Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.27654

TS Lê Thị Kim Chung

Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng - Trường Đại học Y Hà Nội

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Thực trạng và nhu cầu đào tạo liên tục về cấp cứu cơ bản của bác sĩ tại các khoa lâm sàng Bệnh viện Đa khoa Hà Đông, Hà Nội

Lê Việt Dũng; Nguyễn Hữu Thắng; Lê Thị Kim Chung; Lê Hương Quỳnh
Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868
[2]

Khảo sát tính toàn vẹn phân tử DNA tự do (CCFDNA) trong máu ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ

Trần Ngọc Ánh; Lê Vũ Huyền Trang; Lê Thị Kim Chung; Nguyễn Văn Huy; Lê Thị Huyền Trang; Nguyễn Trọng Tuệ
Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868
[3]

Xác nhận độ chụm và độ chính xác của xét nghiệm phát hiện SARS-COV-2 bằng phương pháp realtime RT-PCR

Trần Ngọc Huyền; Lê Thị Kim Chung; Đào Xuân Đạt; Nguyễn Trọng Tuệ; Vũ Đức Anh; Hà Thị Phương Dung
Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X
[4]

Một đánh giá về khả năng tương đồng kết quả xét nghiệm công thức máu

Lê Thị Kim Chung; Bùi Thị Minh Hạnh; Đào Xuân Đạt; Tạ Thị Linh; Nguyễn Đăng Vững
Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X
[5]

Nghiên cứu thẩm định các chỉ tiêu an toàn vi sinh đăng ký công nhận iso 17025 tại Labo trung tâm năm 2019

Lê Thị Kim Chung; Tạ Thị Linh; Đặng Quang Tân; Nguyễn Đăng Vững; Vũ Thị Quý; Bùi Thị Minh Hạnh
Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X
[6]

Enhancing sustainable crop production: biostimulants and biotechnological approaches in challenging climates/ Two plant-associated Bacillus velezensis strains selected after genome analysis, metabolite profiling, and with proved biocontrol potential, were enhancing harvest yield of coffee and black pepper in large field trials

Edited by Günter Neumann, Fahim Nawaz, Markus Weinmann, Vicent Arbona, Raffaella Balestrini, Chiara Pagliarani and Miguel Gonzalez-Guzman/ Le Thi Thanh Tam, Jennifer Jähne, Pham Thi Luong, Le Thi Phuong Thao, Le Mai Nhat, Christian Blumenscheit, Andy Schneider, Jochen Blom, Le Thi Kim Chung, Pham Le Anh Minh, Ha Minh Thanh, Trinh Xuan Hoat, Pham Cong Hoat, Tran Cao Son, Markus Weinmann, Stefanie Herfort, Joachim Vater, Nguyen Van Liem, Thomas Schweder, Peter Lasch and Rainer Borriss
Frontiers in Plant Science 61 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[7]

An toàn sinh học tại phòng xét nghiệm an toàn sinh học cấp II

Lê Thị Kim Chung, Nguyễn Đăng Vững, Trần Quỳnh Anh, Bùi Thị Minh Hạnh, Nguyễn Thúy Hà, Đào Xuân Đạt, Vũ Thị Quý
Nhà Xuất bản Lao động - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[8]

Dietary Polyunsaturated Fatty Acids and Gastric Cancer

Ngoan Tran Le, Yen Thi-Hai Pham, Linh Thuy Le, Nguyen Ha Ta, Chung Thi-Kim Le, Xingyi Guo, Jennifer Cullen and Hung N. Luu
European Journal of Cancer Prevention - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[9]

Thực trạng và nhu cầu đào tạo liên tục về cấp cứu cơ bản của bác sĩ tại các khoa lâm sàng bệnh viện đa khoa Hà Đông, Hà Nội.

