Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27654
TS Lê Thị Kim Chung
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng - Trường Đại học Y Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Việt Dũng; Nguyễn Hữu Thắng; Lê Thị Kim Chung; Lê Hương Quỳnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Trần Ngọc Ánh; Lê Vũ Huyền Trang; Lê Thị Kim Chung; Nguyễn Văn Huy; Lê Thị Huyền Trang; Nguyễn Trọng Tuệ Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Trần Ngọc Huyền; Lê Thị Kim Chung; Đào Xuân Đạt; Nguyễn Trọng Tuệ; Vũ Đức Anh; Hà Thị Phương Dung Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [4] |
Một đánh giá về khả năng tương đồng kết quả xét nghiệm công thức máu Lê Thị Kim Chung; Bùi Thị Minh Hạnh; Đào Xuân Đạt; Tạ Thị Linh; Nguyễn Đăng VữngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [5] |
Lê Thị Kim Chung; Tạ Thị Linh; Đặng Quang Tân; Nguyễn Đăng Vững; Vũ Thị Quý; Bùi Thị Minh Hạnh Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [6] |
Edited by Günter Neumann, Fahim Nawaz, Markus Weinmann, Vicent Arbona, Raffaella Balestrini, Chiara Pagliarani
and Miguel Gonzalez-Guzman/ Le Thi Thanh Tam, Jennifer Jähne, Pham Thi Luong, Le Thi Phuong Thao, Le Mai Nhat, Christian Blumenscheit, Andy Schneider, Jochen Blom, Le Thi Kim Chung, Pham Le Anh Minh, Ha Minh Thanh, Trinh Xuan Hoat, Pham Cong Hoat, Tran Cao Son, Markus Weinmann, Stefanie Herfort, Joachim Vater, Nguyen Van Liem, Thomas Schweder, Peter Lasch and Rainer Borriss Frontiers in Plant Science 61 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
An toàn sinh học tại phòng xét nghiệm an toàn sinh học cấp II Lê Thị Kim Chung, Nguyễn Đăng Vững, Trần Quỳnh Anh, Bùi Thị Minh Hạnh, Nguyễn Thúy Hà, Đào Xuân Đạt, Vũ Thị QuýNhà Xuất bản Lao động - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Dietary Polyunsaturated Fatty Acids and Gastric Cancer Ngoan Tran Le, Yen Thi-Hai Pham, Linh Thuy Le, Nguyen Ha Ta, Chung Thi-Kim Le, Xingyi Guo, Jennifer Cullen and Hung N. LuuEuropean Journal of Cancer Prevention - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lê Việt Dũng, Nguyễn Hữu Thắng, Lê Thị Kim Chung, Lê Hương Quỳnh Tạp chí Y học Việt Nam,1,542,256-259 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Trần Ngọc Ánh, Lê Vũ Huyền Trang, Lê Thị Kim Chung, Nguyễn Văn Huy, Lê Thị Huyền Trang, Nguyễn Trọng Tuệ Tạp chí Y học Việt Nam, 02, 535, 348 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
A U-shaped Association between Selenium Intake and Cancer Risk Hung N Luu, Yen Thi-Hai Pham, Chung Kim Thi Le, Nhi Yen Ngoc Huynh, Hai Minh Nguyen, Ngoan Tran LeScientific Reports 14:21378 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tryptophan intake and pancreatic cancer: findings from a case-control study Hung N Luu, Yen Thi-Hai Pham, Jian-Min Yuan, Randall E Brand, Tuyen Van Pham, Hang Viet Dao, Chung Kim Thi Le, Nhi Yen Ngoc Huynh, Hai Minh Nguyen, Ngoan Tran LeEur J Cancer Prev 33(4):285-292. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Insulin signaling and its application Chung Le Thi Kim, Dat Dao Xuan, Vung Nguyen Dang, Huy Luu Duc, Hanh Bui Thi Minh, Huong Le Thi, Thang Nguyen Huu, Thao Nguyen Thi ThuFrontiers in Endocrinology. Volume 14. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Chung Thi Kim Le1, Dat Xuan Dao, Thao Thu Ngoc, Hanh Thi Minh Bui, Hien Thi Pham, Huy Duc Luu, Huong Thi Le, Vung Dang Nguyen and Thang Huu Nguyen International Journal of Research in Agricultural Sciences, Volume 10, Issue 3, 43-51 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Le Thi Thanh Tam, Jennifer Jähne, Pham Thi Luong, Le Thi Phuong Thao, Le Mai Nhat, Christian Blumenscheit, Andy Schneider, Jochen Blom, Le Thi Kim Chung, Pham Le Anh Minh, Ha Minh Thanh, Trinh Xuan Hoat, Pham Cong Hoat, Tran Cao Son, Markus Weinmann, Stefanie Herfort, Joachim Vater, Nguyen Van Liem, Thomas Schweder, Peter Lasch and Rainer Borriss Frontiers in Plant Science. Volume 14. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
