Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1493770
PGS. TS NGUYỄN THẾ QUÂN
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đo lường hiệu quả của scan-to-BIM trong công trình xây dựng dân dụng Nguyễn Thế Quân; Nguyễn Hòa Bình; Ngô Văn Yên; Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nguyễn Thị Hoan; Nguyễn Thế TuấnTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [2] |
Xây dựng tiên tiến: Khái niệm, cách tiếp cận và ý nghĩa Bùi Duy Anh; Nguyễn Thế Quân; Zeeshan Aziz; Ngô Văn Yên; Nguyễn Bảo Ngọc; Tô Thị Hương QuỳnhTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [3] |
Quy định về hiệu quả và đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn nhà nước ở Việt Nam Đinh Văn Trường; Nguyễn Thế QuânTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-8957 |
| [4] |
Phương pháp dự toán chi phí ứng phó rủi ro trong dự án đầu tư xây dựng Phạm Thúy Bình; Nguyễn Thế Quân; Đỗ Hữu KhoaTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [5] |
Nguyễn Thế Quân; Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Thị Hoan Tạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [6] |
Chi phí dự phòng và một số phương pháp xác định chi phí dự phòng trong dự án đầu tư xây dựng Nguyễn Thế Quân; Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Thiều Thị Thanh ThúyTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [7] |
Lưu Quang Phương; Nguyễn Thế Quân Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [8] |
Lê Đình Linh; Nguyễn Thế Quân Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [9] |
Quản lý hoạt động thi công xây dựng của Tổng công ty cổ phần Sông Hồng: Thực trạng và giải pháp Phùng Quang Hải; Nguyễn Thế QuânKinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [10] |
Nguyễn Thế Quân Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [11] |
Tính dễ xây dựng và nâng cao tính dễ xây dựng trong thiết kế và thi công công trình Nguyễn Hải Lộc; Nguyễn Thế QuânKhoa học công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1566 |
| [12] |
Hợp đồng kỹ thuật và xây dựng (ECC) trong bộ hợp đồng NEC3 của Vương quốc Anh Nguyễn Thế QuânKinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [13] |
Phạm Quang Thanh; Nguyễn Thế Quân Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [14] |
Nguyễn Thế Quân Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [15] |
Rủi ro dự án, quản lý rủi ro dự án và các chiến lược đối phó rủi ro cơ bản Ths. Vũ Quyết Thắng; TS. Nguyễn Thế QuânTạp chí Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [16] |
Hợp đồng chi phí cộng phí trong các dự án đầu tư xây dựng TS. Nguyễn Thế QuânTạp chí Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [17] |
Phân tích các chuỗi giao dịch bất động sản qua sàn giao dịch bất động sản Nguyễn Thế QuânXây dựng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [18] |
Đầu tư phát triển bất động sản và Quản lý dự án đầu tư xây dựng Đoàn Dương Hải, Phạm Xuân Anh, Nguyễn Thế QuânNhà xuất bản Tài chính - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lưu Quang Phương, Nguyễn Thế Quân Tạp chí Kinh tế Xây dựng, Bộ Xây dựng,tháng 07/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Yêu cầu thông tin cho đối tượng BIM theo LOD phục vụ công tác thiết kế tổng mặt bằng xây dựng Lưu Quang Phương, Nguyễn Thế QuânTạp chí Kinh tế Xây dựng, Bộ Xây dựng, Tháng 4/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tổng quan nhà ở bình dân: Khái niệm và phương pháp đánh giá Dương Duy Hưng, Phùng Anh Quân, Nguyễn Thế Quân, Đinh Hữu Minh, Bilge ErdoganTạp chí Kinh tế Xây dựng, Bộ Xây dựng, Số 03/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Lưu Quang Phương, Nguyễn Thế Quân Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, Trường Đại học Xây dựng, Tập 14, Số 4V (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Chi phí dự phòng và một số phương pháp xác định chi phí dự phòng trong dự án đầu tư xây dựng Nguyễn Thế Quân, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Thiều Thị Thanh ThúyTạp chí Xây dựng, Bộ Xây dựng, Số tháng 4/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Thế Quân, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thị Hoan Tạp chí Xây dựng, Bộ Xây dựng, Số tháng 5/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phương pháp dự toán chi phí ứng phó rủi ro trong dự án đầu tư xây dựng Phạm Thúy Bình, Nguyễn Thế Quân, Đỗ Hữu KhoaTạp chí Xây dựng, Bộ Xây dựng, Số tháng 5/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tổng quan về các công nghệ số trong xây dựng 4.0 và ứng dụng tại Việt Nam Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Thế Quân, Vũ Nam Ngọc, Nguyễn Minh ĐứcTạp chí Xây dựng, Bộ Xây dựng, 10.2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Hải Lộc, Nguyễn Thế Quân Tạp chí Xây dựng, Bộ Xây dựng, 10.2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Mô hình số kỹ thuật cho cầu đúc sẵn sử dụng trong thiết kế định hướng chế tạo và lắp dựng Nguyễn Duy Cương, Chang-su Shim, Nguyễn Thế QuânTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, ĐHXDHN, Tập 15 Số 7V (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Xác định hệ giá trị cho dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn nhà nước ở Việt Nam Nguyễn Hải Lộc, Nguyễn Thế QuânTạp chí Vật liệu và xây dựng Tập 13 số 3, ISSN 1859 - 381X - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Hải Lộc, Nguyễn Thế Quân Tạp chí Vật liệu và xây dựng Tập 13 số 4 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Quy định về hiệu quả và đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn nhà nước ở Việt Nam Đinh Văn Trường, Nguyễn Thế QuânTạp chí Xây dựng, số tháng 6/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đo lường hiệu quả của scan-to-BIM trong công trình xây dựng dân dụng Nguyễn Thế Quân, Nguyễn Hòa Bình, Ngô Văn Yên, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Hoan, Nguyễn Thế TuấnTạp chí Xây dựng, Bộ Xây dựng, Số 1/2024 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phạm Quang Thanh , Nguyễn Thế Quân, Nguyễn Thế Tuấn Tạp chí Vật liệu và Xây dựng - Bộ Xây dựng, T. 14 S. 02 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Xây dựng tiên tiến: Khái niệm, cách tiếp cận và ý nghĩa Bùi Duy Anh, Nguyễn Thế Quân, Zeeshan Aziz, Ngô Văn Yên, Nguyễn Bảo Ngọc, Tô Thị Hương QuỳnhTạp chí Xây dựng, số 09.2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Alexis Comber, Paul Harris, Quan Nguyen, Khanh Chi, Hung Tran, Hoang Huu Phe International Conference on GIScience Short Paper Proceedings, 1(1) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
The content of BIM short courses in Vietnam: current approaches and recommendations Bao Ngoc Nguyen, Tara Brooks, An Le Thi Hoai, and Quan NguyenProceedings of The 42nd Australasian Universities Building Education Association Conference 2018 on Educating Building Professionals for the Future in the Globalised World (pp. 261-272) Volume 2 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Thuy-Ninh Dao, The-Quan Nguyen, Po-Han Chen CIGOS 2019, Innovation for Sustainable Infrastructure Proceedings of the 5th International Conference on Geotechnics, Civil Engineering Works and Structures, Lecture Notes in Civil Engineering, Volume 54 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Application of BIM in design conflict detection: a case study of Vietnam The-Quan Nguyen, Quang-Phuong Luu, Van-Yen NgoIOP Conf. Series: Materials Science and Engineering 869 (2020) 022038. FORM2020 Conference - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
The-Quan Nguyen, Christopher Preece IOP Conference Series: Materials Science and Engineering. BuildInTech BIT 2020. Innovations and Technologies in Construction, Russia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
The-Quan Nguyen, Nguyet-Anh Dau-Thi, Thuy-Ninh Dao IOP Conference Series: Materials Science and Engineering 945 012037: BuildInTech BIT 2020. Innovations and Technologies in Construction, Russia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Mai Nguyen, The-Quan Nguyen, Quoc-Toan Nguyen, Nam-Ngoc Vu and Thuy Thieu-Thi-Thanh AIP CP Volume 2428: International Conference on Construction Digitalisation for Sustainable Development: Transformation through innovation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Barriers of BIM adoption in Vietnamese contractors Huy Tran-Hoang-Minh, The-Quan Nguyen, Dinh-Phong Nguyen, and Quang-Thanh PhamAIP CP Volume 2428: International Conference on Construction Digitalisation for Sustainable Development: Transformation through innovation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Vu Thi Huong Lan, Nguyen The Quan IOP Conference Series: Earth and Environmental Science, Vol 878 (2021) 012032 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Life Cycle Energy Analysis of a Green Building in Vietnam Dinh-Linh Le, The-Quan Nguyen, Hung-Cuong PhamIOP Conference Series: Materials Science and Engineering, The 2020 International Conference on Science in Engineering and Technology (ICoSiET), Paulu, Indonesia, October 21-22, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T Nguyen, Giovanni Mondello, Teresa Maria Gulotta Proceedings of The 28th Annual Conference, International Sustainable Development Research Society - Sustainable Development and Courage: Culture, Art and Human Rights, Stockholm, Sweden, 14-17 June 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T. Nguyen, Alexis Versele, Chiara Piccardo Proceeding of the ISDRS Conference 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Life Cycle Assessment of circular bio-based building materials: A literature review Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T. NguyenProceedings Italian LCA Network Conference 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Factors Influencing the Implementation of Circular Bio-Based Building Materials in Vietnam Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T Nguyen, Alexis Versele, Chiara PiccardoProceedings of the 29th International Sustainable Development Research Society (ISDRS) Conference, Half-way through Agenda 2030: Assessing the 5Ps of SDGs (People, Planet, Prosperity, Peace, and Partnership) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T. Nguyen, Giovanni Mondello, Teresa Maria Gulotta Proceeding of the ISDRS Conference 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Enhancement of Mutual Recognition and Mobility of BIM Experts in ASEAN Countries Thuy-Ninh Dao, Po-Han Chen, The-Quan NguyenSustainability, Volume 12 Issue 18 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Life Cycle Costing in Public Building Projects in Vietnam The-Quan Nguyen, Van-Yen NgoJournal of Applied Science and Engineering, Vol. 24, Issue 6 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
BIM-based mixed-reality application for bridge inspection and maintenance Duy-Cuong Nguyen, The-Quan Nguyen, Ruoyu Jin, Chi-Ho Jeon and Chang-Su ShimConstruction Innovation, Vol. 22 No. 3 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Quoc-Viet Dao, The-Quan Nguyen Engineering Journal, Vol 25 No. 7 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Dinh-Linh Le, The-Quan Nguyen, Huu-Khoa Do Engineering Journal, Vol 25 No. 7 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Barriers in BIM Adoption and the Legal Considerations in Vietnam The-Quan Nguyen, Dinh-Phong NguyenInternational Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology (IJSCET), Vol 12 No. 1 (2021) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Quoc-Bao Tran, Thai-Hoc Hoang, The-Quan Nguyen International Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology (IJSCET), Vol 12(3) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
The-Quan Nguyen, Thuy Thieu, Nam-Ngoc Vu International Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology (IJSCET), Vol 12(3) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Developing a new deep learning CNN model to detect and classify highway cracks Faris Elghaish, Saeed Talebi, Essam Abdellatef, Sandra T. Matarneh, M. Reza Hosseini, Song Wu, Mohammad Mayouf, Aso Hajirasouli, The-Quan NguyenJournal of Engineering, Design and Technology, Volume 20 Issue 4 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
The-Quan Nguyen, Eric Lou, Bao Ngoc Nguyen International Journal of Building Pathology and Adaptation, Vol 42, Issue 4 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nhan T.T. Nguyen, Mai T.X. Dang, The-Quan Nguyen International Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology, Vol. 12, No. 5 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Scan-to-BIM for Facility Management: a case study of an existing office building in Vietnam Hoai Nam Le, Quan Nguyen* and Van Yen NgoMalaysian Construction Research Journal (MCRJ), Volume 23, No. 3, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Siti Arfah Mohd Radzuan, Juliana Brahim, Quan Nguyen and Vignes Ponniah Malaysian Construction Research Journal (MCRJ), Volume 23, No. 3, 2024 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [63] |
BIM-based Automatic Extraction of Daily Concrete and Formwork Requirements for Site Work Planning Van-Hoan Pham, Po-Han Chen, Quan Nguyen and Diep-Thuy DuongBuildings, Vol 14, 4021 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Thuy-Binh Pham, Quan Nguyen NXB Springer Cham, Tên sách: University Initiatives on Climate Change Education and Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Hoai Nam Le, Trung Kien Nham Sy, Quan Nguyen, Ngoc Binh Ta, Phuong Nam Tran International Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology, Volume 14, Issue 4, 130-145 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Kenny Alimi, Ruoyu Jin, Bao Ngoc Nguyen, Quan Nguyen, Weifeng Chen, Lee Hosking Journal of Science and Transport Technology, Vol. 5. No.1 (2025), 104-136 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Developing BIM Objects Libraries for Provision of BIM Services: an Action Research Quan Nguyen, Hoa Binh Nguyen, Vu MaiInternational Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology, Volume 14, Issue 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Distance metric choice can both reduce and induce collinearity in geographically weighted regression Alexis Comber, Khanh Chi, Man Q Huy, Quan Nguyen, Binbin Lu, Hoang H Phe, Paul HarrisEnvironment and Planning B: Urban Analytics and City Science, Volume: 47 issue: 3 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Thuy-Ninh Dao, Po-Han Chen, The-Quan Nguyen International Journal of Civil Engineering (INCE), Volume 19, pages 85–102 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T. Nguyen Building and Environment, Volume 244, 110774 