Lê Việt Dũng, Nguyễn Hữu Thắng, Lê Thị Kim Chung, Lê Hương Quỳnh
Tạp chí Y học Việt Nam,1,542,256-259 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[10]

Khảo sát tính toàn vẹn phân tử DNA tự do (CCFDNA) trong máu ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ

Trần Ngọc Ánh, Lê Vũ Huyền Trang, Lê Thị Kim Chung, Nguyễn Văn Huy, Lê Thị Huyền Trang, Nguyễn Trọng Tuệ
Tạp chí Y học Việt Nam, 02, 535, 348 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[11]

A U-shaped Association between Selenium Intake and Cancer Risk

Hung N Luu, Yen Thi-Hai Pham, Chung Kim Thi Le, Nhi Yen Ngoc Huynh, Hai Minh Nguyen, Ngoan Tran Le
Scientific Reports 14:21378 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[12]

Tryptophan intake and pancreatic cancer: findings from a case-control study

Hung N Luu, Yen Thi-Hai Pham, Jian-Min Yuan, Randall E Brand, Tuyen Van Pham, Hang Viet Dao, Chung Kim Thi Le, Nhi Yen Ngoc Huynh, Hai Minh Nguyen, Ngoan Tran Le
Eur J Cancer Prev 33(4):285-292. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[13]

Insulin signaling and its application

Chung Le Thi Kim, Dat Dao Xuan, Vung Nguyen Dang, Huy Luu Duc, Hanh Bui Thi Minh, Huong Le Thi, Thang Nguyen Huu, Thao Nguyen Thi Thu
Frontiers in Endocrinology. Volume 14. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[14]

Salmonella spp. Infection in Chicken at Markets in Hanoi City: a Cross-Sectional Study for the First Quarter of 2023

Chung Thi Kim Le1, Dat Xuan Dao, Thao Thu Ngoc, Hanh Thi Minh Bui, Hien Thi Pham, Huy Duc Luu, Huong Thi Le, Vung Dang Nguyen and Thang Huu Nguyen
International Journal of Research in Agricultural Sciences, Volume 10, Issue 3, 43-51 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[15]

Two plant-associated Bacillus velezensis strains selected after genome analysis, metabolite profiling, and with proved biocontrol potential, were enhancing harvest yield of coffee and black pepper in large field trials

Le Thi Thanh Tam, Jennifer Jähne, Pham Thi Luong, Le Thi Phuong Thao, Le Mai Nhat, Christian Blumenscheit, Andy Schneider, Jochen Blom, Le Thi Kim Chung, Pham Le Anh Minh, Ha Minh Thanh, Trinh Xuan Hoat, Pham Cong Hoat, Tran Cao Son, Markus Weinmann, Stefanie Herfort, Joachim Vater, Nguyen Van Liem, Thomas Schweder, Peter Lasch and Rainer Borriss
Frontiers in Plant Science. Volume 14. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[16]

A brief review on the validation of biology methods for COVID-19 detection

Le Thi Kim Chung 1*†, Nguyen Dang Vung 1, Ngo Thi Uyen 1,2, Bui Thi Minh Hanh 1, Le Thi Huong 1,3, Pham Thi Hien 1, Le Thi Thanh Xuan 1,4, Nguyen Thuy Ha 2,5 and Dao Xuan Dat 1*†
Frontiers in Tropical Diseases - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[17]

A brief review on the validation of biology methods for COVID-19 detection

Le Thi Kim Chung, Nguyen Dang Vung, Ngo Thi Uyen, Bui Thi Minh Hanh, Le Thi Huong, Pham Thi Hien, Le Thi Thanh Xuan, Nguyen Thuy Ha and Dao Xuan Dat
Frontiers in Tropical Diseases. Volume 3. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[18]

Xác nhận độ chụm và độ chính xác của xét nghiệm phát hiện Sars-CoV-2 bằng phương pháp real time RT-PCR

Trần Ngọc Huyền, Lê Thị Kim Chung, Đào Xuân Đạt, Hà Thị Phương Dung, Nguyễn Trọng Tuệ, Vũ Đức Anh
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[19]

Một đánh giá về khả năng tương đồng kết quả xét nghiệm công thức máu

Lê Thị Kim Chung, Bùi Thị Minh Hạnh, Đào Xuân Đạt, Tạ Thị Linh, Nguyễn Đăng Vững
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[20]

FTO−rs9939609 Polymorphism is a Predictor of Future Type 2 Diabetes: A Population-Based Prospective Study

Binh Tran Quang, Duong Tuan Linh, Le Thi Kim Chung, Pham Tran Phuong, Bui Thuy Nga, Nguyen Anh Ngoc, Tran Quang Thuyen, Do Dinh Tung, Bui Thị Nhung
Biochemical Genetics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[21]

FTO−rs9939609 Polymorphism is a Predictor of Future Type 2 Diabetes: A Population-Based Prospective Study

Binh Tran Quang, Duong Tuan Linh, Le Thi Kim Chung, Pham Tran Phuong, Bui Thuy Nga, Nguyen Anh Ngoc, Tran Quang Thuyen, Do Dinh Tung, Bui Thị Nhung
Biochemical Genetics; 60(2): 707–719. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[22]

Nghiên cứu thẩm định các chỉ tiêu an toàn vi sinh đăng ký công nhận ISO 17025 tại Labo Trung Tâm năm 2019

Lê Thị Kim Chung, Tạ Thị Linh, Đặng Quang Tân, Nguyễn Đăng Vững, Vũ Thị Quý, Bùi Thị Minh Hạnh
Tạp chí nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[23]

Nghiên cứu mối liên quan giữa đa hình đơn Nucleotide TNF-Α(-308)G→A với bệnh bụi phổi Silic

Đào Xuân Đạt, Lê Thị Hương, Vũ Văn Qúy, Lê Thị Kim Chung, Lê Thị Thanh Xuân, Phạm Thị Quân, Trần Huy Thịnh
Tạp chí nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[24]

Draft genome sequnences of 59 endospore-forming Gram - positive bacteria associated with crop plants grown in Vietnam

Le Thi Thanh Tam, Jennifer Jähne, Pham Thi Luong, Le Thi Phuong Thao, Le Thi Kim Chung, Andy Schneider, Christian Blumenscheit, Peter Lasch, Thomas Schweder, Rainer Borriss
Microbiology Resource Announcements - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[25]

Draft genome sequnences of 59 endospore-forming Gram - positive bacteria associated with crop plants grown in Vietnam

Le Thi Thanh Tam, Jennifer Jähne, Pham Thi Luong, Le Thi Phuong Thao, Le Thi Kim Chung, Andy Schneider, Christian Blumenscheit, Peter Lasch, Thomas Schweder, Rainer Borriss
Microbiology Resource Announcements. 9(47):e 01154-20. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[26]

TCVN 12613:2019 (ISO 21570:2005) Thực phẩm - phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - phương pháp dựa trên định lượng axit nucleic

Nhóm biên soạn Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia
Tiêu chuẩn quốc gia - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[27]

Xác định sự gian lận thịt gia súc (trâu, bò, lợn) trong các sản phẩm thịt.

Nguyễn Thị Giang, Đặng Thị Hường, Nguyễn Thùy Linh, Lê Thị Kim Chung, Trần Văn Sơn, Lê Thị Hồng Hảo.
Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[28]

Định lượng Collagen type 2 trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe bằng phương pháp Western blot

Đặng Thị Hường, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thùy Linh, Lê Thị Kim Chung, Lê Thị Hồng Hảo
Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[29]

Các kỹ thuật phát hiện nhanh trong Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm

Lê Thị Kim Chung
Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[30]

Kỹ thuật phát hiện sữa bột trong sản phẩm sữa tươi

Lê Thị Kim Chung, Hoàng Ngọc Luyến, Đặng Thị Hường, Lê Thị Hồng Hảo
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Bộ Y tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[31]

Tỉ lệ đậu tương biến đổi gen trên địa bàn Hà Nội

Lê Thị Kim Chung, Hoàng Ngọc Luyến, Đặng Thị Hường, Tô Quốc Long, Lê Thị Hồng Hảo
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Bộ Y tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[32]

Transformation of androstenedione into 17α-hydroxy-16β-methyl pregn-4-ene-3,20-dione.

