Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24692
TS Hoang Thanh Tung
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Đà Lạt
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tạo chồi in vitro sạch virus cây chanh dây bằng kỹ thuật nuôi cấy mô phân sinh đỉnh Trần Hiếu; Trương Hoài Phong; Nguyễn Thị Như Mai; Hoàng Đắc Khải; Hoàng Thanh Tùng; Đỗ Mạnh Cường; Vũ Quốc Luận; Lê Ngọc Triệu; Nguyễn Bá Nam; Hoàng Thị Như Phương; Bùi Văn Thế Vinh; Dương Tấn NhựtKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [2] |
Lê Thị Diễm; Trương Hoài Phong; Hoàng Thanh Tùng; Hoàng Đắc Khải; Vũ Quốc Luận; Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Thị Như Mai; Trịnh Thị Hương; Bùi Văn Thế Vinh; Trần Quế; Dương Tấn Nhựt Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [3] |
Trần Thị Thương; Hoàng Thanh Tùng; Hoàng Đắc Khải; Vũ Thị Hiền; Vũ Quốc Luận; Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Hoài Châu; Bùi Văn Thế Vinh; Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Vũ Thị Mơ; Võ Thành Trung; Lê Trọng Nghĩa; Hoàng Thanh Tùng; Vũ Quốc Luận; Đỗ Mạnh Cường; Hoàng Đắc Khải; Nguyễn Thị Như Mai; Phan Minh Thụ; Nguyễn Ngọc Lâm; Dương Tấn Nhựt Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [5] |
Lê Văn Thức; Lê Đức Hưng; Lê Thị Thùy Linh; Hán Huỳnh Diện; Lê Thị Bích Thy; Trần Quế; Hoàng Lê Lan Anh; Hoàng Thanh Tùng; Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [6] |
Hoàng Đắc Khải; Nguyễn Thị Như Mai; Hoàng Lê Lan Anh; Nguyễn Như Minh Nguyệt; Hồ Viết Long; Vũ Quốc Luận; Vũ Thị Hiền; Hoàng Thanh Tùng; Đỗ Mạnh Cường; Trần Văn Lịch; Trần Thị Nhung; Chu Đức Hà; Lê Văn Thức; Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Vũ Quốc Luận; Hoàng Thanh Tùng; Vũ Thị Hiền; Hoàng Đắc Khải; Đỗ Mạnh Cường; Trịnh Thị Hương; Bùi Văn Thế Vinh; Vũ Thị Tư; Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [8] |
Hoàng Đắc Khải; Đỗ Mạnh Cường; Hoàng Thanh Tùng; Nguyễn Quang Vinh; Đoàn Mạnh Dũng; Nguyễn Bá Nam; Lê Văn Thức; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Thị Như Mai; Dương Tấn Nhựt Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [9] |
Đỗ Mạnh Cường; Hoàng Thanh Tùng; Hoàng Đắc Khải; Vũ Quốc Luận; Vũ Thị Hiền; Trương Thị Bích Phượng; Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [10] |
Tô Thị Nhã Trầm; Trương Phi Yến; Tôn Trang Ánh; Hoàng Thanh Tùng; Hà Thị Mỹ Ngân; Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [11] |
Hoàng Thanh Tùng; Trương Hoài Phong; Phan Lê Hà Nguyễn; Lương Thiện Nghĩa; Hà Thị Mỹ Ngân; Đỗ Mạnh Cường; Huỳnh Gia Bảo; Vũ Quốc Luận; Vũ Thị Hiền; Nguyễn Bá Nam; Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [12] |
Vũ Quốc Luận; Đỗ Thị Thúy Tâm; Nguyễn Phúc Huy; Hoàng Thanh Tùng; Vũ Thị Hiền; Đỗ Mạnh Cường; Bùi Văn Thế Vinh; Dương Tấn Nhựt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [13] |
Sâm Ngọc Linh: Cây dược liệu quý mang thương hiệu quốc gia. Chu Đức Hà, Lê Hùng Lĩnh...Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hệ thống WPT-LP: Giải pháp mới nâng cao hiệu quả vi nhân giống cây trồng Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh TùngTạp chí khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
| [15] |
Nguyễn Nhật Linh; Hoàng Thanh Tùng; Nguyễn Hoàng Lộc; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [16] |
Vi thủy canh và thủy canh in vitro Tùng HT, Vinh BVT, Nhựt DTNhà xuất bản Khoa học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phong TH, Mai NTN, Cuong DM, Luan VQ, Tung HT, Phuong HTN, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 162:21 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hiep PPM, Khai HD, Dang HH, Mai NTN, Cuong DM, Tung HT, Luan VQ, Phuong HTN, Vinh NQ, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 162:18 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Metaphase chromosome spread preparation of citrus species Phuong HTN, Uyen TTN, Nhung TT, Tung HTAcademia Journal of Biology 47(2): 107-116. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Phương HTN, Tùng HT Tạp chí khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên 230(13): 181-188 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Luận VQ, Linh PTKK, Vương TĐ, Cường ĐM, Mai NTN, Đăng HH, Huyên PX, Bình NV, Tùng HT, Nam NB, Thức LV, Vân PT, Duy PN, Sơn NN, Nhựt DT Tạp chí khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên 230(13): 131-138 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Luận VQ, Linh PTKK, Vương TĐ, Cường ĐM, Mai NTN, Đăng HH, Huyên PX, Bình NV, Tùng HT, Nam NB, Thức LV, Vân PT, Duy PN, Sơn NN, Nhựt DT Tạp chí khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên 230(1): 131-138 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Cuong DM, Mai NTN, Luan VQ, Hiep PPM, Dang HH, Vinh BVT, Hoang CV, Tung HT, NQ Vinh, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 161:70 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Vi nhân giống cây thơm An Xuân (Ananas sp.) ở Phú Yên Trúc ĐDT, Trà TTH, Tùng HT, Tuyền ĐL, Vũ NT, Biên LT, Hiếu T, Nam NBHội nghị khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam – Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 6, Huế, 1276-1285. DOI: 10.15625/vap.2024.0131 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Loại bỏ virus TOMV trên cây cà chua (Lycopersicon esculentum) thông qua nuôi cấy đỉnh sinh trưởng Trà TTH, Triệu LN, Hiền HM, Tùng HT, Biên LT, Hiếu T, Nam NBHội nghị khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam – Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 6, Huế, 1005-1014. DOI: 10.15625/vap.2024.0104 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tùng HT, Hiếu T, Phong TH, Cường ĐM, Lê Thế Biên, Mai NTN, Luận VQ, Thúy NTT, Nhựt DT Hội nghị công nghệ Sinh học Toàn quốc, Hà Nội, 1033-1038 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Một số hiện tượng bất thường trong vi nhân giống cây hoa cúc (Chrysanthemum morifolium) Tùng HT, Hiệp PPM, Thúy NTT, Mai NTN, Cường ĐM, Luận VQ, Nhựt DTHội nghị công nghệ Sinh học Toàn quốc, Hà Nội, 1028-1032 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Mơ VT, Tùng HT, Mai NTN, Khải HĐ, Đức TM, Cường ĐX, Nghĩa LT, Huynh TV, Trung VT, Lâm HS, Thân ĐV, Cường ĐM, Luận VQ, Lâm NN, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B 67(5): 52-60 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nhut DT, Nguyen PLH, Mai NTN, Cuong DM, Dang HH, Luan VQ, Tung HT, Phuong HTN, Thien VH, Vinh NQ, Ngoc PB, Ha CH Vietnam Journal of Biotechnology 23(1): 53-66 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Sử dụng DNA barcode trong phân tích đa dạng di truyền và nhận diện một số loài Kiwi (Actinidia spp.) Hạnh NTM, Tùng HT, Khải HĐ, Mai NTN, Luận VQ, Cường ĐM, Đức HH, Giang NT, Phương HTN, Lệ BV, Nhựt DTTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B: 66(12): 42-48. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Anh TTL, Tùng HT, Phương VTT, Mai NTN, Luận VQ, Cường ĐM, Nhựt DT Hội nghị Sinh lý thực vật Toàn quốc lần thứ 3, Đà Lạt, 291-298 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ra rễ in vitro và hoạt tính enzyme chống oxy hóa của cây cúc trên môi trường bổ sung nano cobalt Vinh BVT, Tùng HT, Cường ĐM, Mai NTN, Luận VQ, Hoàng Hải Đăng, Nguyễn PLH, Nhựt DTHội nghị Sinh lý thực vật Toàn quốc lần thứ 3, Đà Lạt, 235-242. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Vinh BVT, Tùng HT, Nhựt DT Hội nghị Sinh lý thực vật Toàn quốc lần thứ 3, Đà Lạt, 195-202. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Luan VQ, Tung HT, Khai HD, Mai NTN, Cuong DM, Thuc LV, Nam NB, Vinh NB, Nhut DT In Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Mai NTN, Phuong TH, Cuong DM, Luan VQ, Tung HT, Phuong HTN, Vinh NQ, Dang HH, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 160:11 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Bảo HG, Mai NTN, Khải HĐ, Cường ĐM, Tùng HT, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Bản B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Quy trình nhân giống cây hoa lily (Lilium spp.) từ vảy củ Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh Tùng, Lương Văn Dũng, Trịnh Thị Huy Trà, Phạm Công Tuân, Phan Hoàng ĐạiCỤC SỞ HỮU TRÍ TUỆ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Mai NTN, Phuong TH, Khai HD, Cuong DM, Luan VQ, Tung HT, Thu PTM, Phuong HTN, Vinh BVT, Vinh NQ, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) 159:42 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Cuong DM, Mai NTN, Luan VQ, Tung HT, Vinh BVT, Thuy NTT, Nguyen PLH, Hiep PPM, Dang HH, Hoang CV, Vinh NQ, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Vinh BVT, Tung HT, Nguyen PLH, Ngan HTM, Cuong DM, Mai NTN, Dang HH, Phuong HTN, Vinh NQ, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Metal nanoparticles in plant tissue culture Duong Tan Nhut, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore, 362p - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nam NB, Quỳnh LVM, Trà LTH, Triệu LN, Bình NV, Đại PH, Biên LT, Hiếu T, Tùng HT, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Biên LT, Tùng HT, Mai NTN, Khải HĐ, Cường ĐM, Phong TH, Luận VQ, Vinh BVT, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Tung HT, Hieu T, Ngan HTM, Vinh BVT, Nhut DT Asian Journal of Plant Sciences 23(2): 281-289 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
The role of MoO3NPs on regeneration, growth and development of chrysanthemum cultured in vitro Nguyen PLH, Thuy NTT, Mai NTN, Hoa HCK, Khai HD, Tung HT, Cuong DM, Luan VQ, Phuong HTN, Vinh NQ, Dung DM, Nhut DTPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Tung HT, Mai NTN, Cuong DM, Nam NB, Tra TTH, Han HN, Vu NT, Ngan HTM, Vinh BVT, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 157: 27 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Khai HD, Hiep PPM, Nguyen PLH, Hoa HCK, Thuy NTT, Mai NTN, Cuong DM, Tung HT, Luan VQ, Vinh BVT, Hoang CV, Nhut DT Scientia Horticulturae 327: 112877 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Anh TTL, Mai NTN, Tung HT, Khai HD, Cuong DM, Luan VQ, Phuong HTN, Binh NV, Vinh BVT, Thuy NTT, Thao NP, Nhut DT South African Journal of Botany 163: 226-236. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Vinh BVT, Tung HT, Mai NTN, Bien LT, Khai HD, Luan VQ, Cuong DM, Phuong TH, Phuong HTN, Nhut DT South African Journal of Botany 163: 217-225 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Diễm LT, Phong TH, Tùng HT, Khải HĐ, Luận VQ, Cường ĐM, Mai NTN, Hương TT, Vinh BVT, Quế T, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B: 65(9): 51-57 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Khai HD, Hiep PPM, Tung HT, Phuong TH, Mai NTN, Luan VQ, Cuong DM, Vinh BVT, Nhut DT Scientia Horticulturae 323: 112485 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Effect of explant age on phytochemicals and morphogenesis in begonia Nhut DT, Khai HD, Hung NV, Vinh NQ, Dung DM, Tung HT, Mai NTN, Luan VQ, Cuong DMPlant Cell, Tissue and Organ Culture 155(1): 267-282 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Improved micropropagation efficiency of purple artichoke (Cynara scolymus L.) plantlet Thuc LV, Tung HT, Khai HD, Mai NTN, Cuong DM, Luan VQ, Bien LT, Phuong HTN, Nam NB, Vinh BVT, Nhut DTSouth African Journal of Botany 160: 319-327 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Phong TH, Hieu T, Tung HT, Mai NTN, Khai HD, Cuong DM, Luan VQ, Nam NB, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 155(2): 403-415 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Cuong DM, Mai NTN, Tung HT, Khai HD, Luan VQ, Phuong TH, Dinh TM , Vinh NQ, Dung DM, Dung NA, Uyen HT, Huyen NT, Oanh DT, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Trịnh Thị Lan Anh; Nguyễn Quốc Hiệu; Nguyễn Thị Kim Loan; Nguyễn Thanh Sang; Hoàng Thanh Tùng; Võ Thị Bạch Mai; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [57] |
