|
STT |
Nhan đề |
|
681
|
Phát triển nguồn nhân lực nhằm thúc đẩy năng suất lao động ở Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số
/
ThS. Lê Mai Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Nông Phương Thảo, ThS. Hoàng Văn Cương, ThS. Phạm Thiên Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng, ThS. Đinh Khánh Lê, ThS. Đào Chiến Thắng, ThS. Vương Thị Thùy Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương,
29/03/2024 - 31/12/2024. - 2024 - 159 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn nhân lực; Năng suất lao động; Chuyển đổi số
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25065
|
|
682
|
Nghiên cứu xây dựng Tiêu chuẩn quốc gia Tổ chức và số hóa thông tin về nhà và công trình dân dụng, bao gồm mô hình hóa thông tin công trình (BIM) - Quản lý thông tin sử dụng mô hình hóa thông tin công trình - Phần 1: Khái niệm và nguyên tắc
/
ThS. Ngô Thị Thu Trang (Chủ nhiệm),
ThS. Doãn Thị Vân; KS. Đặng Xuân Dương; KTS. Nguyễn Quốc Hùng; KS. Trương Văn Bình; ThS. Nguyễn Quang Anh; KTS. Hoàng Thị Thủy; KS. Nguyễn Việt Hoàng; KS. Đào Minh Đức; ThS. Vũ Anh Phương; ThS. Nguyễn Thị Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC12-22.
- Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP,
01/04/2022 - 31/12/2023. - 2023 - 131 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tiêu chuẩn quốc gia; Nhà ở; Công trình dân dụng; BIM
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24817
|
|
683
|
Nghiên cứu, đề xuất giải pháp tăng cường điều tra và xử lý vụ việc thỏa thuận hạn chế cạnh tranh tại Việt Nam
/
ThS. Phan Hải Lê (Chủ nhiệm),
ThS. Trịnh Minh Tiến; ThS. Bùi Trần Thành; CN. Lê Thái Anh; ThS. Nguyễn Thị Thu Trang; ThS. Hoàng Thị Thu Trang; ThS. Nguyễn Thảo Nguyên; CN. Đỗ Thị Nguyện; ThS. Nguyễn Việt Hà; TS. Hoàng Thị Thanh; ThS. Hoàng Thị Yến; CN. Quan Thị Hạnh Trang; ThS. Phạm Phương Ngọc; ThS. Đinh Huệ Phương; CN. Nguyễn Thị Vân; CN. Nguyễn Thị Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia,
25/08 - 25/10/2024. - 2024 - 156 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cạnh tranh; Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh; Điều tra; Xử lý; Quản lý nhà nước; Hợp tác quốc tế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24702
|
|
684
|
Định hướng và xây dựng hướng dẫn tổng thể kiểm toán báo cáo tài chính nhà nước của Kiểm toán nhà nước
/
ThS. Lăng Trịnh Mai Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Minh Hà, ThS. Nguyễn Văn Hòa, ThS. Văn Tất Lợi
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CB01.2021.
