Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.566812
TS Bùi Thị Minh Nguyệt
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Cơ chế tài chính bền vững cho phát triển hệ thống rừng đặc dụng ở Việt Nam Phạm Hồng Lượng, Trần Quang Bảo, Đoàn Hoài Nam, Bùi Thị Minh NguyệtKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [2] |
Nâng cao hiệu quả hoạt động quỹ bảo vệ và phát triển rừng Việt Nam Bùi Thị Minh Nguyệt; Lê Văn ThanhKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [3] |
Đoàn Thị Hân, Bùi Thị Minh Nguyệt, Kiều Hồng Thuý Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 3828 |
| [4] |
Thực trạng và cơ hội phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ tỉnh Nghệ An Lê Trung Hưng, Bùi Thị Minh Nguyệt, Phạm Thị Huế , Lê Đình HảiTạp chí nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Thực trạng sản xuất nông nghiệp trên đất lâm nghiệp ở khu vực Tây Nguyên Đinh Văn Tuyến; Bùi Thị Minh Nguyệt; Lã Nguyên Khang; Trần Quang BảoNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Trần Quang Bảo; Đào Lan Phương; Bùi Thị Minh Nguyệt; Nguyễn Minh Đạo; Nguyễn Thị Hồng Thanh Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [7] |
Các yếu tố ảnh hưởng tới mức sẵn lòng đầu tư phát triển rừng sản xuất trên địa bàn tỉnh Hòa Bình Bùi Thị Minh Nguyệt; Trương Tất Đơ; Đoàn Thị Hân; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Dung; Đào Thị HồngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [8] |
Giải pháp ổn định thu nhập cho nông dân sau thu hồi đất tại Khu công nghiệp Lương Sơn - Hòa Binh Bùi Thị Minh Nguyệt; Hoàng Văn ThốngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [9] |
Bùi Thị Minh Nguyệt; Nguyễn Thị Hoàng ái Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [10] |
Phát triển nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập Bùi Thị Minh Nguyệt; Trần Văn HùngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [11] |
Thương mại Việt Nam - Trung Quốc: Thực trạng và giải pháp Bùi Thị Minh Nguyệt; Trần Văn Hùng; Lê Thị Mai HươngKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [12] |
Bùi Thị Minh Nguyệt; Trần Quang Bảo Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [13] |
Bùi Thị Minh Nguyệt; Phạm Thị Huế; Bùi Thị Sen Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [14] |
Giải pháp phát triển du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Tam Đảo Bùi Thị Minh NguyệtKhoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [15] |
Bùi Thị Minh Nguyệt; Triệu Đức Tân Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [16] |
Bùi Thị Minh Nguyệt Đồng tác giả Trung tâm nghiên cứu quốc tế ISBN: 978-602-387-092-9 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Bùi Thị Minh Nguyệt Đồng chủ biên NXB Khoa học kỹ thuật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Số tay hỗ trợ pháp lý cho DNVVN Bùi Thị Minh Nguyệt Chủ biênNXB Học viên Tài chính - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Sổ tay Pháp lý lâm nghiệp hỗ trợ cho DNVVN Bùi Thị Minh Nguyệt Chủ biênNXB Học viên Tài chính - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Giáo trình Kinh doanh bất động sản Bùi Thị Minh Nguyệt Chủ biênNXB Khoa học kỹ thuật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Center for International Forestry Research (CIFOR) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Kỷ yếu hội thảo Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ Lâm nghiệp: Thực trạng và định hướng phát triển (ISBN 978-604-60-3182-6) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Kỷ yếu Hội thảo Đào tạo phát triển nguồn nhân lực cho ngành Lâm nghiệp: Thành tựu và định hướng phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Kỷ yếu Hội thảo: Phát triển nông nghiệp bền vững gắn với bảo vệ và phát triển rừng ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị chính sách, Nhà xuất bản Dân Trí, năm 2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Phát triển DLST – cơ hội huy động nguồn tài chính cho bảo tồn DDSH tại các VQG Việt Nam Bùi Thị Minh NguyệtHội nghị công tác quản lý rừng đặc dụng, phòng hộ năm 2018 (11/2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đánh giá 10 năm tổ chức hoạt động của hệ thống Quỹ BV&PTR. Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựKỷ yếu Hội nghị tổng kết 10 năm tổ chức và hoạt động Quỹ BV&PTR giai đoạn (2008- 2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Chính sách cho thuê môi trường rừng: Kinh nghiệm trên thế giới và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam. Bùi Thị Minh Nguyệt,Kỷ yếu Hội thảo: Hội nghị khoa học và công nghệ - Chuyên ngành Lâm nghiệp – tại Viện KHLN, NXB Thanh niên, năm 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tiến trình, thủ tục quản lý rừng cộng đồng – Nghiên cứu tại thôn Sằn, huyện Kim Bôi – Hòa Bình Bùi Thị Minh NguyệtKỷ yếu Hội thảo: Góp ý dự thảo Nghị định và thủ tục hành chính trong giao rừng, cho thuê rừng, thu hồi rừng, Tháng 8/2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Mô hình quản lý rừng cộng đồng góp phần phát triển cộng đồng tại Huyện Kim Bôi – Hòa Bình Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựKỷ yếu Hội thảo: Công tác xã hội trong phát triển nông thôn – miền núi Việt Nam, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Đánh giá cơ hội tài chính từ phát triển DLST gắn với bảo tồn thiên nhiên tại Bán đảo Sơn Trà Bùi Thị Minh NguyệtHội thảo: Bảo tồn ĐDSH và PTBV khu vưkc miền Trung – Tây Nguyên – lần thứ 1, Đà năng, 7/2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Lượng giá dịch vụ môi trường rừng Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựKỷ yếu Hội thảo: Phát triển lâm nghiệp môi trường ở Việt nam- cơ hội, thách thức và giải pháp (15/5/2018). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Bùi Thị Minh Nguyệt Hội thảo tham vấn: Hỗ trợ rà soát, đánh giá tình hình huy động nguồn tài chính thực hiện Chiến lược phát triển Lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2006-2020, Tổng cục Lâm nghiệp. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Bùi Thị Minh Nguyệt Hội thảo quốc tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đánh giá kết quả nghiên cứu lĩnh vực chính sách và thể chế lâm nghiệp Bùi Thị Minh NguyệtHội thảo: Đánh giá kết quả thực hiện chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp giai đoạn 2006-2016 và định hướng nghiên cứu lâm nghiệp giai đoạn 2017-2020-Tổng cục lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nâng cao hiệu quả hoạt động của Quỹ BV&PTR Việt Nam Bùi Thị Minh Nguyệt, Lê Văn ThanhTạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Kinh doanh du lịch sinh thái tại các khu rừng đặc dụng ở Việt Nam – Thực trạng và giải pháp. Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựTạo chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Đoàn Thị Hân , Bùi Thị Minh Nguyệt, Kiều Hồng Thuý Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Tạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thực trạng và cơ hội phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ tỉnh Nghệ An Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựTạp chí NN&PTNT - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Thực trạng sản xuất nông nghiệp trên đất lâm nghiệp ở khu vực Tây Nguyên Đinh Văn Tuyến, Bùi Thị Minh Nguyệt, Trần Quang Bảo, Nguyễn KhangTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, số 13/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Thực trạng thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại các Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên Trần Quang Bảo, Bùi Thị Minh Nguyệt ...Tạp chí Tài chính - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
The economic and environmental performances of agroforestry land – use models in Dak Nong province Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựTạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Thuê môi trường rừng ở Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị chính sách Bùi Thị Minh NguyệtTạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nâng cao hiệu quả cho thuê môi trường rừng tại các VQG ở Miền Bắc Việt Nam Bùi Thị Minh Nguyệt, Đoàn Thị Hân , Trần Quang BảoTạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệ (số 03/2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Các yếu tố ảnh hưởng tới mức sẵn lòng đầu tư phát triển rừng sản xuất trên địa bàn tỉnh Hòa Bình Bùi Thị Minh Nguyệt, Trương Tất Đơ, Đoàn Thị Hân , Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thùy Dung, Đào Thị HồngTạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Chính sách tài chính trong hoạt động kinh doanh và dịch vụ DLST tại các VQG, KBTTN ở Việt nam Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựTạp chí Nông nghiệp và PTNT - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Bùi Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hồng Hoa Tạp chí Kinh tế và Quản lý - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Kinh nghiệm cho thuê môi trường rừng và những gợi ý chính sách. Bùi Thị Minh NguyệtTạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Bùi Thị Minh Nguyệt Tạp chí Kinh tế và Quản lý - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Đào Lan Phương, Bùi Thị Minh Nguyệt, Đào Thị Hồng, Nguyễn Thị Lan Anh Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ DLST tại khu du lịch sinh thái Thác Mai – Bàu nước sôi Bùi Thị Minh Nguyệt, Triệu Đức TânTạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Bùi Thị Minh Nguyệt , Nguyễn Thị Hoàng Ái Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Trần Thành Công, Bùi Thị Minh Nguyệt Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phát triển xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ Bùi Thị Minh NguyệtTạp chí con số và sự kiện - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Giải pháp ổn định thu nhập cho hộ nông dân sau thu hồi đất tại Khu công nghiêp Lương Sơn – Hòa Bình Bùi Thị Minh Nguyệt, Hoàng Văn ThốngTạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Bùi Thị Minh Nguyệt, Trần Quang Bảo Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Giải pháp phát triển HTX nông nghiệp tại huyện Gia Bình – Bắc Ninh Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựTạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Phát triển nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập Bùi Thị Minh Nguyệt, Trần Văn HùngTạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Thương mại Việt Nam – Trung Quốc: Thực trạng và giải pháp Bùi Thị Minh Nguyệt, Trần Văn Hùng, Lê Thị Mai HươngTạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Polish journal of management studies Czestochowa univ technology , fac management, ul armii krajowej 19b, czestochowa, poland, 42-201 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Forests. MDPI , st alban-anlage 66, basel, switzerland, ch-4052 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
The potential of REDD+ to finance forestry sector in Vietnam Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sựCenter for International Forestry Research (CIFO) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Bùi Thị Minh Nguyệt và cộng sự Center for International Forestry Research (CIFO) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/08/2022; vai trò: Thành viên |