Nguyễn Thanh Sang; Nguyễn Bá Nam; Hoàng Thanh Tùng; Nguyễn Phúc Huy; Nguyễn Thị Kim Loan; Nguyễn Ngọc Thảo; Vũ Đức Trung; Nguyễn Văn An; Trần Thị Minh Loan; Nguyễn Văn Kết; Dương Tấn Nhựt Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [58] |
Khải HĐ, Bảo HG, Tùng HT, Luận VQ, Cường ĐM, Mai NTN, Khang NN, Hòa HCK, Thúy NTT, Anh TTL, Phương HTN, Hương TT, Vinh BVT, Nhựt DT Hội nghị công nghệ Sinh học Toàn quốc, Đăk Lăk, 284-290 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tùng HT, Nguyễn PLH, Cường ĐM, Luận VQ, Khải HĐ, Mai NTN, Thúy NTT, Vinh BVT, Nhựt DT Hội nghị công nghệ Sinh học Toàn quốc, Đăk Lăk, 183-188 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyễn PLH, Tùng HT, Lịch TV, Ngân HTM, Cường ĐM, Luận VQ, Khải HĐ, Mai NTN, Vinh BVT, Nhựt DT Hội nghị công nghệ Sinh học Toàn quốc, Đăk Lăk, 178-182 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tạo chồi in vitro sạch virus cây chanh dây bằng kỹ thuật nuôi cấy mô phân sinh đỉnh Hiếu T, Phong TH, Mai NTN, Khải HĐ, Tùng HT, Cường ĐM, Luận VQ, Triệu LN, Nam NB, Phương HTN, Vinh BVT, Nhựt DTTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B: 65(2): 61-65. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Vinh BVT, Tung HT, Bien LT, Khai HD, Mai NTN, Luan VQ, Cuong DM, Nam NB, Phuong HTN, Buu NQ, Chau NH, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 152(3): 1-14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Phong TH, Hieu T, Tung HT, Mai NTN, Khai HD, Cuong DM, Luan VQ, Nam NB, Nhut DT Scientia Horticulturae 316: 112020 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Positive effect of silver nanoparticles in micropropagation of Limonium sinuatum (L.) Mill. ‘White’ Cuong DM, Mai NTN, Tung HT, Khai HD, Luan VQ, Phuong TH, Vinh BVT, Phuong HTN, Binh NV, Nhut DTPlant Cell, Tissue and Organ Culture 155(2): 417-432 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Morphogenesis of in vitro strawberry leaf cultured under clinostat 2D condition Bien LT, Tung HT, Mai NTN, Phuong TH, Cuong DM, Khai HD, Luan VQ, Nam NB, Tra TTH, Vinh BVT, Nhut DTPlant Cell, Tissue and Organ Culture 153(3): 499-510 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [66] |
In vitro morphogenesis through GA3-treated spathe of Anthurium carnaval Lind Luan VQ, Nguyen PLH, Tung HT, Khai HD, Mai NTN, Cuong DM, Vu Thi Tu, Vinh BVT, Trang VH, Nhut DTPropagation of Ornamental Plants 22: 23-30 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Xác định giới tính bằng chỉ thị phân tử và vi nhân giống cây Kiwi vàng (Actinidia chinensis) Hạnh NTM, Tùng HT, Khải HĐ, Cường ĐM, Mai NTN, Luận VQ, Biết HV, Đức HH, Phương HTN, Lệ BV, Nhựt DTTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Tạo chồi in vitro sạch virus cây chanh dây bằng kỹ thuật nuôi cấy mô phân sinh đỉnh Hiếu T, Phong TH, Mai NTN, Khải HĐ, Tùng HT, Cường ĐM, Luận VQ, Triệu LN, Nam NB, Phương HTN, Vinh BVT, Nhựt DTTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Mơ VT, Trung VT, Nghĩa LT, Tùng HT, Luận VQ, Cường ĐM, Khải HĐ, Mai NTN, Thụ PM, Lâm NN, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Khải HĐ, Cường ĐM, Tùng HT, Vinh NQ, Dũng ĐM, Nam NB, Thức LV, Luận VQ, Mai NTN, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Micropropagation of Lang Bian ginseng – an endemic medicinal plant Anh TTL, Tung HT, Khai HD, Mai NTN, Luan VQ, Cuong DM, Phuong HTN, Diem LT, Vinh NQ, Dung DM, Vinh BVT, Nguyen Phuong Thao, Nhut DTPlant Cell, Tissue and Organ Culture 151(3): 565-578 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Huong TT, Hang NTT, Trang NTH, Giap DD, Tuan TT, Tung HT, Khai HD, Mai NTN, Nhut DT Asian Journal of Plant Sciences 22(1): 13-24 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Tung HT, Nguyen PLH, Lich TV, Ngan HTM, Cuong DM, Luan VQ, Khai HD, Mai NTN, Vinh BVT, Nhut DT Scientia Horticulturae 306: 111445 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Phong TH, Hieu T, Tung HT, Mai NTN, Khai HD, Cuong DM, Luan VQ, Nam NB, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 151(2): 385-399 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Bao HG, Tung HT, Van HT, Bien LT, Khai HD, Mai NTN, Luan VQ, Cuong DM, Nam NB, Vinh BVT, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 151(2): 385-399 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nhut DT, Duc HH, Hoang NH, Ngan HTM, Diem LT, Tung HT, Khai HD, Mai NTN, Cuong DM, Luan VQ, Tuan TT, Giap DD, Khang NN, Binh NV, Ha CH, Ngoc PB, Huong TT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 151(2): 335-345 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Diem LT, Phuong TH, Tung HT, Khai HD, Anh TTL, Mai NTN, Cuong DM, Luan VQ, Tran Que, Phuong HTN, Vinh BVT, Nhut DT Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh Tung Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Duong Tan Nhut, Hoang Dac Khai, Nguyen Xuan Tuan, Le The Bien, Hoang Thanh Tung Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nhut DT, Tam DTT, Luan VQ, Hien NTT, Tung HT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nhut DT, Ngan HTM, Mai NTN, Nguyen PLH, Le BV, Tung HT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Tung HT, Bao HG, Buu NQ, Chau NH, Nhut DT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nhut DT, Tuan TT, Thuc LV, Binh NV, Tung HT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Tung HT, Hieu T, Phuong TH, Khai HD, Hanh NTM, Kim TTV, Nhut DT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Tung HT, Ngan HTM, Phuong TTB, Nhut DT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nhut DT, Ngan HTM, Mai NTN, Tung HT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh Tung, Michio Tanaka, Duong Tan Nhut Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Tung HT, Ngan HTM, Cuong DM, Hien VT, Huong TT, Vinh BVT, Mo VT, Anh TTL, Binh NV, Diem LT, Nhut DT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Tung HT, Luan VQ, Anh LTV, Nhut DT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nhut DT, Luan VQ, Tung HT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nhut DT, Ngan HTM, Phong TH, Tung HT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Yeung EC, Tung HT, Stasolla C, Nhut DT Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Edward C Yeung, Hoang Thanh Tung, Claudio Stasolla, Duong Tan Nhut Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Hanh NTM, Tung HT, Khai HD, Cuong DM, Luan VQ, Mai NTN, Anh TTL, Le BV, Nhut DT Scientia Horticulturae 298: 110986 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Khai HD, Mai NTN, Tung HT, Luan VQ, Cuong DM, Ngan HTM, Chau NH, Buu NQ, Vinh NQ, Dung DM, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Efficient production of vigorous passion fruit rootstock for in vitro grafting Hieu T, Phuong TH, Khai HD, Mai NTN, Cuong DM, Luan VQ, Tung HT, Nam NB, Nhut DTPlant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) 148(3): 635-648 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Plant Tissue Culture: New Techniques and Application in Horticultural Species of Tropical Region Nhut DT, Tung HT, YEUNG ECSpringer Nature Singapore Pte Ltd. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Biên LT, Tùng HT, Khải HĐ, Cường ĐM, Luận VQ, Mai NTN, Hưng NV, Vinh BVT, Nhựt DT Hội nghị công nghệ sinh học, Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Khai HD, Bien LT, Vinh NQ, Dung DM, Nghiep ND, Mai NTN, Tung HT, Luan VQ, Cuong DM, Nhut DT Plant Science 312: 111045 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Micropropagation of Jasminanthes tuyetanhiae – an endemic and valuable herb in Vietnam Nam NB, Trieu LN, Vu NT, Trung LH, Tra TTH, Tram LTN, Dai PH, Tung HT, Nhut DTPlant Cell, Tissue and Organ Culture 148(1): 35-44 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Luan VQ, Tung HT, Khai HD, Cuong DM, Tran HD, Trang VTH, Vinh BVT, Nhut DT Asian Journal of Plant Sciences 21(2): 221-228 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Thức LV, Hưng LĐ, Linh LTT, Diện HH, Thy LTB, Quế T, Anh HLL, Tùng HT, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Luận VQ, Tùng HT, Hiền VT, Hương TT, Vinh BVT, Tư VT, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Tung HT, Van HT, Bao HG, Bien LT, Khai HD, Luan VQ, Cuong DM, Phuong TH, Nhut DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Tung HT, Suong PT, Khai HD, Luan VQ, Cuong DM, Hien VT, Nam NB, Ngan HTM, Bien LT, Phuong TH, Nhut DT In Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant 58: 70-79 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Silver nanoparticles as the sterilant in large-scale micropropagation of chrysanthemum Tung HT, Bao HG, Cuong DM, Ngan HTM, Hien VT, Luan VQ, Vinh BVT, Phuong HTN, Nam NB, Trieu LN, Truong NK, Hoang PND, Nhut DTIn Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant 57: 897-906 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Tung HT, Thuong TT, Cuong DM, Luan VQ, Hien VT, Hieu T, Nam NB, Phuong HTN, Vinh BVT, Khai HD, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) 145(2): 393-403 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Hệ thống WPT-LP: Giải pháp mới nâng cao hiệu quả vi nhân giống cây trồng Nhựt DT, Nam NB, Tùng HTTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam A - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Thương TT, Tùng HT, Khải HĐ, Hiền VT, Luận VQ, Cường ĐM, Nam NB, Châu NH, Vinh BVT, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Ngan HTM, Tung HT, Le BV, Nhut DT Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Somatic embryogenesis and plantlet regeneration from the seaweed Kappaphycus striatus Mo VT, Cuong LK, Tung HT, Huynh TV, Nghia LT, Khanh CM, Lam NN, Nhut DTActa Physiologiae Plantarum 42(7): 104 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Luan VQ, Cuong LK, Tung HT, Hien VT, Cuong DM, Nguyen PLH, Vinh BVT, Nhut DT Propagation of Ornamental Plants 20(1): 3-11 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Cuong DM, Du PC, Tung HT, Ngan HTM, Luan VQ, Phuong TH, Khai HD, Phuong TTB, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 146(3): 577-588 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Ngan HTM, Cuong DM, Tung HT, Nghiep ND, Le BV, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 141(2): 393-405 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Hà CĐ, Lĩnh LH, Phê ĐV, Quỳnh LTN, Tùng HT, Nhựt DT, Tú ĐX, Hội PX Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Hiếu T, Tùng HT, Nguyên CĐ, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Khoa học, ĐH Huế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Hiếu T, Tùng HT, Nguyên CĐ, Nhựt DT Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Biên LT, Tùng HT, Khải HĐ, Cường ĐM, Luận VQ, Nam NB, Hương TT, Vinh BVT, Nhựt DT Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [119] |
