyễn Đình Luyện, Lê Mai Hương. Tạp chí Dược học, - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Trần Thị Như Hằng, Trần Thị Hồng Hà, Nguyễn Đình Luyện, Lê Mai Hương, Posta Katalin. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Trần Thị Hồng Hà, Lê Hữu Cường, Trần Thị Như Hằng, Lưu Văn Chính, Lê Mai Hương. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Vũ Đình Giáp, Nguyễn Đình Luyện, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Lê Hữu Cường, Đỗ Hữu Nghị, Nguyễn Hồng Trang, Lê Mai Hương*. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Vũ Đình Giáp, Đỗ Hữu Nghị, Nguyễn Đình Luyện, Trần Thị Hồng Hà,Nguyễn Hồng Trang,Trần Thị Như Hằng, Lê Hữu Cường, Tăng Thị Hạnh, Phạm Văn Cường, Posta Katalin, Lê Mai Hương*. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Luu Van Chinh, Truong Ngoc Hung, Nguyen Thi Nga, Le phong, Le Mai Huong, Tran Thi Hong Ha, Soo Un Kim. VIETNAM JOURNAL OF CHEMISTRY. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Huong L. M., Ha T.T.H., Cuong L.H., Hang. T. T N., Luyen N.D., Toan M.N., Giap V.D., Duc T.M., Ly B.M. Proceedings: the second academic conference on natural science for master and PhD student from Combodia, Laos, Malaysia and Vietnam, p.295-299, 2012. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyen Dinh Luyen, Tran Thi Hong Ha, Le Huu Cuong, Tran Thi Nhu Hang, Vu Dinh Giap, Do Huu Nghi, Pham Quoc Long, Bui Minh Ly , Le Mai Huong. TUYỂN TẬP HỘI THẢO IRD-VAST 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Nguyen Dinh Luyen, Tran Thi Hong Ha, Le Huu Cuong, Tran Thi Nhu Hang, Vu Dinh Giap, Nguyen Hong Trang, Do Huu Nghi, Pham Quoc Long, Bui Minh Ly, Le Mai Huong*. The 2nd international workshop on marine bioresources of Vietnam, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Nguyen Dinh Luyen, Tran Thi Hong Ha, Le Huu Cuong, Tran Thi Nhu Hang, Vu Dinh Giap, Nguyen Hong Trang, Do Huu Nghi, Pham Quoc Long, Bui Minh Ly, Le Mai Huong*. The 2nd international workshop on marine bioresources of Vietnam, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Nguyễn Đình Luyện, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Lê Hữu Cường, Vũ Đình Giáp, Đỗ Hữu Nghị, Phạm Quốc Long, Nguyễn Hoài Nam¬ , Lê Mai Hương*. Proceeding of International Conference on “Bien Dong 2012”, Nha Trang 12-14/9/2012. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Hoai Nam Nguyen, Hong Ha Tran Thi, Duong Le Quang, Toan Nguyen Thi, Nhu Hang Tran Thi, Mai Huong Le and Phuong Thu Ha. ADVANCES IN NATURAL SCIENCES: NANOSCIENCE AND NANOTECHNOLOGY. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Zita S., Franco M., Dóra G., Hang. T. T N., Huong L. M., Ha T.T.H., Luyen N.D., Katalin P.. American journal of plant sciences - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Hoai Nam Nguyen, Hong Ha Tran Thi, Duong Le Quang, Toan Nguyen Thi, Nhu Hang Tran Thi, Mai Huong Le and Phuong Thu Ha. Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Luu Van Chinh, Truong Ngoc Hung, Nguyen Thi Nga, Le phong, Le Mai Huong, Tran Thi Hong Ha, Soo Un Kim and Tran Khac Vu. Letters in Organic Chemistry. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Ha Phuong Thu, Mai Thi Thu Trang, Tran Thi Nhu Hang, Nguyen Hoai Nam, Truong Thi Nhu Hieu, Le Quang Duong, Tran Thi Hong Ha, Do Huu Nghi, Le Huu Cuong, Tran Thi Nhu Hang, Truong Thi Nhu Hieu, Le Quang Journal of Nanomaterials - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Trần Thị Hồng Hà, Lưu Văn Chính, Lê Hữu Cường, Trần Thị Như Hằng, Đỗ Hữu Nghị, Trương Ngọc Hùng, Nguyễn Thị Nga, Lê Mai Hương*. TẠP CHÍ SINH HỌC - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Chemical constituents of fungus Hericium erinaceus SH1 Le Mai Huong,, Phan Van Kiem, Do Huu Nghi, Nguyen Xuan Cuong, Tran Thi Hong Ha and Chau Văn Minhjournal of Chemistry - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [115] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [116] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Quy trình chuyển hóa sinh khối lignocelluloza nhờ sử dụng hỗn hợp enzyme có tác dụng hiệp đồng Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [118] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Ha Phuong Thu, Duong Tuan Quang ,Mai Thi Thu Trang, Tran Thi Hong Ha, Nguyen Hoai Nam, Nguyen Xuan Phuc,Tran Thi Minh Nguyet,Phan Quoc Thong,Phan Thi Hong Tuyet,Vuong Thi Kim Oanh and Le Mai Huong*. Chemistry Letter - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [120] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [121] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Preparation and anti-cancer activity of polymer- encapsulated curcumin nanoparticales - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [123] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [124] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Cytotoxic and antimicrobial compounds from broth fermented of Phellinus Adamantinus Lê Mai Hương, Đỗ Hữu Nghị, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Hoàng Kim Chi, Mai Ngọc Toàn, Nguyễn Xuân Cường, Phan Văn Kiệm, Châu Văn Minh, Rene Ulrich, Martin HofrichterTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [126] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Effective Microorganisms of Marine coastal of Vietnam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Vũ Đình Giáp, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Hoàng Kim Chi, Nguyễn Đình Luyện, Mai Ngọc Toàn, Nguyễn Hoài Châu Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Nguyễn Đình Luyện, Hoàng Kim Chi, Trần Mai Đức, Đặng Thị Diễm Hồng, Đinh Thị Thu Hằng, Bùi Minh Lý Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Sơ bộ đánh giá hoạt tính sinh học của một số thực vật thuộc họ Na và họ Sim ở Việt Nam Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Vũ Đình Giáp, Nguyễn Đình Luyện, Hoàng Kim Chi, Mai Ngọc Toàn, Lã Đình Mỡi, Trần Huy TháiTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Trần Mai Đức, Huỳnh Hoàng Như Khánh, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Trần Thị Hồng Hà, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Nguyễn Đình Luyện, Hoàng Kim Chi, Trần Mai Đức, Đặng Thị Diễm Hồng Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Huong, L.M., Ha, P.T., Thuy, N.T.B., Ha, T.T.H., Ha, T.H.T., Trang, M.T., Hang, T.T.N., Nghi, D.H., Phuc, N.X., Quang, D.T. Chem. Lett, 40, 846-848 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Trần Thị Hồng Hà, Hoàng Kim Chi, Mai Ngọc Toàn Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Trần Thị Như Hằng, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Phạm Thị Hồng Minh, Ngô Tự Thành Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Phân lập và khảo sát khu hệ nấm nội sinh từ cây thông Việt Nam Trần Thị Như Hằng, Lê Mai Hương, Trần Thị Hồng Hà, Vũ Đình Giáp, Hoàng Kim Chi, Nguyễn Minh TâmTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Lê Mai Hương, Nguyễn Bích Thủy, Trần Thị Hồng Hà, Trần Thị Như Hằng, Đỗ Hữu Nghị, Hà Phương Thư, Nguyễn Xuân Phúc, Mai Thu Trang, Đỗ Hùng Mạnh, Rene Ullrich, Martin Hofrichter Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng vi sinh vật cuả các chất phân lập từ cây Bồ kết Nguyen Thi Hong Van, Le Mai Huong, Phan Van Kiem, Nguyen The Dung, Luu Van Chinh, Chau Van MinhTạp Chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Nguyễn Bích Thủy, Lê Mai Hương, Trần Thị Như Hằng, Trần Hồng Hà, Phạm Hồng Hải, Cồ Thị Thùy Vân, Đinh Xuân Linh Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [140] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Peroxygenase: New extra-cellular Muhroom Enzyme which oxygenase aromatic compounds. 11. Ullrich, R., Anh, D.H., Kinne, M., Kluge, M., Dolge, C., Starke, M., Liers, C., Scheibner, K., Nghi, D.H., Huong, L.M., Hofrichter, M.Daya Publ. Hous., New Delhi - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Bioactivities of Vietanamese Medicical plant Vang Se( Jasminum subtrilinerve Blume.). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Hoàng Đại Tuấn, Lê Mai Hương,& NNK - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Châu Văn Minh, Phan Văn Kiệm, Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Mai Hương & NNK - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [145] |
The potential of endophytic fungi isolated from Vietnamese medicinal plant, 2008 Le Mai Huong & CSInter.Scien. conference on Chem. for development and integration - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Phân lập, khảo sát khu hệ nấm cộng sinh trên cây Khổ sâm Bắc bộ Croton tonkinensis Gagnep., 2008 Hoàng Kim Chi, Lê Mai Hương, & nnk.Tạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Trần Thị Như Hằng, Lê Mai Hương & cs. Tạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [148] |
New Phenylpropanoid Esters of Sucrose from Polygonum hydropiper and Their Antioxidant Activity, 2008 han Van Kiem, Nguyen Xuan Nhiem, Nguyen Xuan Cuong, Tran Quynh Hoa, Hoang Thanh Huong, Le Mai Huong, Chau Van Minh, and Young Ho Kim, PArch. Pharm. Res. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Tran Huy Thai, Nguyen Quang Hung, Chau Van Minh, Nguyen Xuan Cuong, Pham Hai Yen, Le Mai Huong, and Phan Van Kiem Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của một số dược thảo và sinh vật biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2005 - 2005; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Nghiên cứu khả năng khai thác và sử dụng nguồn dược liệu biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2006 - 2006; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [9] |
Nghiên cứu quá trình chuyển hóa các polymer tự nhiên bởi enzyme từ nấm Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 06/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2012 - 09/2014; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/11/2014 - 01/11/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/11/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [17] |
Nghiên cứu nấm rễ tạo chế phẩm nhằm tăng chất lượng cây thuốc và năng suất một số cây nông nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 03/2011 - 03/2013; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/11/2018 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Thời gian thực hiện: 2014 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH và CN Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Thời gian thực hiện: 2016 - 2020; vai trò: chủ nhiệm ĐT |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: chương trình hóa dược, Bộ công thương Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: chủ nhiệm ĐT |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KH&CN Việtnam Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: chủ nhiệm ĐT |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PT nông thôn Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KHCNVN và Viện KHCN CH Pháp Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KH&CN Việt nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Nghiên cứu quá trình chuyển hóa các polymer tự nhiên bởi enzyme từ nấm Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Việt nam và Bộ KH Giáo dục CHLB ĐứcThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KH&CN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: chủ nhiệm |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: chủ nhiệm |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KH&CN Việt nam Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình NCCB Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: MOST Việt nam Thời gian thực hiện: 2006 - 2010; vai trò: Chủ trì nhánh |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Việt nam và Bộ KH Giáo dục CHLB Đức Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KH&CN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm ĐT |
