Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28659
PGS. TS Hoàng Văn Tổng
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Quân y - Bộ Quốc phòng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Triệu Văn Mạnh; Vũ Thị Kim Hải; Hoàng Văn Tổng; Đoàn Văn Đệ; Nguyễn Lĩnh Toàn Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Triệu Văn Mạnh; Lưu Thị Bình; Hoàng Văn Tổng; Đoàn Văn Đệ; Nguyễn Lĩnh Toàn; Ngô Trường Giang Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Đánh giá hiệu quả điều trị của tế bào CAR-T trên chuột mang tế bào u lympho dòng B thể lan tỏa Ngô Thu Hằng; Hoàng Văn Tổng; Hồ Viết Hoành; Bùi Khắc Cường; Cấn Văn MãoTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [4] |
Một số đặc điểm huyết học, chức năng gan và anti-denv-igm/-igg ở bệnh nhân sốt xuất huyết dengue Ngụy Thị Điệp, Ngô Trường Giang, Hoàng Văn Tổng, Nguyễn Lĩnh ToànTạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Nhiễm sắc thể Y biến mất: Con người có tuyệt chủng không? Ngô Trường Giang; Hoàng Văn TổngKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [6] |
Đánh giá nồng độ ISG20 huyết thanh ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan có HBsAg dương tính Phạm Văn Dũng; Ngô Thu Hằng; Đào Thị Phượng; Trần Thị Phương Thảo; Nguyễn Quang Duật; Nguyễn Lĩnh Toàn; Hoàng Văn TổngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Võ Thị Thúy Quỳnh; Trần Thị Phương Thảo; Nguyễn Việt Phương; Phạm Văn Dũng; Nguyễn Lĩnh Toàn; Hoàng Văn Tổng Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [8] |
Genetic and Antigenic Diversity of Neisseria meningitidis Serogroup B Strains in Vietnam Long TP#, Cuong VV#, Anh BTL, Toan TV, Loan VT, Hung PV, Anh LTL, Tan NN, Mo LT, Khanh LV, Tong HV*.Pathogens 2025, 14(5), 487 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Circulating lncRNAs as biomarkers for severe dengue using a machine learning approach Katz R#, Nam NM#, Campos TL#, Indenbaum V, Terenteva S, Hang DTT, Hoi LT, Danielli A, Lustig Y, Schwartz E, Tong HV*, Sklan EH*.Journal of Infection 2025 Mar 14;90(4):106471. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Van LTH, Tong HV, Thuyet BT, Anh BL, Cao LC, Trang DT, Hoan NX, Huy TX, Hang NT, Mao CV, Huyen TTT, Toan NL, Song LH, Bock CT, Wedemeyer H, Velavan TP, Sy BT Open Forum Infect Dis. 2025 Feb 10;12(3):ofaf081. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hoang TA, Toan ND, Thanh BD, Tong HV, Oanh NO, Thuc LC, Cam TD J Clin Lab Anal., 2025; 0:e70003. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran TTQ, Pham TT, Nguyen TT, Do TH, Luu PTT, Nguyen UQ, Vuong LD, Nguyen QN, Ho SV, Dao HV, Tong HV, Vo LTT PLoS One. 2024 Dec 30;19(12):e0316394 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
ứng dụng kỹ thuật Real-time PCR phát hiện và định lượng nồng độ HBV-DNA trong huyết thanh Nguyễn Thái Sơn; Bùi Tiến Sỹ; Hoàng Văn Tổng; Hoàng Tiến Tuyên; Nguyễn Hồng ThắngTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [14] |
Sani LM, Riyanti R, Istinaroh N, My NT, Tong HV, Oktarianti R, Huyen TTT, Senjarini K, Velavan TP IJID Regions - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Cho FN#, Achidi EA#, Enoh JE, Pallerla SR, Linh LTK, Tong HV, Kamgno J, Penlap VB, Ayola Akim Adegnika AA, Lekana-Douki JB, Bouyou-Akotet MK, Kahunu GM, Lutete GT, Bates M, Tembo J, Elton L, McHugh TD, Grobusch MP, Zumla A, Ntoumi F, Velavan TP. BMC Infectious Diseases 2024 Jul 31;24(1):759. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Khai NX, Huy DQ, Trang DT, Minh NT, Tien TD, Phuong NV, Dung NV, Hang NT, Khang LV, Hoang NH, Xuan NT, Mao CV, Tong HV*. Medicine 103(26):p e38737, June 28, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Quang HV, Vuong NB, Trang BNL, Toan NL, Tong HV*. Scientific Reports 2024 Feb 9;14(1):3315. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Diep NT, Giang NT, Diu NTT, Nam NM, Khanh LV, Quang HV, Hang NT, Mao CV, Son HV, Hieu NL, Linh PT, Sklan EH, Toan NL, Tong HV*. Scientific Reports. 2023 Oct 13;13(1):17377. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