The paraffin embedding technique in the study of plant histology Tung HT, Yeung EC, Cuong LK, Nhut DTTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Du PC, Hùng NLQ, Tùng HT, Cường ĐM, Thám LX, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Ngân HTM, Tùng HT, Nghiệp NĐ, Lệ BV, Nhựt DT Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Luan VQ, Cuong LK, Tung HT, Hien VT, Hieu T, Nhut DT Scientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Luận VQ, Luyến ĐT, Kha HHA, Tùng HT, Huy NP, Hiền VT, Cường ĐM, Vinh BVT, Bảo HG, Nhựt DT Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Trầm TTN, Yến TP, Ánh TT, Tùng HT, Ngân HTM, Nhựt DT Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Ngân HTM, Trinh TĐH, Cường ĐM, Tùng HT, Linh NTN, Hiếu T, Hiền VT, Luận VQ, Nguyễn PLH, Lệ BV, Nhựt DT Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Hương TT, Linh NTN, Tùng HT, Hiền VT, Luận VQ, Huy NP, Tuấn TT, Ngọc PB, Hà CH, Nhựt DT Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Stimulation of shoot regeneration through leaf thin cell layer culture of Passiflora edulis Sims. Hieu T, Tam DTT, Linh NTN, Tung HT, Nguyen CD, Nhut DTCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Thức LV, Hưng LĐ, Linh LTT, Diện HH, Thy LTB, Quế T, Anh HLL, Tùng HT, Nhựt DT Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong phân biệt các loài sâm trên thế giới Hà CĐ, Nguyệt NTM, Mỹ TThH, Hợi BT, Nga PT, Lĩnh LH, Tùng HT, Nhựt DTTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Huy NP, Luan VQ, Cuong LK, Nam NB, Tung HT, Hien VT, Dung LT, Paek KY, Nhut DT HortScience - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [131] |
In vitro polyploid induction of Paphiopedilum villosum using colchicine Huy NP, Tam DTT, Luan VQ, Tung HT, Hien VT, Ngan HTM, Duy PN, Nhut DTScientia Horticulturae 252: 283-290 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Hiếu T, Tùng HT, Nguyên CĐ, Nhựt DT Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Mơ VT, Huynh TV, Nghĩa LT, Tùng HT, Luận VQ, Lâm NN, Nhựt DT Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Cường ĐM, Lê Thành Long, Tùng HT, Luận VQ, Hiền VT, Linh NTN, Phượng TTB, Nhựt DT Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Agrobacterium-mediated transformation of Panax vietnamensis Ha et Grushv. Nhut DT, Huy NP, Huong TT, Luan VQ, Hien VT, Tung HT, Cuong DM, Phuong CTB, Ngoc PB, Trong ND, Hung NK, Ha CHTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Nhựt DT, Trinh DB, Cường ĐM, Tùng HT, Huy NP, Hiền VT, Luận VQ, Hiền LTT, Châu NH Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Sâm Ngọc Linh: Cây dược liệu quý mang thương hiệu quốc gia Hà CĐ, Lĩnh LH, Kết NV, Dũng LT, Cường ĐM, Tùng HT, Nhựt DTTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Huy NP, Tình ĐT, Luận VQ, Tùng HT, Hiền VT, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Nhân nhanh chồi cây hồng môn (Anthurium andreanum ‘Tropical’) thông qua nuôi cấy PLB Nhựt DT, Sương PT, Hằng TT, Cường ĐM, Tùng HT, Luận VQ, Hiền VT, Nam NBTạp chí Nông nghiệp và Phát tiển Nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Nhựt DT, Tùng HT, Nghĩa LT, Anh ND, Huy NP, Nam NB, Luận VQ, Hiền VT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Hiền ĐT, Cường ĐM, Tùng HT, Nam NB, Luận VQ, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Luận VQ, Nam NB, Hiền VT, Huy NP, Tùng HT, Luận TC, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Linh NTN, Tùng HT, Lộc NH, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Nhựt DT, Tuấn NX, Anh NTT, Nam NB, Huy NP, Tùng HT, Hiền VT, Luận VQ, Vinh BT, Luận TC Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Vi thủy canh (microponic) – phương pháp nhân giống hiệu quả cây hoa cúc (Chrysanthemum morifolium) Tùng HT, Phượng TTB, Nhựt DTTạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Khoa học Huế) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Tác động của nano bạc lên khả năng tăng trưởng của cây cúc trong hệ thống vi thủy canh Tùng HT, Huy NP, Nam NB, Luận VQ, Hiền VT, Phượng TTB, Nhựt DT.Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Tùng HT, Sang NT, Nam NB, Huy NP, Hiền VT, Luận VQ, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Hệ thống thủy canh trong nhân giống cây cúc trắng (Chrysanthemum morifolium) Tùng HT, Phượng TTB, Nhựt DTTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Nhựt DT, Hiếu T, Linh NTN, Tùng HT, Nam NB, Huy NP, Luận VQ, Hiền VT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Nhựt DT, Cường NV, Tùng HT, Hiền NT, Cường ĐM, Hiền VT, Nam NB, Huy NP, Luận VQ, Châu NH, Bưu NQ Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Nhựt DT, Tuấn NX, Anh NTT, Long HV, Tùng HT, Nam NB, Huy NP, Luận VQ, Hiền VT, Hiền LTT, Châu NH, Bưu NQ Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Linh NTN, Tùng HT, Lộc NH, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Đánh giá di truyền cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) bằng chỉ thị phân tử RAPD Vinh BVT, Thủy VT, Tùng HT, Hiền VT, Tình TX, Thịnh ĐK, Nhựt DTTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Hương TT, Tùng HT, Hoàng NH, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Tạo hạt tỏi nhân tạo từ phôi vô tính hình thành từ chóp rễ cây tỏi ta (Allium sativum L.) Mai ĐNT, Tú PTN, Thảo PTP, Trầm TTN, Tùng HT, Cương HV, Chiến HX, Nhựt DTTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Tái sinh chồi cây Macca (Macadamia sp.) thông qua nuôi cấy mô sẹo có nguồn gốc từ mẫuu lá Trầm TTN, Quyên PT, Dung NT, Linh NTM, Tùng HT, Nhựt DTTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Michio Tanaka Springer, New York. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Nhut DT, Huy NP, Tung HT, Luan VQ, Nam NB Springer Nature Singapore Pte Ltd. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Linh NTN, Tung HT, Hien VT, Luan VQ, Huy NP, Loc NH, Nhut DT Tạp chí Đại học Huế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Nghia LT, Tung HT, Huy NP, Luan VQ, Nhut DT Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Tung HT, Nam NB, Huy NP, Phuong TTB, Nhut DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Nam NB, Huy NP, Luan VQ, Tung HT, Nhut DT Planta Daninha - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Hien VT, Huy NP, Vinh BVT, Chien HX, Tung HT, Nam NB, Luan VQ, Nhut DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Nhut DT, Tung HT, Hien VT, Nam NB, Huy NP, Luan VQ Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Triploid plant regeneration from immature endosperms of Melia azedazach Thang BV, Viet NV, Nam VQ, Tung HT, Nhut DTPlant Cell, Tissue and Organ Culture 133(3): 351-357 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Tung HT, Nam NB, Huy NP, Luan VQ, Hien VT, Phuong TTB, Dung LT, Nhut DT Scientia Horticulturae 232: 153-161 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Hương TT, Tùng HT, Hoàng NH, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Nhựt DT, Tùng HT, Hương TT, Hoàng NH, Hiền VT, Nam NB, Huy NP, Luận VQ, Ngọc PB, Hà CH, An TTT, Phương TĐ, Hương NTT, Luận TC Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Hiền VT, Tùng HT, Khải HĐ, Luận VQ, Cường ĐM, Lịch TV, Vinh BVT, Hương TT, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Cường ĐM, Tùng HT, Khải HĐ, Luận VQ, Hiền VT, Phượng TTB, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Assessment of fungi and viruses in artichoke (Cynara scolymus L.) in Da Lat (Lam Dong province) Tung HT, Khai HD, Cuong DM, Thuc LV, Bien LT, Long HV, Hanh VHT, Khai HD, Hoang Le Lan Anh, Mai NTN, Nguyet NNM, Hien VT, Luan VQ, Truong NK, Trieu LN, Phuong HTN, Nhut DTTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Khải HĐ, Mai NTN, Anh HLL, Nguyệt NNM, Long HV, Luận VQ, Hiền VT, Tùng HT, Cường ĐM, Lịch TV, Trần Thị Nhung, Hà CĐ, Thức LV, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Tung HT, Nghia LT, Bao HG, Luan VQ, Hien VT, Nhut DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Luận VQ, Tâm ĐT, Huy NP, Tùng HT, Hiền VT, Vinh BVT, Nhựt DT Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Một số hiện tượng bất thường trong nuôi cấy in vitro và giải pháp khắc phục Ngân HTM, Tùng HT, Lệ BV, Nhựt DTTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Some techniques in micropropagation and breeding of Paphiopedilum spp Tung HT, Luan VQ, Nhut DTTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Cường ĐM, Luận VQ, Cường NV, Sang NT, Hoàng NH, Tâm HT, Tuấn NX, Hiếu T, Tùng HT, Loan NTK, Nhựt DT Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Linh NTN, Cuong LK, Tam HT, Tung HT, Luan VQ, Hien VT, Loc NH, Nhut DT Plant Cell, Tissue and Organ Culture 137(1): 101-113 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Anh TTL, Hiệu NQ, Loan NTK, Sang NT, Tùng HT, Mai VTB, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Tùng HT, Nam NB, Lộc NH, Nhựt DT Kỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ 1, Hội sinh lý thực vật, NXB. Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Sang NT, Nam NB, Tùng HT, Huy NP, Loan NTK, Thảo NN, Trung VĐ, An NV, Loan TTM, Kết NV, Nhựt DT Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Hoàn thiện quy trình vi nhân giống cây hồng môn (Anthurium andreanum ‘Tropical’) Sương PT, Nam NB, Tùng HT, Ngân HTM, Linh NTN, Nhựt DTKỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Thiết lập hệ thống vi thủy canh trong nhân giống cây hoa cúc (Chrysanthemum sp.) Tùng HT, Nam NB, Huy NP, Nhựt DTTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [184] |
