Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.559998
PGS. TS Phạm Thị Thanh Hải
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường đại học giáo dục, Đại học quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đào tạo giáo viên tiểu học trong bối cảnh chuyển đổi số - tiếp cận theo mô hình TPACK Trương Ngọc Dương; Phạm Thị Thanh HảiTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [2] |
Nguyễn Hoàng Đoan Huy; Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí nghiên cứu giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9325 |
| [3] |
Nguyễn Hoàng Doan Huy, Phạm Thị Thanh Hải VNU Journal of Science: Education Research, Vietnam National University Journal of Science - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Trương, N. D., & Phạm , T. T. H. Tạp chí Giáo dục, 24(8), 40–45. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Phạm Thị Thanh Hải, Mohd Ali Samsudin, Nguyen Hoang Doan Huy, Nguyen Quoc Tri, Nguyen Nhu An Journal of Teacher Education for Sustainability, vol. 25, no. 2, pp. 143–164 (SCOPUS, Q2) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Văn Quyết, Lê Hiếu Học, Phạm Thị Thanh Hải Journal of Higher Education Theory and Practice (Scopus) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Văn Quyết, Lê Hiếu Học, Phạm Thị Thanh Hải Journal of Higher Education Theory and Practice (Scopus). JHETP 23(10), 2023. (SCOPUS) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Moen, M., Pham, H.T.T., Samsudin, M.A. and Chun, T.C. Journal of Research in Innovative Teaching & Learning, Vol. ahead-of-print (SCOPUS. Q1) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
A dataset of Vietnamese university lecturers’ teaching skills: A TPACK model Hoc Le Hieu , Hai Pham Thi Thanh, Dinh-Hai LuongData in Brief, Volume 55, August 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Xu thế ứng dụng công nghệ trong Giáo dục - Lý luận và thực tiễn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019, GS. TS Nguyễn Quý Thanh, TS. Đoàn Nguyệt Linh. TS. Phạm Thị Thanh Hải, TS. Tôn Quang Cường, PGS.TS Phạm Kim Chung, TS. Lã Phương Thúy, TS. Nguyễn Thị Thúy Quỳnh, TS. Vũ Minh Trang,Đại học Quốc gia Hà Nội, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Quản trị đại học trong quá trình chuyển đổi. Nguyễn Quý Thanh, Lê Ngọc Hùng (Đồng chủ biên), Phạm Thị Thanh Hải, Phạm Thị Ly, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Thị Mai AnhNXB Đại học Quốc gia Hà Nội, - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tự chủ đại học và trách nhiệm giải trình ở Việt Nam – Thực trạng và Giải pháp, GS Đào Trọng Thi, PGS.TS. Phạm Thị Thanh Hải (Đồng chủ biên) và các tác giảNXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Renovation in Curriculum Design and Training Programs for Teacher Education in Vietnam, Cuong Huu Nguyen, Hai Thi Thanh Pham, and Huong Thi Pham, (Myint Swe Khine · Yang Liu, editors),Springer, Pages (811-827), Handbook of Research on Teacher Education-Innovations and Practices in Asia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Pham Thị Thanh Hai, Dao Ngoc Tien, Nguyen Quoc Trị Journal of Higher Education Theory and Practice (Scopus). Vol. 23(6) 2023, page 15-28, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Pham Thi Thanh Hai & Mohd Ali Samsudin et al. Journal of Asian and African Studies. Pg 1–14. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Thi Huong Giang, Pham Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Thanh Tu, Phan Xuan Tan International Journal of Engineering Pedagogy. Page 4-24, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Pham Thi Thanh Hai, Le Thi Kim Anh Studies in Higher Education, Volume 47, 2022 - Issue 8, Pages 1613-1626, Routledge (Taylor & Francis) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nghiem Xuan Huy, Tran Thi Hoai, Bui Vu Anh, Ngo Tien Nhat, Phung Xuan Du, Dao Van Huy, Nguyen Thai Ba, Vu Van Tich, Nguyen Loc, Pham Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Thu Ha VNU Journal of Science: Policy and Management Studies, [S.l.], v. 38, n. 1, Page. 31-47. mar. 2022. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Jane O’Connor, Cao Chun, Pham Thi Thanh Hai, Louise Wheatcroft, Antuni Wiyarsi, Nguyen Hoang Doan Huy, Thai-Huu Nguyen, Le Thi Thu Lieu, Tan Huynh & Luu Hanh PRACTICE - Contemporary Issues in Practitioner Education (Taylor & Francis), Volume 4, 2022 - Issue 2, - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Phạm Thị Thanh Hoa, Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Tập 22 (số đặc biệt 4), tháng 5/2022, tr. 272-276, - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Implementation of teaching quality improvement based on the AUN - QA - lecturers survey. Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lê Huy Tùng, Phạm Thị Thanh HảiProceedings of 2st Hanoi forum on Pedagogical and Educational Sciences. VNU Publishing House. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Teacher Professional Development in the Context of Education Reform in Vietnam: Policy and Practice. Pham Thi Thanh Hai, Doan Nguyet LinhJournal of Higher Education Theory and Practice. Vol. 22(17) 2022, page 1-13 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Conceptualizing reform and professional learning in the contemporary Vietnamese context. Pham Thi Thanh Hai, Alexandra KendallPRACTICE Contemporary Issues in Practitioner Education. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Phạm Thị Thanh Hải, Nguyễn Thị Thanh Hương Tạp chí giáo dục. Bộ Giáo dục và Đào tạo, Tháng 7/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Tự chủ đại học trong bối cảnh đổi mới giáo dục - Nghiên cứu trường hợp Đại học Quốc gia Hà Nội Phạm Thị Thanh Hải,Trần Thị Hoài, Nguyễn Kiều Oanh. Đỗ Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị HuệNXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018, ISBN. 978-604-62-9980-6 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Pham Thị Thanh Hai e al Journal of Governance & Regulation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tiêu chuẩn hoạt động của các cơ sở cung cấp dịch vụ can thiệp trẻ có rỗi loạn phổ tự kỷ Trần Văn Công , Nguyễn Thị Quý Sửu, Nguyễn Thị Kim Hoa, Phạm Thị Thanh HảiNXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018, ISBN. 978-604-305-540-2 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Pham Thi Thanh Hai & Mohd Ali Samsudin et al. Journal of Asian and African Studies (Scopus) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Xu thế ứng dụng công nghệ trong Giáo dục - Lý luận và thực tiễn GS. TS Nguyễn Quý Thanh, TS. Đoàn Nguyệt Linh. TS. Phạm Thị Thanh Hải, TS. Tôn Quang Cường, PGS.TS Phạm Kim Chung, TS. Lã Phương Thúy, TS. Nguyễn Thị Thúy Quỳnh, TS. Vũ Minh TrangNXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019, ISBN: 978-604-980-630-8 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
2. Pham Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Huong Giang, Nguyen Thi Tu & Phan Xuan Tan International Journal of Engineering Pedagogy. (Scopus) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tự chủ đại học và trách nhiệm giải trình ở Việt Nam – Thực trạng và Giải pháp GS Đào Trọng Thi, PGS.TS. Phạm Thị Thanh Hải (Đồng chủ biên) và tập thể tác giảNXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020, ISBN: 978-604-315-213-5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
1. Pham Thi Thanh Hai, Le Thi Kim Anh Studies in Higher Education, https://doi.org/10.1080/03075079.2021.1946031 (Scopus) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phạm Thị Thanh Hải Proceedings of The Annual SEAAIR Conference - The 17th Annual SEAAIR Conference – Asean Higher Education at the crossroad: Challenges, Changes, Capacities and Capabilities, 243-251. Singapore. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Teaching career and factors that influence job satisfaction of novice teachers Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự.Tạp chí thuộc cơ sở dữ liệu Scopus của Elsevier - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Teaching career and factors that influence job satissfaction of novice teachers Pham Thi Thanh Hai, Bui Minh Trang, Nguyen Le ThachJournal of Institutional Research South East Asia (scopus) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội/ VNU Publishing House - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tran Thi Hoai, Nguyen Kieu Oanh, Pham Thi Thanh Hai Journal of Institutional Research South East Asia (Scopus) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam/ Vietnam Education Publishing House - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Higher Education Governance - International Experience and Lessons for Vietnam Pham Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Huong Giang, Vu Thi Mai Anh, Hoang Ngoc QuangVNU Journal of Science: Education Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam/ Vietnam Education Publishing House - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Professional development of University lecturers: Some views of lecturers. Pham Thi Thanh Hai, Duong Thi Hoang YenHo Chi Minh city University of Education Journal of Science Vol. 17, No. 5 (2020): 844-855 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Phạm Thị Thanh Hải Nhà xuất bản Đại học Sư phạm/VNU Publishing House - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Duc Nguyen, Pham Thi Thanh Hai New Trends in Educational Assessment and Quality assuarance, Proceedings of the 1st International Conferences on Assessment & Measurement in education (VietAME), Vietnam National University Press, Hanoi. ISBN 978-604-315-125-1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Phạm Thị Thanh Hải, Trần Thị Hoài, Nguyễn Kiều Oanh Tạp chí khoa học. Chuyên san nghiên cứu giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