- Trường Đào tạo và Bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm toán,
01/01/2021 - 30/06/2022. - 2023
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hướng dẫn; Kiểm toán; Báo cáo tài chính nhà nước
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25066
|
|
685
|
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống giám sát, điều khiển và xây dựng quy trình ươm cây Nghệ trắng trong nhà màng sử dụng công nghệ IoT, BigData
/
CN. Nguyễn Huy Hưng (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Vũ Ban; ThS. Lê Hồng Minh; ThS. Đoàn Hồng Quang; ThS. Nguyễn Huy Công; TS. Phan Xuân Bình Minh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm Công nghệ Vi điện tử và Tin học ,
01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 232 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây nghệ trắng; Nhà màng; Công nghệ IoT; Big Data; Quy trình ươm cây; Giám sát; Chế tạo; Thiết kế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24822
|
|
686
|
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu xúc tác quang pha tạp lai ghép thế hệ mới kiểu Z-scheme trên nền WO3 nhằm ứng dụng xử lý dư lượng chất kháng sinh trong môi trường nước
/
TS. Phạm Thanh Đồng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hạnh, GS.TS. Nguyễn Văn Nội, PGS.TS. Đỗ Quang Trung, TS. Nguyễn Minh Việt, ThS. Nguyễn Thúy Hường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG.22.12.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
16/05/2022 - 31/05/2024. - 2024 - 36 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu xúc tác; Vật liệu tổng hợp; Cấu trúc; Tái sử dụng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25067
|
|
687
|
Nghiên cứu đặc trưng và nguồn gốc ô nhiễm sol khí mịn ở Hà Nội giai đoạn 2021-2023
/
TS. Vương Thu Bắc (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Đức Thắng; ThS. Hà Lan Anh; KS. Mai Đình Kiên; CN. Nguyễn Huyền Trang; CN. Nguyễn Văn Khánh; ThS. Bùi Đắc Dũng; ThS. Nguyễn Thị Thu Hà; CN. Đoàn Thúy Hậu; ThS. Lê Đình Cường; CN. Cao Đức Việt; ThS. Nguyễn Thị Oanh; ThS. Lê Thị Hòa; CN. Nguyễn Tuấn Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Khoa học và Kỹ thuật hạt nhân,
01/01/2021 - 31/12/2023. - 2024 - 91 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ô nhiễm không khí; Ô nhiễm SOL khí mịn; Đặc trưng; Nguồn gốc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24823
|
|
688
|
Tác động của rủi ro trong chuỗi cung ứng lên kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam
/
PGS. TS. Nguyễn Vân Hà (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Ánh Tuyết, TS. Nguyễn Thị Lan Anh, TS. Nguyễn Xuân Hải, ThS. Trần Thanh Hải, Nguyễn Hữu Đức, PGS.TS. Trương Thị Thuỳ Dương, TS. Nguyễn Thu Trâm, Nguyễn Vân Ngọc, Đinh Văn Vinh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTNH.002/23.
- Học viện Ngân hàng,
26/05/2023 - 28/05/2024. - 2024 - 243 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chuỗi cung ứng; Rủi ro; Doanh nghiệp dệt may; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25068
|
|
689
|
Nghiên cứu giải pháp quản lý, hỗ trợ các tổ chức, doanh nghiệp trong một số ngành, lĩnh vực ưu tiên ứng dụng và phát triển các công nghệ được nhập khẩu, chuyển giao từ nước ngoài vào Việt Nam
/
TS. Trần Thị Thu Hương (Chủ nhiệm),
KS. Phạm Ngọc Phúc; TS. Nguyễn Khánh Tùng; ThS. Lê Thị Thu Hiền; TS. Vũ Thị Thùy Dương; TS. Trần Mạnh Hùng; ThS. Bùi Thị Thu Lan; ThS. Bùi Văn Hùng; ThS. Thân Thị Huệ; CN. Đồng Văn Nhiệm
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ,
- . - 2024 - 182 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Tổ chức; Nhập khẩu; Chuyển giao công nghệ; Quản lý; Ứng dụng Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24703
|
|
690
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu aerogel tính năng cao từ nanocellulose của xơ dừa và lá dứa nhằm ứng dụng trong thực tiễn
/
PGS. TS. Trần Tấn Việt (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Lê Thị Kim Phụng; PGS.TS. Nguyễn Trường Sơn; PGS.TS. Mai Thanh Phong; PGS.TS. Lê Văn Thăng, TS. Phan Thị Thanh Nga, PGS.TS. Lê Anh Kiên, TS. Phạm Hoàng Huy Phước Lợi, TS. Bùi Ngọc Pha, TS. Phạm Trung Kiên, TS. Nguyễn Thị Lê Liên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường Đại học Bách khoa,
01/12/2012 - 31/01/2025. - 2024 - 469 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu aerogel; Xơ dừa; Lá dứa; Xử lý; Môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25069
|
|
691
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ nuôi thương phẩm tu hài (Lutraria rhynchaena) hiệu quả cao, bền vững
/
TS. Cao Trường Giang (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Nguyệt Minh, TS. Lê Văn Khôi, ThS. Nguyễn Thị Biên Thùy, ThS. Trần Thị Mai Hương, TS. Vũ Văn In, ThS. Cao Văn Hạnh, PGS.TS. Đặng Thị Lụa, KS. Vũ Đình Thúy, ThS. Lê Minh Toán, ThS. Phạm Văn Hoàng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
01/01/2021 - 31/07/2024. - 2024 - 195 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tu hài; Nuôi thương phẩm; Hiệu quả; Năng suất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25071
|
|
692
|
Kiểm soát lạm phát, bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ phục hồi kinh tế thời kỳ "hậu Covid-19" ở Việt Nam
/
ThS. Phạm Xuân Kiên (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thanh Nga, ThS. Vũ Trọng Hiệp, ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền, ThS. Đỗ Thị Hồng Bích, ThS. Nguyễn Thị Minh Thoa, ThS. Vũ Đức Việt
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Vụ Tài chính, tiền tệ,
01/07/2023 - 31/07/2024. - 2024 - 153 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế vĩ mô; Phục hồi; Lạm phát
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25072
|
|
693
|
Nhóm ngành dịch vụ đổi mới sáng tạo toàn cầu của Việt Nam: Thực trạng phát triển và hàm ý chính sách
/
TS. Phạm Thị Thu Trang (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thu Thủy, ThS. Phạm Thị Trúc Hoa Quỳnh, ThS. Trần Thị Minh Thu, ThS. Đoàn Thị Thùy Dương, ThS. Lê Thu Thủy, ThS. Trần Thị Quỳnh Trang, ThS. Nguyễn Linh Chi, CN. Nguyễn Thế Cường
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Chiến lược phát triển,
29/03/2024 - 24/12/2024. - 2024 - 150 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngành dịch vụ; Đổi mới sáng tạo; Tăng trưởng; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25073
|
|
694
|
Đánh giá thực thi chính sách bồi dưỡng cán bộ quản lý, thành viên hợp tác xã ở Việt Nam và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả việc thực thi chính sách
trong giai đoạn tới
/
ThS. Nguyễn Thị Phương Thúy (Chủ nhiệm),
CN. Đào Thị Hồng Trang, ThS. Đinh Đức Thanh, CN. Nguyễn Tuyết Thanh, CN. Trương Tùng Lâm, ThS. Phạm Thị Thúy Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Kinh tế hợp tác,
30/07/2023 - 30/07/2024. - 2024 - 138 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cán bộ quản lý; Bồi dưỡng; Chính sách; Hệ thống hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25074
|
|
695
|
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả kinh tế của các chuỗi giá trị gỗ rừng trồng, đáp ứng yêu cầu gỗ hợp pháp và quản lý rừng bền vững
/
TS. Nguyễn Gia Kiêm (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Liên Sơn, GS.TS. Võ Đại Hải, ThS. Vũ Duy Hưng, ThS. Vũ Thị Thùy, ThS. Nguyễn Xuân Hậu, ThS. Hoàng Tuấn Huy, TS. Nguyễn Tiến Hải, TS. Trần Lâm Đồng, TS. Nguyễn Văn Bích, ThS. Phạm Thị Luyện, CN. Phan Thị Hà Anh, CN. Đỗ Huy Dũng, ThS. Nguyễn Thị Thu Hà, CN. Nguyễn Tiến Dũng, ThS. Nguyễn Thị Cúc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam,
10/01/2022 - 31/12/2024. - 2024 - 249 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gỗ; Giá trị; Rừng trồng; Quản lý rừng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25075
|
|
696
|
Thống kê Năng lượng
/
TS. Nguyễn Đức Hạnh (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Hoàng Anh, TS. Nguyễn Ngọc Hưng, ThS. Nguyễn Thanh Hải, ThS. Nguyễn Chí Phúc, KS. Vũ Thanh Tùng, KS. Nguyễn Tuấn Anh, KS. Nguyễn Tuấn Nghĩa, ThS. Đinh Thị Thanh Lan, KS. Nguyễn Trung Hậu, CN. Lại Quang Huy, CN. Nguyễn Thị May
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Năng lượng,
14/7/2023 - 31/12/2023 . - 2023 - 89 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thống kê Năng lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25008
|
|
697
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý sáng kiến của Đài Tiếng nói Việt Nam
/
ThS. Nguyễn Minh Thăng (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Thế Anh, KS. Trịnh Hữu Nguyên, KS. Trịnh Văn Tươi, KS. Nguyễn Đình Tiến, KS. Phan Thị Vân, CN. Đào Thu Huyền, KS. Nguyễn Vũ Quốc, KS. Cao Thị Thu Hương, CN. Lưu Hương Ly
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: NCTK-TNVN 10/2024.
- Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Truyền thông (R&D),
01/01/2024 - 31/12/2024. - 2024 - 67 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản lý sáng kiến; Phần mềm ứng dụng; Quy trình; Công nghệ; Đài Tiếng nói Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25208
|
|
698
|
Hợp tác nghiên cứu ứng dụng khoa học và công nghệ sản xuất nấm ăn, nấm dược liệu và nuôi hươu tại tỉnh Bolykhamxay, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
/
ThS. Đỗ Khoa Văn (Chủ nhiệm),
CN. Trần Đức Hậu, ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm, ThS. Trần Hậu Khanh, ThS. Phan Xuân Yên, KS. Nguyễn Viết Dần, KS. Đỗ Thanh Tình, KS. Lê Như Sang, KS. Đoàn Thị Mai Anh, Ngô Thị Thương Huyền, KS. Khankeo Sonsacsith, KS. Lasun Mina Voong, KS. Thopphachan Xomxanit, KS. Sucanha Buncongvongkham, KS. Phetxaynhaxit, KS. ApySat
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.44.LA/18.
- Trung tâm nghiên cứu, Phát triển nấm và Tài nguyên sinh vật ,
01/11/2018 - 31/05/2024. - 2024 - 160 Tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hợp tác nghiên cứu; Ứng dụng; Khoa học và công nghệ; Sản xuất; Nấm ăn; Nấm dược liệu; Nuôi hươu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25009
|
|
699
|
Chênh lệch kỹ năng của người lao động Việt Nam và hàm ý chính sách
/
ThS. Nguyễn Thị Vân Hà (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Minh Thái, TS. Nguyễn Thị Hạ, ThS. Vũ Thị Vân Ngọc, ThS. Nguyễn Thu Hương, ThS. Vũ Thị Thư Thư, ThS. Nguyễn Thành Tuân, CN. Cao Thị Thúy, CN. Hoàng Thanh Tú
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Kinh tế Việt Nam,
30/06/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 191 tr.
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Người lao động; Kỹ năng; Chênh lệch
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 25076
|
|
700
|
Sản xuất thử nghiệm và hoàn thiện kỹ thuật trồng một số giống Keo lai mới được công nhận (BV586, BV376, BB055, BV584, BV523, BV434, BV350)
/
ThS. Ngô Văn Chính (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Hồng Quân, TS. Nguyễn Đức Kiên, TS. Đỗ Hữu Sơn, ThS. Cấn Thị Lan, ThS. Đồng Thị Ưng, ThS. Nguyễn Quốc Toản, KS. Hà Huy Nhật, ThS. Lã Trường Giang, KS. Đỗ Thanh Tùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam,
01/01/2020 - 31/12/2024. - Hà Nội - 86 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất thử nghiệm; Hoàn thiện; Kỹ thuật trồng; Giống Keo lai mới;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25010
|