Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26831
TS Nguyễn Thị Minh Huyền
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu đặc điểm lên men chìm của Phellinus linteus ở Việt Nam Phạm Đức Minh, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Thị Minh HuyềnTạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
NGHIÊN CỨU PHỔ NMR CỦA MỘT SỐ CHALCONES CÓ CHỨA MẠCH O-PROPARGYL Hoàng Hữu Anh, Nguyễn Đình Thành, Lê Ngọc Hoan, Ngô Thị Chính, Nguyễn Thị Minh Huyền, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thị Thuỳ Dinh, Phạm Văn Tường, Lê Ngọc Bích Loan, Nguyễn Minh Trí, Vũ Ngọc ToánTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phạm Đức Minh; Hoàng Vân Thanh; Hoàng Phú Hiệp; Hoa Thị Minh Tú; Nguyễn Hữu Trí; Lê Thị Hoàng Yến; Nguyễn Thị Minh Huyền Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Đặc tính probiotic của Bifidobacterium infantis phân lập tại Việt nam Bạch Thị Như Quỳnh, Ninh Thị Tuyết Lan, Nguyễn Thị Minh Huyền, Đỗ Thị Mến, Phạm Thị Lệ, Mai Thị Đàm LinhTạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [5] |
Đánh giá độc tính cấp của chế phẩm bột sinh khối Nấm Thượng hoàng sau khi lên men chìm Bạch Thị Như Quỳnh; Nguyễn Thị Liên; Phạm Đức Cường; Ninh Thị Tuyết Lan; Nguyễn Thị Minh HuyềnY học cộng đồng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [6] |
Nguyễn Thị Minh Huyền; Nguyễn Thị Vân Anh; Lê Thị Kim Xuân; Nguyễn Hữu Đức; Lê Quang Huấn Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nghiên cứu khả năng biểu hiện gen mã hóa kháng thể kháng HER2 ở tế bào côn trùng Trần Thị Bích Đào; Nguyễn Thị Thu Thủy; Nguyễn Thị Vân Anh; Đặng Thị Minh Lụa; Lê Thị Hạnh; Phạm Văn Phúc; Lã Thị Huyền; Nguyễn Thị Minh Huyền; Khuất Hữu Thanh; Lê Quang HuấnHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Vân Anh; Trần Mạnh Hà; Lê Quang Huấn; Nguyễn Hữu Đức; Nguyễn Thị Minh Huyền Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Cơ sở khoa học và các giải pháp xử lý chất ô nhiễm nitơ vô cơ trong nuôi trồng thủy sản ven biển Đỗ Mạnh Hào, Đào Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Xuân Thành, Lê Xuân Sinh, Dương Thanh Nghị, Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Thị Minh Huyền, Lê Thanh Huyền, Hà Thị Bình, Phạm Thị Thảo Nhi, Đoàn Ngọc Bảo, Lê Minh HiệpNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Bộ sách chuyên khảo Biển và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nghiên cứu khả năng nhân nuôi trong môi trường lỏng của nấm Thượng hoàng vàng (Phellinus linteus) Nguyễn Thị Minh Huyền, Nguyễn Thị Thu Thủy, Phạm Đức Minh, Nguyễn Văn LợiTạp chí Khoa học & Công nghệ, số 32, 75-78 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Docetaxel and curcumin-containing poly(ethylene glycol)-block-poly(ε-caprolactone) polymer micelles Thi Thuy Duong Le, Thi Huyen La, Thi Minh Phuc Le, Van Phuc Pham, Thi Minh Huyen Nguyen and Quang Huan LeAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013) 025006 (5pp) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Using DNA nanotechnology to produce a drug delivery system Thi Huyen La, Thi Thu Thuy Nguyen, Van Phuc Pham, Thi Minh Huyen Nguyen and Quang Huan LeAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013) 015002 (7pp) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Using nucleic acid molecule to deliver targeted drugs for cancer treatment 18. Le Quang Huan, La Thi Huyen, Nguyen Thi Minh Huyen, Nguyen Thi Thu ThuyUtility Solution Patent No. 1462, date 21/11/2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Enhancement of recombinant antibody expression level by growth controlled medium Le Thi Minh Phuc, Tetsuji Sasaki, Hisayo Shimizu, Nguyen Thi Minh Huyen, Nguyen Thi Thu Thuy, Le Quang Huan and Akiyoshi TaniguchiThe Open Biotechnology Journal, Vol. 12, p. 78-85 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thi Minh Huyen*, Tran Thi Hoa, Ninh Thi Tuyet Lan, Tran Thi Hien Vietnam Journal of Food Control, Vol. 2, No. 4, p. 22-32 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Semi-chronic toxicity assessment of Phellinus linteus biomass powder from submerged-culture Bach Thi Nhu Quynh, Nguyen Thi Hang, Tran Thi Le, Nguyen Thi Lien, Pham Duc Cuong, Nguyen Thi Minh HuyenVietnam Journal of Food Control, Vol. 3, No. 3, p. 204-213 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Isolation and identification of Bifidobacterium spp. from infant intestinal tract Do Thi Men, Pham Thi Le, Tran Van Tuan, Ninh Thi Tuyet Lan, Nguyen Thi Minh HuyenVietnam Journal of Food Control, Vol. 3, No. 2, p. 125-132 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Thi Minh Huyen*, Tran Thi Hoa, Ninh Thi Tuyet Lan, Pham Thi Le, Do Thi Men, Tran Thi Hien Vietnam Journal of Food Control, Vol. 3, No. 1, p. 20-28 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Effect of medium conditions to Phellinus linteus growth in submerged culture Tran Thi Hien, Tran Van Tuan, Nguyen Thi Ly, Tran Thi Hoa, Nguyen Thi Minh HuyenJournal of Science & Technology, Vol. 42, p. 20-23 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Optical properties of Doxorubicin Hydrochloride load and release on Silica Nanoparticle platform Trong Nghia Nguyen, Thi Thuy Nguyen, Thi Ha Lien Nghiem, Duc Toan Nguyen, Thi Thu Ha Tran, Duong Vu, Thi Bich Ngoc Nguyen, Thi Minh Huyen Nguyen, Van Tien Nguyen and Minh Hue NguyenMolecules, 26, 3968 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Acute toxicity study of submerged-fermentation of Phellinus linteus biomass powder Bach Thi Nhu Quynh, Nguyen Thi Lien, Pham Duc Cuong, Ninh Thi Tuyet Lan, Nguyen Thi Minh HuyenJournal of Community Medicine, Vol. 64, No. 3, p. 27-32 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham Duc Minh, Hoang Van Thanh, Hoang Phu Hiep, Hoa Thi Minh Tu, Nguyen Huu Tri, Le Thi Hoang Yen, Nguyen Thi Minh Huyen Vietnam Medical Journal, Vol. 509, p. 137-146 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
A report on characterization of submerged fermentation of Phellinus linteus in Vietnam Pham Duc Minh, Nguyen Thi Hang, Nguyen Thi Ly, Nguyen Thi Minh HuyenVietnam Journal of Food Control, Vol. 4, No. 4, p. 277-284 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
5. Nguyen Trong Nghia, Do Quang Hoa, Vu Thi Thuy Duong, Nguyen Thi Thuy, Nguyen Duc Toan, Nguyen Thi Bich Ngoc, Tran Thi Thu Ha, Vu Thi Kim Oanh, Nghiem Thi Ha Lien*, Hoa Thi Minh Tu, Nguyen Thi Minh Huyen*, Bui Phuong Nhung, Nguyen Minh Hue, Duc Minh Pham and Tran Thi Chung Thuy Chemical Papers, vol. 76, p.7163–7176 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Probiotic characteristics of Bifidobacterium infantis isolated in Vietnam Bach Thi Nhu Quynh, Ninh Thi Tuyet Lan, Nguyen Thi Minh Huyen*, Do Thi Men, Pham Thi Le, Mai Thi Dam LinhVietnam Journal of Food Control, vol. 5, no. 2, p. 140-150 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Duc Toan Nguyen, Thi Minh Huyen Nguyen, Thi Thuy Nguyen, Thi Bich Ngoc Nguyen, Trong Nghia Nguyen, Minh Hue Nguyen and Thi Ha Lien Nghiem Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology, vol. 15, 025011 (6pp) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Huyen Thi Minh Nguyen, Genki Akanuma, Tu Thi Minh Hoa, Yuji Nakai, Keitarou Kimura, Kazutaka Yamamoto, Takashi Inaoka Applied and Environmental Microbiology 86 (1). e01640-19 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Production and long-term antimicrobial activity of ultraviolet-chemically precipitated nanosilver Le Thi Tam, Hoang Lan, Tran Quang Huy, Tran Huy Hoang, Nguyen Thanh Thuy, Nguyen Thi Minh Huyen, Huynh Dang Chinh, Le Anh TuanProceeding of the 6th Vietnam-Korea International Joint Symposium on Advanced Materials and Their Processing - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Le Thi Tam, Nguyen Thi Minh Huyen, Tran Quang Huy, Tran Huy Hoang, Nguyen Thanh Thuy, Dang Duc Anh, Huynh Dang Chinh, Le Anh Tuan Proceeding of the 3rd International Workshop on Nanotechnology and Application - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
T.M.H. Nguyen, T.V.A. Nguyen, T.H. Le, T.H. La, T.T.B. Nguyen, Q.H. Le IFMBE proceedings - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Anti-Tumor Activity of Docetaxel PLGA-PEG Nanoparticles with a Novel Anti-HER2 scFv Duong Thi Thuy Le, Lua Thi Minh Dang, Nhung Thi My Hoang , Huyen Thi La, Huyen Thi Minh Nguyen and Huan Quang LeJournal of Nanomedicine and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
HUYEN THI MINH NGUYEN, KWANG-HO NAM, YASAR SALEEM and KEY-SUN KIM Journal of Biosciences - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu chế tạo cấu trúc Aptamer-micelle ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/06/2011 - 01/06/2014; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Xây dựng quy trình sản xuất một số loại tế bào gốc theo tiêu chuẩn GMP-WHO Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Khảo sát đánh giá tác động diệt khuẩn của vi khuẩn và virus gây bệnh của Ag+, Cu2+ và nano Ag Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Vật lý Quốc tếThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Nghiên cứu biệt hóa tế bào chức năng gan từ tế bào gốc người và chuột Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 06/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 11/2015 - 11/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Nghiên cứu tạo cấu trúc Aptamer-micelle ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Nghiên cứu chế tạo hạt nano mang kháng nguyên có khả năng gây đáp ứng miễn dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Nghiên cứu tạo KIT xác định nhanh độc tố aflatoxin M1 trong sữa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng để nhân nuôi vi khuẩn Bifidobacterium tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản Thời gian thực hiện: 10/2018 - 09/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/2018 - 06/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất nấm Thượng hoàng (Phellinus linteus) dạng hệ sợi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm điều trị ung thư vú từ kháng thể đơn dòng tái tổ hợp kháng HER2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 10/2012 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu tạo que thử ứng dụng nhận biết nhanh bệnh lợn tai xanh tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn QuốcThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