THI THANH HAI, Pham; NGUYEN, Nguyen Duc VNU Journal of Science: Education Research doi: https://doi.org/10.25073/2588-1159/vnuer.4457. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Startup Learning Community Approach – Case Study in Vietnam Phạm Thị Thanh Hải và cộng sựToward Achieving the SDG 4: Contribution of African and Asian Researchers – Final Report of Phase IV Research Results - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Alexandra Kendall, Tran Quynh Ngoc Bui, Thi Hoang Yen Duong, Thi Thuy Trang Kieu, Louise Lambert, Tan Huynh, Kim Anh Le, Thi Thu Lieu Le, Nguyen Duc Hanh Luu, Stuart Mitchell, Thi Thanh Hai Pham, Thanh Trung Nguyen, Thi Thu Trang Nguyen & Hoang Cam Tu Tran PRACTICE (Francis & Taylors), DOI: 10.1080/25783858.2020.1843126 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
The Organizational, Profesional and social condition Perceived by Novice teachers Phạm Thị Thanh Hải và cộng sựToward Achieving the SDG 4: Contribution of African and Asian Researchers – Final Report of Phase IV Research Results - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Tam, L. T. T., Thai, H. D., Hai, P. T. T., Tuan, T. D., & Thanh, T. C. Journal of Governance & Regulation, https://doi.org/10.22495/jgrv10i1art3 (Scopus) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự VNU University of Education, Proceedings of International Conference New Issues In Educational Sciences: Inter-Disciplinary and Cross- Disciplinary Approaches - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Developing novice teachers pratice through critical reflection Phạm Thị Thanh Hải và cộng sựHochiminh City University of Education, Journal of Science – Education Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Pham Thi Thanh Hai & Mohd Ali Samsudin et al Journal of Asian and African Studies. https://doi.org/10.1177/0021909621992785 (Scopus) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Pham Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Huong Giang, Nguyen Thi Tu & Phan Xuan Tan https://doi.org/10.3991/ijep.v11i2.17515, International Journal of Engineering Pedagogy. (Scopus) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phạm Thị Thanh Hải, Phạm Thị Thanh Hoa Hochiminh City University of Education, Journal of Science – Education Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Pham Thi Thanh Hai, Le Thi Kim Anh , Studies in Higher Education, https://doi.org/10.1080/03075079.2021.1946031 (Scopus) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự VNU University of Education, Proceedings of International Conference New Trend in Education - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nghiên cứu hành động cùng tham gia trong giảm nghèo Phạm Thị Thanh Hải & cộng sựNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Phạm Thị Thanh Hải, Phạm Thị Thanh Hoa Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm TP.HCM, HCM City University of Education - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự VNU University of Education, Proceedings of International Conference New Trend in Education - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí Quản lý giáo dục, Học viện Quản lý giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí Khoa học, trường ĐH Vinh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự Jirsea Issue (SCOPUS) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Đổi mới đánh giá học sinh tiểu học - Kinh nghiệm từ Pháp và thực tiễn ở Việt Nam. Phạm Thị Thanh HảiHội thảo về Khoa học tư duy- Góc nhìn từ giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Higher Education Internationalization - Vietnam Case study Pham Thi Thanh HaiHội Thảo quốc tế về Quốc tế hóa giáo dục đại học do Trường ĐH Hull (UK) và ĐH Giáo dục tổ chức - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Phạm Thị Thanh Hải, Nguyễn Kiều Oanh, Trần Thị Hoài Tạp chí khoa học. Chuyên san nghiên cứu giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Pham Thi Thanh Hai The International Journal Of Humanities & Social Studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Phạm Thị Thanh Hải, Trịnh Ngọc Thạch, Nguyễn Lê Thạch American Journal of Educational Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Pham Thi Thanh Hai & others The International Journal Of Humanities & Social Studies (ISSN 2321 - 9203) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Phạm Thị Thanh Hải, Nguyễn Đức Khuông, Đoàn Nguyệt Linh Tạp chí Giáo dục. Bộ GD&ĐT/Vietnam Journal of Education, Ministry of Education and Training - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Khoa học tư duy từ nhiều tiếp cận khác nhau Lê Kim Long, Phạm Thị Thanh HảiNXB Tri thức - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Phạm Thị Thanh Hải, Phạm Thị Chang Tạp chí Giáo dục. Bộ GD&ĐT/Vietnam Journal of Education, Ministry of Education and Training - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Phạm Thị Thanh Hải Nhà Xuất bản ĐH Sư phạm - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn/ VNU Journal of Social Sciences and Humanities - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Lê Kim Long, Phạm T. T. Hải, Nguyen T.N.Bích, Bùi Minh Trang Hội thảo quốc tế “Đổi mới giáo dục tại Việt Nam và khu vực Châu Á – chia sẻ kinh nghiệm và các bài học thực tiễn” - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự Tạp chí Khoa học. Trường ĐHSP Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Teacher capacity of the novice teacher – Current status.2017. Phạm Thị Thanh HảiInternational Conference:Leadership and managerment in Higher Education: Challenges, opportunities and ways Forward. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Thực hiện đánh giá học sinh tiểu học – Từ kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam Phạm T. T. Hải, Bùi Minh TrangKỷ yếu Hội thảo khoa học "Phát triển chương trình môn học và đánh giá kết quả giáo dục" - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Phạm T. T. Hải, Bùi Minh Trang Tạp chí Quản lý Giáo dục, số tháng 2/2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự Tạp chí Giáo dục. Bộ GD&ĐT - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí khoa học ĐHQGHN: Nghiên cứu Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự Proceedings Feb 2017 CICE. Hiroshima University. Japan - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Phạm Thị Thanh Hải, Hoàng Ngọc Quang The International Journal of Humanities and Social Studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Improving primary education quality through the pilot of escuela nueva model in Vietnam 2016. Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự18th UNESCO-APEID International Conference: Pursuit of Quality Education: The Past, Present and Future - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phạm Thị Thanh Hải, Hoàng Ngọc Quang The international journal of humanities and social studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Báo cáo đánh giá kết thúc Dự án GDĐH2 Phạm Thị Thanh HảiHội nghị Tổng kết Dự án Giáo dục đại học 2 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự The international journal of humanities and social studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Quản lý hoạt động học tập của sinh viên theo hệ thống tín chỉ ở trường đại học Phạm Thị Thanh HảiTạp chí Quản lý giáo dục – Học viện quản lý giáo dục, 43 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Phạm Thị Thanh Hải The international journal of humanities and social studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Công tác sinh viên tại trường đại học Hoa Kỳ và Việt Nam trong đào tạo theo hệ thống tín chỉ Phạm Thị Thanh HảiTạp chí khoa học - Trường ĐH Vinh, 41 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí giáo dục, 278 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Vietnam 2035-Toward Prosperity, Creatvity, Equity, and Democracy Phạm Thị Thanh Hải và cộng sự© 2016 International Bank for Reconstruction and Development / The World Bank and the Ministry of Planning and Investment of Vietnam. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Hoạt động tự học của sinh viên trong đào tạo theo hệ thống tín chỉ Phạm Thị Thanh HảiTạp chí giáo dục, 262 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Phạm Thị Thanh Hải, Bùi Minh Trang Tạp chí Quản lý giáo dục. Học viện Quản lý giáo dục/ Journal educational management, National Institute of education Management - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Thực trạng công tác giám sát và đánh giá Dự án Giáo dục đại học 2 Phạm Thị Thanh HảiHội thảo về tăng cường năng lực cho các trường đại học tham gia TRIG về giám sát và đánh giá - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí Quản lý giáo dục. Học viện Quản lý giáo dục/ Journal educational management, National Institute of education Management - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí giáo dục, số đặc biệt - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí khoa học. Trường ĐH Vinh/ Journal of Science - Vinh University - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí khoa học. Chuyên san nghiên cứu giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội/ VNU Journal Science/ Eduation Research - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Phạm Thị Thanh Hải Tạp chí giáo dục, 268 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ sở khoa học của quy hoạch mạng lưới các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Việt Nam và Ngân hàng Thế giới Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 16/06/2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nghiên cứu KHGD Quốc gia Thời gian thực hiện: 16/06/2017 - 16/06/2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KHCN - Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 31/12/2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KHCN Quốc gia Thời gian thực hiện: 16/06/2020 - 16/06/2022; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KHCN - Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 31/12/2018; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Newton Fund - UK Thời gian thực hiện: 01/06/2016 - 31/12/2017; vai trò: Trưởng nhóm nghiên cứu |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Giáo dục đại học Vương quốc Anh Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Trưởng nhóm nghiên cứu |
| [10] |
Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển bền vững Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 12 2015 - 12 2017; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: Dec 2014 - Aug 2016; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn Phòng Khoa học Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Nâng cao năng lực giảm nghèo địa phương Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức phát triển quốc tế CanadaThời gian thực hiện: Jan 1998 - Jan 2003; vai trò: Điều phối viên chương trình, Thành viên nhóm nghiên cứu |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Đồng chủ trì |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học GIáo dục Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Đánh giá tập huấn giáo viên tiểu học Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Giáo dục Toàn cầuThời gian thực hiện: May 2013 - May 2015; vai trò: Trưởng nhóm nghiên cứu |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [20] |
Đánh giá tác động dự án Mô hình trường học mới Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Dubai CaresThời gian thực hiện: May 2013 - 2015; vai trò: Chủ trì |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [22] |
Đánh giá tác động dự án Mô hình trường học Mới Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác quốc tế - Quỹ Dubai CaresThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Chủ trì |
| [23] |
Đổi mới giảng dạy và nghiên cứu - Trường Đại học Vinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IDAThời gian thực hiện: 2007 - 2012; vai trò: Chủ trì |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ trì |
| [25] |
Lập kế hoạch giảm nghèo tại một số vùng Nghệ An Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AusAidThời gian thực hiện: 2001 - 2003; vai trò: Chủ trì |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ trì |
| [27] |
Một số vấn đề thực trạng quản lý hoạt động học tập của sinh viên trong đào tạo theo hệ thống tín chỉ ở trường đại học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [28] |
Số hóa và tái bối cảnh hóa các cách tiếp cận thành công trong học tập lấy sinh viên làm trung tâm cho việc làm trong bối cảnh tiếng Việt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Giáo dục đại học Vương quốc AnhThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Trưởng nhóm nghiên cứu |
| [29] |
Vận dụng bài học để phát triển cộng đồng học tập - Nghiên cứu trường học tại Trường THCS Nguyễn Trực - Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học GIáo dụcThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn đề xuất chính sách tăng cường thực hiện tự chủ và trách nhiệm giải trình của các trường đại học Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [31] |
Nghiên cứu mô hình đại học tự chủ và các giải pháp tăng quền tự chủ, tự chịu trách nhiệm của các cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam giai đoạn 2018-2025, tầm nhìn 2030. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn Phòng Khoa học Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [32] |
Nghiên cứu phát triển chuyên môn cho giáo viên tại cơ sở giáo dục phổ thông đáp ứng yêu cầu năng lực nghề nghiệp trong điều kiện đổi mới giáo dục hiện nay Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Nghiên cứu đánh giá năng lực chuyên môn của giáo viên mới vào nghề và những điều chỉnh cần thiết cho đào tạo bồi dưỡng giáo viên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Đồng chủ trì |
| [34] |
Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển bền vững Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Tăng cường khả năng nghiên cứu khoa học của nghiên cứu viên và giảng viên thuộc trường Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ trì |
| [36] |
Đánh giá tác động dự án Mô hình trường học Mới Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hợp tác quốc tế - Quỹ Dubai CaresThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Chủ trì |
| [37] |
Đánh giá thực trạng tính tự chủ và trách nhiệm xã hội của các trường ĐH thành viên thuộc ĐHQGHN đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản toàn diện giáo dục đại học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ trì |
