Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1471417
TS Vũ Đình Phượng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
DẠY HỌC NỘI DUNG PHƯƠNG TRÌNH THEO ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC STEM Vũ Đình PhượngTạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Vũ Đình Phượng, Nhotlusay Sengvongdeuane Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Vũ Đình Phượng, Nhotlusay Sengvongdeuane Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Thị Thu Trang, Vũ Đình Phượng Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [5] |
Vũ đình Phượng TC Giáo dục - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7476 |
| [6] |
Vũ đình Phượng TC Giáo dục - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7476 |
| [7] |
Vũ Đình Phượng (Chủ biên), Nguyễn Hùng Anh, Nguyễn Thị Hợp, Bùi Hải Quang, Tạ Công Sơn, Hoàng Nam Thắng, Đặng Minh Tuấn Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Dạy học nội dung phương trình theo định hướng giáo dục STEM Vũ Đình PhượngTạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội, 69(1), pp. 139-150. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Vũ Đình Phượng và Nhotlusay Sengvongdeaune* Tạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội, 69(2), pp. 180-192. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Vũ Đình Phượng và Nhotlusay Sengvongdeaune* Tạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội, 69(5), pp.129-142. DOI: 10.18173/2354-1075.2024-0124 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Vũ Đình Phượng Tạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội, 70(1), pp.113-126. DOI: 10.18173/2354-1075.2025-0011 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Thi Thu Trang, Vu Dinh Phuong International Journal of Knowledge and Learning, Vol.18 No.2, pp.134 - 153. DOI: 10.1504/IJKL.2025.145082 (WoS ESCI, Scopus Q3) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
The didactic transposition competence of mathematics preservice teachers Vu Dinh Phuong and Ngo Hong Quan*HNUE Journal of Science, Educational Science 2023, Volume 68, Issue 3, pp. 151-165. DOI: 10.18173/2354-1075.2023-0071 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phuong, V. Springer Spektrum, Wiesbaden. https://doi.org/10.1007/978-3-658-36415-1_8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị Thu Trang và Vũ Đình Phượng Tạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội, 3(2021), p. 220-228. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Vu D.P., Nguyen V.B., Kraus S.F., Holten K Springer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dilling F., Stricker I., Tran N.C., Vu D.P Springer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Example 1 – The Cardanos Formula and the Van der Waals Gas Geppert J., Vu D.P., Nguyen V.B., Tran N.CIn: Kraus S., Krause E. (eds) Comparison of Mathematics and Physics Education I. MINTUS – Beiträge zur mathematisch-naturwissenschaftlichen Bildung. Springer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Example 2 – Linear Differential Operators, Fourier-Series and the RCL-Circuit Geppert J., Vu D.P., Nguyen V.B., Tran N.C.n: Kraus S., Krause E. (eds) Comparison of Mathematics and Physics Education I. MINTUS – Beiträge zur mathematisch-naturwissenschaftlichen Bildung. Springer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Krause, E.; Kraus, S.; Dilling, F.; Holten, K.; Geppert, J.; Militschenko, I.; Bien, N. V.; Chat, T. N.; Chi, N. P.; Anh, L. T.; Tho, C. C.; Phuong, V. D. V.& Grötzebauch, H. (ed..). (2019). PhyDid B, Didaktik der Physik, Beiträge zur DPG-Frühjahrstagung Aachen 2019. (p. 111-115) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Vu Dinh Phuong, Le Tuan Anh Vietnam Journal of Education, Vol 5, 12/2018, pp 41-45. (Special Issue for the 1st ICME at Hanoi National University of Education) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học phổ thông Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên), Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Vũ Đình Phượng, Nguyễn Thị Kim Sơn, Trần Quang VinhNhà xuất bản Đại học Sư phạm - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Trang bị một số nội dung của CLIL cho sinh viên ngành Sư phạm Toán dạy bằng tiếng Anh Lê Tuấn Anh, Vũ Đình PhượngTạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, số 03, tháng 03/2018, tr. 45-49 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán, Lớp 6,7,8,9 học kì I, học kì II Vũ Đình Phượng (chủ biên), Phạm Sỹ Nam, Bùi Hải Quang, Hoàng Nam Thắng, Lê Sơn Tùng, Lưu Lý Tưởng, Nguyễn Thị Hợp, Lê Văn Cường, Phạm Hùng AnhNhà xuất bản Đại học Sư phạm - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Vận dụng quan điểm dạy học truyền