Nhut DT, Huy NP, Tai NT, Nam NB, Luan VQ, Hien VT, Tung HT, Vinh BT, Luan TC Biotechnology and Biotechnological Equipment - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Nano đồng - chất khử trùng mới và hiệu quả trong vi nhân giống cây hoa african violet (Saintpaulia ionantha h. Wendl.) Hoàng Đắc Khải, Huỳnh Gia Bảo, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Thị Như Mai, Nguyễn Nhật Khang, Hồ Cẩm Khánh Hòa, Nguyễn Thị Thanh Thúy, Trương Thị Lan Anh, Hoàng Thị Như Phương, Trịnh Thị Hương, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtHội nghị công nghệ Sinh học Toàn quốc, Đăk Lăk, 284-290 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [186] |
A system for large scale production of Chrysanthemum using microponics with the supplement of silver nanoparticles under light-emitting diodes Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Truong Thi Bich Phuong, Le Tien Dung, Duong Tan NhutScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [187] |
Agrobacterium-mediated transformation of Panax vietnamensis Ha et Grushv. Duong Tan Nhut et al.Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [188] |
Alterations in endogenous hormone levels and energy metabolism promoted the induction, differentiation and maturation of Begonia somatic embryos under clinorotation Hoang Dac Khai, Le The Bien, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Ngo Dai Nghiep, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Duong Tan NhutPlant Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1873-2259 |
| [189] |
Ảnh hưởng của các elicitor sinh học và phi sinh học đến sinh khối rễ thứ cấp và hàm lượng saponin trong nuôi cấy lỏng lắc rễ bất định Sâm Ngọc Linh Nguyễn Thị Nhật Linh, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Hoàng Lộc, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [190] |
Ảnh hưởng của các điều kiện bảo quản tới khả năng nảy mầm của hạt nhân tạo sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) nuôi cấy in vitro Trịnh Thị Hương, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Hồng Hoàng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [191] |
Ảnh hưởng của colchicine và oryzalin lên cảm ứng đa bội và phát sinh hình thái của cây lan Kim Tuyến (Anoectochilus setaceus Blume) nuôi cấy in vitro Vũ Quốc Luận, Đỗ Thị Thúy Tâm, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Đỗ Mạnh Cường, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [192] |
Ảnh hưởng của cường độ và sự thay đổi giai đoạn chiếu sáng giữa LED đỏ và LED xanh lên quá trình sinh trưởng và phát triển của cây cúc (Chrysanthemum morifolium Ramat. cv. “Jimba”) nuôi cấy in vitro Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [193] |
Ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng và điều kiện chiếu sáng lên sự sinh trưởng và phát triển của chồi cúc (Chrysanthemum sp.) trong hệ thống vi thủy canh Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Hoàng Lộc, Dương Tấn NhựtKỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ 1, Hội sinh lý thực vật, NXB. Đại học Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: ISBN: 978-604-924-156-7 |
| [194] |
Ảnh hưởng của một số elicitor lên sự sinh trưởng và tích lũy hoạt chất ở rễ tơ sâm Ngọc Linh chuyển gen. Tạp chí Công nghệ Sinh học Trịnh Thị Hương, Nguyễn Hồng Hoàng, Vũ Thị Hiền, Hoàng Thanh Tùng, ...Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [195] |
Ảnh hưởng của một số yếu tố lên quá trình sinh trưởng và phát triển của cây lan gấm (Anoectochilus setaceus Blume) nuôi cấy in vitro Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Việt Cường, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Hồng Hoàng, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Xuân Tuấn, Trần Hiếu, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Kim Loan, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [196] |
Ảnh hưởng của một số yếu tố lên quá trình sinh trưởng và phát triển Lan Thạch Hộc Tía (Dendrobium officinale Kimura et Migo) trong nuôi cấy in vitro và ex vitro Vũ Quốc Luận, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Trịnh Thị Hương, Bùi Văn Thế Vinh, Vũ Thị Tư, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [197] |
Ảnh hưởng của một số yếu tố lên quá trình sinh trưởng và phát triển Lan Thạch Hộc Tía (Dendrobium officinale Kimura et Migo) trong nuôi cấy in vitro và ex vitro Vũ Quốc Luận, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Trịnh Thị Hương, Bùi Văn Thế Vinh, Vũ Thị Tư, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [198] |
Ảnh hưởng của nano bạc lên khả năng khử trùng các loại mẫu cấy khác nhau của cây hoa đồng tiền (Gerbera jamesonii) nuôi cấy in vitro Vũ Thị Hiền, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Trần Văn Lịch, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [199] |
Ảnh hưởng của nano bạc lên khắc phục hiện tượng vàng lá, rụng lá, thủy tinh thể và cải thiện sinh trưởng của cây Hoa Hồng (Rosa hybrida L. ‘Baby Love’) nuôi cấy in vitro Hà Thị Mỹ Ngân, Hoàng Thanh Tùng, Ngô Đại Nghiệp, Bùi Văn Lệ, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [200] |
Ảnh hưởng của nano coban lên hiện tượng bất thường, sinh trưởng, tích lũy khí ethylen và hoạt tính enzyme kháng oxy hóa trong giai đoạn tái sinh chồi cây African violet (Saintpaulia ionantha Wendl.) Hoàng Thanh Tùng, Phan Lê Hà Nguyễn, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Hoàng Đắc Khải, Nguyễn Thị Như Mai, Nguyễn Thị Thanh Thúy, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtHội nghị công nghệ Sinh học Toàn quốc, Đăk Lăk, 183-188 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [201] |
Ảnh hưởng của nano sắt lên khả năng ra rễ in vitro của cây hoa đồng tiền (Gerbera jamesonii var Revolution Yellow) Phan Lê Hà Nguyễn, Hoàng Thanh Tùng, Trần Văn Lịch, Hà Thị Mỹ Ngân, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Hoàng Đắc Khải, Nguyễn Thị Như Mai, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtHội nghị công nghệ Sinh học Toàn quốc, Đăk Lăk, 178-182 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [202] |
Ảnh hưởng của nguồn mẫu, chất điều hòa sinh trưởng và hệ thống nuôi cấy lên khả năng nhân nhanh rễ bất định cây hà thủ ô đỏ (Polygonum multiflorum Thunb.) nuôi cấy in vitro Vũ Quốc Luận, Đỗ Thị Luyến, Hồ Hoàng Anh Kha, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Thị Hiền, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [203] |
Ảnh hưởng của thể tích và điều kiện thoáng khí trong nuôi cấy in vitro và định tính hoạt chất adenosine trong cây Lan kim tuyến (Anoectochilus setaceus Blume Vũ Quốc Luận, Nguyễn Bá Nam, Vũ Thị Hiền , Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Thanh Tùng, Trần Công Luận, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [204] |
Ảnh hưởng của điều kiện mô phỏng không trọng lực lên khả năng nảy mầm, sinh trưởng, phát triển và tích lũy hợp chất thứ cấp của sâm bố chính nuôi cấy in vitro Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Xuân Tuấn, Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Bùi Thế Vinh, Trần Công LuậnTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [205] |
Application of wireless power transmission led lighting system in propagation of chrysanthemum and strawberry Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Duong Tan NhutPlanta Daninha - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1806-9681 |
| [206] |
Assessment of fungi and viruses in artichoke (Cynara scolymus L.) in Da Lat (Lam Dong province) Hoang Thanh Tung, Ho Viet Long, Vo Ha Tuyet Hanh, Hoang Dac Khai, Hoang Le Lan Anh, Nguyen Thi Nhu Mai, Nguyen Nhu Minh Nguyet, Do Manh Cuong, Vu Thi Hien, Vu Quoc Luan, Nguyen Khoa Truong, Le Ngoc Trieu, Hoang Thi Nhu Phuong, Duong Tan NhutTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [207] |
Assessment of fungi and viruses in artichoke (Cynara scolymus L.) in Da Lat (Lam Dong province) Hoang Thanh Tung, Ho Viet Long, Vo Ha Tuyet Hanh, Hoang Dac Khai, Hoang Le Lan Anh, Nguyen Thi Nhu Mai, Nguyen Nhu Minh Nguyet, Do Manh Cuong, Vu Thi Hien, Vu Quoc Luan, Nguyen Khoa Truong, Le Ngoc Trieu, Hoang Thi Nhu Phuong, Duong Tan NhutTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [208] |
Assessment of the possibility of flowering, fruiting and saponin accumulation of somatic embryo-derived Panax vietnamensis Ha et Grushv plants growing in kon tum and quang nam. Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc LuanTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [209] |
Bộ chỉ thị hình thái đặc trưng cho nhận dạng sâm Hàn Quốc (Panax ginneng C.A.Mey) và đề xuất cho Việt Nam Chu Đức Hà, Lê Hùng Lĩnh, Đinh Văn Phê, Lê Thị Ngọc Quỳnh, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn Nhựt, Đinh Xuân Tú, Phạm Xuân HộiTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [210] |
Cải thiện khả năng ra rễ in vitro và nâng cao tỷ lệ sống sót ngoài vườn ươm của cây chanh dây tím (Passiflora edulis Sims.) có nguồn gốc từ nuôi cấy lớp mỏng tế bào lá Trần Hiếu, Hoàng Thanh Tùng, Cao Đăng Nguyên, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Khoa học, ĐH Huế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [211] |
Cải thiện khả năng ra rễ in vitro và thích nghi ở giai đoạn vườn ươm của cây artichoke (giống tím và giống xanh) Hoàng Đắc Khải, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Lê Lan Anh, Nguyễn Như Minh Nguyệt, Hồ Viết Long, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Hoàng Thanh Tùng, Đỗ Mạnh Cường, Trần Văn Lịch, Trần Thị Nhung, Chu Đức Hà, Lê Văn Thức, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [212] |
Cải thiện khả năng ra rễ in vitro và thích nghi ở giai đoạn vườn ươm của cây artichoke (giống tím và giống xanh) Hoàng Đắc Khải, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Lê Lan Anh, Nguyễn Như Minh Nguyệt, Hồ Viết Long, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Hoàng Thanh Tùng, Đỗ Mạnh Cường, Trần Văn Lịch, Trần Thị Nhung, Chu Đức Hà, Lê Văn Thức, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [213] |
Cảm ứng hình thành mô sẹo từ nhánh rong bắp sú (Kappaphycus striatus) dưới các điều kiện nuôi cấy khác nhau Vũ Thị Mơ, Trần Văn Huynh, Lê Trọng Nghĩa, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Ngọc Lâm, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [214] |
Cảm ứng tạo mô sẹo có khả năng sinh phôi làm nguồn mẫu cho phát sinh phôi vô tính và nuôi cấy huyền phù tế bào lan hồ điệp (Phalaenopsis amabilis) Trịnh Thị Lan Anh, Nguyễn Quốc Hiệu, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thanh Sang, Hoàng Thanh Tùng, Võ Thị Bạch Mai, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [215] |
Chapter 10: In vitro hydroponic culture system in plant micropropagation. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Ha Thi My Ngan, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [216] |
Chapter 11: Microponic culture system in the propagation of some plants. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Hoang Thanh Tung, Ha Thi My Ngan, Truong Thi Bich Phuong, Duong Tan NhutSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [217] |
Chapter 12: The application of thin cell layer culture technique in plant regeneration and micropropagation - latest achievements. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Hoang Thanh Tung, Tran Hieu, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi My Hanh, K Tran Thanh Van, Duong Tan NhutSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [218] |
Chapter 13: In vitro flowering of Torenia fournieri. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Tran Trong Tuan, Le Van Thuc, Nguyen Van Binh, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [219] |
Chapter 14: The use of silver nanoparticles as a disinfectant and media additive in plant micropropagation. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Hoang Thanh Tung, Huynh Gia Bao, Ngo Quoc Buu, Nguyen Hoai Chau, Duong Tan NhutSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [220] |
Chapter 15: Enhanced growth and overcoming abnormal phenomena in micropropagation by nanoparticles. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Ha Thi My Ngan, Nguyen Thi Nhu Mai, Phan Le Ha Nguyen, Bui Van Le, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [221] |
Chapter 16: A protocol of shoot regeneration and polyploid plantlet production in P. villosum. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Do Thi Thuy Tam, Vu Quoc Luan, Nguyen Thi Thanh Hien, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [222] |
Chapter 17: In vitro growth and development of plants under stimulated microgravity condition. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Hoang Dac Khai, Nguyen Xuan Tuan, Le The Bien, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [223] |
Chapter 18: Wireless light-emitting diode system for micropropagating of Chrysanthemum and Strawberry. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [224] |
Chapter 3: The paraffin embedding method II: Protocols. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Edward C Yeung, Hoang Thanh Tung, Claudio Stasolla, Duong Tan NhutSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 978-981-16-6497-7 |
| [225] |
Chapter 5: Establishment of nylon bag culture system in regeneration and micropropagation. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Ha Thi My Ngan, Truong Hoai Phong, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 978-981-16-6497-7 |
| [226] |
Chapter 6: Wounding manipulation and shoot tip removal methods in the micropropagation of Paphiopedium callosum. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Duong Tan Nhut, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh TungSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [227] |
Chapter 7: Stem elongation for plant micropropagation. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Le Thi Van Anh, Duong Tan NhutSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [228] |
Chapter 8: Somatic embryo as a tool for micropropagating of some plants. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Hoang Thanh Tung, Ha Thi My Ngan, Do Manh Cuong, Vu Thi Hien, Trinh Thi Huong, Bui Van The Vinh, Vu Thi Mo, Truong Thi Lan Anh, Nguyen Van Binh, Le Thi Diem, Duong Tan NhutSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [229] |
Chpater 2: The use of the paraffin embedding method in the study of cultured explants I: Background information. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Edward C Yeung, Hoang Thanh Tung, Claudio Stasolla, Duong Tan NhutSpringer, Singapore. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 978-981-16-6497-7 |
| [230] |
Copper nanoparticles enhanced surface disinfection, induction and maturation of somatic embryos in Tuberous begonias (Begonia × tuberhybrida Voss) cultured in vitro Huynh Gia Bao, Hoang Thanh Tung, Hoang Thi Van, Le The Bien, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Nguyen Ba Nam, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0167-6857 |
| [231] |
Diversity in morphology and growth characteristics of Dendrobium anosmum variations in Lam Dong, Vietnam Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Hoang-Dung Tran, Vu Thi Huyen Trang, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutAsian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1682-3974 |
| [232] |
Effect of explant age on phytochemicals and morphogenesis in begonia Duong Tan Nhut, Hoang Dac Khai, Nguyen Viet Hung, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh CuongPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [233] |
Effect of metal nanoparticles on the growth of Ngoc Linh ginseng (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) lateral roots cultured in vitro Nguyen Thi Nhat Linh, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Vu Quoc Luan, Nguyen Phuc Huy, Nguyen Hoang Loc, Duong Tan NhutTạp chí Đại học Huế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [234] |
Effect of spermidine, glutamine, and proline on somatic embryogenesis and silver nanoparticles supplied culture improved rhizome formation of Panax vietnamensis var. langbianensis Truong Thi Lan Anh, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Van Binh, Bui Van The Vinh, Nguyen Thi Thanh Thuy, Nguyen Phuong Thao, Duong Tan NhutSouth African Journal of Botany 163: 226-236. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1727-9321 |
| [235] |
Effects of shoot tip removal, wounding manipulation, and plant growth regulators on shoot regeneration and plantlet development in Paphiopedilum species Vu Quoc Luan, Le Kim Cuong, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Tran Hieu, Duong Tan NhutScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [236] |
Efficient production of vigorous passion fruit rootstock for in vitro grafting Tran Hieu, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [237] |
Efficient somatic embryogenesis and regeneration from leaf main vein and petiole of Actinidia chinensis Planch. via thin cell layer culture technology Nguyen Thi My Hanh, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Nguyen Thi Nhu Mai, Truong Thi Lan Anh, Bui Van Le, Duong Tan NhutScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [238] |
Efficient transgenic plantlet regeneration from hairy roots via somatic embryogenesis and hardening plantlets of Panax vietnamensis by iron nanoparticles-supplied culture Duong Tan Nhut, Huynh Huu Duc, Nguyen Hong Hoang, Ha Thi My Ngan, Le Thi Diem, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Tran Trong Tuan, Do Dang Giap, Nguyen Nhat Khang, Nguyen Van Binh, Chu Hoang Ha, Pham Bich Ngoc, Trinh Thi HuongPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [239] |
Enhanced efficient micropropagation and reduced abnormal phenomena in Phyllanthus amarus plantlets cultured on medium containing silver nanoparticles Bui Van The Vinh, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Le The Bien, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Truong Hoai Phong, Hoang Thi Nhu Phuong, Duong Tan NhutSouth African Journal of Botany 163: 217-225 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1727-9321 |
| [240] |
Enhanced growth and development of Chrysamthemum moripholium in microponic system under light-emitting diode Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Nguyen Phuc Huy, Truong Thi Bich Phuong, Duong Tan NhutTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [241] |
Enhanced growth and development of Cymbidium and Phalaenopsis plantlets cultured in vitro under light-emitting diodes. In: Yung-I Lee and Edward Chee-Tak Yeung (Eds.), Orchid biology: from laboratories to greenhouses – Methods and Protocols Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Michio TanakaSpringer, New York. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [242] |
Enhanced shoot and plantlet quality of Gerbera (Gerbera jamesonii Revolution Yellow) cultivar on medium containing silver and cobalt nanoparticles Hoang Thanh Tung, Phan Le Ha Nguyen, Tran Van Lich, Ha Thi My Ngan, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [243] |
Evaluation of root growth, antioxidant enzyme activity and mineral absorbability of carnation (Dianthus caryophyllus “Express golem”) plantlets cultured in two culture systems supplemented with iron nanoparticles Ha Thi My Ngan, Hoang Thanh Tung, Bui Van Le, Duong Tan NhutScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [244] |
Hạn chế hiện tượng thủy tinh thể và gia tăng tỉ lệ sống của cây con hoa đồng tiền (Gerbera jamesonii) nuôi cấy in vitro trong môi trường có bổ sung nano bạc Hà Thị Mỹ Ngân, Trần Đào Hồng Trinh, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Nhật Linh, Vũ Thị Hiền, Phan Lê Hà Nguyễn, Vũ Quốc Luận, Bùi Văn Lệ, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [245] |
Hệ thống thủy canh trong nhân giống cây cúc trắng (Chrysanthemum morifolium) Hoàng Thanh Tùng, Trương Thị Bích Phượng Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [246] |
Hệ thống WPT-LP: Giải pháp mới nâng cao hiệu quả vi nhân giống cây trồng Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh TùngTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam A - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [247] |
Hiệu quả tái sinh chồi và nhân giống cây chanh dây tím (Passiflora edulis Sims.) thông qua nuôi cấy lớp mỏng tế bào đoạn thân cắt theo chiều dọc Trần Hiếu, Hoàng Thanh Tùng, Cao Đăng Nguyên, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [248] |
Highly effective micropropagation and induction of early flowering by Gibberellic acid in Paphiopedilum delenatii Guillaumin Vu Quoc Luan, Le Kim Cuong, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Do Manh Cuong, Phan Le Ha Nguyen, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1311-9109 |
| [249] |
Hoàn thiện quy trình vi nhân giống cây hồng môn (Anthurium andreanum ‘Tropical’) Phạm Thị Sương, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh Tùng, Hà Thị Mỹ Ngân, Nguyễn Thị Nhật Linh, Dương Tấn NhựtKỷ yếu Hội nghị Công nghệ Sinh học, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [250] |