Luu D Huy, NT Diep, H P Thu, ND Tuyen, L T K Chung, T K Vu, N H Nam, Tatiana S Savinova.
Indian Journal of Chemistry. Vol 55B, 888-891. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[33]

Transformation of androstenedione into 17α-hydroxy-16β-methyl pregn-4-ene-3,20-dione.

Luu D Huy, NT Diep, H P Thu, ND Tuyen, L T K Chung, T K Vu, N H Nam, Tatiana S Savinova.
Indian Journal of Chemistry. Vol 55B, 888-891.2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[34]

Các kỹ thuật phát hiện, định lượng thực phẩm biến đổi gen và ứng dụng tại Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia

Lê Thị Kim Chung, Lê Thị Hồng Hảo, Nguyễn Văn Nhiên, Phạm Xuân Đà
Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Bộ Y tế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[35]

Myosin IIA participates in docking of Glut4 storage vesicles with the plasma membrane in 3T3-L1 adipocytes

Le Thi Kim Chung, Toshio Hosaka, Nagakatsu Harada, Bayasgalan Jambaldorj, Keiko Fukunaga, Yuka Nishiwaki, Kiyoshi Teshigawara, Tohru Sakai, Yutaka Nakaya and Makoto Funaki.
52nd Annual Meeting of the Japan Diabetes Society - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[36]

Vai trò của Bifidobacterium spp. trong cải thiện kháng insulin và con đường dẫn truyền tín hiệu insulin.

Lê Thị Kim Chung
Hội Sinh lý học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[37]

Exendin-4, a GLP-1 receptor agonist, directly induces adiponectin expression through protein kinase A pathway and prevents inflammatory adipokine expression

Le Thi Kim Chung, Toshio Hosaka, Masaki Yoshida, Nagakatsu Harada, Hiroshi Sakaue, Tohru Sakai, Yutaka Nakaya
53nd Annual Meeting of the Japan Diabetes Society - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[38]

Cysteine string protein 1 (CSP1) modulates insulin sensitivity by attenuating glucose transporter 4 (GLUT4) vesicle docking with the plasma membrane

Jambaldorj B, Terada E, Hosaka T, Kishuku Y,Tomioka Y, Iwashima K, Hirata Y, Teshigawara K,Thi Kim Le C, Nakagawa T, Harada N, Sakai T, Sakaue H, Matsumoto T, Funaki M, Takahashi A, Nakaya Y
Journal of Medical Investigation. 60(3-4):197-204. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[39]

Cysteine string protein 1 (CSP1) modulates insulin sensitivity by attenuating glucose transporter 4 (GLUT4) vesicle docking with the plasma membrane

Jambaldorj B, Terada E, Hosaka T, Kishuku Y,Tomioka Y, Iwashima K, Hirata Y, Teshigawara K,Thi Kim Le C, Nakagawa T, Harada N, Sakai T, Sakaue H, Matsumoto T, Funaki M, Takahashi A, Nakaya Y
Journal of Medical Investigation. 60(3-4):197-204.2013. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[40]

Association of low serum selenium with anemia among adolescent girls living in rural Vietnam.

Van Nhien N, Yabutani T, Khan NC, Khanh le NB, Ninh NX, Chung le TK, Motonaka J, Nakaya Y.
Nutrition. 25(1): 6-10. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[41]

Association of low serum selenium with anemia among adolescent girls living in rural Vietnam.

