Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32161
TS Đỗ Thị Xuyến
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vũ Thị Hồng Phúc, Nguyễn Thị Lan Anh, Đỗ Thị Xuyến Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tô Minh Tứ Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [3] |
Nguyễn Đăng Minh Chánh; Trịnh Thị Nga; Đỗ Thị Xuyến Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Hà Văn Hoan; Nguyễn Tấn Hiếu; Đỗ Văn Hài; Trần Thế Bách; Bùi Hồng Quang; Dương Thị Hoàn; Lê Ngọc Hân;, Trần Đức Bình; Vũ Anh Thương; Lã Thị Thùy; Đỗ Thị Xuyến Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây ăn được tại khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị Lã Thị Thùy; Đỗ Thị Xuyến; Nguyễn TrungThảnh; Nguyễn Anh Đức; Nguyễn Thị Kim Thanh; Hà Văn Hoan; Nguyễn Tân HiếuNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Nghiên cứu các kiểu thảm thực vật tại Khu bảo tồn thiên nhiên Chạm Chu, tỉnh Tuyên Quang Phạm Thị Oanh; Đỗ Thị Xuyến; Nguyễn Trung ThànhTạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [7] |
Nghiên cứu phân loại chi bồ an – Colona Cav. (họ đay – Tiliaceae juss.) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến; Nguyễn Anh Đức; Ngô Thùy Linh; Kiều Cẩm NhungKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [8] |
Nguyễn Hưng Thịnh; Hoàng Ngọc Khắc; Trịnh Xuân Công; Đỗ Thị Xuyến Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-1477 |
| [9] |
Vũ Xuân Phương; Đặng Quốc Vũ; Đỗ Thị Xuyến Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [10] |
Pham Tien Tai, Cho Van Thuộc, Nguyen Thi Minh Huyen, Duong Thanh Nghi, Do Thi Xuyen Vietnam Journal of Marine Science and Technology 2024, 24(3) 251–263 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tô Minh Tứ, Đỗ Thị Xuyến, Hoàng Thị Tuyết, Phan Văn Trưởng, Đặng Minh Tú, Phạm Thanh Huyền Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam. 66(3): 25-30 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Trung Thanh, La Thi Thuy, Do Thi Xuyen, Le Quynh Mai, Do Van Hai, Nguyen Sinh Khang, Do Thi Trang, Bui Huu Tai, Phan Van Kiem Chemistry Biodiversity, 2023 May 26; e202300604. doi: 10.1002/cbdv.202300604. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Vũ Thị Hồng Phúc, Nguyễn Thị Lan Anh, Đỗ Thị Xuyến Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên. T. 228, S. 05: 341-347. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Do Thi Xuyen, Nguyen Anh Duc, Lai Viet Hung, Do Van Hai, Nguyen Trung Thanh. VNU Journal of Science, Vol. 39 (4), pp 29-34 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Đỗ Thị Xuyến, Vũ Ngọc Tú, Nguyễn Anh Đức, Lã Thị Thùy, Đỗ Văn Hài, Lại Việt Hưng, Đặng Viết Hậu, Nguyễn Bình Liêm, Nguyễn Trung Thành Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Bộ NN&PTNN, số 19 (Kỳ 1, tháng 10, năm 2023): 84-89 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Trung Thành (Chủ biên), Nguyễn Khắc Khôi, Đỗ Thị Xuyến Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Trung Thanh, Tran Thi Hong Van, Lai Viet Hung, Nguyen Van Khiem, Le Quynh Mai, Do Thi Xuyen, Pham Thi Oanh, Do Van Hai, Nguyen Duc Dien, and Duong Tan Nhut. Springer Nature Switzerland AG. p. 1-25. doi.org/10.1007/978-3-031-29006-0_469-494 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Đoàn Hương Mai (Chủ biên), Nguyễn Thị Lan Anh, Phan Xuân Bình Minh, Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Văn Sửu, Nguyễn Thị Ngọc Mai, Mai Minh Hương, Nguyễn An Thịnh, Lê Thu Hà, Bùi Thị Hoa, Nguyễn Anh Đức Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 43 trang - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nerea Turreira-García1 & Søren Brofeldt1 & Henrik Meilby, Martin Reinhardt Nielsen, Deden Girmansyah, Do Thi Xuyen, Nguyen Lam, Iskandar Z. Siregar, Ida Theilade Human Ecology. 48, issue 2, pages173–187 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Climate change impact assessment on agriculture of Hanoi rural area Doan Huong Mai, Nguyen Thi Lan Anh, Phan Xuan Binh Minh, Nguyen Ngoc Mai, Do Thi Xuyen, Bui Thi Hoa Nguyen Anh Duc, Tran Ngoc My Hoa, Mai Minh Huong, Nguyen Van HienJournal of Environmental Treatment Techniques, Special Issue on Environment, Management and Economy, Pages: 1204-120 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Climate change impact assessment and adaptation strategies in Da Bac district, Hoa Binh province Doan Huong Mai, Tanot Unjah, Nguyen Thi Ngoc Mai, Nguyen Thi Lan Anh, Do Thi Xuyen, Bui Thi Hoa, Pham Thi Dau, Nguyen Van HienJournal of Engineering and Applied Sciences. Volume 12 Issue 20: 5088-5094 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Palynological study of Asian Thismia (Thismiaceae: Dioscoreales) reveals an unusual pollen type Elena E. Severova, Svetlana V. Polevova, Sophia V. Yudina, Ba Vuong Truong, Thi Xuyen Do, Sahut Chantanaorrapint, Kenji Suetsugu, Shuichiro Tagane, Xing Guo, Mikhail I. Schelkunov & Maxim S. Nuraliev.Plant Systematics and Evolution 307(54): 1-19. DOI:10.1007/s00606-021-01778-9 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