A brief review on the validation of biology methods for COVID-19 detection Le Thi Kim Chung 1*†, Nguyen Dang Vung 1, Ngo Thi Uyen 1,2, Bui Thi Minh Hanh 1, Le Thi Huong 1,3, Pham Thi Hien 1, Le Thi Thanh Xuan 1,4, Nguyen Thuy Ha 2,5 and Dao Xuan Dat 1*†Frontiers in Tropical Diseases - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
A brief review on the validation of biology methods for COVID-19 detection Le Thi Kim Chung, Nguyen Dang Vung, Ngo Thi Uyen, Bui Thi Minh Hanh, Le Thi Huong, Pham Thi Hien, Le Thi Thanh Xuan, Nguyen Thuy Ha and Dao Xuan DatFrontiers in Tropical Diseases. Volume 3. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trần Ngọc Huyền, Lê Thị Kim Chung, Đào Xuân Đạt, Hà Thị Phương Dung, Nguyễn Trọng Tuệ, Vũ Đức Anh Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Một đánh giá về khả năng tương đồng kết quả xét nghiệm công thức máu Lê Thị Kim Chung, Bùi Thị Minh Hạnh, Đào Xuân Đạt, Tạ Thị Linh, Nguyễn Đăng VữngTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Binh Tran Quang, Duong Tuan Linh, Le Thi Kim Chung, Pham Tran Phuong, Bui Thuy Nga, Nguyen Anh Ngoc, Tran Quang Thuyen, Do Dinh Tung, Bui Thị Nhung Biochemical Genetics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Binh Tran Quang, Duong Tuan Linh, Le Thi Kim Chung, Pham Tran Phuong, Bui Thuy Nga, Nguyen Anh Ngoc, Tran Quang Thuyen, Do Dinh Tung, Bui Thị Nhung Biochemical Genetics; 60(2): 707–719. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Lê Thị Kim Chung, Tạ Thị Linh, Đặng Quang Tân, Nguyễn Đăng Vững, Vũ Thị Quý, Bùi Thị Minh Hạnh Tạp chí nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nghiên cứu mối liên quan giữa đa hình đơn Nucleotide TNF-Α(-308)G→A với bệnh bụi phổi Silic Đào Xuân Đạt, Lê Thị Hương, Vũ Văn Qúy, Lê Thị Kim Chung, Lê Thị Thanh Xuân, Phạm Thị Quân, Trần Huy ThịnhTạp chí nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Le Thi Thanh Tam, Jennifer Jähne, Pham Thi Luong, Le Thi Phuong Thao, Le Thi Kim Chung, Andy Schneider, Christian Blumenscheit, Peter Lasch, Thomas Schweder, Rainer Borriss Microbiology Resource Announcements - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le Thi Thanh Tam, Jennifer Jähne, Pham Thi Luong, Le Thi Phuong Thao, Le Thi Kim Chung, Andy Schneider, Christian Blumenscheit, Peter Lasch, Thomas Schweder, Rainer Borriss Microbiology Resource Announcements. 9(47):e 01154-20. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nhóm biên soạn Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia Tiêu chuẩn quốc gia - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Xác định sự gian lận thịt gia súc (trâu, bò, lợn) trong các sản phẩm thịt. Nguyễn Thị Giang, Đặng Thị Hường, Nguyễn Thùy Linh, Lê Thị Kim Chung, Trần Văn Sơn, Lê Thị Hồng Hảo.Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Định lượng Collagen type 2 trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe bằng phương pháp Western blot Đặng Thị Hường, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thùy Linh, Lê Thị Kim Chung, Lê Thị Hồng HảoTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Các kỹ thuật phát hiện nhanh trong Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm Lê Thị Kim ChungTrường Đại học Khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Kỹ thuật phát hiện sữa bột trong sản phẩm sữa tươi Lê Thị Kim Chung, Hoàng Ngọc Luyến, Đặng Thị Hường, Lê Thị Hồng HảoCục An toàn vệ sinh thực phẩm, Bộ Y tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tỉ lệ đậu tương biến đổi gen trên địa bàn Hà Nội Lê Thị Kim Chung, Hoàng Ngọc Luyến, Đặng Thị Hường, Tô Quốc Long, Lê Thị Hồng HảoCục An toàn vệ sinh thực phẩm, Bộ Y tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Transformation of androstenedione into 17α-hydroxy-16β-methyl pregn-4-ene-3,20-dione. Luu D Huy, NT Diep, H P Thu, ND Tuyen, L T K Chung, T K Vu, N H Nam, Tatiana S Savinova.Indian Journal of Chemistry. Vol 55B, 888-891. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Transformation of androstenedione into 17α-hydroxy-16β-methyl pregn-4-ene-3,20-dione. Luu D Huy, NT Diep, H P Thu, ND Tuyen, L T K Chung, T K Vu, N H Nam, Tatiana S Savinova.Indian Journal of Chemistry. Vol 55B, 888-891.2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Lê Thị Kim Chung, Lê Thị Hồng Hảo, Nguyễn Văn Nhiên, Phạm Xuân Đà Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Bộ Y tế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Le Thi Kim Chung, Toshio Hosaka, Nagakatsu Harada, Bayasgalan Jambaldorj, Keiko Fukunaga, Yuka Nishiwaki, Kiyoshi Teshigawara, Tohru Sakai, Yutaka Nakaya and Makoto Funaki. 52nd Annual Meeting of the Japan Diabetes Society - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Lê Thị Kim Chung Hội Sinh lý học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Thi Kim Chung, Toshio Hosaka, Masaki Yoshida, Nagakatsu Harada, Hiroshi Sakaue, Tohru Sakai, Yutaka Nakaya 53nd Annual Meeting of the Japan Diabetes Society - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Jambaldorj B, Terada E, Hosaka T, Kishuku Y,Tomioka Y, Iwashima K, Hirata Y, Teshigawara K,Thi Kim Le C, Nakagawa T, Harada N, Sakai T, Sakaue H, Matsumoto T, Funaki M, Takahashi A, Nakaya Y Journal of Medical Investigation. 60(3-4):197-204. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Jambaldorj B, Terada E, Hosaka T, Kishuku Y,Tomioka Y, Iwashima K, Hirata Y, Teshigawara K,Thi Kim Le C, Nakagawa T, Harada N, Sakai T, Sakaue H, Matsumoto T, Funaki M, Takahashi A, Nakaya Y Journal of Medical Investigation. 60(3-4):197-204.2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Association of low serum selenium with anemia among adolescent girls living in rural Vietnam. Van Nhien N, Yabutani T, Khan NC, Khanh le NB, Ninh NX, Chung le TK, Motonaka J, Nakaya Y.Nutrition. 25(1): 6-10. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Association of low serum selenium with anemia among adolescent girls living in rural Vietnam. Van Nhien N, Yabutani T, Khan NC, Khanh le NB, Ninh NX, Chung le TK, Motonaka J, Nakaya Y.Nutrition. 25(1): 6-10.2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Relationship of low serum selenium to anemia among primary school children living in rural Vietnam. Nhien NV, Khan NC, Yabutani T, Ninh NX, Chung le TK, Motonaka J, Nakaya Y.J Nutr Sci Vitaminol (Tokyo). 54(6): 454-9. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Relationship of low serum selenium to anemia among primary school children living in rural Vietnam. Nhien NV, Khan NC, Yabutani T, Ninh NX, Chung le TK, Motonaka J, Nakaya Y.J Nutr Sci Vitaminol (Tokyo). 54(6): 454-9.2008. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Kim Chung le T, Hosaka T, Yoshida M, Harada N, Sakaue H, Sakai T, Nakaya Y. Biochemical and Biophysical Research Communications. 390(3): 613-618. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Kim Chung le T, Hosaka T, Yoshida M, Harada N, Sakaue H, Sakai T, Nakaya Y. Biochemical and Biophysical Research Communications. 390(3): 613-618.2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Le Thi Kim Chung, Toshio Hosaka, Nagakatsu Harada, Bayasgalan Jambaldorj, Keiko Fukunaga, Yuka Nishiwaki, Kiyoshi Teshigawara, Tohru Sakai, Yutaka Nakaya and Makoto Funaki. Biochemical and Biophysical Research Communications. 391(1): 995-999. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Le Thi Kim Chung, Toshio Hosaka, Nagakatsu Harada, Bayasgalan Jambaldorj, Keiko Fukunaga, Yuka Nishiwaki, Kiyoshi Teshigawara, Tohru Sakai, Yutaka Nakaya and Makoto Funaki. Biochemical and Biophysical Research Communications. 391(1): 995-999.2010. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vimentin binds IRAP and is involved in GLUT4 vesicle trafficking. Yohko Hirata, Toshio Hosaka, Takeo Iwata, Chung T.K. Le, Bayasgalan Jambaldorj, Kiyoshi Teshigawara, Nagakatsu Harada, Hiroshi Sakaue, Tohru Sakai, Katsuhiko Yoshimoto and Yutaka Nakaya.Biochemical and Biophysical Research Communications. 405(1): 96-101. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Vimentin binds IRAP and is involved in GLUT4 vesicle trafficking. Yohko Hirata, Toshio Hosaka, Takeo Iwata, Chung T.K. Le, Bayasgalan Jambaldorj, Kiyoshi Teshigawara, Nagakatsu Harada, Hiroshi Sakaue, Tohru Sakai, Katsuhiko Yoshimoto and Yutaka Nakaya.Biochemical and Biophysical Research Communications. 405(1): 96-101.2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Thi Kim Chung LE, Toshio HOSAKA, Thi Thanh Tam LE, Thi Giang NGUYEN, Quang Binh TRAN, Thi Hong Hao LE and Xuan Da PHAM. Biomedical Research (Tokyo). 36(1): 63-70. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Thi Kim Chung LE, Toshio HOSAKA, Thi Thanh Tam LE, Thi Giang NGUYEN, Quang Binh TRAN, Thi Hong Hao LE and Xuan Da PHAM. Biomedical Research (Tokyo). 36(1): 63-70.2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Thi Kim Chung LE, Toshio HOSAKA, Thi Thanh Tam LE, Thi Giang NGUYEN, Quang Binh TRAN, Thi Hong Hao LE and Xuan Da PHAM Biomedical Research (Tokyo). 35(5): 303-310. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Thi Kim Chung LE, Toshio HOSAKA, Thi Thanh Tam LE, Thi Giang NGUYEN, Quang Binh TRAN, Thi Hong Hao LE and Xuan Da PHAM Biomedical Research (Tokyo). 35(5): 303-310.2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà Nội Thời gian thực hiện: 1/2023 - 7/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế/ Bộ KH&CN Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Vai trò của Bifidobacterium spp. trong hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường típ 2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Thực trạng ô nhiễm Staphylococcus aureus và độc tố của chúng trong bếp ăn tập thể của các trường tiểu học bán trú trên địa bàn Hà Nội và hiệu quả giải pháp can thiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu tác động của một số hợp chất sinh học tự nhiên thu nhận từ vi khuẩn đối kháng và vi khuẩn nội sinh để sản xuất chế phẩm sinh học có hiệu lực cao trong phòng trừ bệnh hại trên cây cà phê và hồ tiêu ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu thuần tập 5 năm về bệnh đái tháo đường typ 2 và hội chứng chuyển hóa ở người Việt Nam: vai trò yếu tố di truyền và lối sống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Tình trạng nhiễm Salmonella trên thịt gà tại một số chợ thuộc địa bàn nội thành Hà Nội Quý 1 năm 2023 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2023 - 7/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Vai trò của Bifidobacterium spp. trong hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường típ 2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Xây dựng bộ Tiêu chuẩn quốc gia về các phương pháp để phân tích định lượng sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế/ Bộ KH&CNThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