N T T Mai, N T Hang, D H Hanh, H Y Le, N V Hinh, N D Ky, N M Tuan, H V Tong, D T Quan, N L Toan. Brazilian Journal of Medical and Biological Research 2023 Sep 8:56:e12746. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen MLT, Pham C, Le QV, Nham PLT, Tran DH, Le TS, Tong HV, Can VM, Nguyen LT, Bui KC. Medicine (Baltimore). 2023 Aug 4;102(31):e34357. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Dzung PT, Trung NT, Khanh LV, Chinh DD, De DV, Tong HV, Toan NL. International Journal of Medical Sciences 2023 Aug 28;20(10):1316-1325. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Thanh Duyen LT, Manh BV, Phuong Thao TT, Khanh LV, Linh Trang BN, Giang NT, Quang HV, Viet NT, Hang NT, Mao CV, Toan NL, Tong HV*. Future Science OA 2023 Jan 27;8(10):FSO825. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Linh NT, Hang NT, Cuong BK, Linh DT, Linh NTP, Do NV, Dzung TN, Mao CV, Chung DT, Chinh LT, Hung NP, Tong HV, Toan NL Future Science OA (2023) FSO875. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Outcome prediction model and prognostic biomarkers for COVID-19 patients in Vietnam Nguyen HTT, Le-Quy V, Ho SV, Thomsen JHD, Pontoppidan Stoico M, Tong HV, Nguyen NL, Krarup HB, Nguyen SH, Tran VQ, Toan Nguyen L, Dinh-Xuan AT.ERJ Open Research 2023 Apr 11;9(2):00481-2022. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Vuong NB, Quang HV, Trang BNL, Duong DH, Toan NL, Tong HV*. Chemosphere. 2023 Jul;329:138677. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Pallerla SR, Hoan NX, Rachakonda S, Meyer CG, Tong HV, Toan NL, Linh LTK, Giang DP, Kremsner PG, Bang MH, Song LH, Velavan TP BMC Medical Genomics (2022) 15:235 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Anh ND, Hung HS, Sim NT, Ha NTT, Lam ND, Bac ND, Tong HV, Ville Y, Thuong PTH International Journal of Women's Health 2022 Apr 14;14:555-563. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Long-Term Follow-Up Of Anti-Mullerian Hormone Levels After Laparoscopic Endometrioma Cystectomy Anh ND, Ha NTT, Tri NM, Huynh DK, Dat DT, Thuong PTH, Toan NK, Duc TA, Hinh ND, Tong HVInternational journal of medical sciences 2022; 19(4):651-658. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Du VV, Dung PT, Toan NL, Mao CV, Bac NT, Tong HV, Son HA, Thuan ND, Viet NT Scientific Reports, 2021 11:20845. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Huy PX, Chung DT, Linh DT, Hang NT, Rachakonda S, Pallerla SR, Linh LTK, Tong HV, Dung LM, Mao CV, Wedemeyer H, Bock CT, Kremsner PG, Song LH, Sy BT, Toan NL, Velavan TP. Pathogens - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nghiên cứu tối ưu hoá quy trình PCR đa mối dùng trong chẩn đoán nhanh vi khuẩn lao Nguyễn Thái Sơn; Bùi Tiến Sỹ; Hoàng Văn Tổng; Lê Quốc TuấnTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [32] |
Chung DT, Long HT, Tong HV, Hang NT, Huong NT, Cuong BK, Tran PV, Linh NT, Hien ND, Mao CV, Thuan ND, Toan NL, Tung NT, & Son HA Biomedical Research and Therapy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Anh ND, Thuong PH, Sim NT, Phuong Thao TT, Lan Anh LT, Thu Canh TT, Dieu NV, Bac ND, Tong HV*. International journal of medical sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Upregulation of SMYD3 and SMYD3 VNTR 3/3 polymorphism increase the risk of hepatocellular carcinoma Binh MT, Hoan NX, Giang DP, Tong HV, Bock CT, Wedemeyer H, Toan NL, Bang MH, Kremsner PG, Meyer CG, Song LH, Velavan TPScientific Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Development of a Novel Cytochrome b Real-Time PCR Assay for Identification of Plasmodium malariae Dinh Thi Thu Hang, Vu Thi Nga, Hoang Van Tong, Hoang Xuan Su, Nguyen Van Chuyen, Nguyen Thi Minh Trinh, Ho Anh SonVNU Journal of Science: Medical and Pharmaceutical Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Meningococcal disease in one soldier patient: case report from Vietnam Nguyen Thanh Viet, Nguyen Minh Nam, Nguyen Vu Trung, Hoang Van TongVietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Circulating Biomarkers for Early Diagnosis of Hepatocellular Carcinoma Tong HV, Dung PV, Diep NTM, Toan NLIntechOpen - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Impact of VSIG4 gene polymorphisms on susceptibility and functional status of rheumatoid arthritis Andrade FA, Eibofner IG, ieczarka C, Tong HV, Sena L, Skare T, da Rosa Utiyama SR, de Messias‐Reason Ị, Velavan TPInternational Journal of Immunogenetics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Longitudinally extensive transverse myelitis combined with tuberculosis meningitis Tuan NV, Tuan BV, Ung HT, Thang HV, Tong HV, Thao PN, Thang TBMedicine: Case Reports and Study Protocols - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Viet NT, Du VV, Thuan ND, Tong HV, Toan NL, Mao CV, Tuan NV, Pallerla SR, Nurjadi D, Velavan TP, Son HA Antibiotics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Molecular surveillance and temporal monitoring of malaria parasites in focal Vietnamese provinces Long BV, Allen G, Brauny M, Pallerla SR, Huyen TTT, Tong HV, Toan NL, Quyet D, Son HA, Velavan TPMalaria Journal - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Lytton SD, Nematollahi G, Tong HV, Anh CX, Hung HV, Hoan NX, Diez G, Schumacher T, Landt O, Melchior W, Fuchs D, Toan NL, Velavan TP International Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Auer ED, Tong HV, Amorim LM, Malheiros M, Hoan NX, Issler HC, Petzl-Erler ML, Beltrame MH, Boldt ABW, Toan NL, Velavan TP, Augusto DG International Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Complement protein levels and MBL2 polymorphisms are associated with dengue and disease severity Giang NT, Tong HV, Quyet D, Hoan NX, Nghia TH, Nam NM, Hung HV, Mao CV, Son HA, Meyer CG, Velavan TP, Toan NLScientific Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Proinflammatory Cytokines Are Modulated in Vietnamese Patients with Dengue Fever Tuyen TT, Viet NT, Hang NT, Giang NT, Anh DD, Anh DT, Hung HV, Quyet D, Toan NL, Cam TD, Tong HVViral Immunology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Association of FCN2 polymorphisms and Ficolin-2 levels with dengue fever in Vietnamese patients Giang NT, Tong HV, Nghia TH, Hung HV, Mao CV, Giang NT, Son HA, Velavan TP, Quyet D, Toan NLInternational Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Trung NT, Hoan NX, Trung PQ, Binh MT, Tong HV, Toan NL, Bang MH Scientific reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Geisler S, Lytton SD, Toan NL, Nghia TH, Nam NM, Hung HV, Son NT, Tuyen HT, Tien TV, Quyet D, Tong HV, Hoan NX, Pallerla SR, Gostner FM, Fuchs D, Velavan TP International Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tong HV, Hoan NX, Binh MT, Quyen DT, Meyer CG, Hang DTT, Hang DTD, Son HA, Luong HV, Thuan ND, Giang NT, Quyet D, Bang MH, Song LH, Velavan TP, Toan NL International journal of medical sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Effects of perinatal dioxin exposure on learning abilities of 8-year-old children in Vietnam Pham The T; Pham Ngoc T; Tong HV ; Nishijo M; Nghi Tran N; Vu Thi H; Hoang Van L; Tran Hai A; Nishino Y; Nishijo HInternational Journal of Hygiene and Environmental Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tryptophan, kynurenine and neopterin serum levels during dengue virus infection S Geisler, S Lytton, NL Toan, TH Nghia, NM Nam, HV Hung, DT Anh, HT Tuyen, TV Tien, NT Thai Son, HV Tong, TP Velavan, JM Gostner, D FuchsCongress of Laboratory Medicine and Clinical Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Combination of Vaccine Strain Measles Virus and Nimotuzumab in the Treatment of Laryngeal Cancer Toan NL, Hang NT, Luu NK, Mao CV, Ba NV, Xuan NT, Cam TD, Yamamoto N, Tong HV, Son HAAnticancer Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hoan NX, Huy PX, Sy BT, Meyer GC, Son TV, Binh MT, Giang DP, Anh DT, Bock CT, Wang B, Tong HV, Kremsner PG, Song LH, Toan NL, Velavan TP Open Forum Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Hoan NX; Tong HV; Sy BT; Binh MT; Bock CT; Toan NL; Song LH; Velavan TP the International Liver Congress 2019 (ILC2019), 10-14 April 2019, Vienna-Austria - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Binh MT, Hoan NX, Tong HV, Sy BT, Trung NT, Bock CT, Toan NL, Song LH, Bang MH, Meyer CG, Velavan TP the International Liver Congress 2019 (ILC2019), 10-14 April 2019, Vienna-Austria - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Binh MT, Hoan NX, Tong HV, Sy BT, Trung NT, Bock CT, Toan NL, Song LH, Bang MH, Meyer CG, Kremsner PG, Velavan TP Int J Infect Dis. 2019 Mar;80:147-152. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
The blood transcriptome of childhood malaria Boldt ABW, Tong HV, Grobusch MP, Kalmbach Y, Dzeing Ella A, Kombila M, Meyer CG, Kun JFJ, Kremsner PG, Velavan TPEBioMedicine. 2019 Feb;40:614-625 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Soluble fibrinogen-like protein 2 levels in patients with hepatitis B virus-related liver diseases Tong HV, Van Ba N, Hoan NX, Binh MT, Quyen DT, Son HA, Van Luong H, Quyet D, Meyer CG, Song LH, Toan NL, Velavan TPBMC Infect Dis. 2018 Nov 12;18(1):553. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tong HV, Hoan NX, Binh MT, Quyen DT, Meyer CG, Song LH, Toan NL, Velavan TP Oncotarget - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
HDV infection rates in Northern Vietnam Binh MT, Hoan NX, Tong HV, Giang DP, Sy BT, Toan NL, Song LH, Wedemeyer H, Kremsner PG, Meyer CG, Bock CT, Velavan TPScientific Reports - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Toan NL, Hoan NV, Cuong DV, Dung NV, Dung PT, Hang NT, Dieu DTH, Chung DT, Son HA, Lenon GB, De DV, Tong HV Diabetology & Metabolic Syndrome - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Tat Trung N, Duong DC, Tong HV, Hien TTT, Hoan PQ, Bang MH, Binh MT, Ky TD, Tung NL, Thinh NT, Sang VV, Thao LTP, Bock CT, Velavan TP, Meyer CG, Song LH, Toan NL. PLoS One - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Giải thưởng Khoa học công nghệ Thanh niên Quả Cầu Vàng Hoàng Văn TổngTrung ương Đoàn và Bộ Khoa học Công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Son HA, Zhang LF, Cuong BK, Tong HV, Cuong LD, Nhung HTM, Yamamoto N, Toan NL Cancer Investigation - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Vitamin D deficiency and hepatitis viruses-associated liver diseases: A literature review Hoan NX, Tong HV, Song LH, Meyer CG, Velavan TPworld journal of gastroenterology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Genetic variants of interferon regulatory factor 5 associated with chronic hepatitis B infection Sy BT#, Hoan NX#, Tong HV#, Meyer CG, Toan NL, Song LH, Bock CT, Velavan TP.world journal of gastroenterology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Trung NT, Tong HV, Lien TT, Son TV, Huyen TTT, Quyen DT, Hoan PQ, Meyer CG, Song LH international journal of infectious diseases - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