A revision of the family Thismiaceae (Dioscoreales) in Cambodia, Laos and Vietnam Maxim S. Nuraliev, Sophia V. Yudina, Ba Vuong Truong, Thi Xuyen Do, Hong Truong Luu, Andrey N. Kuznetsov & Svetlana P. KuznetsovaPhytotaxa, 441 (3): 229–250 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Đỗ Thị Xuyến (Chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Thị Kim Thanh, Hà Văn Hoan, Nguyễn Tân Hiếu, Đặng Quốc Vũ, Phạm Thị Oanh Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Thanh Trung Nguyen*, Thuy Thi La, Xuyen Thi Do, Hai Van Do, Duc Minh Nguyen, Hong Phan Lan Nguyen, Hosakatte Niranjana Murthy, Long Ke Phan and Tam Minh Nguyen Forests 2022, 13, 1452. 1-14 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Trung Thanh, Do Thi Xuyen, La Thi Thuy, Le Thi Huong, Do Ngoc Dai & Isiaka Ajani Ogunwande Journal of Essential Oil Bearing Plants. DOI: 10.1080/0972060X.2022.2159543 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Chi đại thư - Hemiboea C. B. Clarke (Gesneriaceae) ở Việt Nam Vũ Xuân Phương; Đỗ Thị XuyênBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Đa dạng thành phần loài thực vật ở Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, tỉnh Thanh Hóa Đặng Quốc Vũ; Đỗ Thị Xuyến; Nguyễn Khắc KhôiBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đặc điểm và phân bố của các loài cây thuốc họ mua (Melastomataceae Juss.) ở Việt Nam Khuất Văn Quyết; Đỗ Thị XuyếnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hiện trạng các loài khuyết thực vật tại Khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị Đỗ Thị Xuyên; Nguyễn Anh Đức; Đặng Minh Tú; Hà Văn HoanBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Medicinal plant diversity at Cham Chu Nature Reserve Area, Tuyen Quang Province Pham Thi Oanh, Ngo Duc Phuong, Do Thi Xuyen, Nguyen Trung ThanhVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 34, No. 2: 41-45 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Goniothalamus banii sp. nov. (Annonaceace) from Thanh Hoa, Vietnam Bui Hong Quang, Ritesh Kumar Choudhary, Vu Tien Chinh, Nguyen The Cuong, Do Thi Xuyen, Do Van Hai, Nong Van Duy and Tran Van TienNordic Journal of Botany, 34: 690–693 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Climate change impact assessment and adaptation strategies in Da Bac district, Hoa Binh province Doan Huong Mai, Tanot Unjah, Nguyen Thi Ngoc Mai, Nguyen Thi Lan Anh, Do Thi Xuyen, Bui Thi Hoa, Pham Thi Dau, Nguyen Van HienJournal of Engineering and Applied Sciences. Volume 12 Issue 20: 5088-5094 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
The rhizome essential oil of Curcuma aeruginosa Roxb. (Zingiberaceae) from Vietnam Pham T. Oanh, Nguyen T. Thanh, Do T. Xuyen, Le T. Huong, Opeyemi N. Avoseh and Isiaka A. OgunwandeTrends Phytochem. Res. 2(3) 2018 179-184 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đỗ Thị Xuyến Nxb. KHTN và CN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Study on taxonomy of the genus Horsfieldia Willd (Myristicaceae) in Vietnam Le Thi Ut, Do Thi Xuyen, Nguyen Trung ThanhVNU Journal of science - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Study on taxonomy of the genus Loxogramme (Blume) C. Presl in Vietnam Pham Thu Ngan, Pham Thi Oanh, Do Thi Xuyen, Nguyen Trung ThanhVNU Journal of science - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Vu Xuan Phuong, Dang Quoc Vu, Do Thi Xuyen Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Talipariti simile (Blume) Fryxell: A new record for Vietnam. Ritesh Kumar Choudhary, Do Thi Xuyen, Tran The Bach, Sang Hong Park, Do Van Hai, You-Mi Lee, and Youngku LeeKorean Journal of plant taxonomy - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đặc điểm phân loại chi Rau dừa nước (Ludwigia L.) ở Việt Nam Trần Thị Hương, Hà Minh Tâm, Đỗ Thị XuyếnHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 106-108. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Bổ sung một loài thuộc chi An điền – Hedyotis L. họ Cà phê (Rutaceae) ở Việt Nam Đỗ Văn Hài, Vũ Xuân Phương, Trần Thế Bách, Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Thị Thanh Hương, Dương Thị Hoàn, Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến ChínhHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 68-70. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nghiên cứu tài nguyên rau rừng tại khu Bảo tồn nhiên nhiên Xuân Liên, tỉnh Thanh Hoá Đặng Quốc Vũ, Trần Minh Hợi, Đỗ Thị XuyếnTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, số 18: 97-100 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Một số dẫn liệu về phân loại các loài làm thuốc thuộc chi Cò ke (Grewia L.) ở Việt Nam Hán Thị Hải Yến, Đỗ Thị XuyếnKỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường Đại học Sư phạm toàn quốc lần thứ VI-2012, trang 799-804. Nxb. Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Một số dẫn liệu về chi Mộc thông (Iodes Blume) ở Việt Nam Lê Thị Hiền, Đỗ Thị XuyếnKỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường Đại học Sư phạm toàn quốc lần thứ VI-2012, trang 524-528. Nxb. Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Một số dẫn liệu về chi Ổi (Psidium L.) ở Việt Nam Nguyễn Thị Xuân, Hà Minh Tâm, Đỗ Thị XuyếnKỷ yếu hội nghị khoa học trẻ lần thứ 7, năm 2012, trang 251-254. Nxb. Đại học Sư phạm - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Một số dẫn liệu về chi Thâu kén (Helicteres L.) ở Việt Nam Đỗ Thị Minh, Hà Minh Tâm, Đỗ Thị XuyếnKỷ yếu hội nghị khoa học trẻ lần thứ 7, năm 2012, trang 193-198. Nxb. Đại học Sư phạm - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Đỗ Thị Xuyến, Vũ Xuân Phương Tạp chí sinh học, 33(4): 45-47 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nghiên cứu phân loại chi Thành ngạnh (Cratoxylum Blume) ở Việt Nam Nguyễn Thị Luyện, Hà Minh Tâm, Đỗ Thị XuyếnBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011: 190-193. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nghiên cứu phân loại chi Đay – Corchorus L. (họ Đay - Tiliaceae) ở Việt Nam Nguyễn Thị Thanh Loan, Hà Minh Tâm, Đỗ Thị XuyếnBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011: 171-174. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Đỗ Sĩ Hiến, Đỗ Thị Xuyến Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011: 1121-1126. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Bổ sung một loài thuộc chi Song bế – Paraboea (C. B. Clarke) Ridl., Họ Gesneriaceae Ở Việt Nam Vũ Xuân Phương, Đỗ Thị Xuyến.. Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011: 283-292. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Chi Quyết lông - Christella H. Lév. (Họ Ráng thư dực - Thelypteridaceae) Ở Việt Nam. Đỗ Thị Xuyến. Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011: 442-448. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Bổ sung một loài thuộc chi Nở lưng – Lysiolotus D. Don, họ Gesneriaceae ở Việt Nam Vũ Xuân Phương, Đỗ Thị XuyếnBáo cáo khoa học Hội nghị toàn quốc lần thứ nhất hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam. 139-142. Nxb Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Đỗ Thị Xuyến Tạp chí sinh học, 31(4):51-54 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Các loài cây ngập mặn tại vườn quốc gia Bái Tử Long, tỉnh Quảng Ninh Phạm Khánh Linh, Đỗ Thị XuyếnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. Hội thảo khoa học toàn quốc lần thứ 3: 643-646. Nxb. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Chi Triumfetta L. – Gai đầu (Tiliaceae Juss.) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến.. Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. Hội thảo khoa học toàn quốc lần thứ 3: 432-439. Nxb. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Các loài cây làm thuốc trong họ Hoa mõm chó – Scrophulariaceae ở Việt Nam 1. Đỗ Thị Xuyến, Vũ Xuân Phương, Đỗ Văn HàiNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống. 403-405. NXB. Khoa học và Kỹ thuật. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Một số dẫn liệu về loài cẩm – Peristrophe bivalvis (Acanthaceae) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến & Nguyễn Thị Phương ThảoBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. Hội thảo khoa học toàn quốc lần thứ 2, phần Khu hệ động vật - thực vật: Sinh thái học và môi trường: 292-294. Nxb. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Đỗ Thị Xuyến Hội thảo khoa học toàn quốc lần thứ 2, phần Khu hệ động vật - thực vật: Sinh thái học và môi trường: 289-291. Nxb. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Một số dẫn liệu mới về chi Đậu bắp (Abelmoschus Medic.) ở Việt Nam Đỗ Thị XuyếnBáo cáo khoa học về sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội thảo khoa học lần thứ nhất. 269-274. NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Chi Thập tự – Decaschistia Wight. & Arn. 1834 (Malvaceae Juss.) ở Việt Nam Đỗ Thị XuyếnBáo cáo khoa học hội thảo toàn quốc đa dạng sinh học Việt Nam: nghiên cứu, giáo dục, đào tạo. 185-188. Hà Nội. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Giá trị tài nguyên của họ Bông (Malvaceae) ở Việt Nam Đỗ Thị XuyếnNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống, Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội. 729-732 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Chi Sinh diệp – Biophytum DC. (Oxalidaceae) ở Việt Nam Nguyễn Thị Sao Mai, Dương Thị Thanh Thảo, Đỗ Thị XuyếnHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 157-161. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Đặc điểm hình thái chi Tắc kè đá – Drynaria (Bory) J. Sm. (Polypodiaceae) ở Việt Nam. Lương Thị Hồng Nhung, Hà Minh Tâm, Đỗ Thị XuyếnHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 203-208. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Đặc điểm hình thái chi Gai đầu - Triumffeta L. (Tiliaceae) ở Việt Nam Lê Thị Thúy, Hà Minh Tâm, Đỗ Thị XuyếnHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 301-307. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Đặng Quốc Vũ, Vũ Xuân Phương, Đỗ Thị Xuyến Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 339-342. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Kết quả điều tra các quần thể loài Thuẫn râu (Scutellaria barbata D.Don) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Vũ Tiến Chính, Nguyễn Thế Cường, Đỗ Văn Hài, Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương, Bùi Hồng Quang, Hà Minh Tâm, Lê Thị Thanh Nga, Nguyễn Hồng NgoanHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 343-346. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Chi Microcos L. và chỉnh lý danh pháp cho loài Cò ke (Bung lai) ở Việt Nam Hán Thị Hải Yến, Đỗ Thị XuyếnHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 347-350. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Thực vật đai cao khu vực núi Sa Mù thuộc Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị Khổng Trung, Hà Văn Hoan, Trương Quang Trung, Đỗ Thị XuyếnHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật,trang 812-817. Nxb. Nông Nghiệp. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Hiện trạng các loài Khuyết thực vật tại Vườn quốc gia Kon Ka Kinh, tỉnh Gia Lai Đỗ Thị XuyếnHội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5, Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, trang 903-914. Nxb. Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [71] |
A synopsis of tribe Abutileae from Vietnam. Do Thi XuyenThai Journal of Botany, 5(2), 145-171. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Bổ sung loài Salvia japonica Thunberg (Họ Bạc hà - Lamiaceae) cho hệ thực vật Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Vũ Xuân PhươngTạp chí sinh học, 35(SE), 72-74. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Từ điển Bách khoa Thực vật học Việt Nam. Nguyễn Bá (Chủ biên), Trần Thị Phương Anh, Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Khắc Khôi, Trịnh Tam Kiệt, Lê Đình Lương, Lã Đình Mỡi, Vũ Xuân Phương, Nguyễn Tập, Nguyễn Trung Thành, Dương Đức Tiến, Vũ Văn Vụ,Nhà Xuất Bản Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Vũ Xuân Phương, Đỗ Thị Xuyến, Đặng Quốc Vũ; Phùng Văn Phê, Đặng Văn Sơn Tạp chí sinh học, 34(3), 334-336. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Raphiocarpus tamdaoensis sp. nov. (Gesneriaceae) from Vietnam. Vu-Xuan Phuong, Do-Thi Xuyen, Fang Wen, Yi-Gang WeiNordic Journal of Botany, 30, 696-699 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [76] |
BỔ SUNG LOÀI DIDYMOCARPUS KERRII Craib (HỌ TAI VOI - GESNERIACEAE Dumort) CHO HỆ THỰC VẬT VIỆT NAM Vũ Xuân Phương, Đỗ Thị XuyếnTạp chí sinh học, 34(1), 72-74. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nguyễn Khắc Khôi, Vũ Xuân Phương, Dương Đức Huyến, Trần Thế Bách, Đỗ Thị Xuyến, Trần Thị Phương Anh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư, Hà Nội, 21/10/2011: 661-667. Nxb Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Two Occurrence Taxa in Paraboea (C. B. Clarke) Ridl. (Gesneriacea) for Flora of Vietnam Vu Xuan Phuong, Do Thi Xuyen, Wen Fang, Wei Yi-GangGuihaia, 31(3), 288-290 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Bổ sung loài Boea clakeana Hemsl. (Họ Tai voi - Gesneriaceae Dumort) cho hệ thực vật Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Vũ Xuân PhươngTạp chí sinh học, 32(4), 80-82 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Vũ Xuân Phương, Đỗ Thị Xuyến Tạp chí sinh học, 32(2): 60-62 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Bổ sung một loài thuộc chi Đay – Corchorus L. (Tiliaceae Juss.) cho hệ thực vật Việt Nam Đỗ Thị XuyếnTạp chí sinh học, 32(1): 41-43 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Bổ sung một loài thuộc chi Rungia Ness. (Họ Ô rô - Acanthaceae) cho hệ thực vật Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Đỗ Văn HàiTạp chí sinh học, 29(2): 60-62 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Bổ sung một loài thuộc chi Strobilanthes Blume (Acanthaceae) cho hệ thực vật Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Đỗ Văn HàiTạp chí sinh học, 28(4): 40-42 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Bổ sung loài Sida schezuensis Matsuda (họ Bông - Malvaceae) cho hệ thực vật Việt Nam Đỗ Thị XuyếnTạp chí sinh học, 28(3): 40-42 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Đỗ Thị Xuyến Báo cáo khoa học hội thảo toàn quốc đa dạng sinh học Việt Nam: nghiên cứu, giáo dục, đào tạo. 189-192. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Vũ Xuân Phương, Đỗ Thị Xuyến Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống. 253-255. NXB. Khoa học và Kỹ thuật. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Chỉnh lại tên đúng cho loài Bụp chẻ (họ Malvaceae) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Tiến BânNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống. 353-354. NXB. Khoa học và Kỹ thuật. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Bổ sung một loài của chi Sida L. cho hệ thực vật Việt Nam Đỗ Thị XuyếnTạp chí sinh học, 27(3): 16-18 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Một số kết quả nghiên cứu phân loại chi Bông- Gossypium L. (Họ Bông – Malvaceae Juss.) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Khắc KhôiTạp chí Sinh học, 26(4A): 61-63. Hà Nội - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Hệ thống phân loại họ Bông (Malvaceae Juss.) ở Việt Nam Đỗ Thị XuyếnTạp chí Sinh học, 26(4A): 23-26. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nhận biết loài Cối xay được sử dụng làm thuốc trong chi Abutilon Mill. (Malvaceae) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Khắc KhôiTạp chí Dược liệu 2(9): 37-39 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Nghiên cứu tính đa dạng các chi họ Bông (Malvaceae) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Nghĩa ThìnTạp chí Di truyền học và ứng dụng 1: 9-13. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Malvaceae. Danh lục các loài thực vật Việt Nam. Nguyễn Tiến Bân, Đỗ Thị Xuyến,tập 2: 556-567, NXB Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 15/10/2020 - 15/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐT Hợp tác quốc tế, Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu và xây dựng bộ Địa chí Quốc gia Việt Nam: Tập Động vật, Thực vật. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp nhà nướcThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà Nội Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST, Chương trình sự nghiệp môi trường Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Hỗ trợ nghiên cứu Châu Á, Đại học Quốc gia Hà Nội. Thời gian thực hiện: 06/2015 - 07/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [12] |
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu thông minh đa dạng thực vật bậc cao có mạch Vườn Quốc gia Ba Vì Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam VAST 04.07/13-14Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Hải Dương Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Thu thập dẫn liệu, phân tích thành phần một số loài thực vật có giá trị sử dụng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp tác với Hàn Quốc, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Tham gia |
