Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36198
TS NGUYỄN HOÀNG DŨNG
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học sự sống - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
PHYTOCHEMICALS AND ANTIOXIDANT ACTIVITIES OF METHANOLIC EXTRACT F-ROM Callistemon citrinus LEAVES Nguyen Thi Nga, Ngo Thi Sa Ly, Vu Thi Hai Yen, Huynh Thi Thu Thao, Le Quynh Loan, Nguyen Hoang DungTạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tran Thi My Ngoc, Duong Thi Hong Dao, Nguyen Hoang Dung, Le Quynh Loan, Tran Trung Kien, Vu Thi Tuyet Nhung Tạp chí Khoa học Đại học Công Thương (Tên cũ: Tạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Vu Thi Tuyet Nhung, Le Quynh Loan, Tran Thi My Ngoc, Tran Trung Kien, Duong Thi Hong Dao, Nguyen Hoang Dung Tạp chí Khoa học Đại học Công Thương (Tên cũ: Tạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Tran Trung Kien, Nguyen Thi Phuong Thao, Le Quynh Loan, Tran Thi My Ngoc, Vu Thi Tuyet Nhung, Duong Thi Hong Dao, Tran Quang Vinh, Nguyen Hoang Dung Tạp chí Khoa học Đại học Công Thương (Tên cũ: Tạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Trần Trung Kiên, Dương Thị Hồng Đào, Lê Quỳnh Loan, Vũ Thị Tuyết Nhung, Trần Thị Mỹ Ngọc, Trần Bình Tân, Phan Văn Dân, Nguyễn Hoàng Dũng Tạp chí Khoa học Đại học Công Thương (Tên cũ: Tạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Lê Thị Ánh Hồng; Phạm Thị Minh Ngọc; Dương Khánh; Võ Văn Tuấn; Nguyễn Hoàng Dũng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Phạm Anh Vũ; Vũ Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Hoàng Dũng; Trần Trung Kiên; Lê Quỳnh Loan; Huỳnh Thị Điệp; Trần Thị Mỹ Ngọc; Lê Tấn Hưng Tạp chí khoa học công nghệ và thực phẩm - Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-8132 |
| [8] |
Huỳnh Thị Điệp; Trần Quang Vinh; Nguyễn Hoàng Dũng; Lê Quỳnh Loan; Vũ Thị Tuyết Nhung; Phạm Anh Vũ; Ngô Kế Sương; Nguyễn Đắc Khải; Trần Thị Mỹ Ngọc; Trần Trung Kiên Tạp chí khoa học công nghệ và thực phẩm - Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-8132 |
| [9] |
Nguyễn Võ Thu Thảo1’2, Đỗ Đức Thăng2, Nguyễn Thị Huyền Trang2, Đỗ Đăng Giáp2, Nguyễn Hoàng Dũng2, Trịnh Thị Hưong3, Trần Trọng Tuấn Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [10] |
Trần Trung Kiên; Huỳnh Thị Điệp; Nguyễn Hoàng Dũng; Lê Quỳnh Loan; Trần Quang Vinh; Nguyễn Thị Ly; Vũ Thị Tuyết Nhung; Phạm Anh Vũ; Trần Thị Mỹ Ngọc Tạp chí khoa học công nghệ và thực phẩm - Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8132 |
| [11] |
Phân tích cộng đồng vi khuẩn trong rơm rạ trước và sau bằng kỹ thuật PCR-DGGE và tạo dòng Ngô Đức Duy; Nguyễn Hoàng Dũng; Hoàng Quốc KhánhTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [12] |
DEPIGMENTING EFFECT OF Sophora japonica L. IN B16F10 MELANOMA CELLS Nguyễn Hoàng Dũng, Nguyễn Lương Hiếu Hòa, Lê Văn Minh, Phùng Bảo Chi, Lê Quỳnh LoanTạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trần Trọng Tuấn, Trần Thị Mỹ Trâm, Trịnh Thị Hương, Lê Quỳnh Loan, Nguyễn Hoàng Dũng Tạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Lương Hiếu Hòa; Lê Quỳnh Loan; Lê Văn Minh; Nguyễn Hoàng Dũng Tạp chí khoa học và công nghệ - Đại học Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9015 |
| [15] |
Phát hiện nhanh streptomycin bằng DNA aptamer và hạt nano vàng Nguyễn Lương Hiếu Hòa; Ông Bỉnh Nguyên; Trần Lê Phương Duy; Hồ Tá Giáp; Lê Phương Uyên; Nguyễn Hoàng DũngTạp chí khoa học và công nghệ - Đại học Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9015 |
| [16] |
Lê Quỳnh Loan; Nguyễn Lương Hiếu Hòa; Lê Văn Minh; Phùng Bảo Chi; Nguyễn Hoàng Dũng Tạp chí khoa học công nghệ và thực phẩm - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-8132 |
| [17] |