KIR-HLA distribution in a Vietnamese population from Hanoi Amorim LM, Tong HV, Hoan NX, de Brito Vargas L, de Souza Fonseca Ribeiro EM, Petzl-Erler ML, Boldt ABW, Toan NL, Song LH, Velavan TP, Augusto DGHuman Immunology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Adedoja A, Hoan NX, Tong HV, Adukpo S, Tijani DB, Akanbi AA, Meyer CG, Ojurongbe O, Velavan TP Tropical Medicine & International Health - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Human genetic factors in tuberculosis: an update Tong HV, Velavan TP, Thye T, Meyer CGTropical Medicine & International Health - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Pyruvate kinase and Fc gamma receptor gene copy numbers associated with malaria phenotypes Faik I, Tong HV, Lell B, Meyer CG, Kremsner PG, Velavan TPJournal of Infectious Diseases 2017 Jun 9. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Geographical distribution of complement receptor type 1 variants and their associated disease risk Sandri TL, Adukpo S, Giang DP, Nguetse CN, Andrade FA, Tong HV, Toan NL, Song LH, Elumalai P, Thangaraj K, Ntoumi F, de Messias Reason IJ, Kremsner PG, Velavan TPPLoS One 12(5):e0175973 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
SOCS3 genetic variants and promoter hypermethylation in patients with chronic hepatitis B Hoan NX#, Tong HV#, Giang DP#, Song LH, Cuong BK, Toan NL, Wedemeyer H, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TPOncotarget 7;8(10):17127-17139 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Parasite infection, carcinogenesis and human malignancy Tong HV, Brindley PJ, Meyer CG, Velavan TPEBioMedicine - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Trung NT, Son TV, Quyen DT, Anh DT, Sang VV, Lam NX, Manh ND, Duong VP, Cuong BT, Tuyen QD, Chinh NX, Hoan PQ, Tong HV, Meyer CG, Song LH Journal of Medical Case Reports 10(1):313 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Ứng dụng kỹ thuật Realtime PCR phát hiện và định lượng nồng độ HBV-DNA trong huyết thanh Nguyễn Thái Sơn, Bùi Tiến Sỹ, Hoàng Văn Tổng, Hoàng Tiến Tuyên, Nguyễn Hồng ThắngTạp chí Y học Việt Nam 329, p. 110-115. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nghiên cứu tối ưu hoá quy trình PCR đa mồi (multiplex PCR) dùng trong chẩn đoán nhanh vi khuẩn lao Nguyễn Thái Sơn, Hoàng Văn Tổng, Bùi Tiến Sỹ, Lê Quốc TuấnTạp chí Y học Việt Nam, 337(1), p.27-31. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyễn Thái Sơn, Hoàng Văn Tổng, Bùi Tiến Sỹ và cộng sự Tạp chí Y Dược Học Quân Sự 32(2), p. 31-37. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nhận xét về kết quả phát hiện vi khuẩn lao của kỹ thuật PCR đa mồi trong lao phổi, lao màng phổi Nguyễn Thu Hà, Hoàng Văn Tổng, Nguyễn Thái Sơn, Lê Thị LuyếnTạp chí Y học thực hành, 6, p. 71-73. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Đánh giá hiệu quả của bộ kit multiplex PCR trong chẩn đoán và phát hiện vi khuẩn lao Hoàng Văn Tổng, Nguyễn Thái SơnTạp chí Y học thực hành, 629, p.64-69. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Đánh giá hiệu quả của bộ kit multiplex PCR trong chẩn đoán và phát hiện vi khuẩn lao Hoàng Văn Tổng, Nguyễn Thái SơnTạp chí Nghiên cứu Y học, 55(3), p. 109-114. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Soluble MIC proteins in hepatitis B virus induced hepatocellular carcinoma Tong HV, Toan NL, Song LH, Hoan NX, Cuong BK, Son HA, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TPEuropean Association for the Study of the Liver (EASL) HCC Summit, February 13-16, 2014, Geneva, Switzerland - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Hoang van Tong German Academic Exchange Service (DAAD) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Hoàng Văn Tổng European Association for the Study of the Liver (EASL) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Lectin complement proteins in infectious diseases Velavan TP, Tong HV, Ojurongbe O, Thangaraj K, Toan NL, Song LH, de Messias-Reason I, Meyer CGthe 26th International Complement Workshop (XXVI ICW), September 4-8 in Kanazawa, Japan - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [86] |
The role of Complement Receptor 1 (CD35) in chronic Chagas Disease Sandri TL, Tong HV, Schieber C, Andrade FA, Lidani K, de Messias-Reason I, Velavan TPthe 26th International Complement Workshop (XXVI ICW), September 4-8 in Kanazawa, Japan - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Interferon-stimulated gene 15 in HBV infection and progression of HBV-related liver diseases Tong HV, Hoan NX, Giang DP, Toan NL, Song LH, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TPthe International Liver Congress 2016 (ILC2016), Spain, Austria from 13rd to 17th of April, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Hoan NX, Tong HV, Giang DP, Toan NL, Song LH, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TP the International Liver Congress 2016 (ILC2016), Spain, from 13rd to 17th of April, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Tong HV#, Luu NK#, Son HA, Hoan NV, Hung TT, Velavan TP, Toan NL Journal of Diabetes Investigation Sep 29 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Association of vitamin D deficiency with hepatitis B virus - related liver diseases Hoan NX, Khuyen N, Binh MT, Giang DP, Tong HV, Hoan PQ, Trung NT, Anh DT, Toan NL, Meyer CG, Kremsner PG, Velavan TP, Song LHBMC Infectious Diseases 16(1):507 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Hepatitis E Virus Mutations: Functional and Clinical Relevance Tong HV, Hoan NX, Wang B, Wedemeyer H, Bock CT, Velavan TPEBioMedicine S2352-3964(16)30349-8 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Interferon-stimulated gene 15 in hepatitis B-related liver diseases Hoan NX, Tong HV, Giang DP, Toan NL, Meyer CG, Bock CT, Kremsner PG, Song LH, Velavan TPOncotarget 7.42: 67777-87 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Enrichment of bacterial DNA for the diagnosis of blood stream infections Trung NT, Hien TT, Huyen TT, Quyen DT, Van Son T, Hoan PQ, Phuong NT, Lien TT, Binh MT, Van Tong H, Meyer CG, Velavan TP, Song le HBMC Infectious Diseases 16(1):235 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Molecular epidemiology of hepatitis D virus circulating in Southwestern Nigeria Opaleye OO, Japhet OM, Adewumi OM, Omoruyi EC, Akanbi OA, Oluremi AS, Wang B, Tong Hv, Velavan TP, Bock CTVirology Journal 13:61 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Hepatitis E Virus Superinfection and Clinical Progression in Hepatitis B Patients Hoan NX, Tong HV, Hecht N, Sy BT, Marcinek P, Meyer CG, Song le H, Toan NL, Kurreck J, Kremsner PG, Bock CT, Velavan TPEBioMedicine 2(12):2080-6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Hoang van Tong German Academic Exchange Service (DAAD) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyen L Toan, Hoang V Tong, Le H Song, Thirumalaisamy P Velavan, Peter G Kremsner, C-Thomas Bock 3rd International Conference and Exhibition on Pathology, April 14-15, 2014 Hilton San Antonio Airport, TX, USA - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [98] |
HV Tong, N Hecht, NX Hoan, BT Sy, P Marcinek, LH Song, NL Toan, CG Meyer, J Kurreck, PG Kremsner, TP Velavan, T Bock The Global Viral Hepatitis Summit, 15th International symposium on Viral Hepatitis and Liver diseases, Berlin, Germany June 26-28, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [99] |
P1241: JAK/STAT pathway and susceptibility to hepatitis B virus infection and related liver diseases Hoang T.V. · N.X. Hoan · A. Clark · F. Gerlach · N.L. Toan · L.H. Song · C.-T. Bock · P.G. Kremsner · T.P. Velavanthe 50th International Liver Congress 2015 (ILC2015), Vienna, Austria from 22nd to 27th of April, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Ojurongbe O, Antony JS, Tong HV, Meyer CG, Akindele AA, Sina-Agbaje OR, Kremsner PG, Velavan TP Tropical Medicine and International Health 20(10):1311-9 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Occult Hepatitis B Virus Infection in Nigerian Blood Donors and Hepatitis B Virus Transmission Risks Oluyinka OO#, Tong HV#, Sy BT#, Fagbami AH, Adekanle O, Ojurongbe O, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TPPLoS One 10(7):e0131912 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Association of Ficolin-2 Serum Levels and FCN2 Genetic Variants with Indian Visceral Leishmaniasis Mishra A, Antony JS, Sundaravadivel P, Tong HV, Meyer CG, Jalli RD, Velavan TP, Thangaraj KPLoS One 10(5):e0125940 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Mannose-binding Lectin (MBL) as a susceptible host factor influencing Indian Visceral Leishmaniasis Mishra A, Antony JS, Gai P, Sundaravadivel P, Tong HV, Jha AN, Singh L, Velavan TP, Thangaraj KParasitology International 64(6):591-6. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Tong HV, Song LH, Hoan NX, Cuong BK, Sy BT, Son HA, Quyet D, Binh VQ, Kremsner PG, Bock CT, Velavan TP, Toan NL BMC Infectious Diseases 15:25. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Goeldner I, Skare TL, Utiyama SR, Nisihara RM, Tong HV, de Messias-Reason Ị, Velavan TP PLoS One 9(4): e95519 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Genetic insights on host and hepatitis B virus in liver diseases Tong HV*, Bock CT, Velavan TPMutation Research/Reviews in Mutation Research 762:65-75 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Hoàng Văn Tổng European Association for the Study of the Liver (EASL) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Hoàng Văn Tổng European Association for the Study of the Liver (EASL) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Hoàng Văn Tổng German Academic Exchange Service (DAAD) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Manipulation of spores for antigen detection Nguyen Thi Van Anh, Bui Thu Thuy, Hoang Van Tong, Phan Tuan Nghia, Huynh Anh Hong and Simon CuttingInternational Workshop on Advanced Materials and Nanotechnology 2009 (IWAMN 2009), November 2009, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Ficolin2 Genetics, Deficiencies and Disease outcome (Poster presentation) T Velavan; Hoang van Tong; O Ojurongbe; A Assaf; P KremsnerThe Innate Immune Response in the Pathogenesis of Infectious Disease (E1), Keystone Symposia. May 10-15, 2013. A Universidade Federal de Ouro Preto (UFOP), Ouro Preto, MG, Brazil. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Association of MICA variants and hepatitis B virus induced hepatocellular carcinoma Hoang van Tong, Nguyen L. Toan, Le H. Song, C.-Thomas Bock, Peter G Kremsner, Velavan TP15th International Congress of Immunology, Milan 22nd - 27th August 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Sy BT, Nguyen HM, Toan NL, Song LH, Tong HV, Wolboldt C, Binh VQ, Kremsner PG, Velavan TP, Bock CT Journal of Viral Hepatitis 22(1):55-63 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Goeldner I, Skare TL, Utiyama SS, Nisihara RM, Tong HV, Messias-Reason IJT, Velavan TP PLoS One 9(4):e95519 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Messias-Reason IJT; Tong HV; Velavan TP International Journal of Immunogenetics 41(3):231-5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Marcinek P, Jha AN, Shinde V, Sundaramoorthy A, Rajkumar R, Suryadevara NC, Neela SK, Tong HV, Balachander V, Valluri VL, Thangaraj K, Velavan TP PLoS One 8(8):e73103 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [117] |
A trivial role of STAT4 variant in chronic hepatitis B induced hepatocellular carcinoma Clark A#, Gerlach F#, Tong HV#, Hoan NX, Song le H, Toan NL, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TPInfection Genetics and Evolution 18:257-61 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Hepatitis B virus induced hepatocellular carcinoma: functional roles of MICA variants Tong HV*, Toan NL, Song LH, Bock CT, Kremsner PG, Velavan TPJournal of Viral Hepatitis 20(10):687-98 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Killed Bacillus subtilis Spores Expressing Streptavidin: a Novel Carrier of Drugs for Cancer Therapy Van Anh NT, Huynh AH, Tong HV, Ngoc NT, An PH, Anh NH, Nghia PT, Cutting SJournal of Drug Targeting 21(6):528-41 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Mannose-Binding Lectin and Susceptibility to Schistosomiasis Antony JS, Ojurongbe O, Tong HV, Ouf EA, Thomas Engleitner, Akeem A Akindele, Olawumi R Sina-Agbaje, Adegboyega O Adeyeba, Peter G Kremsner, Velavan TPJournal of Infectious Diseases 207(11):1675-83 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Koukouikila-Koussounda F, Ntoumi F, Ndounga M, Tong HV, Abena AA, Velavan TP Malaria Journal 12:9 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Jha AN, Singh VK, Kumari N, Singh A, Antony J, Tong HV, Singh S, Pati SS, Patra PK, Singh R, Toan NL, Song le H, Assaf A, Messias-Reason IJ, Velavan TP, Singh L, Thangaraj K PLoS One 7(10):e48136 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Mucosal delivery of antigens using adsorption to bacterial spores Huang JM, Hong HA, Tong HV, Hoang TH, Brisson A, Cutting SMVaccine 28(4):1021-30 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Limited response of NK92 cells to Plasmodium falciparum-infected erythrocytes de Carvalho BE, Böttger E, Tong HV, Kremsner PG, Kun JMalaria Journal 10:311 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Ficolin-2 Levels and FCN2 Haplotypes Influence Hepatitis B Infection Outcome in Vietnamese Patients Tong HV*, Toan NL, Song LH, Ouf EA, Bock CT, Kremsner PG, et alPLoS One 6(11): e28113 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Association of CISH polymorphism and HBV infection Tong HV, Toan NL, Song LH, Kremsner PG, Kun JFJImmunogenetics 64(4):261 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Assaf A, Tong HV, Faik I, Aebischer T, Kremsner PG, Kun JF, et al PLoS One 7(3):e34113 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Ficolin-2 levels and FCN2 genetic polymorphisms as a susceptibility factor in Schistosomiasis Ouf EA, Ojurongbe O, Akindele AA, Sina-Agbaje OR, Tong HV, Adeyeba AO, et alJournal of Infectious Diseases 206(4):562-70 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Ojurongbe O, Abou OE, Tong HV, Toan NL, Song LH, Luz PR, et al BMC Medical Genetics 13:37 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 03/2013 - 03/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 01/05/2015 - 01/05/2017; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu điều trị ung thư buồng trứng bằng liệu pháp vi rút tiêu hủy u (Oncolytic Virotherapy) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 01/02/2020 - 01/10/2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòng Thời gian thực hiện: 01/04/2018 - 01/11/2021; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thư ký khoa học |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc Phòng Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Foundation for Sciences and Technology Development (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Foundation for Sciences and Technology Development (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Foundation for Sciences and Technology Development (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 04/2012 - 04/2014; vai trò: Tham gia |