cảm hứng vào dạy học môn Toán ở trường trung học phổ thông Vũ Đình PhượngTạp chí Giáo dục, số đặc biệt tháng 11/2016, tr. 176 - 178 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Vũ Đình Phượng Tạp chí Giáo dục số 184, kì 2 - 2/2008, tr. 37-39 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trang bị một số nội dung của CLIL cho sinh viên ngành Sư phạm Toán dạy bằng tiếng Anh Lê Tuấn Anh, Vũ Đình Phượngạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, số 03, tháng 03/2018, tr. 45-49 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Building authentic assessment criteria in teaching Mathematics in direction of competence development for primary students Nguyen Thi Thu Trang, Vu Dinh PhuongInternational Journal of Knowledge and Learning. DOI: 10.1504/IJKL.2023.10057089 (In press) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học phổ thông Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên), Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Vũ Đình Phượng, Nguyễn Thị Kim Sơn, Trần Quang VinhNhà xuất bản Đại học Sư phạm - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Development of Knowledge in Mathematics and Physics Education. In: Kraus S., Krause E. (eds) Comparison of Mathematics and Physics Education I. MINTUS – Beiträge zur mathematisch-naturwissenschaftlichen Bildung Dilling F., Stricker I., Tran N.C., Vu D.PSpringer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Example 1 – The Cardanos Formula and the Van der Waals Gas Geppert J., Vu D.P., Nguyen V.B., Tran N.CIn: Kraus S., Krause E. (eds) Comparison of Mathematics and Physics Education I. MINTUS – Beiträge zur mathematisch-naturwissenschaftlichen Bildung. Springer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Example 2 – Linear Differential Operators, Fourier-Series and the RCL-Circuit Geppert J., Vu D.P., Nguyen V.B., Tran N.C.n: Kraus S., Krause E. (eds) Comparison of Mathematics and Physics Education I. MINTUS – Beiträge zur mathematisch-naturwissenschaftlichen Bildung. Springer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Individual Concepts in Physics and Mathematics Education. In: Kraus S., Krause E. (eds) Comparison of Mathematics and Pysics Eduhcation I. MINTUS – Beiträge zur mathematisch-naturwissenschaftlichen Bildung Vu D.P., Nguyen V.B., Kraus S.F., Holten KSpringer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Inter TeTra – Ein Projekt zur Implementierung von Mathematikdidaktik in die PhysiklehrerInnenbildung in Nordmeier Krause, E.; Kraus, S.; Dilling, F.; Holten, K.; Geppert, J.; Militschenko, I.; Bien, N. V.; Chat, T. N.; Chi, N. P.; Anh, L. T.; Tho, C. C.; Phuong, V. D.V.& Grötzebauch, H. (ed..). (2019). PhyDid B, Didaktik der Physik, Beiträge zur DPG-Frühjahrstagung Aachen 2019. (p. 111-115) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Lesson Plan: Trigonometric Equations. In: Dilling, F., Kraus, S.F. (eds) Comparison of Mathematics and Physics Education II. MINTUS – Beiträge zur mathematisch-naturwissenschaftlichen Bildung Phuong, V.Springer Spektrum, Wiesbaden. https://doi.org/10.1007/978-3-658-36415-1_8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán, Lớp 6,7,8,9 học kì I, học kì II Vũ Đình Phượng (chủ biên), Phạm Sỹ Nam, Bùi Hải Quang, Hoàng Nam Thắng, Lê Sơn Tùng, Lưu Lý Tưởng, Nguyễn Thị Hợp, Lê Văn Cường, Phạm Hùng AnhNhà xuất bản Đại học Sư phạm - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phương pháp nghiên cứu video Vương Dương Minh, Vũ Đình PhượngTạp chí Toán học trong nhà trường, số 6 tháng 5/2016, tr. 1-3. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Teaching mathematics in English to Vietnamese 6th grade students by using content and language integrated learning (CLIL) approach Vu Dinh Phuong, Le Tuan Anhietnam Journal of Education, Vol 5, 12/2018, pp 41-45. (Special Issue for the 1st ICME at Hanoi National University of Education) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
The didactic transposition competence of mathematics preservice teachers Vu Dinh Phuong and Ngo Hong Quan*HNUE Journal of Science, Educational Science 2023, Volume 68, Issue 3, pp. 151-165. DOI: 10.18173/2354-1075.2023-0071 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Vận dụng quan điểm dạy học truyền cảm hứng vào dạy học môn Toán ở trường trung học phổ thông Vũ Đình PhượngTạp chí Giáo dục, số đặc biệt tháng 11/2016, tr. 176 - 178 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Đặc điểm nhiệm vụ đánh giá xác thực trong dạy học môn toán theo hướng phát triển năng lực cho học sinh tiểu học Nguyễn Thị Thu Trang và Vũ Đình PhượngTạp chí Khoa học trường ĐHSP Hà Nội, 3(2021), p. 220-228. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