Trần Thị Mỹ Trâm; Trịnh Thị Hương; Lê Quỳnh Loan; Nguyễn Hoàng Dũng; Trần Trọng Tuấn Tạp chí khoa học công nghệ và thực phẩm - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-8132 |
| [18] |
Lê Quỳnh Loan; Phạm Thị Thanh Thủy; Nguyễn Lương Hiếu Hòa; Lê Văn Minh; Nguyễn Hữu Hùng; Nguyễn Hoàng Dũng Tạp chí Khoa học ( Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [19] |
Ngô Thị Phương Dung, Nguyễn Thị Thu Thảo, Nguyễn Hoàng Dũng TẠP CHÍ KHOA HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HỒ CHÍ MINH, Tập 21, Số 4 (2024): 629-63 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Loc Pham Van, Hoang Pham Nguyen Duc, Nhi Nguyen Hoai Linh, Duyen Nguyen Thi My, Thu Nguyen Thi Minh, Thu Nguyen Minh, Dung Nguyen Hoang and Quyen Ho Bao Thuy International Journal of Agricultural Technology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Loc Pham Van, Hoang Pham Nguyen Duc, Dung Nguyen Hoang and Quyen Ho Bao Thuy International Journal of Agricultural Technology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Ngo Duc Duy , Duong Thi Hong Dao, Nguyen Hoang Dung, Vu Thi Tuyet Nhung, Pham Anh Vu, Le Quynh Loan, Huynh Thi Diep, Pham Thanh Luu, Hoang Quoc Khanh Asian Journal of Agriculture and Biology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Son Tung Ngo
Han N. Phan
Cuong Xuan Luu
Chinh N Le
Giap Ta Ho
Nhung T. C. Ngo
Loan Quynh Le
Dung Hoang Nguyen
Binh Khanh Mai
Huong T T Phung
Khanh Bao Vu
Van Vu Van The Journal of Physical Chemistry B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Myrrhalindenane C, a New Eudesmane Sesquiterpenoid From Lindera Myrrha Roots Hoang-Dung Nguyen, Huy Truong Nguyen, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongRecords of Natural Products - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Loan Quynh Le, Diep Thi Huynh, Nhung Tuyet Thi Vu, Vu Anh Pham, Khanh Quoc Hoang, Dung Hoang Nguyen Proceeding Hội Nghị công nghệ sinh học toàn quốc năm 2019 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Engineering yellow fluorescent protein probe for visualization of parallel DNA G-quadruplex Truong T T T, Phan T P T, Le L T T, Nguyen D H, Nguyen H D, Dang D T.Science and Technology Developemt Journal - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hai Trieu Ly , Trieu Minh Truong , Thi Thu Huong Nguyen , Hoang Dung Nguyen , Yuxia Zhao and Van Minh Le - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trung Duc Tran Nho, Hai Trieu Ly, Thanh Sang Vo, Hoang Dung Nguyen, Thi Thu Huong Phung, Aihua Zou, Jianwen Liu Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hong Thia Le, Thao Nguyen Luu, Huynh Mai Thu Nguyen, Dang Hoai Trang Nguyen, Pham TanQuoc Le, Ngoc Nam Trinh, Van Son Le, Hoang Dung Nguyen and Hong Thien Van PLANT SCIENCE TODAY - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hai Trieu Ly, Van Minh Le, Minh Thu Nguyen, Thanh Huyen Pham, Hoang Dung Nguyen, Minh Khoi Nguyen Pharmaceutical Sciences Asia - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Luong Hieu Hoa, Kim Eun-Ki, Tong Thu Ha, Ngo Duc Duy, Hoang Quoc Khanh, Nguyen Hoang Dung Asia-Pacific Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
The possible function of Flp1 in homologous recombination repair in Saccharomyces cerevisiae Huong Thi Thu Phung, Hoa Luong Hieu Nguyen, Dung Hoang NguyenAIMS Genet. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Huong Thi Thu Phung, Hoa Luong Hieu Nguyen, Sang Thanh Vo, Dung Hoang Nguyen, Minh Van Le Yeast - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Interaction of carbohydrate binding module 20 with starch substrates Son Tung Ngo, Phuong Duy Tran-Le, Giap T Ho, Loan Q Le, Bao Khanh Vu, Huong Thi Thu Phung, Hoang-Dung Nguyen, Thanh-Sang Vo, Van V VuRSC advances - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Lindermyrrhin, a novel 3,4-dihydroisocoumarin from Lindera myrrha roots Thuc-Huy Duong, Van-Kieu Nguyen, Kim-Tuyen Nguyen-Pham, Jirapast Sichaem, Hoang-Dung NguyenNatural product research/Natural product research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Atypical Lindenane-Type Sesquiterpenes from Lindera myrrha Thuc-Huy Duong, Mehdi A Beniddir, Nguyen T Trung, Cam-Tu D Phan, Van Giau Vo, Van-Kieu Nguyen, Quynh-Loan Le, Hoang-Dung Nguyen, Pierre Le PogamMolecules -Multidisciplinary Digital Publishing Institute - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
SESQUITERPENOIDS FROM THE ROOTS OF Lindera myrrha Jirapast Sichaem, Hoang-Dung Nguyen, Thuc-Huy DuongChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tiềm năng và ứng dụng của liposome trong chẩn đoán và điều trị bệnh Tran Nho Trung Đức, Bạch Long Giang, Nguyễn Hoàng Dũng, Phùng Thị Thu Hường, Lê Văn MinhTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Hoàng Dũng, Lê Quỳnh Loan, Kim Eun-Ki, Lê Văn Minh, Đặng Trần Quân, Trần Thị Thanh Loan Tạp Chí Y học Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Le Quynh Loan, Nguyen Hoang Dung, Nguyen Luong Hieu Hoa, Ngo Duc Duy, Hoang Quoc Khanh Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Định Danh Một Số Chủng Vi Nấm Trên Bệnh Da Chó Nuôi Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Ngô Đức Duy, Huỳnh Long Thủ, Ngô Thị Cẩm Tiên, Nguyễn Tuấn Anh, Lưu Hoàng Cẩm Thư, Nguyễn Hoàng Dũng, Nguyễn Hoài Hương, Hoàng Quốc KhánhTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ngô Đức Duy, Đinh Viết Nhật, Lê Quỳnh Loan, Nguyễn Hoàng Dũng, Hoàng Quốc Khánh Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Sumathy Babitha, Dung H. Nguyen, Sang-Joo Park, Jeong-Hyun Shin, Gaudelia A. Reyes, Adeltrudes Caburian, Eun-Ki Kim Biotechnology and Bioprocess Engineering, 15: 1071-1076 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A stimulatory effect of Cassia occidentalis on melanoblast differentiation and migration Babitha S, Shin JH, Nguyen DH, Park SJ, Reyes GA, Caburian A, Kim EK.Arch Dermatol Res.303:211-216 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [45] |
A small molecule inhibitor of Mitf-E-box DNA binding and its depigmenting effect in melan-a cells Um JM, Kim HJ, Lee Y, Choi CH, Hoang Nguyen D, Lee HB, Shin JH, Tai No K, Kim EK.J Eur Acad Dermatol Venereol. 26: 1291 -1297 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Depigmenting effect of Sterculia lynchnophera on B16F10 melanoma and C57BL/6 melan-a cells Uyen Do Phuong Lam, Dung Nguyen Hoang, Hyang-Bok Lee, Bora Kim, Joo-Dong Lee, Jeong-Hyun Shin, and Eun-Ki KimKorean J. Chem. Eng., 28:1074-1077 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Melanogenesis inhibitory effect of dehydroevodiamine isolated from fruits of Evodia rutaecarpa Lian Hua Luo, Jeong-Woo Seo, Dung Hoang Nguyen, Eun-Ki Kim, Soon Ah Kang, Dae-Hyuk Kim, and Chul Ho KimKorean J. Chem. Eng., 27: 915-918 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Identification of depigmenting components from Nigella glandulifera Freyn Dung Nguyen Hoang, Ji-Ean Lee, and Eun-Ki KimKorean J. Chem. Eng., 28: 1070-1073 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Visualization of the melanosome transfer-inhibition in a mouse epidermal cell co-culture model Kim HJ, Kazi JU, Lee YR, Nguyen DH, Lee HB, Shin JH, Soh JW, Kim EK.Int J Mol Med. 25:249-253. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Depigmentation of Melanocytes by (2Z,8Z)-Matricaria Acid Methyl Ester Luo LH, Kim HJ, Nguyen DH, Lee HB, Lee NH, Kim EK.Biol Pharm Bull. 32:1091-1094 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Mechanism of Skin Pigmentation Lam Do Phuong Uyen, Dung Hoang Nguyen, Eun-Ki KimBiotechnology and Bioprocess Engineering, 13: 383-395 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Eun-Suk Hong, Duc Thi Minh Nguyen, Dung Hoang Nguyen, and Eun-Ki Kim Korean J. Chem. Eng., 25(6), 1463-1466 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Effects of di-(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) released from laboratory equipments Dung H. Nguyen, Duc T. M. Nguyen, Eun-Ki KimKorean J. Chem. Eng., 25(5), 1136-1139 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Depigmenting effect of Cinnamomum cassia Presl in B16F10 melanoma cells Dung H. Nguyen, Duc T. M. Nguyen, Lyun-Hwa La, Sang-Hee Yang, Hyang-Bok Lee, Hae-Jong Kim, Jeong-Hyun Shin, Dong Man Kim, Eun-Ki KimKorean Journal of Chemical Engineering ,24: 827-830 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Sangjoo Park • V. K. Morya • Dung Hoang Nguyen • Birendra K. Singh • Hyang-Bok Lee • Eun-Ki Kim Mol Cell Biochem (2015) 403:61–71 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Vivek K. Morya, Nguyen H. Dung, Birendra K. Singh, Hyang-Bok Lee and Eun-ki Kim Exp Dermatol. 23:838-42, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Phân lập và định danh các chủng vi khuẩn có khả năng tạo tủa calcite và đề xuất hướng ứng dụng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/05/2018 - 01/01/2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/02/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2021 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Vai trò của protein màng lysosome SLC62A1 trong điều hòa biến dưỡng ở tế bào ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công NghệThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu phân lập, định danh vi khuẩn tạo tủa calcite và đính hướng ứng dụng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ - Đề tài NCCB Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ - Đề tài NCCB Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Kết hợp phát triển bền vững sản xuất nông nghiệp địa phương với công nghiệp sản xuất sinh khối Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật BảnThời gian thực hiện: 9/2009 - 9/2014; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên cứu thu nhận sophorolipid từ quá trình lên men của chủng Candida bombicola Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh học Nhiệt đới - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 03/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Kết hợp phát triển bền vững sản xuất nông nghiệp địa phương với công nghiệp sản xuất sinh khối Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật BảnThời gian thực hiện: 9/2009 - 9/2014; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Nghiên cứu phân lập, định danh vi khuẩn tạo tủa calcite và đính hướng ứng dụng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Nghiên cứu thu nhận sophorolipid từ quá trình lên men của chủng Candida bombicola Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh học Nhiệt đới - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 03/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu xác định protein mới tương tác chức năng với phức hợp Mus81-Mms4 trong quá trình phân giải các phân tử ADN trung gian tái tổ hợp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ - Đề tài NCCB NafostedThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Nghiên cứu khả năng tạo tủa calcite (CaCO3) của vi khuẩn Việt Nam và ứng dụng làm liền vết nứt bê tông của công trình xây dựng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công NghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Vai trò của protein màng lysosome SLC62A1 trong điều hòa biến dưỡng ở tế bào ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công NghệThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