Improved micropropagation efficiency of purple artichoke (Cynara scolymus L.) plantlet Le Van Thuc, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Le The Bien, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Ba Nam, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutSouth African Journal of Botany 160: 319-327 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1727-9321 |
| [251] |
Improvement of bioactive saponin accumulation in adventitious root cultures of Panax vietnamensis via culture periods and elicitation Nguyen Thi Nhat Linh, Le Kim Cuong, Ho Thanh Tam, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Nguyen Hoang Loc, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [252] |
In vitro morphogenesis through GA3-treated spathe of Anthurium carnaval Lind Vu Quoc Luan, Phan Le Ha Nguyen, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Vu Thi Tu, Bui Van The Vinh, Vu Huyen Trang, Duong Tan NhutPropagation of Ornamental Plants - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1311-9109 |
| [253] |
In vitro polyploid induction of Paphiopedilum villosum using colchicine Nguyen Phuc Huy, Do Thi Thuy Tam, Vu Quoc Luan, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Ha Thi My Ngan, Pham Ngoc Duy, Duong Tan NhutScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [254] |
Influence of led light, salicylic acid and yeast extract on growth and phenolic content of Dendrobium officinale plantlets Trinh Thi Huong, Nguyen Thi Thu Hang, Nguyen Thi Huyen Trang, Do Dang Giap, Tran Trong Tuan, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Duong Tan NhutAsian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1812-5697 |
| [255] |
Iron nanoparticles on growth and acclimatization of Chrysanthemum morifolium ramat. cv. "Jimba" in culture conditions Hoang Thanh Tung, Luong Thien Nghia, Huynh Gia Bao, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Duong Tan NhutTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [256] |
Khảo sát nano bạc làm chất khử trùng mẫu mới trong nhân giống vô tính cây african violet (Saintpaulia ionantha H. Wendl.) Dương Tấn Nhựt, Dương Bảo Trinh, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Hoài ChâuTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [257] |
LEDs and their potential in somatic embryogenesis of Panax vietnamensis Ha et Grushv. In: Light Emitting Diodes for Agriculture - Smart Lighting, S. Dutta Gupta (Ed), Chapter 14. Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba NamSpringer Nature Singapore Pte Ltd. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: ISBN 978-981-10-5806-6 ISBN 978-981-10-5807-3 |
| [258] |
Light-Emitting Diodes (LEDs) in plant regeneration, growth and secondary metabolite accumulation. In: Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung (2022) Plant tissue culture: New techniques and application in horticultural species of tropical region Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh Tung, Michio Tanaka, Duong Tan NhutSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [259] |
Light-emitting diodes and their potential in callus growth, plantlet development and saponin accumulation during somatic embryogenesis of Panax vietnamensis Ha et Grushv Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Ngo Thanh Tai, Nguyen Ba Nam, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Hoang Thanh Tung, Bui The Vinh, Tran Cong LuanBiotechnology and Biotechnological Equipment - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1314-3530 |
| [260] |
Meta-topolin and silica nanoparticles induced vigorous carnation plantlet via regulation of antioxidant status and mineral absorption Hoang Dac Khai, Phan Phuoc Minh Hiep, Phan Le Ha Nguyen, Ho Cam Khanh Hoa, Nguyen Thi Thanh Thuy, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Bui Van The Vinh, Cao Van Hoang, Duong Tan NhutScientia Horticulturae 327: 112877 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [261] |
Micropropagation of Jasminanthes tuyetanhiae – an endemic and valuable herb in Vietnam Nguyen Ba Nam, Le Ngoc Trieu, Nguyen Tran Vu, Le Huy Trung, Trinh Thi Huy Tra, Le Trinh Ngoc Tram, Phan Hoang Dai, Hoang Thanh Tung, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [262] |
Micropropagation of Lang Bian ginseng – an endemic medicinal plant Truong Thi Lan Anh, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Hoang Thi Nhu Phuong, Le Thi Diem, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Bui Van The Vinh, Nguyen Phuong Thao, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [263] |
Morphogenesis of in vitro strawberry leaf cultured under clinostat 2D condition Le The Bien, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Truong Hoai Phong, Do Manh Cuong, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam, Trinh Thi Huy Tra, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture 152(1): 1-12 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [264] |
Một số hiện tượng bất thường trong nuôi cấy in vitro và giải pháp khắc phục Hà Thị Mỹ Ngân, Hoàng Thanh Tùng, Bùi Văn Lệ, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [265] |
Nâng cao tần suất phát sinh phôi vô tính cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis ha et grushv.) thông qua khử trùng mẫu cấy lá bằng nano bạc và bổ sung nano bạc trong môi trường nuôi cấy Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [266] |
Nâng cao tần suất tái sinh chồi của cây tử linh lan (Saintpaulia ionantha Wendl.) nuôi cấy in vitro dưới đèn LEDs Lê Thế Biên, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Bá Nam, Trinh Thị Hương, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [267] |
Nâng cao tần suất tái sinh chồi của cây tử linh lan (Saintpaulia ionantha Wendl.) nuôi cấy in vitro dưới đèn LEDs Lê Thế Biên, Hoàng Thanh Tùng, Lê Kim Cương, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Bá Nam, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [268] |
Nano bạc trong khử trùng môi trường nuôi cấy in vitro cây hoa cúc (Chrysanthemum morifolium Ramat cv. Jimba) Dương Tấn Nhựt, Hoàng Thanh Tùng, Lương Thiện Nghĩa, Nguyễn Duy Anh, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị HiềnCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [269] |
Nano bạc trong khử trùng môi trường nuôi cấy in vitro cây hoa cúc (Chrysanthemum morifolium Ramat cv. Jimba) Dương Tấn Nhựt, Hoàng Thanh Tùng, Lương Thiện Nghĩa, Nguyễn Duy Anh, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị HiềnTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [270] |
Nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển của cây cúc (Chrysanthemum sp.) in vitro trên môi trường có sử dụng nano sắt Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Việt Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Thanh Hiền, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Hoài Châu, Ngô Quốc BưuTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [271] |
Nghiên cứu điều kiện nuôi trồng cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) in vitro ở điều kiện nhà kính và tự nhiên tại Lâm Đồng Phan Công Du, Nguyễn Lê Quốc Hùng, Hoàng Thanh Tùng, Đỗ Mạnh Cường, Lê Xuân Thám, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [272] |
Nhân chồi thông qua nuôi cấy đốt thân hình thành trong tối: Một phương pháp mới trong nhân giống cây lan kim hài (Paphiopedilum villosum) Nguyễn Phúc Huy, Đặng Thị Tình, Vũ Quốc Luận, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [273] |
Nhân nhanh chồi cây hồng môn (Anthurium andreanum ‘Tropical’) thông qua nuôi cấy PLB Dương Tấn Nhựt, Phạm Thị Sương, Trần Tiểu Hằng, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá NamTạp chí Nông nghiệp và Phát tiển Nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [274] |
Phân tích đa dạng và môi tương quan di truyền các giống hoa Salem (limonium sinuatum l.) tại Lâm Đồng bằng kĩ thuật RAPD-PCR Lê Văn Thức, Lê Đức Hưng, Lê Thị Thùy Linh, Hán Huỳnh Diện, Lê Thị Bích Thy, Trần Quế, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [275] |
Phân tích đa dạng và môi tương quan di truyền các giống hoa salem (Limonium sinuatum L.) tại Lâm Đồng bằng kĩ thuật RAPD-PCR. Lê Văn Thức, Lê Đức Hưng, Lê Thị Thùy Linh, Hán Huỳnh Diện, Lê Thị Bích Thy, Trần Quế, Hoàng Lê Lan Anh, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [276] |
Phát sinh hình thái in vitro cây dâu tây (Fragaria × ananassa Duch.) dưới điều kiện mô phỏng không trọng lực Lê Thế Biên, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Thị Như Mai, Nguyễn Viết Hưng, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtHội nghị công nghệ sinh học, Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [277] |
Phát sinh phôi soma cây Đinh Lăng lá xẻ nhỏ (Polyscias fruticosa L. Harms) thông qua nuôi cấy mẫu lá ex vitro Tô Thị Nhã Trầm, Trương Phi Yến, Tôn Trang Ánh, Hoàng Thanh Tùng, Hà Thị Mỹ Ngân, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [278] |
Phytohormones produced by Pseudomonas otitidis YWY-9.1 affected on the growth and development of Chrysanthemum plantlets Do Manh Cuong, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Truong Hoai Phong, Tran Minh Dinh, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Nguyen Anh Dung, Huynh To Uyen, Nguyen Thi Huyen, Do Tu Oanh, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [279] |
Plant Tissue Culture: New Techniques and Application in Horticultural Species of Tropical Region Duong Tan Nhut, Hoang Thanh Tung, Edward Chee-Tak YEUNGSpringer Nature Singapore Pte Ltd. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: ISBN-13: 9789811664977 |
| [280] |
Positive effect of silver nanoparticles in micropropagation of Limonium sinuatum (L.) Mill. ‘White’ Do Manh Cuong, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Truong Hoai Phong, Bui Van The Vinh, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Van Binh, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture 152(3): 1-16 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [281] |
Protocorm-like body formation, stem elongation and enhanced growth of Anthurium andraeanum ‘Tropical’ plantlet on medium containing silver nanoparticles Hoang Thanh Tung, Pham Thi Suong, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Vu Thi Hien, Nguyen Ba Nam, Ha Thi My Ngan, Le The Bien, Truong Hoai Phong, Duong Tan NhutIn Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1054-5476 |
| [282] |
Sâm Ngọc Linh: Cây dược liệu quý mang thương hiệu quốc gia Chu Đức Hà, Lê Hùng lĩnh, Nguyễn Văn Kết, Lê Tiến Dũng, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [283] |
Sản xuất cây dâu tây (Fragaria × ananassa) in vitro trong hệ thống nuôi cấy quy mô lớn có bổ sung nano bạc Trần Thị Thương, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Hoài Châu, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [284] |
Sản xuất cây dâu tây (Fragaria × ananassa) in vitro trong hệ thống nuôi cấy quy mô lớn có bổ sung nano bạc Trần Thị Thương, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Hoài Châu, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [285] |
Selenium nanoparticles as in vitro rooting agent, regulates stomata closure and antioxidant activity of gerbera to tolerate acclimatization stress Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Ha Thi My Ngan, Nguyen Hoai Chau, Ngo Quoc Buu, Nguyen Quang Vinh, Doan Manh Dung, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [286] |
Selenium nanoparticles promote adventitious rooting without callus formation at the base of passion fruit cuttings via hormonal homeostasis changes Hoang Dac Khai, Phan Phuoc Minh Hiep, Hoang Thanh Tung, Truong Hoai Phong, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Bui Van The Vinh, Duong Tan NhutScientia Horticulturae 323: 112485 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [287] |
Silver nanoparticles - A positive factor for in vitro flowering and fruiting of purple passion fruit (Passiflora edulis Sim f. edulis) Truong Hoai Phong, Tran Hieu, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan1, Nguyen Ba Nam4, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [288] |
Silver nanoparticles as an effective stimulant in micropropagation of Panax vietnamensis - a valuable medicinal plant Do Manh Cuong, Phan Cong Du, Hoang Thanh Tung, Ha Thi My Ngan, Vu Quoc Luan, Truong Hoai Phong, Hoang Dac Khai, Truong Thi Bich Phuong, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [289] |
Silver nanoparticles as the sterilant in large-scale micropropagation of chrysanthemum Hoang Thanh Tung, Huynh Gia Bao, Do Manh Cuong, Ha Thi My Ngan, Vu Thi Hien, Vu Quoc Luan, Bui Van The Vinh, Hoang Thi Nhu Phuong, Nguyen Ba Nam, Le Ngoc Trieu, Nguyen Khoa Truong, Pham Nguyen Duc Hoang, Duong Tan NhutIn Vitro Cellular & Developmental Biology – Plant - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1054-5476 |
| [290] |
Silver nanoparticles enhance the in vitro plant regeneration via thin cell layer culture system in purple passion fruit Truong Hoai Phong, Tran Hieu, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [291] |
Silver nanoparticles enhanced efficiency of explant surface disinfection and somatic embryogenesis in Begonia tuberous via thin cell layer culture Hoang Thanh Tung, Hoang Thi Van, Huynh Gia Bao, Le The Bien, Hoang Dac Khai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Truong Hoai Phong, Duong Tan NhutTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [292] |
Silver nanoparticles improved explant disinfection, in vitro growth, runner formation and limited ethylene accumulation during micropropagation of strawberry (Fragaria × ananassa) Hoang Thanh Tung, Tran Thi Thuong, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Tran Hieu, Nguyen Ba Nam, Hoang Thi Nhu Phuong, Bui Van The Vinh, Hoang Dac Khai, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [293] |
Sinh trưởng, phát triển và hàm lượng chlorophyll trong chồi cây cúc (Chrysanthemum moriforlium Ramat. cv. ‘Jimba’) nuôi cấy in vitro dưới ánh sáng LED Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Ngọc Thảo, Vũ Đức Trung, Nguyễn Văn An, Trần Thị Minh Loan, Nguyễn Văn Kết, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [294] |
So sánh hiệu quả phát sinh phôi vô tính từ các nguồn mẫu in vitro của cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) Lê Thị Diễm, Trương Hoài Phong, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Thị Như Mai, Trịnh Thị Hương, Bùi Văn Thế Vinh, Trần Quế, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B: 65(9): 51-57 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [295] |
So sánh hình thái và cấu trúc giải phẫu của rễ bất định và rễ tơ chuyển gen ở cây Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) Trịnh Thị Hương, Nguyễn Thị Nhật Linh, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Phúc Huy, Trần Trọng Tuấn, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [296] |
Somatic embryogenesis and plantlet regeneration from the seaweed Kappaphycus striatus Vu Thi Mo, Le Kim Cuong, Hoang Thanh Tung, Tran Van Huynh, Le Trong Nghia, Chau Minh Khanh, Nguyen Ngoc Lam, Duong Tan NhutActa Physiologiae Plantarum - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1861-1664 |
| [297] |
Somatic embryogenesis as potential method for commercial propagation in Passiflora edulis Sims f. edulis – an important horticultural crop Truong Hoai Phong, Tran Hieu, Hoang Thanh Tung, Nguyen Thi Nhu Mai, Hoang Dac Khai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Nguyen Ba Nam, Duong Tan NhutScientia Horticulturae 316: 112020 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [298] |
Somatic embryogenesis from leaf transverse thin cell layer derived-callus of Vietnamese ginseng (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) Vu Thi Hien, Nguyen Phuc Huy, Bui Van The Vinh, Hoang Xuan Chien, Hoang Thanh Tung, Nguyen Ba Nam, Vu Quoc Luan, Duong Tan NhutTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [299] |
Some techniques in micropropagation and breeding of Paphiopedilum spp Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Duong Tan NhutTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [300] |
Stem elongation and somatic embryogenesis under red light-emitting diode and subsequent growth of Tuberous begonias (Begonia × tuberhybrida Voss) plantlets on medium containing cobalt nanoparticles Bui Van The Vinh, Hoang Thanh Tung, Le The Bien, Hoang Dac Khai, Nguyen Thi Nhu Mai, Vu Quoc Luan, Do Manh Cuong, Nguyen Ba Nam, Hoang Thi Nhu Phuong, Ngo Quoc Buu, Nguyen Hoai Chau, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture 152(3): 1-14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [301] |
Stimulation of shoot regeneration through leaf thin cell layer culture of Passiflora edulis Sims. Tran Hieu, Do Thi Thuy Tam, Nguyen Thi Nhat Linh, Hoang Thanh Tung, Huynh Gia Bao, Cao Dang Nguyen, Duong Tan NhutCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [302] |
Strategies Approach for the Regeneration of Paphiopedilum callosum through Internodes Tissue Culture under Dark Light Cycles Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Le Kim Cuong, Nguyen Ba Nam, Hoang Thanh Tung, Vu Thi Hien, Dung Tien Le, Kee Yoeup Paek, Duong Tan NhutHortScience - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2327-9834 |
| [303] |
Sự sinh trưởng và hàm lượng carrageenan của cây rong Bắp sú (Kappaphycus striatus (F. Schmitz) Doty ex P.C. Silva, 1996) in vitro nuôi trồng ở điều kiện bán tự nhiên và tự nhiên Vũ Thị Mơ, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Đắc Khải, Trần Mai Đức, Đặng Xuân Cường, Lê Trọng Nghĩa, Trần Văn Huynh, Võ Thành Trung, Hồ Sơn Lâm, Đoàn Văn Thân, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Ngọc Lâm, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [304] |
Tác động của nano bạc lên khả năng tăng trưởng của cây cúc trong hệ thống vi thủy canh Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [305] |
Tái sinh chồ cây Macca (Macadamia sp.) thông qua nuôi cấy mô sẹo có nguồn gốc từ mẫuu lá Tô Thị Nhã Trầm, Phan Thủy Quyên, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Mỹ Linh, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [306] |
Tăng cường khả năng hình thành và phát triển rễ thứ cấp từ rễ bất định Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) nuôi cấy in vitro Nguyễn Thị Nhật Linh, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Hoàng Lộc, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [307] |
Tạo chồi in vitro sạch virus cây chanh dây bằng kỹ thuật nuôi cấy mô phân sinh đỉnh Trần Hiếu, Trương Hoài Phong, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Đắc Khải, Hoàng Thanh Tùng, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Lê Ngọc Triệu, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thị Như Phương, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [308] |
Tạo chồi in vitro sạch virus cây chanh dây bằng kỹ thuật nuôi cấy mô phân sinh đỉnh Trần Hiếu, Trương Hoài Phong, Nguyễn Thị Như Mai, Hoàng Đắc Khải, Hoàng Thanh Tùng, Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Lê Ngọc Triệu, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Thị Như Phương, Bùi Văn Thế Vinh, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B: 65(2): 61-65. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [309] |
Tạo hạt tỏi nhân tạo từ phôi vô tính hình thành từ chóp rễ cây tỏi ta (Allium sativum L.) Đỗ Ngọc Thanh Mai, Phạm Thị Ngọc Tú, Phạm Thị Phương Thảo, Tô Thị Nhã Trầm, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Văn Cương, Hoàng Xuân Chiến, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [310] |
Tạo nguồn mẫu in vitro cho giống chanh dây tím (Passiflora edulis Sims.) và vàng (Passiflora edulis f. Flavicarpa) Trần Hiếu, Hoàng Thanh Tùng, Cao Đăng Nguyên, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859–1388 |
| [311] |
Tetraploid induction through somatic embryogenesis in Panax vietnamensis Ha et Grushv. by colchicine treatment Le Thi Diem, Truong Hoai Phong, Hoang Thanh Tung, Hoang Dac Khai, Truong Thi Lan Anh, Nguyen Thi Nhu Mai, Do Manh Cuong, Vu Quoc Luan, Tran Que, Hoang Thi Nhu Phuong, Bui Van TheVinh, Duong Tan NhutScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0304-4238 |
| [312] |
The effect of cobalt and silver nanoparticles on overcoming leaf abscission and enhanced growth of rose (Rosa hybrida L. ‘Baby Love’) plantlets cultured in vitro Ha Thi My Ngan, Do Manh Cuong, Hoang Thanh Tung, Ngo Dai Nghiep, Bui Van Le, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [313] |
The effects of silver nanoparticles on growth of Chrysanthemum morifolium Ramat. cv. “JIMBA” in different cultural systems Luong Thien Nghia, Hoang Thanh Tung, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Duong Tan NhutVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [314] |
The paraffin embedding technique in the study of plant histology Hoang Thanh Tung, Edward C Yeung, Le Kim Cuong, Duong Tan NhutTạp Chí Công Nghệ Sinh Học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [315] |
Thiết lập hệ thống vi thủy canh trong nhân giống cây hoa cúc (Chrysanthemum sp.) Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [316] |
Tối ưu hóa quá trình nhân nhanh và tích lũy saponin của rễ bất định sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) trong các hệ thống nuôi cấy Dương Tấn Nhựt, Trần Hiếu, Nguyễn Thị Nhật Linh, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị HiềnTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [317] |
Triploid plant regeneration from immature endosperms of Melia azedazach Bui Van Thang, Nguyen Van Viet, Vu Quang Nam, Hoang Thanh Tung, Duong Tan NhutPlant Cell, Tissue and Organ Culture - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1573-5044 |
| [318] |
Tỷ lệ nảy mầm, khả năng sinh trưởng và sự tích lũy hoạt chất của 5 giống artichoke nhập nội (Cynara scolymus L.) trồng tại tỉnh Lâm Đồng Hoàng Đắc Khải, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Quang Vinh, Đoàn Mạnh Dũng, Nguyễn Bá Nam, Lê Văn Thức, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Thị Như Mai, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [319] |
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong phân biệt các loài sâm trên thế giới Chu Đức Hà, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Trần Thị Hoa Mỹ, Bùi Thị Hợi, Phạm Thu Nga, Lê Hùng Lĩnh, Hoàng Thanh Tùng, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [320] |
Vai trò của nano bạc trong nâng cao tần suất hình thành tế bào đơn cây hoa salem (Limonium sinuatum (L.) Mill) Đỗ Mạnh Cường, Lê Thành Long, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Thị Nhật Linh, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn NhựtCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [321] |
Vi thủy canh (microponic) – phương pháp nhân giống hiệu quả cây hoa cúc (Chrysanthemum morifolium) Hoàng Thanh Tùng, Trương Thị Bích Phượng, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Khoa học Huế) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [322] |
Xác định giới tính bằng chỉ thị phân tử và vi nhân giống cây Kiwi vàng (Actinidia chinensis) Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Hoàng Thanh Tùng, Hoàng Đắc Khải, Đỗ Mạnh Cường, Nguyễn Thị Như Mai, Vũ Quốc Luận, Huỳnh Văn Biết, Huỳnh Hữu Đức, Hoàng Thị Như Phương, Bùi Văn Lệ, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [323] |
Đặc điểm sinh trưởng, hàm lượng và chất lượng carrageenan của 2 dòng rong bắp sú (Kappaphycus striatus) sinh trưởng ở vùng biển Khánh Hòa Vũ Thị Mơ, Võ Thành Trung, Lê Trọng Nghĩa, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Quốc Luận, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Đắc Khải, Nguyễn Thị Như Mai, Phan Minh Thụ, Nguyễn Ngọc Lâm, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [324] |
Đánh giá di truyền cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) bằng chỉ thị phân tử RAPD Bùi Văn Thế Vinh, Vũ Thị Thủy, Hoàng Thanh Tùng, Vũ Thị Hiền, Trần Xuân Tình, Đỗ Khắc Thịnh, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [325] |
Đánh giá hiệu qủa thay thế Fe-EDTA bằng nano sắt trong vi nhân giống cây salem (Limonium sinuatum (L.) Mill) Đỗ Thị Hiền, Đỗ Mạnh Cường, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [326] |
Đánh giá tác dụng dược lý của saponin trong rễ tơ chuyển gen sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.). Tạp chí Công nghệ Sinh học (Nhận đăng). Dương Tấn Nhựt, Hoàng Thanh Tùng, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Hồng Hoàng, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, ...Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [327] |
Đánh giá tác động của nano bạc trong việc cải tiến chất lượng cây hoa hồng (rosa sp.) nuôi cấy in vitro Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Xuân Tuấn, Nguyễn Thị Thùy Anh, Hồ Viết Long, Nguyễn Bá Nam, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Hoàng Thanh TùngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu tuyển chọn bộ giống Artichoke chất lượng cao tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Nhân dân tỉnh Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 01/02/2019 - 01/02/2022; vai trò: Cán bộ phối hợp |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2015; vai trò: Cán bộ phối hợp |
| [3] |
Nghiên cứu một số kỹ thuật mới trong vi nhân giống và chọn tạo giống lan Hài (Paphiopedilum spp) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/08/2019; vai trò: Cán bộ phối hợp |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Nghiên cứu kỹ thuật mới trong nhân giống ra hoa và tạo quả của cây chanh dây nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/10/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Hiện tượng bất thường trong nuôi cấy in vitro một số cây thân gỗ và cây hoa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu khoa học Tây NguyênThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 11/2022 - 11/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Lâm Đồng Thời gian thực hiện: 12/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Dữ liệu lớn, VINGROUP Thời gian thực hiện: 11/2021 - 11/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Nghiên cứu quá trình phát sinh hình thái cây Dâu tây dưới điều kiện mô phỏng không trọng lực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây NguyênThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây nguyên Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu kỹ thuật mới trong nhân giống, ra hoa và tạo quả của cây chanh dây nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 07/2020 - 07/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Ảnh hưởng của nano sắt lên sự sinh trưởng cây cúc trong các hệ thống nuôi cấy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây NguyênThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2020 - 02/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Nghiên cứu tuyển chọn bộ giống Artichoke chất lượng cao tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây nguyên Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Nghiên cứu một số kỹ thuật mới trong vi nhân giống và chọn tạo giống lan Hài (Paphiopedilum sp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số hạt nano kim loại lên sự phát sinh hình thái, sinh trưởng - phát triển, sinh lý - sinh hóa và tích lũy hợp chất thứ cấp của một số cây trồng có giá trị kinh tế nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [27] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của nano bạc, coban và sắt lên sự sinh trưởng và một số chỉ tiêu sinh lý - sinh hóa của cây African violet nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây NguyênThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Nghiên cứu vai trò của nano bạc, nano cobalt và nano sắt trong việc khắc phục một số hiện tượng bất thường và gia tăng chất lượng cây hoa Đồng tiền (Gerbera jamesonii) nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Dữ liệu lớn, VINGROUPThời gian thực hiện: 11/2021 - 11/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [29] |
Ảnh hưởng của nano kim loại lên khả năng phát sinh hình thái cây Thu hải đường (Begonia tuberous) nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây nguyênThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Ảnh hưởng của nano sắt lên sự sinh trưởng cây cúc trong các hệ thống nuôi cấy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây NguyênThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Bảo tồn nguồn gen lan Bạch môi (Christensonia vietnamica) và lan Vani lông sậm (Vanilla atropogon) tại Khánh Hoà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [32] |
Gia tăng khả năng ra rễ và chất lượng cây cam thảo đá bia (Jasminanthes tuyetanhiae) và chanh dây (Passiflora edulis) trong hệ thống vi thủy canh và thủy canh in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 11/2022 - 11/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [33] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố nhằm nâng cao chất lượng cây giống lan thạch học tía (Denrobium officinale Kimura et Migo) trong nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây NguyênThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [34] |
Nghiên cứu chuyển gen tạo rễ tóc Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) làm vật liệu cho nuôi cấy bioreactor Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Nghiên cứu kỹ thuật mới trong nhân giống, ra hoa và tạo quả của cây chanh dây nuôi cấy in vitro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 07/2020 - 07/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [36] |
Nghiên cứu một số chương trình phát sinh hình thái mới của lan Kim Tuyến (Anoectochilus spp.) trong nuôi cấy in vitro phục vụ công tác chọn tạo giống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [37] |
Nghiên cứu một số kỹ thuật mới trong vi nhân giống và chọn tạo giống lan Hài (Paphiopedilum sp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [38] |
Nghiên cứu nhân giống một số loại hoa có giá trị kinh tế (Thu Hải Đường, Hồng Môn, Cúc) thông qua nuôi cấy các bộ phận của hoa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [39] |
Nghiên cứu quá trình phát sinh hình thái cây Dâu tây dưới điều kiện mô phỏng không trọng lực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây NguyênThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [40] |
Nghiên cứu tác động của các hạt nano kim loại lên khả năng tái sinh, sinh trưởng, phát triển và tích lũy hoạt chất trong quá trình nhân giống vô tính một số cây trồng có giá trị kinh tế cao ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [41] |
Nghiên cứu tuyển chọn bộ giống Artichoke chất lượng cao tại Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [42] |
Sưu tập bộ giống lan hài (Paphiopedilum spp.) có giá trị kinh tế phục vụ công tác bảo tồn và phát triển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 12/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [43] |
Tác động của nano bạc lên khả năng khử trùng mẫu cấy và vi nhân giống cây hoa đồng tiền (Gerbera jamesonii) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây NguyênThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [44] |
Thiết lập phương pháp mới trong khử trùng mẫu, môi trường nuôi cấy và khắc phục một số hiện tượng bất thường trong vi nhân giống trên một số đối tượng cây trồng có giá trị kinh tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 04/2020 - 02/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [45] |
Ứng dụng hệ thống chiếu sáng đơn sắc (LED) trong nghiên cứu nhân nhanh cây Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) với số lượng lớn phục vụ nhu cầu nhân giống của tỉnh Quảng Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [46] |
Đánh giá tác động của một số tác nhân gây đột biến lên quá trình phát sinh hình thái của cây Lan Kim Tuyến (Annoectochilus sp.) nuôi cấy in vitro” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây nguyênThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