Van Nhien N, Yabutani T, Khan NC, Khanh le NB, Ninh NX, Chung le TK, Motonaka J, Nakaya Y.
Nutrition. 25(1): 6-10.2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[42]

Relationship of low serum selenium to anemia among primary school children living in rural Vietnam.

Nhien NV, Khan NC, Yabutani T, Ninh NX, Chung le TK, Motonaka J, Nakaya Y.
J Nutr Sci Vitaminol (Tokyo). 54(6): 454-9. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[43]

Relationship of low serum selenium to anemia among primary school children living in rural Vietnam.

Nhien NV, Khan NC, Yabutani T, Ninh NX, Chung le TK, Motonaka J, Nakaya Y.
J Nutr Sci Vitaminol (Tokyo). 54(6): 454-9.2008. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[44]

Exendin-4, a GLP-1 receptor agonist, directly induces adiponectin expression through protein kinase A pathway and prevents inflammatory adipokine expression.

Kim Chung le T, Hosaka T, Yoshida M, Harada N, Sakaue H, Sakai T, Nakaya Y.
Biochemical and Biophysical Research Communications. 390(3): 613-618. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[45]

Exendin-4, a GLP-1 receptor agonist, directly induces adiponectin expression through protein kinase A pathway and prevents inflammatory adipokine expression.

Kim Chung le T, Hosaka T, Yoshida M, Harada N, Sakaue H, Sakai T, Nakaya Y.
Biochemical and Biophysical Research Communications. 390(3): 613-618.2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[46]

Myosin IIA participates in docking of Glut4 storage vesicles with the plasma membrane in 3T3-L1 adipocytes.

Le Thi Kim Chung, Toshio Hosaka, Nagakatsu Harada, Bayasgalan Jambaldorj, Keiko Fukunaga, Yuka Nishiwaki, Kiyoshi Teshigawara, Tohru Sakai, Yutaka Nakaya and Makoto Funaki.
Biochemical and Biophysical Research Communications. 391(1): 995-999. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[47]

Myosin IIA participates in docking of Glut4 storage vesicles with the plasma membrane in 3T3-L1 adipocytes.

Le Thi Kim Chung, Toshio Hosaka, Nagakatsu Harada, Bayasgalan Jambaldorj, Keiko Fukunaga, Yuka Nishiwaki, Kiyoshi Teshigawara, Tohru Sakai, Yutaka Nakaya and Makoto Funaki.
Biochemical and Biophysical Research Communications. 391(1): 995-999.2010. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[48]

Vimentin binds IRAP and is involved in GLUT4 vesicle trafficking.

Yohko Hirata, Toshio Hosaka, Takeo Iwata, Chung T.K. Le, Bayasgalan Jambaldorj, Kiyoshi Teshigawara, Nagakatsu Harada, Hiroshi Sakaue, Tohru Sakai, Katsuhiko Yoshimoto and Yutaka Nakaya.
Biochemical and Biophysical Research Communications. 405(1): 96-101. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[49]

Vimentin binds IRAP and is involved in GLUT4 vesicle trafficking.

Yohko Hirata, Toshio Hosaka, Takeo Iwata, Chung T.K. Le, Bayasgalan Jambaldorj, Kiyoshi Teshigawara, Nagakatsu Harada, Hiroshi Sakaue, Tohru Sakai, Katsuhiko Yoshimoto and Yutaka Nakaya.
Biochemical and Biophysical Research Communications. 405(1): 96-101.2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[50]

Bifidobacterium species lower serum glucose, increase expressions of insulin signaling proteins, and improve adipokin profile in diabetic mice.

Thi Kim Chung LE, Toshio HOSAKA, Thi Thanh Tam LE, Thi Giang NGUYEN, Quang Binh TRAN, Thi Hong Hao LE and Xuan Da PHAM.
Biomedical Research (Tokyo). 36(1): 63-70. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[51]

Bifidobacterium species lower serum glucose, increase expressions of insulin signaling proteins, and improve adipokin profile in diabetic mice.

Thi Kim Chung LE, Toshio HOSAKA, Thi Thanh Tam LE, Thi Giang NGUYEN, Quang Binh TRAN, Thi Hong Hao LE and Xuan Da PHAM.
Biomedical Research (Tokyo). 36(1): 63-70.2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[52]

Oral administration of Bifdobacterium spp. improves insulin resistance, induces adiponectin, and prevents infammatory adipokine expressions

Thi Kim Chung LE, Toshio HOSAKA, Thi Thanh Tam LE, Thi Giang NGUYEN, Quang Binh TRAN, Thi Hong Hao LE and Xuan Da PHAM
Biomedical Research (Tokyo). 35(5): 303-310. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[53]

Oral administration of Bifdobacterium spp. improves insulin resistance, induces adiponectin, and prevents infammatory adipokine expressions

Thi Kim Chung LE, Toshio HOSAKA, Thi Thanh Tam LE, Thi Giang NGUYEN, Quang Binh TRAN, Thi Hong Hao LE and Xuan Da PHAM
Biomedical Research (Tokyo). 35(5): 303-310.2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[1]

Nghiên cứu tác động của một số hợp chất sinh học tự nhiên thu nhận từ vi khuẩn đối kháng và vi khuẩn nội sinh để sản xuất chế phẩm sinh học có hiệu lực cao trong phòng trừ bệnh hại trên cây cà phê và hồ tiêu ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Thành viên
[2]

Tình trạng nhiễm Salmonella trên thịt gà tại một số chợ thuộc địa bàn nội thành Hà Nội Quý 1 năm 2023

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà Nội
Thời gian thực hiện: 1/2023 - 7/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[3]

Xây dựng bộ Tiêu chuẩn quốc gia về các phương pháp để phân tích định lượng sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế/ Bộ KH&CN
Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt
[4]

Thực trạng ô nhiễm Staphylococcus aureus và độc tố của chúng trong bếp ăn tập thể của các trường tiểu học bán trú trên địa bàn Hà Nội và hiệu quả giải pháp can thiệp

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội
Thời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên
[5]

Nghiên cứu thuần tập 5 năm về bệnh đái tháo đường typ 2 và hội chứng chuyển hóa ở người Việt Nam: vai trò yếu tố di truyền và lối sống

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: Thành viên
[6]

Nghiên cứu phát triển các chủng vi khuẩn nội sinh tái tổ hợp để quản lý dịch hại trong sản xuất nông nghiệp

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt
[7]

Vai trò của Bifidobacterium spp. trong hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường típ 2

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[8]

Thực trạng ô nhiễm Staphylococcus aureus và độc tố của chúng trong bếp ăn tập thể của các trường tiểu học bán trú trên địa bàn Hà Nội và hiệu quả giải pháp can thiệp

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội
Thời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên
[9]

Nghiên cứu tác động của một số hợp chất sinh học tự nhiên thu nhận từ vi khuẩn đối kháng và vi khuẩn nội sinh để sản xuất chế phẩm sinh học có hiệu lực cao trong phòng trừ bệnh hại trên cây cà phê và hồ tiêu ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Thành viên
[10]

Nghiên cứu thuần tập 5 năm về bệnh đái tháo đường typ 2 và hội chứng chuyển hóa ở người Việt Nam: vai trò yếu tố di truyền và lối sống

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: Thành viên
[11]

Tình trạng nhiễm Salmonella trên thịt gà tại một số chợ thuộc địa bàn nội thành Hà Nội Quý 1 năm 2023

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà Nội
Thời gian thực hiện: 1/2023 - 7/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[12]

Vai trò của Bifidobacterium spp. trong hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường típ 2

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[13]

Xây dựng bộ Tiêu chuẩn quốc gia về các phương pháp để phân tích định lượng sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế/ Bộ KH&CN
Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt