Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1483512
PGS. TS Trần Như Dương
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Trần Đắc Tiến, Nguyễn Thị Phương Liên, Trần Huy Hoàng, Nguyễn Thanh Dương, Nguyễn Minh Thái, Phạm Duy Thái, Trần Như Dương Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[2] |
Vũ Vi Quốc, Nguyễn Thị Thi Thơ, Ngô Huy Tú, Ngũ Duy Nghĩa, Trần Ngọc Thanh, Phạm Thị Cẩm Hà, Nguyên Tiến Dũng, Đoàn Ngọc Hùng, Nguyễn Văn Sửu, Hoàng Minh Đức, Nguyễn Hồng Sơn, Vũ Sinh Nam, Trần Như Dương Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[3] |
Một số đặc điểm dịch tễ học bệnh sởi tại Hà Nam năm 2014 Trần Đắc Tiến; Nguyễn Thanh Duyên; Đặng Đình Thoảng; Phạm Thị Cẩm Hà; Trần Như DươngY học dự phòng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[4] |
Đặc điểm dịch tễ học bệnh cúm mùa tại Việt Nam giai đoạn 2006-2013 Nguyễn Thị Thu Yến; Lê Quỳnh Mai; Trần Như Dương; Nguyễn Hải Tuấn; Nguyễn Phương Thanh; Nguyễn Biên Thùy; Nguyễn Lê Khánh Hằng; Vũ Đình Thiểm; Vũ Hải Hà; Trần Ngọc Hữu; Phan Trọng Lan; Nguyễn Thanh Long; Bùi Trọng Chiến; Viên Quang Mai; Trịnh Thị Xuân MaiY học dự phòng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[5] |
Trần Huy Hoàng; Heiman Wertheim; Trần Như Dương; Nguyễn Bình Minh; Trần Vân Phương; Trịnh Hồng Sơn; Đặng Đức Anh Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[6] |
Trần Huy Hoàng; Heiman Wertheim; Trần Như Dương; Nguyễn Bình Minh; Trần Vân Phương; Trịnh Hồng Sơn; Đặng Đức Anh Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[7] |
Dịch tay chân miệng tại Miền Bắc Việt Nam, 2011 Trần Như Dương; Ngô Huy Tú; Vũ Đình ThiểmY học Dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[8] |
Một số đặc điểm dịch tễ học của bệnh dại trên người ở miền Bắc Việt Nam Hoàng Văn Tân; Trần Như Dương; Nguyễn Thị Bích ThảoY học Dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[9] |
Nguyễn Thị Thường; Trần Như Dương; Nguyễn Quang Minh; Phạm Thị Cẩm Hà; Huỳnh Thị Phương Liên; Bùi Huy Nhanh; Phạm Thị Bích Ngọc; Trần Thị Hiền; Nguyễn Trần Hiển Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[10] |
Sản xuất chứng dương ARN Invitro Nguyễn Thị Thường; Trần Như Dương; Huỳnh Phương Liên; Phạm Thị Bích Ngọc; Trần Thị Hiền; Nguyễn Quang Minh; Phạm Thị Cẩm Hà; Nguyễn Trần HiểnY học dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[11] |
Nguyễn Thị Thi Thơ; Trần Như Dương; Lê Thị Quỳnh Mai; Lê Thị Song Hương; Nguyễn Trần Hiển Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[12] |
Thực hành theo dõi trẻ dưới 1 tuổi sau tiểm chủng của bà mẹ tại thành phố Hạ Long, Quảng Ninh, 2011 Trần Như Dương; Nguyễn Thị DungY học dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[13] |
Trần Như Dương; Nguyễn Thị Thi Thơ; Nguyễn Quang Minh; Nguyễn Nhật Cảm; Nguyễn Trần Hiển Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[14] |
Đặc điểm dịch tễ học bệnh sởi khu vực miền Bắc Việt Nam, năm 2011 Nguyễn Phan Lệ Anh; Phạm Quang Thái; Nguyễn Thị Thu Yến; Nguyễn Minh Hồng; Lê Kiều Oanh; Nguyễn Thị Thu Hương; Trần Thị Lan Anh; Triệu Thị Thanh Vân; Nguyễn Thị Hiền Thanh; Trần Như DươngY học dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[15] |
Vũ Trọng Dược; Trần Như Dương; Trần Chí Cường Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[16] |
Trần Công Tú; Trần Vũ Phong; Vũ Trọng Dược; Trần Như Dương; Đỗ Đức Lưu; Vũ Ngọc Thúy; Nguyễn Hoàng Lê; Đinh Vân Anh; Vũ Trọng Thắng; Trần Chí Cường; Nguyễn Mai Anh; Nguyễn Văn Soái; Trần Đức Đông; Nguyễn Thị Trà Giang; Nguyễn Thúy Hoa Tạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[17] |
Trần Như Dương; Nguyễn Thị Dung Tạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[18] |
Một số đặc điểm dịch tễ học bệnh than ở người, miền Bắc Việt Nam, 2006-2011 Trần Như Dương; Phan Thị Cẩm HàTạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[19] |
Nguyễn Trần Hiển; Phạm Thị Cẩm Hà; Trần Như Dương Tạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[20] |
Một số đặc điểm dịch tễ bệnh học bệnh liên cầu lợn ở người, miền Bắc Việt Nam, 2010 Trần Như Dương; Phạm Thị Cẩm Hà; Vũ Đình Thiểm; Phan Lê Thanh Hương; Nguyễn Trần HiểnTC Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[21] |
Đặc điểm dịch tễ bệnh quai bị tại tuyến huyện, năm 2009 Lê Hồng Phong; Trần Như Dương; Lê Hải Tuấn; Nguyễn Kim Khánh; Đinh Đức Thiện; Nguyễn Thị Minh Phượng; Đỗ Mạnh Hùng; Nguyễn Quang Vinh; Nguyễn Trần Tuấn; Phạm Ngọc ĐínhTC Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[22] |
Trần Vũ Phong; Nguyễn Thúy Hoa; Nguyễn Thị Yên; Trần Hải Sơn; Nguyễn Trần Hiển; Trần Như Dương; Nguyễn Hoàng Lê; Vũ Sinh Nam; Ric-hard Adrey Tạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[23] |
Đánh giá ba bộ sinh phẩm phát hiện IgM kháng virus viêm não Nhật Bản từ mẫu bệnh phẩm lâm sàng Đỗ Phương Loan; Nguyễn Viết Hoàng; Bùi Minh Trang; Lê Thị Hiền Thu; Trần Như Dương; Phan Thị NgàTạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[24] |
Điều tra nguồn gốc vụ dịch tả tại miền Bắc Việt Nam, 2007-2009 Trần Như Dương; Ngô Huy Tú; Nguyễn Thị Bình Minh; Nguyễn Trần HiểnTạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[25] |
Hiệu quả phòng bệnh viêm não Nhật Bản bằng vắc xin ở một số tỉnh miền Bắc Việt Nam, 1998-2007 Phạm Thị Ngà; Đỗ Phương Lan; Nguyễn Viết Hoàng; Bùi Minh Trang; Lê Thị Hiền Thu; Trần Như DươngTạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[26] |
Tình hình các bệnh truyền nhiễm tại miền Bắc Việt Nam, 2000-2009 Nguyễn Trần Hiển; Phạm Thị Cẩm Hà; Trần Như DươngTạp chí Y học Dự phòng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[27] |
Bệnh thủy đậu ở Việt Nam, 2005-2009: Phân bố tỷ lệ mắc và các đường cong dịch Phạm Ngọc Đính; Trần Như Dương; Nguyễn Thị Minh Phượng; v.v...Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[28] |
Trần Như Dương; Hoàng Văn Đông; Nguyễn Thị Thi Thơ; Nguyễn Thị Thu Yến; Lê Thị Quỳnh Mai; Nguyễn Trần Hiền Tạp chí Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[29] |
Đặc điểm di truyền của virut sởi hoang dại lưu hành tại miền Bắc, miền Trung và Tây Nguyên Việt Nam Nguyễn Thị Thường; Huỳnh Phương Liên; Nguyễn Thị út; Đỗ Sỹ Hiển; Phạm Ngọc Đính; Nguyễn Thu Yến; Nguyễn Hồng Hạnh; Trần Như Dương; Viên Quang Mai; Đỗ Thị Tam GiangTC Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[1] |
Xây dựng mô hình giám sát điểm một số bệnh truyền nhiễm gây dịch tại tỉnh Hải Dương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 08/2006 - 05/2010; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2011 - 11/2013; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 05/2014 - 01/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2013 - 09/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2018 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |