Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31436
PGS. TS Cung Thị Tố Quỳnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
XÁC ĐỊNH NHANH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO TRONG CÁ BẰNG ĐO QUANG PHỔ NIR KẾT HỢP PHÂN TÍCH HỒI QUY PLS Phạm Ngọc Hưng, Lê Tuấn Phúc, Trần Thị Thanh Hoa, Cung Thị Tố Quỳnh, Lại Quốc Đạt, Nguyễn Hoàng Dũng, Đặng Minh Nhật, Lê Thành Nhân, Hoàng Quốc TuấnTạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm (Tên mới: Tạp chí Khoa học Đại học Công Thương) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
So sánh hoạt tính kháng khuẩn của một số loại mật ong Việt Nam Phạm Như Quỳnh, Lưu Hoàng Bách, Vũ Thu Trang, Cung Thị Tố QuỳnhTạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
So sánh một số chỉ tiêu hoá lý và khả năng chống ôxy hoá của một số loại mật ong chính ở Việt Nam Phạm Như Quỳnh; Cung Thị Tố QuỳnhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Phạm Thị Phương Liên; Cung Thị Tố Quỳnh Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [5] |
The diversity in determinants of traditional food choice among Vietnamese adults Do Thi Quynh Chi*, Tran Thi Thanh Hoa, Le Tuan Phuc, Nguyen Thi Thao, Cung Thi To Quynh, Nguyen Hoang Dung, Hoang Quoc TuanPROCEEDINGS OF SPISE 2024 The New Diverse Facets of Sensory Evaluation: Exploring its Intersection with Modern Technologies - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tran Xuan Tien, Nguyen Tien Thinh, Le Tuan Phuc, Tran Thi Thanh Hoa, Nguyen Thi Thao, Cung Thi To Quynh, Pham Ngoc Hung, Nguyen Hoang Dung and Hoang Quoc Tuan PROCEEDINGS OF SPISE 2024 The New Diverse Facets of Sensory Evaluation: Exploring Its Intersection with Modern Technologies - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Development of a free jar sensory assessment method on vietnamese consumers Hoang Thien Nga, Phan Thi Vui, Le Thi Hoa Quynh, Le Tuan Phuc, Tran Thi Thanh Hoa, Nguyen Thi Thao, Cung To Quynh, Nguyen Hoang Dung and Hoang Quoc TuanPROCEEDINGS OF SPISE 2024 The New Diverse Facets of Sensory Evaluation: Exploring its Intersection with Modern Technologies - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Le Tuan Phuc, Tran Thi Thanh Hoa, Pham Ngoc Hung, Bui Uyen Diem, Cung Thi To Quynh, Le Thanh Nhan, Hoang Quoc Tuan The International Conference on Smart Cities for ASEAN: Experience and Innovation (ISSCEI 2023) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Understanding the preferences and choices of Vietnamese young adults for plant-based milk Phan Thi Vui, Tran Thi Thanh Hoa, Le Tuan Phuc, Phan Khanh Huyen, Nguyen Thi Thao, Cung Thị To Quynh, Hoang Quoc TuanPROCEEDINGS OF SPISE 2024 The New Diverse Facets of Sensory Evaluation: Exploring its Intersection with Modern Technologies - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Development of odor lexicons for black pepper grown in some provinces in Vietnam. Tran Thi Thanh Hoa, Le Tuan Phuc, Pham Ngoc Hung, Lai Quoc Dat, Hoang Quoc Tuan, Cung Thi To Quynh, Nguyen Hoang DzungEngineering and Technology for Sustainable Development Volume 35, Issue 1, March 2025, 032-043 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Truong Quoc Phong, Nguyen Thi Thanh Nam, Hoang Quoc Tuan, Cung Thi To Quynh Engineering and Technology for Sustainable Development, JST, Volume 34, Issue 4, October 2024, 017-023 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Evaluation of the novel dehydration concept for wild multi-floral honey in Vietnam. Dang T.T.N., Pham D.C., Vu N.H., Pham N.Q., Cung T.T.Q., Nguyen M.T.Engineering Future Food – EFF 2021 International Conference, Naples, Italy. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Vũ Thu Trang, Nguyễn Hải Vân, Cung Thị Tố Quỳnh Kỷ yếu Hội thảo toàn quốc về Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm tự nhiên lần thứ 7- RDNP2020, p.50-57 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Framework for Blockchain Technology in Vietnamese Domestic Rice Supply Chain Traceability Hoang Quoc Tuan, Le Tuan Phuc, Pham Ngoc Hung, Nguyen Thi Thao, Cung Thi To Quynh, Lai Quoc Dat, Nguyen Hoang DungInternational Congress of the Turkish Journal of Agriculture - Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Convolutional neural network (CNN) model for histamine prediction based on NIR spectroscopy Le Tuan Phuc, Tran Thi Thanh Hoa, Cung Thi To Quynh, Lai Quoc Dat, Nguyen Hoang Dzung, Dang Minh Nhat, Le Thanh Nhan, Hoang Quoc Tuan, Pham Ngoc HungSmart Cities for ASEAN: Experiences and Innovations. An International Symposium - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le Tuan Phuc, Tran Thi Thanh Hoa, Cung Thi To Quynh, Lai Quoc Dat, Nguyen Hoang Dzung, Dang Minh Nhat, Le Thanh Nhan, Hoang Quoc Tuan, Pham Ngoc Hung Smart Cities for ASEAN: Experiences and Innovations. An International Symposium - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Modeling the Effect of Temperature on Brix Concentration of Tomato Juice during Vacuum Concentration Pham Ngoc Hung, Le Tuan Phuc, Hoang Quoc Tuan, Cung Thi To QuynhJST: Engineering and Technology for Sustainable Development, Vol. 33, 001-008. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phan Thị Thanh Hải, Cung Thị Tố Quỳnh Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm, 2018, Vol 2 (1) 21-28. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nghiên cứu sơ bộ thu nhận và đánh giá chất lượng dầu từ hạt chanh leo. Cung Thị Tố Quỳnh, Nghiêm Xuân Sơn, Bùi Quang ThuậtTạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm, 2018, Vol 5, 60-65. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Cung Thi To Quynh, Vu Thu Trang Journal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology, 2018, 56 (4A) 205-212. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Trần Cao Sơn, Bùi Cao Tiến, Đặng Phương Thảo, Nguyễn Xuân Trường, Cung Thị Tố Quỳnh, Lê Thị Hồng Hảo Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm, 4/2019, Vol.1 (2). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
The Volatile Components Obtained from Some Oolong Tea Products. Cung Thi To Quynh, Phan Thi Thanh Hai, Vu Hong SonJournal of Science and Technology of Technical Universities, 2019, Vol 132, 087-093. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Cung Thi To Quynh, Vu Thu Trang Journal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology, 2019, 57 (3B) 127-136. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hoang Quoc Tuan, Nguyen Xuan Huy, Nguyen Xuan Loi, Lai Quoc Dat, Nguyen Hoang Dung, Cung Thi To Quynh Journal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology, 2020, 58 (6A) 288-298. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hoang Quoc Tuan, Cung Thi To Quynh, Vu Hong Son, Nguyen Thi Thao Journal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Technology, 2020, 58 (6A) 82-90. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Evaluation of the Novel Dehydration Concept for Wild Multi Floral Honey in Vietnam. Thi Tuyet Ngan Dang, Duc Chinh Pham, Nhu Quynh Pham, Ngoc Ha Vu, Thi To Quynh Cung, Minh Tan NguyenThe Italian Association of Chemical Engineering, 2021, 87, 325-330. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
So sánh hoạt tính kháng khuẩn của một số loại mật ong Việt Nam Phạm Như Quỳnh, Lưu Hoàng Bách, Vũ Thu Trang, Cung Thị Tố QuỳnhTạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm, VJFC, 2022, Vol 5 (1), 77-88. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
So sánh một số chỉ tiêu hóa lý và khả năng chống oxi hóa của một số loại mật ong chính ở Việt Nam. Phạm Như Quỳnh, Cung Thị Tố QuỳnhTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2022, Vol 13, 95-101 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Xác định điều kiện tối ưu tách chiết anthocyanin có hỗ trợ siêu âm từ củ hành tím Sóc Trăng. Đinh Lê Khanh, Hoàng Thị Lệ Hằng, Cung Thị Tố QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 2022, Vol 5 (138), 31-36. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Sự biến đổi chất lượng của củ cải trắng khi bảo quản bằng màng Green Map trên tàu Hải quân Phạm Thị Phương Liên, Cung Thị Tố QuỳnhTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 6 (1), 353-360 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Xác định nhanh hàm lượng chất béo trong cá bằng đo quang phổ NIR kết hợp phân tích hồi quy PLS. Phạm Ngọc Hưng, Lê Tuấn Phúc, Trần Thị Thanh Hoa, Cung Thị Tố Quỳnh, Lại Quốc Đạt, Nguyễn Hoàng Dũng, Đặng Minh Nhật, Lê Thành Nhân, Hoàng Quốc TuấnTạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm, Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM, Bộ Công thương, 2022, Vol 22 (3), 46-56 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Le Tuan Phuc, Tran Thi Thanh Hoa, Cung Thi To Quynh, Nguyen Hoang Dzung, Pham Ngoc Hung Engineering and Technology for Sustainable Development, JST, 2023, 33 (1). - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/06/2014 - 01/05/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asahi Glass Foundation Thời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 6/12/2024 - 30 tháng; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất nước mía giải khát từ cây mía tím tỉnh Hòa Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hòa BìnhThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Đề án phát triển sản phẩm quốc gia “Cà phê Việt Nam chất lượng cao”. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Hoàn thiện công nghệ và hệ thống thiết bị chế biến một số sản phẩm từ nấm ăn qui mô công nghiệp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Nghiên cứu cơ cấu cải thiện mùi vị thực phẩm của các chất tạo mùi có trong các loại rau thơm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu khoa học Sasagawa, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách khoa Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Đánh giá sự nhiễm tạp aflatoxin trong chuỗi sản xuất và cung ứng ngô trên địa bàn tỉnh Phú Thọ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách khoa Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