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Sustainability assessment methods for circular bio-based building materials: A literature review Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T. NguyenJournal of Environmental Management, Volume 352, February 2024, 120137 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T. Nguyen, Alexis Versele, Chiara Piccardo Journal of Environmental Management, Volume 367, September 2024, 121965 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T. Nguyen, Alexis Versele, Chiara Piccardo, Trung Kien Nguyen Journal of Environmental Management, Volume 376, March 2025, 124437 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Dinh Linh Le, Roberta Salomone, Quan T. Nguyen, Alexis Versele, Chiara Piccardo Journal of Environmental Planning and Management, March 2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Để sản phẩm xây dựng thực sự "tốt và rẻ" Nguyễn Thế QuânTC Xây dựng - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [76] |
BIM 4D : Mô hình thông tin công trình phục vụ quản lý thời gian thi công xây dựng Nguyễn Thế QuânNgười Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8531 |
| [77] |
Quan điểm về phát triển bền vững, xây dựng bền vững trên thế giới và Việt Nam Nguyễn Thế QuânXây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [78] |
Doanh nghiệp Dự án trong dự án hợp tác công - tư ở Việt Nam và Kinh Nghiệm quốc tế Nguyễn Văn Bảo; Nguyễn Thế QuânXây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [79] |
Tài trợ dự án thông qua doanh nghiệp dự án trong hình thức đối tác Công - Tư Nguyễn Thế Quân; Nguyễn Văn BảoXây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [80] |
Lê Văn Tuấn; Nguyễn Thế Quân Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [81] |
Thực hiện quản lý giá trị trong dự án đầu tư xây dựng trụ sở cơ quan Kiểm toán Nhà nước cơ sở 2 Nguyễn Hải Lộc; Nguyễn Thế QuânKinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [82] |
Nguyễn Thế Quân Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [83] |
Phân tích phương thức thực hiện dự án "Thiết kế- Xây dựng" trong điều kiện Việt Nam Phạm Quang Thanh; Nguyễn Thế QuânTạp chí Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [84] |
Nguyễn Thế Anh; Nguyễn Thế Quân Tạp chí Kinh tế Xây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4921 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 02/01/2022 - 30/06/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/10/2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu và đề xuất phương pháp đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng có sử dụng vốn nhà nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sáng kiến Đối tác Giáo dục giữa Vương quốc Anh – Trung Quốc – Các nước BRI Thời gian thực hiện: 01/12/2023 - 30/04/2025; vai trò: Chủ nhiệm phía Việt Nam |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Vận dụng phương pháp quản lý giá trị vào việc quản lý các dự án xây dựng Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Nghiên cứu giải pháp thực hiện quản lý xây dựng bền vững tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Xây dựng mô hình định giá nhà dựa trên lý thuyết vị thế - chất lượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ hỗ trợ đi lại Newton, Vương quốc AnhThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm phía Việt Nam |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Y tế Vương Quốc Anh Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm phía Việt Nam |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Y tế Vương Quốc Anh Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm phía Việt Nam |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Nâng cao kỹ năng và nghiệp vụ sư phạm trong việc đào tạo các kỹ năng sản xuất nâng cao ứng dụng BIM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sáng kiến Đối tác Giáo dục giữa Vương quốc Anh – Trung Quốc – Các nước BRIThời gian thực hiện: 2020 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm phía Việt Nam |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Kỹ thuật Hoàng Gia Vương Quốc Anh Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Ứng dụng Phương thức triển khai dự án tích hợp để phát triển nhà ở phổ cập và xanh đô thị ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Liên kết các cơ sở đào tạo Newton của Hội đồng AnhThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Nghiên cứu và đề xuất phương pháp đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng có sử dụng vốn nhà nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng Anh Việt Nam Thời gian thực hiện: 09/2017 - 09/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Nghiên cứu ứng dụng mô hình thông tin công trình (BIM) trong thiết kế công trình xanh và bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghị định thư Đài Loan - Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên |
